Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281121NSCSGN21110050
2021-12-14
320300 NG TY TNHH HóA CH?T ??I CáT T??NG MSC CO LTD Food additives - Left extract for Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX: November 24, 2021. HSD: November 23, 2023. Lot No: 211124. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm - Chiết xuất trái Dành Dành Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX : 24/11/2021. HSD : 23/11/2023. Lot no : 211124. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
900
KG
500
KGM
10175
USD
190122130B504536
2022-01-26
842630 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA JIANGSU GAODE HYDRAULIC MACHINERY CO LTD 360-degree rotating wing cranes for electric scraps, Gaode, Model: GM-2500, Maximum lifting capacity: 1000kg, arm length: 3000mm, Disassemble synchronous goods, year SX: 2021, New 100%;Cần trục cánh xoay 360 độ để gắp phế liệu hoạt động bằng điện, Hiệu GAODE, Model: GM-2500, sức nâng tối đa: 1000kg, chiều dài cánh tay: 3000mm, Hàng đóng đồng bộ tháo rời, năm sx: 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
SET
1600
USD
181121VFLPIP210128
2021-12-04
261800 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA ANNRAGH INTERNATIONAL LLP Small slag seeds from iron or steel industry (English name SLAG 30) Si 02> 72%, use slag in stainless steel oven, 100% new products;Hạt xỉ nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( tên tiếng anh SLAG 30 ) si 02 >72%, dùng tách xỉ trong lò nấu inox, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
C CAI MEP TCIT (VT)
15100
KG
3000
KGM
1140
USD
0311201HCM20110044
2020-11-16
681511 NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Gaskets made of graphite, size: 3 / 4inch (27mm) -GARLOCK "INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 316 3125TC. New 100%;Vòng đệm làm bằng Graphite, kích thước: 3/4inch (27mm) -GARLOCK" 316 INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 3125TC . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
15
PCE
4
USD
0311201HCM20110044
2020-11-16
681511 NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Gaskets made of graphite. size: 20inch (508mm) -GARLOCK "INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 316 THK 3125TC. 4.5 MM .. New 100%;Vòng đệm làm bằng Graphite. kích thước: 20inch (508mm) -GARLOCK" 316 INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 3125TC THK. 4.5 MM.. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
6
PCE
598
USD
307216420063914
2021-07-23
741539 NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Cable tightening cables made of nickel plated brass, including gaskets and nuts, KT: M20 (14.0-20.50 mm.) - Brass Nickel Plate Cale Gland for Armoure C / W Washer and Locknut. New 100%;Ốc siết cáp làm bằng đồng thau mạ niken, kèm vòng đệm và đai ốc khoá, KT:M20 (14.0-20.50 MM.) - Brass Nickel Plate Cale Gland for Armoure Cable c/w Washer and Locknut. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
16
SET
64
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 NG TY TNHH ??U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (6x4) Dongfeng brand, Model DFZ5258GPSSZ5D, self-esteem 10250kg, GeneralKL23980kg, D / diesellyc6a270-50, DT7520cc, Euro5, C / S199KW, Tank 13.6m3, Tire 10.00R20, Left steering wheel, 100% new, manufacturing 2021;Ô tô xi téc phun nước (6x4) hiệu DONGFENG,model DFZ5258GPSSZ5D, tự trọng 10250kg,tổngKL23980kg,đ/cơ dieselYC6A270-50,DT7520cc,EURO5,c/s199kW,bồn 13,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
38240
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 NG TY TNHH ??U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (8x4) Dongfeng brand, Model CSC5315GSS3, self-esteem 12250kg, total diesel YC6L310-50, DT8424CC, EURO5, C / S228KW, Tank 17,6m3, 10.00R20 tires, left steering wheel , 100% new, sx 2021;Ô tô xi téc phun nước (8x4) hiệu DONGFENG,model CSC5315GSS3, tự trọng 12250kg,tổngKL29980kg,đ/cơ diesel YC6L310-50,DT8424cc,EURO5,c/s228kW,bồn 17,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
40555
USD
150921122100015000000
2021-10-14
870591 NG TY TNHH ??U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (4x2) Dongfeng brand, CSC5091GSS5 model, self-weighted 4150kg, total, diesel 4dx23-140e5, dt3857cc, euro5, c / s105kw, 5m3 tank, tire 8.25r16, left, new steering wheel 100%, SX 2021;Ô tô xi téc phun nước (4x2) hiệu DONGFENG,model CSC5091GSS5, tự trọng 4150kg,tổngKL9345kg,đ/cơ diesel 4DX23-140E5, DT3857cc,EURO5, c/s105kW, bồn 5m3, lốp 8.25R16, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8300
