Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122200018358204
2022-06-28
842130 NG TY TNHH TEXON MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU ATC VINA Loc tach dau #& oil filter (split filter) -Oil Separator Filter, Code: 2901164300, Brand: Atlascopco, spare parts for compressors, new goods 100%;LOC TACH DAU#&Thiết bị lọc tách dầu (lọc chia tách)-Oil separator filter, mã code: 2901164300, hiệu: Atlascopco, phụ tùng dùng cho máy nén khí, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH TM&DV ATC VINA
CTY TNHH TEXON MANUFACTURING VN
71
KG
1
PCE
618
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas mixing (40 liters / vase), new 100% # & VN;.#&Khí argon trộn (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
5
UNA
40
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas (40 liters / vase), 100% new # & vn;.#&Khí argon (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
70
UNA
523
USD
081221EDO2112019
2021-12-14
722591 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL727 # & Egi alloy steel sheet cold rolled, galvanized by electrolytic method, KT: 1.0T * 1220 * 2438 mm, EGI 1.0T * 4 * 8, 10104021002;NL727#&Tấm thép hợp kim EGI cán nguội, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kt: 1.0T*1220*2438 mm, EGI 1.0T*4*8, 10104021002
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
133106
KG
4200
TAM
125425
USD
112200017689694
2022-06-02
740919 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG NL816 #& Refined thick sheet, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624) mm. New 100%;NL816#&Đồng tinh chế dạng tấm dày, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624)mm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
4828
KG
1322
KGM
18745
USD
190122EDO2201082
2022-01-24
722592 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL739 # & GI alloy steel sheet, galvanized, width from 600 mm or more, KT: 0.8 * 1219 * 2438 mm, 0.8t * 4 * 8,10110020802;NL739#&Tấm thép hợp kim GI cán nguội, mạ kẽm, chiều rộng từ 600 mm trở lên,kt: 0.8*1219*2438 mm,GI 0.8T*4*8,10110020802
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22279
KG
620
TAM
14077
USD
270921EDO2109100
2021-10-04
721191 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL268 # & non-alloy roll, cold rolled, unedited or plated, HGI 2.0 * 585 * C, 10020585200;NL268#&Thép dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,chưa tráng phủ hoặc mạ,HGI 2.0*585*C,10020585200
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
62824
KG
25808
KGM
35669
USD
112100014269183
2021-08-03
170390 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH AN HOA . # & Road (20kg / can). 100% new goods. # & VN;.#&Rỉ đường ( 20kg/ can ). Hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN HOA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
2060
KG
60
KGM
17
USD
112100015750720
2021-10-20
482010 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH CP DHU . # & Tutorial book (Instructions for installing equipment), paper, paper code 71B-01064. 100% new;.#&Sổ hướng dẫn (Nội dung hướng dẫn lắp đặt thiết bị), bằng giấy, mã hàng 71B-01064. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CP DHU
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
808
KG
1000
UNN
92
USD
130622EDO2206038
2022-06-27
721932 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL725 #& stainless steel sheet, cold rolling, KT: 0.8x 1219x 2438 mm, STS304-CP 0.8T*4 '*8, 11134020083;NL725#&Tấm thép không gỉ STS , cán nguội, kt: 0.8x 1219x 2438 mm, STS304-CP 0.8t*4'*8, 11134020083
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1333
KG
70
TAM
6638
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
391739 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL427 # & plastic heat shrinkage, Shrink Tube, 19500-110;NL427#&Ống co nhiệt bằng nhựa,SHRINK TUBE,19500-110
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
1100
MTR
142
USD
112100014062478
2021-07-22
903210 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG . # & Controllers Rex-c100 temperature, voltage 100-240VAC / 24VDC # & JP;.#&Bộ điều khiển nhiệt độ Rex-c100, điện áp 100-240VAC/24VDC#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
180
KG
3
PCE
22
USD
081221EDO2112041
2021-12-15
846210 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD . # & High pressure hydraulic power supply for mold clamp, voltage: 220V 0.3A, Power Unit (PU-2S-SR06309), INJECTION-644;.#&Bộ nguồn thủy lực áp cao dùng để kẹp khuôn, điện áp: 220V 0.3A,POWER UNIT (PU-2S-SR06309),INJECTION-644
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
11345
KG
2
PCE
