Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DUS00067509
2021-12-15
902910 NG TY TNHH IFM ELECTRONIC VI?T NAM IFM ELECTRONIC GMBH The rotation encoder (the motor speed of the motor). Model: RO3102. 100% new;Bộ mã hóa vòng quay (báo tốc độ vòng quay của mô tơ). Model: RO3102. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
267
KG
2
PCE
187
USD
260621721110779000
2021-07-05
853690 NG TY TNHH HULANE ELECTRONIC VI?T NAM HU LANE ASSOCIATE INC 81T6680-B head brass (parts used to connect electrical wires), 100% new products;81T6680-B Đầu cốt bằng đồng ( bộ phận dùng để nối dây dẫn điện), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
13333
KG
2000
PCE
28
USD
280522DHPG205016504
2022-06-01
741529 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD Hy-Th0001 #& copper pin pin, plugged on the circuit of 2082B PG1.8-6.25-4.2-0.5-1.5-0.9-3U "-25G-00-00-00;HY-TH0001#&Chốt chân pin bằng đồng, cắm trên bản mạch2082B PG1.8-6.25-4.2-0.5-1.5-0.9-3U"-25G-00-00
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
901
KG
411000
PCE
31606
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 0 1%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 0 1% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
51143
PCE
41
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 10k 5%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 10K 5% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
560000
PCE
448
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 4.7 1%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 4.7 1% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
80444
PCE
64
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 5.1K 5%, used for circuit production for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 5.1K 5% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
158516
PCE
127
USD
120522DHPG205012005
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD Hy-R0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 1 5%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 1 5%,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
886
KG
31200
PCE
16
USD
250422WSDS2204209
2022-04-28
850690 NG TY TNHH HT ELECTRONIC HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Lithium battery core (part of the battery for mobile phones, excluding circuit board; Model: 343996, capacity of 8.70Whr. NSX: Wuhu ECT Battery Limited.;Lõi pin lithium ( bộ phận của pin dùng cho điện thoại di động, chưa bao gồm bảng mạch; model: 343996, công suất 8.70Whr. Nsx: Wuhu ECT Battery limited. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
1112
KG
5000
PCE
1670
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853230 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-CA0001#Capacitor can be adjusted, Cap SMD 0402 1UF 25V 10% x5R, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-CA0001#&Tụ điện có thể điều chỉnh được,CAP SMD 0402 1uF 25V 10% X5R ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
57998
PCE
145
USD
112100013557728
2021-07-05
854320 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM COMPAL VIETNAM CO LTD IEW2100084 # & RF signal generator to check the phone frequency test, Brand: Rohde & Schwarz, Model: SMB100B, SN: 103013, Voltage: 100-240V. Year SX: 2021, 100% new;IEW2100084#&Máy tạo tín hiệu RF để kiểm tra tần số phát của điện thoại, hiệu: Rohde & Schwarz, model:SMB100B, SN: 103013, điện áp: 100-240V. Năm sx: 2021, mới 100%
CZECH
VIETNAM
CTY TNHH COMPAL (VIETNAM)
CTY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VIE
9
KG
1
PCE
15700
USD
112200018297654
2022-06-30
700331 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM COMPAL VIETNAM CO LTD 25233J11F00 #& glass panels for smart watches, PN: 25233J11F00. New 100%;25233J11F00#&Tấm kính dùng cho đồng hồ thông minh , PN: 25233J11F00. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH COMPAL (VIETNAM)
CTY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VN
165
KG
17150
PCE
120050
USD
AASIN2205291
2022-06-06
401019 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM FUJI MACHINE ASIA PTE LTD The conveyor belt for electronic components, vulcanized rubber material, has not been reinforced with other materials, Model: 204-2GT-4, KT: 204mm (L) x4mm (W), Manufacturer : Unhita, year manufacturing: 2022, 100% new;Dây đai băng chuyền dùng cho máy gắn linh kiện điện tử, chất liệu cao su lưu hóa, chưa được gia cố bằng vật liệu khác, model: 204-2GT-4, kt: 204mm(L)x4mm(W), nhà sx: UNITTA, năm sx: 2022, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
15
PCE
48
USD
MFDH20211103-089
2021-11-06
854130 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.13.08.10042 # & Diodes (Diode) Tivorting pipe format 2 Pole-BV03C-H-IPP25A (8/20US) - 1 Transmission Street-3.3VRWM-4VBR-CJ1.5PF-350W-Double-SOD323;1.2.13.08.10042#&Điốt (Diode) triệt tiêu dạng ống TVS 2 cực-BV03C-H-Ipp25A(8/20us)- 1đường truyền-3.3Vrwm-4Vbr-Cj1.5pf-350W-hai chiều-SOD323