KG
2
UNIT
32700
USD
220621100013636000
2021-08-04
870530 NG TY TNHH ??U T? TàI CHíNH ??I XU?N GUANGXI QINBAO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fire extinguages (4x2) Brand Dong Feng, Model JDF5110GXFPM50 / E6, self-weighted 5820kg Total TCT 11210kg d / c diesel YCY30165-60, Euro6, C / S 121KW DTXL2970CCCC, Tires245 / 70R19.5, new left steering wheel 100% SX 2021;Ô tô chữa cháy (4x2) nhãn hiệu DONG FENG,model JDF5110GXFPM50/E6, tự trọng 5820kg tổng TLCT 11210kg d/c diesel YCY30165-60,euro6,c/s 121kw DTXL2970cc, lốp245/70R19.5, tay lái bên trái mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11640
KG
2
PCE
90000
USD
271021001BAR5519
2021-10-29
290312 NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in plastic industry: methylene chloride (methylene chloride) (260 kg / drum), 100% new, CAS 75-09-2, chemical confirmation HC2021054504;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : METHYLENE CHLORIDE (Metylen Clorua) (260 kg/drum), mới 100%, mã CAS 75-09-2, Giấy xác nhận hóa chất HC2021054504
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
19500
KGM
21840
USD
180222EGLV003200321574
2022-02-24
290312 NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in the plastic industry: methylene chloride (methylene chloride) (260 kg / drum), 100% new, CAS 75-09-2, chemical confirmation HC2022007007;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : METHYLENE CHLORIDE (Metylen Clorua) (260 kg/drum), mới 100%, mã CAS 75-09-2, Giấy xác nhận hóa chất HC2022007007
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
19500
KGM
24960
USD
010422003CA19977
2022-04-04
291422 NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in plastic industry: cyclohexanone (190 kg/drum), 100%new, CAS 108-94-1 code;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : CYCLOHEXANONE (190 kg/drum), mới 100%, mã CAS 108-94-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
16640
KG
15
TNE
32680
USD
060122EGLV001100895539
2022-01-11
291422 NG TY TNHH HóA CH?T VI?T THáI D??NG CHAMPOIL OIL CHEMICAL CO LTD Organic chemicals used in plastic industry: Cyclohexanone (190 kg / drum), 100% new, CAS 108-94-1, Chemical confirmation HC2022000261;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : CYCLOHEXANONE (190 kg/drum), mới 100%, mã CAS 108-94-1, Giấy xác nhận hóa chất HC2022000261
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30
TNE
65360
USD
171221SLTJHPH2112012
2022-01-10
390529 NG TY TNHH HóA CH?T T T HEBEI ZHICHENG FINE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
8068
KG
7000
KGM
15400
USD
220220THCC20022161
2020-02-26
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD44#&Vải vân điểm khổ 44" ( 100% cotton đã nhuộm trọng lượng 200g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2004
YRD
10842
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
112200014852171
2022-02-24
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD Paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached) (PD190801821);Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng) (loại PD190801821)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
38
KG
5000
PCE
20
USD
112100013846053
2021-07-21
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD TC-GDG # & Paper padded shoes 350 * 900mm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);TC-GDG#&Giấy độn giày khổ 350*900mm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
2835
KG
5544
PCE
277
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
16016
PCE
64
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & Paper Padded Shoe Suffering Shoes 31 * 85 cm Used to padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 31*85 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
1050
PCE
33
USD
112200014810117
2022-02-24
381210 NG TY TNHH T? BáCH EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED TC-S-80GE # & Rubber vulcanizing machine has modified the S-80GE type. Ingredients 80% of dissolved sulfur. 20% EPDM rubber. Use shoes (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2);TC-S-80GE#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế loại S-80GE. thành phần 80% lưu huỳnh hòa tan. 20% Cao su EPDM. dùng làm giày (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE LONGHI (VN)
