Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010621SITGQISG021697
2021-06-08
811100 NG TY TNHH SUN METALLURGY WINGY SUN INDUSTRIES LIMITED Manganese Types of Pieces (Electrolytic Manganese Metal Flakes) TK: 102156461961 / A12 (August 7, 2018);Manganese các loại dạng miếng (ELECTROLYTIC MANGANESE METAL FLAKES) mặt hàng được kiểm hóa TK : 102156461961/A12(07/08/2018)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
150300
KG
150000
KGM
382500
USD
112100014156371
2021-07-26
392062 NG TY TNHH SUN TECHNOLOGY YUNSONG YANTAI PLASTIC FILM CO LTD Plastic membrane (film film) Non-stick Pet 50 #, transparent color, size 1090mm * 6020m * 1R XPC504. New 100%;Màng nhựa (màng film) không dính PET 50#, màu trong suốt, kích thước 1090MM*6020M*1R XPC504 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7162
KG
6562
MTK
1509
USD
291020SP/PTK/LA-201005
2020-11-04
230661 NG TY TNHH SUN JIN VINA WILMAR TRADING PTE LTD Palm Oil Dry: Humidity (Max) 12%; Fat protein (Min) 21%; Crude fiber (max) 18.5%; Fat (min) 14%; Sands (max) 2.5% .: Used in the SXTACN, in line with Circular 02/2019 / TT-BNN.;Khô Dầu Cọ: Độ ẩm (Max) 12% ; Đạm béo ( Min) 21% ; Xơ thô (max) 18.5% ; Béo (min) 14%; Cát sạn (max) 2.5%.: Dùng làm nguyên liệu SXTĂCN, hàng phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK, INDONESIA
CANG QTE LONG AN S1
375
KG
375
TNE
56250
USD
030721EGLV340100043630
2021-08-27
404101 NG TY TNHH SUN JIN VINA SPECIALTY INGREDIENT MANAGEMENT INC Whey Powder Powder, used as raw materials for producing food for pigs and poultry, goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.NSX: Arla Foods Ingredients S.A;Bột váng sữa ( whey permeate powder ), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ARLA FOODS INGREDIENTS S.A
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CONT SPITC
26028
KG
25200
KGM
26460
USD
050522KTTHPH2205001
2022-05-25
846210 NG TY TNHH DAEJIN SUN VINA DAEDUCK A M T CO LTD Steel stamping machine, used to produce steel components in the factory, model PCA-200, S/N: B61 K190, 22kW capacity, 380V voltage, year manufacturing 2019, Kukilpress Co. Secondhand;Máy dập khuôn thép, sử dụng để sản xuất cấu kiện bằng thép trong nhà máy, model PCA-200, S/N: B61 K190, công suất 22Kw, điện áp 380V, năm sx 2019, nhà sx KUKILPRESS CO.,LTD, Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
26394
KG
1
PCE
28828
USD
270920BWSEP20ACR10
2020-11-12
100591 NG TY TNHH SUN JIN VINA ENERFO PTE LTD Corn, has been preliminarily processed (peeled, dried), not used to that it. Raw produce animal feed. New products.;Ngô hạt, đã qua sơ chế (bóc tách, phơi khô), không dùng để rang nổ. Nguyên liệu sản xuất Thức ăn chăn nuôi. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG CAI LAN (QNINH)
475
KG
475
TNE
89775
USD
112200014930080
2022-02-24
871500 NG TY TNHH TH??NG M?I HAPPY SUN GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP EXP TRADE CO LTD Children's strollers with iron painting + plastic, with roofs, symbols: B-210. Size: (87x56x105) cm +/- 10%. New 100%.;Xe đẩy trẻ em có khung bằng sắt sơn + nhựa, có mái che, ký hiệu: B-210.Kích thước : (87x56x105)cm+/-10% .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
51820
KG
200
PCE
840
USD
USATL684392
2021-07-22
854470 NG TY TNHH K? THU?T AMPLE SUN AMPLE SUN TRADING LIMITED CSSXBLACKG657B32.91FOGC # & Fiber Optic Cables G657B3 Center, 1 core, flexible plastic shell, black, water-resistant, 2.9mm diameter, 100% new goods.;CSSXBLACKG657B32.91FOGC#&Cáp sợi quang tâm G657B3, 1 lõi, vỏ bằng nhựa dẻo, màu đen, có khả nắng chống thấm nước, đường kính 2.9mm, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
597
KG
60956
MTR
21396
USD
140522LAIXSGN2205004
2022-05-20
392112 NG TY TNHH SUN L VI?T NAM SUN L INTERIOR CO LTD MMEDG-SIM0040 40mm PVC strip of 40mm size rolled surface, 100% new goods;MMEDG-IM0040#&Dải nhựa PVC khổ 40mm dạng cuộn dán bề mặt cạnh cửa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19440
