Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011221IMPX2111032-01
2021-12-14
284990 NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH KOREA ALLOY CO LTD CP-002 # & Carbide Powder 1.3 (Volmram powder) Goods analyzed layerified according to Notice No. 9650 / TB-TCHQ on August 1, 2014) (100% new);CP-002#&Carbide Powder 1.3 ( Bột Vônfram ) hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9650/TB-TCHQ ngày 01/08/2014) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4120
KG
4000
KGM
191200
USD
240320IMPX2003059
2020-03-30
284990 NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH KOREA ALLOY CO LTD CP-001#&Carbide Powder 0.8 ( Bột Vônfram ) hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9649/TB-TCHQ ngày 01/08/2014) (hàng mới 100%);Carbides, whether or not chemically defined: Other;碳化物,无论是否化学定义:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
115800
USD
050621IMPX2106009
2021-06-14
284990 NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH KOREA ALLOY CO LTD CP-001 # & Carbide Powder 0.8 (tungsten powder) analyzed commodity layerification according to the notice No. 9649 / TB-GDC dated 08.01.2014) (100% new);CP-001#&Carbide Powder 0.8 ( Bột Vônfram ) hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9649/TB-TCHQ ngày 01/08/2014) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5118
KG
3000
KGM
129000
USD
120921OOLU2676244070-07
2021-10-25
730120 NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH CANTEX INTERNATIONAL DBA TECH SEAL INT L INC Iron Pallets (Pallet Iron Packaging Packaging, Vehicles Rounding) (1kien Ong Loc RAC = 18KG, 2Kien 10ft 3in = 80kg, 2kien 10ft 2in rap bo = 206kg) Healing of the woods;IRON PALLETS (Pallet sắt bao bì đóng gói, phương tiện quay vòng) (1KIEN ONG LOC RAC=18KG, 2KIEN 10FT 3IN=80KG, 2KIEN 10FT 2IN RAP BO =206KG)hànghóaởdạngtháorờiđượcđóngtrongthùg gỗ
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
330
KG
304
KGM
64
USD
240320IMPX2003059
2020-03-30
282200 NG TY TNHH TECH SEAL DAI BINH KOREA ALLOY CO LTD COP#&Cobalt Powder 1.3 ( Bột Côban 1.3 ) hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 358/PTPLHCM-NV ngày 31/01/2013) (hàng mới 100%);Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides;钴的氧化物和氢氧化物;商业钴氧化物
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
60000
USD
051221GCSTSGN21036
2021-12-14
400511 NG TY TNHH WON SEAL TECH WOOSUNG IND CO LTD Wn110-tdf # & rubber nitrile butadiene rubber, synthetic rubber form plate for pressing products is rubber cushion;WN110-TDF#& Cao su Nitrile Butadiene Rubber, cao su tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10164
KG
120
KGM
433
USD
140721211860282
2021-07-19
847740 NG TY TNHH WON SEAL TECH DONGGUAN KESHENG INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO LTD Electric Rubber Molding Machine, Model: KSH-R-150T, 380V Power Source, Capacity 25.5kw, NSX: Dongguan Kesheng Intelligent Equipment Technology Co., Ltd. , 100% new;Máy ép, dập cao su hoạt động bằng điện (RUBBER MOLDING MACHINE), Model: KSH-R-150T, nguồn điện 380V, Công suất 25.5KW, NSX: Dongguan Kesheng Intelligent Equipment Technology Co., Ltd. , mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10260
KG
2
SET
52000
USD
041121CMZ0636237
2021-11-12
847759 NG TY TNHH VINTECH SEAL QINGDAO HONG JIN TRADING CO LTD Rubber Vacuum Rubber Vacuum Hot-Pressing Machine, Type P30VCF-2RT, Serial No: BJBA0518007, SX: Manufacturer Shenzhen Chinjinli Machinery Co., Ltd, year SX 29/10/2021, 100% new products;Máy ép cao su chân không RUBBER VACUUM HOT-PRESSING MACHINE , type P30VCF-2RT , Serial No : BJBA0518007, nhà sx : Manufacturer Shenzhen Chinjinli machinery Co.,Ltd , năm sx 29/10/2021 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
