Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060120EGLV142902001045
2020-01-14
550490 NG TY TNHH TíN UY GETTING MORE INT L LTD M06-1#&Xơ Staple Nhân Tạo;Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;人造短纤维,不梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17699
KGM
19115
USD
1713354543
2022-04-19
851490 NG TY TNHH UYêN VI?N LAINOX ALI GROUP SRL Teflon-Khay Teflon does not stick (non-stick) has a heat transfer effect to grill food is the spare part of the industrial kitchen oven, size: (286x286x19) mm, brand: lanox Italy.;Khay Teflon-khay Teflon không dính (non-stick) có tác dụng truyền nhiệt để nướng thực phẩm là phụ tùng thay thế của lò nướng bếp công nghiệp,kích thước:(286x286x19)mm,nhãn hiệu: LAINOX Italy.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TREVISO
HO CHI MINH
18
KG
3
PCE
419
USD
280521AMP0371318
2021-07-28
842720 NG TY TNHH ?OAN UYêN KOMEDA CO LTD Forklift truck Toyota, Model: 3fd50. Serial number: 3FD60-11605. Goods passed S / D, Quality> 80%.;Xe nâng chạy dầu hiệu TOYOTA, model: 3FD50. Số serial: 3FD60-11605. Hàng đã qua s/d, chất lượng >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
26850
KG
1
PCE
1823
USD
040721HMDHPH-2062021-57926
2021-10-01
842941 NG TY TNHH ?OAN UYêN INTRAC IMPORT EXPORT Bomag brand car, model BW211D-40, serial number: 101582421411, vibration force of drums over 20 tons in weight. Goods passed S / D, Quality> 80%;Xe lu rung nhãn hiệu BOMAG, model BW211D-40, số serial: 101582421411, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng. Hàng đã qua s/d, chất lượng > 80%
GERMANY
VIETNAM
HAMAD
CANG NAM DINH VU
22000
KG
1
PCE
24270
USD
040721HMDHPH-2062021-57926
2021-10-01
842941 NG TY TNHH ?OAN UYêN INTRAC IMPORT EXPORT BOMAG Branded Vehicles, BW211D-40 Model, Serial Number: 101582421232, vibration force of drums over 20 tons by weight. Goods passed S / D, Quality> 80%;Xe lu rung nhãn hiệu BOMAG, model BW211D-40, số serial: 101582421232, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng. Hàng đã qua s/d, chất lượng > 80%
GERMANY
VIETNAM
HAMAD
CANG NAM DINH VU
22000
KG
1
PCE
24270
USD
100121DKHKHHHCM20C072
2021-01-15
270730 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25002
KG
8944
KGM
9838
USD
211220DKHKHHHCM20C029
2020-12-24
270730 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43115
KG
4988
KGM
4888
USD
260322DKHKHHHCM223033
2022-04-02
270730 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, solvent used to prepare paint/xylene (TQG: 370/TB-KĐ 3 dated September 30, 2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50472
KG
13760
KGM
22979
USD
131221DKHKEEHCM21C001
2021-12-22
250900 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Chalk (calcium carbonate), powder form, pigmentation for painting / calcium carbonate HS-808A;Đá phấn (canxi cacbonat), dạng bột, bột màu để pha chế sơn / CALCIUM CARBONATE HS-808A
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20065
KG
9000
KGM
3330
USD
030621DKHKHHHCM215057
2021-06-08
283327 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Bari Sulphat / Blanc Fixe BRLLLIANT (KQGĐ: 566 / TB-KĐ3 DAY 14/10/2016);Muối Bari sulphat / BLANC FIXE BRLLIANT (KQGĐ: 566/TB-KĐ3 ngày 14/10/2016)
ITALY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50555
KG
1000
KGM
2260
USD
030621DKHKHHHCM215057
2021-06-08
270750 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Mixed aromatic hydrocarbon, solvent to prepare paint / solvent-s-100 (KqD: 39 / TB-KĐ3 dated 07/09/2016);Hỗn hợp hydrocacbon thơm, dung môi dùng để pha chế sơn / SOLVENT-S-100 ( KQGĐ: 39/TB-KĐ3 ngày 07/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50555
KG
11245
KGM
15856
USD
260322DKHKHHHCM223033
2022-04-02
270750 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Fragrant hydrocarbon mixture, solvent used to prepare paint/Solvent-S-100 (TBG: 39/TB-KĐ 3 dated September 7, 2016);Hỗn hợp hydrocacbon thơm, dung môi dùng để pha chế sơn / SOLVENT-S-100 ( KQGĐ: 39/TB-KĐ3 ngày 07/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50472
KG
13840
KGM
23390
USD
200422WZHCY220436-03
2022-04-25
480210 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Manual paper made 54*38cm (creating shoes, producing shoes, new goods 100%) - Section 22;Giấy thủ công làm rập 54*38cm ( tạo hình mẫu giày, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 22
