Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000006715013
2020-03-23
551512 C?NG TY TNHH SUNWAY TOàN C?U GUANGXI PINGXIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Vải dệt thoi, kiểu vân điểm, 67 % staple polyester, 33 % filament polyester, khổ rộng 1.6m, trọng lượng (85+/-20)gr/m2, hàng mới 100%;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of polyester staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:涤纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
140160
MTR
21024
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
551512 C?NG TY TNHH SUNWAY TOàN C?U GUANGXI PINGXIANG BOSHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Vải dệt thoi, kiểu vân điểm, 67 % staple polyester, 33 % filament polyester, khổ rộng 1.6m, 150m/cuộn, trọng lượng (85+/-20)gr/m2, hàng mới 100%;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of polyester staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:涤纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
59700
MTR
8955
USD
250522SE2205004-02
2022-06-01
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY ONG QUOC HUNG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
8
PCE
80
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
70
PCE
700
USD
070422A16CA01951
2022-04-13
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
33
PCE
330
USD
270422SE2204007-04
2022-05-04
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN MINH HUNG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
10
PCE
100
USD
250322A16CA01763
2022-03-29
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (outer diameter: 1400mm, shell width: 20 cm, used, quality is over 80%, not scrap);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (đường kính ngoài: 1400mm, chiều rộng vỏ: 20 cm, đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%,không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21850
KG
100
PCE
500
USD
250522SE2205004-02
2022-06-01
401290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY ONG QUOC HUNG Solid rubber case for forklifts (Size: 7.00-12, Inner diameter: 300mm, outer diameter: 400mm, shell width: 460 mm) (used, quality is over 80%, Scrap);Vỏ cao su đặc dùng cho xe nâng (size: 7.00-12, đường kính trong: 300mm, đường kính ngoài: 400mm, chiều rộng vỏ: 460 mm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%,, không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
2
PCE
8
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, quality is over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
40
PCE
920
USD
020622SE220006-01
2022-06-08
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY CUONG NGUYEN Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, goods quality over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng hàng trên 80% , không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20
PCE
460
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112000013371234
2020-12-25
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Made in Laos;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
35190
KG
35050
KGM
9288
USD
112100017437781
2021-12-14
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100016738572
2021-11-19
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100017438465
2021-12-14
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112100013926233
2021-07-15
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200015042537
2022-02-26
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200014289439
2022-01-25
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112000012320018
2020-11-17
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Export porcelain waterpipe;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất sứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
31626
KG
31500
KGM
8348
USD
112200015042634
2022-02-26
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100014113233
2021-07-23
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100014528495
2021-08-12
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200013986973
2022-01-15
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112200013794286
2022-01-10
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112100008668238
2021-01-13
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Made in Laos;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
35190
KG
35050
KGM
9288
USD
112100015090000
2021-09-11
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100015520390
2021-10-02
260900 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Processed ore ore is processed, content of 23% + - 1%; Powdered, powdered type of 35kg / bag, TL 35.2 kg / bag. Laos;Quặng thiếc hàng đã qua chế biến, hàm lượng Sn 23%+-1%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 35kg/bao , TL cả bì 35,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26154
KG
26005
KGM
182035
USD
112100016970434
2021-11-27
260900 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Processed ore ore is processed, content of 23% + - 1%; Powdered, powdered type of 35kg / bag, TL 35.2 kg / bag. Laos;Quặng thiếc hàng đã qua chế biến, hàm lượng Sn 23%+-1%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 35kg/bao , TL cả bì 35,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
21120
KG
21000
KGM
147000
USD
112100017273004
2021-12-09
440291 C?NG TY TNHH ??C TOàN KP INTERGRATED DEVELOPMENT SOLE CO LTD Charcoal charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous bags are now 25kg / bag. Made in Laos. 100% new products.;Than củi từ rừng trồng( Wood charcoal) (hàng đóng bao không đồng nhất TL tịnh trung bình 25kg/bao . Xuất xứ lào. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26800
