Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161220911553345
2020-12-24
282735 NG TY TNHH TH??NG M?I X??NG MINH DEASIN CHEMICAL CO LTD Nickel Chloride substance (Zenith) (CAS Code: 7791-20-0) used in the plating industry ,, 25 kg / bag (New 100%);Chất Nickel Chloride (Zenith) (Mã CAS: 7791-20-0) dùng trong ngành công nghiệp xi mạ,,25 kg/Bao (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
4
TNE
20515
USD
301221SHHCM21833849
2022-01-04
282300 NG TY TNHH HóA CH?T MINH LONG RISEWAY INTERNATIONAL LIMITED Powdered synthetic pigments used in the plastic industry (Contains Mica, Titanium Oxide) .kc305. Emulsion-CAS: 12001-26-2 / 13463-67-7;Thuốc màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa ( Chứa Mica, Titanium Oxide).KC305. Bột màu nhũ- CAS :12001-26-2/13463-67-7
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2862
KG
100
KGM
727
USD
130522AMIGL220169001A
2022-05-23
321290 NG TY TNHH HóA CH?T MINH LONG HEFEI SUNRISE ALUMINIUM PIGMENTS CO LTD Color drugs are dispersed in an environment without water for plastic production, ink.resin-Cater Aluminum Paste APL14521. Aluminum paste. CAS: 64742-95-6;Thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước dùng để sx nhựa, mực in.RESIN-COATED ALUMINIUM PASTE APL14521 . Bột nhão nhôm. CAS: 64742-95-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1501
KG
250
KGM
2200
USD
191221YMLUR587012088
2022-01-24
680710 NG TY TNHH X?NG D?U MINH ??NG INTERNATIONAL COMPANY FOR INSULATION TECHNOLOGY INSUTECH Insustick Self-Adhesive Waterproofing Membrane (SBS Self-Adhesive Waterproofing Membrane) Bitumen, smooth face, roll form, 1.5mm thick, 1m wide, 20m / roll wide. Insutech manufacturer. New 100%;Màng chống thấm tự dính INSUSTICK (SBS Self-adhesive Waterproofing Membrane ) gốc bitum, mặt trơn, dạng cuộn, dầy 1.5mm, khổ rộng 1m, 20m/cuộn. Nhà sản xuất INSUTECH. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
DINH VU NAM HAI
23430
KG
168
ROL
6216
USD
130821EGLV 145100733685
2021-10-09
500100 NG TY TNHH MINH CH?U GREEN SILK IMPEX 1-NK # & drying silkworm thich suitable for nursery, 100% new;1-NK#&KÉN TẰM SẤY KHÔ THICH HỢP ĐỂ ƯƠM TƠ,MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
4097
KG
4000
KGM
28000
USD
060122EGLV 143154526479
2022-02-09
500100 NG TY TNHH MINH CH?U GREEN SILK IMPEX 01-NK # & silkworm drying, suitable for nursery;01-NK#&KÉN TẰM SẤY KHÔ,THÍCH HỢP ĐỂ ƯƠM TƠ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7865
KGM
55054
USD
200322KB2204B
2022-03-28
290250 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T MINH PH??NG SAINT EAST ENTERPRISE CO LTD Styrene Monomer - CAS. 100-42-5 (Raw materials used to produce plastic beads - goods, tolerance to +/- 5%).;STYRENE MONOMER - CAS. 100-42-5 (Nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa - Hàng xá, dung sai cho phép +/-5%).
