Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200622219173990
2022-06-30
940521 NG TY TNHH T I R O S S ZHONGSHAN SILK IMP EXP GROUP CO LTD OF GUANGDONG Tiross electric handlights use electricity 220V/50Hz, capacity of 17W, KT 34 x 19 x 19cm, Model TS1814. New 100%. Zhongshan Bailewei Lighting Co.;Đèn điện để bàn hiệu Tiross dùng điện 220V/50Hz, công suất 17W,KT 34 x 19 x 19cm, model TS1814. Hàng mới 100%. nhà sx ZHONGSHAN BAILIWEI LIGHTING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TAN VU - HP
4918
KG
1080
PCE
18576
USD
220721SEHCM21070019-01
2021-10-04
853191 NG TY TNHH SáNG T?O ?I?N S G M LEGRAND S PTE LTD 048807 - Anti-theft infrared sensor with 360O ceiling - Legrand brand, 100% new;048807 - Cảm biến hồng ngoại chống trộm gắn trần 360o - Thiết bị điện hiệu Legrand ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
294
KG
10
PCE
506
USD
191121AMIGF210594050A
2021-11-25
550700 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD Viscose # & fiber staple recreates scrolled rolls, treated, directly used as garment materials, natural white, lot number 8915701, 100% new;VISCOSE#&Xơ staple tái tạo đã chải kỹ dạng cuộn, đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu trắng tự nhiên, số lô 8915701, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23475
KG
2648
KGM
34615
USD
130621STL21021698
2021-06-17
550700 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD VISCOSE # & Artificial staple fibers were combed rolls, processed, used directly as raw materials for garments, natural white, 100% new, lot number 8914501;VISCOSE#&Xơ staple tái tạo đã chải kỹ dạng cuộn, đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu trắng tự nhiên, mới 100%, số lô 8914501
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7086
KG
7431
KGM
106340
USD
120522AMIGF220179486A
2022-06-01
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD Bow fleece with well -brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, directly used as garment nl, natural dark color 19.5mic, 100% new, lot S22803 -2T, UT211420A6 invoice;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc,sử dụng trực tiếp làm NL may mặc,màu tối tự nhiên 19.5MIC,mới 100%,lô S22803-2T,hoá đơn UT211420A6
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19933
KG
17036
KGM
309365
USD
010121AMIGF200585978A
2021-01-13
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T JIANGYIN SHENGLONG TEXTILE TREATMENT CO LTD 100 WOOL G # & Bending combed wool treated instruments used directly as raw materials for garments, dark natural, 100% new, Lot BL20-134;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dụng cụ đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, mới 100%,lô BL20-134
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19968
KG
15656
KGM
142783
USD
150522AMIGF220179512A
2022-05-24
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T CHARGEURS WOOL NZ LTD Bow fleece that has been well brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, used directly as garment materials, natural dark colors 18.9mic, 100% new, number Lot TC50956B;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 18.9MIC, mới 100%, số lô TC50956B
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9350
KG
9930
KGM
204057
USD
200220599470923
2020-02-27
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T ZHANGJIAGNG JINMENG TEXTILE DYEING CO LTD 193MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 19.3MIC, TL thô22728.3kg, cả bì 22982.1kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23540
KGM
249521
USD
200220599470989
2020-02-27
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD BL18-106#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, được nhuộm màu, đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,TL thô 1054.18kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1054
KGM
20377
USD
230320599472560
2020-03-31
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD 203MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 20.3MIC, TL thô 10677.4kg, cả bì 10811.1kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11055