KG
25800
KGM
7740
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
191221AMIGL210653045A
2022-01-04
283990 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium silicate; CAS: 1312-76-1; basic chemicals used in industry. NEW 100%;POTASSIUM SILICATE ; CAS: 1312-76-1;HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
8700
USD
240522HQCQ22040149
2022-06-03
291590 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED 10-Dicarboxylic acid (basic chemicals used in industry), (100%new goods)-MA CAS: 77-06-5.;10-DICARBOXYLIC ACID (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), (HÀNG MỚI 100%) - MA CAS: 77-06-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
200
KGM
1500
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
110320HBTCNFAN200329
2020-03-26
310560 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN PK 10 - 8 ( P205: 10%, K2O: 8%) ( Hang moi 100%);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
TNE
41250
USD
230320SITGSHSGA81628
2020-03-26
310560 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) (P2O5: 52%, K2O: 34%) DONG BAO 25 KG (Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
1100
USD
160521HBTCNTAO210510
2021-07-29
310510 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Packing 9.9 kgs / bag. New 100%;Phân bón hỗn hợp Macrofarm NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Đóng gói 9.9 kgs/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
251084
KG
250
TNE
101278
USD
100621KHHP10606020
2021-06-17
721399 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION S20C steel bar non-alloy hot rolled coils, irregular, circular cross section D18.00mm. T / C JIS G4051, C = 0.22%. supplies sx make steel for mechanical steel, 100% new. 98392000;Thép thanh S20C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn D18.00mm. T/C JIS G4051, C=0,22%. làm vật tư sx thép cho thép cơ khí chế tạo, mới 100%. 98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
231102
KG
4317
KGM
3810
USD
310322KHHP20320008
2022-04-05
721399 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION S45C Steel S45C Steel without equilibrium rolled roller rolls, cross -section of the circular D22.00mm. T/c jis G4051, C = 0.45%. Making steel production materials for mechanical steel manufactured, 100%new. 98392000;Thép thanh S45C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn D22.00mm. T/C JIS G4051, C=0,45%. làm vật tư sx thép cho thép cơ khí chế tạo, mới 100%. 98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
279298
KG
6718
KGM
6785
USD
071221KHHP11202025
2021-12-15
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Steel SAE1215Ms non-alloys easy to cut hot rolled rolls of irregular rolls, smooth circle cross section D14.0mm. T / C CSC Factory, C = 0.06%, Making Mechanical Mechanical Steel Supplies. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D14.0mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
226857
KG
13280
KGM
15226
USD
100621KHHP10606020
2021-06-17
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel rod SAE1215MS-cutting hot rolled coils, irregular, smooth rounded cross section D19.00mm. T / C factory CSC, C = 0.05%, which supplies mechanical steel sx. New 100%;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D19.00mm. T/C nhà máy CSC, C=0,05%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
231102
KG
19514
KGM
18080
USD
310322KHHP20320008
2022-04-05
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION SAE1215MS steel without alloying is easy to cut hot rolls in the form of irregular rolls, the cross -section of the smooth circle D5.50mm. T/C CSC, C = 0.06%, making mechanical steel manufacturing materials. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D5.50mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
279298
KG
2132
KGM
2277
USD
230122KHHP20114013
2022-01-28
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Steel SAE1215MS non-alloys easy to cut hot rolled rolls of irregular rolls, smooth circle cross section D18.0mm. T / C CSC Factory, C = 0.06%, Making Mechanical Mechanical Steel Supplies. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D18.0mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CHUA VE (HP)
94634
KG
2241
KGM
2569
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 C?NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
112200015520982
2022-03-16
611710 C?NG TY TNHH IN V?N C??NG CONG TY TNHH SPRINTA VN AL0A816L # & Detailed Cutting Clothes Available Not In: Clothes;AL0A816L#&Chi tiết quần áo cắt sẵn chưa in: Thân áo
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SPRINTA (VN)
CONG TY TNHH IN VAN CUONG
114
KG
1213
PCE
607
USD
290821YMLUI209413925
2021-09-17
390311 C?NG TY TNHH INSULPACK ?à N?NG MING DIH INDUSTRY CO LTD Primary plastic beads Expandable Polystyrene EPS Grade S3 Anti Static;Hạt nhựa nguyên sinh Expandable Polystyrene EPS GRADE S3 Anti Static
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
17307
KG
2
TNE
2720
USD
112200016139667
2022-04-07
845310 C?NG TY TNHH SSLV ?à N?NG SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM CO LTD Splitting Machine leather machine, Camoga brand, Camoga C420R model, powered by electricity;Máy bào da thuộc SPLITTING MACHINE , hiệu CAMOGA, model CAMOGA C420R, hoạt động bằng điện
ITALY
VIETNAM
SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM
CONG TY TNHH SSLV DA NANG
11375
KG
1
PCE
11004
USD
112200015949156
2022-04-01
845310 C?NG TY TNHH SSLV ?à N?NG SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM CO LTD Leather pattern, powered by electricity (220V - 800W), Model: SR -61, Hieu: Sunrise.;Máy tạo vân da, hoạt động bằng điện (220V - 800W), Model: SR-61, hiêu: SUNRISE.
