Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241021PKEHPH21A0042
2021-10-29
321511 NG TY TNHH TíN VINH TREND TONE IMAGING INC Black ink, powder form, code: T220-1, 20kg / carton ,, for printer-photocopies, 100% new .News: Trend Tone Imaging, Inc, not used to print money;Mực in màu đen, dạng bột, mã: T220-1, 20kg/ thùng,,dùng cho máy in-phô tô, mới 100%.nhà SX:TREND TONE IMAGING, INC, không dùng để in tiền
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2211
KG
2000
KGM
12800
USD
112100013943174
2021-07-16
845910 NG TY TNHH VI?T VINH PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Drilling milling machines (aluminum milling, moving drilling heads), symbols: LT-GFXX, capacity: 380V / 1.5KW, fixed. New 100% produce 2021;Máy phay khoan ( phay nhôm, tổ hợp đầu khoan phay di chuyển ), kí hiệu: LT-GFXX, công suất: 380V/1.5KW, đặt cố định. Hàng mới 100% sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7600
KG
1
UNIT
800
USD
240522RSEA-00002-0522
2022-06-28
282690 NG TY TNHH QU?C T? THIêN VINH GAMMA IMPEX PTE LTD Suprogel NSC30 (sodium fluorsilicate). Gel creation additives used specifically in the rubber mattress industry, the main ingredient: Na2SIF6 29.8%. Liquid soluble in water. New 100%;SUPROGEL NSC30 (SODIUM FLUORSILICATE ). Phụ gia tạo gel làm đặc sử dụng trong ngành nệm cao su,thành phần chính: Na2SiF6 29.8%. Dạng lỏng hoà tan trong nước. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19560
KG
18400
KGM
64400
USD
774976615606
2021-11-03
701391 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG MERCHANDISING DEPARTMENT Medal with a lead crystal with a Logo Blaze Blinds, size 30 * 20 cm. NCC: Merchandising Part of, 100% new goods;Kỷ niệm chương bằng pha lê chì có in logo Blaze Blinds, kích thước 30*20 cm. NCC: MERCHANDISING DEPARTMENT, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
1
PCE
130
USD
170522500142024000
2022-06-01
521131 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING PTE LTD MM-F07 #& woven fabric from cotton fibers, ingredients under 85% cotton, mass on 0.2kg/m2, N.W: 0.35kg/m2, size 140cm, 100% new;MM-F07#&Vải dệt thoi từ sợi bông, thành phần dưới 85% cotton, khối lượng trên 0.2kg/m2, n.w: 0.35kg/m2, khổ 140cm, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
1201
KG
1248
MTK
2320
USD
150320LOE2003014
2020-03-24
521131 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, 0.15 kg/m2, khổ 250cm, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
5090
MTK
2443
USD
151220AP2012HY047
2020-12-24
521131 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN # & Fabrics 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg / m2, size 250cm, new 100%;NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg/m2, khổ 250cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
24551
KG
30800
MTK
14784
USD
211220AP2012HY070
2020-12-24
521131 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN # & Fabrics 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg / m2, size 280cm, new 100%;NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg/m2, khổ 280cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15316
KG
11200
MTK
5376
USD
200320LOE2003042
2020-03-30
521131 NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL97-IN#&Vải 48% cotton, 52% polyester, khổ 300cm, 0.26kg/m2, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1855
MTK
1577
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V555K-TH, Serial Number: E5A0494, E5A0495, E5A0496, E5A0497, E5A0497, E5A0498, 5050 kg, 100% new, manufacturing in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V555K-TH, số serial: E5A0494,E5A0495,E5A0496,E5A0497,E5A0498, sức nâng 5050 kg, mới 100%, sx năm 2021, xuất xứ Thái Lan, dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
5
UNIT
100676
USD
170322PIF2203-0029
2022-03-22
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic crane Model: UR-V343K, Serial Number: F1A2287, F1A2288, F1A2289, F1A2290, F1A2291, F1A2292, F1A2292 Lift 3030 kg, 100% new, in 2022, Made in Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V343K,số serial: F1A2287,F1A2288,F1A2289,F1A2290,F1A2291,F1A2292 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2022,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
6
UNIT
70513
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V346K, Serial Number: F1A1932 Lift 3030 kg, 100% new, produced in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V346K,số serial: F1A1932 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
1