KGM
150352
USD
010221AMIGF210050134B
2021-02-19
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 WOOL G # & combed wool Bowed instruments treated, 100% wool, used directly as raw materials for garments, dark natural, 100% new, batch number 20-5110-T;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dụng cụ đã qua xử lý, 100% lông cừu, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, mới 100%, số lô 20-5110-T
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10728
KG
11237
KGM
169897
USD
200220599470989
2020-02-27
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD BL19-93#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, được nhuộm màu, đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,TL thô 2107.66kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2108
KGM
39245
USD
261021STL21041631-02
2021-11-02
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T ZHANGJIAGANG YANGTSE DYE CO LTD 100 Wool CL # & Bow sheep has brushed, treated with 100% fleece ratio, using direct nl apparel, built-in, 100% new, DYE-10450 invoice;100 WOOL CL#&Cúi lôg cừu đã chải kỹ,đã qua xử lý có tỷ lệ 100% lông cừu,sử dụg trực tiếp làm NL may mặc,được nhuộm màu sẵn, mới 100%, hoá đơn DYE-10450
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1057
KG
1109
KGM
19426
USD
120522AMIGF220179486A
2022-06-01
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD Bow of the fleece brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, used directly as garment materials, natural dark colors 19.5mic, 100% new, lot S22802- 2t, invoice 211420a7-1;Cúi lông cừu đã chải kỹ,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc,sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,màu tối tự nhiên19.5MIC,mới 100%,lô S22802-2T,hoá đơn 211420A7-1
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19933
KG
3945
KGM
71641
USD
010221AMIGF210050134A-02
2021-02-19
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T JIANGYIN SHENGLONG TEXTILE TREATMENT CO LTD Bent combed wool, processed, 100% wool, natural dark color, used directly as raw materials for garments, solo BL21-10, of the No. 2 of the bill, a new 100%;Cúi lông cừu đã chải kỹ, đã qua xử lý, 100% bằng lông cừu, màu tối tự nhiên,sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, sô lô BL21-10, thuộc dòng số 2 của hoá đơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
645
KGM
7099
USD
080621AMIGF210283200A
2021-06-14
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 WOOL G # & Bending combed wool rolls, from 100% natural wool processed, used directly as raw materials for garments, natural dark color, a new 100%;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, từ 100% lông cừu tự nhiện đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20393
KG
21360
KGM
283444
USD
200222AMIGF220062919A
2022-02-25
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 Wool G # & bowed fleece has brushed rolled roll formwork, direct use as garment material, from 100% natural fleece, natural dark color, 100% new, Lot Number TEC2201111;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý,sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,từ 100% lông cừu tự nhiên,màu tối tự nhiên,mới 100%,số lô TEC2201111
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9517
KG
9896
KGM
129143
USD
041221AMIGF210614235A
2021-12-17
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD Skilled rolled fleece rolls of rolled rolls used directly as garment materials, from 100% natural fleece, natural dark color, 100% new, number number JM21-662T;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, từ 100% lông cừu tự nhiên, màu tối tự nhiên, mới 100%, số lô JM21-662T
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9828
KG
10360
KGM
185140
USD
291219A569A86097
2020-01-10
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T ZHANGJIAGANG YANGTSE DYE CO LTD Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, đã được nhuộm và đã qua xử lý, 20.3 MIC, trọng lượng tịnh (thô)4989.4kg, trọng lượng cả bì 5024kg ,mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5183
