Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T156E Acrylic color tube shape, metallic cyan, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T156E dạng tuýp, màu xanh lá mạ ánh kim, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T84E Acrylic color tube types, fluorescent green, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T84E dạng tuýp, màu xanh lá huỳnh quang, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD The color of water drawing 24 WFRS-24 water brand Pentel (100%new goods);Màu vẽ nước 24 màu WFRS-24 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
4
DZN
204
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD105T-A metal pencil strokes 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD105T-A nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD105T-D pencil sharp needle 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD105T-D nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD107T-C alloy pencil strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD107T-C nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD AX105C metal pencil-S features 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim AX105C-S nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
48
DZN
69
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pencil A125T-AJ with 0.5mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút chì kim A125T-AJ nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
7
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pencil XPP502-AX 0.2mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút chì kim XPP502-AX nét 0.2mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
10
PCE
20
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960920 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Metal pencil lead 0.3mm Pentel C273-2BO mark (100% new);Ruột bút chì kim 0.3mm C273-2BO nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
72
DZN
287
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960830 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pens flying water types BL110-CX blue ink strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút mực nước loại không bay mực BL110-CX màu xanh nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
67
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960830 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pens flying water types BL417-E brown ink strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút mực nước loại không bay mực BL417-E màu nâu nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
36
DZN
68
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960830 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD The pen type does not fly BL417-E blue brown with 0.7mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút mực nước loại không bay mực BL417-E màu xanh nâu nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
4
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960860 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD RS3S-C Green Silver Silver Gel Pen Pentel (100%new goods);Bút ký mực gel vỏ bạc ruột xanh RS3S-C nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
25
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960860 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Intestinal water ballpoint pen ink LR10-type flying blue CX brand Pentel 1.0mm stroke (100% new);Ruột bút bi nước loại không bay mực LR10-CX màu xanh nét 1.0mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
1440
DZN
2246
USD
261121JJMNJSGANC100080
2021-12-14
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS CHINA CO LTD Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industrial: Vinnapas EP 706K / 100% new goods;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
57130
KG
52800
KGM
73920
USD
010422CKCOPUS0117910
2022-04-18
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS KOREA INC Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industry: Vinnapas EP 706k / new goods 100%;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
46800
KGM
70200
USD
220621115B508252
2021-07-12
390521 NG TY TNHH HóA CH?T ?? NH?T WACKER CHEMICALS CHINA CO LTD Copolymer vinyl acetate dispersed in water used in plastic industrial: Vinnapas EP 706K / 100% new goods;Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS EP 706K / Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
57130
KG
52800
KGM
67584
USD
281221HP2112077
2022-01-14
