Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100008991516
2021-01-23
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM103 # & Crocodile skin of dyed sheets with no fixed shape. New 100%;SM103#&Da cá sấu thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
1632
KG
345
UNC
1582
USD
220211002821
2022-06-02
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM119 #& water snake skin. (Ho Ayers Homalopsis Buccata- NL is not cute Cites). 100% new products for processing bags;SM119#&Da rắn nước thuộc. (Ho Ayers Homalopsis buccata- NL khong thuoc phu luc Cites). Hàng mới 100% phục vụ gia công túi xách
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HO CHI MINH
26
KG
1802
UNC
20146
USD
1529102746
2020-01-30
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM119#&Da rắn nước thuộc#&(Ho ELAPIE RADIATA- NL khong thuoc phu luc Cites). Hang moi 100%.;Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of other animals, without wool or hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14: Of reptiles;除了品目41.14的皮革之外,皮革在鞣制或结皮后进一步制备,包括羊皮纸皮革,不包括羊毛或毛发,不论是否分割。
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
4
UNC
33
USD
112200014286073
2022-01-25
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM103 # & crocodile skin in the form of stained plate without fixed shape. 100% new goods # & us;SM103#&Da cá sấu thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
2589
KG
352
UNC
42240
USD
112200017704961
2022-06-01
480640 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM038 #& Mk Eco-Friendly FSC 28G Stuffing Paper Matte paper 61*91cm (24 "*36") Not coated paper, with muscle pulp content of over 10%, used in packaging, new goods 100 %;SM038#&MK Eco-friendly FSC 28G STUFFING PAPER giấy bóng mờ 61*91cm(24"*36")giấy ko tráng phủ,có hàm lượng bột giấy hóa cơ trên 10%,dùng trong đóng gói hàng hóa,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
KHO CTY TUI XACH SIMONE TG
2100
KG
150000
TAM
3013
USD
112200015530348
2022-03-16
480640 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM038 # & MK Eco-Friendly FSC Non Logo Tissue Paper 61 * 91cm (24 "* 36") Paper ball in 61 * 91cm (24 "* 36") paper without coated, smooth surface, used in packing goods, new 100%;SM038#&MK Eco-friendly FSC NON LOGO TISSUE PAPER 61*91CM(24"*36")giấy bóng trong 61*91cm(24"*36")giấy ko tráng phủ,bề mặt trơn,dùng trong đóng gói hàng hóa,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
KHO CTY TUI XACH SIMONE TG
3055
KG
75000
TAM
1728
USD
112200014286073
2022-01-25
520813 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM090 # & 100% cotton woven main fabric 56 ". New products 100% # & kr;SM090#&Vải chính dệt thoi 100% cotton 56". Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
2589
KG
14206
MTR
113339
USD
230320029A504243
2020-03-28
720916 NG TY TNHH XíCH KMC VI?T NAM HUAJIN SINGAPORE PTE LTD NPL21.1#&Thép cuộn sx xích xe máy 1.50mm X 1236mm X C (Thep khong hop kim can phang-COLD ROLLED STEEL IN COIL, Q255)-CO KQGĐcua thep tuong ung :1453/TB-KĐ4;;
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
66855
KGM
40113
USD
110422KHCC22033344
2022-04-20
846090 NG TY TNHH CHíNH XáC YOSHITA VI?T NAM KICHIKO CO LTD Koca mini grinding machine, MAG-123N model, 23,500 rpm, non-30mm grinding head, compressed air, 100% new goods;Máy mài hơi mini hiệu KOCA, model MAG-123N, tốc độ 23,500 vòng/phút, đầu mài phi 30mm, Hoạt động bằng khí nén, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2
PCE
169
USD
290322AMOHPH202203127
2022-04-05
730723 NG TY TNHH X?Y D?NG S I VI?T NAM HANYANG ENG CO LTD Elbow stainless steel, welding, inner diameter 40mm, new 100% # STS Elbow AP (Welded, SCH # 10) D40;Khuỷu nối ống bằng thép không gỉ, loại hàn, đường kính trong 40mm, hàng mới 100% # STS ELBOW AP (WELDED, SCH#10) D40
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
189
KG
10
PCE
59
USD
776423167064
2022-04-01
