Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150322GPGUCLIC2200191
2022-03-24
840721 NG TY TNHH TàU THUY?N PH??NG LINH INJIN SERVICE TRADING External water engine engine, gasoline, yamaha, Model: F250HetX; E / n: 1113008. new 100%.;Động cơ máy thủy gắn ngoài, chạy bằng xăng, hiệu Yamaha, model: F250HETX; E/N: 1113008 . hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
353
KG
1
UNIT
5943
USD
130122NAM4946138
2022-02-25
890399 NG TY TNHH TàU THUY?N áNH NG?N CHAPARRAL BOATS INC Cano Chaparral Brand (6.4x2.54x1.42) M, (Number of hips: US-FGBD0345J122), Model: 21 SSI, 250 HP capacity (186.5 kW), 12 seats, Year of manufacture: 2021, relays Comes (Trailer Number: 5001B2327NN388007). New 100%;Cano hiệu Chaparral (6.4x2.54x1.42)m,(số thân tàu: US-FGBD0345J122), Model: 21 SSI, công suất 250 HP (186.5 KW),12 chỗ ngồi, năm sản xuất: 2021, Rơ-mooc đi kèm (Trailer số: 5001B2327NN388007).Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
1678
KG
1
UNIT
41522
USD
050322HDMUBREA18325600
2022-04-20
020649 NG TY TNHH MINH THUY?T TH BUTCHERS AREA LTD Frozen Pork Long Front Feet, unprocessed goods). Close: Carton. Brand: Westfleisch. NSX: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter CaSfeld.hsd: T05/2023.;Chân giò heo cắt dài đông lạnh(Frozen pork long front feet, hàng chưa qua chế biến). Đóng: thùng carton. Hiệu: Westfleisch. Nsx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld.Hsd: T05/2023.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
NAM HAI
28561
KG
27025
KGM
22431
USD
191021EGLV100150447180
2021-11-27
206290 NG TY TNHH MINH THUY?T TH ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen boring buffalo: tendon buffalo (Hock Tendon). Close: 20kg / barrel. Brand: Allana. NSX: Indagro Food Private Limited. HSD: T09 / 2022.;Trâu không xương đông lạnh: gân trâu (hock tendon). Đóng: 20kg/thùng. Hiệu: Allana. Nsx: Indagro Food Private Limited. Hsd: T09/2022.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28992
KG
2000
KGM
8400
USD
121021WJS2112MAVT01
2021-10-22
290250 NG TY TNHH C?U T??NG AGARCHEM PTE LTD Styrene Monomer Chemicals (Styren-c8h8 Plastic beads, rubber, glue, CAS 100-42-5, 99.7% concentration);Hóa Chất STYRENE MONOMER (Styren-C8H8 Nguyên Liệu SX Hạt Nhựa, CAO SU, KEO, CAS 100-42-5, Nồng độ 99.7%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAN AN (V.TAU)
2491
KG
1696617
KGM
2205600
USD
050322TY2203MLVN03
2022-03-14
290250 NG TY TNHH C?U T??NG MAPLE ENTERPRISE CO LTD Styrene Monomer Chemicals (Styren-c8h8 Plastic beads, rubber, glue, CAS 100-42-5, 99.7% concentration);Hóa Chất STYRENE MONOMER (Styren-C8H8 Nguyên Liệu SX Hạt Nhựa, CAO SU, KEO, CAS 100-42-5, Nồng độ 99.7%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAN AN (V.TAU)
2789
KG
1496085
KGM
2019710
USD
210622SCXIAMENV2212C
2022-06-29
290250 NG TY TNHH C?U T??NG AGARCHEM PTE LTD Styrene monomer chemicals (styren-c8h8 Raw materials producing plastic, rubber, glue, cas 100-42-5, concentration of 99.7%);Hóa Chất STYRENE MONOMER (Styren-C8H8 Nguyên Liệu SX Hạt Nhựa, CAO SU, KEO, CAS 100-42-5, Nồng độ 99.7%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAN AN (V.TAU)
2290
KG
1790634
KGM
2775480
USD
121021WJS2112MAVT01
2021-10-22
291411 NG TY TNHH C?U T??NG AGARCHEM PTE LTD Acetone (CH3COCH3) withdrawal, reagent, CAS 67-64-1, 99.6% concentration;Acetone (CH3COCH3) DUNG MOI CONG NGHIEP, thuốc thử, CAS 67-64-1, nồng độ 99.6%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAN AN (V.TAU)
2491
KG
297366
KGM
273577
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
291614 NG TY TNHH C?U T??NG ORIENT GLORY TRADING LTD Methyl methacrylate monomer chemicals (C5H8O2 Glue manufacturing materials, MIKA);HÓA ChẤT METHYL METHACRYLATE MONOMER (C5H8O2 NGUYÊN LIỆU SX NGÀNH KEO, MIKA)
SINGAPORE
VIETNAM
KNQ HOA DAU VAN AN BEW
UNKNOWN
71
KG
71390
KGM
149919
USD
161121PRO2122SPRDNI01S
2021-11-22
291532 NG TY TNHH C?U T??NG MAPLE ENTERPRISE CO LTD Vinyl acetate chemicals (CH3COOCHCH2 CAS NO 108-05-4 99.6% content of chemicals for paint, fabric, safety glass);Hóa Chất VINYL ACETATE (CH3COOCHCH2 CAS NO 108-05-4 HÀM LƯỢNG 99.6% Hóa CHất Dùng Cho NGàNH SơN, Vải Sợi, Kính an Tòan )
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VAM CO DNAI
969
KG
968574
KGM
2420560
USD
031221SITNGHP2123894
2021-12-14
580191 NG TY TNHH ??U T? AKIRA TOYOTA TSUSHO CORPORATION Sorte 0t (H215), polyester material, 1.6m-quantitative 0.4974 kg, used for automotive seats, 100% new, stock code: 25SN0F021500;Vải SORTE 0T (H215), chất liệu polyester, khổ 1.6m- định lượng 0.4974 Kg, dùng để may vỏ ghế ô tô, mới 100%, mã hàng: 25SN0F021500
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
11714
KG
106
MTR
1085
USD
071221WHS2112029
2021-12-15
900311 NG TY TNHH ??U T? FANO YEWON Plastic eyeglass frames with plastic glasses inside to fix glass frames Model: DG2019, Color Code: BK, BG, NY, GY, Brand: Dragon, 100% new;Gọng kính nhựa có mắt kính bằng nhựa bên trong để cố định gọng kính model: DG2019, color code: BK, BG,NY,GY, nhãn hiệu: Dragon,Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
