Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290122NAM5018406
2022-02-25
080810 NG TY TNHH T G GLOBAL VI?T NAM DELICA NORTH AMERICA INC Fresh apple Apple Envy type 64 fruit / barrel (18kg / barrel). New 100%;Qủa táo tươi Apple Envy loại 64 quả/Thùng (18Kg/thùng). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG TAN VU - HP
20580
KG
392
UNK
21658
USD
181020HLCUMTR201009214
2020-12-23
440791 NG TY TNHH ?? G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (25.4 mm thick, 7.62 cm- 43.18cm wide, Length: 1:22 m- 4.27m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) businesses would commit under dm cites aviation issued theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày 25.4 mm, rộng 7.62 cm- 43.18cm, dài:1.22 m- 4.27m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ban hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
54624
KG
33
MTQ
13730
USD
181020HLCUMTR201009214
2020-12-23
440791 NG TY TNHH ?? G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (thickness: 25.4 mm wide by 40.64cm 7.62cm- length: 2.135 m-3.66m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) businesses would commit under dm cites aviation issued theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày :25.4 mm, rộng 7.62cm- 40.64cm, dài: 2.135 m- 3.66m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ban hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
54624
KG
16
MTQ
6781
USD
091020HLCUMTR201001709
2020-12-23
440791 NG TY TNHH ?? G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (31.8mm thick, rong7.62cm- 48.26cm length: 1:22 m-3.66 m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) Airline companies would commit under the three-17n cites dm Executive theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày 31.8mm, rộng7.62cm- 48.26cm, dài: 1.22 m-3.66 m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ba-17n hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
28094
KG
35
MTQ
21018
USD
181020HLCUMTR201009214
2020-12-23
440791 NG TY TNHH ?? G? VI?T M? PRIMEWOOD LUMBER INC Sawn white oak (thickness: 25.4 mm wide by 35.56cm 10.16cm-, Length: 1:22 m- 3.66m) scientific name: Quercus spp.) (100% new) businesses would commit under dm cites aviation issued theoTT 04/2017 / TT-BNN;Gỗ sồi trắng xẻ ( dày : 25.4 mm, rộng 10.16cm- 35.56cm, dài: 1.22 m- 3.66m) tên khoa học: Quercus spp.) ( hàng mới 100%) DN xin cam kết hàng không thuộc dm cites ban hành theoTT 04/2017/TT-BNNPTNT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
54624
KG
17
MTQ
6980
USD
260422MEDUAH619028
2022-06-10
440395 NG TY TNHH G? VI?T GROUP DEDONCKER P AND G BVBA Aries (Populus Nigra) is round, not peeled, length (3m-9m), diameter (40+ cm), 100% new goods (actual amount = 62,248 CBM);Gỗ bạch dương ( Populus Nigra ) tròn, chưa bóc vỏ, chiều dài ( 3m-9m) ,đường kính (40+ cm), Hàng mới 100% ( Lượng thực tế = 62.248 CBM)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERP PORT
CANG LACH HUYEN HP
56023
KG
62
MTQ
10179
USD
081121VCLMUNSGN741520
2021-12-08
100641 NG TY TNHH G?O VI?T AL GYAS EXPORT PVT LTD Indian white rice 100% plate. 50kg / bag uniform package.;Gạo Trắng Ấn Độ 100% Tấm. Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
391014
KG
390
TNE
124800
USD
211121VCLMUNSGN809520
2021-12-15
100641 NG TY TNHH G?O VI?T AL GYAS EXPORT PVT LTD Indian white rice 100% plate. 50kg / bag uniform package.;Gạo Trắng Ấn Độ 100% Tấm. Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
391014
KG
390
TNE
124800
USD
191020COAU7226950270
2020-11-06
440730 NG TY TNHH ?? G? H?NG ??T VI?T NAM BAO HENG MYANMAR FURNITURE CO LTD Dried sawn rubber wood rods (KT: 52-60 X 52-60 X 450-750) mm. Scientific name: Hevea brasiliensis, Quantity: 167.7283 CBM, New 100%.;Gỗ cao su xẻ sấy dạng thanh (KT: 52-60 X 52-60 X 450-750)mm. Tên khoa học: Hevea brasiliensis, Số Lượng: 167,7283 CBM, hàng mới 100%.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
140894
KG
168
MTQ
38578
USD
210122A18BA05941
2022-01-28
440729 NG TY TNHH ?? G? H?NG ??T VI?T NAM THAI SUN WOOD EXPORT CO LTD Rubber wood drying machine (KT: 20 x 55-80 x 1000 - 1100) mm. Scientific name: Hevea Brasiliensis, Quantity: 113.32CBM, 100% new goods.;Gỗ cao su xẻ sấy dạng thanh (KT: 20 x 55-80 x 1000 - 1100)mm. Tên khoa học: Hevea brasiliensis, Số Lượng: 113.32CBM, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
171000
KG
113
MTQ
21501
USD
776163702275
2022-03-30
430230 NG TY TNHH G? BEST VI?T NAM CURLYFUR SAITU Fleece skin Leather to 52 x 42 x 42 (cm), 50 x 40 x 40 (cm), china sx, 100% new goods;DA LÔNG CỪU ĐÃ THUỘC 52 X 42 X 42 (CM) , 50 X 40 X 40 (CM) , CHINA SX , HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