UNIT
17372
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic Model: UR-V344K, Serial Number: F1A1918, F1A1919, F1A1921, F1A1921, F1A1922, F1A1922, F1A1924, F1A1925, F1A1926, F1A1926, 3030 kg, new 100%, manufacturing in 2021, Made in Thailand, used for installation Motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V344K, số serial:F1A1918,F1A1919,F1A1920,F1A1921,F1A1922,F1A1923,F1A1924,F1A1925,F1A1926, sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
14
UNIT
189321
USD
301020STLE2010000601
2020-11-25
950491 NG TY TNHH VINH XU?N HOA EXPRESS STAR LINE LTD Barrel of the machine casing attached screen shot game fish (of the accompanying accessories: small screens, lights, buttons, decorative tiles), no source of motherboard, CPU processors. New 100%.;Thùng vỏ kèm màn hình của máy game bắn cá (phụ kiện đồng bộ đi kèm: màn hình nhỏ, đèn, nút nhấn, ốp trang trí), không có nguồn bo mạch, bộ vi xử lý CPU. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
922068
KG
45
SET
6750
USD
170522AAMD995724
2022-06-02
760711 NG TY TNHH VINH QUANG ZHENGZHOU HAOMEI INDUSTRIAL CO LTD Aluminum foil (aluminum foil), unprocessed, has been rolled with additional thin processed, KT: 0.005mmx 1040mmx100m, raw materials used in votive, new goods 100%.;Màng nhôm chưa bồi ( Aluminium Foil), chưa tráng phủ, đã được cán mỏng chưa được gia công thêm, KT: 0.005mmx 1040mmx10000m, nguyên liệu dùng trong sản xuất vàng mã, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
15871
KG
2377
KGM
7528
USD
813751004556
2020-12-23
580631 NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD PL10-2 # & Wire hanging paper labels cloth (cotton string), narrow woven fabrics of cotton, 100% new goods;PL10-2#&Dây treo mác giấy bằng vải ( dây cotton), từ vải dệt thoi khổ hẹp từ bông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
21
KG
5600
PCE
111
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200190 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Loreto white buds, salt water soaked, vinegar closed vials, 320g/vial, 12L/barrel. HSD 11/04/2025. 100%new. CB No. 01/Vinhquang/2021. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Nụ bạch hoa hiệu Loreto, ngâm nước muối, dấm đóng lọ kín khí,320g/lọ, 12lọ/thùng. HSD 11/04/2025.Hàng mới 100%.Tự CB số 01/vinhquang/2021. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
770
UNK
5085
USD
112100013599951
2021-07-05
392620 NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD PL7 # & Hanging (plastic), apparel tailor, 100% new goods;PL7#&Mắc treo (Nhựa), đồ phụ trợ may mặc, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH KIDO HANOI
CONG TY TNHH KIDO VINH
332
KG
33
PCE
24
USD
776295592909
2022-03-16
392620 NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD PL2 # & Plastic closes, apparel accessories, 100% new goods;PL2#&Chốt nhựa, đồ phụ trợ may mặc, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
28
KG
9590
PCE
512
USD
1Z1512670451548740
2021-01-04
620323 NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD # & One piece suit RVD22OT01 paramount (Suits One piece racing suit paramount male); woven fabric 100% Polyamide, 100% new goods;RVD22OT01#&One piece suit paramount (Bộ quần áo đua xe One piece suit paramount nam); vải dệt thoi 100% Polyamide, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
150
USD
6064308740
2021-12-13
580633 NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD PL17 # & weaving wire (textile fabric), narrow shrink woven fabric from artificial fiber, for garments, 100% new products;PL17#&Dây dệt (bằng vải dệt), vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
20
KG
5497
MTR
1565
USD
170622SHEXL22060353
2022-06-24
560122 NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD PL29-1 #& artificial fibers made from weaving material with a length of no more than 5mm (scratch), 100% new goods;PL29-1#&Xơ nhân tạo làm từ vật liêu dệt có chiều dài không quá 5mm (xơ vụn), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
3829
KG
15
KGM
83
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200570 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Black olive separates Loreto seeds, soaked in water -proof salt water 350g/box, 12 pears/barrel. Expiry date 12/04/2025. New 100%. Self -CB No. 37/Vinhquang/2020. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Oliu đen tách hạt hiệu Loreto, ngâm nước muối đóng hộp kín khí 350g/hộp, 12hộp/thùng. Hạn sử dụng 12/04/2025. Hàng mới 100%. Tự CB số 37/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