2586
USD
071221EDO2112035
2021-12-13
392111 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL302 # & foam sticker of telecommunications power cabinets, 2600-00KAR5M0: Housing-F Subrack Gasket, NW-00110133;NL302#&Dây dán bằng xốp của tủ điện viễn thông,2600-00KAR5M0: GASKET HOUSING-F SUBRACK,NW-00110133
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1035
KG
200
PCE
498
USD
112200015689060
2022-03-25
280429 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Gas P83 (40 liters / vase), (including CO2 + N2 + Heli), 100% new # & VN;.#&Khí P83 (40 lít/ bình), (bao gồm khí CO2+N2+Heli), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
51503
KG
5
UNA
897
USD
112100015754842
2021-10-20
280429 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Gas P83 (40 liters / vase), (including CO2 + N2 + Heli), 100% new # & VN;.#&Khí P83 (40 lít/ bình), (bao gồm khí CO2+N2+Heli), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
5
UNA
901
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
392190 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL106 # & PLASTIC, PC_COVER-TR-R, CANDMAC-80-006;NL106#&Tấm plastic,PC_COVER-TR-R,CABSMAC-80-006
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
12
PCE
144
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
392190 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL106 # & PLASTIC, PC_COVER-TR-L, CabsMAC-80-007;NL106#&Tấm plastic,PC_COVER-TR-L,CABSMAC-80-007
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
12
PCE
144
USD
200622EDO2206056
2022-06-27
722551 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL722 #& Cry rolled, non -plated, KT: 3.0*1219*2438 mm, CR 3.0T*4*8, 10101023000;NL722#&Tấm thép hợp kim CR cán nguội, chưa mạ, kt: 3.0*1219*2438 mm, CR 3.0T*4*8, 10101023000
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
18206
KG
160
TAM
13516
USD
200622EDO2206056
2022-06-27
722551 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL722 #& Cry rolled, non -plated, KT: 3.2*1219*2438 mm, CR 3.2T*4*8, 10101023200;NL722#&Tấm thép hợp kim CR cán nguội, chưa mạ, kt: 3.2*1219*2438 mm, CR 3.2T*4*8, 10101023200
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
18206
KG
80
TAM
6333
USD
141120EDO2011079
2020-11-23
722551 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL97 # & alloy steel sheet, cold-rolled, 2.0 * 1220 * 2438 HGI, 10,120,022,002;NL97#&Tấm thép hợp kim được cán nguội, HGI 2.0*1220*2438, 10120022002
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17634
KG
400
TAM
14180
USD
281121EDO2111143
2021-12-09
400250 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL447 # & synthetic rubber, Silcone KCC-SH1572U Dark Gray, 1490-00102;NL447#&Cao su tổng hợp, SILCONE KCC-SH1572U DARK GRAY, 1490-00102
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1993
KG
193
KGM
2475
USD
112100015754842
2021-10-20
280430 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Liquid nitrogen (175 liters / vase), 100% new # & VN;.#&Khí nitơ lỏng (175 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
158
UNA
9236
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, Shrink Tube, UL50 Red, TN1950-0044;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink Tube, UL50 RED,TN1950-0044
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
250
MTR
453
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, tubes, 4510-001330;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TUBE,4510-001330
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
100
MTR
16
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, Shrink Tube, 19510-004;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,SHRINK TUBE,19510-004
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
2000
MTR
369
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, White Tube, 4510-001470;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,WHITE TUBE,4510-001470
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
300
MTR
23
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, Shrink Tube, UL100 Red, ESS-041;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink Tube, UL100 RED,ESS-041
CHINA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
200
MTR
1625
USD
112100015754842
2021-10-20
280440 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Oxygen (40 liters / vase), 100% new # & vn;.#&Khí oxi (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
20
UNA
70
USD
112100015090000
2021-09-15