846880 NG TY TNHH TH??NG M?I X?Y D?NG VI?T ?AN SHENZHEN ATTEN TECHNOLOGY CO LTD 3-in-1 welding machine (torch, welding and power supply), 1 set, 110Vac/220VAC/230VAC-50Hz/60Hz, 1KW, Model: MS-300, Manufacturer: Atten, 100% new goods;Máy hàn 3 trong 1 (Máy khò, Hàn và cấp nguồn), bộ 1 cái, 110VAC/220VAC/230VAC-50Hz/60Hz,1kw, Model: MS-300, nhà sx: ATTEN, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
57
KG
3
SET
780
USD
271021001BAR5519
2021-10-29
290312 NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in plastic industry: methylene chloride (methylene chloride) (260 kg / drum), 100% new, CAS 75-09-2, chemical confirmation HC2021054504;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : METHYLENE CHLORIDE (Metylen Clorua) (260 kg/drum), mới 100%, mã CAS 75-09-2, Giấy xác nhận hóa chất HC2021054504
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
19500
KGM
21840
USD
180222EGLV003200321574
2022-02-24
290312 NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in the plastic industry: methylene chloride (methylene chloride) (260 kg / drum), 100% new, CAS 75-09-2, chemical confirmation HC2022007007;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : METHYLENE CHLORIDE (Metylen Clorua) (260 kg/drum), mới 100%, mã CAS 75-09-2, Giấy xác nhận hóa chất HC2022007007
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
19500
KGM
24960
USD
010422003CA19977
2022-04-04
291422 NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in plastic industry: cyclohexanone (190 kg/drum), 100%new, CAS 108-94-1 code;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : CYCLOHEXANONE (190 kg/drum), mới 100%, mã CAS 108-94-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
16640
KG
15
TNE
32680
USD
060122EGLV001100895539
2022-01-11
291422 NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in plastic industry: Cyclohexanone (190 kg / drum), 100% new, CAS 108-94-1, Chemical confirmation HC2022000261;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : CYCLOHEXANONE (190 kg/drum), mới 100%, mã CAS 108-94-1, Giấy xác nhận hóa chất HC2022000261
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30
TNE
65360
USD
050322SITTKSG2201436
2022-03-29
020220 NG TY TNHH CH?N NU?I VI?T NH?T SOJITZ FOODS CORPORATION Frozen Bone In Beef (Ribs, Ribs, Ribs), 100% new products.;Thịt bò có xương đông lạnh - Frozen Bone In Beef (Sườn chữ T, Sườn, Sườn vai), Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4772
KG
91
KGM
1727
USD
3197924892
2022-05-23
810199 NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC VI?T H?NG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Vondfram alloy (Tungsten) + Carbide (WC 80%, CO 20%) is used as a stamping mold, size CH/SN 20/8x35 VA80 .HSX: CB-CERATIZIT, China. 100% new;Hợp kim Vonfram (Tungsten) + carbide (WC 80%, CO 20%) dùng làm khuôn dập, kích thước CH/Sn 20/8X35 VA80 .HSX: CB-CERATIZIT, China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HA NOI
21
KG
5
PCE
77
USD
2903203660
2022-06-27
810200 NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC VI?T H?NG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Vondfram alloy (Tungsten) + Carbide (WC 80%, CO 20%) is used as a stamping mold, size: CH/SN 18/8.4x45 VA80 HSSX: CB-CERATIZIT, China. 100% new;Hợp kim Vonfram (Tungsten) + carbide (WC 80%, CO 20%) dùng làm khuôn dập, kích thước: CH/Sn 18/8.4X45 VA80 HSSX:CB-CERATIZIT, China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
35
KG
10
PCE
158
USD
160522TLTCHCJR22051507B-03
2022-05-23
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL028#& horizontal bar (Rail) made of aluminum alloy, size 473 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0210251587;NL028#&Thanh ngang (Rail) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 473 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0210251587
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
14396
KG
1640
PCE
590
USD
220522TLTCHCJH22071510-01
2022-06-01
