Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018411121
2022-06-28
903181 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH SANWA SEIKI VIET NAM Ty632 #& LG IR PS1/8 - 28 (35918), used to check thread, steel material, non -adjustable type, OSG manufacturer;TY632#&Dưỡng đo ren LG IR PS1/8 - 28 (35918), dùng để kiểm tra ren, chất liệu bằng thép, loại không điều chỉnh được, nhà sx OSG
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SANWA SEIKI VIET NAM
CTTNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VN
10
KG
1
PCE
184
USD
112100015750595
2021-10-18
848310 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH YAMAZAKI MAZAK VIET NAM TR1742 # & Screw ME for Ball Screw 312-X QTN100 / 100m, iron, to drive, Part No: 53128400103, Mazak manufacturer, 100% new goods;TR1742#&Trục vít me cho trục BALL SCREW 312-X QTN100/100M, bằng sắt, để dẫn động,part no:53128400103, nhà sản xuất Mazak, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH YAMAZAKI MAZAK VN
CTY TNHH SUMITOMO INDUSTRIES VN
28
KG
1
PCE
2001
USD
112100016162543
2021-10-29
381900 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH LIKAN VINA GM50-008 # & Hydraulic liquid Quintolu BRIC 888-46 (components include: organic esters and additives, 180kg / barrel);GM50-008#&Chất lỏng thuỷ lực Quintolu Bric 888-46 (thành phần gồm: các este hữu cơ và phụ gia, 180kg/thùng)
SPAIN
VIETNAM
CTY TNHH LIKAN VINA
CTY TNHH SUMITOMO INDUSTRIES VN
2156
KG
180
KGM
963
USD
112100016162296
2021-10-29
381190 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH LIKAN VINA S010-00000309 # & Lubricant Preparations: Rust Rust Rust Rust CL1 FP (TP includes surfactants and oil solvents, containing over 70% of oil origin) (170 kg / barrel);S010-00000309#&Chế phẩm dầu nhờn: Dầu chống gỉ Ruskan CL1 FP (TP gồm chất hoạt động bề mặt và dung môi dầu mỏ, chứa trên 70% nguồn gốc dầu mỏ) (170 kg/thùng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LIKAN VINA
CTY TNHH SUMITOMO INDUSTRIES VN
2156
KG
1190
KGM
8891
USD
112200013825563
2022-01-12
271111 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY CO PHAN NOI THUONG BAC Gas # & LPG Liquid Gas Purpose Used to burn heat furnace in the industrial motor, 100% new products;GAS#&Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất mô tơ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP NOI THUONG BAC
CONG TY SUMITOMO HEAVY
2230
KG
2230
KGM
2216
USD
112200013826031
2022-01-11
271111 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY CO PHAN NOI THUONG BAC Mamoi-022 # & LPG Liquid Gas Purpose Used to burn heat furnace in the manufacturing industry, 100% new products;MAMOI-022#&Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất mô tơ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP NOI THUONG BAC
CONG TY SUMITOMO HEAVY
6579
KG
6579
KGM
6537
USD
112100014291880
2021-07-30
271111 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY CO PHAN NOI THUONG BAC Gas # & LPG Liquid Gas Purpose Used to burn heat furnace in the manufacturing industry, 100% new products;GAS#&Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất mô tơ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP NOI THUONG BAC
CONG TY SUMITOMO HEAVY
2170
KG
2170
KGM
1904
USD
112200015735812
2022-03-24
271111 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY CO PHAN NOI THUONG BAC Gas # & LPG Liquid Gas Purpose Used to burn heat furnace in the industrial motor, 100% new products;GAS#&Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất mô tơ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP NOI THUONG BAC
CONG TY SUMITOMO HEAVY
2196
KG
2196
KGM
2590
USD
112200015735838
2022-03-24
271111 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY CO PHAN NOI THUONG BAC Mamoi-022 # & LPG Liquid Gas Purpose Used to burn heat furnace in the manufacturing industry, 100% new products;MAMOI-022#&Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất mô tơ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP NOI THUONG BAC
CONG TY SUMITOMO HEAVY
7523
KG
7523
KGM
8871
USD
112100015808197
2021-10-18