842619 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH SAN XUAT CO KHI VA THUONG MAI HAI MY . # & Double girder crane 7.5 tons, codes: CT2D-7.5T. 7.5 ton lifting load, lift height 8m. Production year 2021, 100% new goods;.#&Cầu trục dầm đôi 7.5 tấn, mã hiệu: CT2D-7,5T .Trọng tải nâng 7.5 tấn, chiều cao nâng 8m. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SXCK&TM HAI MY
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
37700
KG
1
SET
16807
USD
112200013731869
2022-01-07
730721 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG BSSLFLANGE # & flange paired with stainless steel pipes, diameter in under 15cm for production_FLANG_T5380888V00_SUS304 D50XD26.5XT6.0, 100% new goods;BSSLFLANGE#&Mặt bích ghép nối ống bằng thép không gỉ, đường kính trong dưới 15cm dùng cho sản xuất_Flange_T5380888V00_SUS304 D50xd26.5xt6.0, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
763
KG
100
PCE
221
USD
112000012508552
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1168
KG
13200
MTR
3099
USD
112000012115720
2020-11-24
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
97
KG
5000
MTR
1174
USD
112000012322798
2020-11-18
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1647
KG
12000
MTR
3901
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
12000
MTR
3901
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
6000
MTR
1980
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
14400
MTR
3381
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610256XR # & dry film photoresist H-Y920 256mm * 200m (KC05610256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610256XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 256mm*200m (KC05610256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
8400
MTR
1957
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
14400
MTR
4681
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
6000
MTR
1980
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
14400
MTR
3381
USD
122014459685
2021-02-22
282720 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% of the total weight, crystals, 0.5 kg / pack;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
164
KG
100
UNK
1564
USD
122014823210
2021-07-29
282720 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride Dihydrate (CACL2.2H2O) (Calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% on total weight, crystal form, 0.5 kg / package;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
173
KG
100
UNK
1461
USD
021221YHHW-0060-1888
2021-12-13
845710 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD SR / N-112013 # & Rail Perforated Machining Machine, Model: S1000x1, Serial NO: 112013.AC: 200-230V, 50/60 Hz, 3phase. Year SX: 06 / 2018.General SX: Brother Industries., LTD. Used machines;SR/N-112013#&Máy gia công đục lỗ Rail, Model :S1000X1, Serial No :112013.AC :200-230V,50/60 Hz, 3phase. Năm sx :06/2018.hãng sx :BROTHER INDUSTRIES., LTD. Máy đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
49900
KG
1
SET
86027
USD
021221YHHW-0060-1888
2021-12-13
846024 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD SR / N-0414003 # & 3-oriented grinding machine, Model: IGS-200-IIIR, Serial NO: 0414003. 200V, 50 / 60Hz, 68KVA year SX: 01 / 2020. DĐ: THK INTECHS CO., LTD. Used machines;SR/N-0414003#&Máy mài 3 hướng, model :IGS-200-IIIR, Serial No :0414003. 200V, 50/60Hz, 68kVA Năm sx :01/2020.Hãng sx :THK INTECHS CO.,LTD. Máy đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
49900
KG
1
SET
400272
USD
TW101C00173
2021-07-02
702000 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM SHARP CORPORATION BEQ-PT-01 # & electronic chip protection glasses of IR Cut Filter module camera (BEQ-PT-01). New 100%;BEQ-PT-01#&Kính bảo vệ chip điện tử của camera module IR Cut Filter ( BEQ-PT-01 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
4
KG
1883
PCE
1002
USD
220621ZGNGBSGNDN00146
2021-10-14
722811 NG TY TNHH ZHONGHENG VI?T NAM MANUFACTURING WENLING FOREIGN TRADING CO LTD Steel bars made of wind steel are used for welding slag on the surface of the product - High Speed Steel, size 21.5 * 7 * 3cm. 100% new;Thanh thép làm bằng thép gió dùng để cạo xỉ hàn trên bề mặt sản phẩm - High speed steel, kích thước 21.5*7*3cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
37651
KG
50
PCE
201
USD
NUST4401819
2021-11-02
850432 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION FE21-1.5KC1.5KVA50 / 60Hz # & 1.5KVA transformer, 50 / 60Hz - Transformer; new 100%;FE21-1.5KC1.5KVA50/60HZ#&Máy biến áp 1.5KVA, 50/60Hz - TRANSFORMER ; hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
396
KG
5
PCE
1127
USD
050522PSE22501501-01
2022-05-20