720241 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Ferro chromium alloy, powder form, component: CR: 68.4%; C: 8.89%; Si: 0.27%; P: 0.016%; S: 0.035%, used to produce wear-resistant steel sheets, NSX: Up Scientech Materials Corp.. New 100%.;Hợp kim Ferro Crom, dạng bột, thành phần: Cr: 68.4%; C: 8.89%; Si: 0.27%; P: 0.016%; S: 0.035%, dùng để sản xuất tấm thép chống mài mòn, nsx: UP SCIENTECH MATERIALS CORP.Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
20349
KG
20000
KGM
77000
USD
261220HP2012076
2020-12-30
720241 NG TY TNHH UP Hà T?NH UP CO LTD Ferro-alloys - chrome, powder, composition: Cr: 69.5745%, C: 8.7205%, Si: 0.7631%, P: 0.0172%, S: 0.0187%, used to produce steel plates grinding against mon.Nxs: Up Scientech Materials Corp. New 100%;Hợp kim fero - crom , dạng bột, thành phần: Cr: 69.5745%, C: 8.7205%, Si: 0.7631%, P: 0.0172%, S: 0.0187%, dùng để sản xuất tấm thép chống mài mòn.Nxs: Up Scientech Materials Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
5010
KG
5000
KGM
15500
USD
300921KMTCSHAI074833CUWS
2021-10-08
730460 NG TY TNHH UP Hà T?NH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Seamless steel pipes, 42Crmo alloy steel, circular cross section, non-connected, hot rolled, non-pressure, KT: Non-X thick x long: (114x25x580) mm, to produce tube products or Roller. New 100%;Ống thép liền mạch,bằng thép hợp kim 42CRMO, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, cán nóng,không chịu áp lực,KT: ĐK ngoài x dày x dài:(114x25x580)mm, để sản xuất sản phẩm dạng ống hoặc con lăn.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
38010
KG
97
PCE
4869
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Abrasive steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to led dust, outer diameter size x thick x long: 950x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 950x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
2
PCE
11875
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Wear-resistant steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to lead dust, outer diameter size x thick x long: 530 x 10 x 6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 530 x 10 x 6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
12
PCE
39900
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Abrasive steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to led dust, outer diameter size X thick x long: 630x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 630x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
4
PCE
15140
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Wear-resistant steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to lead dust, outer diameter size X thick x long: 850x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 850x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
8
PCE
40940
USD
150522EGLV147200419190
2022-05-20
640220 NG TY TNHH H?A TOàN NH?T GUANGZHOU DUNHONG IMP AMP EXP TRADING CO LTD Children's sandals have plastic straps, waterproof, colorful, size 26-35, 100% new branded goods;Dép trẻ em có quai đế bằng plastic ,không thấm nước , nhiều màu ,size 26-35, hàng không hiệu mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9680
KG
45600
PR
8208
USD
200622SITSKHPG324301
2022-06-29
845380 NG TY TNHH T?NG H?P V?NH H?NG NEW SUNSHINE INDUSTRY COMPANY LIMITED 2-speed shoe grinding machine (used in the industry of manufacturing shoes), Model: YX-820A, brand: YX, voltage: 380V, CS: 3HP, NSX: Yong Xing Machine, 100% new goods;Máy mài đế giầy 2tốc độ (dùng trong ngành CN sản xuất giầy dép), model:YX-820A, hiệu: YX, điện áp: 380V, CS: 3HP, NSX: YONG XING MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11100
KG
2
SET
912
USD
132000013231863
2020-12-23
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N1 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K47 "new 100%;N1#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K47" hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAI MEI
CTY TNHH DINH HANG
3636
KG
11259
YRD
12385
USD
140221THCC21022039
2021-02-18
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N4 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K62 ";N4#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K62"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56938
KG
15360
YRD
17664
USD
021121WTPKELHCM211785
2021-11-10
170390 NG TY TNHH ??NH H?NG HIGH COLOR CO LTD Microbiological use in wastewater treatment in the company, the ingredient (Blackstrap Molasses 8052-35-5), 100% new;Mật rỉ dùng để nuôi vi sinh trong sử lý nước thải trong công ty , thành phần (Blackstrap molasses 8052-35-5) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
876
KG
420
KGM
630
USD
NNR41592654
2021-10-18