CHINA
VIETNAM
TAIXING PORT, CHINA
CANG VAN AN (V.TAU)
982
KG
982279
KGM
1434130
USD
92141721503
2021-07-27
950639 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD The top of the aluminum laminating chain combines with rubber to look at the Golf-Part Number: 34225-22, 100% new products.;Đầu chụp chuỗi cán bằng nhôm kết hợp với cao su dùng để tra vào chuỗi cán gậy gôn-Part number:34225-22, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
342
KG
500
PCE
815
USD
273132977060
2022-05-20
851490 NG TY TNHH T? MINH C O YFHEX LOGISTICS H K CO LTD Accessories of a vacuum furnace, model: DYC-100, use: To absorb air into balance with external pressure when the tank drains the product, protects the tank from the vacuum, 100% new goods;PHỤ KIỆN CỦA LÒ CHÂN KHÔNG, MODEL: DYC-100, CÔNG DỤNG: ĐỂ HÚT KHÔNG KHÍ VÀO TRONG CÂN BẰNG VỚI ÁP SUẤT BÊN NGOÀI KHI BỂ RÚT CẠN SẢN PHẨM, BẢO VỆ BỂ KHỎI CHÂN KHÔNG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HKZZZ
VNSGN
23
KG
1
PCE
10
USD
170422DGHCM2204S-011E
2022-04-25
845730 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD CNC machining machine 2 axis and milling - MEC - Model: NMX25 - 2 kW capacity. - new 100%;Máy gia công CNC 2 trục tiện và phay - hiệu MEC - model :NMX25- công suất 2 kw. - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
4
PCE
476000
USD
78415836796
2022-06-27
810200 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD Accessories attached to the golf tip: The tungsten lump is used to attach the golf-book number tip: Denver-L12, 100% new goods;phụ kiện gắn vô đầu gậy golf: cục vonfram dùng để gắn vô đầu gậy golf-Part number: DENVER-L12, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
376
KG
2300
PCE
3749
USD
78415836796
2022-06-27
810200 NG TY TNHH T? MINH DONGGUAN CITY YIDONG CNC TECHNOLOGY LTD Accessories attached to the golf tip: The tungsten lump is used to attach the golf-part number: Denver-R12, 100% new goods;phụ kiện gắn vô đầu gậy golf: cục vonfram dùng để gắn vô đầu gậy golf-Part number: DENVER-R12, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
376
KG
3300
PCE
5379
USD
260921TAHAP21094473
2021-10-04
741992 NG TY TNHH T? MINH BEST MACHINE ENTERPRISE CO LTD Positioning and navigation Part of cast in copper, has been used on sand mold making machines, 1 set of 2 units. New 100%;Bộ phận định vị, dẫn hướng đúc bằng đồng, đã được gia công dùng trên máy làm khuôn cát, 1 bộ gồm 2 chiếc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
190
KG
12
SET
312
USD
110921LYS/HPH/02071
2021-10-19
320810 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I MINH VI?T AXALTA COATING SYSTEMS SAS Powder Powder Powder Color 7021 (T / P: Polyester Resin, Resin Hardener, Adipamide, Titanium Dioxide ...) Used for powder coating on aluminum surface, Code: AE03057702120. HSX: Axalta Coating Systems Sas. 100% new products.;Bột sơn tĩnh điện màu 7021( t/p:Polyester resin,resin hardener, adipamide, titanium dioxide...)dùng để sơn tĩnh điện trên bề mặt nhôm, Mã: AE03057702120. HSX: AXALTA COATING SYSTEMS SAS.Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
440
KG
200
KGM
1595
USD
772623573450
2021-01-22
441194 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? X?Y D?NG GIA MINH FOURNIER Plank MDF KITCHEN CABINETS FOR, SIZE (71.1X124X1.8) CM, Mobalpa BRAND, NEW 100%;TẤM VÁN MDF DÙNG CHO TỦ KỆ BẾP, KÍCH THƯỚC (71.1X124X1.8)CM, NHÃN HIỆU MOBALPA, HÀNG MỚI 100%
FRANCE
VIETNAM
FRZZZ
VNSGN
15
KG
1
PCE
18
USD
061021KELHPH2110124
2021-10-11
790501 NG TY TNHH IN ?I?N T? MINH ??C FAR HSIU ENTERPRISE CO LTD Zinc panels used in printing industry, size 1030mmx765mmx0.27mm (30shs / pack) (Raw materials for printing film printing, 100% new products);Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, kích thước 1030mmx765mmx0.27mm (30shts/pack) (Nguyên liệu dùng để chế bản phim in,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2154
KG
30
PKG
3211
USD
291220KELHPH2012281
2021-01-04
790500 NG TY TNHH IN ?I?N T? MINH ??C FAR HSIU ENTERPRISE CO LTD Plates used in the printing industry, size 1030mmx790mmx0.27mm (30shts / pack) (materials used to print typesetting, New 100%);Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, kích thước 1030mmx790mmx0.27mm (30shts/pack) (Nguyên liệu dùng để chế bản phim in,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1392
KG
60
PKG
6460
USD
311221KELHPH2112263
2022-01-07