92
KG
160
PCE
928
USD
100222EGLV565200000915
2022-05-26
842211 NG TY TNHH ??U T? THE FLAME EFFECT SP ZO O Bosch family dishwasher, SMS4ECI26E model, wash 13 sets of European dishes, capacity 2400W, voltage 220-240V, 50-60Hz, size 600x845x600mm, NSX: Bosch, 100% new;Máy rửa bát dùng trong gia đình hiệu BOSCH, model SMS4ECI26E, rửa được 13 bộ bát đĩa châu Âu, công suất 2400W, điện áp 220-240V, 50-60HZ, kích thước 600x845x600mm, NSX: BOSCH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG XANH VIP
10759
KG
72
PCE
35640
USD
100222EGLV565200000915
2022-05-26
842211 NG TY TNHH ??U T? THE FLAME EFFECT SP ZO O Dishwasher used in independent family, Bosch brand, SMS8YCI01E model, wash 14 sets of dishes, capacity 2400W, voltage 220-240V, 50-60Hz, size 845x600x600mm, NSX: Bosch, 100% new;Máy rửa bát dùng trong gia đình kiểu độc lập,hiệu BOSCH, model SMS8YCI01E, rửa được 14 bộ bát đĩa, công suất 2400W, điện áp 220-240V, 50-60HZ,kích thước 845x600x600mm,NSX:BOSCH,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG XANH VIP
10759
KG
8
PCE
6840
USD
260122EGLV565100088518
2022-05-26
842211 NG TY TNHH ??U T? THE FLAME EFFECT SP ZO O Bosch dishwashers, SMS6edi06E model, wash 13 sets of European dishes, capacity 2400W, voltage 220-240V, 50-60Hz, size 600x845x600mm, NSX: Bosch, 100% new;Máy rửa bát hiệu BOSCH, model SMS6EDI06E, rửa được 13 bộ bát đĩa châu Âu, công suất 2400W, điện áp 220-240V, 50-60HZ, kích thước 600x845x600mm, NSX: BOSCH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG XANH VIP
13064
KG
25
PCE
14000
USD
100222EGLV565200000915
2022-05-26
842211 NG TY TNHH ??U T? THE FLAME EFFECT SP ZO O Bosch dishwashers, SMS6edi06E model, wash 13 sets of European dishes, capacity 2400W, voltage 220-240V, 50-60Hz, size 600x845x600mm, NSX: Bosch, 100% new;Máy rửa bát hiệu BOSCH, model SMS6EDI06E, rửa được 13 bộ bát đĩa châu Âu, công suất 2400W, điện áp 220-240V, 50-60HZ, kích thước 600x845x600mm, NSX: BOSCH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG XANH VIP
10759
KG
4
PCE
2240
USD
260122EGLV565100088518
2022-05-26
842211 NG TY TNHH ??U T? THE FLAME EFFECT SP ZO O Bosch family dishwasher, SMS4ECI26E model, wash 13 sets of European dishes, capacity 2400W, voltage 220-240V, 50-60Hz, size 600x845x600mm, NSX: Bosch, 100% new;Máy rửa bát dùng trong gia đình hiệu BOSCH, model SMS4ECI26E, rửa được 13 bộ bát đĩa châu Âu, công suất 2400W, điện áp 220-240V, 50-60HZ, kích thước 600x845x600mm, NSX: BOSCH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG XANH VIP
13064
KG
125
PCE
60000
USD
061021YMLUI253023605
2021-10-29
560290 NG TY TNHH ??U T? AKIRA TOYOTA TSUSHO CORPORATION Felt sheet, polyester, W = 0.34m, l = 0.26m, used for automotive seats, 100% new, stock code: 72991x1c10b0;Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.34m, L=0.26m, dùng để may vỏ ghế ô tô, mới 100%, mã hàng: 72991X1C10B0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
DINH VU NAM HAI
16710
KG
100
PCE
3812
USD
250522KOROKMJJ22052401
2022-06-02
220299 NG TY TNHH HD ??U T? HYUNWOO COMPANY Health Protection Food: Cordyceps Cordyceps Gold, Bag form, 30ml/1 -sum; 60 packs/1 box; 6 boxes/boxes.nsx: Chungjung Biotec Co, Monthly Production: 04/2022, HSD: 04/2024; 1unk = 1 new, 100% new;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Đông Trùng Hạ Thảo KénTằm Gold,dạng túi,30ml/1gói;60 gói/1 hộp; 6 hộp/thùng.NSX:Chungjung Biotec Co, sản xuất tháng: 04/2022, HSD: 04/2024 ; 1UNK= 1 Hôp, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8844
KG
2244
UNK
22216
USD
061021YMLUI253023605
2021-10-29
830249 NG TY TNHH ??U T? AKIRA TOYOTA TSUSHO CORPORATION Green iron price frame type (2255x1465x750mm), 100% new, stock code: * L module 2.255x1.465x0.75m @ 112.50kgs;Khung giá sắt xanh loại to (2255x1465x750mm), mới 100%, mã hàng: * L MODULE 2.255X1.465X0.75M @112.50KgS
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
DINH VU NAM HAI
16710
KG
9
PCE
1477
USD
060921LGZHCM21902262PH
2021-10-04
850981 NG TY TNHH ??U T? LUSAC SHENZHEN LEAN KIOSK SYSTEMS CO LTD Objective Hand Washing Machine, Automatic Dispenser Lesson Lesson, Active Voltage: DC 5V + 10%, NSX: Shenzhen Lean Kiosk Systems CO., LTD, 100% new products;Máy rửa tay sát khuẩn, Automatic Dispenser LIEN001, Điện áp hoạt động: DC 5V + 10 %, NSX: SHENZHEN LEAN KIOSK SYSTEMS CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
716
KG
204
PCE
5143
USD
060921LGZHCM21902262PH
2021-10-04
850981 NG TY TNHH ??U T? LUSAC SHENZHEN LEAN KIOSK SYSTEMS CO LTD Hand washing machine, Automatic Dispenser Lesson Lesson, Active Voltage: DC 5V + 10%, NSX: Shenzhen Lean Kiosk Systems Co., Ltd, 100% new products. Foc;Máy rửa tay sát khuẩn, Automatic Dispenser LIEN001TM, Điện áp hoạt động: DC 5V + 10 %, NSX: SHENZHEN LEAN KIOSK SYSTEMS CO., LTD, hàng mới 100%. FOC
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
716
KG
4
PCE
0
USD
4782
2022-04-19
