Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271021JPKHC2110064
2021-10-30
291570 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8351 - Stearic acid to prepare synthetic oil, CAS: 123-95-5, 200Lit / Drum, entered TK 1018813344554 March 1, 2018;MKH 8351 - Axit Stearic để điều chế dầu tổng hợp, CAS:123-95-5, 200lit/ drum, đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
15
PAIL
7829
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
380300 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Tall oil. Liquid - CAS: 8052-10-6. CAS with MKH 2328, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KĐ 3 on March 20, 2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
20
PAIL
6250
USD
200121JPKHC2101053
2021-01-27
380300 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Oil tall. Liquid - CAS: 8052-10-6. Along with the MKH 2328 CAS, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KD 3 dated 20.03.2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17367
KG
8
PAIL
2530
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
291990 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8352 - Pole-resistant additives to produce lubricating oil CAS: 1330-78-5, 200 liter / drum, entered TK 1018813344554 March 1, 2018;MKH 8352 - Phụ gia chịu cực áp để sản xuất dầu bôi trơn CAS:1330-78-5, 200 lit/drum, Đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
1
PAIL
1656
USD
250322JPKHC2203074
2022-04-01
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB -TCHQ dated April 18, 2019, 200 liters/drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
1
PAIL
570
USD
281221JPKHC2112041
2022-01-04
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280 / TB-TCHQ on April 18, 2019, 200 liters / drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16062
KG
1
PAIL
584
USD
060921JPKHC2109009
2021-09-11
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280 / TB-TCHQ on April 18, 2019, 200 liters / drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16946
KG
1
PAIL
596
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
151530 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 5697 - Castor oil, liquid refined, 200 liters/drum. PTPL 449/TB-KĐ 3 dated 20/03/2018, CAS: 141-22-0;MKH 5697 - Dầu thầu dầu, đã tinh chế dạng lỏng, 200 lit/drum. PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018 , CAS:141-22-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
20
PAIL
12876
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
292211 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 1651-Anti-rust to produce water-cutting oil (TPHH: Ethanolamine) CAS: 141-43-5, 200 liters/drum, imported TK 101739336913 dated December 21, 2017;MKH 1651 - Chất chống gỉ để sản xuất dầu cắt gọt pha nước-(TPHH : ETHANOLAMINE) CAS :141-43-5, 200 lit/drum, đã nhập TK 101769336913 ngày 21/12/2017
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
20
PAIL
8778
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
292019 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8323 - Zinc O, O, O ', O'-Tetrakis (1,3-Dimethylbutyl) Bis (Phosphorodithioate), 20 liters / Pail, PTPL: 2327 / TB-TCHQ on 02-05-2018;MKH 8323 - Kẽm O,O,O',O'-TETRAKIS(1,3-DIMETHYLBUTYL) BIS(PHOSPHORODITHIOATE) , 20 lit/pail , PTPL: 2327/TB-TCHQ ngày 02-05-2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
3
PAIL
620
USD
280122JPKHC2201067
2022-02-08
292019 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8323 - Zinc O, O, O ', O'-Tetrakis (1,3-Dimethylbutyl) BIS (phosphorodithioate), 200 liters / drum, PTPL: 2327 / TB-TCHQ on 02-05-2018;MKH 8323 - Kẽm O,O,O',O'-TETRAKIS(1,3-DIMETHYLBUTYL) BIS(PHOSPHORODITHIOATE) , 200 lít / drum , PTPL: 2327/TB-TCHQ ngày 02-05-2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16612
KG
2
PAIL
457
USD
300422JPKHC2204090
2022-05-05
290529 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9036-Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS: 68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 dated June 21, 2018;MKH 9036 - Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS:68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 ngày 21/6/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15332
KG
2
PAIL
2618
USD
310122JPKHC2201089
2022-02-08
290529 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9036 - Oleyl Alcohol, 200Lit / Drum, CAS: 68002-94-8. TB 1170 / TB-KĐ 3 on June 21, 2018;MKH 9036 - Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS:68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 ngày 21/6/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17080
KG
1
PAIL
1173
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
151499 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9506-Vegetable oil for producing water-free cutting oil, 200 liters/drum- (TPHH: Rapeseed Oil) CAS: 8002-13-9. I entered TK 101769336913 dated December 21, 2017;MKH 9506 - Dầu thực vật để sản xuất dầu cắt gọt không pha nước, 200 lit/drum-(TPHH : RAPESEED OIL) CAS :8002-13-9 . Đã nhập TK 101769336913 ngày 21/12/2017