KG
7200
MTR
720
USD
140522LAIXSGN2205004
2022-05-20
392112 NG TY TNHH SUN L VI?T NAM SUN L INTERIOR CO LTD MMPVC-Im0950 PVC strip of 950mm sized PVC shape on door surface, 100% new goods;MMPVC-IM0950#&Dải nhựa PVC khổ 950mm dạng cuộn dán bề mặt cửa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19440
KG
1400
MTR
2926
USD
140522LAIXSGN2205004
2022-05-20
392112 NG TY TNHH SUN L VI?T NAM SUN L INTERIOR CO LTD MMPVC-Im1000 PVC strip of 1000mm sized PVC rolls with door surface, 100% new goods;MMPVC-IM1000#&Dải nhựa PVC khổ 1000mm dạng cuộn dán bề mặt cửa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19440
KG
400
MTR
948
USD
020221NBVIP2101592
2021-02-18
760692 NG TY TNHH SUN HOUSE VI?T NAM NINGBO JINYI IMPORT AND EXPORT CO LTD Alloy aluminum sheet, used to produce aluminum pan, size (diameter x thickness) D275x1.7mm, (AL 3003), a new 100%;Tấm nhôm hợp kim, dùng để sản xuất chảo nhôm, kích thước (đường kính x độ dày) D275x1.7mm, (AL 3003), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
23579
KG
5003
KGM
15369
USD
112100013995715
2021-07-28
540247 NG TY TNHH COSMO SUN VI?T NAM BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD 100% polyester yarn (synthetic filament, single-airless fiber, white, index of 83dtex / 36f fiber, SD RW AA, (FDY), rolls, use of fabrics, no effect, 100% new products);Sợi 100%Polyester (filament tổng hợp, sợi đơn không xoắn, màu trắng, chỉ số của sợi 83DTEX/36F, loại SD RW AA, (FDY), dạng cuộn, dùng dệt vải, không hiệu, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BILLION VIET NAM
KHO CTY TNHH COSMO SUN VN
3772
KG
3456
KGM
4290
USD
290821KMTCJKT3823574
2021-09-06
190531 NG TY TNHH TH?C PH?M SUN RESOURCES PT MAYORA INDAH TBK Danisa 18x200g butter biscuits (100% new products) (NSX: 13/8/21; hsd: 11/13/22);Bánh quy bơ Danisa 18x200g (Hàng mới 100%)(NSX:13/8/21;HSD:13/11/22)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
2000
UNK
44360
USD
230921ITIHCM2109073
2021-09-28
340391 NG TY TNHH ?I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Deformation substance (CP processing materials containing silicone oil, liquid form) - Deforming agent, 100% new goods. According to KQPTPL No. 289 / PTPLMN-NV (NPLSX electronic circuit board);Chất làm biến dạng (CP xử lý vật liệu chứa dầu Silicone, dạng lỏng )- Deforming Agent, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV( NPLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
19579
KG
640
LTR
1517
USD
220721HKG1001654
2021-07-26
853190 NG TY TNHH SUN WA TECHNOS VI?T NAM SUN WA TECHNOS H K CO LTD Audio signaling components used for PKM13EPYH4000-A0, NSX: Murata. New 100%;Linh kiện phát tín hiệu âm thanh dùng cho bản mạch PKM13EPYH4000-A0, NSX: Murata . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
2779
KG
49500
PCE
6821
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
740200 NG TY TNHH ?I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Copper pole, shape, diameter 25mm- Copper anode, 100% new goods (NLSX electronic board);Đồng cực dương, dạng banh, đường kính 25mm- Copper Anode, hàng mới 100%( NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
500
KGM
6730
USD
281021FUHW-0080-1886
2021-11-03
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Stainless steel hot rolled coil, unpooped or coated, soaked, thickness: thick 3.40mmx 1025mm wide, technical standard Y-303, MP-1D steel labels, C <0.6% content weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.40mmx rộng 1025mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-1D, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
901
KG
16
TNE
16485
USD
0312208HS075MIHP-007
2020-12-24
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.45mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.45mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
618122
KG
65
TNE
38573
USD
270522TRB158FYHP-006
2022-06-02