432
UNK
2083
USD
050421COSU6295908510
2021-06-24
200570 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Natural green olives in brine Loreto effective results, lactic acid Sealed bottled 340g / bottle, 12 bottles / thung.HSD 02/15/2024. New 100% .From CB: 16 / vinhquang / 2020. House sx: Angel Camacho ALIMENTACION S.L.;Oliu xanh nguyên quả hiệu Loreto ngâm nước muối, axit lactic đóng lọ kín khí 340g/lọ, 12 lọ/thùng.HSD 15/02/2024. Hàng mới 100%.Tự CB: 16/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG TAN VU - HP
13753
KG
264
UNK
1565
USD
772399735017
2020-12-23
540782 NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD VC69 # & Other woven fabrics, containing by weight of synthetic filament yarn less than 85%, is solely with cotton, dyed, composition: 70% Nylon 30% Cotton, 142cm, new 100%;VC69#&Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha duy nhất với bông, đã nhuộm, thành phần: 70%Nylon 30%Cotton, 142cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
115
KG
973
MTK
2329
USD
240220NEOSZX20020006
2020-02-25
560729 NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD PL15#&Dây bện, được làm từ sợi xizan;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: Other;绳索,绳索,绳索和电缆,不论是否被编织或编织,以及是否用橡胶或塑料浸渍,涂层,覆盖或护套:剑麻或龙舌兰属其他纺织纤维:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
0
KG
2004
MTR
72
USD
270921ATZE21071
2021-12-01
040221 NG TY TNHH VINH QUANG SC EXPORTS Horizon Organic Dry Whole Milk 870 G / Box nutrition products, 6 boxes / barrels, HSD T6-12 / 2022, T1-T6 / 2023. SX The Dannon Company. New 100%. CB 01 / VINHQUANG / 2021;Sản phẩm dinh dưỡng Horizon Organic Dry Whole Milk 870 g/hộp, 6 hộp /thùng, Hsd T6-12/2022,T1-T6/2023. Nhà sx The Dannon Company. Hàng mới 100%. CB 01/VINHQUANG/2021
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
NAM HAI
18700
KG
432
UNK
12960
USD
213897662
2021-10-29
390920 NG TY TNHH VINH C? YUYAO SHUNJI PLASTICS CO LTD Melamine Plastic Powder A5-70003 (Melamine Molding Compound) used to produce melamine plastic products - 100% new products;Bột nhựa melamine A5-70003 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
500
KGM
1228
USD
213897662
2021-10-29
390920 NG TY TNHH VINH C? YUYAO SHUNJI PLASTICS CO LTD Melamine A5-230 Plastic Powder (Melamine Molding Compound) used to produce melamine plastic products - 100% new products;Bột nhựa melamine A5-230 (MELAMINE MOULDING COMPOUND) dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
4120
KGM
9785
USD
011120XMHPG2011434
2020-11-06
600193 NG TY TNHH KIDO VINH KIDO INDUSTRIAL CO LTD VL2-1 # & Fabrics knitted from fiber ring tao Artificial fur, fabric width 60 ", composition 100%, 100% new goods;VL2-1#&Vải dệt kim từ xơ nhân tạo có tao vòng lông, khổ vải 60", thành phần 100%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
54
KG
300
MTK
323
USD
041121NEOSZX21110012
2021-11-06
590700 NG TY TNHH KIDO VINH KIDO SPORTS CO LTD PLH20 # & Reflective fabric has been soaked with silver plate, 100% new goods;PLH20#&Băng vải phản quang đã được ngâm tấm màu bạc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1146
KG
25000
MTR
2077
USD
180120SITGTXHP280671
2020-02-20
630293 NG TY TNHH VINH QUANG NINGBO DEWEI ZHOULI IMPORT EXPORT CO LTD Khăn tắm gồm (65% polyester, 35% cotton), đã nhuộm, đã in bề mặt, kích thước 50x98cm( 51 thùng; 24540 chiếc), mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他:人造纤维
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
24540
PCE
4908
USD
101021THCC21102036
2021-10-16
790120 NG TY TNHH TR??NG VINH MASTER LEGEND INC 027 # & zinc alloy (ingots), QC: 45x11x4.5 cm, used to cast shells, snails, no brands;027#&Hợp kim kẽm (dạng thỏi), QC: 45x11x4.5 CM, dùng để đúc vỏ tắc kê, ốc, không nhãn hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23381
KG
18541
KGM
32447
USD
2557487391
2022-05-19
902131 NG TY C? PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42403-03k knee joints for the first time and replaced (Ceramic tibial plateau) size 3, type BPK-S Integration, flexible, cement, right, TBYTC grafted in the human body, over 30 days 100%, HSX : Peter Brehm;42403-03K Khớp gối thay lần đầu và thay lại (mâm chày Ceramic) size 3,chủng loại BPK-S Integration, linh động, có xi măng,phải ,TBYTcấy ghép trong cơ thể người, trên 30 ngày mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
1331
USD
2557487391
2022-05-19