851220 NG TY TNHH HìNH T??NG ? T? VI?T NAM SUBARU CORPORATION Left headlights - Lamp Assy Head-84002SJ051-for 5-seat cars Subaru - 100% new goods;ĐÈN PHA TRÁI-LAMP ASSY HEAD-84002SJ051-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
113
KG
3
PCE
1527
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
5696786793
2021-07-05
820810 NG TY TNHH K? THU?T NH?T Hà BOEHLERIT GMBH CO KG WNEX080608-RK BCK20M metal knife, used for metal machining, Lathes, CNC machines, Boehlerite manufacturers, 100% new products.;Mảnh dao bằng hợp kim loại WNEX080608-RK BCK20M, dùng để gia công kim loại cho máy phay , máy tiện , máy CNC ,Hãng sản xuất Boehlerit , hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
GRAZ
HA NOI
3
KG
100
PCE
1079
USD
060221SITDSHHPQ313078
2021-02-18
380893 NG TY TNHH HóA SINH VI?T NH?T SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD 52WP TGold herbicide (Atrazine 48% + 4% Nicosulfuron WP). According TT10 / 2020 / BNN. Production date: 01.23.2021. SD: 01/23/2023. New 100%. Manufacturers: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd.;Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5040
KG
5000
KGM
27750
USD
2.70220112000006E+20
2020-02-27
960329 NG TY TNHH T?M H?NG THàNH DONGGUAN PEIXIN SILICONE RUBBER PRODUCTS CO LTD Dụng cụ rửa bình sữa cho trẻ em bằng nhựa dẻo silicone ( hình cánh hoa), RC000458, hàng mới 100%;Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees): Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances: Other;工作过的蔬菜或矿物雕刻材料和这些材料的物品;蜡,硬脂,天然树胶或天然树脂或模塑膏,以及其他未指定或包括的模制或雕刻制品的模制或雕刻制品;未经硬化的明胶(标题35.03的明胶除外)和未硬化明胶制品:其他
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3000
PCE
348
USD
120721SITGNBHP845772-01
2021-07-20
400819 NG TY TNHH T?N V?NH H?NG KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI MUT-CSC-3X100T5 # & Foam rubber rolls (3mm thick, 1m wide, 100m long / roll, 110 rolls) (100% new);MUT-CSC-3X100T5#&Mút cao su xốp dạng cuộn (dày 3mm, rộng 1m, dài 100m/cuộn, 110 cuộn) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
16096
KG
11000
MTK
10560
USD
CBL201001744
2020-11-05
281123 NG TY TNHH ??NH H?NG VI?T NAM DINGXING INDUSTRY HK LIMITED Desiccant (Desiccant) - silica gel content accounted for 99.6% desiccant used in the wood industry, New 100%;Hạt hút ẩm (Desiccant)- dạng gel hàm lượng silic dioxit chiếm 99.6% dùng hút ẩm trong ngành gỗ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25460
KG
25460
KGM
25969
USD
131020HLCUEUR2009COQO6
2020-11-19
350511 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH CAO BRENNTAG PTE LTD Modified starches used in food: Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg / bag), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025;Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm : Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg/bao), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
25502
KG
25000
KGM
26000
USD
191120SITSKSGG153626
2020-11-30
320650 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC HENG CAI MASTERBATCH HK LIMITED Pigment granules - RED MASTERBATCH RLPE601 used for coloring in the plastics industry. New 100%;Chất màu dạng hạt - RED MASTERBATCH RLPE601, dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
10000
KGM
5200
USD
030222YMLUI471032791
2022-02-24
291570 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC TEPE KIMYA EUROPE LTD Zinc powder additives used in the plastic industry (ZINC Stearate ZN-55) (CAS code: 557-05-1, the item is not in 113/2017 / ND-CP). New 100%;Phụ gia bột kẽm dùng trong ngành nhựa (Zinc stearate ZN-55) ( Mã CAS: 557-05-1, hàng không nằm trong 113/2017/NĐ-CP). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
11620
KG
1
TNE
2090
USD
170222SHHCM22228564
2022-02-25
292419 NG TY TNHH NH?A HóA CH?T AN NH? PHúC NANJING LEPUZ CHEMICAL CO LTD Oleamide smooth powder, (CAS Code: 301-02-0), used to support production in the plastic industry. New 100%;Bột phụ gia trơn bóng OLEAMIDE, ( Mã CAS: 301-02-0), dùng để hổ trợ sản xuất trong ngành công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2016
KG
2000
KGM
7000
USD
SIN0254780
2021-11-19
293359 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1398-1G 9-Fluoro-16-Methyl-11,17,21-Trihydroxy-1.4-pregnadiene-3,20-Dione Analytical Standard C22H29FO5;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1398-1G 9-Fluoro-16-methyl-11,17,21-trihydroxy-1,4-pregnadiene-3,20-dione analytical standard C22H29FO5
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
2
UNA
114
USD
SIN0284421
2022-04-26
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A4503-500g albumin analytical standard;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A4503-500G Albumin analytical standard
