Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111120M10172133
2020-11-25
831121 NG TY TNHH T?N TH? K? JALUX INC Wire welding base metal, which is core fluxes used for electric arc welding Israel CNCW 4.0mm x 25kgs / roll (Brand Nippon), New 100%.;Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện Y-CNCW 4.0mm X 25kgs/cuộn (hiệu Nippon), hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1606
KG
1000
KGM
278052
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC Cdpo5852-3-tn56 # & frozen potion fish (line 3, tkx 303859195861 / e62 / 41cc, 23/03/2021);CDPO5852-3-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 3, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
3742
KGM
36300
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC CDPO9411-TN56 # & Frozen Potion Fish (Line 1, TKX 303859195861 / E62 / 41CC, 23/03/2021);CDPO9411-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 1, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
1837
KGM
17820
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC Cdpo7412-1-tn56 # & frozen potion fish (line 2, tkx 303859195861 / e62 / 41cc, 23/03/2021);CDPO7412-1-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 2, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
680
KGM
6600
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC CDPO1432-1-TN56 # & Frozen Potion Fish (Line 4, TKX 303859195861 / E62 / 41CC, March 23, 2021);CDPO1432-1-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 4, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
1293
KGM
12540
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC CDPO6802-1-TN56 # & Frozen Potion Fish (Line 5, TKX 303859195861 / E62 / 41CC, March 23, 2021);CDPO6802-1-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 5, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
7416
KGM
71940
USD
COAU7236823710
2022-03-08
030479 NG TY TNHH TíN TH?NH DALIAN HUANYANG AQUATIC CO LTD 22-02kokifl # & Fish Hoki Frozen Fillets (Macruronus Novaezelandiae);22-02CHOKIFL#&CÁ HOKI FILLETS ĐÔNG LẠNH (MACRURONUS NOVAEZELANDIAE)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
20412
KGM
105122
USD
284260301346
2021-09-30
851120 NG TY TNHH T?N TH? K? DAISHIN INDUSTRIAL CO LTD 230V ignition set, parts of gas welding machine, Model IG-2XS555-1, Daishin, 100% new products;Bộ đánh lửa 230V, bộ phận của máy hàn ga, model IG-2XS555-1, hãng Daishin, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
4
PCE
210
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-05
842952 NG TY TNHH THàNH TíN GUANGXI JINYE TRADING CO LTD Tire excavators, Doosan Model DX60WN Eco, the machine has a 360-degree partial structure, dandruff volume of 0,175m3, cs 39kw diesel engine. Used, sx 2021.sk:dxpcwczam0021045,sm:74788a;Máy đào bánh Lốp ,hiệu DOOSAN model DX60WN ECO,Máy có cơ cấu phần trên quay được 360 độ,thể tích gàu 0,175m3,CS 39kw động cơ diesel.đã qua sử dụng,sx 2021.SK:DXCCEWCZAM0021045,SM:74788A
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5500
KG
1
UNIT
36500
USD
ONEYSCLA24611900
2021-03-15
160553 NG TY TNHH TíN TH?NH INVERSIONES COIHUIN LIMITADA 21-03TVEML # & Meat frozen cooked mussels (Mytilus Chilensis);21-03TVEML#&Thịt vẹm luộc đông lạnh (Mytilus Chilensis)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
25008
KG
24000
KGM
62400
USD
1.10120126950117E+15
2020-02-26
310530 NG TY TNHH TíN THàNH AOCHEM INTERNATIONAL LIMITED Diammonium phosphate (D.A.P with Purities 99 PCT ) - Hoá chất ly tâm mũ cao su - Mã CAS 7783-28-0 - Cam kết mặt hàng nhập khẩu không phải là phân bón;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
TNE
44750
USD
281221VHFLYOKTA2140089
2022-01-10
846890 NG TY TNHH T?N TH? K? KOIKE SANSO KOGYO CO LTD Pép cut 106HC No. 4, KoiKe brand, parts of gas cutting machines, 100% new;Pép cắt 106HC số 4, hiệu Koike, bộ phận của máy cắt khí, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
890