902131 NG TY C? PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42404-01 knee joints for the first time and replaced (convex females), UC type, size 4 Cl: BPK-S Integration, Cement, Titanium, TBYTC grafted in the human body for more than 30 days, 100% new , HSX: Peter Brehm;42404-01 Khớp gối thay lần đầu và thay lại(Lồi cầu xương đùi), loại UC, size 4 CL:BPK-S Integration,có xi măng,phải Titan,TBYTcấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày, mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
449
USD
772400901629
2020-12-23
190520 NG TY C? PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH Gingerbread, HSX: Peter Brehm, HSD: 12.20.2021, 4kg / 1 box, Christmas gifts, new 100%;Bánh mì có gừng, HSX: Peter Brehm, HSD: 20/12/2021, 4kg/ 1 hộp, hàng quà tặng giáng sinh, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
12
USD
14623506
2021-10-29
293361 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TI?N VINH EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED Melamine 99.5%. Chemicals used in plywood production industry. CAS code: 108-78-1. Uniform package 25kg / bag. New 100%. NSX: Yuxiang-Diversifous Poplar Chemical CO., LTD;MELAMINE 99,5%. Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất gỗ dán. Mã CAS: 108-78-1. Đóng bao đồng nhất 25kg/bao. Hàng mới 100%. NSX: YUXIANG-DIVERSIFOUS POPLAR CHEMICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
118472
KG
118
TNE
310340
USD
112000006857619
2020-03-28
821420 NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4-<10)cm, hiệu THREE FIVE, mới 100%;Other articles of cutlery (for example, hair clippers, butchers’ or kitchen cleavers, choppers and mincing knives, paper knives); manicure or pedicure sets and instruments (including nail files): Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files);其他用品(例如,理发剪,屠夫或厨房劈刀,切碎机和切碎刀,纸刀);修甲或修脚用具和器具(包括指甲锉):修指甲或修脚用具和器械(包括指甲锉)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
PCE
250
USD
112000012527998
2020-11-25
691311 NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Porcelain decoration desktop images (not: electrical, pen, watch, create smoke, sprinkler), high (8- <10) cm, effective Chinese characters, new 100%;Trang trí để bàn bằng sứ các hình (không: dùng điện, cắm bút, đồng hồ, tạo khói, phun nước), cao (8-<10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30956
KG
1200
PCE
2400
USD
112000006083068
2020-02-27
960810 NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bút bi vỏ bằng nhựa + sắt mạ, 1 ruột, không bấm, hiệu Jia Shun, Ou Gu Wen, King, mới 100%.;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Of plastics;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
40000
PCE
2000
USD
112000006848552
2020-03-27
960321 NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bàn chải đánh răng bằng nhựa, không dùng điện, hiệu Mesure, mới 100%;Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees): Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances: Tooth brushes, including dental-plate brushes;工作过的蔬菜或矿物雕刻材料和这些材料的物品;蜡,硬脂,天然树胶或天然树脂或模塑膏,以及其他未指定或包括的模制或雕刻制品的模制或雕刻制品;未经硬化的明胶(标题35.03的明胶除外)和未硬化明胶制品:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3500
PCE
1575
USD
112000006896346
2020-03-30
830590 NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Ghim kẹp giấy dùng cho văn phòng bằng sắt mạ (không bọc nhựa), dài <3cm, 100cái/1hộp, hiệu ECHO MAX, mới 100%;Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging), of base metal: Other, including parts: Other;基体金属的活页夹或文件,字母夹,字母角,回形针,索引标签和类似办公用品的配件;贱金属带材(例如办公室,室内装潢,包装):其他,包括零件:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
16000
UNK
1600
USD
112000006896232
2020-03-30
610822 NG TY TNHH QU?C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Quần lót nữ người lớn bằng sợi tổng hợp, dệt kim, hiệu Modal, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Briefs and panties: Of man-made fibres;针织或钩编的女式衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,搪瓷,浴袍,晨衣和类似物品:短裤和内裤:人造纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3500
PCE
1750
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
840999 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Set of gaskets, seals, cushions for engine, P/N: 1003400774, car spare parts, 100% new;Bộ gioăng, phớt, tấm đệm dùng cho động cơ , P/N: 1003400774, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
SET
59
USD
080921090921SRTTJ2109071
2021-10-18
731821 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Steel washing soup gears Rear wheel gear reducer, P / N: SD205O0-24050, Car parts loading ben, load 6-8 tons, 100% new;Vòng đệm thép canh bánh răng hộ tinh bộ giảm tốc bánh sau, P/N: SD205O0-24050, Phụ tùng xe ô tô tải ben, tải trọng 6-8 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