271111 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY CO PHAN NOI THUONG BAC Gas # & LPG Liquid Gas Purpose Used to burn heat furnace in the industrial motor, 100% new products;GAS#&Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất mô tơ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP NOI THUONG BAC
CONG TY SUMITOMO HEAVY
1685
KG
1685
KGM
1791
USD
112100015808131
2021-10-19
271111 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY CO PHAN NOI THUONG BAC Mamoi-022 # & LPG Liquid Gas Purpose Used to burn heat furnace in the manufacturing industry, 100% new products;MAMOI-022#&Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất mô tơ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP NOI THUONG BAC
CONG TY SUMITOMO HEAVY
7018
KG
7018
KGM
7461
USD
112200013825796
2022-01-12
271111 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY CO PHAN NOI THUONG BAC Gas # & LPG Liquid Gas Purpose Used to burn heat furnace in the industrial motor, 100% new products;GAS#&Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất mô tơ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP NOI THUONG BAC
CONG TY SUMITOMO HEAVY
2391
KG
2391
KGM
2376
USD
112200017707838
2022-06-01
400932 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH MAY VA THIET BI CONG NGHIEP FUJI VIET NAM Tr1798 #& Wire, although hydraulic lifting frame (made of rubber reinforced with weaving materials, KT: Phi 50*2.5 m, with connected accessories, using hydraulic pipes);TR1798#&Dây tuy ô thủy lực khung nâng hạ ( bằng cao su gia cố bằng vật liệu dệt, KT: Phi 50*2,5 m, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng đường ống thủy lực xe nâng)
SINGAPORE
VIETNAM
CT TNHH MAY VA TBCN FUJI VN
CTY TNHH SUMITOMO INDUSTRIES VN
1130
KG
1
SET
107
USD
132100009674349
2021-02-18
722619 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 99m-50H470228 # & Alloy Steel Coil electrical silicon, crystalline particles are not oriented, cold rolled 0.5MMx228MM;99M-50H470228 #&Thép cuộn hơp kim silic kỹ thuật điện, các hạt kết tinh không định hướng, cán nguội 0.5MMx228MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VN)
21566
KG
1777
KGM
1633
USD
132100016707939
2021-11-18
722619 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 99m-50h470198 # & steel coil silicic car engineering electric flat rolling, non-directional beads 0.5mmx198mm;99M-50H470198#&Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng 0.5MMx198MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUMITOMO HEAVY INDUS
4472
KG
4472
KGM
7839
USD
132100016706706
2021-11-18
722619 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM 99m-50H470135 # & steel coil silicon engineering electrical engineering, non-directional crystallized particles, cold rolled 0.5mmx135mm (JS-50A470);99M-50H470135#&Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện, các hạt kết tinh không định hướng, cán nguội 0.5MMx135MM (JS-50A470)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO POSCO VIET NAM
SUMITOMO HEAVY INDUS
40282
KG
2380
KGM
3346
USD
132200018412948
2022-06-24
721123 NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 99M-501300171 #& Electrical-rolled alloy rolled steel, not overcurrent, not overlapping or coated, non-oriented crystalline particles, with magnetic, HLC <0.25% TL 0.5mmx171mm;99M-501300171#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh không định hướng, có từ tính, HLC<0.25% TL 0.5MMx171MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUMITOMO HEAVY INDUS
17393
KG
1436
KGM
2180
USD
SITTASSG093486
2022-06-20
845521 NG TY TNHH HEAVY HITTER GREAT WAY CO LTD Steel rolling machine (hot rolled roller, used in steel hammer lines, powered by electricity, Model: R-70, Power: 380V; 22kW, manufacturer: Shandong Gold Forging Automation Equipment Co., Ltd., Year of production : 2022), 100% new;Máy cán thép (Cán nóng, dùng trong dây chuyền dập búa thép,hoạt động bằng điện,model:R-70, power:380V;22KW,nhà sản xuất:Shandong Gold Forging Automation Equipment Co., Ltd.,năm sản xuất:2022),mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
