Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191021GATS21101601
2021-11-08
391891 C?NG TY TNHH T C HùNG ANH MATRO CO LTD Golf carpet plastic material - Manual Mold Stripe, Size: 75cm (W) X30cm (D), 17mm rubber base, 1cm thick artificial grass, Manufacturer: Matro CO., LTD, 100% new;Thảm cỏ gôn chất liệu nhựa-Manual Mold Stripe, Kích thước: 75cm (W)x30cm(D), Đế cao su 17mm, Cỏ nhân tạo dày 1cm, hãng sản xuất: MATRO CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
202
KG
10
PCE
140
USD
191021GATS21101601
2021-11-08
391891 C?NG TY TNHH T C HùNG ANH MATRO CO LTD Golf carpet plastic material - Multi Swing Mat 3, Size: 75cm (W) X30cm (D), 17mm rubber base, 1cm thick artificial grass, 4cm artificial sand, Manufacturer: Matro co., Ltd, 100% new;Thảm cỏ gôn chất liệu nhựa- Multi Swing Mat 3, Kích thước: 75cm (W)x30cm(D), Đế cao su 17mm, Cỏ nhân tạo dày 1cm, Cát nhân tạo 4cm, hãng sản xuất: MATRO CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
202
KG
15
PCE
450
USD
191021GATS21101601
2021-11-08
391891 C?NG TY TNHH T C HùNG ANH MATRO CO LTD Golf Grass Plastic Material - Dream Putt Mat, Size: 135cm x 23.5cm, Material: PVC, Velvet Carpet, Non Rubber Base, Manufacturer: Matro CO., LTD, 100% New;Thảm cỏ gôn chất liệu nhựa - Dream Putt Mat, Kích thước: 135cm x 23.5cm, Chất liệu: Nhựa PVC, thảm nhung, đế cao su non, hãng sản xuất: MATRO CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
202
KG
12
PCE
126
USD
290322WHF2022020872
2022-04-04
292700 C?NG TY TNHH ANH Tú HK JIAO YUAN TRADE CO LTD Yellow blooming, Ingredients: AC Blowing Agent Code Code 123-77-3, Sodium Bicarbonate Code Code: 144-55-8, Citric acid Cas 77-92-9, used in plastic production, 25kg/bag, new 100%;Chất nở màu vàng, thành phần: AC blowing agent mã CAS 123-77-3, Sodium bicarbonate mã CAS: 144-55-8, acid citric mã CAS 77-92-9 , dùng trong sản xuất nhựa, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
28430
KG
16800
KGM
3360
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 C?NG TY TNHH ??NG H?I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Freezy Capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
880
USD
EGLV100180047520
2021-07-15
290339 C?NG TY TNHH ??NG H?I ANH SRF LIMITED Refrigerant (cold gas floron-134a) (1,1,1,2 tetrafluoroethane R-134A, CAS 811-97-2, chemical formula CH2FCF3) containing in a flask of 13.6kgs / vase, 1,140 bottles (HS Code: 73110092) - 100% new goods;Môi chất lạnh (Gas lạnh FLORON-134a) (1,1,1,2 TETRAFLUOROETHANE R-134a, mã CAS 811-97-2, công thức hóa học CH2FCF3) đựng trong bình 13,6kgs/bình, 1.140 bình (HS Code: 73110092) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
15504
KGM
58140
USD
NOSNB21CL20010
2021-07-15
290371 C?NG TY TNHH ??NG H?I ANH ZHEJIANG YONGHE REFRIGERANT CO LTD Refrigerant (cold gas R22) (Chlorodifluoromethane R-22, CAS NO: 75-45-6, Chemical Formula: CHF2CL) in Binh 3.0kgs / bottle, 3,000 bottles (HS Code: 73110091) - New goods 100%;Môi chất lạnh (Gas lạnh R22) (CHLORODIFLUOROMETHANE R-22, CAS NO: 75-45-6, công thức hóa học: CHF2CL) đựng trong bình 3,0kgs/bình, 3.000 bình (HS Code: 73110091) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
9000
KGM
32400
USD
031121KMTA72109647
2021-11-10
551612 C?NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD NLNK2101-7 # & 100% polyester woven fabric, 54 ", quantitative 12.54 g / m2;NLNK2101-7#&Vải dệt thoi POLYESTER 100%, khổ 54", định lượng 12.54 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6386
KG
89
YRD
334
USD
031121KMTA72109647
2021-11-10
551612 C?NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD NLNK2101-7 # & 100% polyester woven fabric, Suffering 54 ", quantitative 12.59 g / m2;NLNK2101-7#&Vải dệt thoi POLYESTER 100%, khổ 54", định lượng 12.59 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6386
KG
95
YRD
356
USD
031121KMTA72109647
2021-11-10
551519 C?NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD NLNK2101-4 # & 100% polyester woven fabric, Suffering 51 ", Quantitative 15.54 g / m2;NLNK2101-4#&Vải dệt thoi POLYESTER 100%, khổ 51", định lượng 15.54 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6386
