Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150622MLGJ22006733
2022-06-28
830220 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Free Free wheels 150 have brakes, rubber covers, metal frames, GFN-507;Bánh xe tự do phi 150 có phanh hãm, vỏ cao su, khung bằng kim loại, GFN-507
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
8
PCE
88
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
731211 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION GFW-251 cable made of stainless steel, non-2mm, 20m long, used in mechanical devices to improve work, not used in pre-stressed concrete;Dây cáp GFW-251 bằng thép không gỉ, phi 2mm, dài 20m, dùng trong các thiết bị cơ học để cải tiến công việc, không dùng trong bê tông dự ứng lực
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
15
PCE
81
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-422-T size 40x40mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm SFF-422-T kích thước 40x40mm, L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
25
PCE
596
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-242B size 20x40mm, l = 4000mm (hollow shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-242B kích thước 20x40mm, L=4000mm (dạng hình rỗng , nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
10
PCE
244
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-242B size 20x40mm, l = 4000mm (hollow shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-242B kích thước 20x40mm, L=4000mm (dạng hình rỗng , nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
15
PCE
366
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-502-T size 50x50mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm SFF-502-T kích thước 50x50mm,L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
20
PCE
833
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-322 size 30x30mm l = 4000mm (empty shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-322 kích thước 30x30mm L=4000mm(Dạng hình rỗng, nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
272
PCE
3533
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION SFF-B492-T square aluminum bar size 45x90mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm vuông SFF-B492-T kích thước 45x90mm, L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
72
PCE
3377
USD
140621PNISSGN2106104
2021-06-24
381590 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL079 # & Beverages catalyst - JTR-TL Blowing Agent (with KQGD 2747 / N3.11 / declaration TD 13010 / NSX - CAS 24937-78-8% CAS123-77-3chua 25 ~ 35%);NPL079#&Chế phẩm xúc tác - JTR-TL BLOWING AGENT(có KQGD 2747/N3.11/TD của tờ khai 13010/NSX - CAS 24937-78-8 % ; CAS123-77-3chứa 25~35%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
50
KGM
213
USD
112200018438150
2022-06-29
320417 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL051-02 #& organic color phase (100% new)-RM-23119 Red Rubber Master Bank (Section 22 of TKNK No. 104527506860/E31, NPL has not been over GCSX);NPL051-02#&Chất pha màu hữu cơ ( hàng mới 100% ) - RM-23119 RED RUBBER MASTER BATCH (mục 22 của TKNK số: 104527506860/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
0
KGM
0
USD
112000012352102
2020-11-18
380691 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (item 2 of the import declaration form number: 103 527 883 910 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 103527883910/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
8251
KG
26
KGM
113
USD
112000012159688
2020-11-26
380691 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL084 # & Derivatives rosin - 60ns / R60 Diethylene Glycol (item 1 of the import declaration form number: 103 515 723 031 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL084#&Dẫn xuất colophan - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103515723031/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2983
KG
7
KGM
31
USD
081120TCHOCSE2011018D
2020-11-26
380691 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (with KQGD 1172 / N3.13 / declaration TD 9869 / NSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13995
KG
2400
KGM
10464
USD
112200014289292
2022-01-27
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Leading Phenol (MONOPHENOL) (100% new) - Sumilizer BHT (Section 1 of TKK Number: 104343022120 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104343022120/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4926
KG
2
KGM
12
USD
112200014878838
2022-02-25
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Leading Phenol (MONOPHENOL) (100% new) - Sumilizer BHT (Section 1 of TKK Number: 104195629860 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104195629860/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
3
KGM
15
USD
112100017419788
2021-12-15
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Leading Phenol (MONOPHENOL) (100% new) - Sumilizer BHT) (Section 1 of TKK Number: 104061427740 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT)(mục 1 của TKNK số: 104061427740/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