19705
KG
1
SET
67500
USD
100422LYGCLPM30001
2022-04-26
251320 NG TY TNHH SEIN TECH WENDENG ATEM TECHNOLOGY CO LTD Sanding sand is used for sanding, cleaning metal surfaces in industry, Emery Powder #200. 100%new.; Đá nhám dạng cát dùng để chà nhám, làm sạch bề mặt kim loại trong công nghiệp, Emery Powder #200 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22086
KG
5000
KGM
3500
USD
261021PRTSHPH211026SA
2021-10-30
340120 NG TY TNHH NANO TECH S A TECHNOLOGIES CO LTD Liquid solution preparations for cleaning cutters, hi-coating, chemical composition: (10-50% Citrus, extractives1,2), (10-20% Isotridecyl alcohol ethoxylate), (10-20% C9 -11 Alcoho Ethoxylate, 100% new goods;Chế phẩm dạng dung dịch lỏng dùng để làm sạch dao cắt,HI-COATING,thành phần hóa học:(10-50% citrus,extractives1,2),(10-20% Isotridecyl Alcohol Ethoxylate),(10-20% c9-11 Alcoho ethoxylate,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
21765
KG
50
UNA
367
USD
132200016210691
2022-04-12
845819 NG TY TNHH JONE TECH CONG TY TNHH NH TECHNOLOGY SERVICES Kitamura horizontal lathe, model: KL-20B (Serial: 6491), Manufacturer: Kirairon Works Co;Máy tiện ngang KITAMURA, model: KL-20B (Serial: 6491), nhà sản xuất: KIRAIRON WORKS CO., LTD, bán kính gia công tiện trên 300 mm, đã qua sử dụng, dùng để gia công, bóc tách kim loại
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NH TECHNOLOGY SERVICES
CONG TY TNHH JONE TECH
3800
KG
1
PCE
1524
USD
PML-0083396
2020-11-19
450190 NG TY TNHH FORCE TECH FORCE TECH CO LTD TAIWAN BRANCH CAYMAN ADD008 # & Powders Granulated cork wood type MD 0.5 / 1mm (CAS 61789-98-8 number), as raw material for the production of rubber sheets, Amorim Cork Composites Manufacturers;ADD008#&Bột gỗ Granulated cork MD type 0.5/1MM (số CAS 61789-98-8), làm nguyên liệu để sản xuất tấm cao su, nhà sản xuất Amorim Cork Composites
PORTUGAL
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1630
KG
650
KGM
5850
USD
261220KTLHOC20120014
2021-01-05
450190 NG TY TNHH FORCE TECH FORCE TECH CO LTD TAIWAN BRANCH CAYMAN ADD006 # & Powders Granulated cork wood type BD 0.5 / 1mm, as raw materials for the production of rubber sheets, Amorim Cork Composites Manufacturers;ADD006#&Bột gỗ Granulated cork BD type 0.5/1MM, làm nguyên liệu để sản xuất tấm cao su, nhà sản xuất Amorim Cork Composites
PORTUGAL
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
975
KGM
8344
USD
200622EDO2206067
2022-06-28
283640 NG TY TNHH PL TECH ACHEM CO LTD Potassium carbonate solution used in AC-500 plating industry (25kg/can) (TP: Potassium carbonate 30-40%, water). New 100%;Dung dịch Potassium carbonate sử dụng trong CN mạ AC-500 (25Kg/Can) (TP: Potassium carbonate 30-40%, Nước). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
21020
KG
1600
KGM
1376
USD
200622EDO2206067
2022-06-28
283640 NG TY TNHH PL TECH ACHEM CO LTD Carbonate Potassium solution used in AC-500 plating industry (1,400kg/TEC) (TP: Potassium carbonate 30-40%, water). New 100%;Dung dịch Potassium carbonate sử dụng trong CN mạ AC-500 (1,400kg/tec) (TP: Potassium carbonate 30-40%, Nước). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
21020
KG
2800
KGM
2240
USD
112100015526452
2021-10-04
853671 NG TY TNHH FIBER TECH CONG TY TNHH VIET FIBER Optical connector (plastic) Connector LC / UPC MM SX 2.0mm, 100% new goods;Đầu nối quang (bằng nhựa) Connector LC/UPC MM SX 2.0mm,Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VIET FIBER
CTY FIBER TECH
130
KG
5000
PCE
689
USD
112200016187091
2022-04-08