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
15
PAIL
7409
USD
250522CNKR22050245
2022-06-03
291440 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Additive for 1hydroxyclohexyl phenyl ketone, powder, 19.8 kg/ barrel, product code: EB-1804. Ingredients: Photoinitiators (> 99%). 100% new;Chất phụ gia cho màng sơn đóng rắn 1hydroxyclohexyl phenyl ketone, Dạng bột, 19.8 KG/ thùng, mã hàng: EB-1804. Thành phần: Photoinitiators (>99%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4751
KG
99
KGM
1383
USD
081021SNKO010210910399
2021-10-18
291440 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Additives for drained paint membranes PhotoInitiator, powder form, 20 kg / barrel, stock code: EB-1802. Ingredients: PhotoInitiators (> 99%). 100% new;Chất phụ gia cho màng sơn đóng rắn Photoinitiator, Dạng bột, 20 KG/ thùng, mã hàng: EB-1802. Thành phần: Photoinitiators (>99%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6231
KG
80
KGM
1046
USD
081021SNKO010210910399
2021-10-18
291440 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Additives for drained paint membranes PhotoInitiator, powder form, 20 kg / barrel, stock code: EB-1806. Ingredients: PhotoInitiators (> 99%). 100% new;Chất phụ gia cho màng sơn đóng rắn Photoinitiator, Dạng bột, 20 KG/ thùng, mã hàng: EB-1806. Thành phần: Photoinitiators (>99%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6231
KG
20
KGM
439
USD
250522CNKR22050245
2022-06-03
321290 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Color medicine (black velvet), liquid form used in paint production, 15 kg/barrel, code: PK-451. TP: Pigments (10-20%), Polyester Modified Acrylic Resin (30-40%), Methyl Isobutyl Ketone (35-45%);Thuốc màu (đen nhung),Dạng lỏng dùng trong sx sơn,15 KG/thùng, mã: PK-451. TP: Pigments(10-20%),Polyester modified acrylic resin(30-40%),Methyl isobutyl ketone(35-45%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4751
KG
15
KGM
372
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
70222157012001600
2022-03-10
330129 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Petitgrain Oil - Lemon leaf essential oil; used in cosmetic production; 1x5kg / barrel packing specifications; Lot number K-5454-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Petitgrain oil - Tinh dầu lá chanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 1x5kg/thùng; Số lô K-5454-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
5
KGM
110
USD
70222157012001600
2022-03-10
330129 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Thyme Oil - radiation essential oil; used in cosmetic production; 3x5kg / barrel packaging specifications; Lot number K-1188-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Thyme oil - Tinh dầu xạ hương; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 3x5kg/thùng; Số lô K-1188-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
15
KGM
300
USD
270422BOM/01544
2022-05-23
330129 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Castor Oil - Castor oil; used in cosmetic production; packing of 20x25kg/barrel; Lot number K-5599-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; new 100%.;Castor oil - Tinh dầu thầu dầu; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 20x25kg/thùng; Số lô K-5599-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6208
KG
500
KGM
1375
USD
120721157010000000
2021-09-06
151511 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Rice Bran Oil - Rice bran oil; used in cosmetic production; 4x25kg / barrel packing specifications; Lot number K-3434-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Rice Bran oil - Dầu cám gạo; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 4x25kg/thùng; Số lô K-3434-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
625
KG
100
KGM
195
USD
130821157011011000
2021-09-24
151511 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Linseed Oil - Flax seed oil; used in cosmetic production; Packing specifications 48x25kg / barrel; Lot number K-8860-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Linseed oil - Dầu hạt lanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 48x25kg/thùng; Số lô K-8860-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4132
KG
1200
KGM
3840
USD
70222157012001600
2022-03-10
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS GrapeFruit Oil HG - Hg Grapefruit Essential Oil; used in cosmetic production; 4x25kg / barrel packing specifications; Lot number K-5555-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;GrapeFruit Oil HG - Tinh dầu bưởi HG; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 4x25kg/thùng; Số lô K-5555-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
100
KGM
2800
USD
70222157012001600
2022-03-10