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
200
PCE
94
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 180;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 180
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
38
KGM
401
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 182;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 182
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
3
KGM
32
USD
181220WZHCY201227-04
2020-12-24
560130 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 181;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 181
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
28593
KG
6
KGM
63
USD
050122THCC21122198
2022-01-17
845410 NG TY TNHH K? THU?T S?N XU?T MINH UY LIAENG MAOW INDUSTRY CORP 530k aluminum blowing oven, capacity: 90kw, size: 160cm x 120cm, 100% new goods;Lò thổi nhôm model 530K, công suất: 90kW, kích thước: 160cm x 120cm, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44710
KG
1
SET
20500
USD
66818
2022-06-27
411200 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KAMIL LEATHERS Leather Leather to 0.7 - 0.9mm (sheepskin, has been processed, producing shoes, 100%new goods);Da thuộc 0.7 - 0.9mm ( da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
36
KG
10
FTK
11
USD
280121WZHCY210181-05
2021-02-18
411200 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL93A # & Leather (sheepskin, have been worked, producing shoes) - Section 261;NPL93A#&Da thuộc (da cừu, đã được gia công thêm, sản xuất giày) - mục 261
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
54505
KG
65
FTK
99
USD
081221WZHCY211207-02
2021-12-15
551529 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD The 58 '' woven fabric (85% terylene + 15% cotton, from synthetic staple fiber, shoe production, 100% new goods) - Section 7;Vải dệt thoi khổ 58'' (85% terylene + 15% cotton, từ xơ staple tổng hợp, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 7
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
29987
KG
20
YRD
31
USD
112200017692049
2022-06-02
400129 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T CONG TY TNHH SX GIAY UY VIET NPL85 #& Rubber sole (Natural rubber- Cross shoe sole) (section: 1 TK 104677543500/E31);NPL85#&Tấm đế cao su (cao su tự nhiên- crếp làm đế giày ) ( Mục : 1 TK 104677543500/E31)
CHINA
VIETNAM
CTY UY VIET
CTY UY VIET
283
KG
9
MTK
412
USD
112000012239294
2020-11-14
600538 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T COSMOSTAR SINGAPORE PTE LTD NPL96J # & FABRIC TYPES OF LINE 44 "(FABRIC FROM PRE warp knitting synthetic fibers) (= 2 54 yard size, unit price usd 6:05);NPL96J#&VẢI CÁC LOẠI KHỔ 44" (VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC TỪ SƠ SỢI TỔNG HỢP) (= 2 yard khổ 54, đơn giá 6.05 usd)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH COSMO VIETNAM
CONG TY SX GIAY UY VIET
292
KG
2
YRD
12
USD
112100016379483
2021-11-06
481190 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T TEXON INTERNATIONAL ASIA LIMITED NPL18D # & Middle base (paper with cellulose, not shaped) (Section 12 of Account 104237621500 / C11);NPL18D#&MIẾNG LÀM ĐẾ GIỮA (GIẤY CÓ PHỦ MÀNG SỢI XENLULO, chưa định hình)( mục 12 của TK 104237621500/C11)
ITALY
VIETNAM
CTLOGISTIC TIN NGHIA
CTY TNHH SX GIAY UY VIET
4863
KG
275
TAM
2102
USD
270522WZHCY220519-05
2022-06-01
520919 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD 56 '' 'woven fabric (100% cotton, 230g/m, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 158;Vải dệt thoi khổ 56'' ( 100% cotton, 230g/m, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 158
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
54218
KG
5
YRD
11
USD
200422WZHCY220436-02
2022-04-25
520919 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Fabric woven 54 '' (100% cotton, 260g/m2, dyed, not bleached, producing shoes, 100% new goods) - Section 81;Vải dệt thoi khổ 54'' (100% cotton, 260g/m2, có nhuộm, không tẩy, sản xuất giày, hàng mới 100%) - mục 81
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
35006
KG
15
YRD
57
USD
112100017403588
2021-12-14