790500 NG TY TNHH IN ?I?N T? MINH ??C FAR HSIU ENTERPRISE CO LTD Zinc panels used in industrial printing, size 1030mmx790mmx0.27mm (30shs / pack) (materials used for printing films, 100% new products);Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, kích thước 1030mmx790mmx0.27mm (30shts/pack) (Nguyên liệu dùng để chế bản phim in,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3612
KG
90
PKG
10071
USD
110621076BV00489
2021-07-23
843049 NG TY TNHH KHAI T?M HóA FAN COMPANY LTD Hitachi desktop drilling machine, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy khoan để bàn HITACHI, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18960
KG
2
UNIT
365
USD
190521076BV00402
2021-07-15
871310 NG TY TNHH KHAI T?M HóA FAN COMPANY LTD Wheelchairs for disabled people do not have Lucass mechanical push structure, 100% new products; No model, origin Japan;Xe lăn dành cho người tàn tật loại không có cơ cấu đẩy cơ khí LUCASS, hàng mới 100%; không model, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
56790000
KG
2
UNIT
182
USD
190521076BV00402
2021-07-15
842649 NG TY TNHH KHAI T?M HóA FAN COMPANY LTD Sets of kato cranes, manufacturing in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
56790000
KG
3
UNIT
683
USD
230320029A504243
2020-03-28
720916 NG TY TNHH XíCH KMC VI?T NAM HUAJIN SINGAPORE PTE LTD NPL21.1#&Thép cuộn sx xích xe máy 1.50mm X 1236mm X C (Thep khong hop kim can phang-COLD ROLLED STEEL IN COIL, Q255)-CO KQGĐcua thep tuong ung :1453/TB-KĐ4;;
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
66855
KGM
40113
USD
120721SITDNBHP354278
2021-07-26
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic seeds from polystyren, Expanseable polystyrene type: 000010 H-sa, NSX: NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000010 H-SA, Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17136
KG
15
MDW
23220
USD
160222584980211
2022-02-24
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic beads from polystyren, expansion type (expanseable polystyrene) Type: 000020 E-sa. 25kg / bag. NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000020 E-SA. 25kg/bao. Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17136
KG
2
MDW
3244
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Mira M (primitive epoxide plastic, dough used in CNSX ceramics) 100% new;Mira M ( Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
450
KGM
7812
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Plastic Mira SV 410 (Plastic epoxide 2 primer form, paste form used in CNSX Ceramics) 100% new;Nhựa Mira SV 410 ( Nhựa epoxit 2 thành phần dạng nguyên sinh, dạng bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
100
KGM
2680
USD
17668410160
2021-10-18
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
IGI AIRPORT NEW DELHI
HO CHI MINH
5
KG
2000
GRM
15520
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
3000
GRM
23760
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Su-4-2-147 12% liquid (Gold Paste 12%) 100%;Nhủ vàng SU-4-2-147 12% dạng lỏng ( Gold paste 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
4000
GRM
31680
USD
775423601907
2021-12-15
850520 NG TY TNHH MINH LONG I LIPPERT GMBH CO KG Winning electromagnetic activity of the IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 is made of steel for products, 150mm diameter, 40mm 36nm, 115V new 100%;Thắng hoạt động bằng điện từ của mô tơ hiệu IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 làm bằng thép dùng cho máy tạo hình sản phẩm, đường kính 150mm, cao 40mm 36NM, 115V mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GERMANY
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
670
USD
117702780176
2022-01-06
731414 NG TY TNHH MINH LONG I ANPING YUZE HARDWARE WIRE MESH CO LTD Woven sheet woven made of stainless steel filter SS316L 300 mesh, 1.4x30m thick under 3mm new 100%;Tấm đan dệt thoi làm bằng thép không gỉ dùng lọc men SS316L 300 Mesh, 1.4x30M dày dưới 3mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
28
KG
1
ROL
441
USD
PKECLP2250025
2022-05-19
847480 NG TY TNHH MINH LONG I GEEN CHENG ENTERPRISE CO LTD CC-30 soil extruder with capacity of 6-11 tons/hour, 30cm removable 30cm extruded glasses include: main machine, vacuum pump T100LB4, pedestal, lid, ladder, pedestal, electric motor 380V 50 new 100% new Hz;Máy đùn đất hiệu CC-30 công suất 6-11 tấn/giờ, đườnh kính đùn 30cm hàng đồng bộ tháo rời gồm : Máy chính, bơm chân không T100LB4, bệ đở, nắp đậy, thang, bệ, mô tơ nguồn điện 380V 50 Hz mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20755
KG
1
SET
21500
USD
110721PKECLP2170029
2021-07-22