1
KGM
3
USD
112200017415965
2022-05-27
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081#& Phenol derivatives (monophenol), antioxidant Vulkanox BHT - Sumilizer BHT (Section 1 of TKNK number: 104620084660/E31, NPL has not been over GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol),chất chống oxi hóa VULKANOX BHT - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104620084660/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
18181
KG
1
KGM
5
USD
112100014066000
2021-07-22
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & derivatives phenol (monophenol) (100% new) - SUMILIZER BHT (section 3 of TKNK number: 104 024 432 260 / E31, not through GCSx NPL);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT(mục 3 của TKNK số: 104024432260/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
8788
KG
3
KGM
15
USD
112200015314106
2022-03-14
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Phenol derivatives (100% new) - Sumilizer BHT (Section 1 of TKK Number: 104351884450 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104351884450/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
675
KG
0
KGM
2
USD
112000012352102
2020-11-18
150791 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL080 # & Beverages inedible vegetable oil - SBO-50 Soybean OIL MASTER BATCH (item 1 of the import declaration form number: 103 568 994 100 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật - SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103568994100/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
8251
KG
17
KGM
39
USD
081120TCHOCSE2011018D
2020-11-26
150791 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL080 # & Beverages inedible vegetable oil (100% new) - SBO-50 Soybean OIL MASTER BATCH (similar KQGD 0477 / N3.12 / TD date of declaration 10/03/2012 1755 / NK / production of exported goods );NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%) - SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH (tương tự KQGD 0477/N3.12/TD ngày 10/03/2012 của tờ khai 1755/NK/SXXK)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13995
KG
1125
KGM
2531
USD
112200014289292
2022-01-27
290960 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ072 # & Links - Organic Peroxides (100% new) - Luperox 231XL40 Linking Agent (Section 1 of TKK Number: 104400230100 / E31, NPL Not yet via GCSX);NDSEQ072#&Chất liên kết - Peroxit hữu cơ (hàng mới 100%) - LUPEROX 231XL40 LINKING AGENT(mục 1 của TKNK số: 104400230100/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4926
KG
2
KGM
20
USD
1.1210001646e+014
2021-11-13
290960 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ072 # & Links / (Organicit Organic Luperox F Flakes - BIS Luperox-F Peroxide (Section 1 of TKK Number: 104183008420 / E31, NPL Not yet via GCSX);NDSEQ072#&Chất liên kết / (Peroxit hữu cơ LUPEROX F FLAKES (hàng mới 100%) - BIS LUPEROX-F PEROXIDE(mục 1 của TKNK số: 104183008420/E31, NPL chưa qua GCSX)
ITALY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
515
KG
0
KGM
1
USD
112100017849447
2022-01-01
290960 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ072 # & Links (100% new products) organic peroxides - Perkadox 14S-FL Cross Linking Agent (Section 1 of TKK Number: 104226569310 / E31, NPL Not via GCSX);NDSEQ072#&Chất liên kết (hàng mới 100%) Peroxit hữu cơ - PERKADOX 14S-FL CROSS LINKING AGENT (mục 1 của TKNK số: 104226569310/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
13
KGM
227
USD
2306222HCC8EO0073032-07
2022-06-25
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL029 #& Stearic Acid (Industrial Monocarboxylic acid - another type (100% new) - 1801/1840 stearic acid (similar to the results of the results of 0458/N3.13/TD, of the declaration 3360/NSX01) (CAS: 57 -11-4);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (tương tự KQGD: 0458/N3.13/TD, của tờ khai 3360/NSX01) (CAS: 57-11-4)
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14830
KG
600
KGM
1572
USD
112100017849447
2022-01-01
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (Monocarboxylic Industrial Acid - Other 100%) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104325096961 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác, hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104325096961/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
2
KGM
4
USD
112100017419788
2021-12-15
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (Section 2 of TKK Number: 104031280140 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 2 của TKNK số: 104031280140/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
1
KGM
1
USD
112200018438150
2022-06-29
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 #& Stearic Acid (100% new goods) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 8 of TKNK No.: 104527508960/E31, NPL has not been over GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID(mục 8 của TKNK số: 104527508960/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
1
KGM
2
USD
112200014878838
2022-02-28