30
KG
48
PCE
2784
USD
122000012554252
2020-11-30
700991 NG TY TNHH G? YUHONG VI?T NAM ABLE WELL INTERNATIONAL LTD NPL21 # & Mirror specifications: 732x476x5mm mounting used in the wood products, furnishing (500 SHEET). New 100%;NPL21#&Gương quy cách: 732x476x5mm dùng gắn trong các sản phẩm đồ gỗ, trang trí nội thất (500 TẤM). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CONG TY TNHH GO YUHONG VIET NAM
35358
KG
174
MTK
1425
USD
122000012554252
2020-11-30
700991 NG TY TNHH G? YUHONG VI?T NAM ABLE WELL INTERNATIONAL LTD NPL21 # & Mirror specifications: 925x751x5mm mounting used in the wood products, furnishing (570 SHEET). New 100%;NPL21#&Gương quy cách: 925x751x5mm dùng gắn trong các sản phẩm đồ gỗ, trang trí nội thất (570 TẤM). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CONG TY TNHH GO YUHONG VIET NAM
35358
KG
396
MTK
3420
USD
270422MEDULF855653
2022-05-30
440394 NG TY TNHH G? MDH VI?T NAM BTA INTERNATIONAL Galaxy wood, scientific name Fagus Sylvaticar, round wood diameter (52-84) cm, long (3-6.7) m, type AB, the item is not is in the cites category. New 100%. Actual amount of goods 8,372 CBM;Gỗ dẻ gai, tên khoa học Fagus sylvaticar, gỗ tròn đường kính từ (52-84)cm , dài (3-6.7) m, loại AB, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. lượng hàng thực tế 8,372 CBM
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG LACH HUYEN HP
364500
KG
8
MTQ
1977
USD
040422MEDULF632367
2022-05-10
440394 NG TY TNHH G? MDH VI?T NAM BTA INTERNATIONAL Hemp, scientific name Fagus Sylvaticar, round wood from 63cm in diameter, 8m long, ABC type, the item is not is in the cites category. New 100%. Actual amount of goods 2,494 CBM;Gỗ dẻ gai, tên khoa học Fagus sylvaticar, gỗ tròn đường kính từ 63cm , dài 8m, loại ABC, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. lượng hàng thực tế 2,494 CBM
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG NAM DINH VU
178000
KG
2
MTQ
588
USD
110721UGIS21070006
2021-07-22
850163 NG TY TNHH A G TECH VI?T NAM JIANGSU LINGYU GENERATOR CO LTD 50Herz AC generator, the Brand capacity of 600KW 400V, 750 KVA MODEL: AG750, JIANGSU Lingyu manufacturers make GENERATOR CO., LTD, China origin. for the apartment, guests san.Hieu new AG.Hang 100%;Máy phát điện xoay chiều 50Herz,hiệu suất 400V công suất 600KW,750KVA,MODEL :AG750,nhà sx JIANGSU LINGYU GENERATOR CO.,LTD, xuất sứ trung Quốc . dùng cho khu chung cư,khách sạn.Hiệu AG.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10570
KG
2
PCE
11838
USD
201121OOLU2127974780
2022-01-07
440397 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N HSK HAUSKELLER SIEGMANN HOLZKONTOR GMBH Round positive wood, unsigned slang, rough, unplugged, with a cross-sectional size of 40-120cm, Wooden commitment outside CITES, Scientific name: Poplus Nigra (Poplar Saw Logs);Gỗ dương tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 40-120cm, Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites,Tên khoa học: POPULUS NIGRA (POPLAR SAW LOGS)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
91030
KG
118
MTQ
16541
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood circle, unsigned slang, coarinated, unmarked, 20-80cm long section of 5.8m long, wood outside the citing cites. KH: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade K ) 394.881CBM;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục Cites.Tên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE K) 394.881CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
395
MTQ
51335
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood pounds, unsigned slang, rough, unplugged, with a 20-80cm long section of 5.8m long section, Wood outside Citest Name: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade A) 80.022 Cbm;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE A) 80.022 CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
80
MTQ
10803
USD
280122EGLV140200101290
2022-03-04
440323 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N AMERICAN TONGREN INC Rounded fir wood, unsigned slang, coarinated, unplugged, has a cross-sectional size of 20-100cm, Wooden commitment outside the citing science: Abies Concolor (name: White Fir Logs WitHout Bark);Gỗ linh sam tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-100cm,Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên khoa học: Abies concolor (Tên:WHITE FIR LOGS WITHOUT BARK)
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
180279
KG
240
MTQ
32400
USD
280122EGLV140200101312
2022-03-04
