Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100016705575
2021-11-18
340120 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH NCL A CHAU 1400004780 # & 100% new Proclean 36). (1Lit = 1.36kg);1400004780#&Nước tẩy rửa (PROCLEAN 36) Mới 100%. (1Lit = 1.36kg)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NCL (A CHAU)
CONG TY TATA COFFEE VIET NAM
1904
KG
1400
LTR
1411
USD
132100015241569
2021-09-20
340120 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH NCL A CHAU 1400004780 # & 100% new Proclean 36). (1Lit = 1.36kg);1400004780#&Nước tẩy rửa (PROCLEAN 36) Mới 100%. (1Lit = 1.36kg)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NCL (A CHAU)
CONG TY TATA COFFEE VIET NAM
1632
KG
1200
LTR
1329
USD
132200013925793
2022-01-13
340120 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH NCL A CHAU 1400004780 # & 100% new Proclean 36). (1Lit = 1.36kg);1400004780#&Nước tẩy rửa (PROCLEAN 36) Mới 100%. (1Lit = 1.36kg)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NCL (A CHAU)
CONG TY TATA COFFEE VIET NAM
1904
KG
1400
LTR
1558
USD
132200014077603
2022-01-19
090111 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH VINH HIEP RM01 # & Coffee (Coffee Robusta is not roasted, unknowed with coffee-in, 100% new products);RM01#&Cà phê nhân ( Cà phê Robusta chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VINH HIEP
CONG TY TNHH TATA COFFEE
37870
KG
37870
KGM
69675
USD
9795139734
2022-06-28
090111 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM MOLENBERGNATIE NV Roasted, unkinded coffee beans for laboratory, 3.45kg/package, supplier: LDC SUISSE SA;Cà phê hạt chưa rang, chưa khử caffein dùng cho phòng thí nghiệm, 3.45kg/kiện, nhà cung cấp: LDC Suisse SA
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
3
KG
1
UNK
3
USD
132100016856909
2021-11-25
291821 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY CO PHAN THIET BI VA HOA CHAT DONG NAM 1500023164 # & salicylic acid chemicals, 1kg / bottle, code: 147700010, used in HSX Laboratory: Acros-USA, 100% new;1500023164#&Hóa chất Salicylic acid, 1kg/chai,code:147700010,dùng trong phòng thí nghiệm HSX: Acros-Mỹ,Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP TB & HOA CHAT DONG NAM
CTY TNHH TATA COFEE VIET NAM
40
KG
3
UNA
280
USD
132100013509722
2021-07-07
847979 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT 9200000000898 # & coffee sieve (vibrator) using coffee powder, with electrical operations, Model: Y380, Year of manufacture: 2021, 100% new goods;9200000089I#&Máy sàng bột cà phê ( máy rung) dùng sàng lọc bột cà phê, có hoạt động bằng điện, Model:Y380,năm sản xuất:2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
C.TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT
CONG TY TNHH TATA COFFEE VN
1869
KG
1
PCE
3136
USD
132100016442134
2021-11-09
340121 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH NCL A CHAU 1400004780 # & 100% new Proclean 36). (1Lit = 1.36kg);1400004780#&Nước tẩy rửa (PROCLEAN 36) Mới 100%. (1Lit = 1.36kg)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NCL (A CHAU)
CONG TY TATA COFFEE VIET NAM
1904
KG
1400
LTR
1570
USD
132100016101154
2021-10-27
090112 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH HIANG KIE INDUSTRIES RM02 # & Coffee (Coffee Robusta is not roasted, defolished coffee-in, 100% new products);RM02#&Cà phê nhân (Cà phê Robusta chưa rang, đã khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY HIANG KIE INDUSTRIES
CTY TATA COFFEE VIET NAM
40090
KG
40010
KGM
92231
USD
132200014279755
2022-01-24
090112 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH HIANG KIE INDUSTRIES RM02 # & Coffee (Coffee Robusta is not roasted, defolished coffee-in, 100% new products);RM02#&Cà phê nhân (Cà phê Robusta chưa rang, đã khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY HIANG KIE INDUSTRIES