CONG TY TNHH TY BACH
3096
KG
3000
KGM
5250
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
112100015756474
2021-10-19
481910 NG TY TNHH T? BáCH GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED TC-HOP # & shoe paper box (size 239 * 125 * 106mm) (unit price on the invoice is 0.199);TC-HOP#&Hộp giấy đựng giày (kích cỡ 239*125*106mm) (đơn giá trên hóa đơn là 0.199)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI CUU DUC
CTY TNHH TY BACH
7455
KG
4755
PCE
946
USD
300322TXGSGN2203564
2022-04-07
382311 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD ST-acid #& stearic acid is less than 90%, type B1810 (used to make shoes) (CAS NO: 557-05-1);ST-ACID#&STEARIC ACID công nghiệp hàm lượng nhỏ hơn 90%, loại B1810 ( dùng làm giày )(CAS NO: 557-05-1)
MALAYSIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8295
KG
1750
KGM
3413
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
270621NSASGNG044178
2021-07-08
841932 NG TY TNHH CáCH T? ?? FOSHAN SHUNDE PURETE MECHANICAL CO LTD PLUYER DRYER - UV Dryer, Purete Brand, Model: U2113E, Capacity: 25kw Removable Reverse 100% New Sync;Máy sấy ván- UV dryer, hiệu Purete, model: U2113E, công suất: 25kw hàng tháo rời đồng bộ mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18860
KG
1
SET
4770
USD
270621NSASGNG044178
2021-07-08
841932 NG TY TNHH CáCH T? ?? FOSHAN SHUNDE PURETE MECHANICAL CO LTD PLUYER DRYER - UV Dryer, Brand Purete, Model: U3113E, Capacity: 37KW Combustible goods New 100% synchronous;Máy sấy ván- UV dryer, hiệu Purete, model: U3113E, công suất: 37kw hàng tháo rời đồng bộ mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18860
KG
3
SET
19386
USD
211021HSTWSEA21100043
2021-10-29
540251 NG TY TNHH CH? T?N CH?U SM INDUSTRY 100% nylon fiber type 210/34 (100% new goods);SỢI NYLON 100% LOẠI 210/34 (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9424
KG
8640
KGM
34992
USD
112100013950360
2021-07-28
870422 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive with sealed barrels, ecbrelong, Model LZ5187XXYM3AB2CABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL4730cm3.Lop11R22.5.TT7635KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô tải thùng kín, hiệuCHENGLONG,model LZ5187XXYM3AB2cabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL4730cm3.Lốp11R22.5.TT7635kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38175
KG
5
UNIT
120750
USD
112100016781615
2021-12-03
870422 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car Chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model LZ5185XXYM3ABTCABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL6870CM3.LI10.00R20.TT5645KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ5185XXYM3ABTcabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL6870cm3.Lốp10.00R20.TT5645kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11290
KG
2
UNIT
43260
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-27
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13720kg, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13720kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27440
KG
2
UNIT
87400
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13970KG, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13970kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27940
KG
2
UNIT
89800
USD
112200017723404
2022-06-07
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015959386
2021-10-29
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
249000
KG
30
UNIT
978900
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
90522112200017000000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
513030
KG
49
UNIT
2151100
USD
112200016979274
2022-05-25
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-25
870540 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONG FENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car mixed with concrete, driving steering wheel, Chenglong brand, model: Lz5250GJBH5DB, 12m3 tanks, single cabin, 6x4, diesel, cs258kw, dtxl10338cm3, tire12.00R20, TT14070kg, TTL25000KG. 100% new DOTQ SX in 2022;Ô tô trộn bê tông,tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,Model:LZ5250GJBH5DB,bồn 12m3,cabin đơn,6x4, đc diesel,cs258kw,dtxl10338cm3,Lốp12.00R20,TT14070kg,TTL25000kg. Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
156200
KG
10
UNIT
495000
USD
112100014886368
2021-10-15