440323 NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N AMERICAN TONGREN INC Rounded fir wood, unsigned slang, coarinated, unplugged, with 20-100cm cross-section, Wooden commitment outside the citing science: Pseudotsuga menziesii (name: Douglas Fir Logs);Gỗ linh sam tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-100cm,Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên khoa học: Pseudotsuga menziesii (Tên:DOUGLAS FIR LOGS)
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
188603
KG
212
MTQ
28553
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
854371 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Signal encryption equipment, capacity of 50A, spare parts for paint spraying machines, brands: Hontko, used for furniture production, 100% new.;Thiết bị mã hóa tín hiệu, công suất 50A, phụ tùng thay thế máy phun sơn, nhãn hiệu: HONTKO, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
1
PCE
250
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
903150 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Proximity sensors, spare parts for paint spraying machines, no labels, used for furniture production, 100% new.;Cảm biến tiệm cận, phụ tùng thay thế máy phun sơn, không nhãn hiệu, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
4
PCE
60
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
848391 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Antractive sliding shaft, specifications: 1.5 inches, spare parts for paint spraying, not labeling, used for furniture production, 100% new.;Trục trượt nhông truyền động, quy cách: 1.5 inch, phụ tùng thay thế máy phun sơn, không nhãn hiệu, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
2
PCE
100
USD
230821TAIHCML08027T
2021-10-04
731513 NG TY TNHH T? G? KIM C??NG VI?T NAM RI CHEN MACHINERY CO LTD Iron transmission chains, 28 tails, 38.1mm chain length, spare parts for paint spraying machines, no labels, used for furniture production, 100% new.;Xích truyền động bằng sắt, 28 mắt xích, độ dài mắc xích 38.1mm, phụ tùng thay thế máy phun sơn, không nhãn hiệu, dùng cho sản xuất đồ nội thất, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1218
KG
6
PCE
330
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
210721BOM142700
2021-10-22
120750 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Indian black mustard seeds, packing 100 grams / 1 bag;Hạt mù tạt đen Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
7
USD
250821NASVIC21212619
2021-11-01
090922 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL ARYAVARTA ORGANICS PVT LTD Indian transplant flour, dried grinding into powder, packing 100gram / 1 box, NSX: 16/06/2021, HSD: 12 months. NSX: Aryavarta Organics Pvt. Ltd;Bột ngò Ấn Độ, đã sấy khô xay thành bột, đóng gói 100gram/ 1 hộp, NSX: 16/06/2021, HSD: 12 tháng. Nsx: ARYAVARTA ORGANICS PVT. LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG PHU HUU
547
KG
50
PCE
23
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Kasuri spice leaves (Kasoori) India, packing 100 grams / 1 bag;Lá gia vị Kasuri (Kasoori) Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
10
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Indian mango flour, packing 100 grams / 1 bag;Bột xoài Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
14
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Hing Indian spice powder, packing 100 grams / 1 bag;Bột gia vị Hing Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
10
BAG
17
USD
210721BOM142700
2021-10-22
071333 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO White beans half beads without Indian shells, packing 500 grams / 1 bag;Đậu trắng nửa hạt không vỏ Ấn Độ, đóng gói 500 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
40
BAG
51
USD
210721BOM142700
2021-10-22
090619 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Indian cinnamon, packing 100 grams / 1 bag;Quế cây Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
16
USD
210721BOM142700
2021-10-22
071331 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Half seed green beans Indian, packed 500 grams / 1 bag;Đậu xanh nửa hạt Ấn Độ, đóng gói 500 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
25
USD
210721BOM142700
2021-10-22
110100 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Powder made of cake (sooji / suji) India, packing 500 grams / 1 bag;Bột làm bánh (Sooji/Suji) Ấn Độ, đóng gói 500 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
40
BAG
20
USD
210721BOM142700
2021-10-22
090962 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Powder is India, packing 100 grams / 1 bag;Bột thì là Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