590191 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T CHANGSHENG CO LIMITED NPL98TC # & Square glue 44 "(30% Cotton + 70% Dacron has been up glue) (= 213 YRD size 58, unit price 1.88 USD);NPL98TC#&Vải ép keo khổ 44" (30% cotton + 70% dacron đã được lên keo) (= 213 YRD khổ 58, đơn giá 1.88 usd)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HAO WEI
CONG TY SX GIAY UY VIET
255
KG
281
YRD
400
USD
061221GHCM2112479-01
2021-12-13
410799 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T UEI TONG SHOES CO LTD NPL93 # & Leather (cowhide, has been outsourcing, shoe production) - Section 14;NPL93#&Da thuộc (da bò, đã được gia công thêm, sx giày) - mục 14
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
443
KG
87
FTK
160
USD
535461115967
2021-12-14
410799 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD Leather belonging 1.5-1.7mm (cowhide, has been outsourcing, producing shoes, 100% new products);Da thuộc 1.5-1.7mm (da bò, đã được gia công thêm, sản xuất giày, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HESHAN
HO CHI MINH
3
KG
24
FTK
55
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 63;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 63
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
7680
SET
229
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-25
830810 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL19 #& shoelaces (set = pieces) (Basic metal of painted products) - Section 62;NPL19#&Khoen xỏ dây giày (bộ=cái) (kim loại cơ bản thành phẩm đã sơn) - mục 62
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
1920
SET
16
USD
160821WZHCY210816-04
2021-09-03
392190 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL80A # & Melting plastic pads (non-porous, reinforced) (= 281 Yard Suffering 54 '', Thermoplastic) - Section 32;NPL80A#&Miếng nhựa nóng chảy lót giày (không xốp, đã được gia cố) (= 281 YARD khổ 54'', thermoplastic) - mục 32
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
25864
KG
352
MTK
4605
USD
020320WA20200227005-01
2020-03-10
590110 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (chemical fiber);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
180
YRD
179
USD
301219WA20191226050-01
2020-01-08
590110 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (= 62 YARD khổ 54", đơn giá 4.2211 usd);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
76
YRD
262
USD
160320WA20200312007-01
2020-03-24
590110 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL98#&Vải ép keo khổ 44" (100%chemical fiber);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
191
YRD
195
USD
170622WZHCY220623-04
2022-06-24
551519 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL96 #& fabric of all kinds of size 44 "(woven fabric from fiber staple) (= 845 yard size 36") - Section 135;NPL96#&Vải các loại khổ 44" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp) (= 845 yard khổ 36") - mục 135
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
691
YRD
2224
USD
170622WZHCY220623-01
2022-06-24
551519 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T KIMOSHOES TRADING CO LTD NPL96 #& fabric of all kinds of size 44 "(woven fabric from fiber staple) (= 18 yard 54 '') - Section 62;NPL96#&Vải các loại khổ 44" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp) (= 18 yard khổ 54'') - mục 62
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
53057
KG
22
YRD
100
USD
122000006725704
2020-03-24
590110 NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T CONG TY TNHH SX GIAY UY VIET NPL98#&Vải ép keo khổ 44-Mục 01 TK 103126975930/E31);Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations: Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like;涂有胶质或淀粉质物质的纺织织物,用于书籍或类似物的外层的一种;布匹;准备画画布;巴布拉姆和用于帽子基座的类似加强织物:用胶或淀粉类物质涂布的纺织织物,用于书籍或类似物的外部覆盖物
VIETNAM
VIETNAM
CTY UY VIET
CTY UY VIET
0
KG
10
YRD
10
USD
301200289510059
2020-01-15
030343 NG TY TNHH TH?Y S?N UY TI?N FUJIAN FUDING SEAGUL FISHING FOOD CO LTD Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh Size: (1-3KG/PCS Packed in bag;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Skipjack or stripe-bellied bonito;冷冻鱼,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼属(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子酱:Skip鱼或条纹bon鱼
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26061
KGM
34401
USD
131220911548838
2020-12-23