841410 NG TY TNHH MINH LONG I SHUEN CHANG WENG S CO LTD G.P2 type vacuum pump CP-800 capacity 800L / min for new land extruder 100%;Bơm chân không G.P2 loại CP-800 công suất 800L/phút dùng cho máy đùn đất mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
SET
6800
USD
COSU6275687330
2020-11-24
253091 NG TY TNHH MINH LONG I LITAK MARKETING LTD Lithium Aluminum Silicate Mineral 80 Mesh (Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) is the main raw material used for production of ceramic products 100%;Khoáng Lithium Aluminum Silicate 80 Mesh ( Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) là nguyên liệu chính dùng sản xuất sản phẩm gốm sứ mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
80000
KG
80
TNE
55840
USD
COAU7229484580
2021-02-25
252910 NG TY TNHH MINH LONG I TRIMEX INDUSTRIES PRIVATE LIMITED The main material used feldspar products shaping size 2-6mm (Potash feldspar 2-6mm);Tràng thạch nguyên liệu chính dùng tạo hình sản phẩm size 2-6mm ( Potash feldspar 2-6mm)
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI INDIA
CANG CAT LAI (HCM)
24072
KG
24
TNE
3312
USD
151B500326
2021-02-02
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Dolomite, calcined lime 45UM for ceramic enamel production (Wollastonite 45UM) new 100%;Bột đá dolomite đã nung 45UM dùng cho men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 45UM) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
44100
KG
44
TNE
12276
USD
SITGNCSGK00434
2021-06-29
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Dolomite stone powder has a 45um fired for men in ceramic production (Wollastonite 45um) 100% new;Bột đá dolomite đã nung 45UM dùng cho men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 45UM) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
44100
KG
44
TNE
12276
USD
SITGNCSGX00224
2020-02-01
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Bột đá dolomite đã nung 45UM ( Wollastonite 45UM) mới 100%;Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
10648
USD
SITGNCSGQ02807
2021-10-25
251820 NG TY TNHH MINH LONG I HONG KONG SHINGLE CO LIMITED Dolomite stone powder has a 325 Mesh WSN-80 use in ceramic production (Wollastonite 325 Mesh WSN-80) 100%;Bột đá dolomite đã nung 325 Mesh WSN-80 dùng pha men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 325 Mesh WSN-80) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
5200
USD
1Z97906Y6791750477
2022-01-07
841239 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?NG MINH PHáT KOGANEI THAILAND CO LTD Pneumatic damping tools KSHJ8X8-11-S for plastic bottle blowers, Manufacturer: Koganei, 100% new products;Dụng cụ giảm chấn khí nén KSHJ8X8-11-S dùng cho máy thổi chai nhựa, Hãng sản xuất: Koganei, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
39
KG
6
PCE
144
USD
539308912582
2021-10-22
902229 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?NG MINH PHáT GAUGING AUTOMATION PTE LTD Measuring equipment, converting measuring signals of gamma rays in gamma rays in melting steel levels in LB 452, Part No. 50498-01, Manufacturer: Berthold, 100% new goods;Thiết bị đo, chuyển đổi tín hiệu đo mức của thép nóng chảy bằng tia gamma trong hệ thống đo mức thép nóng chảy trong khuôn LB 452, Part No. 50498-01, Hãng sản xuất: BERTHOLD, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
11053
USD
270522ACSG012018
2022-06-01
481022 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - Hongta paper 190gsm -short grain (not printed, coated, quantitative: 190g/m2, size 787x1092mm). Raw materials for printing labels. New 100%.;Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 190GSM-SHORT GRAIN (chưa in, đã tráng, định lượng: 190g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu SX in nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17696
KG
50400
TAM
14011
USD
081221ZEPX2101177
2021-12-14
481023 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - C2S STAR BLANC PAPER 300GSM-Long Grain (not printed, coated, quantitative: 300g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn - C2S STAR BLANC PAPER 300GSM-LONG GRAIN (chưa in nội dung, đã tráng, định lượng: 300g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11040
KG
42000
TAM
19446
USD
021221HIT211200331
2021-12-08
481023 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH YUAN HE SHENG TRADING HK CO LTD Label printing paper-Starblanc Paper C2S FSC Mix Credit P3.2-SGSHK-COc004014 (300gsm) (No content printed, coated, quantitative: 300g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn-STARBLANC PAPER C2S FSC MIX CREDIT P3.2-SGSHK-COC004014(300GSM)(chưa in nội dung, đã tráng, định lượng:300g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8669
