Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014255832
2021-07-30
845229 C?NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
080322DCE22030063-01A-F
2022-03-28
292800 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Troymax Anti-Skin B- substances 2- butanone oxime, chemical additives using paint production (190.5kg / drum; 8 Drum = 1,524 kg);TROYMAX ANTI-SKIN B- Chất 2- butanone oxime, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (190,5kg/drum ; 8 drum= 1.524 kg)
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
17854
KG
1524
KGM
4420
USD
251221DCE21120103-01A-F
2022-01-07
380859 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Mergal K18N - Isothiazolinones organic compounds, utility use, painting additives (30kg / drum; 02drum = 60 kg);MERGAL K18N - Hợp chất hữu cơ isothiazolinones, công dụng diệt nấm, phụ gia dùng sx sơn (30kg/drum ; 02drum = 60 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
14244
KG
60
KGM
91
USD
251020DCE20100101-01A-F
2020-11-02
380860 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED S89 TROYSAN PASTE - Organic compounds containing cardendazim, fungicides, chemical additives used SX paint (30 kg / drum; 144 drum = 4320 kg);TROYSAN S89 PASTE - Hợp chất hữu cơ chứa cardendazim, thuốc diệt nấm, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (30 kg/drum ; 144 drum = 4.320 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
11598
KG
4320
KGM
15250
USD
131120DCE20110021-01A-F
2020-11-19
380860 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED MERGAL 711K6 - Organic compounds isothiazolinones team officials - HC used as preservatives, anti thoi- SX paint additives used. (30 kg / plastic drum; 216 drum = 6480 kg);MERGAL 711K6 - Hợp chất hữu cơ chức nhóm isothiazolinones - sử dụng như HC bảo quản, chống thối- phụ gia dùng SX sơn. (30 kg/drum nhựa; 216 drum = 6.480 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
11619
KG
6480
KGM
7776
USD
251020DCE20100101-01A-F
2020-11-02
380860 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED MERGAL MV1.5 - isothiazolinones compounds, fungicides, paint additives used sx (sample);MERGAL MV1.5 - Hợp chất hữu cơ isothiazolinones, thuốc diệt nấm, phụ gia dùng sx sơn ( hàng mẫu )
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
3
KG
1
KGM
1
USD
131120DCE20110021-01A-F
2020-11-19
380860 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED S89 TROYSAN PASTE - Organic compounds containing cardendazim, fungicides, chemical additives used SX paint (30 kg / drum; 96 drums = 2,880 kg);TROYSAN S89 PASTE - Hợp chất hữu cơ chứa cardendazim, thuốc diệt nấm, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (30 kg/drum ; 96 drum = 2.880 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
11619
KG
2880
KGM
10166
USD
131121DCE21110056-01A-F
2021-12-15
321100 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Troymax Manganese 10 - Manganese organic compounds - prepared dryers, used in paint production. ( sample );TROYMAX MANGANESE 10 - Hợp chất hữu cơ của Mangan - chất làm khô đã điều chế, dùng trong sản xuất sơn. ( hàng mẫu )
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
15
KG
1
KGM
1
USD
070821LHZDAD21060363SH
2021-09-06
901820 C?NG TY TNHH ??C TH?NH DONGGUAN CITY SHUNGUANGUA TRADING CO LTD UV lamps have the effect of destroying harmful bacteria in the water used in the industrial water filtration system. New 100%;Đèn UV có tác dụng tiêu diệt các vi khuẩn có hại trong nước dùng trong hệ thống lọc nước công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
717
KG
10
SET
95
USD
100721402106073000
2021-09-25
391239 C?NG TY TNHH ??C TH?NH SE TYLOSE GMBH CO KG TYLOSE HX 6000 YG4 Plus-HC Organic Hydroxyethyl Cellulose (Chemical derivative of Cellulose, primary form, with many use) Additive for SX paint, (25kg / Paper bags; 40 bags = 1,000 kg) CAS: 9004- 62-0;TYLOSE HX 6000 YG4 PLUS-HC hữu cơ hydroxyethyl cellulose (dẫn xuất hóa học của cellulose, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng) phụ gia dùng SX sơn, (25kg/bao giấy; 40 bao = 1.000 kg) CAS: 9004-62-0
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
10298
KG
1000
KGM
8750
USD
131121DCE21110056-01A-F
2021-12-14
390750 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED TroysPerse CD1 - Primary Alkyd Plastic, liquid form - Chemical additives using paint production. (191 kg / drum iron; 4 drum = 764 kg);TROYSPERSE CD1 - Nhựa alkyd nguyên sinh, dạng lỏng - hóa chất phụ gia dùng SX sơn. (191 kg/drum sắt; 4 drum = 764 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
14487
KG
764
KGM
2445