CTY TATA COFFEE VIET NAM
40030
KG
39950
KGM
94955
USD
132200016878936
2022-05-04
090112 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH HIANG KIE INDUSTRIES RM02 Coffee (Robusta coffee has not been roasted, has dehydrated coffee, 100%new goods);RM02#&Cà phê nhân (Cà phê Robusta chưa rang, đã khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY HIANG KIE INDUSTRIES
CTY TATA COFFEE VIET NAM
3998
KG
3990
KGM
9580
USD
132200013737290
2022-01-07
090112 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH HIANG KIE INDUSTRIES RM02 # & Coffee (Coffee Robusta is not roasted, defolished coffee-in, 100% new products);RM02#&Cà phê nhân (Cà phê Robusta chưa rang, đã khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY HIANG KIE INDUSTRIES
CTY TATA COFFEE VIET NAM
20
KG
19980
KGM
47783
USD
132200014363598
2022-01-27
121300 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TRAU VIET VTTH-HUSK # & grid rice husk, raw materials to operate the boiler to create gas steam, 1 bag / 50kg. 100% new. #&VN;VTTH-HUSK#&Trấu nghiền, nguyên liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, 1 bao/ 50kg . Mới 100%. #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRAU VIET
CONG TY TATA COFFEE VIETNAM
1049
KG
1043329
KGM
82913
USD
112100013180957
2021-06-21
121300 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TRAU VIET VTTH-HUSK # & grinding rice husk, raw materials to operate steam boilers, 1 bag / 50kg. 100% new. #& VN;VTTH-HUSK#&Trấu nghiền, nguyên liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, 1 bao/ 50kg . Mới 100%. #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRAU VIET
CONG TY TATA COFFEE VIETNAM
1089
KG
1082570
KGM
84668
USD
270621211287710
2021-08-27
901111 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM RICCOFFEE UK LIMITED RM01 # & Coffee (not roasted, unbroken Coffee-In, 100% new), Arabica type.;RM01#&Cà phê nhân (chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%), loại Arabica.
ETHIOPIA
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG CONT SPITC
19440
KG
19200
KGM
44445
USD
132100016817070
2021-11-23
901111 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH VINH HIEP RM01 # & Coffee (Coffee Robusta is not roasted, unknowed with coffee-in, 100% new products);RM01#&Cà phê nhân ( Cà phê Robusta chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VINH HIEP
CONG TY TNHH TATA COFFEE
49925
KG
49925
KGM
94178
USD
132100016861235
2021-11-24
901111 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH NEUMANN GRUPPE VIET NAM RM01 # & Coffee (Type Robusta, not roasted, unknown Coffee-in, 100% new products);RM01#&Cà phê nhân (Loại Robusta, chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEUMANN GRUPPE VIET NAM
CONG TY TNHH TATA COFFEE
99400
KG
98578
KGM
171689
USD
132100014902792
2021-08-31
901111 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH MERCAFE VIET NAM RM01 # & Coffee (not roasted, unknowed with coffee-in, 100% new products);RM01#&Cà phê nhân (chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MERCAFE VIET NAM
CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM
18054
KG
18000
KGM
63293
USD
132100017013026
2021-11-29
901111 NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH CA PHE TUAN PHAT RM01 # & Coffee (Coffee Nhan Nhan Robusta is not roasted, unknowed with coffee-in, 100% new);RM01#&Cà phê nhân (Cà phê nhân Robusta chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CA PHE TUAN PHAT
CONG TY TNHH TATA COFFE VIET NAM
119618
KG
119618
KGM
212105
USD
030222GOSURQL6154467
2022-02-25
730619 NG TY TNHH TATA INTERNATIONAL VI?T NAM TIRTH AGRO TECHNOLOGY PVT LTD Spare parts of the root used in agriculture: Steel bushing Mast Bush (REG), Part No: 1213, Brand; Shaktiman. 100% new;Phụ tùng của dàn xới dùng trong nông nghiệp: Ống lót bằng thép -TOP MAST BUSH (REG), part no: 1213, Hiệu; Shaktiman. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