11
USD
060920YMLUN830004641
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Room type AB, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
450360
KG
196
MTQ
56796
USD
130920YMLUN830004667
2020-11-18
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Feng C, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại C, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
482100
KG
78
MTQ
14024
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has no more than 6mm thickness (birch wood type AB, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new goods (SL: 289,597 m3, ĐG: 275 EUR, TG: 79,639,18 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% (SL: 289,597 M3, ĐG: 275 EUR, TG: 79.639,18 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
290
MTQ
92039
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, with no more than 6mm thickness (birch wood type D, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new products SL: 124,113 m3, ĐG: 150 EUR, TG: 18,616.95 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại D, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% SL: 124,113 M3, ĐG: 150 EUR, TG: 18.616,95 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
124
MTQ
21516
USD
251221OOLU2687088550
2022-01-08
847930 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Wood planks, electrical operations, Brands: Jiding, Model: BY214X8 / 6.0-15, Capacity: 42.5kw, đ / pressure: 380V, Year SX: 2018, 100% new (synchronous goods );Máy ép nóng ván gỗ, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: JIDING, model: BY214X8/6.0-15,công suất: 42.5kw, đ/áp: 380v, năm sx: 2018, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
45730
KG
1
SET
39061
USD
011121214137739-02
2021-11-06
846031 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Blade grinding machine, numerical control, electrical operation, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total capacity: 1150W, Input source: 220VAC, Year SX: 2021, 100% new (1 set = 1 pcs);Máy mài lưỡi sắc, điều khiển số, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100% (1 bộ= 1 cái)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
2
SET
6932
USD
190721212070106-02
2021-07-24
846031 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Sander edged, electrically operated, Brand: Wino, Model: WN-35-100, Total Power: 1150W, power input: 220VAC, sx Year: 2021, a new 100%;Máy mài lưỡi sắc, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Wino, Model: WN-35-100, Tổng công suất: 1150W, nguồn đầu vào: 220VAC, Năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2996
KG
1
PCE
3824
USD
210422YMLUN670227000
2022-06-02
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LMH HOLZPRODUKTE GMBH CO KG KD14 #& rough, unpopular round wood (oak wood, scientific name: Quercus Robur) Diameter: 40cm-66cm; Long: 3.4m-11.5m (SL: 27,415m3, ĐG: 513,78339EUR, TG: 14,085,3717 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus Robur) đường kính: 40cm-66cm; Dài: 3.4m-11.5m( SL:27,415m3, ĐG:513,78339EUR,TG: 14.085,3717 EUR)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
93860
KG
27
MTQ
14764
USD
40522218000424
2022-06-06
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& Raw, unpopular round wood (oak wood, scientific name: quercus spp.) Diameter: 41cm-74cm; Long: 2.8m-7.5m;KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi, Tên khoa học: Quercus spp.) đường kính: 41cm-74cm; Dài: 2.8m-7.5m
SLOVENIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
24000
KG
22
MTQ
17438
USD
230522KPE0163072
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM X WORLDWIDE LIMITED KD14 #& rough, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 38cm- 78cm; Long: 2.2m-8.0m (SL: 111,659m3, ĐG: 750 EUR, TG: 83.744.25 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Sồi Châu âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 38cm- 78cm; Dài: 2.2m-8.0m( SL:111,659m3, ĐG:750 EUR,TG: 83.744,25 EUR)
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
120000
KG
112
MTQ
87781
USD
230522RJK0122661B-01
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 35cm-61cm; Long: 2.0m-9.0m (SL: 93,861m3, ĐG: 630 EUR, TG: 59.132.43 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu , Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 35cm-61cm; Dài: 2.0m-9.0m( SL: 93,861m3, ĐG:630 EUR,TG: 59.132,43 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
96000
KG
94
MTQ
61983
USD
230522RJK0122661B-03
2022-06-28