901890 NG TY TNHH ??U T? HALICO ROMSONS INTERNATIONAL UNIT II Epid anesthetic set, EPI Kit SFT category, GS-2026 product code, used for continuous epidural anesthesia, manufacturer: Romsons International (Unit-II), 100% new;Bộ gây tê ngoài màng cứng, chủng loại EPI KIT SFT, mã sản phẩm GS-2026, dùng cho quá trình gây tê ngoài màng cứng liên tục, nhà sản xuất: Romsons International (Unit-II), mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
120
KG
50
PCE
275
USD
061021YMLUI253023605
2021-10-29
960629 NG TY TNHH ??U T? AKIRA TOYOTA TSUSHO CORPORATION Cutting ISO Plastic (black) - Used for stamping between layers of sewing fabrics, 100% new, stock code: 715996008000;Khuy bấm Iso bằng nhựa (màu đen)- dùng để dập nối giữa các lớp vải may vỏ ghế, mới 100%, mã hàng: 715996008000
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
DINH VU NAM HAI
16710
KG
1000
PCE
25
USD
261220GSHAHPHL2010413
2021-01-04
890710 NG TY TNHH ??U T? EDC POLARIS SINGAPORE TRANSNATIONAL PTE LTD Life rafts float KHA-20 model. Self inflatable likely not up to 20 people, size 4390x3040x1500mm. 100% new goods manufacturer Youlong shanghai rubber products co., ltd;Phao bè cứu sinh model KHA-20. tự bơm hơi có khả năng chưa tối đa 20 người, kích thước 4390x3040x1500mm. hàng mới 100% nhà sản xuất shanghai youlong rubber products co.,ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2730
KG
14
PCE
27720
USD
280621WSDS2106249
2021-07-14
890790 NG TY TNHH ??U T? EDC JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Lifebouy - lifesaving float 2.5kg, polythene material, 720mm outer diameter, 450mm diameter, manufacturer: RONGSHENG, XX: China, used for rescue rescue, 100% new;Lifebouy- phao tròn cứu sinh 2.5KG, chất liệu bằng polythene, đường kính ngoài 720mm, đường kính trong 450mm, hãng sx: Rongsheng,xx: China, dùng để cứu hộ cứu nạn, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
482
KG
49
PCE
515
USD
111120LITMUNHCM2000420
2020-12-23
680293 NG TY TNHH ??U T? WINCOM AUCTUS MINING LLP Granite natural stone material polishing plate has a surface used in construction, has chamfered. Size L (m) 0.60 - 0.80; W (m) 12:40; T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Granite tự nhiên nguyên liệu dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng, đã vạt cạnh. Size L (m) 0.60 - 0.80; W (m) 0.40; T (cm) 1.50 - 1.70.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
330
MTK
2373
USD
7062432296
2020-12-04
310229 NG TY TNHH ??U T? SSG TRIFERTO BELGIUM NV Sodium nitrate fertilizer ASN (3.45kg / bag), new 100%;Phân bón Natri Nitrat ASN (3.45kg/túi), mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
4
KG
1
BAG
1
USD
061021YMLUI253023605
2021-10-29
551299 NG TY TNHH ??U T? AKIRA TOYOTA TSUSHO CORPORATION Fabric reinforced Chesse Cloth, polyester material, 1.6m size, quantitative 0.1964 kg, used for automotive seats, 100% new, stock code: E30160152000;Vải gia cố Chesse cloth, chất liệu polyester, khổ 1.6m, định lượng 0.1964 Kg, dùng để may vỏ ghế ô tô,mới 100%, mã hàng: E30160152000
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
DINH VU NAM HAI
16710
KG
200
MTR
345
USD
061121AMP0387989
2021-11-24
890392 NG TY TNHH DU THUY?N H?NG SANG VI?T NAM FERRETTI GROUP ASIA PACIFIC LTD Motor-mounting boats (internal machines) for entertainment, Riva, Aquariva Super 33 Model, 2017, KT: (9.92x2.80x1.53) M, Yanmar 2x370 HP, home SX Ferretti Spa, 100% new;Thuyền máy gắn động cơ ( loại máy trong) phục vụ nghỉ ngơi giải trí,Hiệu RIVA ,Model AQUARIVA SUPER 33, sản xuất năm 2017, KT :(9.92x2.80x1.53) m, đ.cơ YANMAR 2X370 HP, nhà sx FERRETTI S.P.A,Mới 100%
ITALY
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG VICT
5750
KG
1
PCE
455720
USD
1ZW703460473671544
2020-12-29
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy foil backed with paper, used in decorative art, Size: 8cmx8cm, 0.002mm thick. 20 books / packet, 25 leaves / vol. Golden ratio on paper both very low overall. Brand: Manetti. New 100%;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, Kích thước: 8cmx8cm, dày 0.002mm. gồm 20 quyển /gói, 25 lá/ quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể cả giấy rất thấp. hiệu: Manetti. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
UNK
5191
USD
1ZW703460473910731
2021-12-22
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 10x10cm, 0.003mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Rate of gold 900gr gold / 18720gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 60 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 10x10cm, dày 0.003mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 900gr vàng/ 18720gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 60 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
60
UNK
63448
USD
1ZW703460473398484
2021-07-08
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in fine art decoration, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 books / packs, 25 leaves / volumes. Gold ratio on overall is very low. Manetti brand. 100% new. 10 packs;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 quyển/gói, 25 lá/quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể rất thấp. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 10 gói