CHINA
VIETNAM
SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM
CONG TY TNHH SSLV DA NANG
1977
KG
1
UNIT
159
USD
112200017332103
2022-05-20
480593 C?NG TY TNHH SSLV ?à N?NG SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM CO LTD N06-001-034 paper is not coated, sheet form, not yet processed, used as a construction material (quantitative larger than 225 g/m2);N06-001-034#&Giấy không tráng, dạng tờ, chưa được gia công, dùng làm vật liệu dựng (có định lượng lớn hơn 225 g/m2)
CHINA
VIETNAM
SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM
CONG TY TNHH SSLV DA NANG
3309
KG
3
PCE
4
USD
112200017697873
2022-06-01
480591 C?NG TY TNHH SSLV ?à N?NG SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM CO LTD N07-002-246 #& bag packaging paper (not coated, sheet form, not yet processed, quantified less than 150 g/m2);N07-002-246#&Giấy đóng gói túi xách (không tráng, dạng tờ, chưa được gia công, có định lượng nhỏ hơn 150 g/m2)
CHINA
VIETNAM
SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM
CONG TY TNHH SSLV DA NANG
963
KG
66
PCE
1
USD
311021FBHPH212860
2021-11-08
390921 C?NG TY TNHH NG?N Hà GY GLOBAL CO Melamine resin adhesive primitive melamine plastic, liquid form (used in metal polishing fiber production);Melamin resin adhesive nhựa Melamin nguyên sinh, dạng lỏng (dùng trong sản xuất lô sợi đánh bóng kim loại)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1000
KG
1000
KGM
5900
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 C?NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Giant hamster (scientific name: Hydrochoerus hydrochaeris) (3 males, 4 females) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột lang khổng lồ (Tên khoa học:Hydrochoerus hydrochaeris)(3 con đực, 4 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
CZECH
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
7
UNC
33385
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 C?NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Albino kangaroo (scientific name: red-necked wallaby) (2 children) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột túi bạch tạng (Tên khoa học: Macropus Rufogriseus) (2 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
SLOVAKIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
2
UNC
9659
USD
011220SITGSHDAL00558
2020-12-07
600544 C?NG TY TNHH DACOTEX ?à N?NG FASHION LIFE LIMITED NL1 # & Fabrics knitted 100% polyester printed suffering 153cm;NL1#&Vải dệt kim 100% polyester đã in khổ 153cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5466
KG
22793
MTR
39478
USD
301221BKKHCM2112-01SD
2022-01-06
551012 C?NG TY TNHH ??NG ?OàN J P BOSCO CO LTD Micro Fiber Modal 100% NE 40/2 (Dyer Yarn) JPR-4003. New 100%;Sợi Micro Modal 100% NE 40/2 (Dyer yarn) JPR-4003. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
35
KGM
670
USD
190821KMTCVVO0067244A
2021-09-08
200710 C?NG TY TNHH E N JOINT STOCK COMPANY WIMM BILL DANN Additional food (crushed fruit) aguSha crushed apple; Packed in glass jars; 115g / vial, 1 vial = Unk. New 100%. HSD: 10.07.2022. NSX: Joint Stock Company "Wimm-bill-dann";Thực phẩm bổ sung (trái cây nghiền) Agusha táo nghiền; Đã đóng gói trong lọ thủy tinh; 115g/lọ, 1 lọ=UNK. Hàng mới 100%. HSD: 10.07.2022. NSX: JOINT STOCK COMPANY "WIMM-BILL-DANN"
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DINH VU - HP
929194
KG
768
UNK
300
USD
190821KMTCVVO0067244A
2021-09-08
200710 C?NG TY TNHH E N JOINT STOCK COMPANY WIMM BILL DANN Additional food (crushed fruit) apple-banana aguha; Packed in glass jars; 115g / vial, 1 vial = Unk. New 100%. HSD: 18.05.2022. NSX: Joint Stock Company "Wimm-bill-dann";Thực phẩm bổ sung (trái cây nghiền) Agusha táo-chuối nghiền; Đã đóng gói trong lọ thủy tinh; 115g/lọ, 1 lọ=UNK. Hàng mới 100%. HSD: 18.05.2022. NSX: JOINT STOCK COMPANY "WIMM-BILL-DANN"
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DINH VU - HP
929194
KG
768
UNK
300
USD
61120112000012000000
2020-11-06