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
3840
KG
6000
PCE
109
USD
MFDH20210926-077
2021-09-28
910690 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.18.22.10028 # & Motor controller -DRV210PDSGR-CLB single -0V ~ 11V stream control 1A-PWM-DFN8-DFN8, use camera production. New 100%;1.2.18.22.10028#&Bộ điều khiển động cơ -DRV8210PDSGR-Cầu H đường truyền đơn -0V ~ 11V điều khiển dòng 1A-PWM-DFN8-DFN8,dùng sản xuất camera. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2800
KG
6000
PCE
327
USD
MFDH20210901-064
2021-09-01
482190 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.51.21.0290 # & paper labels without printing KT 60 * 50mm, use stickers on camera products. New 100%;1.2.51.21.0290#&Nhãn mác bằng giấy chưa in kt 60*50mm, dùng dán trên sản phẩm camera. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11000
KG
30000
PCE
9
USD
132000006199673
2020-03-09
961310 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA Bật lửa, hàng mới 100%;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable: Of plastics;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP TM & DV NGOC HA
KHO CTY TNHH KANGYIN ELECTRONIC
0
KG
80
PCE
7
USD
132100015483125
2021-10-09
846891 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY TNHH HAEYOUN VINA 93-0093-0000RS1 # & Welding shell of Hakko 936 welding machine, steel shell material, plastic knob, 100% new goods;93-0093-0000RS1#&Vỏ tay hàn của máy hàn Hakko 936, chất liệu vỏ thép, có núm nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HAEYOUN VINA
CTY KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY
50
KG
30
SET
28
USD
ZY-20211028-010
2021-10-29
390450 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DONGGUAN ZHONGJIAYUAN IMPORT AND EXPORT CO LTD 352-100645-002 # & PVC, White (WH06), 45P, primary form 25kg / bag, using headphones, charging wire. New 100%;352-100645-002#&Hạt nhựa PVC, white (WH06), 45P, dạng nguyên sinh đóng 25kg/ bao, dùng sản xuất tai nghe, dây sạc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2650
KG
25
KGM
34
USD
1.06201220000082E+19
2020-06-03
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 010028000, 0100280002, 0100280007, 0100280015, 0100280016;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
11
KGM
75
USD
1.60620122000008E+20
2020-06-19
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 0100280006, 0100280008;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
KGM
21
USD
3.00420122000007E+20
2020-05-04
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 010028000, 0100280002, 0100280003, 0100280003, 0100280004, 0100280008, 0100280012, 0100280014, 0100280015, 0100280016, 0100280006;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
113
KGM
748
USD
122100012599035
2021-06-07
831190 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY TNHH FOR YOU TECH 93-0120-0000RS1 # & welding head 900M-T-I, nasal diameter 0.2cm, length 4.0 cm. New 100%;93-0120-0000RS1#&Đầu hàn 900M-T-I, đường kính mũi 0.2cm, chiều dài 4.0 cm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOR YOU TECH
CTY KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY
246
KG
150
PCE
85
USD
190622AMIGL220226985A
2022-06-25
320417 NG TY TNHH ATP MATERIALS VI?T NAM PRITTY INTERNATIONAL TRADING LIMITED Pearlescent Pigments Based on Mica Iridesium 7234 (used in plastic manufacturing industry). Brand: Origin Pritty China (25kg/drum). No dispersion. 100%new.;Bột màu nhũ Pearlescent Pigments Based On Mica Iridesium 7234 (dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa). Nhãn hiệu: Origin Pritty China (25kg/drum). Không phân tán. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2744
KG
100
KGM
960
USD
5904139312
2021-09-30
400231 NG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VI?T NAM RELIANCE SIBUR ELASTOMERS PVT LTD Rubber Isobuten-Isopren (Butyl) Impramer R1675 primer, solid, 25kg / sue, Reliance Sibur Elastomers Private Ltd, sample as raw materials in manufacturing rubber products, 100% new;Cao su isobuten-isopren (butyl) IMPRAMER R1675 nguyên sinh, dạng rắn, 25kg/kiện, hãng Reliance Sibur Elastomers Private Ltd, mẫu làm nguyên liệu trong sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
104
KG
100
KGM
200
USD
231220COKR20003798
2020-12-28
282200 NG TY TNHH UNION MATERIALS VI?T NAM TOWN MINING COMPANY B060006 # & cobalt oxide, mixed with additives to produce magnet material;B060006#&Coban oxit, chất phụ gia để trộn cùng nguyên liệu sản xuất nam châm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
315
KG
300
KGM
7134
USD
250121COKR21001802
2021-02-01
284920 NG TY TNHH UNION MATERIALS VI?T NAM KOREA TECHRO CO LTD Silicon carbide roller with, size: 40 * 2220mm fees, as replacement parts of the furnace Model: SF-48, a New 100%;Con lăn bằng silic cacbua, kích thước: phi 40*2220mm, là bộ phận thay thế của lò nung Model: SF-48, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