KG
1560
YRD
5975
USD
112200017321122
2022-05-19
841340 C?NG TY TNHH THI?T B? ANH H?NG PHáT GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO LTD Pumps (spray) mortar. Model: PT10. Capacity: 1.5kW/220V. Flow: 14L/min. Year of manufacturing: 2022. 100%new.;Máy bơm (phun) vữa. Model: PT10. Công suất :1.5Kw/220V. Lưu Lượng: 14L/min. Năm SX:2022. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13340
KG
7
PCE
7000
USD
270322KMTCKHH113892
2022-04-19
260200 C?NG TY TNHH T?M ANH AOK XINLONG CO LTD Manganese ore, content MN> = 28%;Tinh quặng Mangan, hàm lượng Mn >=28%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
120290
KG
120
TNE
18263
USD
041120YMLUE146250517
2021-01-04
440321 C?NG TY TNHH H?NG TòNG CARUSO INC Round wood: pine (Pine Logs). Scientific name: Pinus taeda. 30-60cm diameter; 11 to 11.8 m long. Wood Group 4. Not on the list of Cites. (1 ton = 1 m3). Quantity imported 103.3 tons.;Gỗ tròn: Gỗ Thông (Pine Logs). Tên khoa học: Pinus taeda. Đường kính 30-60cm; Dài 11-11,8 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites. (1 tấn = 1 m3). Số lượng nhập khẩu 103,3 Tấn.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
103300
KG
103
TNE
10537
USD
250422OOLU2691881922
2022-06-02
440321 C?NG TY TNHH H?NG TòNG OAK VALLEY HARDWOODS INC Round wood: Sixern yellow pine logs). Scientific name: Pinus sp. Diameter: 30-64 cm; Long: 5.8 - 11.8 m. Group 4 wood, not in the cites category. Actual importing: 55,034 m3;Gỗ tròn: Gỗ Thông Vàng (Southern Yellow Pine Logs). Tên khoa học: Pinus sp. Đường kính: 30-64 cm; Dài: 5.8 - 11.8 m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites . NK thực tế : 55,034 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
52413
KG
52
TNE
7862
USD
210520S00068772
2020-05-31
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E4 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
62360
USD
070620S00070803
2020-06-10
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E3 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
52500
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 505/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 505 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
19
PCE
16625
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 385/95R25 *** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 385 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
24
PCE
11520
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 C?NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 445/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 445 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
28
PCE
18900
USD
060422COAU7237992030
2022-05-20
845929 C?NG TY TNHH H?NG ??T JIANGSU JINFEIDA POWER TOOLS CO LTD Iron drilling machine fixed the engine attached to industry operating by electricity. Earth brand. Model CDS6N 350W 13mm. Weight 20kg/piece. New 100%;Máy khoan sắt để bàn cố định động cơ gắn liền dùng cho công nghiệp hoạt động bằng điện. Nhãn hiệu Earth. Model CDS6N 350W 13mm. Trọng lượng 20KG/cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
12290
KG
150
PCE
7665
USD
250422CAN0637847
2022-06-08
071310 C?NG TY TNHH V??NG VI?T ANH AGT FOODS Peas (Yellow Peas) - New preliminary processing, dried, without milling - Raw materials for production. Suitable goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT & QCVN 01 - 190: 2020 .NSX: "AGT Foods" Canada. 100% new;Hạt đậu Hà Lan (Yellow Peas) - hàng mới sơ chế, phơi khô, chưa xay xát - nguyên liệu SX TACN. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT&QCVN 01 - 190: 2020 .NSX: "AGT FOODS" Canada. Mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG NAM DINH VU
25000
KG
25000
KGM
17125
USD
150120920667114
2020-02-13
100829 C?NG TY TNHH V??NG VI?T ANH NANJING BONAGRO INT L TRADING CO LTD Hạt kê đỏ (Red Millet in husk) - nguyên liêu sản xuất thức ăn chăn nuôi, đóng bao loại 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals: Millet: Other;荞麦,小米和金丝雀种子;其他谷物:小米:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