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled rolled steel, unprocessed or coated, soaked in rust, size: 3,05mmx thickness 1030mm wide, technical standard Y-303, MP-38 steel grade, content C <0.6% calculated weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
873470
KG
38
TNE
38298
USD
110221YDS001MIHP-006
2021-02-18
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.05mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
1456
KG
64
TNE
39862
USD
281021FUHW-0080-1886
2021-11-03
720827 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy steel rolling hot rolled rolls, unpooped or coated, soaked with rust, size: thick 1.35mmx wide 1000mm, technical standard Y-303, MP-38 steel labels, content C <0.6% weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 1.35mmx rộng 1000mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
901
KG
118
TNE
122381
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
370244 NG TY TNHH ?I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Dried films, rolls, without film holes, with light-sensitive layer on plastic, not exposed - DRY FILM HT-115T, 13.0 inch * 675 ft (wide 330.20mm x long 202.5m x thick 0.08mm) (NLSX electronic board);Phim khô, dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim, có phủ lớp chất nhạy sáng trên plastic, chưa phơi sáng- Dry film HT-115T, 13.0 inch * 675 ft( rộng330.20mm x dài202.5m x dày0.08mm)(NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
10
ROL
971
USD
211220HKHPH20C0035
2020-12-23
520420 NG TY TNHH MAY GRACE SUN VI?T NAM GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl33 # & Yarn types (5000met / roll) (types, cotton, retail packaged, raw materials for the manufacture of garments, 100%);npl33#&Chỉ may các loại ( 5000mét / cuộn ) (các loại, bằng cotton, đã đóng gói bán lẻ, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
127
KG
1
ROL
15
USD
112100016369336
2021-11-06
540710 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL # & woven fabric with synthetic filament fibers, from high durable 100% nylon size 56 "(289Y), 100% new;VCL#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, từ sợi có độ bền cao 100% Nylon khổ 56"(289Y),mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
610
KG
376
MTK
3610
USD
230220EGLV149000433828
2020-02-28
520931 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 246g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 58"(=5265Y);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
0
KG
7092
MTK
10378
USD
230220EGLV149000433828
2020-02-28
520931 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 210g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 44"(=46403Y);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
0
KG
47421
MTK
78345
USD
112000006100850
2020-02-27
520931 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 228 g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 58"(=12451Y);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
16773
MTK
36060
USD
122000006095822
2020-02-27
520931 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 225g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 44"(=32053Y);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
32756
MTK
59799
USD
230220SHKHPH20020222A
2020-02-27
520931 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 225 g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 42"(=1076Y);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
0
KG
1050
MTK
5470
USD
112200018423416
2022-06-25
520931 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCl #& 100% cotton weaving fabric, weight 213g/m2, dyed, 1.38m (95y), 100% new;VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 213g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 1.38M(95Y), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12128
KG
120
MTK
284
USD
112200018423416
2022-06-25