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
10
UNK
4926
USD
1ZW703460475532691
2021-11-26
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Golden 82.5gr gold ratio / 1500gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 15 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 82.5gr vàng/ 1500gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 15 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
15
UNK
6655
USD
271121GOSUBOM6338019
2022-01-05
283990 NG TY TNHH Bê T?NG CH?U ?U DECO NOBLE ALCHEM P LTD Potassium Silicate Liquid Concrete Additives (280kgs x 80 HDPE Drums) used in construction, 100% new products;Phụ gia bê tông Potassium silicate Liquid (280kgs x 80 HDPE drums) dùng trong xây dựng, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
23264
KG
22400
KGM
12880
USD
190220XME20020049
2020-02-22
380892 NG TY TNHH ??U T? T? H?I MICROGARDE LIMITED Tem chống ẩm dùng trong giày dép- PE Sheet ,25cm*25cm. Mới 100%;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Fungicides: Other;杀虫剂,杀鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:杀真菌剂:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200000
PCE
1700
USD
305221046101855
2022-06-26
853621 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10017015 #& automatic circuit closing set, plastic box type, 220V voltage, current 20A, 20-2-CI Circuit breaker, 100% new;10017015#&Bộ đóng ngắt mạch điện tự động, loại hộp plastic, điện áp 220V, dòng điện 20A, 20-2-Ci CIRCUIT BREAKER, Mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
8
PCE
75
USD
1046510845
2022-06-02
901410 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24002906 #& Expansion compass determined the direction, GC80, used on the ship. 100% new;24002906#&La bàn mở rộng xác định phương hướng, GC80 , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
13837
USD
100222YESI110128
2022-02-24
252321 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2506 # & white portland cement used on board, cement white 20kg, 100% new;928-2506#&Xi măng Portland trắng sử dụng trên tàu, CEMENT WHITE 20KG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
BAG
0
USD
305221046101989
2022-06-27
901581 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10018724 #& Wind Surveying Tools, Fe-800, 50KHz, 24VDC, Without MB, used on board. 100% new;10018724#&Dụng cụ quan trắc gió, FE-800, 50kHz, 24VDC, WITHOUT MB , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
4046
USD
14104865711
2021-07-20
240220 NG TY TNHH ??U T? CAO B?NG SSJ INTERNATIONAL TRADING H K CO LTD Cigarettes: Heets (Greenzing) Specifications: 20 cigarettes / bags, 10 bags / plants, 60 trees / cases; Do not include accompanying batteries and electronic devices. New 100%.;Thuốc lá điếu : HEETS ( GREENZING ) quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 60 cây/kiện; không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ALMATY
HA NOI
2270
KG
20
UNK
4400
USD
100222YESI110128
2022-02-24
920890 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2511 # & whistle blowing on board, Whistle Steel, 100% new;928-2511#&Còi thổi trên tàu, WHISTLE STEEL, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
20
PCE
3
USD
2610214351-9521-109.019
2021-11-03
890690 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-1999 # & Rescue boat on board, Viking Norsafe Merlin-615 Rescue Boat, Size: 6.25m x 2.45m x 2.50m, download 6-15 people, weight 1150kg, 3.5 ton water retail, 100% new;928-1999#&Xuồng cứu hộ dùng trên tàu, VIKING NORSAFE Merlin-615 Rescue boat, kích thước: 6.25m x 2.45m x 2.50m, tải 6-15 người, trọng lượng 1150kg, lượng giãn nước 3.5 tấn, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7550
KG
1
PCE
26818
USD
0912211573-9928-111.012
2022-01-24
841869 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 936-338 # & water chiller on board, EWWD250J-SS 247KW Chiller, Daikin brand, electrical activity, Power Supply: 50Hz / 400V / 3P, R-134A refrigerant. 100% new;936-338#&Thiết bị làm lạnh nước trên tàu, EWWD250J-SS 247kW Chiller, hiệu Daikin, hoạt đông bằng điện, Power supply: 50Hz/400V/3P, chất làm lạnh R-134a. mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
5472
KG
2
PCE
66504
USD
110821DE8HAM000006777
2021-09-29
842630 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-1679 # & Rotating wing crane used to upgrade goods on board, Type: C1100 Crane (list of details attached), 100% new;928-1679#&Cần trục cánh xoay dùng để nâng hạ hàng hóa trên tàu, loại: C1100 CRANE (danh sách hàng chi tiết đính kèm), mới 100%
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6380
KG
1
SET
177600
USD
0305221046102068-01
2022-06-27
830250 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10010080 #& steel cable support frame, SRC 6x1 R40 Primet, used on board. 100% new;10010080#&Khung đỡ cáp bằng thép, SRC 6X1 R40 PRIMET, dùng trên tàu. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
15
PCE
290
USD
100222YESI110128
2022-02-25