KG
700
PCE
1763
USD
281221VHFLYOKTA2140089
2022-01-10
846890 NG TY TNHH T?N TH? K? KOIKE SANSO KOGYO CO LTD Pép cut 106HC No. 2, KoiKe brand, parts of gas cutting machines, 100% new;Pép cắt 106HC số 2, hiệu Koike, bộ phận của máy cắt khí, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
890
KG
1200
PCE
3023
USD
081221SITGLCHP277684
2021-12-13
851531 NG TY TNHH T?N TH? K? IWATANI CORPORATION SINGAPORE PTE LTD CO2 / MAX 1-way electric arc welding machine: DM-350 (400V, 50 / 60Hz, 3ph), (OTC) 100% new goods;Máy hàn hồ quang điện 1 chiều CO2/MAG Model : DM-350 (400V, 50/60Hz, 3ph), (hiệu OTC) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3709
KG
1
SET
2089
USD
081221SITGLCHP277684
2021-12-13
851531 NG TY TNHH T?N TH? K? IWATANI CORPORATION SINGAPORE PTE LTD CO2 / MAG 1-way electric arc welding machine: WB-M500 (400V, 50 / 60Hz, 3PH), (OTC brand) 100% new goods;Máy hàn hồ quang điện 1 chiều CO2/MAG Model : WB-M500 (400V, 50/60Hz, 3ph), (hiệu OTC) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3709
KG
1
SET
3466
USD
291221HPHCS211202E
2022-01-07
851531 NG TY TNHH T?N TH? K? IWATANI CORPORATION SINGAPORE PTE LTD CO2 / MAG 1-way electric arc welding machine: XD-250C (400V, 50 / 60Hz, 3PH), (OTC brand) 100% new goods;Máy hàn hồ quang điện 1 chiều CO2/MAG Model : XD-250C (400V, 50/60Hz, 3ph), (hiệu OTC) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1291
KG
3
SET
3398
USD
310522KLLMTH2202261
2022-06-03
851531 NG TY TNHH T?N TH? K? IWATANI CORPORATION SINGAPORE PTE LTD One-way electric arc welding machine CO2/MAG Model: XD-250C (400V, 50/60Hz, 3ph), (OTC brand) 100% new goods;Máy hàn hồ quang điện 1 chiều CO2/MAG Model : XD-250C (400V, 50/60Hz, 3ph), (hiệu OTC) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7775
KG
5
SET
5165
USD
LNZ43103390
2021-10-01
851591 NG TY TNHH T?N TH? K? FRONIUS INTERNATIONAL GMBH 42,0001,5058 television mine (fronius brand) parts of 1-way electric arc welding machine, 100% new products;Mỏ tiếp điện 42,0001,5058 (hiệu Fronius) bộ phận của máy hàn hồ quang điện 1 chiều, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
VIENNA
HA NOI
149
KG
300
PCE
759
USD
260921SNKO190210900823
2021-10-04
831111 NG TY TNHH T?N TH? K? IWATANI CORPORATION SINGAPORE PTE LTD Basic metal electrodes, covered with content, used for electric arc welding (rods) RB-26 3.2mm (Kobelco brand), (not copper, lead) 100% new products.;Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã phủ chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện (dạng que) RB-26 3.2mm (hiệu KOBELCO), (không phải là đồng, chì) hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
2650
KG
500
KGM
628
USD
260921SNKO190210900823
2021-10-04
831111 NG TY TNHH T?N TH? K? IWATANI CORPORATION SINGAPORE PTE LTD Basic metal electrodes, covered with content, used for electric arc welding (rods) LB-52 3.2mm (Kobelco brand) (not copper, lead), 100% new products.;Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã phủ chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện (dạng que) LB-52 3.2mm (hiệu KOBELCO) (không phải là đồng, chì), hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
2650
KG
1000
KGM
1498
USD
SUSAE05520
2021-11-26
304890 NG TY TNHH TíN TH?NH CENSEA INC CDFL5562-TN173 # & Frozen Fillet Fillet (Line 2, TKX: 303669476740 / B13 December 22, 2020);CDFL5562-TN173#&Cá dũa fillet đông lạnh (dòng 2, TKX: 303669476740/B13 ngày 22/12/2020)
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
4112
KG
3633
KGM
22428
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
9405192021FI
2021-09-15
950621 NG TY TNHH ??U T? TH? THAO TOàN N?NG AV BOARDS SRL Sues planks (not installed steering, foam material, Mould Nuverlari, The Turn (081, 100% new);Ván cánh buồm ( Chưa lắp bộ cánh lái, chất liệu mút xốp, mã hàng MOULD NUVOLARI, THE TURN (081, mới 100% )
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HO CHI MINH
50
KG