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Lime Oil - lumbar essential oil; used in cosmetic production; Packing specifications 2x5kg / barrel; Lot number K-5005-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Lime oil - Tinh dầu chanh sần; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 2x5kg/thùng; Số lô K-5005-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
10
KGM
210
USD
270422BOM/01544
2022-05-23
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Lemon Oil - Lemon essential oil; used in cosmetic production; Packaging specifications 2x25kg/barrel; Lot number K-3003-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; new 100%.;Lemon oil - Tinh dầu chanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 2x25kg/thùng; Số lô K-3003-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6208
KG
50
KGM
700
USD
73851219652
2022-01-18
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Mandarin Oil - Tangerine essential oil; used in cosmetic production; 1x5kg / barrel packing specifications; Lot number K-2629-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Mandarin oil - Tinh dầu quýt; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 1x5kg/thùng; Số lô K-2629-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
413
KG
5
KGM
100
USD
130821157011011000
2021-09-24
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Bergamot Oil - Cam Huong essential oil; used in cosmetic production; Packing specifications 1x25kg / barrel; Lot number K-2307-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Bergamot oil - Tinh dầu cam hương; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 1x25kg/thùng; Số lô K-2307-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4132
KG
25
KGM
550
USD
270422BOM/01544
2022-05-23
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Grapefruit Oil HG - HG grapefruit essential oil; used in cosmetic production; packing of 3x25kg/barrel; Lot number K-5999-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; new 100%.;GrapeFruit Oil HG - Tinh dầu bưởi HG; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 3x25kg/thùng; Số lô K-5999-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6208
KG
75
KGM
2100
USD
LTCX742572
2022-01-07
847690 NG TY TNHH TD OIL DIGITAL FLOW CO LTD Automatic vending machine, Model: OBH-K03P, Manufacturer: Digital Flow Co., Ltd, 100% new products;Máy nhận tiền của máy bán hàng tự động,model: OBH-K03P,hãng sản xuất : DIGITAL FLOW Co.,ltd,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
79
KG
15
PCE
1800
USD
130522HBNB2205356
2022-05-23
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA CHANGZHOU OLIVER TRADING CO LTD NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1790
KG
4407
MTK
12209
USD
080121MIR101310S
2021-01-14
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA NEOS DCT CO LTD NPL06 # & woven fabrics, dyed 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57 / 58 ";NPL06#&Vải dệt thoi, đã nhuộm 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
1166
KG
8900
MTK
16518
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
132200016146017
2022-04-18
611610 NG TY TNHH SEKONIX VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM PU gloves covered with gray table size M, made of PU palm fabric, used to protect hands, 100% new goods;.#&Găng tay PU phủ bàn xám size M, bằng vải sợi phủ PU lòng bàn tay, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VN
CTY TNHH SEKONIX VINA
968
KG
150
PR
41
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
MVMX067416
2021-11-18
844851 NG TY TNHH JUNGWOO VINA JUNGWOO VINA CO LTD Knitting machine components: Weaving needles (Vo 141.62 G003). New 100%;Linh kiện máy dệt kim: kim dệt (VO 141.62 G003). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
229
KG
1000
PCE
1300
USD
BRI36303
2022-03-09
844851 NG TY TNHH SAMIL VINA HANSAE INDUSTRIAL CO Weaving needle of knitting machine / Knitting Needles Vo 137.41 N07-2, 100% new;Kim dệt của máy dệt kim /KNITTING NEEDLES VO 137.41 N07-2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
67
KG
15000
PCE
3086
USD
132200018452996
2022-06-27
851520 NG TY TNHH SUNTEL VINA CONG TY TNHH FOURSONE VINA Hakko 375 tin welding machine, voltage: DC 24V, 75mA. Manufacturer: Hakko. New products 100% #& jp;Máy hàn thiếc HAKKO 375, điện áp: DC 24V, 75mA. Hãng sx: Hakko. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FOURSONE VINA
CONG TY TNHH SUNTEL VINA
24
KG
1
PCE
378
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20019A, 2M Glass (A12 2M) (Wafer). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20019A, 2M GLASS (A12 2M) (WAFER). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
162240
PCE
6181
USD
82814867226
2022-06-27
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM-PT-179 #& plastic infrared filter (plastic lighting panel) of mobile phone cameras: PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động : PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