820560 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2980 # & welding lights used on board, Compact Gas Torches. 100% new;928-2980#&Đèn hàn sử dụng trên tàu, Compact gas torches. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
SET
0
USD
157 15630565
2021-02-18
910591 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10008810 # & Gauges manometer uses electrically operated onboard 425-D4-1 IR, 24VDC, the New 100%;10008810#&Đồng hồ đo áp kế hoạt động bằng điện dùng trên tàu IR 425-D4-1, 24VDC, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
585
USD
2106224510-0153-206.011
2022-06-24
841951 NG TY TNHH VARD V?NG TàU KELVION PTE LTD 943-174 #& plate heat exchange device, used for the cooling system on the ship, operating by electricity, NT50M HV, 27PL., Titan, 0.5, NBR, CDS-10. 100% new;943-174#&Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm, dùng cho hệ thống làm lạnh trên tàu, hoạt động bằng điện, NT50M HV, 27Pl., TITAN, 0.5, NBR, CDS-10. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8365
KG
1
PCE
1677
USD
2106224510-0153-206.011
2022-06-24
841951 NG TY TNHH VARD V?NG TàU KELVION PTE LTD 943-175 #& plate heat exchange device, used for the cooling system on the ship, operating by electricity, NT80M V, 24PL., Titan, 0.5, NBR, CDL-10. 100% new;943-175#&Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm, dùng cho hệ thống làm lạnh trên tàu, hoạt động bằng điện, NT80M V, 24Pl., TITAN, 0.5, NBR, CDL-10. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8365
KG
2
PCE
4402
USD
1046938603
2022-06-27
850434 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24029005 #& transformer, rated power 63 kVA, used on train, Transformer 63 KVA 690/410 (400V Loaded), Anan Cooling, 60Hz, Dyn11, IP23, F/F, S1. New 100%;24029005#&Máy biến áp, công suất định mức 63 kVA, dùng trên tàu, TRANSFORMER 63 kVA 690/410 (400V LOADED), ANAN COOLING, 60Hz, DYN11, IP23, F/F, S1. Hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
299
KG
1
PCE
6774
USD
021221SSHA01737706
2022-01-04
848710 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 937-095 # & Ducks of Ship, TT1650 Tunnel for Vesel 937, Brand: Kongsberg, 100% new;937-095#&Chân vịt của tàu thủy, TT1650 Tunnel for vesel 937 , nhãn hiệu : KONGSBERG, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
7050
KG
3
PCE
20333
USD
270921S00348852
2021-10-04
848710 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 936-043 # & Ducks of Ship, TN1650 Tunnel for Vesel 936, Brand: Kongsberg, 100% new;936-043#&Chân vịt của tàu thủy, TT1650 Tunnel for vesel 936, nhãn hiệu : KONGSBERG, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7050
KG
3
PCE
21398
USD
220921OSLS21008877
2021-12-08
848710 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 923-929 # & Pushing Motor for the ship's propeller, Tunnel Thruster Mounting, 100% new goods;923-929#&Động cơ đẩy cho chân vịt của tàu thủy, Tunnel Thruster Mounting, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CAT LAI (HCM)
2708
KG
1
PCE
1124
USD
0305221046102141-01
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24021639 #& LED lighting on the train, voltage: 24V, Type: Navigation Light LED TEF 2880 181 White 24V, 100% new;24021639#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: NAVIGATION LIGHT LED TEF 2880 181 WHITE 24V, Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
2
PCE
761
USD
0305221046102141-02
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24005476 #& LED lighting on the train, voltage: 24V, Type: TEF 2880 NAV LED LED DUIXX Port 112.5 3nm 24V, 100% new;24005476#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2880 NAV LIGHT LED DUPLEX PORT 112.5 3nm 24V, Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
1
PCE
630
USD
0305221046102141-03
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24003259 #& LED lighting on the ship, voltage: 24V, Type: TEF 2800 Navigation LED LED SIMPLEX HALFEL HALF ALLF ROUND 181 RED 3NM 24V, 100% new;24003259#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2800 NAVIGATION LIGHT LED SIMPLEX HALF ALL ROUND 181 RED 3NM 24V, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
PCE
1522
USD
0305221046102141-01
2022-06-27
940511 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24003258 #& LED lighting on the train, voltage: 24V, Type: TEF 2880 Navigation Light Led Duplex Starboard 112.5 3nm 24V, 100% new;24003258#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2880 NAVIGATION LIGHT LED DUPLEX STARBOARD 112,5 3NM 24V, Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
1
PCE
630
USD
2805221046567030
2022-06-02
381300 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VIKING NORSAFE LIFE SAVING EQUIPMENT NORWAY A S 934-862 #& foam used to load fire extinguishers, type: foam, 3% F-15, 20ltr, #9352, Stahmex, equipped on board, new goods 100%;934-862#&Bọt dùng để nạp bình chữa cháy, loại: FOAM, 3% F-15, 20LTR, #9352,STAHMEX, được trang bị trên tàu, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
2
PCE
147
USD
816081985991
2022-02-25