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL031 #& Anti -bar (STAY R) made of aluminum alloy, size 182*22*23 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0220108915;NL031#&Thanh chống (Stays R) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 182*22*23 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0220108915
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
13647
KG
4350
PCE
435
USD
160522TLTCHCJR22051516-02
2022-05-22
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL020#& alloy aluminum bar (Inner Rail Profile), empty shape, raw materials for the inner bar of aluminum ladders. New products 100% -120533615150011;NL020#&Thanh nhôm hợp kim (Inner rail profile), dạng hình rỗng, nguyên liệu sản xuất thanh trụ trong của thang nhôm. Hàng mới 100% -120533615150011
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19356
KG
2560
PCE
30618
USD
160522TLTCHCJR22051512-02
2022-05-23
760421 NG TY TNHH CH? T?O CHíNH XáC BàU BàNG VI?T NAM SUZHOU DAYER MECHATRONIC HI TECH CO LTD NL028#& horizontal bar (Rail) made of aluminum alloy, size 473 mm, used in aluminum ladder production. New products 100% - 0210251589;NL028#&Thanh ngang (Rail) làm bằng hợp kim nhôm, kích thước 473 mm, dùng trong sản xuất thang nhôm. Hàng mới 100% - 0210251589
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
14396
KG
1640
PCE
754
USD
290422HEL0104813
2022-06-16
252610 NG TY TNHH TH?CH VI?T OKISEKI CO LTD Soapstone stone (natural stone), has been cut into a square block, size 16x31x45cm.;Đá Soapstone (Đá Steatit tự nhiên), đã cắt thô thành khối hình vuông, size 16x31x45cm.
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG CAT LAI (HCM)
19782
KG
292
PCE
24486
USD
60622218177845
2022-06-28
252100 NG TY TNHH TH?CH VI?T OKISEKI CO LTD Natural limestone (Limestone), cut into a square block, size 1550 x 1350 x 0.950, 2000x1700 x 1500, 2650 x1150 x1050.;Đá vôi tự nhiên ( limestone), đã cắt thô thành khối hình vuông, size 1550 x 1350 x 0.950, 2000x1700 x 1500, 2650 x1150 x1050.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
CANG CONT SPITC
28280
KG
28
TNE
8804
USD
112200018467491
2022-06-28
853591 NG TY TNHH ?? CH?I CHEE WAH VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TCT The core of 150mm2 copper (used to connect the copper core of the wire to the power consumption device). New 100%;Đầu cốt đồng 150mm2 (dùng để kết nối lõi đồng của dây điện với thiết bị tiêu thụ điện). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TCT
CTY TNHH DO CHOI CHEEWAH VIETNAM
1266
KG
10
PCE
16
USD
200222HCM22025048
2022-02-24
540234 CTY TNHH CH??NG VI?T BRIGHT SEA LTD 01 # & PP yarn (polypropylene) (rubber fiber wrap);01#&Sợi PP (Polypropylen)(Bao bọc sợi cao su)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG,TAIWAN
CANG CAT LAI (HCM)
18336
KG
1868
KGM
3550
USD
070222HDMUSUBA22706700
2022-02-28
440729 NG TY TNHH VI?T CHíN VI?T NAM LIARN CHYR INDUSTRIAL CORP NL03 # & ebony saw pieces (Diospyros Celebica). Unit price invoice: 5,200 USD / m3, timber saws or saws vertically, with a thickness of over 6mm. # & 7.1832;NL03#&Gỗ mun xẻ miếng(DIOSPYROS CELEBICA). Đơn giá hóa đơn:5.200 USD/M3,gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, có độ dày trên 6mm.#&7.1832
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
9588
KG
7
MTQ
37353
USD
132000013492010
2020-12-30
440921 NG TY TNHH VI?T CHíN VI?T NAM LIARN CHYR INDUSTRIAL CORP NL05 # & Wood bamboo pressed pieces (BAMBOO). Price: 1,134.34 USD / M3 # & 13.715823;NL05#&Gỗ tre đã ép miếng (BAMBOO). Đơn giá: 1.134,34 USD/M3#&13.715823
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY VIET CHIN
CTY VIET CHIN
65925
KG
14
MTQ
15558
USD
132200013651325
2022-01-06
440921 NG TY TNHH VI?T CHíN VI?T NAM LIARN CHYR INDUSTRIAL CORP NL05 # & Bamboo wood pressed pieces (Bamboo). Unit price: 1,134,34 USD / m3 # & 12.532941;NL05#&Gỗ tre đã ép miếng (BAMBOO). Đơn giá: 1.134,34 USD/M3#&12.532941
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY VIET CHIN VN
CTY VIET CHIN VN
70420
KG
13
MTQ
14217
USD
7073677332
2022-06-30