030349 NG TY TNHH TH?Y S?N UY TI?N KYOREI CO LTD Scad FROZEN WHOLE RED TAIL (Decapterus TAB) Packed: 15KGS / CTN;CÁ NỤC ĐUÔI ĐỎ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (DECAPTERUS TAB) PACKED: 15KGS/CTN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
24000
KGM
24240
USD
YCL458636
2021-10-29
551423 NG TY TNHH MAY UY LONG MOVE PLUS CO LTD UL08 # & woven fabric: from a 60% polyester staple fiber 40% cotton, dyed 66 ", 218gsm. New 100%;UL08#&Vải dệt thoi: từ xơ staple 60% Polyester 40% Cotton, đã nhuộm khổ 56", 218gsm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
255
KG
1016
MTK
2265
USD
031021EGLV 142103889428
2021-10-16
843710 NG TY C? PH?N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD Coffee impurities used in the layerification of agricultural granules are electrically operated by electricity, and accompanying synchronous accessories. Model: THX-SS210SL. Brand: S.Precision-Taiho. Above: 2KW, 50 / 60Hz. 100% new;Máy tách tạp chất cà phê dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện, và các phụ kiện đồng bộ đi kèm. Model: THX-SS210SL. Hiệu: S.PRECISION-TAIHO.Công suất: 2kW, 50/60HZ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1307
KG
1
SET
32000
USD
241221POBUSHA211200186
2022-01-05
843710 NG TY C? PH?N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD The color separator used in the layerification of agricultural products works with electricity. Model: 6sxm-630fs +. Brand: S.Precision. Capacity: 5.7KW, 220V / 50Hz, Productivity: 7-14 tons / h. 100%;Máy tách màu dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện. Model: 6SXM-630FS+. Hiệu: S.PRECISION. Công suất: 5.7KW, 220V/50HZ, năng suất: 7-14 tấn/h.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13900
KG
5
SET
115000
USD
031121SNLBSHVL4702509
2021-11-11
843710 NG TY C? PH?N ?I?N C? T? ??NG UY LONG HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO LTD Color separator layerification of agricultural granules with electrical operations.Model: 6sxl-1200md2y-s.T.Precision. Above: 3.3KW, 220V / 50Hz, productivity: 1-3 tons / h.m. 100 %;Máy tách màu phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện.Model:6SXL-1200MD2Y-S.Hiệu: S.PRECISION.Công suất: 3.3KW, 220V/50HZ,năng suất hđ: 1-3 tấn/h.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
6590
KG
2
SET
72400
USD
250522PENHCM-13234
2022-06-01
392043 NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I TINH UY TG POWER WRAP SDN BHD PVC membrane has not printed printed images (with plasticizer content of over 6%)- PVC Film- My 30-500 AT0-Anti Fog (0.010 x 300mm x 500m) (1.89kg/roll) (100%new goods);Màng PVC chưa in hình in chữ (có hàm lượng chất hóa dẻo trên 6%)- PVC Film - MY 30-500 AT0-Anti Fog (0.010 x 300mm x 500m) (1.89Kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
47107
KG
780
ROL
3658
USD
011121ONEYHELB04593800
2022-01-21
480620 NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I TINH UY METSA GREASEPROOF PAPERS OY Waterproof paper 300mm x 41gsm, core: 76mm, lenght: 6.200m, diameter: 600mm (100% new goods);Giấy không thấm dầu 300mm x 41gsm, Core: 76mm, Lenght: 6.200m, Diameter: 600mm (Hàng mới 100%)
FINLAND
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22258
KG
15484
KGM
40568
USD
61120112000012000000
2020-11-06
620900 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Women's shorts (underwear) made of synthetic brands: REVILO size: S-3XL (of textile materials) (100% new);Quần đùi nữ (quần lót) từ sợi tổng hợp nhãn hiệu: REVILO size: S-3XL (từ vật liệu dệt) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6400
KG
1040
PCE
832
USD
30426701
2022-05-26
271220 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Parafin candle wax content of oil below 0.75% calculated by weight, cakes used to light up symbols: W-445, Multiwax manufacturer (100% new goods);Sáp nến parafin hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng,dạng bánh dùng để thắp sáng ký hiệu: W-445,nhà sx MULTIWAX (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
378
KGM
200
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-24
841931 NG TY TNHH N T PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Tea dryer: GX-1050 (220V-3.5KW) (fixed type), produced in 2022 (100%new goods);Máy sấy chè KH: GX-1050 (220V-3,5KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14720