0
KG
21
TNE
16380
USD
261121AHYT008539A
2021-12-16
100829 C?NG TY TNHH V??NG VI?T ANH NANJING BONAGRO INT L TRADING CO LTD Red Millet (Red Millet) unprocessed - raw materials for animal feed production. Suitable goods according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. NSX: Nanjing Bonagro Intl Trading Co.;Hạt kê đỏ (Red Millet) chưa qua chế biến - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. NSX: NANJING BONAGRO INTL TRADING CO.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21042
KG
21000
KGM
20727
USD
777230489714
2022-06-30
700240 C?NG TY TNHH NG?N ANH PHáT RST ENTERPRISE CO LTD Sylass Syringe sample samples. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: Top. New 100%;ống hút mẫu bằng thủy tinh_Glass Syringe. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: TOP. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
242
USD
15052203322052200
2022-06-28
846789 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N C?NG NGH? ANH H?NG NOVATECHNIC COMPANY LIMITED Hydraulic hand-held cutting equipment SC358 E3 is used in rescue and rescue work with Li-Ion 227WH battery (9AH) and 100-240V charger. 100% new products by Lukas Hydraulik GmbH (Germany);Thiết bị banh cắt kết hợp cầm tay hoạt động bằng thủy lực SC358 E3 dùng trong công tác cứu hộ, cứu nạn kèm theo pin Li-Ion 227Wh (9Ah) và sạc 100-240V. Hàng mới 100% do hãng LUKAS HYDRAULIK GMBH (Đức)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG LACH HUYEN HP
826
KG
29
SET
188466
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
950420 C?NG TY TNHH H?NG ANH L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD The 6-hole billiard table, wooden frame and legs have treated heat, artificial stone tables, ailex brand, 82cm tall + -05cm, size (290x170) cm + -05cm, due to tq sx. %. (Goods to leave, not assembled into sets);Bộ bàn Bi-a 6 lỗ,khung và chân bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt,mặt bàn bằng đá nhân tạo, nhãn hiệu AILEEX,cao 82cm+-05cm,kích thước (290x170)cm+-05cm,do TQ sx.Mới 100%. (Hàng để rời,chưa lắp ghép thành bộ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29520
KG
35
SET
9625
USD
291021112100016000000
2021-10-30
681099 C?NG TY TNHH H?NG ANH L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD The billiard table is made of powder for pressing stone, shaping (not used in tiling building). KT (150 x 91) cm + - 5cm, thickness of 2.5cm + - 0.2cm, (one side has 1.5cm thick protective wooden frame + -0.2cm). New 100%.;Mặt bàn Bi-A làm từ bột đá ép đã đục lỗ, định hình (không dùng trong xây dựng ốp lát). KT (150 x 91)cm +- 5cm, độ dày 2,5cm+- 0,2cm, (một mặt có khung gỗ bảo vệ dày 1,5cm+-0,2cm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34000
KG
378
PCE
17766
USD
7.7511408497e+011
2021-11-10
820770 C?NG TY TNHH THI?T B? C??NG ANH MILLER GMBH CO KG PRAZISIONSWERKZEUGE Milling nose 30247299-M3033-1000AZ for mechanical processing machines, 100% new products, manufacturers Miller / Germany;Mũi phay 30247299-M3033-1000AZ dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100%, hãng sx Miller/Germany
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
4
PCE
79
USD
280522WPZ20220580
2022-06-02
320417 C?NG TY TNHH HóA MàU VI?T ANH WANLONG CHEMICAL CO LTD Orange Gold PowderFluorescentpigmentax-15orange Yellow in organic dough, use rubber plastic, paint, ink, insoluble in water. Quantity: 25kg/barrel, CAS Code: 70-55-3NSX: Wanlong Chemical Co., Ltd. .SE 100%;Bột màu cam vàngFluorescentPigmentAX-15Orange yellow dạng bột màu hữu cơ,dùngchongành nhựa cao su,sơn,mực in,ko tan trong nước.trọng lượng:25kg/thùng,mã CAS:70-55-3nsx:WANLONG CHEMICAL CO.,LTD.mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2484
KG
100
KGM
545
USD
280522WPZ20220580
2022-06-02
320417 C?NG TY TNHH HóA MàU VI?T ANH WANLONG CHEMICAL CO LTD Fluorescent Pigment Ax-21 Magenta powder in organic dough, rubber, paint, ink, insoluble in water, volume: 25kg/barrel, Casy Code: 70-55-3NSX: Wanlong Chemical Co. , Ltd.;Bột màu tím Fluorescent Pigment AX-21 Magenta dạng bột màu hữu cơ,dùngchongành nhựa cao su,sơn,mực in,ko tan trong nước.trọng lượng:25kg/thùng,mã CAS:70-55-3nsx:WANLONG CHEMICAL CO.,LTD.mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2484