903220 NG TY TNHH VARD V?NG TàU UTSUKI KEIKI CO LTD Pneumatic pressure regulator, to automatically control / open linear valve, 24VDC voltage, TP8100-031-CH-X90, 100% new goods;Thiết bị điều chỉnh áp lực khí nén, để điều khiển tự động góc đóng/mở van tuyến tính, điện áp 24VDC, TP8100-031-CH-X90, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
1236
USD
2611210020-9521-111.023
2022-01-18
850433 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24014874 # & Electric transformer: Power Europe, capacity of 200kva, voltage 690 / 230V, 3-phase, Type: Transformer 200kva 690 / 230V 3PH IP23, used for engine on board, 100% new;24014874#&Máy biến thế điện hiệu: Power Europe, công suất 200kVA, điện áp 690/230V, 3-PHASE, Type: TRANSFORMER 200kVA 690/230V 3Ph IP23, dùng cho động cơ trên tàu, Mới 100%
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
11500
KG
2
PCE
775
USD
0304222621-0153-203.054
2022-06-01
841381 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 943-115 #& anti-tilt water pump for ships, electricity operating, flow not exceeding 8000m3/h, Pump RBP250 *3iso10A300V25/13 P.NO:130566 M.NO:3G1P212901274 (VC removable goods). 100% new;943-115#&Bơm nước chống nghiêng cho tàu, hoạt động bằng điện, lưu lượng không quá 8000m3/h, PUMP RBP250 *3ISO10A300V25/13 P.NO:130566 M.NO:3G1P212901274( hàng tháo rời vc). Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
C CAI MEP TCIT (VT)
602
KG
1
SET
33875
USD
570709918780
2022-06-06
392220 NG TY TNHH VARD V?NG TàU JETS VACUUM SIA LOGISTIKA Accessories for toilets on board include pads and lids, plastic, NSX: Jet Vacuum, 100% new goods;PHỤ KIỆN CHO BỒN CẦU TRÊN TÀU BAO GỒM TẤM LÓT VÀ NẮP ĐẬY, BẰNG NHỰA, NSX: JET VACUUM , HÀNG MỚI 100%
LATVIA
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
4
KG
2
SET
430
USD
16102171005
2021-12-17
842320 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 923-1003 # & Weighing conveyor on board, electrical operation, 5.04 - Carsoe Check Weigher, 100% new;923-1003#&Cân băng tải trên tàu, hoạt động bằng điện, 5.04 - Carsoe Check Weigher, mới 100%
EUROPE
VIETNAM
AALBORG
TANCANG CAIMEP TVAI
5242
KG
1
PCE
39930
USD
16102171005
2021-12-17
842320 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 923-1002 # & Weighing conveyor on board, electrical operation, 5.08 - Carsoe Check Weigher, 100% new;923-1002#&Cân băng tải trên tàu, hoạt động bằng điện, 5.08 - Carsoe Check Weigher, mới 100%
EUROPE
VIETNAM
AALBORG
TANCANG CAIMEP TVAI
5242
KG
1
PCE
39930
USD
0209213010-9521-108.013-05
2021-11-01
841229 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 938-026 # & hydraulic power supply, providing pressure flow for hydraulic motor on board, HPU 17.5-30-260 / 100-80, 100% new goods;938-026#&Bộ nguồn thủy lực, cung cấp dòng chảy áp suất cho động cơ thủy lực trên tàu, HPU 17,5-30-260/100-80, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
C CAI MEP TCIT (VT)
3250
KG
1
PCE
26048
USD
1105212621-0153-105.018-02
2021-07-11
740200 NG TY TNHH VARD V?NG TàU CATHWELL AS 935-017 # & Ocean electrode (copper bar) used to resist corrosion for ships, EAF anode AAH700CU Complete Prod. NO. 100012-s, 100% new goods;935-017#&Điện cực dương (thanh đồng) dùng để chống ăn mòn cho tàu, EAF anode AAH700Cu complete prod. no. 100012-S, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
1
PCE
1065
USD
1105212621-0153-105.018-01
2021-07-11
740200 NG TY TNHH VARD V?NG TàU CATHWELL AS 934-019 # & Ocean electrode (copper bar) used to resist corrosion for ships, EAF anode AA650CU Complete Prod. NO. 100941-s, 100% new goods;934-019#&Điện cực dương (thanh đồng) dùng để chống ăn mòn cho tàu, EAF anode AA650Cu complete prod. no. 100941-S, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
1
PCE
997
USD
101120SITGSHSGW07493
2020-11-20
721651 NG TY TNHH VARD V?NG TàU MCL RESOURCES CO LTD 10105668 # & Alloy Steel not mine, type HR size: 100 x 7mm thick High Grade NVA36, new 100% (24.037TNE / 292 PCE);10105668#&Thép hình mỏ không hợp kim, loại cán nóng kích thước: cao 100 x dày 7mm Grade NVA36, hàng mới 100%(24.037TNE/292 PCE)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48765
KG
24
TNE
21513
USD
2510202621-0153-010.036
2020-12-25
690490 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-703 # & tile stone deck, TR126061 TAURUS TILES GRANIT SR1 20x20 TUNIS, new 100%;915-703#&Gạch lát sàn tàu bằng đá, TILES TR126061 TAURUS GRANIT TUNIS SR1 20X20, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
OSLO
C CAI MEP TCIT (VT)
3046
KG
90
MTK
1248
USD
2510202621-0153-010.036
2020-12-25
690490 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-704 # & tile stone deck, TAA26061 TAURUS TILES GRANIT S 20x20 TUNIS, new 100%;915-704#&Gạch lát sàn tàu bằng đá, TILES TAA26061 TAURUS GRANIT TUNIS S 20X20, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
OSLO
C CAI MEP TCIT (VT)
3046
KG
20
MTK
256
USD
2111202511-0653-011.011
2021-01-18
690490 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-796 # & Tiles on board, ceramic granite, 1455-0008 Tellus M300x300x9.5 (mm) 80 382 Mat Oberon, new 100%;915-796#&Gạch lát trên tàu, bằng gốm granit, 1455-0008 Tellus M300x300x9.5(mm)Oberon Mat 80382, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5195