KG
32930
TAM
10189
USD
271121NSSLASHA21K00574
2021-12-09
481023 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - Hongta Paper 230gsm-Long Grain (not printed content, coated, quantitative: 230g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 230GSM-LONG GRAIN (chưa in nội dung, đã tráng, định lượng: 230g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16688
KG
78400
TAM
25715
USD
774300297270
2021-07-29
902480 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC DFG35-50 # & Traction Traction Unit: Omega, maximum traction 250N, active with rechargeable batteries, 100% new products;DFG35-50#&Bộ kiểm tra lực kéo thương hiệu: Omega, lực kéo tối đa 250N, hoat động bằng pin sạc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANSISCO CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
705
USD
775451025816
2021-12-15
902750 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 83225-0101 # & infrared temperature measuring device for 3D printer, measuring temperature: -40oC to 550oC, electrical operation. P / N: 83225-0101. Brand: FLIR. New 100%;83225-0101#&Thiết bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại dùng cho máy in 3D, nhiệt độ đo: -40oC đến 550oC, hoạt động bằng điện. P/N: 83225-0101. Hiệu: Flir. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
7694
USD
775036669979
2021-11-06
851690 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 5.09.00114 # & heating burners used to attach plastic spray heads to 3D printers, 220V voltages. P / n: 5.09.00114. Brand: Raise 3D. New 100%;5.09.00114#&Đầu đốt gia nhiệt dùng để gắn vào đầu phun nhựa cho máy in 3D, điện áp 220V. P/N: 5.09.00114. Hiệu: Raise 3D. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
15
USD
4052487403
2021-10-29
871491 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00208-00 # & Adult bicycle production components: Fixed pipes and chassis (Materials: Alloy). New 100%;001-00208-00#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Ống nối giữa càng và khung xe (vật liệu: hợp kim) . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
50
PCE
417
USD
4052487403
2021-10-29
871496 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00206-08 # & Adult bicycle production components: plate sausage (plate type: 42 teeth, 175mm sausage length), (1 piece / set), P / n: 336-0345065090. New 100%;001-00206-08#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Bộ giò dĩa (loại dĩa: 42 răng, chiều dài giò dĩa 175mm), (1 cái/ bộ), P/N: 336-0345065090. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
25
PCE
1708
USD
4052489823
2021-11-06
731511 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00246-03 # & Adult bike production components: bicycle leash, steel, silver color, 126 chain, P / n: 00.2518.031.011. New 100%;001-00246-03#&Linh kiện sản xuất xe đạp thường người lớn: Dây xích xe đạp, bằng thép, màu bạc, 126 mắc xích, P/N: 00.2518.031.011. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
262
KG
19
PCE
561
USD
4052489823
2021-11-06
731511 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00246-05 # & Adult bike production components: Bicycle leash, steel, silver, 126 chains, P / n: 00.2518.023.011. New 100%;001-00246-05#&Linh kiện sản xuất xe đạp thường người lớn: Dây xích xe đạp, bằng thép, màu bạc, 126 mắc xích, P/N: 00.2518.023.011. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
262
KG
27
PCE
1801
USD
031021HPH21O0052
2021-10-16
871492 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00340-XX # & Adult bicycle assembly components: Carbon fiber car rims (no: spokes and folding) in the edge width in: 21mm - outer edge: 28mm, type 700c, model: rim- 104. 100% new;001-00340-XX#&Linh kiện lắp ráp xe đạp người lớn:Vành xe bằng sợi carbon (không: nan hoa và Moay-ơ) chiều rộng mép trong: 21mm - mép ngoài: 28mm, loại 700C, model:RIM-104. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
145
KG
200
PCE
21000
USD
4052487403
2021-10-29
871493 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00128-01 # & Adult bicycle production components: Bicycle (including 12 gears), Model: CS-XG-1275-B1, Materials: Steel. 100% new;001-00128-01#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Líp xe đạp (gồm 12 bánh răng), model: CS-XG-1275-B1, vật liệu: thép. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
12
PCE
2144
USD