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
1
UNA
2134
USD
SIN0284421
2022-04-26
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A2153-10G albumin Lyophilized Powder,> 96% (Agarose Gel Electrophoresis);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A2153-10G Albumin lyophilized powder, >96% (agarose gel electrophoresis)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
1
UNA
107
USD
SIN0235031
2021-07-13
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory: A9647-100g Albumin Analytical Standard;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A9647-100G Albumin analytical standard
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
342
USD
SIN0231477
2021-06-24
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical laboratory: A2153-10G Albuminlyophilized.96% .gel electrophoresis);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A2153-10G Albuminlyophilized.96%.gel electrophoresis)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
89
KG
1
UNA
105
USD
SIN0204283
2021-01-14
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in the laboratory: A8806-1G Albumin agarose gel electrophoresis free fatty acids (1UNA = 1PCE);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : A8806-1G Albumin fatty acid free agarose gel electrophoresis (1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
67
KG
1
UNA
51
USD
SIN0270787
2022-02-22
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A3294-50G Albumin Heat Shock Fraction, Protease Free, PH 7,> 98%;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A3294-50G Albumin heat shock fraction, protease free, pH 7, >98%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
68
KG
2
UNA
830
USD
SIN0244613
2021-09-13
292429 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1005-10G 4'-Hydroxyacetanilide Analytical Standard C8H9NO2;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1005-10G 4'-hydroxyacetanilide analytical standard C8H9NO2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
2
UNA
651
USD
SIN0247396
2021-10-04
294000 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: 16104-250g Sucrose Puriss., Meets Analytical Specification C12H22O11;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 16104-250G Sucrose puriss., meets analytical specification C12H22O11
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
82
USD
1Z4F745V0497846129
2022-05-19
902730 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T IMPLEN GMBH Equipment used in laboratory: NP80-Touch DNA/RNA concentration measuring machine and spectromatic protein (NanophotometerR NP80) 240V, 50-60Hz, Model: NP80-Touch;Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm : NP80-Touch Máy đo nồng độ DNA/RNA và Protein bằng quang phổ ( NanoPhotometerR NP80)240v,50-60hz,model : NP80-Touch
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
8223
USD
SIN0247396
2021-10-04
293220 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1031-500MG Alpha Tocopherol Analytical Standard C29H50O2 (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1031-500MG Alpha Tocopherol analytical standard C29H50O2(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
3
UNA
151
USD
2081333151
2021-11-19
293627 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T EDQM COUNCIL OF EUROPE Chemical standard experimental: chromatographic chemicals Y0001024 ASCORBIC ACID IMPURITY C 20MG C6H10O7, (1una = 1pce);Hóa chất chuẩn thí nghiệm : Hóa chất chạy sắc kí Y0001024 Ascorbic acid Impurity C 20MG C6H10O7,(1UNA=1PCE)
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
90
USD
SIN0251638
2021-10-27
291639 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1368-100MG Lamotrigine Related Compound B Analytical Standard CL2C6H3CO2H (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1368-100MG Lamotrigine Related Compound B analytical standard Cl2C6H3CO2H(1UNA=1PCE)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
65
USD
SIN0247396
2021-10-04
292239 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1888-1G RisedRonate Sodium Analytical Standard C7H10nna7P2.2.5H2O (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1888-1G Risedronate Sodium analytical standard C7H10NNaO7P2.2.5H2O(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
144
USD
SIN0235031
2021-07-13
292239 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1752-30MG Bupropion Hydrochloride Related Compound A Analytical Standard (1una = 1pce);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : PHR1752-30MG Bupropion Hydrochloride Related Compound A analytical standard(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