5
PCE
4632
USD
051221PKECLP21B0082
2021-12-13
701820 NG TY TNHH ??U T? TH? THAO TOàN N?NG SUNNY INDUSTRIAL ENGINEERING CO LTD 5 # & smooth powder (glass beads no more than 1mm) (Announcement number: 1140 / TB-KĐ3, 100% new goods;5#&Bột chống trơn (hạt thủy tinh đường kính không quá 1mm) (Thông báo số: 1140/TB-KĐ3, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10295
KG
60
KGM
79
USD
4443071625
2021-01-04
950629 NG TY TNHH ??U T? TH? THAO TOàN N?NG STEVENS GLOBAL LOGISTICS Surfboards, Brand: Placebo SURFBOARD, model: RNF 5'7 ", symbol: 216021. Item form, the new 100%;Ván lướt sóng, hiệu: PLACEBO SURFBOARD, model: RNF 5'7", ký hiệu: 216021. Hàng mẫu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
30
KG
1
PCE
150
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820510 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Mũi khoan đa năng (thép hợp kim) AK-3506, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools (including glaziers’ diamonds), not elsewhere specified or included; blow lamps; vices, clamps and the like, other than accessories for and parts of, machine-tools; anvils; portable forges; hand-or pedal-operated grinding wheels with frameworks: Drilling, threading or tapping tools;手工工具(包括镶玻璃的钻石),未在别处指定或包括;吹灯;夹具等,除了机床附件和部件之外;砧;便携式锻造;手动或脚踏式砂轮带框架:钻孔,螺纹或攻丝工具
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
PCE
89
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt sắt mini (thép CRV + nhựa PP) AK-8190, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
30
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt cành lưỡi cong (thép high carbon) AK-8647, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
120
PCE
61
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt ống nhựa PVC (inox + nhôm),AK-0162, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
216
PCE
140
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt tole mỏ phải (thép CRV + nhựa PP) AK-0168, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
40
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820299 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Cưa cành cầm tay (thép hợp kim + nhựa) AK-8802, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Other: Other;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:其他:其他锯片
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
36
PCE
26
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820299 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Cưa cành cầm tay (thép hợp kim + nhựa) AK-8802, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Other: Other;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:其他:其他锯片
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
36
PCE
26
USD
120222SZSHCM201138405
2022-02-17
847629 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG TùNG VI?T HUNAN ZHONGGU SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Vending Machine - Vending Machine, Model: ZG-S800-10C (22SP), Size: 1960x1261x771mm, Voltage: 240V, Manufacturer: Zhonggu Vending. New 100%;Máy bán hàng tự động - VENDING MACHINE, model: ZG-S800-10C(22SP), kích thước: 1960x1261x771mm, điện áp: 240V, nhà sản xuất: ZHONGGU VENDING. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
282
KG
1
PCE
1522
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 30310. 100% new products;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 30310. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
540
PCE
1064
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 32209. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 32209. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
1020
PCE
1091
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win NJ 214. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN NJ 214. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
360
PCE
864
USD
190522KMTCJKT4125462
2022-06-06