10
PCE
12
USD
080921SRTTJ2109071
2021-10-18
848410 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Roong covers made of laminated metal, P / N: Y-Z4105ZVL, Vehicle parts loaded with 3.45 tons of trucks, 100% new;Roong nắp quy lát làm bằng kim loại nhiều lớp, P/N: Y-Z4105ZVL, Phụ tùng xe ô tô tải ben tải trọng 3,45 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
5
PCE
58
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848310 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Engine camshaft capacity: 4088 cc, p/n: 1001134494, car spare parts, 100% new;Trục cam động cơ dung tích: 4088 cc, P/N: 1001134694, Phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
PCE
73
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
851180 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Electronic Control Box (ECU) System for ignition & engine spraying, P/N: 6126300800007, Passenger car parts, 100% new;Hộp điều khiển điện tử (ECU) hệ thống đánh lửa & phun nhiên liệu động cơ, P/N: 6126300800007, phụ tùng xe ô tô khách,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
2
PCE
698
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
870841 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Copper 5 & 6 of the gearbox, gearbox part, P/N: 6DS180T117011901, Passenger car parts, 100% new;Đồng tốc số 5&6 của hộp số, bộ phận hộp số, P/N: 6DS180T117011901, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
4
SET
477
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
841330 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD 2017 engine cooling water pump, P/N: 10000712816, car spare parts, 100% new;Bơm nước làm mát động cơ đời 2017, P/N: 10000712816, Phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
2
PCE
126
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848350 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD The overall engine flesh, P/N: 1001121232, spare parts of the passenger car, 100% new;Bánh đà động cơ tổng thành, P/N: 10010121232, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
PCE
69
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848420 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Seal the large mechanical type, P/N: 1000549569, car spare parts, 100% new;Phớt làm kín xu páp kiểu cơ khí loại lớn, P/N: 1000549569, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
144
PCE
135
USD
112100013577146
2021-07-04
690590 NG TY TNHH ??U T? Và PHáT TRI?N HOA VI?T VINH GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO LTD Heat-resistant ceramic beads, components 60-70% SiO2, packing 6 kg / bag, used to keep heat in brick kilns, heat-resistant temperature 1580 degrees C. New 100%;Hạt gốm chịu nhiệt, thành phần 60-70%SiO2, đóng gói 6 kg/bao, dùng để giữ nhiệt trong lò nung gạch, nhiệt độ chịu nhiệt 1580 độ C. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40168
KG
50
UNK
550
USD
180821TTXCLP2180005
2021-09-08
845970 CTY TNHH TH??NG M?I T?N SONG VINH MINGLI HARDWARE CO LTD Taro machine steam. Onpin brand. Model OP-601AKI. Air flow 198 l / min, speed does not load 150 rpm. 100% new;Máy taro hơi. hiệu ONPIN. model OP-601AKI. Lưu lượng khí 198 L/min, Tốc độ không tải 150 rpm. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
223
KG
1
PCE
151
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH 23% gray eye protection glass, gray frames, Code: 9320481, Megasonic CB design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám 23%, gọng màu xám, mã: 9320481, kiểu dáng megasonic CB, thương hiệu Uvex, xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
64
PCE
678
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH Protective glasses color in, black and green frames, Code: 9164285, Astrospec 2.0, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu trong, gọng màu đen và xanh lá cây, mã: 9164285, kiểu dáng astrospec 2.0, thương hiệu Uvex , xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
155
PCE
837
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH 23% gray eye protection glass, gray and yellow frame, code: 9183281, I-5 design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám 23%, gọng màu xám và vàng, mã: 9183281, kiểu dáng i-5, thương hiệu Uvex, xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
160
PCE
1362