KGM
68621
USD
230622AMIGF220240414A-01
2022-06-28
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD Wool G 90W-10PA #& bowed the wool of rolled wool. Treated includes 90% fleece and 10% PA, used directly as garment materials, natural dark colors, lot number 981305 (2nd line), 100% new;WOOL G 90W-10PA#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn. đã qua xử lý gồm 90% lông cừu và 10% PA, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,màu tối tự nhiên,số lô 981305 (dòng hàng thứ 2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8298
KG
4472
KGM
110640
USD
230622AMIGF220181653B
2022-06-28
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 Wool G #& bowed wool with well-brushed, processed, used directly as garment materials, natural dark colors, lot number tr22138-T, 100% new;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên,số lô TR22138-T, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24608
KG
12809
KGM
244774
USD
311021STL21042090
2021-11-08
510529 NG TY TNHH S?I ?à L?T ZHANGJIAGANG YANGTSE DYE CO LTD Bow brushed fleece, treated with 100% fleece ratio, direct use of nl apparel, colored, dye-10451 invoice, 100% new;Cúi lông cừu đã chải kỹ,đã qua xử lý có tỷ lệ 100% lông cừu,sử dụng trực tiếp làm NL may mặc,được nhuộm màu,hoá đơn số DYE-10451,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21465
KG
22475
KGM
517367
USD
6451372970
2021-12-22
844512 NG TY TNHH S?I ?à L?T N SCHLUMBERGER Memory card storage program connected with magnetic touch, used by combing machine Era, 100% new goods (Memory Cartridge);Thẻ nhớ lưu trữ chương trình kết nối với cảm ứng từ, sử dụng theo máy chải kỹ ERA, hàng mới 100% (MEMORY CARTRIDGE)
EUROPE
VIETNAM
MULHOUSE
HO CHI MINH
0
KG
7
PCE
160
USD
40522276150
2022-06-02
844833 NG TY TNHH S?I ?à L?T REINERS FURST GMBH U CO KG The recommended ring for fiber, steel tractor, No. 30.5, ISO No. 28, 100% new goods (SuperPish Loose);Vòng khuyên dùng cho máy kéo sợi, bằng thép, số 30.5, ISO số 28, hàng mới 100% (SuperPolish loose)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
37
KG
90000
PCE
712
USD
210222EGLV415210017044
2022-04-22
520100 NG TY TNHH S?I LONG THáI T? OLAM GLOBAL AGRI PTE LTD Raw cotton (not brushed, not carefully brushed)- Raw cotton (natural cotton);Bông thô ( chưa chải thô, chưa chải kỹ)- raw cotton ( bông thiên nhiên)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
267564
KG
266343
KGM
695280
USD
080221EGLV 001000781205
2021-02-18
550320 NG TY TNHH S?I LONG THáI T? TAINAN SPINNING CO LTD xo1 # & polyster fibers not carded polyester staple combed-FIBER SEMI-dull 1.2d X 38mm RAW WHITE A GRADE "NANLON" BRAND; TKKH: 103598165161 / E31 (10/16/2020);xo1#&Xơ polyster chưa chải thô chưa chải kỹ-POLYESTER STAPLE FIBER 1.2D X 38MM SEMI-DULL RAW WHITE A GRADE "NANLON" BRAND; TKKH:103598165161/E31 (16/10/2020)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
228836
KG
228000
KGM
228000
USD
261220KHCC20123278
2021-01-06
741910 NG TY TNHH S?I LONG THáI T? TAINAN SPINNING CO LTD Band of iron door-hinge spinning CHAIN- (Item used longer than 80% new);Dây xích sắt -của máy kéo sợi-HINGE CHAIN-(Hàng đã qua sử dụng còn mới trên 80%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3984
KG
5
PCE
18
USD
090322ZGNGB0171000556
2022-03-17
550490 NG TY TNHH S?I LONG THáI T? HANGZHOU BENMA CHEMFIBRE AND SPINNING CO LTD Fiber Staple (Polyester) Renewable (Unchploved, Uncurned) Used to spinning - 100% Regenerated Polyester Staple Fiber 1.2D * 38mm Semi Dull Raw White BM10M (100% Post-Consumer Recycled Polyester);Xơ staple ( polyester) tái tạo (chưa chải thô, chưa chải kỹ ) dùng để kéo sợi - 100% REGENERATED POLYESTER STAPLE FIBER 1.2D*38MM SEMI DULL RAW WHITE BM10M ( 100% Post-Consumer Recycled Polyester )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
98801
KG
98513
KGM
143829
USD
041021THCC21092057
2021-10-19
844590 NG TY TNHH S?I LONG THáI T? GUAN SHEN MACHINERY INDUSTRIAL CORPORATION Raw fiber processing machine (Model GS-610, serial number 1100901, year of production 2021) for spinning workshops, 100% new products;Máy xử lý sợi thô (Model GS-610, số seri 1100901, năm sản xuất 2021) dùng cho xưởng kéo sợi, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1715