320710 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG NHà ??T PT MONOKEM SURYA The blended contrast substance is used to whiten enamel (Ceramic Opacifier MC-101/UR), the main ingredient includes: Zro2 + HFO2 = 62 +/- 2%; Fe2O3 = 0.10%max; TiO2 = 0.15%max, th+u = 500ppm max.;Chất cản quang đã pha chế dùng để làm trắng men (Ceramic Opacifier MC-101/UR), thành phần chính bao gồm: ZrO2 + HfO2 = 62 +/- 2%; Fe2O3 = 0.10%max; TiO2 = 0.15%max, Th+U = 500ppm max.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
25440
KG
25000
KGM
78500
USD
190622CULVSHK2227723
2022-06-24
940371 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Set of plastic pots, porcelain sinks, with a mirror with synchronization, KT: 1000*550 cm, Code: 3284-100, Brand: Zotaki. 100%new. NSX: Pinma Factory;Bộ tủ chậu bằng nhựa, bồn rửa bằng sứ, có kèm gương gắn liền đồng bộ, KT: 1000*550 cm, mã: 3284-100, hiệu: ZOTAKI. Mới 100%. NSX: PINMA FACTORY
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
10350
KG
2
SET
68
USD
190622CULVSHK2227723
2022-06-24
940371 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Set of plastic pots, porcelain sinks, with a mirror with synchronization, KT: 800*500 cm, Code: 3289-80, Brand: Zotaki. 100%new. NSX: Pinma Factory;Bộ tủ chậu bằng nhựa, bồn rửa bằng sứ, có kèm gương gắn liền đồng bộ, KT: 800*500 cm, mã: 3289-80, hiệu: ZOTAKI. Mới 100%. NSX: PINMA FACTORY
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
10350
KG
5
SET
170
USD
190622CULVSHK2227723
2022-06-24
940371 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Set of plastic pots, porcelain sinks, with a mirror with synchronization, KT: 800*500 cm, Code: 3269-80, Brand: Zotaki. 100%new. NSX: Pinma Factory;Bộ tủ chậu bằng nhựa, bồn rửa bằng sứ, có kèm gương gắn liền đồng bộ, KT: 800*500 cm, mã: 3269-80, hiệu: ZOTAKI. Mới 100%. NSX: PINMA FACTORY
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
10350
KG
2
SET
68
USD
240521COAU7232097100
2021-06-18
282810 NG TY TNHH T?N HùNG THáI WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD Chemical products Calcium Hypochlorite 70%, for industrial use. CAS code: 7778-54-3;Sản phẩm hóa chất Calcium Hypochlorite 70%, dùng trong công nghiêp. Mã CAS:7778-54-3
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
29856
KG
27990
KGM
30789
USD
190721YMLUI240327263
2021-07-29
281511 NG TY TNHH T?N HùNG THáI QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Caustic chemical products Soda Flake 99% - NaOH, industrial use. Code Code: 1310-73-2;Sản phẩm hóa chất Caustic Soda Flake 99% - NaOH , dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 1310-73-2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
133030
KG
132500
KGM
47700
USD
060322YMLUI226139296
2022-03-16
732490 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel wall corner shelf, no effect. 100% new. NSX: Chaoan Lasiqi Porcelain Factory;Kệ góc treo tường bằng inox, không hiệu. Mới 100%. NSX: CHAOAN LASIQI PORCELAIN FACTORY
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
15780
KG
180
PCE
450
USD
060322YMLUI226139296
2022-03-16
732490 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel paper containers, KT: 12.5 * 12 * 13 cm, no effect. 100% new. NSX: Chaoan Lasiqi Porcelain Factory;Hộp đựng giấy bằng thép không gỉ, KT: 12.5*12*13 cm, không hiệu. Mới 100%. NSX: CHAOAN LASIQI PORCELAIN FACTORY
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
15780
KG
180
PCE
216
USD
301221025B766506
2022-05-28
761520 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD The aluminum cabinet set used in the bathroom includes cabinets and mirrors, no brands, code: LT01, KT cabinet: 610x470x350 mm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM DÙNG TRONG NHÀ TẮM BAO GỒM TỦ VÀ GƯƠNG, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: LT01, KT TỦ: 610X470X350 MM,HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13090
KG
10
SET
236
USD
200222721210235000
2022-05-28