2
SET
154839
USD
PTCLI2260085-01
2022-06-27
820140 NG TY TNHH HEAVY HITTER GREAT WAY CO LTD 5 #& semi -finished axes (unprocessed raw, unchanged, thermal processing, orthopedic, grinding, 100%new goods);5#&Rìu bán thành phẩm (dạng thô chưa định hình, chưa cắt, gia công nhiệt, chỉnh hình, mài, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
32209
KG
2000
PCE
5980
USD
HCM21025025
2021-02-18
820140 NG TY TNHH HEAVY HITTER GREAT WAY CO LTD 4 # & Investments ax semi-finished products, the new 100%;4#&Đầu rìu bán thành phẩm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
55707
KG
6000
PCE
18102
USD
PHOC20114072
2020-11-30
701991 NG TY TNHH HEAVY HITTER GREAT WAY CO LTD 11 # & Cores rolling hammer (fiberglass, new 100%);11#&Lõi cán búa ( bằng sợi thủy tinh, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18892
KG
20000
PCE
4522
USD
011120HCM20105195-01
2020-11-06
820131 NG TY TNHH HEAVY HITTER GREAT WAY CO LTD 6 # & First Cup semi-finished products, the new 100%;6#&Đầu cúp bán thành phẩm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
72248
KG
3275
PCE
18134
USD
011120HCM20105195-01
2020-11-06
820131 NG TY TNHH HEAVY HITTER GREAT WAY CO LTD 6 # & First Cup semi-finished products, the new 100%;6#&Đầu cúp bán thành phẩm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
72248
KG
5760
PCE
31893
USD
HCM21025025
2021-02-18
820520 NG TY TNHH HEAVY HITTER GREAT WAY CO LTD 2 # & Hammer Head semi-finished products, the new 100%;2#&Đầu búa bán thành phẩm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
55707
KG
5040
PCE
31873
USD
190521FFN1001279
2021-06-23
680911 NG TY TNHH SUMITOMO FORESTRY VI?T NAM YOSHINO GYPSUM CO LTD Yoshino / moisture resistance anti-moisture plasterboard (paper surface coated), size 2440x1220x9.5mm, producer Yoshino Gypsum co., Ltd. New 100%;Tấm thạch cao chống ẩm hiệu YOSHINO/ MOISTURE RESISTANCE ( được phủ bề mặt bằng giấy), kích thước 2440x1220x9.5mm, nhà sản xuất YOSHINO GYPSUM CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
NAM HAI
202113
KG
1920
PCE
7046
USD
112100015496678
2021-10-01
842130 NG TY TNHH SUMITOMO NACCO FORKLIFT VI?T NAM CONG TY CO PHAN FUMEE TECH Water membrane dust filter equipment (84212990) (1 set = 1 PCE), Material Innox 304, 100% new products.;Thiết bị tháp lọc bụi sơn màng nước (84212990) (1 SET= 1 PCE), chất liệu innox 304, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN FUMEE TECH
CT SUMITOMO NACCO
956
KG
2
SET
7141
USD
132100013677344
2021-07-06
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TRUONG CHI LAM VN CO LTD 4W161247R00 # & Plastic Pipe Wrap antenna (used for car antenna protection objects) - Tube (Africa 2, 649 mm long);4W161247R00#&Ống nhựa bọc Ăng ten (dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi)- TUBE (Phi 2 , dài 649 mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG CHI LAM VN
CONG TY TNHH HARADA VN
497
KG
4033
PCE
188
USD
132100013677344
2021-07-06
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TRUONG CHI LAM VN CO LTD 4W161923B00 # & Plastic Pipe Wrap antenna (used for car antenna protection objects) - Tube (Africa 2, 376 mm long);4W161923B00#&Ống nhựa bọc Ăng ten (dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi)- TUBE (Phi 2 , dài 376 mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG CHI LAM VN
CONG TY TNHH HARADA VN
497
KG
900
PCE
30
USD
132100013677344
2021-07-06
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TRUONG CHI LAM VN CO LTD 4W161893B00 # & Plastic Pipes Wrap antenna (used for car antenna protection objects) - Tube (Africa 8, 717 mm long);4W161893B00#&Ống nhựa bọc Ăng ten (dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi)- TUBE (Phi 8 , dài 717 mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG CHI LAM VN
CONG TY TNHH HARADA VN
497
KG
800
PCE
86
USD
060921KLLMSGN202109002-01
2021-09-17
391732 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TYCO ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD 4C350011A00 # & Housing 171809-2 - Plastic wrapped pipe L = 24.3 mm, r = 9 mm, c = 5.6 mm (NVL sx car antenna);4C350011A00#&HOUSING 171809-2-Ống bọc bằng nhựa L=24.3 mm, R= 9 mm, C = 5.6 mm ( NVL SX ăng ten xe hơi )