5
KG
20009
PCE
3932
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20020B, 2M Glass (A12 2M Macro). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20020B, 2M GLASS (A12 2M MACRO). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
200084
PCE
12585
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
17250325951
2021-09-21
290315 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1,2-dichloroethane, for analysis, d / 1751/15, 1LT / bottles, for laboratory products. Fisher Chemical Manufacturer. New 100%. Code CAS: 107-06-2;Hóa chất :1,2-dichloroethane, for analysis, D/1751/15, 1lt/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.Nhà sản xuất Fisher Chemical. Hàng mới 100%. Mã CAS: 107-06-2
GERMANY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
103
KG
1
UNA
12
USD
161121BRI2111041
2021-11-19
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHA 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186F-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186F-00. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17415
KG
700
PCE
175000
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers to protect the screen 55 ". Oha 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186E-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55". OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186E-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
334
PCE
83500
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHF 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186D-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHF 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186D-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
118
PCE
31388
USD
201221TDSAIN2112133
2022-01-04
845180 NG TY TNHH HCM VINA I T T CO LTD Discharge machine, wrap, quality inspection of glass fabric, carbon, Model: HC202111, Power 380V 50Hz, Manufacturer: i t t co., Ltd. new 100%;Máy xả, quấn, kiểm tra chất lượng vải thuỷ tinh, carbon ,model : HC202111 ,điện thế 380V 50HZ , nhà sx: I T T CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
1
PCE
71684
USD
GBLO2011HOC104
2020-11-23
280301 NG TY TNHH CHOKWANG VINA CHOKWANG PAINT LTD Carbon blacks used in the manufacture of paints - Carbon Black MA-100. CAS 1333-86-4 number;Muội carbon dùng trong sản xuất sơn - Carbon Black MA-100. Số CAS 1333-86-4
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14428
KG
100
KGM
550
USD
160522FCHPH2205726
2022-05-23
844819 NG TY TNHH SHINSUNG VINA SHIN SUNG CO LTD Wearing machine, used to troubleshoot belt from weaving machines, Model: PPM-Festoon M/C, voltage: 380V, capacity: 1.5kW, NSX: 2022, HSX: 88 Machine Co., Ltd, Row, Hang Hang 100% new;Máy gỡ rối dây đai, dùng để gỡ rối dây đai từ máy dệt, model:PPM-FESTOON M/C,điện áp: 380V, công suất: 1.5KW, nsx: 2022, hsx: 88 Machine Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11370
KG
1
PCE
1500
USD
290621HNVSK2100410
2021-07-06
853669 NG TY TNHH SOLUM VINA YEONHO ELECTRONICS CO LTD 3711A0100118 # & connector (header) used for printed circuits, (12 pins), current under 16A. 100% new;3711A0100118#&Đầu nối (header) sử dụng cho mạch in, (12 chân), dòng điện dưới 16A. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1780
KG
61200
PCE
13654
USD
090122KPML2201011
2022-01-26
846299 NG TY TNHH JTS VINA DIEMEX Metal stamping presses for manufacturing automotive household components (synchronous standard components), KTP-800 model, 380V / 50Hz voltage, 75kW capacity, Brand: Kukdong, year SX: 2021, Secondhand;Máy ép dập kim loại dùng để sản xuất linh kiện CN ô tô (linh kiện tiêu chuẩn đồng bộ để rời) , model KTP-800, điện áp 380V/50Hz, công suất 75KW, nhãn hiệu: KUKDONG, năm SX: 2021, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
135900
KG
1
SET
240000
USD
091021HASLS11210900644
2021-10-30
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
44104
KG
42254
KGM
204089
USD
310821HASLS11210800405-01
2021-10-01
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
23169
KG
22178
KGM
105565
USD
271221HNVSK2100864
2022-01-04
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100064 # & winding resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100064#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
281
KG
25500
PCE
670
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001376 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001376#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
90000
PCE
1287
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
041221DSCCPUS21120038
2021-12-13
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA SMART ELECTRONICS INC 2005A0100493 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100493#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
137
KG
18000
PCE
288
USD
SYL22031042
2022-03-09