731520 NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH HANA TECH The single link is the part of the stainless steel chain used for the conveyor system, 100%new, NSX: Hana Tech;Mắt xích đơn là bộ phận của xích bằng thép không gỉ dùng cho hệ thống băng tải, Hàng mới 100%, Nsx: Hana tech
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANA TECH
CONG TY TNHH AG TECH
62
KG
40
PCE
139
USD
INS10012321
2022-06-29
853010 NG TY TNHH CREST TECH NOVATECHNIC COMPANY LIMITED The DSS 2N59-1R-400RE-40 axis sensor for Ray P43 for rail. 100%new products, produced by Pintsch GmbH (Germany).;Cảm biến đếm trục DSS 2N59-1R-400RE-40 cho ray P43 dùng cho đường sắt. Hàng mới 100%, do Hãng PINTSCH GMBH (Đức) sản xuất.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
19
KG
5
PCE
19130
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
283210 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium sulfite used in experiments (Ingredients: Sodium sulfite> 95%), (1kg/EA). 100%new products.;SODIUM SULFITE dùng trong thí nghiệm ( Thành phần: Sodium sulfite >95%), (1KG/EA). Hàng mới 100%.Số 180/TB-KĐHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
10
KGM
46
USD
EDO2107066
2021-07-23
283210 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium sulfite used in experiments (component: sodium sulfite> 95%), (1kg / ea). 100% new goods. Number 180 / TB-KDHQ;SODIUM SULFITE dùng trong thí nghiệm ( Thành phần: Sodium sulfite >95%), (1KG/EA). Hàng mới 100%.Số 180/TB-KĐHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11027
KG
50
KGM
250
USD
150322EDO2203041
2022-03-24
283719 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Cyanide Copper Used in Plating Industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). New 100%. Number of 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số 180 TB-KĐHQ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13722
KG
1005
KGM
11276
USD
221021EDO2110111
2021-10-29
283719 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Copper Cyanide used in industrial plating industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). 100% new goods: 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số:180 TB-KĐHQ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8458
KG
480
KGM
5050
USD
112100017579373
2021-12-22
840420 NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH SAMSOO VINA 6-inch 150mm mine maximum opening: 20mm size: 6 (150mm), made of high-end carbon steel, 100% new products;Mỏ lết 6 inch 150mm Độ mở tối đa: 20mm Kích thước: 6 (150mm), Được chế tạo bằng thép carbon cao cấp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSOO VINA
CONG TY TNHH AG TECH
2284
KG
5
PCE
8
USD
141121EDO2111055
2021-11-18
310430 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD MureXIDE (K2SO4) Test drugs used in experiments (Ingredients: Potassium sulfate> 99%, MX <1%) (25gram / EA) 100% new goods;MUREXIDE (K2SO4) thuốc thử dùng trong thí nghiệm (Thành phần:Potassium Sulfate >99%, MX <1%) (25Gram/EA)Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13682
KG
30
PCE
301
USD
071221BWTC210860IHPH
2021-12-13
481160 NG TY TNHH C TECH C TECH CO LTD Paper coated coated rolls of rolls (KP80G-2), Size: 1,080mm * 1000m, Item Number: 14 on CO. New 100%;Giấy phủ tráng bề mặt dạng cuộn mã (KP80g-2), kích thước: 1,080mm*1000M, mục hàng số: 14 trên CO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4762
KG
5
ROL
2445
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
284329 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Silver Cyanide (AGCN) used in plating technology (500g/box) (TP: Silver Cyanide 100%);SILVER CYANIDE (AGCN) sử dụng trong công nghệ xi mạ (500g/BOX) ( TP: SILVER CYANIDE 100% ).Hàng mới 100%.Tham khảo số: 40/TB-KĐHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