KG
120
MTK
3138
USD
0305221046102068-02
2022-06-27
853691 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10008467 #& Cable conversion connector, voltage: 240V, Nominal line 10A, Skotten 1009, used on ship, new goods 100%;10008467#&Đầu nối chuyển đổi cáp, điện áp: 240V, dòng danh định 10A, SKOTTEN 1009, dùng trên tàu, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
71
PCE
3329
USD
231021HDMUBOMA02551600-03
2021-11-09
680610 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 935-168 # & thin sheet insulation made from stone wool yarn, type: Searox SL 620 ALU 1000x600x60 pallet HT. 100% new;935-168#&Tấm mỏng cách nhiệt làm từ sợi len đá, Loại: SeaRox SL 620 ALU 1000x600x60 pallet HT. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
39139
KG
320
MTK
297
USD
150521OOLU2121800330
2021-07-02
680610 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 923-211 # & Plate insulated with stone fiber, used for ships, 116639 Searox SL 720 1000x600x100 Pallet HT. 100% new;923-211#&Tấm bọc cách nhiệt bằng sợi len đá, dùng cho tàu, 116639 SeaRox SL 720 1000x600x100 pallet HT. Mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
30733
KG
720
MTK
2603
USD
305221046101855
2022-06-26
854431 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10008819 #& steel grounding bar, l = 1980mm, used on ship, new goods 100%;10008819#&Thanh dẫn nối đất bằng thép, L=1980mm, dùng trên tàu, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
20
PCE
730
USD
100222YESI110128
2022-02-25
152190 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2488 # & beeswax for polishing wood flooring on board, BEWAX 500 GRM, 100% new;928-2488#&Sáp ong dùng để đánh bóng sàn gỗ trên tàu, Beewax 500 grm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
PCE
0
USD
3103221573-9928-203.011-01
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 942-504 pepper pepper reduces steel bars of the gas distribution system on the ship, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 200x900 Galv. 100% new;942-504#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 200X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
3
PCE
117
USD
3103221573-9928-203.011-01
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 942-51 pepper election reduces steel bars of the air distribution system, has an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 100x900 galv. 100% new;942-501#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 100X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
81
PCE
1931
USD
3103221573-9928-203.011-01
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 942-502 pepper pepper reduces steel bars of the gas distribution system on the ship, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 125x900 Galv. 100% new;942-502#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 125X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
4
PCE
105
USD
3103221573-9928-203.011-03
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 944-96 pepper pepper reduces steel bars of gas distribution systems on board, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 100x900 galv. 100% new;944-96#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 100X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
81
PCE
1931
USD
3103221573-9928-203.011-02
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 943-64 pepper pepper reduces steel bars of the air distribution system, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 160x900 Galv. 100% new;943-64#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 160X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
4
PCE
118
USD
3103221573-9928-203.011-02
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 943-63 pepper pepper reduces steel bars of the gas distribution system on the ship, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 125x900 Galv. 100% new;943-63#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 125X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
4
PCE
105
USD
3103221573-9928-203.011-02
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 943-65 pepper pepper reduces steel bars of gas distribution systems on board, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 200x900 Galv. 100% new;943-65#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 200X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
4
PCE
156
USD
3103221573-9928-203.011-03
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 944-97 pepper election reduces steel bars of the air distribution system, has an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 125x900 Galv. 100% new;944-97#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 125X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
4
PCE
105
USD
1404221573-9928-203.013-01
2022-06-03
