Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NNR51486217
2021-12-13
841199 NG TY TNHH T?N BìNH SANWA COMMERCIAL CO LTD Steel gas turbine wings, Product code: XNU22N15N23, Supply materials for ships, NSX: Sanwa Commercial co., Ltd, 100% new products;Cánh tua bin khí bằng thép, mã sản phẩm: XNU22N15N23 , nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nsx: SANWA COMMERCIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
83
KG
1
PCE
5587
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
191221AMIGL210653045A
2022-01-04
283990 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium silicate; CAS: 1312-76-1; basic chemicals used in industry. NEW 100%;POTASSIUM SILICATE ; CAS: 1312-76-1;HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
8700
USD
240522HQCQ22040149
2022-06-03
291590 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED 10-Dicarboxylic acid (basic chemicals used in industry), (100%new goods)-MA CAS: 77-06-5.;10-DICARBOXYLIC ACID (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), (HÀNG MỚI 100%) - MA CAS: 77-06-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
200
KGM
1500
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
110320HBTCNFAN200329
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN PK 10 - 8 ( P205: 10%, K2O: 8%) ( Hang moi 100%);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
TNE
41250
USD
230320SITGSHSGA81628
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) (P2O5: 52%, K2O: 34%) DONG BAO 25 KG (Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
1100
USD
160521HBTCNTAO210510
2021-07-29
310510 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Packing 9.9 kgs / bag. New 100%;Phân bón hỗn hợp Macrofarm NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Đóng gói 9.9 kgs/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
251084
KG
250
TNE
101278
USD
020122SMSE21120306
2022-01-10
441911 NG TY TNHH N N B DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD 30x20x1.5cm bamboo cutting board, Spring brand, 100% new goods;Thớt tre 30x20x1.5cm, hiệu Spriing, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2410
KG
1000
PCE
1170
USD
GFDAA2110032
2021-10-30
520419 NG TY TNHH THI?N T?N B?O K V KOREA 0321VAI5804 # & stitches from cotton 1rol = 1 100% new cone for garment;0321VAI5804#&Chỉ khâu từ bông 1ROL =1 CONE hàng mới 100% dùng cho may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
567
KG
200
ROL
160
USD
291021SMFCL21100321
2021-11-08
392331 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9649
KG
100
PCE
207
USD
V0257612258
2021-02-18
701710 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA YIXING JINGKE OPTICAL INSTRUMENTS CO LTD Laboratory instruments, new 100%: Cuvette Quartz 20 mm slots in 1mm, 0.35ml, SKU: Q235, Firm: YJO-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cuvette thạch anh 20 mm, khe trong 1mm, 0.35ml, Mã hàng: Q235, Hãng: YJO-China
CHINA
VIETNAM
JIAN
HO CHI MINH
14
KG
6
PCE
126
USD
150122CULVSHA2200348
2022-01-24
392330 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7257
KG
50
PCE
104
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: glass tubes 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm thủy tinh 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
200
PCE
166
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: twisted Dimroth condenser tube section 400 mm long cold, rough 29/32, Cat.No:2570-400-29, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống sinh hàn xoắn Dimroth phần lạnh dài 400 mm, nhám 29/32, Cat.No:2570-400-29, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
3
PCE
62
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Instruments for laboratory, 100% brand new hopper Teflon lock pear extract, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Phễu chiết quả lê khóa Teflon, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
6
PCE
158
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100% cup balanced drying wet F50 x 50 mm high, Cat.No:WEIGHBT50-50, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Chén cân sấy ẩm F50 x cao 50 mm, Cat.No:WEIGHBT50-50, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
100
PCE
606
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: low cup to 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cốc thấp thành 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
30
PCE
19
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: Pipette 9 ml glass bulb, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Pipette bầu thủy tinh 9 ml, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
10
PCE
24
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
1400
PCE
686
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 125ml neck triangle vessel, cat.no: 4980-125, company: Pyrex-Germany;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình tam giác cổ hẹp 125ml, Cat.No: 4980-125, Hãng: Pyrex-Đức
GERMANY
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
240
PCE
492
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 2000ml glass norms, layer A Cat.No: 70640-2L, Firm: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh 2000ml, class A Cat.No: 70640-2L, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
2
PCE
23
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
400
PCE
196