20
KGM
12183
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
292249 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Edetate Disodium, Dihydrate used in experiments (0.1m EDTA) (Ingredients: Edetate Disodium, Dihydrate 3.72%, Water 96.3%) (1L/EA);Edetate disodium, dihydrate dùng trong thí nghiệm ( 0.1M EDTA) (Thành phần:Edetate disodium, dihydrate 3.72%, nước 96.3%) ( 1L/EA).Hàng mới 100%.Tham khảo số 4396/TB-TCHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
30
LTR
164
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
283529 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium phosphate (25 kg/bag) (Ingredients: 100%Sodium phosphate);SODIUM PHOSPHATE (25 Kg/Bag)( Thành phần:SODIUM PHOSPHATE 100%) .Hàng mới 100%.Tham khảo số: 508/TB-KĐ2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
1000
KGM
2570
USD
210621AMIGL210297627A
2021-07-06
820750 NG TY TNHH TECH WIN MICRO JAPAN CO LTD Steel drill bits for router cutters, Size: Africa 1.6 * 8.0 mm, NSX: Xinyu Huao Technology CO., LTD, 100% new products;Mũi khoan bằng thép dùng cho máy cắt router, kích thước : phi 1.6*8.0 mm, NSX: XINYU HUAO TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
70
KG
10000
PCE
4921
USD
060721BL2106193HCM
2021-07-09
940421 NG TY TNHH JUFENG TECH BLUE VIDEO TECHNOLOGY COMPANY LIMITED NL000080 # & Camera insole (with high porous cents), size 65 * 65 * 9.0mm. New 100%;NL000080#&Miếng đệm đế camera ( bằng cao xu xốp), size 65*65*9.0mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4710
KG
4588
PCE
459
USD
020621CULTAO21017903
2021-06-07
381231 NG TY TNHH SUNNY TECH SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO LTD Antioxidants and stability for rubber, granular form - TMQ Granule. Ingredients: 2,2,4- trimethyl-1,2-dihydroquinoline, polymerized -cas. 26780-96-1. New 100%. 25kg bag;Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su, dạng hạt - TMQ GRANULE. Thành phần: 2,2,4- Trimethyl-1,2-dihydroquinoline, polymerized -Cas. 26780-96-1. Hàng mới 100%. Bao 25kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12157
KG
700
KGM
1764
USD
201021CULVTAO2101657
2021-10-29
381231 NG TY TNHH SUNNY TECH SHANGHAI TOPWIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Antioxidant and stable for rubber, granular - TMQ Granule. Ingredients: 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline polymer -cas. 26780-96-1. 100% new. 25kg bag;Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su, dạng hạt - TMQ GRANULE. Thành phần: 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline polymer -Cas. 26780-96-1. Mới 100%. Bao 25kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12052
KG
1500
KGM
3525
USD
251120TAOOHCM0291JHL8
2020-12-04
381231 NG TY TNHH SUNNY TECH SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Antioxidants and stable rubber - TMQ. Ingredients: polymerized 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline -Cas. 26780-96-1. New 100%. 25kg;Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su - TMQ. Thành phần: Polymerized 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline -Cas. 26780-96-1. Hàng mới 100%. Bao 25kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12228
KG
4200
KGM
7854
USD
121120301-20-35965-301465
2021-01-15
381190 NG TY TNHH TECH GERMANY ERC ADDITIV GMBH Additives clean and rinse the oil quickly when changing oil: ERC Clean-Up Motor (200ml / bottle). Article: 2350F02-6C4. New 100%. (Item FOC);Phụ gia làm sạch nhanh chóng và xả sạch dầu khi thay dầu: ERC Clean-Up Motor (200ml/chai). Article: 2350F02-6C4. Hàng mới 100%.(Hàng FOC)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