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD RECH-0201J-10 # & Fixed resistor, capacity of 16W, R-chip_200R 1 / 16W 1005 + -5% (used in electronic circuit production, 100% new goods);RECH-0201J-10#&Điện trở cố định, công suất 16W, R-CHIP_200R 1/16W 1005 +-5% (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
440
KG
50000
PCE
40
USD
SYL22010841
2022-01-07
853331 NG TY TNHH VINA UNION UNION CO LTD 2007-008055 # & resistor 100kohm, 5%, 1 / 20w (Resistor 100kohm, 5%, 1 / 20W, TP, 0603), 1 / 20W capacity (100% new);2007-008055#&Điện trở 100Kohm, 5%,1/20W(CHIP RESISTOR 100Kohm,5%,1/20W,TP,0603), công suất 1/20W (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
231
KG
10000
PCE
4
USD
LIV220106AB
2022-01-07
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001405 # & winding resistance, capacity not exceeding 20 W. 100% new;2005-001405#&Điện trở dây quấn, công suất không quá 20 W. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
1500
PCE
21
USD
LIV220517CW
2022-05-19
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA COWELL FASHION CO LTD Ml02-00021e#& winding resistance (capacity not exceeding 20W).;ML02-00021E#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
47
KG
2000
PCE
30
USD
SYL21073142
2021-07-30
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD Rech-02R7J-16 # & Resistor, 75V, capacity of 0.1W, Resistor Chip - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (used in production of electronic circuits, 100% new goods);RECH-02R7J-16#&Điện trở, 75V, công suất 0.1W, Chip Resistor - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
586
KG
5000
PCE
11
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001663 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001663#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
30000
PCE
429
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001664 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001664#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
4500
PCE
118
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100105 # & wrap resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100105#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
1500
PCE
39
USD
17247582570
2021-07-10
293359 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-methylpiperazine, 156910050, 99% [5gr] / bottle, used for laboratories. New 100%. Code CAS: 109-01-3;Hóa chất :1-Methylpiperazine,156910050, 99%[5GR]/Chai, dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Mã CAS: 109-01-3
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
259
KG
5
UNA
76
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
DSC072811
2021-10-04
851520 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC Welding mine for welding resistance, tungsten material, 100% new products;Mỏ hàn trên dùng để hàn điện trở, chất liệu vonfram chiu nhiệt , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
80
KG
40
PCE
264
USD
112200016951605
2022-05-25
852329 NG TY TNHH ALMUS VINA CONG TY TNHH TNHH TDC TECH VINA USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32GB, not yet recorded data, 100% new goods;USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32Gb, chưa ghi dữ liệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TDC TECH VINA
CONG TY TNHH ALMUS VINA
280
KG
6
PCE
39
USD
100122VPKOHCM22010001
2022-01-19
540248 NG TY TNHH SUNGHO VINA SUNG HO ACCESSORIES CO LTD PP # & 100% polypropylene synthetic filament yarn (300D - Black);PP#&Sợi Sợi filament tổng hợp 100% Polypropylene(300D - BLACK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
7200
KGM
19512
USD
IRR210902B1
2021-09-03
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 # & DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 steel knives used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1
PCE
569
USD
IRR220406B2
2022-04-07
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 #& steel knife mold DSPV-PF-670za01-GAP1-Step-2 used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-PF-670ZA01-GAP1-STEP-2 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
1
PCE
941
USD
TRO2203030
2022-03-17
846711 NG TY TNHH MASTERPLAN VINA MASTER PLAN CO LTD Hand-sleeved sanding tools, compressed air use. Model: SP-3905DF-A5M (5inch). Brand: SP Vessel. 100% new;Dụng cụ chà nhám chuyển động quay dạng cầm tay, hoạt động sử dụng khí nén. Model: SP-3905DF-A5M(5inch). Nhãn hiệu: SP VESSEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
202
USD
132000012682401
2020-11-30
381590 NG TY TNHH ANYONE VINA CONG TY TNHH NOROO VINA NBK-02 # & Additives NBK-02 used in the process of creating an overlay membrane, TP include: Xylene 16 ~ 26%, Propylene glycol methyl ether acetate 10 ~ 20%, Toluene 6 ~ 16%, n-Butyl acetate 1 ~ 10% ~ 10% ethylbenzene 1 ..;NBK-02#&Chất phụ gia NBK-02 dùng trong quá trình tạo lớp phủ màng,TP gồm: Xylene 16~26%,Propylene glycol methyl ether acetate 10~20 %,Toluene 6~16 %,n-Butyl acetate 1~10%,Ethylbenzene 1~10 %..