KG
200
KGM
1330
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 C?NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 C?NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 C?NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 C?NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 C?NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
77393463326
2021-06-15
284210 C?NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
260621OOLU2672639070
2021-07-12
730441 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN WENZHOU HEED STEEL INTERNATIONAL TRADE CO LTD Stainless steel pipes are not connected to a 100% newly cooled circular cross-sectional section, according to TC ASTM A312, 26.7mm x 2.87mm x 6000mm, connecting production, plumbing.;Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 26.7MM X 2.87MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
DINH VU NAM HAI
25144
KG
1018
KGM
3156
USD
070622TALTSB02719549
2022-06-30
722240 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN VIRAJ PROFILES PRIVATE LTD Stainless steel does not process excess hot rolling V form 304 new 100%, 50mm x 50mm x 4mm x 6.00m (-0/+100mm);Thép không gỉ không gia công quá mức cán nóng dạng V góc đúc 304 mới 100%, 50MM X 50MM X 4MM X 6.00M(-0/+100MM)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
24119
KG
2719
KGM
7885
USD
1Z0363RR0486348991
2021-02-18
030691 C?NG TY TNHH D?CH V? H?NG ANH LINH DAO Dried shrimp, 300 gram / bag, the brand: the water level. New 100%;Tôm khô, 300 Gram / bịch, nhãn hiệu : THÚY MỰC. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
35
KG
3
UNK
9
USD
211021LT220BP038
2021-11-02
721913 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 3.5mm x 620mm x Coil, NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 3.5MM X 620MM X COIL , NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
489770
KG
189860
KGM
449968
USD
3005212644BP124
2021-06-11
721914 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 2.5mm x 620mm x Coil;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 2.5MM X 620MM X COIL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
785715
KG
104025
KGM
205449
USD
150721BHD210714-55
2021-07-30
721912 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 6.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 6.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
127120
KG
42375
KGM
98098
USD
210821BHD210830-24
2021-09-10
721911 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Flat rolled stainless steel rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
232570
KG
20660
KGM
50824
USD
180522FO22169BHDPHCM05
2022-05-31
721911 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel rolled rolled, hot rolled, unused coated with paint, 304, TC ASTM-A240/A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x coil, NSX: PT.Indone Guang Chingel Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA GUANG CHING NICKEL AND STAINLESS STEEL INDUSTRY
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG T.THUAN DONG
41445
KG
41365
KGM
121406
USD
250621OOLU2671986880
2021-07-19
844316 C?NG TY TNHH T?H GUANGDONG OLGER PRECISE MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD Flexo printers, rolls, 9 colors: OG800-RW954E with components used in PP woven bags - Guangdong Olger Precise Machinery Technology Co., LT, identifier number 2119121420; New 100%;Máy in flexo,in cuộn, 9 màu: OG800-RW954E với linh kiện dùng trong sản xuất bao PP dệt -Hãng sản xuất: GUANGDONG OLGER PRECISE MACHINERY TECHNOLOGY CO., LT, Số định danh 2119121420 ; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CONT SPITC
9450
KG
1
SET
76500
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 C?NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
021021AAHI001483
2021-10-22