4960
KG
12
UNA
80
USD
080122EDO2201031
2022-01-14
370790 NG TY TNHH PL TECH ACHEM CO LTD Chemical preparations for image creation AC-350 1,300kg / tec (sodium hydroxide 28-35%, ethanolamine 1-3%, water 62-71%). New 100%;Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh AC-350 1,300kg/TEC ( Sodium hydroxide 28-35%, Ethanolamine 1-3%, Nước 62-71%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
21840
KG
15600
KGM
12418
USD
112100017370594
2021-12-14
820790 NG TY TNHH JIN TECH CONG TY TNHH NANOTECH VINA . # & 2021 Endmill D6 # & Milling Fingers Twisted Endmill D3 * 10FL * S06 * L45 * 3F ALUCUT NC2005V1. 100% new goods # & vn;.#&2021 Endmill D6#&Phay ngón rãnh xoắn ENDMILL D3*10FL*S06*L45*3F ALUCUT NC2005V1. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NANOTECH VINA
CONG TY TNHH JIN TECH
49
KG
200
PCE
879
USD
021121EDO2111007
2021-11-08
284190 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium stannate (H6NA2O6SN): sodium stannate used in industrial plating (ingredients: sodium stannate tryhydrate) (20kg / box). New 100%. Refer to 793 / TB-TCHQ;Sodium Stannate (H6Na2O6Sn): Natri Stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Sodium Stannate Tryhydrate)(20KG/BOX). Hàng mới 100%. Tham khảo Số 793/TB-TCHQ
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
12140
KG
140
KGM
3153
USD
150322EDO2203041
2022-03-24
284190 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium stannate (H6NA2O6SN): sodium stannate used in industrial plating (ingredients: sodium stannate tryhydrate) (20kg / box). New 100%. Refer to 793 / TB-TCHQ;Sodium Stannate (H6Na2O6Sn): Natri Stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Sodium Stannate Tryhydrate)(20KG/BOX). Hàng mới 100%. Tham khảo Số 793/TB-TCHQ
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13722
KG
700
KGM
17514
USD
GNL2107053
2021-07-06
841410 NG TY TNHH GBP TECH SUNVAC CO LTD Vacuum pump Cryo-U22P, Serial: 1407514, HSX: Ulvac Cryogenics Inc .. Used goods # & jp;Bơm chân không Cryo-U22P, Serial: 1407514, hsx: Ulvac Cryogenics inc.. Hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
317
KG
1
PCE
6303
USD
271021IRROHPH211024C1
2021-11-02
391721 NG TY TNHH COME TECH COME TECH SURGE CO LTD PE plastic pipes make resistors, tubes, (4mm * 0.3T * 100m). New 100%;Ống nhựa PE làm vỏ điện trở, TUBE, (4mm*0.3T*100M). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
848
KG
128
ROL
1126
USD
60726523851
2022-05-23
853590 NG TY TNHH MISO TECH LORUENSER AUSTRIA GMB The connector is used for electricity distribution for voltage over 1000V code 1BA510-142-007, 100% new goods;Đầu nối dùng để phân phối điện dùng cho điện áp trên 1000V mã hiệu 1BA510-142-007, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
678
KG
3
PCE
218
USD
180121EDO2101060
2021-01-21
740313 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Refined copper electroplating technology used in COPPER BONG rods 2m * 100% new phi0.5cm.Hang;Đồng tinh luyện dùng trong công nghệ mạ điện dạng que COPPER BONG 2m*phi0.5cm.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16512
KG
35
PCE
189
USD
14077916705-02
2021-12-13
760900 NG TY TNHH JONE TECH TANOI INC KNBD20003220 # & Coupling aluminum coupling equipment 20003220-001-4;KNBD20003220#&Khớp nối thiết bị bán dẫn dạng thô bằng nhôm 20003220-001-4
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
150
KG
1386
PCE
1386
USD
14077916705-02
2021-12-13