902291 NG TY TNHH VINA X RAY VI?T NAM TECHVALLEY CO LTD X-ray generator (X-ray Generator) Model: PXS5-928 (26385, 26476) _90kV, used to broadcast X-ray to check products, 100% new goods;Bộ phát tia X (X-Ray Generator) Model: PXS5-928 (26385, 26476) _90kV, dùng để phát tia bức xạ x-quang kiểm tra sản phẩm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
10
KG
2
SET
38000
USD
020322SHHPG22243634
2022-03-10
721210 NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC JFS VI?T NAM KUNSHAN SHIDING PRECISION ELECTRONICS CO LTD A6Y160668 # & non-alloy steel flat rolling (C <0.6% calculated by weight), roll form, has been plated tin, size: T0.3mm * W77mm * Coil, 100% new goods;A6Y160668#&Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, đã được mạ thiếc, kích thước: T0.3mm*W77mm*Coil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
9009
KG
657
KGM
1478
USD
281121NSCSGN21110050
2021-12-14
320300 NG TY TNHH HóA CH?T ??I CáT T??NG MSC CO LTD Food additives - Left extract for Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX: November 24, 2021. HSD: November 23, 2023. Lot No: 211124. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm - Chiết xuất trái Dành Dành Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX : 24/11/2021. HSD : 23/11/2023. Lot no : 211124. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
900
KG
500
KGM
10175
USD
112000006011723
2020-02-25
520625 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL78#&Sợi đơn chải kỹ 60S/1, 80% cotton , 20% PVA, độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3004
KGM
26796
USD
112000005847708
2020-02-17
520625 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL78#&Sợi đơn chải kỹ 60S/1, 80% cotton , 20% PVA, độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3146
KGM
27842
USD
112100014327749
2021-08-03
520533 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, unpacked for retail: non-combed yarn 30s / 2, from each single yarn with a piece of 194.37 decitex, wan long, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Wan Long, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9459
KG
857
KGM
3531
USD
112100014174694
2021-07-26
520533 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: no thorough thoroughly combed 30s / 2, 194.37 decitex, BO ER DENG, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12164
KG
1884
KGM
7630
USD
112000004984882
2020-01-06
520533 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL37#&Sợi xe (30S/2) không chải kỹ , 100% cotton , độ mảnh 194.37 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3365
KGM
13662
USD
112100014093835
2021-07-22
520533 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton yarn (other than sewing thread), 100% cotton, not put up for retail sale: not combed yarn 30S / 2, the piece 194.37 decitex, Brand Wan Long, the New 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Wan Long, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
2952
KGM
12044
USD
112100013611874
2021-07-05
520533 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: 30s / 2 non-combed yarn, from each single yarn with 194.37 decitex, Bo Er Deng, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe 30S/2 không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19885
KG
1937
KGM
8116
USD
112100013189984
2021-06-21
530610 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Single yarn brushed 10s / 1, 55% linen, 45% cotton, 583.1 decitex, Shanghai Poyang brand, 100% new goods;Sợi đơn chải thô 10S/1, 55% lanh, 45% cotton, độ mảnh 583.1 decitex, hiệu Shanghai Poyang, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15915
KG
150
KGM
1407
USD
30049839-02
2022-01-12
580230 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL105 # & Lace Weaving, 100% Polyeste, Used for Borders, Width: 2.5cm, NSX: Nantong Jiaxin Fushi Fuliao, 100% New;NPL105#&Ren viền dệt thoi, 100% Polyeste, dùng để viền khăn, độ rộng: 2.5cm, nsx: Nantong Jiaxin Fushi Fuliao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