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (Monocarboxylic Industrial Fatty - Other 100%) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104325096960 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác, hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104325096960/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
13
KGM
26
USD
112200014878838
2022-02-25
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104488173750 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104488173750/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
0
KGM
0
USD
112000013297687
2020-12-23
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (item 1 of the import declaration form number: 103 639 899 530 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103639899530/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2125
KG
1
KGM
2
USD
112100017849447
2022-01-01
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (monocarboxylic industrial - other type) (100% new) - 1801/1840 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104404043700 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác) ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID(mục 1 của TKNK số: 104404043700/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
13
KGM
25
USD
112100017849447
2022-01-01
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104221093210 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104221093210/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
1
KGM
1
USD
112200015314106
2022-03-14
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104221093210 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104221093210/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
675
KG
1
KGM
2
USD
112100017849447
2022-01-01
400260 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL090 # & Rubber Isopren (IR) (100% new) - IR-2200 Synthetic Rubber (Section 1 of TKK Number: 104403506760 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL090#&Cao su ISOPREN (IR) ( hàng mới 100% ) - IR-2200 SYNTHETIC RUBBER(mục 1 của TKNK số: 104403506760/E31, NPL chưa qua GCSX)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
30
KGM
128
USD
112100017419788
2021-12-15
400260 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL090 # & Polyisopren rubber-Rubber Isopren (IR) Rubber (IR-2200 Synthetic Rubber) (Section 1 of TKK Number: 104063056200 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL090#&Cao su Polyisopren- Cao su isopren (IR) dạng nguyên sinh (IR-2200 SYNTHETIC RUBBER)(mục 1 của TKNK số: 104063056200/E31, NPL chưa qua GCSX)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
3
KGM
8
USD
2306222HCC8EO0073039-04
2022-06-27
391733 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Non -reinforced plastic oil pipes, have a thermos connector (100%new goods) - Hydraulic HOSE -2W 210kg 3/8 "*1380L (3/8inch diameter, 1380mm long);Ống dầu bằng nhựa chưa gia cố, đã có đầu nối của máy ép nhiệt ( hàng mới 100%) - HYDRAULIC HOSE -2W 210KG 3/8"*1380L (đường kính 3/8inch, dài 1380mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
18
PCE
209
USD
112000012041056
2020-11-06
382320 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (item 1 of the import declaration form number: 103 525 749 350 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103525749350/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
1273
KG
0
KGM
0
USD
112100017419788
2021-12-15
380690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL084 # & derivative COLOPHAN (100% new) - 60NS / R60 diethylene glycol (Section 7 of TKK Number: 104054336740 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 7 của TKNK số: 104054336740/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
2
KGM
7
USD
281220TCHOCSE2012068I
2021-01-04
380690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (with KQGD 1172 / N3.13 / declaration TD 9869 / NSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14274
KG
2400
KGM
10464
USD
112100017849447
2022-01-01
380690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL084 # & derivative COLOPHAN (100% new) - 60NS / R60 diethylene glycol (Section 1 of TKK Number: 104244585650 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 1 của TKNK số: 104244585650/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
11
KGM
46
USD
160621TCHOCSE2106044B
2021-06-22
380690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (with KQGD 1172 / N3.13 / declaration TD 9869 / NSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12936
KG
2400
KGM
10464
USD
112100016309352
2021-11-09
382320 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 Stearic acid (Section 3 of TKK Number: 104235995510 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 3 của TKNK số: 104235995510/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
228
KG
0
KGM
0
USD
2306222HCC8EO0073039-07
2022-06-27
842132 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The steam filter of the elastic test machine (100%relaxation) - NX1SDGC300 Air Conditioning Unit - 1 set = 1 piece;Bộ lọc hơi của máy thử độ đàn hồi ( hàng nới 100%) - NX1SDGC300 AIR CONDITIONING UNIT - 1 bộ = 1 cái