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratories, 100% new: Glass norms, plastic buttons 16, cat.no: 7624-16, Firm: Pyrex-USA;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh, Nút nhựa số 16, Cat.No: 7624-16, Hãng: Pyrex-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
6
PCE
6
USD
60724350535
2021-11-12
847920 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA WITEG LABORTECHNIK GMBH Laboratory tools, 100% new: Liquid extraction tools, 2.5-25ml capacity, cat.no: 5370904, WITEG-Germany;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Dụng cụ chiết mẫu lỏng, dung tích 2.5-25ml, Cat.No: 5370904, Witeg-Đức
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
36
KG
5
PCE
808
USD
260121SHCLI2101015
2021-02-02
481930 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD Laboratory instruments 100%: Box refrigerate for 50ml tube, 16 position, plastic, Cat.No: 90-5016, Company: China Biologix-;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Hôp trữ lạnh cho ống 50ml, 16 vị trí, chất liệu nhựa, Cat.No: 90-5016, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4261
KG
100
PCE
95
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6245-11-6510, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-11-6510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
7
PCE
435
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6217-71-5112, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6217-71-5112, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
61
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6156-71-5132, Spare parts for komatsu brand works, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5132, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
180
KG
1
PCE
56
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6245-71-5111, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5111, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
2
PCE
197
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5161, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5161, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
288
USD
2206013
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6156-71-5340, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5340, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
62
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5181, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5181, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
172
USD
2206013
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6745-71-5110, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6745-71-5110, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
80
USD
120322HSF-25225352
2022-03-31
842720 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD New forklifts 100% Komatsu brand. Model: FD30T-17, Serial No: M229-363961, D / Diezel, Production year: 2022 ..;Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, serial no: M229-363961, đ/cơ diezel, năm sản xuát: 2022..
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
39558
KG
1
UNIT
21082
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
840999 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Silver axle batteries in excavator engine, 6240-31-6121, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bạc ắc trục trong động cơ máy xúc ủi, 6240-31-6121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
111
USD
2201012
2022-01-25
401290 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Special tires Rubber steering wheels, KT: External diameter = 360 mm, width = 180 mm for forklifts, 3ra-28-11920, Spare parts for komatsu brand forklift, 100% new;Lốp đặc bánh lái bằng cao su, KT: đường kính ngoài = 360 mm, chiều rộng = 180 mm dùng cho xe nâng hàng, 3RA-28-11920, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
119
KG
1
PCE
471
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-16-71150, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-16-71150, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
616
KG
1
PCE
4
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-73-11510, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-73-11510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2397
KG
30
PCE
65
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
870831 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Brake pads for forklifts, 3ED-31-42110, Spare parts for Komatsu brand forklift, 100% new;Má phanh cho xe nâng hàng, 3ED-31-42110, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
53
KG
1
PCE
76
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 20Y-979-6261, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 20Y-979-6261, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
9
PCE
198
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 17M-911-3530, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 17M-911-3530, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
20
PCE
445
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
401694 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Gaskets with vulcanized rubber, to seal oil, excavator, 195-27-31490, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, để làm kín dầu, máy xúc ủi, 195-27-31490, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
1
PCE
26
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Excavators of ironing excavators, 775hl200as, spare parts for komatsu brand, 100% new;Lợi gầu máy xúc ủi, 775HL200AS, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3385
KG
2
PCE
50