KG
6
PCE
2280
USD
121021112100015000000
2021-10-21
851420 NG TY TNHH N T PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Fermented fermented powdered powder cabinet: YF-16B (220V-2.6KW) (16kg / batch) (fixed type), production in 2021 (100% new);Tủ ủ bột lên men dùng trong công nghiệp làm bánh ký hiệu: YF-16B (220V-2.6KW)(16kg/mẻ)(loại đặt cố định),SX năm 2021(Hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6030
KG
8
PCE
480
USD
30426701
2022-05-26
846593 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Wood polishing machine symbol: LDX (220V/380V-1.1KW) (fixed type), produced in 2022, Jundu manufacturer (100%new goods);Máy mài đánh bóng gỗ ký hiệu: LDX (220V/380V-1,1KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022,nhà sx jundu (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
1
PCE
250
USD
071121COAU7234561540
2021-12-09
292251 NG TY C? PH?N TH??NG M?I VI?T UY QINGDAO FRICH INTERNATIONAL TRADE CO LTD L-Threonine Feed Grade: Ingredients of amino acids in the Fufeng Biotechnologies co., Ltd Manufacturing.NK in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (Um) %;L-THREONINE FEED GRADE:Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
20160
KG
20
TNE
32200
USD
240522JGQD22053192
2022-06-03
294110 NG TY C? PH?N TH??NG M?I VI?T UY METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED Ingredients for antibiotic veterinary medicine: Ampicillin trihydrate. Lot number: BQ2101065 (NSX 22/01/21), BQ2112054 (NSX 19/12/21). Manufacturer: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. , Ltd, 25kg/drum, 100% new;Nguyên liệu làm thuốc thú y Kháng sinh: AMPICILLIN TRIHYDRATE. Số lô: BQ2101065 (NSX 22/01/21), BQ2112054 (NSX 19/12/21). NHÀ SX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. ,LTD, 25kg/drum, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
1300
KGM
48100
USD
40322216713853
2022-04-06
292250 NG TY C? PH?N TH??NG M?I VI?T UY CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD L-Threonine: Ingredients of amino acids in the patterns produced by Heilongjiang Chengfu Food Group;L-THREONINE: Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do HEILONGJIANG CHENGFU FOOD GROUP CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG LACH HUYEN HP
27151
KG
27000
KGM
47385
USD
010522GLNL22044900
2022-05-25
293590 NG TY C? PH?N TH??NG M?I VI?T UY METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED Ingredients producing actric veterinary drugs sodium, lot number: 20220308 (28.03.2024), 20220309 (29.03.2024), 20220310 (30.03.2024), 20220401 (March 31.024) Manufacturer: Jiangsu Tianhe Pharmaceutical, new 100% new .;Nguyên liệu sx thuốc thú y-SULFAMONOMETHOXINE SODIUM,số lô: 20220308 (28.03.2024),20220309 (29.03.2024),20220310(30.03.2024),20220401(31.03.2024) Nhà sx:JIANGSU TIANHE PHARMACEUTICAL,MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3360
KG
3000
KGM
132000
USD
140421AMP0367238
2021-10-04
845820 NG TY TNHH CNVN T?N TùNG KABUSHIKI KAISHA ETSUWA SHOKAI Direct goods for production activities: Metal lathe for metal processing (Wasino Leg-19J, 500mm Tam, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (hiệu Wasino Leg-19J, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26776
KG
1
PCE
22
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 NG TY TNHH T?N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150222GTD0662306
2022-02-25
441114 NG TY TNHH T?N VIêN VANACHAI GROUP PUBLIC CO LTD Wood planks with MDF wood pulp, density (630-690) kg / m3, not painted, unauthorized, not paste paper, moisture-proof MR E2, KT (25x1220x2440) mm, (976 pcs), NSX: Vanachai group Public CO., LTD. 100% new;Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2,KT (25x1220x2440) mm,(976 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
1244
KG
73
MTQ
23535
USD
311219OOLU2632114061
2020-01-08
920290 NG TY TNHH T?N ??T BT SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO LTD Đàn ghita bằng gỗ tạp đó qua xử lý nhiệt, không dùng điện, dài (51-80)cm, rộng (35-45)cm, không hiệu, mới 100%;Other string musical instruments (for example, guitars, violins, harps): Other;其他钟表部件:表盘
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
55
PCE
550
USD