760900 NG TY TNHH JONE TECH TANOI INC KNBDC634A # & coupling aluminum coarse semiconductor device C634A126-001-B;KNBDC634A#&Khớp nối thiết bị bán dẫn thô bằng nhôm C634A126-001-B
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
150
KG
1908
PCE
3473
USD
78442603676
2020-02-24
681510 NG TY TNHH NANO TECH JONES TECH WUXI CO LTD NNT08#&Graphite film (21-670-0070) ,KT: 105mm x 200m,dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NANJING
HA NOI
0
KG
252
MTK
7938
USD
29736784510
2020-02-27
681510 NG TY TNHH NANO TECH TANYUAN TECHNOLOGY HONGKONG CO LIMITED NNT08#&Màng Graphite film TGS25(125MM X 200M) dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
675
MTK
9113
USD
112200017144803
2022-05-25
382478 NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH ASTRONET Freon 410A chemours cold gas (11.34kg/bottle, 1 bottle = 1 can) (used to load gas for air conditioner), new goods 100%;Gas lạnh Freon 410a Chemours USA (11.34kg/bình, 1 bình = 1 lon) ( dùng để nạp gas cho điều hòa), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH ASTRONET
CONG TY TNHH AG TECH
160
KG
8
UNL
1035
USD
112200017144803
2022-05-25
382478 NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH ASTRONET Freon 410A chemours cold gas (11.34kg/bottle, 1 bottle = 1 can) (used to load gas for air conditioner), new goods 100%;Gas lạnh Freon 410a Chemours USA (11.34kg/bình, 1 bình = 1 lon) ( dùng để nạp gas cho điều hòa), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH ASTRONET
CONG TY TNHH AG TECH
160
KG
6
UNL
776
USD
112100015501499
2021-10-02
845900 NG TY TNHH JONE TECH CONG TY TNHH NAITO VIET NAM Equipment to provide billet for Tsugami M06JC lathes, Model: SN542 S2 3.2m, Maker: Fedek, 100% new (2set = 2pcs);Thiết bị cung cấp phôi thanh dùng cho máy tiện TSUGAMI M06JC, model: SN542 S2 3.2M , maker: FEDEK, hàng mới 100% ( 2SET = 2PCS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NAITO VIET NAM
CTY TNHH JONE TECH
2390
KG
2
SET
38652
USD
112100017409690
2021-12-15
400511 NG TY TNHH PARKER SEAL VI?T NAM J G H K INVESTMENT CO RBC # & synthetic rubber (CKB-B0V26-NL301-60MB-1), raw materials for producing rubber pads, 100% new products. K.Hoa TK: 103491370731 / E31;RBC#&Cao su tổng hợp (CKB-B0V26-NL301-60MB-1), nguyên liệu sản xuất miếng đệm cao su, hàng mới 100%. K.hoa TK: 103491370731/E31
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H
KHO CTY PARKER SEAL VIET NAM
10835
KG
4000
KGM
11480
USD
221221COKR21027053-02
2022-01-03
400510 NG TY TNHH PARKER SEAL VI?T NAM PANTRA CORPORATION Synthetic rubber sheet-E7200 Rubber Compound, 100% new goods. K.HOA TK: 103928487461 / A12 on March 31, 2021. Raw materials for rubber pads;Tấm cao su tổng hợp-E7200 Rubber compound,hàng mới 100%. K.hoa TK: 103928487461/A12 Ngày 31/03/2021. Nguyên liệu sản xuất miếng đệm cao su
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14586
KG
3633
KGM
8792
USD
271121YLKS1074705
2021-12-14
580133 NG TY TNHH FUJI SEAL VI?T NAM FUJI SEAL INC 2-sided tape made from staple 38mm x 20m (used for plastic film) -Adhesive Double Coated Tape No.183a Kikusui 38mm x 20m (1 box = 36 rolls) Black. New 100%;Băng keo 2 mặt làm từ sợi stape 38mm x 20m (dùng để nối màng nhựa)-ADHESIVE DOUBLE COATED TAPE NO.183A KIKUSUI 38mm x 20m (1 box = 36 rolls)BLACK. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
77
KG
288
ROL
1175
USD
4041927735
2021-11-11
390470 NG TY TNHH PARKER SEAL VI?T NAM PARKER HANNIFIN CORPORATION CP # & Plastic Compound (VM330-75) -Fluoro-Polymers (VM330), primary form (plastic pads material). NK TK 104180194860 / E31.;CP#&Tấm nhựa Compound (VM330-75)-Fluoro-polyme (VM330), dạng nguyên sinh (nguyên liệu sản xuất miếng đệm bằng nhựa). NK TK 104180194860/E31.