KG
1
SET
12000
USD
S032289
2021-07-29
300640 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? IVOCLAR VIVADENT AG 001mmd # & powder dentures, layerification No. 20191314-Adjvina / 170000008 / PCBpl-BYT (20g / vial) 100% new;001MMD#&Vật liệu làm răng giả dạng bột, bản phân loại số 20191314-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT (20g/lọ) Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
21
KG
20
GRM
50
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Porcelain Support (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Porcelain Support (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
9
GRM
510
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures inflow (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Inflow (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
6
GRM
335
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Pontic cover (5 g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Pontic cover (5g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
5
GRM
299
USD
69527377674-02
2021-02-18
810890 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 072IMP # & Head Titanium Metals (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm standard platform) New 100%;072IMP#&Trụ kim loại Titanium (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm platform standard) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
193
KG
1
PCE
165
USD
SFX27807950
2022-04-01
481690 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 094HOF Bite paper used to determine contact points (Hanel Occlusion Foil, Double-SIDed, Red, 26m/Roll) 100%);094HOF#&Giấy cắn dùng để xác định điểm tiếp xúc (Hanel Occlusion Foil, Double-Sided, Red, 26m/cuộn) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
306
KG
884
MTR
395
USD
SFX27809211
2022-06-01
481690 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 094HOF #& Bite Paper used to determine the contact points (Hanel Occlusion Foil, Double-SIDED, RED, 25M/Roll) 100%);094HOF#&Giấy cắn dùng để xác định điểm tiếp xúc (Hanel Occlusion Foil, Double-Sided, Red, 25m/cuộn) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
318
KG
2500
MTR
1136
USD
SFX27809211
2022-06-01
810990 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 091ZCB #& Zirconia seeds used to keep heat in the new sintering granulate ytz, 200g/box) 100%;091ZCB#&Hạt Zirconia dùng để giữ nhiệt trong lò nung sứ (Sintering granulate YTZ, 200g/hộp) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
318
KG
1
KGM
224
USD
SFX27806806
2022-02-24
740311 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH EN-0162 # & CatOt of Bego Eltropol 300 Polishing Machine, Bego Brand, Model 53041 (Supplementary Cathode for Eltropol 300) New 100%;EN-0162#&Catôt của máy đánh bóng BEGO ELTROPOL 300, hiệu BEGO, model 53041(Supplementary cathode for Eltropol 300) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
390
KG
5
PCE
730
USD
071020IL20870
2020-11-14
330511 NG TY TNHH SáNG T?O PHONG CáCH S?NG MOROCCANOIL ISRAEL LTD Shampoo for damaged hair Moroccanoil - moisture repair shampoo for weakened and Damaged hair (1000ml) (F.O.C), manufacturers Moroccanoil Israel Ltd., new Moroccanoil 100% brand, the CB 104632/19 / CBMP-QLD;Dầu gội dành cho tóc hư tổn Moroccanoil - moisture repair shampoo for weakened and damaged hair (1000ml) (F.O.C), nhà SX Moroccanoil Israel Ltd., Hiệu Moroccanoil mới 100%, số CB 104632/19/CBMP-QLD
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
DINH VU NAM HAI
13682
KG
60
UNA
718
USD
GNB00051230
2020-11-16
330511 NG TY TNHH SáNG T?O PHONG CáCH S?NG MOROCCANOIL ISRAEL LTD Moroccanoil shampoo-Blonde Perfecting Purple Shampoo, Moroccanoil brand, MO-PUSH200EU code, 200ml / bottle, HSD: 10 / 2023.New 100% genuine SX: Moroccanoil Israel Ltd.;Dầu gội đầu Moroccanoil-Blonde Perfecting Purple Shampoo, hiệu Moroccanoil,mã MO-PUSH200EU,200ml/chai,HSD:10/2023.Mới 100%,hãng SX:Moroccanoil Israel Ltd.