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 C?NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 C?NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
150522SZSGN2246362
2022-05-19
630790 C?NG TY TNHH T? THàNH WINNING ENTERPRISE S A ESL0035065#& shoe column cord (TM1109 8mm 49 "20mm) (100%new goods);ESL0035065#&Dây cột giày (TM1109 8mm 49" 20mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
402
PR
121
USD
SKFCL2010180
2020-11-23
442200 C?NG TY TNHH ??T THàNH ROLLER ONE INTL CORP 370 # & plank (pine grafted) (1478 sheets) QC: (12 * 1220 * 2440) mm, materials for production of wood products.;370#&Gỗ ghép (gỗ thông ghép)(1478 tấm) QC:(12*1220*2440)mm, nguyên liệu sản xuất sản phẩm gỗ.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24814
KG
52
MTQ
27123
USD
DBN21070340
2021-07-23
640420 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Loafers go clean room, size 36 - Size 46, synthetic leather material face net, spin, thin PVC soles are not rough (used in clean rooms, non-labor protection). New 100%;Giầy lười đi phòng sạch, size 36 - size 46, chất liệu da tổng hợp mặt lưới, quay dán, đế nhựa PVC mỏng không nhám ( dùng trong phòng sạch, không phải bảo hộ lao động). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16154
KG
1520
PR
2341
USD
DBN21010135
2021-01-11
640420 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Shoes lazy in cleanroom GCTD4L6, size 35 - size 48, material nose through, turning paste, thin PU soles, not labor protection. New 100%;Giầy lười đi trong phòng sạch GCTD4L6, size 35 - size 48, chất liệu mũi lưới, quay dán, đế nhựa PU mỏng, không phải bảo hộ lao động. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13579
KG
2939
PR
5878
USD
DBN20010292
2020-01-10
640420 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46 ( dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%;Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of textile materials: Footwear with outer soles of leather or composition leather;用橡胶,塑料,皮革或复合材料制成的鞋底和纺织材料鞋面的鞋类:皮革或复合皮革外底鞋
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
100
PR
560
USD
DBN21100364
2021-10-29
640420 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD GZX protective shoes, synthetic leather materials, size 36.46, GZX manufacturer (not to protect labor, use in clean rooms). New 100%;Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46, hãng sản xuất GZX ( không phải bảo hộ lao động, dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
97
PR
586
USD
140522COAU7883760380
2022-05-23
441239 C?NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Bach Duong wood core plywood with 2-sided wooden pine, Poplar core, Pine Face and Back-(9 x 1220 x 2440) mm-Hang has the results of assessment No. 1346/TB-KĐ4 of August 27, 2019;Ván ép gỗ lõi Bạch dương dán veneer gỗ thông 2 mặt-PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(9 x 1220 x 2440 )mm-Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
56000
KG
54
MTQ
27378
USD
160220COAU7222315870
2020-02-26
441239 C?NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Ván ép gỗ lõi Bạch dương, dán veneer gỗ thông 2 mặt - PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(1220 x 2440 x9)mm- Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: Other;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:其他
SINGAPORE
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42
MTQ
17304
USD
200320COAU7222862500
2020-03-31
441239 C?NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Ván ép gỗ lõi Bạch dương, dán veneer gỗ thông 2 mặt - PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(1220 x 2440 x15)mm- Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: Other;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:其他
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
MTQ
20571
USD
220621TDAN21061197A
2021-06-26
590410 C?NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & Wire Reflective (the fabric on a backing coated white cut into strips 2 cm wide) - New 100%;50#&Dây phản quang (là loại vải có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm)- Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3063
KG
660
YRD
174
USD
260821TDAN21081264C
2021-08-30
590410 C?NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & reflective wire (coated on white coating cut into wide band 2 cm) new 100%;50#&Dây phản quang ( Có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3937
KG
632
YRD
167
USD
260121OSHC-21015105
2021-02-02
760310 C?NG TY TNHH THàNH TRUNG TANIMURA KOSAN CO LTD BX-53 ton capacity aluminum powder mixture made of composite resin, unstructured scales, new 100%;bột nhôm BX-53T dung pha chế làm nhựa composite,không có cấu trúc vảy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3024