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Teeth bucket excavator, 209-70-54210, spare parts for komatsu brand, 100% new;Răng gầu máy xúc ủi, 209-70-54210, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
4
PCE
773
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Teeth bucket excavator, 775hl200tr, spare parts for komatsu brand, 100% new;Răng gầu máy xúc ủi, 775HL200TR, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
14
PCE
298
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Excavator excavator, HLA120XS145CC, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lợi gầu máy xúc ủi, HLA120XS145CC, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
2
PCE
4431
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-61-6870, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-61-6870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
25
USD
2110012
2021-10-18
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6261-61-8710, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6261-61-8710, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
107
KG
1
PCE
45
USD
2111012
2021-11-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel ducts (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-61-6851, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-61-6851, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
99
KG
1
PCE
47
USD
2111013
2021-11-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-6350, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-6350, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
245
KG
1
PCE
69
USD
2205007
2022-05-20
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6240-61-1560, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6240-61-1560, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
42
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6219-61-8370, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6219-61-8370, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
1
PCE
30
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5131, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5131, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
4
PCE
371
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5141, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5141, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
3
PCE
269
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6154-51-8310, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6154-51-8310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
1
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6151-61-1162, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6151-61-1162, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
19
USD
170122NYKS280076691
2022-01-28
842959 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BANGKOK KOMATSU CO LTD Komatsu crawler excavator, PC210-10M0 model, 100% new, diesel engine, with synchronous accessories; SK: KMTPC282AMTC04106, production 2021;Máy đào bánh xích hiệu Komatsu, model PC210-10M0, mới 100%, động cơ diesel, kèm theo phụ kiện đồng bộ; SK: KMTPC282AMTC04106, Sản xuất 2021
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
101935
KG
1
UNIT
96915
USD
170122NYKS280076691
2022-01-28
842959 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BANGKOK KOMATSU CO LTD Komatsu crawler excavator, PC210-10M0 model, 100% new, diesel engine, with synchronous accessories; SK: KMTPC282CMTC04121, production 2021;Máy đào bánh xích hiệu Komatsu, model PC210-10M0, mới 100%, động cơ diesel, kèm theo phụ kiện đồng bộ; SK: KMTPC282CMTC04121, Sản xuất 2021
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
101935
KG
1
UNIT
96915
USD
170122NYKS280076690
2022-01-28
842959 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BANGKOK KOMATSU CO LTD Komatsu crawler excavators, PC200-10M0 model, 100% new, diesel engine, with synchronous accessories; SK: KMTPC303TMTC51007, producing 2021;Máy đào bánh xích hiệu Komatsu, model PC200-10M0, mới 100%, động cơ diesel, kèm theo phụ kiện đồng bộ; SK: KMTPC303TMTC51007 , Sản xuất 2021
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
120132
KG
1
UNIT
84524
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841392 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Cylinder slide in hydraulic pump operation type piston rotating, 708-3m-15670, spare parts for komatsu brand, 100% new;Con trượt xi lanh trong bơm thủy lực hoạt động kiểu piston quay, 708-3M-15670, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
1
PCE
72
USD
051021KHP91MG012
2021-10-28
842911 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD Komatsu bulb bulldozer, Model: D39EX-22, SK: KMT0D108LMA004345, 100% new products, enclosed synchronous accessories. Diesel engine. Apartment 2021;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU, Model: D39EX-22, SK:KMT0D108LMA004345,Hàng mới 100% , phụ kiện đồng bộ kèm theo. Động cơ diesel.sản xuât 2021
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CHUA VE (HP)
37780
KG
1
PCE
102846
USD
2110021
2021-10-28
841360 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear type, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07121, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
121
KG
1
PCE
2516
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
841360 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-22-28310, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu thủy lực loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-22-28310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