ISRAEL
VIETNAM
TEL AVIV
HA NOI
186
KG
624
UNA
3276
USD
060721ITIHCM2107067
2021-07-23
630690 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I R?NG ??NG FORMOSAN RUBBER GROUP INC Nylon coated with PVC, rolls, blue steel, size: 0.16mmx59 ", (used to produce raincoat), (nylon coating PVC), 100% new goods;Nylon phủ nhựa PVC, dạng cuộn, màu xanh thép, kích thước: 0.16mmx59", (dùng để sản xuất áo mưa), (Nylon coating PVC), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
3000
MTR
3654
USD
200522GZHPH2202773
2022-06-03
843131 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T A S T E R HEPU POWER CO LTD The elevator tractor is a driving machine combination for pulling and stopping elevators with mechanical brakes, code: FJD1-B-800kg-1.0m/s, capacity of 5.3kW, 3p/380V (30p), difference : Fuji, 100% new;Máy kéo thang máy là tổ hợp máy dẫn động dùng để kéo và dừng thang máy có hệ thống phanh cơ điện,mã: FJD1-B-800kg-1.0m/s,công suất 5.3KW,3P/380V (30P),hiệu:Fuji, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
19360
KG
5
PCE
5500
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Reduce hair loss shampoo energizing Naturaltech shampoo (100ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 29025/17 / CBMP-QLD;Dầu gội giảm rụng tóc Naturaltech energizing shampoo (100ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 29025/17/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
240
UNK
301
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Naturaltech purifying shampoo shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100%, CB: 9879/16 / CBMP-QLD;Dầu gội đầu Naturaltech purifying shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 9879/16/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
2100
UNK
5636
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Color retention shampoo, hair dye for Minu polish shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83524/18 / CBMP-QLD;Dầu gội giữ màu, làm bóng cho tóc nhuộm Minu shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a,Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83524/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
264
UNK
671
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo cleanses hair smoothing shampoo for Love shampoo lovely hair frizzy or coarse (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83496/18 / CBMP-QLD;Dầu gội làm sạch tóc Love shampoo lovely smoothing shampoo for coarse or frizzy hair (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83496/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
48
UNK
122
USD
120921011300336-C01
2021-10-29
340111 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo soap Cleaning Hairdede Shampoo Bar (100gr), Davines S.P.A, 100% new Davines brand, No. 150440/21 / CBMP / QLD;Xà phòng gội đầu làm sạch tócDede shampoo bar (100gr) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB 150440/21/CBMP/QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11004
KG
60
UNA
194
USD
140721SITGTASG884051
2021-07-22
520625 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT517 # & Monofilament fibers were combed 70% cotton 30% Tiansi spent some 85 meters, used to produce fabric. No brands, rolls. 100% new.;LT517#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 70% cotton 30% Tiansi chi số mét 85, Dùng để sản xuất vải. Không nhãn hiệu, dạng cuộn. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
31497
KG
2421
KGM
17547
USD
112200014945950
2022-02-24
520526 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM LT22 # & 100% cotton (Pima) SB229016ABPL 50s / 1 single fiber, made from brushed fibers, fiber meters 84.5, yarn with dyeing, roll form, used for textile industry, brand: Bros, 100% new;LT22#&Sợi 100% Cotton (PIMA) SB229016ABPL 50S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 84.5, sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
483
KG
439
KGM
8040
USD
112200018425351
2022-06-25
520526 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT22 #& single fibers made from 92% cotton, 8% lycra filament, 85 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT22#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 85, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
920
KGM
11966
USD
112200013726326
2022-01-07
481039 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * 600mm wide. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1283
KG
86
PCE
118
USD
112100009673769
2021-02-18
481039 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pad (unbleached kraft paperboard) for lining on pallets containing goods, in the form of sheets, size width 1100mm long 1100mm *, (weight 365 kg) .No brand new, 100%;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm, (Trọng lượng 365 kg).không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