520931 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCl #& 100% cotton weaving fabric, weight 213g/m2, dyed, 1.48m (473y), 100% new;VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 213g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 1.48M(473Y), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12128
KG
640
MTK
1415
USD
260921MSHPH219019897
2021-10-01
290719 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CPG # & Butylated Hydroxytoluen (2.6-di tert-butyl-4-methyl phenol) (BHT rubber additive), 25kg / bag, powder, 100% new;CPG#&Butylated hydroxytoluen ( 2,6-di tert-butyl-4-methyl phenol ) ( Phụ gia cao su BHT),25KG/BAG, dạng bột, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
20280
KG
16000
KGM
76960
USD
140422EGLV149202075762
2022-04-19
381210 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CPG #& ZT-0630 Rubber additives, rubber vulcanization preparations with T/O-DIBUTYLLL Zinc Dithophosphate 80%, Fatty Acid Ester 10%, EPDM 10%, 25kg/Bag, New100%;CPG#&Phụ gia cao su ZT-0630,chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su có T/phần O,O-Dibutyl Zinc Dithiophosphate 80%,Fatty acid ester 10%,EPDM 10%,25kg/bag, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
10843
KG
4200
KGM
31500
USD
112200013641700
2022-01-07
392119 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED XCL # & 5mm EVA Roll (from plastic beads and additives), 56 "(317Y), 100% new;XCL#&Cuộn EVA 5mm (từ hạt nhựa và các chất phụ gia), 56" (317Y), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GIAY ARESA VIET NAM
KHO CTY GIAY SUN JADE VIET NAM
2156
KG
412
MTK
540
USD
081221TXGHPH2112515
2021-12-13
540711 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL # & woven fabric with synthetic filament fibers, from high durable 100% nylon size 56 "(86y), 100% new;VCL#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, từ sợi có độ bền cao 100% Nylon khổ 56"(86Y),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
8116
KG
112
MTK
438
USD
112100017435381
2021-12-14
400221 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CS # & Synthetic Rubber Acrylonitrile Butadiene Rubber Kumho KNB35L (used in shoe manufacturing machining), 100% new;CS#&Cao su tổng hợp ACRYLONITRILE BUTADIENE RUBBER KUMHO KNB35L (dùng trong gia công sản xuất giầy ), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY VENUS VN
KHO CTY TNHH GIAY SUN JADE VIET NAM
1102
KG
1050
KGM
2468
USD
2509212HPH8UA6950025
2021-09-28
340420 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CPG # & PEG-4000 rubber additive components include 99% polyethylene glycol, 25kg / bag, 640bag, new 100%;CPG#&Phụ gia cao su PEG-4000 thành phần gồm Polyethylene Glycol 99%, 25KG/BAG,640BAG, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
16160
KG
16000
KGM
26240
USD
112000006037600
2020-02-25
321000 NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CXL#&Dầu bóng Matting Gloss oil thành phần gồm Polyacrylic acid 40%, Butyl acetate 45%, Cellulose acetate 15%, 25kg/drum,8 drum;Other paints and varnishes (including enamels, lacquers and distempers); prepared water pigments of a kind used for finishing leather: Varnishes (including lacquers);其他油漆和清漆(包括搪瓷,油漆和dis));一种用于整理皮革的水性颜料:清漆(包括油漆)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
200
KGM
1340
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
060221SITWNBCL425450B
2021-02-18
550921 NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM NINGBO SEDUNO IMPORT AND EXPORT CO LTD Y0020 # & Monofilament from synthetic staple fibers of polyester staple fibers Yes proportion from 85% or more, the new 100% (100% POLYESTER YARN (12S, 492dtex));Y0020#&Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên, mới 100%(YARN 100%POLYESTER(12S,492dtex))
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7759
KG
1896
KGM
11813
USD
060221SITWNBCL425450B
2021-02-18