620900 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Women's shorts (underwear) made of synthetic brands: REVILO size: S-3XL (of textile materials) (100% new);Quần đùi nữ (quần lót) từ sợi tổng hợp nhãn hiệu: REVILO size: S-3XL (từ vật liệu dệt) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6400
KG
1040
PCE
832
USD
30426701
2022-05-26
271220 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Parafin candle wax content of oil below 0.75% calculated by weight, cakes used to light up symbols: W-445, Multiwax manufacturer (100% new goods);Sáp nến parafin hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng,dạng bánh dùng để thắp sáng ký hiệu: W-445,nhà sx MULTIWAX (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
378
KGM
200
USD
R686044
2021-07-05
841319 C?NG TY TNHH TOàN áNH THERMO ELECTRON LED GMBH 4641060n # & medical instruments suck and release the sample - Micropipette Finnpipette F1 2-20UL. Code: 4641060N. New 100%. HSX Thermo Fisher Scientific - Finland.;4641060N#&Dụng cụ y tế hút và nhả mẫu - Micropipette Finnpipette F1 2-20ul. code: 4641060N. Hàng mới 100%. HSX Thermo Fisher Scientific - Phần Lan.
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
71
KG
5
PCE
576
USD
775416767875
2021-12-14
701790 C?NG TY TNHH TOàN áNH SUNLIGHT MEDICAL INC SZD-10-35 # & Kim supports billet Escape Zona Drilling Pipettes, ID: 8-10um, Code SZD-10-35.10 pcs / boxes, glass material. 100% new medical goods. HSX: Sunlight Medical Inc, USA;SZD-10-35#&Kim hỗ trợ phôi thoát màng Zona drilling pipettes, ID:8-10um, code SZD-10-35.10 cái/hộp, chất liệu thủy tinh. Hàng y tế mới 100%. HSX: Sunlight Medical INC, USA
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
HO CHI MINH
32
KG
2
UNK
172
USD
775416767875
2021-12-14
701790 C?NG TY TNHH TOàN áNH SUNLIGHT MEDICAL INC SIC-45V-35 # & needle put sperm into ICSI Injection Pipettes eggs, ID: 4.5um, SIC-45V-35 code, glass material. 10 pieces / box. 100% new medical goods. HSX: Sunlight Medical Inc, USA;SIC-45V-35#&Kim đưa tinh trùng vào trứng ICSI injection pipettes, ID:4.5um, code SIC-45V-35, chất liệu thủy tinh. 10 cái/hộp. Hàng y tế mới 100%. HSX: Sunlight Medical INC, USA
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
HO CHI MINH
32
KG
60
UNK
6300
USD
2711201KT008448
2021-01-04
051199 C?NG TY TNHH CHIM éN C M HANDELSGESELLSCHAFT MBH Protein Powder From pork (pig blood powder) - Raw food producing CNTs;Bột Đạm Từ Lợn (Bột huyết lợn ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
159
KG
157
TNE
94949
USD
JFC031427
2022-04-28
282570 C?NG TY TNHH M? ?N FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals used in the laboratory: A10537, Molybdic Acid, MOO3 85% Min, 500g, 7782-91-4, HMOO4, 100% new goods, ALFA Aesar Thermo Fisher Scientific;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A10537, Molybdic acid, MoO3 85% min, 500g, 7782-91-4, HMoO4, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
189
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-24
841931 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Tea dryer: GX-1050 (220V-3.5KW) (fixed type), produced in 2022 (100%new goods);Máy sấy chè KH: GX-1050 (220V-3,5KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14720
KG
6
PCE
2280
USD
121021112100015000000
2021-10-21
851420 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Fermented fermented powdered powder cabinet: YF-16B (220V-2.6KW) (16kg / batch) (fixed type), production in 2021 (100% new);Tủ ủ bột lên men dùng trong công nghiệp làm bánh ký hiệu: YF-16B (220V-2.6KW)(16kg/mẻ)(loại đặt cố định),SX năm 2021(Hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6030
KG
8
PCE
480
USD
100921CAN0575138
2021-11-10
391511 C?NG TY TNHH THU?N AW PLASTIC CO LIMITED Plastic scrap from Ethylene polymer (PE) used membrane form in accordance with Circular 08/2018 / TT-BTNMT, QCVN32: 2018 / BTNMT.;Nhựa phế liệu từ Polyme etylen(PE) đã qua sử dụng dạng màng phù hợp với thông tư 08/2018/TT-BTNMT,QCVN32:2018/BTNMT.