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
1007
KG
478
KGM
8779
USD
150522KJTT2205049
2022-05-20
820720 NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP6 (mm)#Steel steel molding mold, code: EP61-00981A001 (1/2), size (860*335*380) mm, 100% new goods;SP6(MM)#&Khuôn dập bằng thép của máy dập, Code: EP61-00981A001 (1/2) , Kích thước (860*335*380)mm, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2691
KG
1
PCE
1120
USD
132100015183139
2021-09-20
391732 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH HAN SUNG ENG SP32 (mm) # & soft tube VL16, VL9016CL, PVC material, non-16 diameter, 50m long / rolled. New 100%;SP32(MM)#&Ống mềm VL16, VL9016CL, chất liệu bằng nhựa PVC, đường kính phi 16, dài 50m/cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HAN SUNG ENG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
1587
KG
700
MTR
44
USD
DGR2101008
2021-01-12
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH EC TECH CO LTD ECP-70E chemicals used in industrial auxiliary copper electrical components not sodium hydroxide (25%), Water (75%). New 100%;Hóa chất ECP-70E dùng phụ trợ trong công nghiệp mạ đồng không điện có thành phần SODIUM HYDROXIDE (25%), Water (75%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
417
KG
200
LTR
278
USD
180122EDO2201086
2022-01-21
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH SHINHEUNG CHEMICAL DW-AC catalytic preparations have background liquid palladium, sulfuric acid components (1.26%), Water (98.74%), PTPL results No. 2176 / TB-KĐ2. New 100%;Chế phẩm xúc tác DW-AC có nền là Palladium dạng lỏng , thành phần Sulfuric acid (1.26%), WATER (98.74%), Kết quả ptpl số 2176/TB-KĐ2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
120
KG
100
KGM
7000
USD
261220EDO2012122
2021-01-04
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH SHINHEUNG CHEMICAL Catalytic preparations DW-AC backlight is Palladium liquid ingredients Sulfuric acid (1:26%), WATER (98.74%), results ptpl No. 2176 / TB-KD2. New 100%;Chế phẩm xúc tác DW-AC có nền là Palladium dạng lỏng , thành phần Sulfuric acid (1.26%), WATER (98.74%), Kết quả ptpl số 2176/TB-KĐ2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
6175
KG
100
KGM
8270
USD
130821KCTXHPH21080079
2021-08-19
290712 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the lab, components: O-cresol> 99%. NSX: Kanto. Code CAS: 95-48-7. New 100% (1L / bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần: O-CRESOL >99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
14637
KG
20
UNA
533
USD
KCT22060263
2022-06-15
290712 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the laboratory, TP: O-Cresol> = 99%. NSX: Kanto. CAS Code: 95-48-7. 100% new products (1l/bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, tp: O-CRESOL >=99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
227
KG
20
UNA
496
USD
220222SHCM2202190-01
2022-02-24
871420 NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WELL YI CO LTD C05-072-00100V # & front wheels of electric wheelchairs 6 "(100% new);C05-072-00100V#&Bánh xe trước của xe lăn điện 6" (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8132
KG
265
PCE
1230
USD
JDL2109869
2021-10-01
841000 NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD XLT10CU1050D # & stainless steel gas cylinder Type T10CU10-50D;XLT10CU1050D#&Xi lanh khí bằng thép không gỉ loại T10CU10-50D
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
40
PCE
1440
USD
JDL2109869
2021-10-01
841000 NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD XLB16T10175AZ # & stainless steel gas cylinder CDJ2B16-T10175AZ;XLB16T10175AZ#&Xi lanh khí bằng thép không gỉ CDJ2B16-T10175AZ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
38
PCE
922
USD
240121SMGS0000451
2021-01-27
690290 NG TY TNHH YUSUNG A TECH VINA TOTAL UNITED HOLDINGS LIMITED lua- refractory bricks BRICK, used to keep heat kiln, size 220 * 110 * 60MM - 1600 ° C, a New 100%;gạch chịu lửa- REFRACTORY BRICK , dùng giữ nhiệt lò sấy,kích thước 220*110*60MM - 1600 độ C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6400
KG
40
PCE
60
USD
132200017767621
2022-06-06
720927 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI GI-0.8T-1 #& alloy steel, flat roller roller, not overcurrent, non-coated, plated or coated. Size 1.0x1219x2438 (mm). SPCC-SD steel marks.;GI-0.8T-1#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1.0x1219x2438 (mm). Mác thép SPCC-SD.