761520 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, no brands, KT: 810x470x450mm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, KHÔNG NHÃN HIỆU, KT: 810X470X450MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15080
KG
25
SET
591
USD
170522MEDUZA398789
2022-05-23
732410 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, 1 drawer, no effect, code: 7846-ah, KT: 780x460x230 mm. 100%new. NSX: Zhongshan Ujia Kitchen & Bathroom Limited;Chậu rửa chén bằng thép không gỉ, 1 hộc, không hiệu, mã: 7846-AH, KT: 780x460x230 mm. Mới 100%. NSX: ZHONGSHAN UJIA KITCHEN&BATHROOM LIMITED
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14860
KG
60
PCE
390
USD
190721912689497
2021-07-26
283110 NG TY TNHH T?N HùNG THáI GUANGDI MAOMING CHEMICAL CO LTD Sodium hydrosulfite chemical products, industrial use. CAS: 7775-14-6;Sản phẩm hóa chất Sodium Hydrosulfite, dùng trong công nghiệp.Mã CAS: 7775-14-6
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22596
KG
21000
KGM
24045
USD
160222EGLV003200036527
2022-02-25
291521 NG TY TNHH T?N HùNG THáI CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD Glacial acetic acid chemical products 99% - CH3COOH, used in industry. Code Code: 64-19-7;Sản phẩm hóa chất Glacial Acetic Acid 99%- CH3COOH, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 64-19-7
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
40320
KG
38400
KGM
52992
USD
180821SMTCHCM21080112
2021-08-31
845959 NG TY TNHH NGUYêN TH?NG PHáT YUEA SHIN INDUSTRIAL CO LTD PBM-ST1200 Milling Milling Machine Model PBM-ST1200 Brand Phoebus Voltage 380V, 1 set of 1 machine, electrical operation, 100% new goods;Máy phay giường model PBM-ST1200 nhãn hiệu PHOEBUS điện áp 380V, 1 bộ gồm 1 máy, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14891
KG
1
SET
38020
USD
180821SMTCHCM21080112
2021-08-31
845959 NG TY TNHH NGUYêN TH?NG PHáT YUEA SHIN INDUSTRIAL CO LTD Shcm-97A Milling Machine Gentiger Brand 380V voltage, 1 set of 1 machine, electrical operation, 100% new products;Máy phay model SHCM-97A nhãn hiệu GENTIGER điện áp 380V, 1 bộ gồm 1 máy, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14891
KG
2
SET
41000
USD
2.30220800010013E+17
2020-03-05
283230 NG TY TNHH T?N HùNG THáI HENAN ESHINE CHEMICALS CO LTD Sản phẩm hóa chất Sodium Thiosulphate - Na2S2O3.5H2O, dùng trong công nghiêp. Ma CAS:10102-17-7;Sulphites; thiosulphates: Thiosulphates;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:硫代硫酸盐
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54000
KGM
11340
USD
061221YMLUI240331964
2021-12-15
282732 NG TY TNHH T?N HùNG THáI QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Poly aluminum chloride chemical products - PAC, industrial use. Code Code: 1327-41-9;Sản phẩm hóa chất Poly Aluminium Chloride - PAC, dùng trong công nghiệp. MÃ CAS: 1327-41-9
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50000
KGM
20750
USD
160422TALTSB02714919
2022-05-24
271210 NG TY TNHH T?N HùNG THáI PANAMA PETROCHEM LTD Vaseline chemical products - Petroleum Jelly (Snow White), used in industry. Code CAS: 8009-03-8;Sản phẩm hóa chất Vaseline - Petroleum Jelly (Snow White), dùng trong công nghiệp. mã CAS: 8009-03-8
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16760
KG
16000
KGM
31360
USD
050122ZGNGB0131000175
2022-01-13
283620 NG TY TNHH T?N HùNG THáI EVEREST CHEMICALS LTD Soda Ash Light-Na2CO3 chemical products, used in industry. CAS code: 497-19-8;Sản phẩm hóa chất Soda Ash Light- Na2CO3, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 497-19-8
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
168630
KG
168000
KGM
92400
USD
250621PTCNQDO2106083
2021-07-07
291511 NG TY TNHH T?N HùNG THáI LU XI CHEMICAL HONG KONG CO LIMITED Product formic acid 85% - hcooh, used in industrial (26000kg / ISO tank). Code Code: 64-18-6;Sản phẩm hóa chất Formic Acid 85%- HCOOH, dùng trong công nghiêp (26000KG/ ISO TANK). Mã CAS: 64-18-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