393
USD
SIN0247396
2021-10-04
292249 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: E10807-100g ethyl 3-aminocrotonate 98% CH3C (NH2) = CHCO2C2H5;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : E10807-100G Ethyl 3-aminocrotonate 98% CH3C(NH2)=CHCO2C2H5
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
51
USD
SIN0244613
2021-09-13
290930 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: W208620-Sample-K Anethol Natural, 99%, FG 10G CH3CH = CHC6H4OCH3;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : W208620-SAMPLE-K Anethol natural, 99%, FG 10G CH3CH=CHC6H4OCH3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
1
UNA
53
USD
SIN0247396
2021-10-04
291619 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1278-1G Potassium Sorbate Analytical Standard C6H7KO2 (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1278-1G Potassium sorbate analytical standard C6H7KO2(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
5
UNA
253
USD
SIN0247396
2021-10-04
293329 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1195-500MG Tinidazole Related Compound A Analytical Standard C4H5N3O2 (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1195-500MG Tinidazole Related Compound A analytical standard C4H5N3O2(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
82
USD
SIN0235031
2021-07-13
293090 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: 646563-10x.5ml dl-dithiothreitol solution 1 m in H2O;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : 646563-10X.5ML DL-Dithiothreitol solution 1 M in H2O
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
102
USD
SIN0244613
2021-09-13
293379 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1503-1G Cilostazol Analytical Standard C20H27N5O2;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1503-1G Cilostazol analytical standard C20H27N5O2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
1
UNA
83
USD
SIN0244613
2021-09-13
292219 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: F1147-1Mg Fumonisin B1 98% (HPLC) Analytical Standard C34H59NO15;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : F1147-1MG Fumonisin B1 98% (HPLC) analytical standard C34H59NO15
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
1
UNA
160
USD
2096794821
2021-07-06
291819 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T EDQM COUNCIL OF EUROPE Experimental chemicals: chromatographic chemicals Y0001359 Prednisolone for Peak Identification 10mg C21H28O5, (1una = 1pce);Hóa chất chuẩn thí nghiệm : Hóa chất chạy sắc kí Y0001359 Prednisolone for peak identification 10MG C21H28O5,(1UNA=1PCE)
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
94
USD
SIN0254780
2021-11-19
290519 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: 138975-500ml 1-Pentanol ReagentPlus,> 99% CH3 (CH2) 4OH;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 138975-500ML 1-Pentanol ReagentPlus, >99% CH3(CH2)4OH
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
43
USD
SIN0244613
2021-09-13
293930 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1009-1G Caffeine Analytical Standard C8H10N4O2;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1009-1G Caffeine analytical standard C8H10N4O2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
1
UNA
50
USD
SIN0251638
2021-10-27
293930 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: GSK5632-1G Caffeine ANHYDROUS Analytical Standard C8H10N4O2;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : GSK5632-1G CAFFEINE ANHYDROUS analytical standard C8H10N4O2
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
60
KG
100
UNA
520
USD
SIN0235031
2021-07-13
293339 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory: 107700-25g 4- (Dimethylamino) Pyridine Reagentplus, 99%;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : 107700-25G 4-(Dimethylamino)pyridine ReagentPlus, 99%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
47
USD
SIN0247396
2021-10-04
293339 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: SML2616-50mg bepotastine besilate> 98% (HPLC) C21H25CLN2O3.C6H6O3S (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : SML2616-50MG Bepotastine besilate >98% (HPLC) C21H25ClN2O3.C6H6O3S(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
248
USD
SIN0290168
2022-05-24
293690 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: 255564-5g L-ascorbic acid C6H8O6 (1una = 1pce);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : 255564-5G L-Ascorbic acid C6H8O6(1UNA=1PCE)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
UNA
53
USD
SIN0290168