281121NSCSGN21110050
2021-12-14
320300 NG TY TNHH HóA CH?T ??I CáT T??NG MSC CO LTD Food additives - Left extract for Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX: November 24, 2021. HSD: November 23, 2023. Lot No: 211124. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm - Chiết xuất trái Dành Dành Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX : 24/11/2021. HSD : 23/11/2023. Lot no : 211124. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
900
KG
500
KGM
10175
USD
281021913238171
2021-11-09
390312 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I M?P X?P CáCH NHI?T MINH PHáT MING DIH INDUSTRY CO LTD Primary plastic beads, not dispersed in the water environment - Expandable Polystyrene (EPS), Grade: S Large, used to make foam insulation, Ming Dih Industry, 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh, không phải dạng phân tán trong môi trường nước - Expandable Polystyrene (EPS), Grade: S Large, dùng làm mốp xốp cách nhiệt, nhà SX MING DIH INDUSTRY, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
51510
KG
34
TNE
51000
USD
281021913238171
2021-11-09
390312 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I M?P X?P CáCH NHI?T MINH PHáT MING DIH INDUSTRY CO LTD Primary plastic beads, not dispersed in the water environment - Expandable Polystyrene (EPS), Grade: S2 Large, used for insulation foam, Ming Dih Industry, 100%;Hạt nhựa nguyên sinh, không phải dạng phân tán trong môi trường nước - Expandable Polystyrene (EPS), Grade: S2 Large, dùng làm mốp xốp cách nhiệt, nhà SX MING DIH INDUSTRY, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
51510
KG
17
TNE
25500
USD
110422ONEYTYOC58093600
2022-05-30
220600 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??I MINH KC CENTRAL TRADING CO LTD Sake Mutsu Hassen Hanaomoi 50 Junmai Daiginjo 16% Alcohol content, Manufacturer: Hachinohe Shuzo Co., Ltd and exporter KC Central Trading Co., Ltd. (1 UNA = 1 Bottle = 720ml);Rượu Sake MUTSU HASSEN HANAOMOI 50 JUNMAI DAIGINJO 16% độ cồn , Nhà sản xuất: Hachinohe Shuzo Co.,Ltd và Nhà xuất khẩu KC CENTRAL TRADING CO.,LTD.(1 UNA = 1 CHAI = 720ML)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1417
KG
228
UNA
3319
USD
090622OOLU2699822780
2022-06-27
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of cryolite grinding stone formula: Na3alF6, CAS Code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13318
KG
5
TNE
1250
USD
01032200LU2692508260
2022-03-09
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in Cryolite grinding stone production formula: NA3ALF6, CAS code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
18
TNE
4500
USD
300621293389782UWS
2021-07-07
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of Cryolite grinding stone formula: NA3ALF6, CAS CODE: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24240
KG
24
TNE
6000
USD
211021SNKO073211001736
2021-11-22
080112 NG TY TNHH MINH T?M CV SUARA ALAM Dry coconut is only over preliminary peeling outside, 100% new;Dừa trái khô chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài , mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
71570
KG
70970
KGM
18452
USD
170621SITGPASG007296
2021-07-02
080112 NG TY TNHH MINH T?M CV SUARA ALAM Coconut left dry only through exterior peeling outside, 100% new;Dừa trái khô chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài , mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
67361
KG
66670
KGM
18534
USD
SFO71417525
2021-10-18
842382 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I QUANG MINH FORCE FLOW Weighing electronic chlorine vessels, dr20k models, forceflow brands, electrical operations, used in water treatment technology, maximum load 2000kg, sensitivity e = d = 1kg, 100% new;Cân bình Clo điện tử, model DR20K, nhãn hiệu Forceflow, hoạt động bằng điện, sử dụng trong công nghệ xử lý nước, tải trọng tối đa 2000kg, độ nhạy e=d=1kg,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
104
KG
8
PCE
29521
USD
100821251301374-P
2021-10-05
841351 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I QUANG MINH OBL S R L Piston chemical pumps (not installing or designing measuring equipment) combined with membranes, OBL brands, Model: M101PPSV, maximum flow of 101 liters / hour, capacity of 0.25 kW, 100% new;Bơm hóa chất kiểu piston( không Lắp hoặc thiết kế thiết bị đo lường) kết hợp với màng, nhãn hiệu OBL, model: M101PPSV, lưu lượng tối đa 101 lít/giờ, công suất 0.25 kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
6517
KG
60
PCE
22266
USD