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH Gray eye protection glasses, gray and blue frames, Code: 9190086, I-3S design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám, gọng màu xám và xanh, mã: 9190086, kiểu dáng i-3s, thương hiệu Uvex , xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
160
PCE
936
USD
110121SITSKHPG168574
2021-01-14
252020 NG TY TNHH VINH KHáNH HONGKONG CANDLE CO LTD CHINA 98 # & powder used in the manufacture of gypsum plaster products (CaCO3) - 25kgs / events, new 100%;98#&Bột thạch cao dùng để sản xuất sản phẩm thạch cao (CaCO3)- 25kgs/kiện , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13780
KG
4875
KGM
1219
USD
230721SITSKHPG217476
2021-07-30
800700 NG TY TNHH VINH KHáNH HONGKONG CANDLE CO LTD CHINA 100 # & tin box containing new candle (dia6.2 * 4.2cm) 100% new;100#&Hộp thiếc đựng nến đồng bộ (DIA6.2*4.2CM) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14060
KG
88576
PCE
4429
USD
112100017426900
2021-12-14
480592 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HGN01 # & Nose Nose Shoe - Recycled Newsprint 500mm x 320mm (Quantitative: 21g / m2);HGN01#&Giấy nhét mũi giày - recycled newsprint 500mm x 320mm (định lượng:21g/m2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY GIAY DONG NAI VIET VINH
2800
KG
800000
TO
3160
USD
2306222HCC8EO0073038-09
2022-06-28
271390 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
15
KGM
1145
USD
0606222HCC8EO0053038-12
2022-06-10
271390 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
95
KG
45
KGM
3338
USD
260321002BA03409-03
2021-03-30
271390 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-10 # & oils obtained from bituminous minerals - XP EXT 466 SI (NPL shoe production) (was to inspect the goods at Tk 101 486 426 531 dated 07.03.2017), 10043;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT ( NPL sản xuất giày) (đã được kiểm hóa tại Tk 101486426531 ngày 03/07/2017),10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1368
KG
45
KGM
3118
USD
190120TCHOCSE2001053A
2020-01-31
380630 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (GĐ: 2396/N3.12/TĐ ngày 11/09/2012, hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
KGM
10440
USD
070220TCHOCSE2002025A
2020-02-18
380630 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (GĐ: 2396/N3.12/TĐ ngày 11/09/2012, hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
KGM
10440
USD
250821TCHOCSE2108035H
2021-08-31
380630 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & catalyst Types-60NS / R60 diethylene glycol (GD No. 2396 / N3.12 / TD dated September 19, 2012) (CAS: 8050-10-0 Not in TC, HCNH), 10702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại-60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL( GD số 2396/N3.12/TĐ ngày 19/09/2012) (Cas: 8050-10-0 không thuộc TC, HCNH),10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14262
KG
1200
KGM
5208
USD
081120TCHOCSE2011018C
2020-11-19
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
2400
KGM
10440
USD
301020TCHOCSE2010064B
2020-11-14
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
28938
KG
4800
KGM
20880
USD
181020TCHOCSE2010042B
2020-11-02
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14808
KG
1200
KGM
5220
USD
011120TCHOCSE2011005A
2020-11-14
380631 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
1200
KGM
5220
USD
041120JKHOC2011001
2020-11-24
283700 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-11 # & Substance mixed substrate (carbonate) - SL CACO3 Colloid CALCIUM (goods inspection was identified TK101907668921 / E31) - 10105;A/20-11#&Chất trộn đế (cácbonát) - SL CACO3 COLLOID CALCIUM (đã được kiểm hóa xác định TK101907668921/E31) - 10105
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10250
KG
10000
KGM
4900
USD
140122KHCC22013005
2022-01-24
400260 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-2 # & Non Vulcanized Mixed Rubber, Used in Rubber Vulcanization - IR-307 Rubber (This item has been supplemented by: 3174 / N3.11 / TD, November 1, 2011) - Code 10026;A/20-2#&Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dùng trong lưu hóa cao su - IR-307 RUBBER (mục này đã được giám định số: 3174/N3.11/TĐ, ngày1/11/2011) - code 10026
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
2419
KGM
25235
USD
030621002BA10600-01
2021-06-07
580190 NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 03-3A # & Nỷ Gai-100mm 00A Black Etn62i Velcro Hook (NPL Shoe Manufacturing) (450YD);A/03-3A#&Vải nỷ gai-100MM 00A BLACK ETN62I VELCRO HOOK( NPL sản xuất giày)(450YD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11475
KG
41
MTK
842
USD