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
287
KG
16000
PCE
1411
USD
112100015497641
2021-10-01
722301 NG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VI?T NAM OHGITANI VIETNAM CO LTD SUS304WPB-1.6 # & 1.6mm stainless steel coil (SUS304WPB-1.6). New 100%. Corresponding to the 1st Item number of TKK Number: 104041513220 / C11 on 24/05/2021;SUS304WPB-1.6#&Cuộn dây thép không gỉ 1.6MM (SUS304WPB-1.6). Hàng mới 100%. Tương ứng với mục hàng số 1 của TKK số: 104041513220/C11 ngày 24/05/2021
CHINA
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CT MATSUO INDUSTRIES
3590
KG
809
KGM
5954
USD
NNR75250517
2021-06-21
740921 NG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VI?T NAM MATSUO INDUSTRIES INC C2600R-1 / 2HSN (861584-2610) # & copper coil C2600R-1 / 2HSN T0.64 W29.5 (861584-2610);C2600R-1/2HSN (861584-2610)#&Cuộn đồng hợp kim c2600r-1/2hsn t0.64 w29.5 (861584-2610)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
669
KG
177
KGM
1874
USD
NNR75252504
2021-09-01
740921 NG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VI?T NAM MATSUO INDUSTRIES INC C2600R-1 / 2HSN (for HDVN-3020) # & coil copper alloy C2600R-1 / 2HSN T0.64 W35.5 (for HDVN-3020);C2600R-1/2HSN (for HDVN-3020)#&Cuộn đồng hợp kim C2600R-1/2HSN t0.64 w35.5 (for HDVN-3020)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1068
KG
382
KGM
3960
USD
132100009676295
2021-02-18
741510 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM 2W110141A00 # & Earth Plate - Pads elastic bronze (179.52 x 20:26 x 20:51) mm (01 Pce = 0.00004 Kg) (NVL SX car antenna);2W110141A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng (179.52 x 20.26 x 20.51)mm ( 01 Pce = 0.00004 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
649
KG
480
PCE
262
USD
050221KLLMJP1072241-01
2021-02-18
741510 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4M110365A00 # & Earth Plate - Elastic bronze pieces (01 Pce = 0.01047 Kg) (NVL SX car antenna);4M110365A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng ( 01 Pce = 0.01047 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3081
KG
1985
PCE
1057
USD
132200013646896
2022-01-05
741510 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM 3W350003A00 # & Terminal - Copper coupling (14.1 x 6.6 x 8) mm (01 pce = 0.00099 kg) (NVL sx car antenna);3W350003A00#&Terminal - Khớp nốI bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm ( 01 Pce = 0.00099 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA VN
782
KG
30000
PCE
1374
USD
22060288
2022-06-21
854099 NG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VI?T NAM COHERENT SINGAPORE PTE LTD Electronic tube, control of laser power of laser fabric cutting machine. Specialized replacement parts of the Thales laser cutting machine - CTK 15-2. Serial 932244. 100% new;Ống điện tử, điều khiển công suất tia laser của máy cắt vải bằng tia laser. Phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy cắt vải bằng tia laze hiệu THALES - CTK 15-2. Serial 932244. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
7989
USD
140622KLLMJP1093609-01
2022-06-26
741511 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4-11103b00 #& plug battery - Copper battery latch (01 pCE = 0,0004 kg) (NVL SX CAR TEN);4-110103B00#&Plug Pin - Chốt pin bằng đồng ( 01 Pce = 0.0004 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
9113
KG
286000
PCE
8580
USD
132100015532096
2021-10-04
741511 NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM TRUONG CHI LAM VN CO LTD 4-111887a00 # & elastic pieces of nickel plated brass used as a car antenna protector - Spring plug (long 25mm * wide9.8mm * thick 0.5mm);4-111887A00#& Miếng đàn hồi bằng đồng thau mạ Niken dùng làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi- Plug Spring (dài25mm*rộng9.8mm*dày0.5mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG CHI LAM VN
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
674
KG
48000
PCE
1282
USD