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 934-896 #& steel bar reduction of gas distribution system on board, type: Circular Silencers in Galv Steel 125x900. 100% new;934-896#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, loại: CIRCULAR SILENCERS IN GALV STEEL 125x900. Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
1835
KG
36
PCE
95
USD
3103221573-9928-203.011-03
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 944-99 pepper pepper reduces steel bars of gas distribution systems on board, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 200x900 Galv. 100% new;944-99#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 200X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
3
PCE
117
USD
3103221573-9928-203.011-01
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 942-503 pepper pepper reduces steel bars of the gas distribution system on the ship, with an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 160x900 Galv. 100% new;942-503#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 160X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
7
PCE
207
USD
3103221573-9928-203.011-03
2022-05-24
732290 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 944-98 pepper election reduces steel bars of the air distribution system, has an inner insulation with mineral fiber, type: Circular Silencers Slu 160x900 Galv. 100% new;944-98#&Bầu tiêu giảm thanh bằng thép của hệ thống phân phối khí trên tàu, có lớp cách nhiệt bên trong bằng sợi khoáng, Loại: CIRCULAR SILENCERS SLU 160X900 GALV . Mới 100%
CZECH
VIETNAM
GENOA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3690
KG
7
PCE
207
USD
160622KBSGN-22061233
2022-06-27
850214 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 944-149 #& Diesel engine generator for ship, SCR for Main Engine: Model 6ey22alWS, capacity of 1370kW x 900 RPM, 100% new;944-149#&Tổ máy phát điện động cơ diesel dùng cho tàu, SCR for Main Engine: Model 6EY22ALWS, công suất 1370kW x 900 RPM, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
8110
KG
4
PCE
72077
USD
305221046101989
2022-06-27
852610 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10023063 #& Multi-installed on board, EC-3000-R32SBB72E. 100% new;10023063#&Ra đa lắp trên tàu, EC-3000-R32SBB72E. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
1550
USD
305221046101989
2022-06-27
852610 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10029294 #& Multi-installed on ship, Far-3230S BB radar. 100% new;10029294#&Ra đa lắp trên tàu, RADAR FAR-3230S BB. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
24006
USD
100222YESI110128
2022-02-24
252390 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2507 # & Cement fast dry use on board, Cement Quick-Dry 20kgs, 100% new;928-2507#&Xi măng nhanh khô sử dụng trên tàu, CEMENT QUICK-DRY 20KGS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
UNL
0
USD
305221046101989
2022-06-27
851841 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24024089 #& audio amplifier equipment on board, pre-amp unit, fax-5, w/15m cable, 100% new;24024089#&Thiết bị khuyếch đại âm thanh trên tàu, PRE-AMP UNIT, FAX-5, W/15m CABLE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
453
USD
100222YESI110128
2022-02-25
780419 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 928-2679 # & Lead panels used on board, Lead Sheet 2.0x1000x1000mm. 100% new;928-2679#&Tấm chì sử dụng trên tàu, LEAD SHEET 2.0X1000X1000MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3014
KG
1
TAM
0
USD
1045320286
2022-04-01
852719 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10016112#& radio recovery machine, Master Clock System 70000L. 100% new;10016112#&Máy thu thanh sóng vô tuyến, MASTER CLOCK SYSTEM 70000L. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
37
KG
1
PCE
4797
USD
305221046101989
2022-06-27
852691 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10032057 #& location device for ships, GPS GP170-EA01521S. 100% new;10032057#&Thiết bị định vị vị trí cho tàu, GPS GP170-EA01521S. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
2
PCE
107
USD
9511983073
2022-01-19
852719 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24022350 # & radio waves, Marine Master Clock 70000, 100% new;24022350#&Máy thu thanh sóng vô tuyến, MARINE MASTER CLOCK 70000, mới 100%
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
HO CHI MINH
26
KG
1
PCE
3819
USD
0305221046043328-01
2022-06-27
731830 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARDE AS 943-178 #& locking lock for steel-bottomed drain pipes, type: key for m72 bottom plug x 2 square, 100% new;943-178#&Chốt khoá cho nút bịt đầu ống xả nước đáy tàu bằng thép,Loại: Key for M72 bottom plug x 2 square, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
1
PCE
85
USD
0312201110-0153-011.019
2021-01-19
570231 NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 915-765 # & deck coverings, of wool, DESSO Carpet AF20088-010 - Ref. PAX Corridors - Roll 3/3. New 100%;915-765#&Tấm trải sàn tàu, bằng lông cừu, Desso Carpet AF20088-010 - Ref. PAX Corridors - Roll 3/3. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
920
KG
24
MTK
951
USD