841290 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION C2Q25RBAJ077-040-V#& cylinder tube (part of compressed air cylinder)-Cylinder tube assy (C2Q25RBAJ077-040-V); new 100%;C2Q25RBAJ077-040-V#&Ống xi lanh (bộ phận của xi lanh khí nén) - CYLINDER TUBE ASSY (C2Q25RBAJ077-040-V); hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7230
KG
100
PCE
255
USD
112100014133486
2021-07-23
901180 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY CO PHAN JOHAN VIET NAM UM08 # & Electron microscopes (including computer monitors and jigs), Model: UM08, NXS: Vitiny, 100% new goods;UM08#&Kính hiển vi điện tử (gồm màn hình máy tính và đồ gá), Model: UM08, NXS: VITINY, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN JOHAN VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VN
275
KG
12
SET
11797
USD
060522NSQPT220417253-01
2022-05-20
721510 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION N186S45R044X110-V#& non-cooling non-roller steel bar 11.112, 2794mm long (600 pcs = 1,308 kg)-Pistonrod Matterial (N186S45R044x110-V); new 100%;N186S45R044X110-V#&Thanh thép không hợp kim cán nguội phi 11.112, dài 2794mm(600 PCS =1,308 KG) - PISTONROD MATERIAL (N186S45R044X110-V); hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13875
KG
1308
KGM
7080
USD
060522NSQPT220417253-01
2022-05-20
721510 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION S245sujr6x20-V#& alloy steel bar, cold rolling handle 6, 2000mm long (50 pcs = 20 kg)-Guide Rod Material (S245sujr6x20-V); new 100%;S245SUJR6X20-V#&Thanh thép không hợp kim, cán nguội phi 6, dài 2000mm(50 PCS =20 KG) - GUIDE ROD MATERIAL (S245SUJR6X20-V); hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13875
KG
20
KGM
664
USD
122015006890
2021-09-22
282749 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX05C9 # & Salt mixture (iii) chloride FECL3 and hydrochloric acid HCL (Iron Standard Solution) / KX05C9, 0.1 kg / vial, used in factory, CAS Code: 7705-08-0; 7647-01-0;KX05C9#&Hỗn hợp muối sắt (III) clorua FeCl3 và axit clohydric HCl (IRON STANDARD SOLUTION)/ KX05C9, 0.1 kg/ lọ, sử dụng trong nhà xưởng, mã CAS: 7705-08-0; 7647-01-0
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
50
KG
1
UNA
14
USD
NEC82913563
2020-11-06
722231 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD # & Thanh material 813B13100Y10000 SSEB13-1000L RAIL (TMR12) GROUND. Material steel;813B13100Y10000#&Thanh nguyên liệu SSEB13-1000L RAIL (TMR12) GROUND. Chất liệu thép
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
406
KG
120000
MMTR
2423
USD
132100016896871
2021-12-14
681410 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH CRESTEC VIET NAM Pzetma100kkez # & Mica Mica Lower / Pzetma100kkez, size 186x109 x0.2mm for fireproof for air purifier board;PZETMA100KKEZ#&Tấm Mica MICA LOWER / PZETMA100KKEZ, kích thước 186x109 x0.2mm dùng để chống cháy cho bo mạch máy lọc không khí
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CRESTEC VIET NAM
CTY TNHH SHARP MANUFACTURING VN
2153
KG
8475
PCE
1127
USD
NEC97941841
2022-06-28
722861 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD Z32013D16014000 #& Raw material bar TMR15W x 1400L RD THKEX50, Material: alloy steel (1pcs = 1400mm) (Carbon content 0.54%, chromium content: 10.23%);Z32013D16014000#&Thanh nguyên liệu TMR15W X 1400L RD THKEX50, chất liệu: thép hợp kim ( 1PCS=1400mm) (có hàm lượng Carbon 0.54%, hàm lượng Crom: 10.23%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3766
KG
5600
MMTR
149
USD
NEC97941841
2022-06-28
722861 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD Z32013D16020800 #& Raw material bar TMR15W x 2080L RD THKEX50 (SSEBW16), Material: alloy steel (1pcs = 2080mm) (Carbon content of 0.54%, chromium content: 10.23%);Z32013D16020800#&Thanh nguyên liệu TMR15W X 2080L RD THKEX50 (SSEBW16), chất liệu: thép hợp kim ( 1PCS=2080mm) (có hàm lượng Carbon 0.54%, hàm lượng Crom: 10.23%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3766
KG
191360
MMTR
5106
USD
122014319814
2020-11-06
282721 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% of the total weight, crystals, 0.5 kg / pack;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
739
KG
100
UNK
1918
USD
112100009127599
2021-01-22
370298 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
435
KG
8400
MTR
2772
USD
100522142050018000
2022-05-23
730711 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION BFECASTFIT#& Mounting accessories for white cast iron pipes for_Tube or pipe fittings of Non-Mallable Cast Iron_PG54100-44_ELBOW 20A;BFECASTFIT#&Phụ kiện ghép nối cho ống dạng đúc bằng gang trắng dùng cho sản xuất_Tube or pipe fittings of non-malleable cast iron_PG54100-44_Elbow 20A
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
9109
KG
50
PCE
27
USD