440391 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM NORDIC WOOD GROUP D O O KD14 #& Raw, unpopular round wood (European oak, scientific name: quercus sp.) Diameter: 40cm-82cm; Long: 2.6m-7.4m (SL: 45,649m3, ĐG: 850 EUR, TG: 38.801.65 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gồ Sồi Châu Âu, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 40cm-82cm; Dài: 2.6m-7.4m( SL:45,649m3, ĐG:850 EUR,TG: 38.801,65 EUR)
CROATIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
48000
KG
46
MTQ
40672
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden floor tile has been assembled multi-layer (oak, scientific name Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 545 mm, long: 698 mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 545 mm, Dài: 698 mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
1ZA49A976792235571
2022-02-24
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM LAUZON PLANCHERS DE BOIS EX Wooden flooring has been assembled multi-layer (oak, scientific name of Quercus Robur), specifications: thick: 21 mm, wide: 450 mm, long: 545mm, 100% new, sample order;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur), quy cách: dày: 21 mm, rộng: 450 mm, Dài: 545mm, mới 100%, hàng mẫu
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
40
USD
5303444090
2022-04-05
441875 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM EN BOIS FLOORING INC Multi -layered wooden flooring (oak, scientific name Quercus Robur, Specification: Specification: 355.6 *228.6 *25.4mm, Model, 100% new;Tấm lát sàn bằng gỗ đã lắp ghép nhiều lớp (Gỗ Sồi, tên khoa học Quercus robur, quy cách: quy cách: 355.6 *228.6*25.4mm, hàng mẫu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
US
HO CHI MINH
12
KG
9
PCE
1
USD
171221213964904
2022-01-13
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood with k / ruler of any cross section of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-45cm; long: 2.7m (SL: 26,137m3, ĐG: 175 EUR, TG: 4,573,98 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có k/thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-45cm;Dài: 2.7m(SL: 26,137M3,ĐG:175 EUR,TG:4.573,98 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
27490
KG
26
MTQ
5138
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 63.452m3, ĐG: 186 EUR, TG: 11.802.07 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 63,452m3, ĐG:186 EUR,TG: 11.802,07 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
63
MTQ
14009
USD
260421COSU6295788130
2021-06-24
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM TORI TIMBER FILIALE LATVIA KD14 # & Logs raw, unshelled (Wood Aries sized cross any of 15 cm, Scientific Name: Betula pendula) e / k: 18cm-25cm; Length: 2.7m-3.0 m (SL: 164,152m3, E: 172 EUR, TG: 28.234,14EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/k:18cm-25cm;Dài: 2.7m-3.0m(SL:164,152m3,ĐG:172 EUR,TG: 28.234,14EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
283366
KG
164
MTQ
33472
USD
2009211KT273573
2021-11-15
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, Scientific name: Betula Pendula) Diameter: 18cm-44cm; Long: 2.7m (SL: 55,013 m3, ĐG: 175 EUR, TG: 9,627,28eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học: Betula pendula)đường kính:18cm-44cm;Dài: 2.7m(SL:55,013 m3,ĐG:175 EUR,TG:9.627,28EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
55302
KG
55
MTQ
11126
USD
2.8092121323e+014
2021-11-15
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough circular wood, unmarked (birch wood with a cross-sectional size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) diameter: 18cm-39cm; long: 2.7m (SL: 105,29m3, ĐG: 175EUR, TG: 18,425,75eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-39cm;Dài: 2.7m(SL:105,29m3,ĐG:175EUR,TG:18.425,75EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
114490
KG
105
MTQ
21295
USD
2112211KT323568
2022-01-26
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough-shelled round wood, unmarked (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: betula pendula) đ / glass: 18cm-51cm; long: 2.7m (SL: 146,144m3, ĐG: 175 EUR, TG: 25,575,20 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/kính:18cm-51cm;Dài:2.7m (SL:146,144M3,ĐG:175 EUR,TG:25.575,20 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
383678
KG
146
MTQ
28729
USD
0611211KT302650
2021-12-21
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & Rough round, unmarked wood (birch wood has a cross-sectional surface size from 15 cm or more, scientific name: Betula Pendula) d / glass: 18cm-46cm; long: 2.7m ( SL: 604,703m3, DG: 180EUR, TG: 108,846,54eur);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula) đ/ kính:18cm-46cm;Dài: 2,7m (SL:604,703M3,ĐG:180EUR,TG:108.846,54EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