382478 C?NG TY TNHH T?NG H?P TH??NG M?I PH??NG ANH NINGBO SINO RESOURCE IMP EXP CO LTD R410A refrigerant (type 11.3kg / vase) used in the cold industry. Code CAS75-10-5 & 354-33-6, No HCFC, HH CH2F2 / C2HF5 formula once used. New 100%.;Môi chất làm lạnh R410A ( loại 11.3kg/bình) dùng trong ngành lạnh. Mã CAS75-10-5 & 354-33-6, không có chất HCFC,công thức HH CH2F2/C2HF5 loại bình dùng 1 lần. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
16040
KG
2260
KGM
7933
USD
021021AAHI001483
2021-10-22
382478 C?NG TY TNHH T?NG H?P TH??NG M?I PH??NG ANH NINGBO SINO RESOURCE IMP EXP CO LTD R410A refrigerant (type 2.8kg / vase) is used in the cold industry. Code CAS75-10-5 & 354-33-6, Formula HH CH2F2 / C2HF5 without HCFC, 1 time type. New 100%.;Môi chất làm lạnh R410A ( loại 2.8kg/bình) dùng trong ngành lạnh. Mã CAS75-10-5 & 354-33-6,công thức HH CH2F2/C2HF5 không có chất HCFC, loại bình dùng 1 lần.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
16040
KG
840
KGM
3990
USD
021021AAHI001483
2021-10-22
290339 C?NG TY TNHH T?NG H?P TH??NG M?I PH??NG ANH NINGBO SINO RESOURCE IMP EXP CO LTD R134A refrigerant (type 13.6kg / vase) is used in the cold industry. CAS 811-97-2, the HH C2H2F4 formula does not have HCFC, 1 time. New 100%;Môi chất làm lạnh R134A ( loại 13.6kg/bình) dùng trong ngành lạnh.Mã CAS 811-97-2,công thức HH C2H2F4 không có chất HCFC, bình dùng 1 lần. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
16040
KG
2720
KGM
10200
USD
021021AAHI001483
2021-10-22
290339 C?NG TY TNHH T?NG H?P TH??NG M?I PH??NG ANH NINGBO SINO RESOURCE IMP EXP CO LTD R32 refrigerant (10kg / vase) is used in the cold industry. CAS75-10-5 code, HH CH2F2 formula does not have HCFC, 1 time type. New 100%.;Môi chất làm lạnh R32 ( loại 10kg/bình) dùng trong ngành lạnh. Mã CAS75-10-5,công thức HH CH2F2 không có chất HCFC, loại bình dùng 1 lần. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
16040
KG
6000
KGM
15888
USD
300522ASKVHRX2163631
2022-06-01
820412 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P PHúC ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Watch used to screw snails, steel materials, 18 inches size, Chinese characters, 12pce/ pkg (20 pkgs), 100% new goods;Mỏ lết dùng để vặn ốc, chất liệu thép, kích thước 18 inches, hiệu chữ Trung Quốc, 12pce/ pkg (20 pkgs), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
52620
KG
240
PCE
432
USD
101121214068140
2021-11-24
820560 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P PHúC ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Head of Mini Station Unpackage, HD Brand, Model 915, Model 920, 100PCE / Carton (150 CTNS), 100% new goods;Đầu khò ga mini không kèm bình, hiệu HD, model 915, model 920, 100pce/ carton (150 CTNS), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28175
KG
15000
PCE
10500
USD
020322SNLCNBVLB770085
2022-03-10
731582 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P PHúC ANH DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD Weighing chains, steel lions, 5mm eye size, Chinese characters, 25kg / bag (50 bags), 100% new goods;Xích cân, chất liêu thép, kích thước mắt 5mm, hiệu chữ Trung Quốc, 25kg/ bao (50 bao ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28000
KG
1250
KGM
688
USD
020322SNLCNBVLB770085
2022-03-10
731582 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P PHúC ANH DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD Weighing chains, steel lions, 6mm eye size, Chinese characters, 25kg / bag (60 bags), 100% new goods;Xích cân, chất liêu thép, kích thước mắt 6mm, hiệu chữ Trung Quốc, 25kg/ bao (60 bao ) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28000
KG
1500
KGM
825
USD
211121ANBVHXS1334604
2021-12-13
830140 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P PHúC ANH DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO LTD U-shaped bike lock, size 12.5 * 12.5cm, HD brand, steel material, no key, opened with code, 50 pce / carton (100 ctns), 100% new goods;Khóa xe đạp dạng chữ U, kích thước 12.5*12.5cm, hiệu HD, chất liệu thép, không chìa, mở bằng mã số, 50 pce/ carton (100 ctns), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
26620
KG
5000
PCE