2022-05-24
293690 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: W530066-Sample-K Tocopherols Mixed, FCC, Low- Type, FG Analytical Standard 10G;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : W530066-SAMPLE-K Tocopherols mixed, FCC, Low- type, FG analytical standard 10G
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
UNA
53
USD
SIN0290168
2022-05-24
293690 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: T3251-25g () -Alpha-Tocopherol Synthetic,> 96% (HPLC) C29H50O2;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : T3251-25G ()-Alpha-Tocopherol synthetic, >96% (HPLC) C29H50O2
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
UNA
45
USD
SIN0290168
2022-05-24
293690 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1188-3x100mg Isotretinoin Analytical Standard C20H28O2 (1una = 1pce);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : PHR1188-3X100MG Isotretinoin analytical standard C20H28O2(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
UNK
96
USD
SIN0290168
2022-05-24
293690 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: T4562-25G Thiamine Hydrochloride Analytical Standard C12H17ClN4OS.HCl;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : T4562-25G Thiamine hydrochloride analytical standard C12H17ClN4OS.HCl
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
UNA
80
USD
SIN0265915
2022-01-20
290950 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1136-1.5G Guaiacol Analytical Standard (CH3O) C6H4OH;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : PHR1136-1.5G Guaiacol analytical standard (CH3O)C6H4OH
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
87
KG
1
UNA
58
USD
SIN0254780
2021-11-19
291439 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1146-500MG ibuprofen Related Compound C Analytical Standard C12H16O;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1146-500MG Ibuprofen Related Compound C analytical standard C12H16O
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
107
USD
529013617325
2022-05-19
293499 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in the laboratory: Nucleic acid 06 tube/box, 296.7 micrograms/tube, C5H5N5 = C5H6N2O2O2-C5H5N5 = -C4H5N3O (1unk = 1pce;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : Acid nucleic 06 tube/box, 296.7 microgam/tube,C5H5N5=C5H6N2O2-C5H5N5=-C4H5N3O(1UNK=1PCE
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
1
UNK
36
USD
SIN0290168
2022-05-24
282760 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1360-5G Potassium Iodide Analytical Standard Ki (1una = 1pce);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : PHR1360-5G Potassium Iodide analytical standard KI(1UNA=1PCE)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
UNA
28
USD
2096794821
2021-07-06
293810 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T EDQM COUNCIL OF EUROPE Experimental chemicals: chromatographic chemicals Y0000095 Diosmin for System Suitability 5mg C28H32O15, (1una = 1pce);Hóa chất chuẩn thí nghiệm : Hóa chất chạy sắc kí Y0000095 Diosmin for system suitability 5MG C28H32O15,(1UNA=1PCE)
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
94
USD
2081267421
2021-09-13
293810 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T EDQM COUNCIL OF EUROPE Chemical standard experiment: chromatographic chemicals Y0001024 ASCORBIC ACID IMPURITY C 20MG C6H10O7;Hóa chất chuẩn thí nghiệm : Hóa chất chạy sắc kí Y0001024 Ascorbic acid Impurity C 20MG C6H10O7
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
91
USD
2081267421
2021-09-13
293810 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T EDQM COUNCIL OF EUROPE Chemical experimental chemicals: chromatographic chemicals Y0001170 ascorbic acid impurity d 15mg c7h12o7;Hóa chất chuẩn thí nghiệm : Hóa chất chạy sắc kí Y0001170 Ascorbic acid impurity D 15MG C7H12O7
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
91
USD
2081267421
2021-09-13
293810 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T EDQM COUNCIL OF EUROPE Chemical standard experiment: chromatographic chemicals Y0000094 diosmin 70mg c28h32o15;Hóa chất chuẩn thí nghiệm : Hóa chất chạy sắc kí Y0000094 Diosmin 70MG C28H32O15
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
91
USD
SIN0290168
2022-05-24
292159 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: Y0001757 Bromhexine for System Suitability CRS Analytical Standard 15mg C14H20Br2N2.HCl;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : Y0001757 Bromhexine for system suitability CRS analytical standard 15MG C14H20Br2N2.HCl
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
UNA
124
USD