KG
2000
KGM
938
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A4 printed paper, Blue/Green/Yellow, 72gsm, 210x297mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated /Surface printing;Giấy in A4, màu blue/green/yellow,72gsm, 210x297mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
2450000
TO
24353
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A5, white printing paper, 72gsm, 148x210mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated/printed surface;Giấy in A5, màu trắng,72gsm, 148x210mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
150000
TO
567
USD
SF1365013749276
2022-06-07
480449 C?NG TY TNHH KHANG THàNH RICHER PAPER CO LTD Kraft paper used as paper box, quantitative, size 787x1092 mm/plate, quantitative 300gsm - 100% new goods;Giấy Kraft dùng làm hộp giấy, định lượng, kích thước 787x1092 mm/tấm, định lượng 300gsm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
33
KG
20
PCE
7
USD
200320SNLA2003917
2020-03-24
551110 C?NG TY TNHH THàNH NGH?A WINNERS PLANNING 75AC22PL3SP#&Sợi len dệt kim 75% Acrylic 22% polyester 3% spandex ( chi số 1/11NM), hàng mới 100% dùng để dệt áo len;Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale: Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread;用于零售的人造短纤维纱线(非缝纫线):合成纤维短纤维中含有85%或以上的纤维:针织纱线,钩针线和绣花线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
2362
KGM
14169
USD
050320YMLUI228333014
2020-03-10
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi POTENZA-30 Top 30"x22"x25mm mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
71
PCE
2840
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2230-B ( 30"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
103
USD
80121207580952
2021-01-14
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & The limestone Potenza-48 (48 "x22" x25mm) complete the rock face, tied up for wood products. (100%);359#&Mặt đá vôi POTENZA-48 ( 48"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22130
KG
11
PCE
605
USD
30621211102475
2021-06-08
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & Windwood-36N limestone face (36 "x22" X25mm) complete stone face, used to attach to wood products. (100% new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
12950
KG
14
PCE
598
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2272-B ( 72"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
238
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-42N limestone surface (42 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-42N ( 42"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
30
PCE
1650
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 C?NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-36N limestone surface (36 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
161
PCE
7360
USD
111121QATSE2111012
2021-11-18
291614 C?NG TY TNHH PHú TH?NH JANG FOH ENTERPRISE CO LTD Genuine Liquid Plastic - MMA - Methyl Methacrylate Monomer. (Code Code: 80-62-6, CTHH: C5H8O2). Raw materials used to produce mica plates.;Nhựa lỏng chính phẩm - MMA - Methyl Methacrylate Monomer.(MÃ CAS : 80-62-6, CTHH : C5H8O2). Nguyên liệu dùng để sản xuất Mica tấm.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
121030
KG
103740
KGM
223041
USD
31220112000012700000
2020-12-03
010392 C?NG TY TNHH THàNH ?? NGH? AN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Live pigs for slaughter (goods not on the list of Cites, the weight of 90 kg - 120 kg / head);Lợn sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 90 kg - 120 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
88200
KG
840
UNC
240839
USD
301020205991021
2020-11-14
680291 C?NG TY TNHH HòA THàNH STONE PROJECTS CO LIMITED 65100-48 # & Countertops made of travertine marble (1 comprising: the rock faces, sizes: wall tiles 1245X559X30 pieces mm + specification: 1520 * 102 * 15 mm), New 100%.;65100-48#&Mặt bàn bằng đá hoa marble (1 bộ gồm :mặt đá chính ,qui cách:1245X559X30 mm + miếng ốp vách qui cách :1520*102*15 mm) hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25960
KG
325
SET
21613
USD
301020205991021
2020-11-14
680291 C?NG TY TNHH HòA THàNH STONE PROJECTS CO LIMITED FMT-30 # & Countertops made of travertine marble (1 comprising: the main stone, specification: 787 * 559 * 25 mm + pieces wall tiles sizes: 787 * 102 * 25 mm), New 100%.;FMT-30#&Mặt bàn bằng đá hoa marble (1 bộ gồm :mặt đá chính ,qui cách:787*559*25 mm + miếng ốp vách qui cách :787*102*25 mm) hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25960
KG
205