7
PCE
6355
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
851191 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD The voltage regulator, components of the mode in the generator of the bulldozer, ND126000-3730, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Thiết bị điều chỉnh điện áp, linh kiện của bộ tiết chế trong máy phát điện của xe xúc ủi, ND126000-3730, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
107
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
851141 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Excavator boot, 600-813-6650, spare parts for Komatsu, 100% new;Đề khởi động máy xúc ủi, 600-813-6650, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
819
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841331 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Motor cooling water pump, centrifugal type with antique diameter suction no more than 200mm for excavator, 6240-61-1106, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm nước làm mát động cơ, loại ly tâm có đường kính cổ hút không quá 200mm dùng cho máy xúc ủi, 6240-61-1106, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
2
PCE
1468
USD
191220HAI20121863
2020-12-23
681320 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Government regulations have Asbestos Gaskets slices, 6754-61-2320, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng quy lát có phủ Amiăng, 6754-61-2320, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
382
KG
1
PCE
16
USD
2205007
2022-05-20
400941 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanized rubber tube (without connecting accessories), for bulldozer, 154-03-71260, Komatsu project replacement parts, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 154-03-71260, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
157
USD
260921CN2156407
2021-10-13
842941 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BOMAG GMBH Vibrating car, the vibration force of the biggest drum in 20 tons, BOMAG brand, Model BW213D-40, attached synchronous fittings, 100% new, diesel serial 961582941034, Sant to 2021;Xe lu rung, lực rung của trống lớn nhất trên20 tấn, nhãn hiệu BOMAG, Model BW213D-40 , phụ kiện đồng bộ kèm theo, mới 100%, đông cơ Diesel Serial 961582941034, Sant xuât 2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
93312
KG
1
PCE
58515
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 208-62-72870, spare parts for komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 208-62-72870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
39
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tube (available fitting accessories), used for ironing excavators, 208-62-72290, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 208-62-72290, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
2
PCE
63
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fittings), used for excavators, 6754-71-9920, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 6754-71-9920, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
INDIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
53
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 07477-01424, spare parts for komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 07477-01424, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
347
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tube (available pairing accessories), used for excavator, 208-62-72470, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 208-62-72470, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
56
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 209-64-16680, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 209-64-16680, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
68
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tube (available fitting fittings), used for ironing excavators, 21N-62-36780, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 21N-62-36780, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
107
USD
251021HSF-25206124
2021-11-11
850213 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD Komatsu.model generator unit: Egs630--6, continuous capacity: 500kva / 400kw, backup capacity: 550 kva / 440kw, no noise-proof shell, do not automatically switch sources. 100% new goods, diezel engines.;Tổ máy phát điện hiệu KOMATSU.Model: EGS630--6, công suất liên tục: 500KVA/400KW, công suất dự phòng: 550 KVA/440KW, không có vỏ chống ồn, không tự động chuyển nguồn. Hàng mới 100%, động cơ diezel.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
4211
KG
1
UNIT
46481
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
482391 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing sealed face with cover paper, 6221-81-6810, spare parts for komatsu brand, 100% new;Vòng đệm làm kín mặt ghép bằng giấy bìa, 6221-81-6810, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
173
KG
1
PCE
2
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841361 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07101, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07101, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
1
PCE
2128
USD
311021LHZHCM21100123NB
2021-11-11