19315
KG
3
PCE
1
USD
AE2206064401
2022-06-30
940551 NG TY TNHH TATA INTERNATIONAL VI?T NAM JCB SERVICE JCB Construction Machine Spare Parts: Reverse lamp -Reverse Alarm, plastic -copper, 12V voltage, current 75-90A, part no: 400/B3286, NSX: JCB, 100% new;Phụ tùng máy xây dựng JCB: Đèn lùi -REVERSE ALARM , bằng nhựa - đồng, điện áp 12V, dòng điện 75-90A, part no: 400/B3286, NSX: JCB, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
1
PCE
9
USD
030222GOSURQL6154467
2022-02-25
731590 NG TY TNHH TATA INTERNATIONAL VI?T NAM TIRTH AGRO TECHNOLOGY PVT LTD Spare parts of the root used in agriculture: ounce steel chain -Chain cover guard comp (krt), part no: 37050, brand; Shaktiman. 100% new;Phụ tùng của dàn xới dùng trong nông nghiệp: Óp hộp xích bằng thép -CHAIN COVER GUARD COMP (KRT), part no: 37050, Hiệu; Shaktiman. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
19315
KG
1
PCE
10
USD
030222GOSURQL6154467
2022-02-25
731590 NG TY TNHH TATA INTERNATIONAL VI?T NAM TIRTH AGRO TECHNOLOGY PVT LTD Spare parts of the root used in agriculture: Steel crawler -Sprocket 16 T 6311 (Reg) (SPline Rolling), Part No: 1625, Brand; Shaktiman. 100% new;Phụ tùng của dàn xới dùng trong nông nghiệp: bánh xích bằng thép -SPROCKET 16 T 6311 (REG)(SPLINE ROLLING), part no: 1625, Hiệu; Shaktiman. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
19315
KG
1
PCE
17
USD
1044320990
2022-02-25
482320 NG TY TNHH COFFEE MASTERS VI?T NAM COFFEE MASTERS Aeropress coffee filter paper, 24 pieces / box, 100% new goods;Giấy lọc cà phê Aeropress, 24 cái/hộp, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
606
KG
480
PCE
1682
USD
200222SZJSE22020004
2022-02-24
700521 NG TY TNHH TATA AUTO ACCESSORY VI?T NAM TATA TECH HUIZHOU COMPANY LIMITED SE0282001A # & LCD Display-glass display screen of glass pressure watches, components of pressure gauges;SE0282001A#&LCD display-Kính Màn hình hiển thị của đồng hồ áp suất bằng thủy tinh, Linh kiện của đồng hồ đo áp suất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9916
KG
20800
PCE
1830
USD
200222SZJSE22020004
2022-02-24
940560 NG TY TNHH TATA AUTO ACCESSORY VI?T NAM TATA TECH HUIZHOU COMPANY LIMITED SP0704801A # & Back Light Plate-Table Backlight Display Number. The Facts Of Portable Automotive Inflatable Machine, 100% New;SP0704801A#&BACK LIGHT PLATE-Bảng đèn nền hiển thị số.Linh kiện của máy bơm hơi ô tô dạng cầm tay, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9916
KG
16760
PCE
1703
USD
150622SZJSE22060014-01
2022-06-27
490110 NG TY TNHH TATA AUTO ACCESSORY VI?T NAM TATA TECH HUIZHOU COMPANY LIMITED SC0308751A #& Catalog Ryobi brand, 280*432mm, Over 50, 40V (sheet form) (Goods are not subject to the GPNK of the Part of of Information and Communication 100%;SC0308751A#&Catalog Hiệu RYOBI, 280*432MM, OVER 50 ,40V (dạng tờ) (Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam)-POSTER, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13710
KG
79900
PCE
2996
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
180721112100014000000
2021-07-18
600537 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vertical knitting fabrics, scratched on the one-sided feathers, components from 100% polyester, rolls, dyed, yet impregnated, un-coated fabric surfaces, coated or laminated, weight 140g / m2, suffering (1- 2) M, 100% new;Vải dệt kim đan dọc, đã cào lông một mặt, thành phần từ 100% polyeste, dạng cuộn, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt vải chưa tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 140g/m2, khổ (1-2)m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
232
KGM
394
USD