665173
KG
605
MTQ
125794
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Raw round, unmarked (birch wood, scientific name: Betula pendula) Diameter: 18cm-25cm; Long: 3.0m (SL: 80,128m3, ĐG: 186 EUR, TG: 14.903.81 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 18cm-25cm; Dài: 3.0m( SL: 80,128m3, ĐG:186 EUR,TG: 14.903,81 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
80
MTQ
17691
USD
2210211KT283662
2021-11-22
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD14 # & round raw, unplugged, birch wood with a cross-sectional surface size of 15 cm or more, scientific name: betula pendula) Diameter: 18cm-50cm; long: 2.7m (SL: 281.454m3, ĐG: 175 EUR, TG: 49,254,45EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(Gỗ Bạch Dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,Tên khoa học:Betula pendula)đường kính:18cm-50cm;Dài: 2.7m(SL:281,454m3,ĐG:175 EUR,TG:49.254,45EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
310728
KG
281
MTQ
55805
USD
180521210491742
2021-07-08
440395 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA REVOSA KD14 # & Rough, unmarked round (birch wood, scientific name: Betula Pendula) Diameter: 26cm-49cm; Long: 3.0m (SL: 249,805m3, ĐG: 196 EUR, TG: 48,961,78 EUR);KD14#&Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ (Gỗ Bạch Dương, Tên khoa học: Betula Pendula) đường kính: 26cm-49cm; Dài: 3.0m( SL:249,805m3, ĐG:196 EUR,TG: 48.961,78 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
425490
KG
250
MTQ
58118
USD
20422217025069
2022-04-07
320990 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD KD01B #& polyurethan coating dispersed in a solid content of 20.71% (WD5159 primer), 100% new;KD01B#&Chất phủ từ polyurethan phân tán trong môi trường nước hàm lượng rắn 20.71% (Nước sơn lót WD5159), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24545
KG
480
KGM
4768
USD
0809211KT269087
2021-10-30
440890 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has a thickness of no more than 6mm (birch wood type AB, scientific name: Betula Pendula, 1.5mm thickness). New 100% (SL: 165,484 m3 / đg: 275 EUR / TG: 45.508.10 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học:Betula Pendula, độ dày 1.5mm).Hàng mới 100%(SL:165,484 M3/ĐG: 275 EUR/TG: 45.508,10 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
99800
KG
165
MTQ
52594
USD
61221214739451
2021-12-14
846591 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM GUANGZHOU KANGHUI BOARD CO LTD Wooden ring saws, electrical operations, no brands. Manufacturer: Shenyang Band Saw Machinery Co., Ltd; Model: MJ3212, CS: 47.95KW / 380V, Year SX: 2021. (Disassemble syncs), 100% new;Máy cưa vòng gỗ, hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu. Nhà sản xuất: Shenyang Band Saw Machinery Co., Ltd; Model: MJ3212, Tổng CS: 47.95KW/380V, năm sx: 2021. (hàng đồng bộ tháo rời), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
3
SET
36396
USD
261121214459585
2021-12-14
110100 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM PILMICO FOODS CORPORATION KD25 # & Industrial Wheat Flour (used for wood, not used as food or raw materials for aqua feed production), 100% new;KD25#&Bột mì công nghiệp (dùng để ghép gỗ, không dùng làm thức ăn hoặc nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CAGAYAN DE ORO - MIN
CANG CAT LAI (HCM)
22700
KG
22520
KGM
10359
USD
150521CPC0176287
2021-06-07
110100 NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM PILMICO FOODS CORPORATION KD25 # & Industrial Wheat Flour (used for wood transplantation, not used as food or raw materials for aqua feed production), 100% new;KD25#&Bột mì công nghiệp (dùng để ghép gỗ, không dùng làm thức ăn hoặc nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CAGAYAN DE ORO - MIN
CANG CAT LAI (HCM)
45400
KG
45040
KGM
17791
USD
090221LNBHCM21013873SH
2021-02-18
520819 NG TY TNHH TH?I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB13 # & Woven 100% Cotton 150cm size = 59.06 "(9928 MET = 10857.39YRD = 14893.23 M2);KFB13#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 150CM=59.06"( 9928 MET= 10857.39YRD=14893.23 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2400
KG
14893
MTK
18863
USD
140721CULNGB21024207
2021-07-19
600191 NG TY TNHH TH?I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB01RS_60019100100100 # & 60% knitted fabric 40% Polyester size of 180cm (3424.78YRD = 5637.22 m2);KFB01RS_60019100#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester khổ 180CM( 3424.78YRD=5637.22 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14889