929
KG
200
PCE
269
USD
112200014251010
2022-01-24
481039 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1739
KG
181
PCE
248
USD
170621SITGTASG876826-02
2021-07-02
530610 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 36, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 36, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42176
KG
2940
KGM
34787
USD
111121QDWJ211117206V
2021-11-29
530610 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 51, used to produce fabric, no brand, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 51, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1476
KG
420
KGM
9554
USD
112000013304422
2020-12-23
520527 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT23 # & Monofilament fibers combed 100% cotton expenditure of 102 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT23#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 102, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16510
KG
4123
KGM
18554
USD
112100008997395
2021-01-19
550953 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT17 # & Single yarn of combed (polyester staple fibers are mixed with cotton only) 35% Cotton, 65% Polyester, spending some 76 meters, used for weaving, (No Brand), New 100%;LT17#&Sợi đơn chải kỹ (Từ xơ staple polyeste được pha duy nhất với bông) 35% Cotton, 65% Polyester, chi số mét 76, dùng để dệt vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15626
KG
6000
KGM
20280
USD
190622QD0322050304-02
2022-06-30
701711 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Glass cylinder, made from melted quartz, has been divided, 130mm high, 60mm wide, 150ml volume, no brand, used in the laboratory, 100% new;Bình hình trụ bằng thủy tinh, được làm từ thạch anh nấu chảy, đã được chia độ, cao 130mm, rộng 60mm, thể tích 150ml, không nhãn hiệu, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1610
KG
400
PCE
490
USD
190622QD0322050304-02
2022-06-30
701711 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Glass cylinder, made from melted quartz, has been divided, 170mm high, 150mm wide, 500ml volume, no brand, used in the laboratory, 100% new;Bình hình trụ bằng thủy tinh, được làm từ thạch anh nấu chảy, đã được chia độ, cao 170mm, rộng 150mm, thể tích 500ml, không nhãn hiệu, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1610
KG
200
PCE
146
USD
112100016105604
2021-10-28
520524 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT13 # & single fiber made of brushed 90% cotton, 10% spandex, 98 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT13#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 68, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15800
KG
1382
KGM
8140
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 90% Cotton, 10% Spandex, Spanqing 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
459
KGM
5916
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
715
KGM
11558
USD
112200015512906
2022-03-16
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15302
KG
5027
KGM
64239
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fiber from 100% cotton, spending 135, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
4000
KGM
31320
USD
112100009673742
2021-02-18
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn of combed fibers, 100% cotton expenditure of 135 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ, 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16086
KG
15157
KGM
101702
USD
112200016405130
2022-04-16
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 92% cotton, 8% lycra filament, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16607
KG
644
KGM
10909
USD
112200014251473
2022-01-24
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15759
KG
419
KGM
5232
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fibers from 90% cotton, 10% spandex, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
310
KGM
4222
USD
112200016657315
2022-04-25
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 90% cotton, 10% spandex, spending of 203 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 203, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
31594
KG
760
KGM
11485
USD
112200013612042
2022-01-04
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 90% cotton, 10% spandex, 169 meter, roll, no label, used to produce fabric. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 169, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
33946
KG
458
KGM
6642
USD
112200017391943
2022-05-21
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 car fiber from 100% cotton fiber, 169 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15525
KG
723
KGM
8680
USD
112200014966508
2022-02-24
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fibers 90% cotton, 10% Spandex, Spanqing Meters 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