848190 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T?N THANH VIVA POWER TECHNOLOGY CO LIMITED Pure moving valve transmission: SKC62 (using compressed air valve) 100% new (01 set = 01 pcs);Bộ truyền động van chuyển động tịnh tiến: SKC62 (dùng truyền động cho van khí nén) Hàng mới 100% (01 bộ=01 cái)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
236
KG
1
SET
950
USD
EN142993469JP
2021-12-09
482341 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T?N THANH OHKURA ELECTRIC CO LTD Electrical signal paper P / No: HZCAA1025AF001 (10pcs / set) (for RM18L / G) 100% new products;Giấy ghi tín hiệu điện P/NO: HZCAA1025AF001 (10PCS/SET)(dùng cho máy RM18L/G) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
26
KG
10
SET
887
USD
7.7504948457e+011
2021-11-09
910690 NG TY TNHH TíN B?O LAN CHIYU TECHNOLOGY CO LTD Fingerprint Timekeeper does not have the function of transceivers of Tiyu (CSS-V25-M (Facial Recognition Controller 59V25BM0) 100% new);Máy chấm công bằng vân tay không có chức năng thu phát sóng hiệu Chiyu ( CSS-V25-M (Facial recognition controller 59V25BM0 ) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CHIAYI
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
325
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
681099 NG TY TNHH AN BìNH T?N THANH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Statue decorated with humanoid stone powder (Mr. Maitreya). KT (71-85 x 30-45 x 20-35) cm +/- 5%. Do the Ya Ya and Mei Ting workshops. 100% new.;Tượng trang trí bằng bột đá hình người ( ông di lặc). KT ( 71-85 x 30-45 x 20-35)cm +/- 5%. Do xưởng YA XIN và MEI TING sản xuất. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4829
KG
3
PCE
24
USD
161121COAU7235147190
2021-12-14
481093 NG TY TNHH T?N GIA BìNH DEEVYA SHAKTI PAPER MILLS PRIVATE LIMITED Duplex-HWC paper has coated with a high-level kaolin, multi-layer roll, quantitative 450gsm: 960mm wide size, NSX: Devya Shakti, 100% new goods;Giấy bìa Duplex- HWC đã tráng phủ một mặt bằng cao lanh, loai nhiều lớp dạng cuộn,định lượng 450GSM :kích thước khổ rộng 960MM,Nsx: DEEVYA SHAKTI, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
52429
KG
39030
KGM
27321
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 3 -phase electric meter 80A - Three -Phase Smart Energy Meter Without CT; Model DTSU666, does not have the Kilowalt counting function, with LED display display; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 3 pha 80A - Three-phase Smart Energy Meter without CT; Model DTSU666, không có chức năng đếm kilowalt, có màn hình led hiển thị; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
5
PCE
385
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 1 -phase electric meter 100A - Single -Phase Smart Energy Meter; Model S100, no Kilowalt counting function; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 1 pha 100A - Single-phase Smart Energy Meter; Model S100, không có chức năng đếm kilowalt; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
10
PCE
600
USD
61120112000012000000
2020-11-06
620900 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Women's shorts (underwear) made of synthetic brands: REVILO size: S-3XL (of textile materials) (100% new);Quần đùi nữ (quần lót) từ sợi tổng hợp nhãn hiệu: REVILO size: S-3XL (từ vật liệu dệt) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6400
KG
1040
PCE
832
USD
30426701
2022-05-26
271220 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Parafin candle wax content of oil below 0.75% calculated by weight, cakes used to light up symbols: W-445, Multiwax manufacturer (100% new goods);Sáp nến parafin hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng,dạng bánh dùng để thắp sáng ký hiệu: W-445,nhà sx MULTIWAX (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
378
KGM
200
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-24
841931 NG TY TNHH N T PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Tea dryer: GX-1050 (220V-3.5KW) (fixed type), produced in 2022 (100%new goods);Máy sấy chè KH: GX-1050 (220V-3,5KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14720
KG
6
PCE
2280
USD
121021112100015000000
2021-10-21
851420 NG TY TNHH N T PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Fermented fermented powdered powder cabinet: YF-16B (220V-2.6KW) (16kg / batch) (fixed type), production in 2021 (100% new);Tủ ủ bột lên men dùng trong công nghiệp làm bánh ký hiệu: YF-16B (220V-2.6KW)(16kg/mẻ)(loại đặt cố định),SX năm 2021(Hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6030
KG
8
PCE
480
USD
30426701
2022-05-26
846593 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Wood polishing machine symbol: LDX (220V/380V-1.1KW) (fixed type), produced in 2022, Jundu manufacturer (100%new goods);Máy mài đánh bóng gỗ ký hiệu: LDX (220V/380V-1,1KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022,nhà sx jundu (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
1
PCE
250
USD
041021HTHC21093052
2021-10-18
611610 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T B? TOàN T?M NANO METRE INDUSTRIAL LTD Labor protection gloves, PVC materials, blue, lengths: 27cm; Code: US-GL-P1601, size and quantity: L / 9000 Pairs, XL / 9000 Pairs; 120 pairs / barrel; NSX: Nano-Metre Industrial Ltd; 100% new;Găng tay bảo hộ lao động, chất liệu PVC, màu xanh dương, chiều dài: 27cm; mã: US-GL-P1601, kích thước và số lượng: L/9000 pairs, XL/9000 pairs; 120 cặp/ thùng; NSX: NANO-METRE INDUSTRIAL LTD; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13207
KG
18000
PR
18900
USD