KG
5637
MTK
9315
USD
112200017851246
2022-06-06
700320 NG TY TNHH TH?I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Phipthuy0622 #0.5mm glass (1000 x 1200mm), used for sewing CN, 100% new #& TW;PHIPTHUY0622#&Phíp thủy tinh 0.5mm (1000 x 1200mm), dùng cho may CN, mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH - TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G (VIET NAM)
350
KG
5
TAM
75
USD
150721ONEYRICBEW615800
2021-09-30
440397 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) - Round-Lenght: 0.4x4.6m - Scientific name Populus sp-use in the production of furniture-the item is not furniture belonging to Cities-100% new goods;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
116026
KG
24
MTQ
4800
USD
150621ZIMUSAV966992
2021-08-28
440397 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Populus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
218788
KG
23
MTQ
3910
USD
300621211090061
2022-01-21
440322 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow Pine (Yellow Pine) - Round-LenHT: 0.4x4.6m-Scientific name Pinus SP-used in Furniture-the item is not Furniture-the item is not in Cities-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
180177
KG
168
MTQ
18480
USD
150621SAV00030530
2021-08-28
440322 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
567827
KG
506
MTQ
60720
USD
150621ZIMUSAV96699201
2021-08-28
440322 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
110666
KG
111
MTQ
13320
USD
8620891521
2021-07-07
441875 NG TY TNHH G? MAO SHENG VI?T NAM OLD MASTER PRODUCTS INC Flooring (surface flooring is oak wood flooring from plywood), Brand: Garrison, Size:; 15/4 * 240 * 254mm, 100% new;Ván sàn nhà (mặt ván sàn là gỗ sồi đế ván sàn từ ván ép), Nhãn hiệu: Garrison, Kích thước: ;15/4*240*254mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGEL CAL
HO CHI MINH
12
KG
3
PCE
0
USD
1Z459E466734876500
2021-10-18
441875 NG TY TNHH G? MAO SHENG VI?T NAM AMAZON WOOD FLOORS Pattern floor lining, made of wood, size: 900x900x30mm, 100% new;VÁN LÓT SÀN NHÀ MẪU, LÀM BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC: 900X900X30MM, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
15
USD
1Z459E466708615868
2021-10-18
441875 NG TY TNHH G? MAO SHENG VI?T NAM AMAZON WOOD FLOORS Pattern floor lining, made of wood, size: 900x900x30mm, 100% new;VÁN LÓT SÀN NHÀ MẪU, LÀM BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC: 900X900X30MM, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
15
USD
200421912209276
2021-06-05
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100010 # & Miji Fish Frozen, Latin Name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23758
KG
23000
KGM
98900
USD
170521912281960
2021-07-06
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100009 # & MINH THAI MINH EFFICIAL, Latin name: Theragra Chalcogramma, Ka-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new;100009#&Chả cá Minh Thái đông lạnh,Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại KA-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23554
KG
22800
KGM
88920
USD
220521912393867
2021-07-02
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100009 # & MINH THAI MINH EFFICIAL, Latin name: Theragra Chalcogramma, Ka-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new;100009#&Chả cá Minh Thái đông lạnh,Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại KA-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
47516
KG
46000
KGM
179400
USD
180721912677869
2021-08-19
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100010 # & Frozen Fish Minh Thai, Latin name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, New 100%;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23554
KG
22800
KGM
100320
USD
90821912708668
2021-10-14
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100010 # & MIEN FOOD FOOTBALL, Latin Name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23758
KG
23000
KGM
101200
USD
181021913040351
2021-12-07
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100010 # & MIEN FOOD FOOTBALL, Latin Name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
47516
KG
23000
KGM
101200
USD
181021913040351
2021-12-07
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100009 # & MINH EFFICIENCY, Latin name: Theragra Chalcogramma, Ka-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100009#&Chả cá Minh Thái đông lạnh,Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại KA-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
47516
KG
23000
KGM
92000
USD