5000
USD
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T156E Acrylic color tube shape, metallic cyan, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T156E dạng tuýp, màu xanh lá mạ ánh kim, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T84E Acrylic color tube types, fluorescent green, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T84E dạng tuýp, màu xanh lá huỳnh quang, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
321390 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD The color of water drawing 24 WFRS-24 water brand Pentel (100%new goods);Màu vẽ nước 24 màu WFRS-24 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
4
DZN
204
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD AX105C metal pencil-S features 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim AX105C-S nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
48
DZN
69
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960830 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pens flying water types BL110-CX blue ink strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút mực nước loại không bay mực BL110-CX màu xanh nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
67
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960830 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pens flying water types BL417-E brown ink strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút mực nước loại không bay mực BL417-E màu nâu nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
36
DZN
68
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960830 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD The pen type does not fly BL417-E blue brown with 0.7mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút mực nước loại không bay mực BL417-E màu xanh nâu nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
4
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960860 C?NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Intestinal water ballpoint pen ink LR10-type flying blue CX brand Pentel 1.0mm stroke (100% new);Ruột bút bi nước loại không bay mực LR10-CX màu xanh nét 1.0mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
1440
DZN
2246
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
540710 C?NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL64 #& 100%Polyester woven fabric, 57/28 "(56" CW), 70g/SM;HA03-NPL64#&VẢI DỆT THOI 100%POLYESTER,57/58"(56"CW),70G/SM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
2636
YRD
2579
USD
141021ANTC211014001
2021-10-19
551611 C?NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL142 # & woven fabric 62% Rayon 38% Polyester 56 ", 105 g / m;HA03-NPL142#&Vải dệt thoi 62% rayon 38% polyester 56" , 105 g/m
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUAKHAU 1088 1089 LS
2945
KG
8501
YRD
11052
USD
081221COAU7883217180
2021-12-15
840999 C?NG TY TNHH ANH TIN LINYI DAJIU TRADING CO LTD Face shooting fire wheel 143R-II / 541 (100% new products);Mặt chụp mâm lửa động cơ 143R-II/541 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14560
KG
30
PCE
42
USD
061221KMTCTAO5880073
2021-12-15
843320 C?NG TY TNHH ANH TIN SHANDONG HUASHENG PESTICIDE MACHINERY CO LTD Kasei KS-43N grass cutting machine (hand-held, 43cc explosion engine, used in agriculture, 100% new products); Máy cắt cỏ KASEI KS-43N (Cầm tay, dùng động cơ nổ 43cc, dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19455
KG
200
PCE
14200
USD
111121OOLU2682461540
2021-11-22
843320 C?NG TY TNHH ANH TIN SHANDONG HUASHENG PESTICIDE MACHINERY CO LTD Kasei KS-26NE (hand-held. Use 26cc explosive motor. Used in agriculture. 100% new products);Máy cắt cỏ KASEI KS-26NE (Cầm tay. Dùng động cơ nổ 26cc. Dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9707
KG
100
PCE
5680
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521011 C?NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL69 # & 55% COTTON 45% VISCOSE / 94GSM * 52 "CW;HA03-NPL69#&VẢI DỆT THOI 55%COTTON 45%VISCOSE /94GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
10146
YRD
22109
USD