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
GEMALINK
52359
KG
52359
KGM
7854
USD
260821EGLV590100018499
2021-11-16
150190 C?NG TY TNHH CHIM éN K PRO GMBH Poultry fat (processed) - CNTs feed production material;Mỡ Gia Cầm (Đã qua chế biến) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
102080
KG
96382
KGM
62166
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 C?NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 C?NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
235-79092366
2020-11-16
180691 C?NG TY TNHH E N JSC KONTI RUS Bar cake chocolate coated nuts and caramel soft kernels of "@Energy". New 100%;Thanh bánh phủ chocolate nhân hạt hạch cùng caramel mềm hiệu "@Energy". Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
18
KG
24
PCE
2
USD
2802118266
2021-12-15
180632 C?NG TY TNHH ?èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
300921YMLUI470176286
2021-10-18
760511 C?NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49373
KG
48781
KGM
137099
USD
300921YMLUI470176834
2021-10-18
760511 C?NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49315
KG
48722
KGM
136302
USD
100522122CA00209
2022-06-02
760511 C?NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll, 100% new goods). Press Metal Bintulu brand. Producer Press Metal Bintulu SDN BHD;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG LACH HUYEN HP
99447
KG
98041
KGM
351834
USD
110622BTUCB22000296
2022-06-27
760511 C?NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll form, 100%new goods);Nhôm Dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
49551
KG
48974
KGM
197390
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90168-2X20ml # & culture embryos Complete Continuous Single Culture-NX (CSCM-NXC), 90 168, 2x20ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90168-2X20ml#&môi trường nuôi cấy phôi Continuous Single Culture-NX Complete (CSCM-NXC), 90168, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
195
KIT
22035
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90166-100ml # & culture embryos Multipurpose Handling Medium-Complete (MHM - C) w / Gent, 90 166, 100 ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90166-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Multipurpose Handling Medium-Complete (MHM - C) w/Gent, 90166, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX : IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
50
KIT
3200
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90103-2x20ml # & culture embryos Embryo biopsy Medium w / Gentamicin, 90 103, 2x20ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90103-2x20ml#&môi trường nuôi cấy phôi Embryo Biopsy Medium w/Gentamicin, 90103, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
2
KIT
236
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 9305-100ml # & Environmental Oil for Embryo embryo culture Culture, 9305, 100ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;9305-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Oil for Embryo Culture, 9305, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
384
KIT
6528
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 9983- Environmental 100ml # & Sperm Washing Medium embryo culture, 9983, 100ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;9983- 100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Sperm Washing Medium, 9983, 100ml/kit, hàng mới 100%,Hãng SX : IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
5
KIT
330
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90101-5x1ml # & culture embryos hyaluronidase Solution, 90 101, 5x1ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90101-5x1ml#&môi trường nuôi cấy phôi Hyaluronidase Solution, 90101, 5x1ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
39
KIT
2184
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 99306-100ml # & culture isolate embryonic Concentrate, 99 306, 100 ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;99306-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi ISolate Concentrate, 99306, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
15
KIT
3285
USD
30426701
2022-05-26
846593 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Wood polishing machine symbol: LDX (220V/380V-1.1KW) (fixed type), produced in 2022, Jundu manufacturer (100%new goods);Máy mài đánh bóng gỗ ký hiệu: LDX (220V/380V-1,1KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022,nhà sx jundu (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
1
PCE
250
USD
7029510821
2021-02-01
901410 C?NG TY TNHH TíN ??C B H FOTO ELECTRICS CORP Compass to determine the direction Bruton Com - Compass Pro 0-360. HSX: Bruton. New 100%;La bàn xác định phương hướng Bruton Com - Pro 0-360 Compass. HSX: Bruton. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
FLORENCE SC
HA NOI
9
KG
1
PCE
300
USD
270322HF22030044
2022-04-06
846031 C?NG TY TNHH TRI?N ??C ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Wooden crusher (household furniture processing machine). Brand: Weizhihao; Model: MF2718 (D); P: 0.41 KW; AC: 380 V. Size: (800*700*1500) mm. New 100%..;Máy nghiền gỗ (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: WEIZHIHAO; Model: MF2718(D); P: 0.41 KW; AC: 380 V. Size: (800*700*1500)MM. Hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11970
KG
6
PCE
4200
USD