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
10503
KG
511
KGM
611
USD
132200017708380
2022-06-03
284321 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH PL TECH SP34 (mm) #& Silver Silver Nitrate Silver solution 0.1N (1kg/EA) (Ingredients: Silver Nitrate, Water). New 100%;SP34(MM)#&Dung dịch Bạc nitrate SILVER NITRATE 0.1N (1KG/EA)(Thành phần: Silver nitrate, Water). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
30622
KG
2
KGM
76
USD
130622MSEX22060041
2022-06-27
845691 NG TY TNHH CO TECH VINA CNPLUS ELECTRONICS TRADING SUZHOU CO LTD CNCCMJ30 #& laser cutting machine used in transformer production and inductor, CCM-J30 model, AC-220V voltage, p = 3kw, manufacturer: Zhong chuang, year manufacturing: 2022, 100% new goods;CNCCMJ30#&Máy cắt laser dùng trong sản xuất biến áp và cuộn cảm, Model CCM-J30, điện áp AC-220V, P=3KW, Hãng sx: ZHONG CHUANG, năm sx: 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
3355
KG
1
PCE
8365
USD
160122WFLQDRHCM22011532
2022-01-25
281830 NG TY TNHH ABC TECH VINA ZIBO LONNA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum hydroxide, Al (OH) 3 chemical formula, using plastic products - H-WF-15A. Code CAS 21645-51-2;Aluminium Hydroxide, công thức hóa học Al(OH)3 , dùng sản xuất các sản phẩm nhựa- H-WF-15A. Mã CAS 21645-51-2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22300
KG
22000
KGM
18854
USD
132100016155616
2021-10-29
844250 NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI SX2422110040 # & METAL METAL MASK SM-A725F USB PBA (Aluminum);SX2422110040#&Khuôn in METAL MASK SM-A725F USB PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
128
KG
1
PCE
75
USD
190622KJTT2206050-02
2022-06-25
381400 NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP34 (mm) #& solvent mixture used to separate dieslick No. 1024 (200L/1 barrel) (Alpha Methy Styrene, Alcohols, C14-15, Ethoxylated, Polyethylene Glyco Monoolylether ...) 100% new goods;SP34(MM)#&Hỗn hợp dung môi dùng để tách khuôn đúc DIESLICK NO.1024 (200L/1 thùng)(Alpha Methy styrene, alcohols, C14-15, ethoxylated, Polyethylene glyco monooleylether...) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3494
KG
12
UNK
4191
USD
123016877452
2021-12-15
381700 NG TY TNHH HV TECH VINA SHINPOH CO LTD Oil diffuser solution (100% alkylnaphthalene) Lion S.Us for oil diffuser pumps, 100% new products;Dung dịch khuếch tán dầu (100% alkylnaphthalene) LION S.dùng cho bơm khuếch tán dầu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
114
KG
100
LTR
6564
USD
132200017708380
2022-06-03
290312 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH PL TECH SP34 (mm) #& preparations used to remove methylene chloride ch2cl2 (250kg/drum) (TP: Dichloromethane (methylene chloride) 100%). New 100%;SP34(MM)#&Chế phẩm dùng để tẩy dầu mỡ Methylene Chloride CH2Cl2 ( 250kg/phuy )(TP:Dichloromethane (Methylene Chloride) 100%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
30622
KG
1080
KGM
2363
USD
112200018412485
2022-06-24
850491 NG TY TNHH SI YUAN TECH SHENZHEN XIN SI HAN TECHNOLOGY CO LTD Sy32100024-3 #& round, KT: long 20.8mm 0.5, 4.76, used in sockets, new goods 100%;SY32100024-3#&Chân cắm tròn, KT: dài 20.8mm 0.5, 4.76, dùng trong sản xuất ổ cắm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
320
KG
67516
PCE
28430
USD
120521POBUICH210580056
2021-06-07
760120 NG TY TNHH JEIL TECH VINA SLM GLOBAL CO LTD Aluminum Ingot-ALDC12 # & Aluminum Aluminum Aluminum Ingot / ALSI 10mg (Fe) alloy;ALUMINUM INGOT-ALDC12#&Nhôm thỏi hợp kim ALUMINUM INGOT / ALSI 10MG (Fe)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
76819
KG
61308
KGM
156887
USD