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NOROO VINA
CTY TNHH ANYONE VINA
63487
KG
555
KGM
6529
USD
240821DOEX21080119
2021-08-30
505101 NG TY TNHH CKJ VINA C K J CO LTD CKJ080 # & feathers (Washed White Duck Down 90%) - Treated duck feathers for processing, making garments - 100% new;CKJ080#&Lông vũ ( Washed White Duck Down 90%) - Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng may mặc - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
506
KG
30
KGM
2140
USD
140322SGZCB22000554
2022-03-24
400110 NG TY TNHH KOMEX VINA CHANA LATEX COMPANY LIMITED Natural rubber latex is centrifugal - Natural Rubber Latex 60% DRC HA.;Mủ cao su tự nhiên được cô đặc bằng ly tâm - NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC HA.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
TNE
34600
USD
031121SKOR21008008
2021-11-12
390391 NG TY TNHH GLK VINA LEADER CHEMICAL CO LTD Primary plastic beads ASA (acrylonitrile-styrene-acrylate) Li996B-WOF731, 25kg / bag, 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh ASA (Acrylonitrile-Styrene-Acrylate) LI996B-WOF731, 25kg/bao,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9493
KG
3000
KGM
14850
USD
LOBIV203023
2021-10-01
740812 NG TY TNHH OHSUNG VINA TIANJIN NEW OHSUNG ELECTRIC MACHINERY CO LTD E11NC032 # & copper wire, size: Non-0.32mm, used to wrap electric motor / e-wire (1UEW 0.32);E11NC032#&Dây đồng, kích cỡ: phi 0.32mm, dùng để quấn động cơ điện/ E-WIRE (1UEW 0.32)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN, CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22397
KG
214
KGM
2437
USD
17251870814
2022-01-20
292151 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: o-phenylenediamine dihydrochloride, 99 +%, 218480250, 25gr / bottle, used for laboratory.nsx: acros. New 100%. Code CAS: 615-28-1;Hóa chất: o-phenylenediamine dihydrochloride, 99+%, 218480250, 25GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS: 615-28-1
JAPAN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
143
KG
1
UNA
65
USD
191220TNBFHC2012071
2020-12-23
320820 NG TY TNHH CHOKWANG VINA HANDOO FIRE COTE CORP The fireproofing component from Acryl copolymer in organic solvents do not contain water - ze CHAR 263.;Sơn chống cháy có thành phần từ Acryl copolymer trong dung môi hữu cơ không chứa nước - ze CHAR 263.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11616
KG
11040
KGM
31199
USD
ANB157657
2022-04-04
330720 NG TY TNHH FARMCOS VINA FARMCOS CO LTD Vaginal perfume Etoile de I`ange inner Perfume, Brilliant orange flavor, Capacity: 70ml/bottle, NSX: December 23, 2021, HSD: December 23, 2023, SCB: 166767/22/CBMP-QLD, Nh: Etoile de i`ange, NSX: Biocoste. New 100%.;Nước hoa vùng kín Etoile de I`Ange Inner perfume, hương cam rực rỡ, dung tích: 70ml/chai, NSX: 23/12/2021, HSD: 23/12/2023, SCB: 166767/22/CBMP-QLD, NH: Etoile de I`Ange, NSX: BIOCOSTE. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
24
KG
40
PCE
228
USD
112100014930000
2021-09-08
901600 NG TY TNHH JNTC VINA CONG TY TNHH HY VIET NAM J23341 # & Scale Analytical 3 odd numbers Model: PFB200-3 Firm: Kern, the maximum weighing capacity of 200g, 0.001g accuracy, 100% new goods;J23341#&Cân phân tích 3 số lẻ Model: PFB200-3 hãng: Kern, khả năng cân tối đa 200g, độ chính xác 0.001g, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HY VIET NAM
CONG TY TNHH JNTC VINA
89
KG
1
PCE
461
USD
160622SMJK22072534-01
2022-06-25
730730 NG TY TNHH VINA ASTEC NISSHO ASTEC CO LTD NL0490114 #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 114.3mm;NL0490114#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 114.3mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5933
KG
35
PCE
639
USD
160622SMJK22072534-01
2022-06-25
730730 NG TY TNHH VINA ASTEC NISSHO ASTEC CO LTD NL04903865T #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 38.1x1.65t;NL04903865T#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 38.1x1.65T
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5933
KG
84
PCE
276
USD
160622SMJK22072534-01
2022-06-25
730730 NG TY TNHH VINA ASTEC NISSHO ASTEC CO LTD NL04902565T #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 25.4x1.65t;NL04902565T#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 25.4x1.65T
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5933
KG
267
PCE
894
USD
160622SMJK22072534-01
2022-06-25
730730 NG TY TNHH VINA ASTEC NISSHO ASTEC CO LTD NL049034 #& Co 316L 90 -degree elbow stainless;NL049034#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 34mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5933
KG
65
PCE
228
USD