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive self-loading, handlebar, Chenglong brand, Model: LZ3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00r20, TT 13920kg, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13920kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13920
KG
1
UNIT
43700
USD
112100015386800
2021-10-06
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
112100015386104
2021-10-07
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive for self-loading, handlebar, Chenglong, Model: LZ3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8x4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tires12.00r20, TT 14270KG, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 14270kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
71350
KG
5
UNIT
224500
USD
1.00622112200017E+20
2022-06-24
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015390532
2021-10-04
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
275500
KG
29
UNIT
1087500
USD
112200018065102
2022-06-24
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
285000
KG
30
UNIT
1191000
USD
112100015385634
2021-10-05
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, Through-handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4251M77DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, new 100% SX 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
196000
KG
20
PCE
810400
USD
112100015412620
2021-10-07
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC 2/3 axis, Thrusting Handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4255H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new, produced in 2021.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2021.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
749550
USD
112100015412302
2021-10-07
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
712500
USD
112200014765238
2022-02-24
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, adverse handlebar, Chenglong brand, Model LZ4251M7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, 100% SX 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
245000
KG
25
UNIT
1013000
USD
1.50422112200016E+20
2022-04-22
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
9500
KG
1
UNIT
39700
USD
40522112200016800000
2022-05-27
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors are used for 2 -thirds of trailers, hand steering wheel, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12R22.5, TT9500KG, TLKT39300KG, 100%New, produced. 2022.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2022.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
190000
KG
20
UNIT
793000
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
050322SITTKSG2201436
2022-03-29
020220 NG TY TNHH CH?N NU?I VI?T NH?T SOJITZ FOODS CORPORATION Frozen Bone In Beef (Ribs, Ribs, Ribs), 100% new products.;Thịt bò có xương đông lạnh - Frozen Bone In Beef (Sườn chữ T, Sườn, Sườn vai), Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4772
KG
91
KGM
1727
USD
250821HKGHAI2108024
2021-08-27
207149 NG TY TNHH C?NG TY T?I YICHENG FOODS LIMITED Cds # & frozen chicken feet (in Gallus Domesticus);CDS#&Bàn chân gà đông lạnh đã sơ chế (thuộc loài Gallus Domesticus)
TURKEY
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
8100
USD
1Z2645XX6662804712
2022-02-25
040620 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T CON ???NG M?I OHLY AMERICAS White Phomai Powder Cheddar Prodry 30903., Used as food material, OHLY brand, Sample order, 100% new;BỘT PHOMAI TRẮNG CHEDDAR PRODRY 30903., DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM, HIỆU OHLY, HÀNG MẪU, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
1
USD
6451536324
2021-12-14
150991 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T VITAL VITAE CAPS S A Olive oil mixed salad, 500ml x 8 bottles, Brand: Aceite de Oliva Virgen Extra, used to analyze product components, 100% new;Dầu oliu trộn xà lách, 500ml x 8 chai, hiệu: Aceite de Oliva virgen extra, dùng để phân tích thành phần sản phẩm, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
9
KG
8
UNA
23
USD
1261464912
2020-12-23
150990 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T VITAL VITAE CAPS S A Olive oil for salad (500ml / bottle), Brand: Aceite de Oliva Virgen Extra, a new 100%;Dầu ô liu để trộn xà lách (500ml/chai), hiệu: Aceite de Oliva virgen extra, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
8
KG
7
UNA
1
USD