SET
13120
USD
DBN21100364
2021-10-29
560121 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cotton swab clean CB-864BX, specifications: 124mm, 100pcs / bag, used to clean electronic components. New 100%;Tăm bông phòng sạch CB-864BX, quy cách: 124mm, 100pcs/ bag, dùng để vệ sinh bụi linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
3000
BAG
6000
USD
050921NSSLBSHCC2101915
2021-09-17
030491 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA SKY GLOBAL CO LTD SW-ME-1UP # & FISHING FISHING SLECTION CUTTING EFFICIENCY 1KG UP;SW-ME-1UP#&CÁ CỜ KIẾM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 1KG UP
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4493
KG
4281
KGM
8562
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-10-18-DWT # & yellowfin tuna removed the head, frozen internal organs size 10-18kg;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
3367
KGM
19865
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-18UP-DWT # & yellowfin tuna removed head, frozen internal organs size 18kg up;TNVV-18UP-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 18KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
22063
KGM
152235
USD
776490231409
2022-04-14
821193 C?NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
10621210582410000
2021-06-15
320414 C?NG TY TNHH THàNH D?NG ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Industrial chemicals used in paper production, direct dye brown (CARTASOL BRWON M2R LIQ), a New 100%.;Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu ( CARTASOL BRWON M2R LIQ), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20830
KG
16500
KGM
47025
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoked blocks 10kg / carton YellowFin Tuna Saku Sashimi SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
10020
KGM
147795
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen 5kg / carton yellowfin tuna saku sashimi smkd;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 5Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
4010
KGM
59148
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoking 10kg / carton YellowFin Tuna LOW NATURAL Shape Sashimi Light SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA LOIN NATURAL SHAPE SASHIMI LIGHT SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
5260
KGM
55230
USD
130721ONEYRTMB30859500
2021-10-01
030549 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellowfin tuna cut frozen smoking (10kg / carton);CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH (10Kg/carton)
VIETNAM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
10563
KG
10060
KGM
118708
USD
741156126843
2021-10-28
701959 C?NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
050121034A540402
2021-01-13
030342 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED TNVV-10-18-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN SIZE 10-18KG;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26943
KG
16299
KGM
56232
USD
130721034B524123
2021-07-28
030357 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED SW-25DN-DWT # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen Size 25kg DN;SW-25DN-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG DN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22804
KG
4060
KGM
11571
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-10-25-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST REMOVE REMOVE FROZEN organ SIZE 10-25KG;SW-10-25-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-25KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2080
KGM
7072
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-25UP-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST AWAY, GIVE organs FROZEN 25kg SIZE UP;SW-25UP-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
22920
KGM
100848
USD
112100017285243
2021-12-09
480432 C?NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantitative 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (830-870) mm, roll form, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (830-870)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
325965
KG
10614
KGM
6252
USD
112100017285253
2021-12-09
480432 C?NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (870-1605) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (870-1605)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
136425
KG
41394
KGM
24381
USD
112100017285248
2021-12-09
480432 C?NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft-bleached, mass-bleached shining, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (860-1570) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (860-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