260
KG
50
PCE
6001
USD
112100015719603
2021-10-13
902220 NG TY TNHH HOTRON PRECISION ELECTRONIC INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QES VIET NAM 1 # & X-ray fluorescence, used to analyze malicious elemental ingredients in the product, type desktop. Model EA1000AIII, Hitachi brand. Voltage 100-240V / 50-60Hz. Year SX 2021. New 100%;1#&Máy huỳnh quang tia X, dùng để phân tích thành phần nguyên tố độc hại trong sản phẩm, loại để bàn. Model EA1000AIII, Hiệu HITACHI. Điện áp 100-240V/50-60Hz. Năm sx 2021. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH QES( VIET NAM )
CTY HOTRON PRECISION VN
76
KG
1
SET
47000
USD
112000012180557
2020-11-26
280301 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL005 # & Black Carbon YQ-900, used to mix in materials to produce plastic floor plate, ingredients: carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. New 100%;NL005#&Muội Carbon YQ-900, dùng để trộn vào nguyên liệu để sản xuất tấm sàn nhựa, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30400
KG
10000
KGM
24945
USD
JHNY10701
2022-06-07
290712 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Rodol Red Toner MNC - Cresols derivatives are used as hair dye, (25kg/drum). New 100%. CAS: 2835-95-2/123-30-8/2835-99-6;RODOL RED TONER MNC - Dẫn xuất của cresols dùng làm màu nhuộm tóc, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 2835-95-2/123-30-8/2835-99-6
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
329
KG
5
KGM
478
USD
200122ASKVHHK2030105C
2022-01-24
392051 NG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO LTD Acrylic methacrylat plastic sheet as a phone screen, DSV-A20T SX: Guangdong Yuguang Imports and Exports Group CO., LTD.KT: Wide x long (1250x1680) mm. 2.0mm. New 100%;Tấm nhựa acrylic methacrylat dùng làm màn hình điện thoại,DSV-A20T Hãng sx:GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO.,LTD.kt:rộng x dài(1250x1680)mm.dày 2.0MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
6405
KG
200
PCE
4120
USD
132100016228165
2021-11-02
722240 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DUC TRI VIET NAM # & Roller Innox (copies transmission components). Size: 60 * L1300mm. 100% new goods # & vn;'#&Con lăn innox (linh kiện truyền làm mát bản). Kích thước: 60*L1300mm. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DUC TRI VIET NAM
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
2678
KG
4
PCE
258
USD
132000013306150
2020-12-23
251749 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT NL014 # & Flour produced from carbonate rocks of white limestone 150 mesh type, with a size of 0.125mm or less. New 100% # & VN;NL014#&Bột đá canxicacbonat được sản xuất từ đá vôi trắng loại 150 mesh, có kích thước từ 0.125mm trở xuống. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PTKD THANH DAT
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
1711
KG
1690000
KGM
40560
USD
132000013306150
2020-12-23
251749 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT NL014 # & Flour produced from carbonate rocks of white limestone 150 mesh type, with a size of 0.125mm or less. New 100% # & VN;NL014#&Bột đá canxicacbonat được sản xuất từ đá vôi trắng loại 150 mesh, có kích thước từ 0.125mm trở xuống. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PTKD THANH DAT
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
1723
KG
1702000
KGM
40848
USD
210522JHNY010641
2022-06-28
293627 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Sodium Isoascorbate - Antioxidants used in cosmetic manufacturing industry, (25kg/carton). New 100%. CAS: 6381-77-7;SODIUM ISOASCORBATE - Chất chống oxy hóa dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm, (25kg/carton). Hàng mới 100%. CAS: 6381-77-7
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
4000
KGM
33480
USD
171120001ABE9366-03
2020-11-21
340491 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD POLYETHYLENE CS-12N (polyethylene artificial waxes, solid) Director: 2294 / TB-PTPL (10/15/2015);POLYETHYLENE CS-12N (sáp nhân tạo từ polyethylene,dạng rắn)GĐ:2294/TB-PTPL(15/10/2015)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32353
KG
500
KGM
1575
USD
14677395
2021-11-12
390411 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD NN003 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Cloride component, SG-7 code, CAS Number: 9002-86-2, Package (25kg / bag), used in PVC membrane production. 100% new;NN003#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, thành phần Polyvinyl cloride , mã SG-7, số CAS: 9002-86-2, đóng bao (25kg/bao), dùng trong sản xuất màng PVC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
25800
KG
6400
KGM
12237
USD
14693830