26000
KGM
11960
USD
311020WKBYTDN2001
2020-11-23
252911 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG NHà ??T ACTION ENTERPRISE Materials for production of ceramic tiles - feldspar FELDSPAR 503 (0-1CM); major components: SiO 2 = 76.8%; Al2O3 = 13.4%; = 0.1% Fe2O3, TiO2: 0.08%; CaO = 1.17%; MgO = 0.31%; ; K2O = 2.09%; Na2O3 = 5.64%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Tràng thạch FELDSPAR 503 (0-1CM); thành phần chính: SiO2 = 76,8%; Al2O3 =13,4%; Fe2O3 = 0,1%;TiO2: 0,08%;CaO = 1,17%; MgO = 0,31%; ; K2O = 2,09%; Na2O3 = 5,64%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
6000
KG
6000
TNE
276000
USD
250521HASLK02210500122
2021-06-16
280800 NG TY TNHH T?N HùNG THáI BEEKEI CORP Chemical products Nitric- HNO3 acid, used in industry. CAS code: 7697-37-2;Sản phẩm hóa chất Acid Nitric- HNO3, dùng trong công nghiêp. mã CAS: 7697-37-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
126144
KG
120960
KGM
42336
USD
200222DJSCLCH220000245
2022-02-24
284700 NG TY TNHH T?N HùNG THáI SOLVAY PEROXYTHAI LIMITED Hydrogen peroxide chemical products 50% - H2O2 (Interox ST 50), used in industry (35kg / can). Code Code: 7722-84-1;Sản phẩm hóa chất Hydrogen Peroxide 50% - H2O2 (INTEROX ST 50) , dùng trong công nghiệp ( 35KG/can ). Mã CAS: 7722-84-1
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23542
KG
22400
KGM
9744
USD
190622CULVSHK2227723
2022-06-24
940361 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD MDF wooden pots, porcelain sinks, with a mirror with synchronization, KT: 800*500 cm, code: JT-063, Brand: Zotaki. 100%new. NSX: Jue tu co., Ltd;Bộ tủ chậu bằng gỗ MDF, bồn rửa bằng sứ, có kèm gương gắn liền đồng bộ, KT: 800*500 cm, mã: JT-063, hiệu: ZOTAKI. Mới 100%. NSX: JUE TU CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
10350
KG
20
SET
680
USD
030522PGUCB22001537
2022-05-24
290545 NG TY TNHH T?N HùNG THáI IOI PAN CENTURY OLEOCHEMICALS SDN BHD Food additives Glycerine (Refined Glycerin 99.5% Min USP Grade). Expiry date: 24/04/2024. CAS Code: 56-81-5;Phụ gia thực phẩm Glycerine (Refined Glycerin 99,5% Min USP Grade). Hạn sử dụng: 24/04/2024. Mã CAS: 56-81-5
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
21441
KG
20000
KGM
44700
USD
161021YMLUI226111434
2021-10-29
691010 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Porcelain basin type 1 block, 2 exhaust buttons, no function drying, discharge, automatic washing, KT: 650 * 390 * 760 mm, Brand: Asami, Code: 2920. NSX: Jiaer Ceramics CO., LTD. 100% new;Bồn cầu bằng sứ loại 1 khối, 2 nút xả, không chức năng sấy, xả, rửa tự động, KT: 650*390*760 mm, hiệu: ASAMI , mã: 2920. NSX: JIAER CERAMICS CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
15583
KG
40
PCE
820
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide-BUTYL CYHALOFOP 97% MIN TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26/11 / 2020 / HSD: 11.25.2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ CYHALOFOP-BUTYL 97% MIN TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
5000
KGM
101250
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide Ethoxysulfuron 97% TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26.11.2020 / HSD : 11/25/2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ ETHOXYSULFURON 97% TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
1000
KGM
53500
USD
061121TNR0145905
2022-01-21
071332 NG TY TNHH TH??NG M?I THU?N TH?NG ??T NATOETSY RAVO EXPORT Red beans, goods used for people, new through normal preliminary processing, non-VAT-related goods according to Circular 219/2013 TT-BTC, from 50kg / 1 bag, Scientific name Vigna Angularis, 100% new products.;Hạt đậu đỏ, hàng sử dụng cho người, mới qua sơ chế thông thường, hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013 TT-BTC, từ 50kg/1 bao,tên khoa học Vigna angularis, hàng mới 100%.