330328
KG
303210
KGM
178591
USD
112100017285259
2021-12-09
480442 C?NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 170 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (1050-1570) mm, rolls, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 170 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (1050-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
55186
KG
16381
KGM
9321
USD
300721112100014000000
2021-07-30
400819 C?NG TY TNHH THàNH H?NG GOLDEN PLUS CO LTD NL39 # & EVA (face lining) from foam rubber, 3760 sheets, 110 * 32cm, 100% new goods;NL39#&Xốp EVA (làm lót mặt) từ cao su xốp, 3760 tấm, khổ 110*32CM,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10044
KG
1324
MTK
397
USD
200522ONEYTPEC35388700
2022-05-23
480411 C?NG TY TNHH TH??NG V?NH MEAN YE CO LTD 3 Wrockers (Kraft paper) D-120 (800mm*9958m);3#&Giấy bồi (giấy kraft) D-120 (800mm*9958M).Loại chưa tẩy trắng có lớp mặt sơn trắng dạng cuộn.(Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9303
KG
956
KGM
1291
USD
112100017446224
2021-12-14
480520 C?NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Paper Medium is not bleached yet bleached (Sea Dragon Corrugating Medium-FSC), 90 gsm quantitative, size (860-1550) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy Medium chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ (Sea dragon Corrugating Medium- FSC), Định lượng 90 gsm, Size (860-1550)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY MUC SON
KHO CTY THANH HUNG
109654
KG
82003
KGM
41822
USD
270921YMLUI202513622
2021-09-30
283650 C?NG TY TNHH THàNH H?NG POPULACE BENE CO LTD 28 # & Powder Rubber Hardness (CaCo3 Powder) Proactor LS5201, 100% new goods;28#&Bột tăng độ cứng cao su ( bột CaCo3) mã hiệu LS5201, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20160
KG
20000
KGM
6000
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 C?NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 22.5 kg/h, 0.4MPa low pressure Genki brand, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 22.5 kg/h, áp suất hơi thấp 0.4MPa hiệu GENKI, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
3
SET
1860
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 C?NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 45 kg/h, 0.7MPa low pressure Genki brand, LDR0.09-0.7-1 (3 Phase, 380V, 36KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 45 kg/h, áp suất hơi thấp 0.7MPa hiệu GENKI, LDR0.09-0.7-1 (3 phase, 380V, 36KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
SET
4960
USD
080321TXGSGN2103514
2021-12-21
840219 C?NG TY TNHH THàNH H?NG RI ZHENG POLYMER INTERNATIONAL CO LTD Boiler out of steam, non-operating with electricity used in Plate Production, Brand: Sheng Chan (Steam Boiler), Model: CFB-60D, capacity of 6000kg / hr, pressure: 10kg / cm2, production in 2020, new 100%;Nồi hơi ra hơi nước, không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất tấmMica, nhãn hiệu: Sheng Chan ( Steam boiler), model: CFB-60D, công suất 6000KG/HR, áp suất: 10KG/CM2, SX năm 2020, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22730
KG
1
SET
108000
USD
30721122100013500000
2021-07-04
120600 C?NG TY TNHH THàNH C?NG 12 GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Dry, unprocessed sunflower seeds, used as a food, not yet eat immediately, net weight 25kg / bag + - 0.5 kg;Hạt hướng dương khô, chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm, chưa ăn được ngay, trọng lượng tịnh 25kg/bao +- 0,5 kg
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31110
KG
30500
KGM
8540
USD
281021112100016000000
2021-10-30
120600 C?NG TY TNHH THàNH C?NG 12 GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Sunflower seeds dry, unprocessed, used as food, not yet eaten immediately, net weight 25kg / bag + - 0.5 kg;Hạt hướng dương khô, chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm, chưa ăn được ngay, trọng lượng tịnh 25kg/bao +- 0,5 kg
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31110
KG
30500
KGM
8540
USD
181120OOLU2650803160
2021-01-04
440794 C?NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH YOUNG BRIGHT GLOBAL INC VL45 # & Wood cherry (Cherry) sawn, dried, untreated densified (name k / h: black cherry), 6-14 '* 3-12' '* 5/4. Specifications: 100% new 31.75mm.Hang thickness. (Quantity: 13.681CBM unit prices: 292.3712USD / CBM);VL45#&Gỗ anh đào (Cherry) xẻ sấy khô, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên k/h:Prunus Serotina), 6-14'*3-12''*5/4. Qui cách: độ dày 31.75mm.Hàng mới 100%.(Số lượng: 13.681CBM, đơn giá: 292.3712USD/CBM)