2021-11-12
390411 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Chloride SG-5, Ingredients: Vinyl Chloride (CH2CHCL), CAS: 75-01-4. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, POLYVINYL CHLORIDE SG-5, thành phần: Vinyl chloride (CH2CHCl), CAS: 75-01-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
69300
KG
69000
KGM
115308
USD
14677392
2021-11-12
390411 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD NN003 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Cloride component, SG-7 code, CAS Number: 9002-86-2, Packing (800kg / bag), used in PVC membrane production. 100% new;NN003#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, thành phần Polyvinyl cloride , mã SG-7, số CAS: 9002-86-2, đóng bao (800kg/bao), dùng trong sản xuất màng PVC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
25800
KG
19200
KGM
36710
USD
112100017301540
2021-12-09
291740 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Nn001 # & dioctyl terephthalate (dotp) with chemical formula C24h38o4, is a plastic chemical, viscous liquid, used in PVC plasticizer. Number CAS 6422-86-2. New 100%;NN001#&Dioctyl Terephthalate (DOTP) có công thức hóa học C24H38O4, là hóa chất dẻo, dạng lỏng nhớt, dùng trong hóa dẻo nhựa PVC.Số Cas 6422-86-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31500
KG
30000
KGM
57600
USD
15776580641
2022-06-07
391310 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM COMPANIA ESPANOLA DE ALGAS MARINAS S A CEAMSA Food additives: CEAMTEX 1602 (25kg/bag) .t/p includes sodium alginate (INS 401) 100%, used as a stabilizer in food production Batch: Pt121915.NSX: 09/05/2022-HSD : 09/05/2024. 100% new;Phụ gia thực phẩm: CEAMTEX 1602 (25kg/bag).T/p gồm chất Sodium alginate(INS 401) 100%, dùng làm chất ổn định trong sản xuất thực phẩm Batch :PT121915.NSX: 09/05/2022-HSD:09/05/2024.Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
672
KG
600
KGM
12329
USD
112100013766141
2021-07-12
730619 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU THEP NAM HAI # & Steel pipes have been coated zinc, have not been coated excessively hot rolled, size (114.3 * 4.5 * 6000) mm. 100% # & vn;'#&Thép ống đã được tráng phủ kẽm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước(114,3*4,5*6000)mm.mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK THEP NAM HAI
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
13583
KG
1479
KGM
1913
USD
021120001ABF8701-01
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD Solvents COMPOSITE 8018 (polyacrylic denatured in dmoi hc, h.luong dmoi> 50% by tr.luong dd, containing MEK (<38%) Cas: 78-93-3, MCH (<25%) Cas; 108- 87-2, EAC (<43%) Cas: 141-78-6) .KQGD: 532 / TB-KD3;COMPOSITE SOLVENTS 8018 (Polyacrylic biến tính trong dmôi hc, h.lượng dmôi >50% tính theo tr.lượng dd, chứa MEK(<38%)Cas:78-93-3,MCH(<25%)Cas;108-87-2,EAC(<43%)Cas:141-78-6).KQGĐ:532/TB-KĐ3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17369
KG
2210
KGM
6520
USD
110222EPIRINDMUM222736
2022-02-24
340219 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM GALAXY SURFACTANTS LTD Galaxy Capb SB (Cocoamido Propyl Betaine) - Bisexual surface activity, liquid used in cosmetic production, (235kg / drum), CAS: 61789-40-0, 100% new goods;GALAXY CAPB SB (COCOAMIDO PROPYL BETAINE) - Chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (235kg/drum), CAS: 61789-40-0, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
19530
KG
18800
KGM
22936
USD
270422CCL202204VNCLI0185
2022-05-24
291619 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Sorbic acid (Sorbic Acid) - Shield Sa Dry used as additives in food production, (20kg/box), lot no: 2204112784, NSX: March 16, 2022 -HSD: March 15, 15/03 /2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Chât bảo quản (Sorbic Acid) - SHIELD SA DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/box), Lot no: 2204112784, NSX:16/03/2022-HSD:15/03/2024. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
704
KG
640
KGM
9920
USD
132100015661923
2021-10-20
730792 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH PHAT TRIEN CONG NGHIEP HOANG VIET # & Dual 1/2 - 1/4 stainless steel stainless steel material, specialized for connecting lace pipe in pccc, pneumatic. 100% new goods # & vn;'#&Kép 1/2 - 1/4 inox Chất liệu inox, Chuyên dùng để nối ống ren trong PCCC, khí nén. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PTCN HOANG VIET
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
550
KG
20
PCE
26
USD
121220712010459000
2020-12-23
380610 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM GUANGDONG KOMO CO LTD NATURAL WOOD KF454S Rosin (acid resin, gum Rosin, solid form), KQGD: 683 / TB-GDC (01/26/2016);NATURAL WOOD ROSIN KF454S ( Axit nhựa cây,gum Rosin, dạng khối rắn ), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
16518
KG
16250
KGM
44606
USD