349
KGM
4503
USD
170122SITTAGSG052935
2022-01-24
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LU THAI TEXTILE CO LTD LT515 # & yarn from brushed fibers 91% Cotton, 9% Spandex costs meters 125, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new products.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 91% cotton, 9% Spandex chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44477
KG
1225
KGM
7018
USD
112100013202315
2021-06-21
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton couple meter 135, used to produce fabric. (No brand). scroll style. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu). dạng cuộn. mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16199
KG
3200
KGM
26944
USD
112100016668163
2021-11-17
520622 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT541 # & single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, meter number 41, used to produce fabrics. No labels, rolls, 100% new.;LT541#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, dùng để sản xuất vải. không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16758
KG
3200
KGM
13280
USD
112200013727203
2022-01-07
520624 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT12 # && single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, 76 meter, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT12#&&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 76, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
5129
KGM
24622
USD
290322TAIHCMM03042T
2022-04-04
842112 NG TY TNHH D?T S?I GITAI CURTIS INDUSTRIAL CO LTD Product drying machine used in factories-Dyhydrate Machine, Model: PT-3088, capacity: 8kg-9kg, 110V voltage, 100% new goods;Máy vắt làm khô sản phẩm sử dụng trong nhà xưởng - DYHYDRATE MACHINE, Model: PT-3088, công suất: 8kg-9kg, điện áp 110V, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12783
KG
3
SET
480
USD
210622NBE2206003
2022-06-27
844850 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHAOXING SHUIFU TEXTILE EQUIPMENT CO LTD Stainless Flat Reed (Stainless Flat Reed), 64.5/1*92*1830mm, 92mm wide specifications*1830mm long, brand: Shuifu, part of the weaving machine operates with electricity, 100%new.;Khung dệt bằng thép (Stainless Flat Reed), 64.5/1*92*1830mm, qui cách rộng 92mm * dài 1830mm, nhãn hiệu: Shuifu, bộ phận của máy dệt hoạt động bằng điện, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
KHO CFS CAT LAI
105
KG
6
PCE
986
USD
210622NBE2206003
2022-06-27
844850 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHAOXING SHUIFU TEXTILE EQUIPMENT CO LTD Stainless Flat Reed (Stainless Flat Reed), 68.5/1*92*1820mm, 92mm wide specifications*1820mm long, brand: Shuifu, part of the weaving machine operates with electricity, 100%new.;Khung dệt bằng thép (Stainless Flat Reed), 68.5/1*92*1820mm, qui cách rộng 92mm * dài 1820mm, nhãn hiệu: Shuifu, bộ phận của máy dệt hoạt động bằng điện, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
KHO CFS CAT LAI
105
KG
5
PCE
1072
USD
010322YMLUI240337510
2022-03-10
520645 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LU THAI TEXTILE CO LTD LT518 # & Fiber from brushed 60% cotton, 40% polyester, 152 meter, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT518#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 152, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16900
KG
3682
KGM
22806
USD
170122SITTAGSG052935
2022-01-24
520645 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LU THAI TEXTILE CO LTD LT518 # & yarn from brushed fibers 60% cotton, 40% polyester, 152 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT518#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 152, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44477
KG
901
KGM
6028
USD
180721QD0321060270
2021-07-26
401036 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Transmission belts (tape transmission) continuously synchronously vulcanized rubber, external transformers 1690mm, brand: Bando, used for raw brushers, 100% new.;Dây đai truyền (băng truyền) đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa, chu vi ngoài 1690mm, hiệu: BANDO, dùng cho máy chải thô, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1008
KG
60
PCE
777
USD
112200014995976
2022-02-25
281410 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH TMDV KD NHA VINH LOC LT540 # & Ammonia anhydrous (CTHH: NH3, CAS NO: 7664-41-7), 99.9%, no label, cargo trucks, Vietnamese origin, used for fabric processing, 100 %;LT540#&Amoniac dạng khan (CTHH: NH3, CAS NO: 7664-41-7), hàm lượng 99,9%, không nhãn hiệu, hàng đóng trong xe bồn, xuất xứ Việt Nam, dùng để xử lý vải, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TMDV&KD NHA VINH LOC
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
5000
KG
5000
KGM
5590
USD