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
17778
KG
14
MTQ
4000
USD
122000011832013
2020-11-05
700601 C?NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH JINTIAN LIMITED VL19 # & Glasses - specifications: 1042 * 685 * 5mm, used mounted in the furniture, furnishing (1000 sheets, 1 sheet = 0.71377m2), New 100%;VL19#&Kính - quy cách: 1042*685*5mm, dùng gắn trong các đồ gỗ, trang trí nội thất (1000 tấm, 1 tấm=0.71377m2), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SX TM TRONG LE
CONG TY TNHH KHANG DUC THINH
11295
KG
714
MTK
6970
USD
260522JJCBKSGBNC205175
2022-06-01
251110 C?NG TY TNHH KIM ??C TH?NH EDSTACHEM M SDN BHD Natural Bari Sulphat - Portaryte C15 (Barytes), used in paint industry, 100%new goods.;Bari sulphat tự nhiên - PORTARYTE C15 (BARYTES), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20416
KG
5000
KGM
2230
USD
040622YMLUI471034033
2022-06-27
250510 C?NG TY TNHH KIM ??C TH?NH SIBELCO MALAYSIA SDN BHD Silicon oxide sand - Silica PG15 (used in paint industry), 100%new goods.;Cát oxit silic - Silica PG15 (dùng trong công nghiệp sản xuất sơn), hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
24640
KG
24000
KGM
6888
USD
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 C?NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Plastic Iinamine 8117-70, (liquid form, used for paint production. F.O.C goods are not valid for payment.);Nhựa INAMINE 8117-70 , ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng F.O.C không có giá trị thanh toán.)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
3
KGM
0
USD
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 C?NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Inakyd 1236-M-80 plastic, (liquid, used for paint production. 100% new products);Nhựa INAKYD 1236-M-80, ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
14820
KGM
21489
USD
040920GSR0118729
2020-11-24
440350 C?NG TY TNHH TRí THàNH ??C THPS BV Wood Kunatepie (Scientific name: platymiscium Trinitatis), length 8-10 m, diameter: 20-60 cm., Aviation in the list of CITES, New 100%;Gỗ Kunatepie ( Tên Khoa học:Platymiscium trinitatis), dài 8-10m,đường kính: 20-60 cm.,Hàng không nằm trong danh mục CITES, Hàng mới 100%
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
DINH VU NAM HAI
23045
KG
17
MTQ
7161
USD
040920HLCUPB0200800972
2020-11-24
440350 C?NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 90,645 CBM / 18,555.94 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 90.645 CBM/18.555,94 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
378250
KG
91
MTQ
18557
USD
030920HLCUPB0200801105
2020-11-24
440350 C?NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 60,577 CBM / 12,314.09 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 60.577 CBM/12.314,09 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
126860
KG
61
MTQ
12315
USD
040920HLCUPB0200800972
2020-11-24
440350 C?NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 60-79 cm. Volume: 165 178 CBM / 42,209.59 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 60-79 cm. Khối Lượng : 165.178 CBM/42.209,59 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
378250
KG
165
MTQ
42210
USD
030920HLCUPB0200801105
2020-11-24
440350 C?NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 60-79 cm. Quantity: 29,128 CBM / 7,358.02 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 60-79 cm. Khối Lượng : 29.128 CBM/7.358,02 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
126860
KG
29
MTQ
7359
USD
031221KMTCJKT3943643
2021-12-14
130191 C?NG TY TNHH KIM ??C TH?NH KTRADE EXPORTS PTE LTD Damar AB1 (Gum Damar AB1, used in industrial ink production, 100% new products).;Gôm Damar AB1 ( Gum Damar AB1, dùng trong công nghiệp sản xuất mực in, hàng mới 100%).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA, INDONESIA
CANG CAT LAI (HCM)
15860
KG
15250
KGM
52079
USD
011121PCLUINC00817146
2021-11-10
390111 C?NG TY TNHH NH?A TR??NG TH?NG LOTTE CHEMICAL CORPORATION Original genuine plastic beads. LLDPE Grade: UL814. 25kg / bag. Do not use in transport and exploration vehicles on the sea.;Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. LLDPE GRADE : UL814. 25Kg/ Bao. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
68272
KG
68
TNE
93160
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
8030709632
2020-11-06
310511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-15
440891 C?NG TY TNHH NH? THàNH L?I ANGKOR PLYWOOD CO LTD Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPNGPHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
52700
KG
62
MTQ
15500
USD