550921 NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM NINGBO SEDUNO IMPORT AND EXPORT CO LTD Y0020 # & Monofilament from synthetic staple fibers of polyester staple fibers Yes proportion from 85% or more, the new 100% (100% POLYESTER YARN (40S, 148dtex));Y0020#&Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên, mới 100%(YARN 100%POLYESTER(40S,148dtex))
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7759
KG
1775
KGM
12585
USD
112100017397016
2021-12-13
520523 NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV SHUNDAO Y0007 # & single stained yarn (melange yarn on cones) 26s1d041604a 100% Combed Cotton, 27.12 decitex, combed;Y0007#&Sợi đơn nhuộm màu (MELANGE YARN ON CONES) 26S1D041604A 100% COMBED COTTON, độ mảnh: 227.12 decitex, chải kỹ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV SHUNDAO
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HK VN
11275
KG
1650
KGM
12656
USD
112100012753051
2021-06-07
283110 NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI ZJ012 # & Sodium Hydrosulfite (sodium sulphite) na2s2o4 (sodium sulphite), CAS: 7775-14-6, Non-labeled, Used in the dyeing industry;ZJ012#&Thuốc phụ trợ nhuộm màu Hóa chất Sodium Hydrosulfite (Natri sulphit) Na2S2O4, mã Cas: 7775-14-6, không nhãn hiệu, dùng trong ngành nhuộm
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP XNK DAI CAT LOI
CONG TY TNHH RISESUN HK VIET NAM
16200
KG
15000
KGM
16294
USD
40220140000078100
2020-02-12
520524 NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM WEIQIAO TEXTILE COMPANY LIMITED Y0001#&Sợi đơn dệt vải, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 182 decitex, chi số mét 54,9(100 PCT BCI COTTON GREY YARN ON CONES FOR KNITTING CM32SK) Mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number);非供零售用棉类含\u200b\u200b重量百分比在85%及以上的棉纱(非缝纫线):精梳单股纤维:量度小于192.31分特但不少于125分特(超过52公制数目但不超过80公制数字)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
201427
KGM
592195
USD
112200018409239
2022-06-24
520524 NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP DANX VIET NAM Y0001 #& single dyeing fiber (Melange Yarn on Cones) 32S1D08, 100% Combed Cotton, Thap level: 184.53 Decitex, carefully brush, yarn with a density of cotton from 85% or more, single fiber, 100% new goods;Y0001#&Sợi đơn nhuộm màu (MELANGE YARN ON CONES) 32S1D08, 100% COMBED COTTON, độ mảnh: 184.53 decitex, chải kỹ, Sợi có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, sợi đơn,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP DANX
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HK (VN)
24160
KG
21550
KGM
111629
USD
112100012751776
2021-06-07
270119 NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI A461 # & coal Indonesia (other coal type, not anthracite coal) .All 5451kcal / kg; 18.8% moisture, loading agent 40.4%;A461#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit).Nhiệt lượng 5451kcal/kg;độ ẩm 18.8%, chất bốc 40.4%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
500
KG
500000
KGM
43450
USD
060221SITWNBCL425450A-01
2021-02-18
520624 NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM NINGBO SEDUNO NEW FASHION IMPORT EXPORT CO LTD Y0015 # & yarn weight of cotton, 85% Single yarn woven fabric, fibers combed, with the piece 184 decitex (read the meter 54) 100% (YARN 60% COTTON 40% POLYESTER (32S, 184dtex) );Y0015#&Sợi có tỷ trọng bông dưới 85%, Sợi đơn dệt vải, làm từ xơ chải kỹ, có độ mảnh 184 decitex (chi số mét 54) mới 100%(YARN 60%COTTON 40%POLYESTER(32S,184dtex))
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9402
KG
4800
KGM
12672
USD
112100017397016
2021-12-13
520624 NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV SHUNDAO Y0015 # & single-dyed yarn (Melange Yarn on Cones) 32S1DV018144, 60% Cotton40% Poly, Slender: 184.53 decitex, combed;Y0015#&Sợi đơn nhuộm màu (MELANGE YARN ON CONES) 32S1DV018144, 60%COTTON40%POLY, độ mảnh:184.53 decitex, chải kỹ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV SHUNDAO
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HK VN
11275
KG
2925
KGM
14391
USD