YEN VIEN (HA NOI)
17860
KG
4551
MTR
804
USD
112200014941570
2022-02-24
580230 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL105 # & Lace Weaving, 100% polyester, used for towels, 1.6cm width, NSX: KunShan Shuncheng Cixiu, 100% new goods;NPL105#&Ren viền dệt thoi, 100% polyeste, dùng để viền khăn, độ rộng 1.6cm, nsx: Kunshan Shuncheng Cixiu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21599
KG
6467
MTR
2451
USD
112100015830935
2021-10-18
391310 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Thickness, ingredients: sodium agnate and additives, powder form, textile industry, NSX: Yantai Hairun Chemical Co., Ltd, 25kg / bag, new 100% .PTPL Number: 85 / TB-KĐ5 days August 29, 2018;Chất làm dày, thành phần : natri aginate và phụ gia, dạng bột, dùng trong ngành dệt may, Nsx: Yantai Hairun Chemical Co.,Ltd, 25kg/bao, hàng mới 100%.PTPL số: 85/TB-KĐ5 ngày 29/08/2018
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28930
KG
5000
KGM
34650
USD
112100017375039
2021-12-14
391310 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Thickness, components: sodium agnate and additives, powder form, 25kg / bag, used in textile industry, NSX: Yantai Hairun Chemical Co., Ltd, new 100% .PTPL Number: 85 / TB-KĐ5 days 28/09/2018;Chất làm dày, thành phần : natri aginate và phụ gia, dạng bột, 25kg/bao, dùng trong ngành dệt may, Nsx: Yantai Hairun Chemical Co.,Ltd, hàng mới 100%.PTPL số: 85/TB-KĐ5 ngày 28/09/2018
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20922
KG
2000
KGM
5078
USD
458032801526
2022-05-26
841630 NG TY TNHH ??I D??NG VI?T IL MEC ENERGY CO LTD The fuel loader of the burner for the furnace, P/N: Ki-102, Maker: Kukil/Korea, 100% new;Máy nạp nhiên liệu của đầu đốt cho lò luyện, P/N: KI-102, Maker: Kukil/Korea, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
8
KG
3
PCE
180
USD
112000006286207
2020-03-06
520527 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL69#&Sợi đơn (60/1) chải kỹ, 100% cotton , độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳单股纤维:测量小于106.38分特但不小于83.33分特(超过94公制数目但不超过120公制数量)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2019
KGM
15401
USD
112100016146804
2021-10-29
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NSTong Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11196
KG
735
MTR
1929
USD
112100009041819
2021-01-20
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size 175cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 175cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22947
KG
500
MTR
1290
USD
112100014093835
2021-07-22
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size: 160cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
1245
MTR
3025
USD
110322SMLMSHSV1A840101-01
2022-03-17
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NSTong Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16979
KG
847
MTR
2321
USD
112100014661369
2021-08-19
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size: 160cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10279
KG
604
MTR
1559
USD
112100015000000
2021-09-08
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NANDONG Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9443
KG
1268
MTR
3038
USD
112100016146804
2021-10-29
520534 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: Fiber does not comb with 40s / 2, from organic cotton, from each single yarn with a piece of 145.78 decitex, Brand Bo Er Deng, new goods 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 40S/2, từ bông hữu cơ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11196
KG
10650
KGM
79289
USD
112100009401748
2021-02-01
520534 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Yarn 40S / 2 Carded, 100% cotton, the piece 145.78 decitex, brand Bo Er Deng, a New 100%;Sợi xe 40S/2 chải thô, 100% cotton, độ mảnh 145,78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12965
KG
1575
KGM
7025
USD