MADAGASCAR
VIETNAM
MAJUNGA (MAHAJANGA)
DINH VU NAM HAI
446000
KG
75
TNE
15000
USD
220122OOLU2690057200
2022-02-15
843830 NG TY TNHH T?N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Machine for alum sugar model: MZ-1300. Brand: Heibei Mintz. Year SX: 2021. Power operation. About: 2kW. 01 set = 01 pcs. 100% new goods;Máy làm đường phèn Model : MZ-1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2021. Hoạt động bằng điện.Công suất : 2KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
13
SET
89440
USD
090622SNLCNBVLA100146
2022-06-17
843830 NG TY TNHH T?N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Lump Brown Sugar Sugar Forming Machine. Model: Mz-LSF1300. Brand: Heibei Mintz. Year of manufacturing: 2022. Operating with electricity. Capacity: 20kW. 01 set = 01.;Máy làm đường cục - Lump brown sugar forming machine. Model : MZ-LSF1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2022. Hoạt động bằng điện.Công suất : 20KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5380
KG
1
SET
64700
USD
120522SITGTXHP383843
2022-06-06
380210 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH CARBOFULL CARBON AND PROCESS EQUIPMENT PTE LTD Activated carbon (Activated Carbon) Aqua-10; granular size 8*30 mesh; 500kg/bag; used in industrial wastewater treatment; New 100%;Carbon hoạt tính (Activated Carbon) AQUA-10; kích thước hạt 8*30 mesh; 500kg/bag; dùng trong xử lý nước thải công nghiệp; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
30750
KG
30000
KGM
45540
USD
200222EGLV003200158045
2022-02-25
290711 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH CHANG CHUN PLASTICS CO LTD Chemical phenol 99.9%, chemical formula c6h5oh, CAS: 108-95-2, used in production of plywood, packing 200kg / dr, 100% new goods;Hóa chất Phenol 99.9%, công thức hóa học C6H5OH, Cas: 108-95-2, dùng trong sản xuất ván ép, đóng gói 200kg/Dr, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
18080
KG
16
TNE
28640
USD
200622CKCOPUS0122252
2022-06-30
291521 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH BEEKEI CORPORATION Acetic acid chemicals (Tech Grade); Formula: CH3COOH, CAS: 64-19-7, used in wastewater treatment industry; 30kg/can; NSX: Lotte Ineos Chemical, 100% new goods;Hóa chất Acetic acid (Tech Grade) ; công thức: CH3COOH, Cas: 64-19-7, dùng trong công nghiệp xử lý nước thải; 30kg/can; NSX: LOTTE INEOS Chemical, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
21289
KG
20
TNE
24394
USD
190622NSSLPTHPC2200268
2022-06-30
280920 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH TOP GLOBAL Chemical Phosphoric Acid 85%(H3PO4 85%)-Technical Grade, CAS: 7664-38-2, used in the production of electronic components, 35kg/drum, NSX: Kwangjin Chemical Co., Ltd, 100%new products.;Hóa chất Phosphoric acid 85% (H3PO4 85%) - Technical Grade, CAS: 7664-38-2, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, 35kg/drum, NSX: KWANGJIN CHEMICAL Co., Ltd, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43800
KG
42
TNE
59640
USD
060121AMIGL200572648A
2021-02-02
282520 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH TIANQI LITHIUM CO LTD Lithium hydroxide monohydrate Chemical formula LiOH.H2O, packing 25kg / bag, used in industrial production of batteries, accumulators, new 100%;Hóa chất Lithium hydroxide monohydrate, công thức LiOH.H2O, đóng gói 25kg/bao, dùng trong công nghiệp sản xuất pin, ắc quy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
630
KG
625
KGM
5625
USD
070422KMTCXGG2143166
2022-04-27
283010 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Chemical Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, Chemical formula: Na2S, CAS: 1313-82-2; Used in wastewater treatment industry, 25 kg/bag, 100% new goods;Hóa chất Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, công thức hóa học : Na2S, CAS: 1313-82-2; dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 25 kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
24240
KG
24
TNE
14835
USD