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
4
SET
149
USD
2306222HCC8EO0073039-03
2022-06-25
560290 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL142 #& Mid -sole pieces (100% new goods) - 54 "1.8mm Innersole Board - 6yd = 7.53MTK;NPL142#&Miếng làm đế giữa ( hàng mới 100% ) - 54" 1.8MM INNERSOLE BOARD - 6YD = 7.53MTK
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
8
MTK
20
USD
2306222HCC8EO0073039-07
2022-06-27
846729 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Steam grinding machine (handheld) (with an electric motor) (100%new goods) - Air Sonic MSG -3BSN - 1 set = 1 piece;Máy mài hơi (cầm tay) (có động cơ điện gắn liền) ( hàng mới 100%) - AIR SONIC MSG-3BSN - 1 bộ = 1 cái
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
2
SET
262
USD
112200014878838
2022-02-25
320619 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL014-01 # & inorganic color (100% new) - PW-08-2 White Pigment (Section 36 of TKK Number: 104206606710 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ ( hàng mới 100% ) - PW-08-2 WHITE PIGMENT (mục 36 của TKNK số: 104206606710/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
3
KGM
24
USD
112200018438150
2022-06-29
320649 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL056 #& color phase (100% new goods) - RM -21082 Yellow Rubber Master Bank (Section 31 of TKNK No.: 104767246950/E31, NPL has not been over GCSX);NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21082 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (mục 31 của TKNK số: 104767246950/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
0
KGM
1
USD
112200017749291
2022-06-04
150790 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL080 #& Preparations not edible from vegetable oil (100%new products)-SBO-50 Soybean Oil Master Batch) (Section 5 of TKNK No.: 104557228050/E31, NPL has not been over GCSX);NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%)-SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH)(mục 5 của TKNK số: 104557228050/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
3270
KG
5
KGM
14
USD
112200018438150
2022-06-29
150790 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL080 #& Preparations cannot be eaten from vegetable oil (100%new products)-SBO-50 Soybean Oil Master Bank (Section 4 of TKNK No.: 104518605221/E31, NPL has not been over GCSX);NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%)-SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH(mục 4 của TKNK số: 104518605221/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
2
KGM
4
USD
112200017749291
2022-06-04
150790 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL080 #& Preparations cannot be eaten from vegetable oil (100%new products)-SBO-50 Soybean Oil Master Bank (Section 4 of TKNK No.: 104518605221/E31, NPL has not been over GCSX);NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%)-SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH(mục 4 của TKNK số: 104518605221/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
3270
KG
25
KGM
65
USD
112100014769902
2021-08-27
150790 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL080 # & inoculant not edible from vegetable oil (100% new products) - SBO-50 Soybean Oil Master Batch (Section 3 of TKK Number: 104001665610 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%) - SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH(mục 3 của TKNK số: 104001665610/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
3633
KG
3
KGM
7
USD
112200018438150
2022-06-29
400259 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL083 #& rubber Acrylonitril -butadien (NBR) -3965F/KNB 40H Synthetic Rubber (Section 1 of TKNK No.: 104630523210/E31, NPL without GCSX);NPL083#&Cao su acrylonitril-butadien (NBR) -3965F/KNB 40H SYNTHETIC RUBBER(mục 1 của TKNK số: 104630523210/E31, NPL chưa qua GCSX)
FRANCE
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
8
KGM
37
USD
112100017849447
2022-01-01
400259 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL083 # & Rubber Acrylonitril-Butadien (NBR) -3965F / KNB 40H Synthetic Rubber (Section 1 of TKK Number: 104382917810 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL083#&Cao su acrylonitril-butadien (NBR) -3965F/KNB 40H SYNTHETIC RUBBER(mục 1 của TKNK số: 104382917810/E31, NPL chưa qua GCSX)
FRANCE
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
11
KGM
45
USD
112100016683087
2021-11-21
392030 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL074 # & heat pressed plastic film (100% new products) - 100cm acetic acid pe film (Section 3 of TKK Number: 103268139220 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL074#&Màng nhựa ép nhiệt (hàng mới 100%) - 100CM ACETIC ACID PE FILM (mục 3 của TKNK số: 103268139220/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
426
KG
18
MTK
2
USD
300621002BA09893-08
2021-07-06
560394 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL068 # & Nonwoven Products (100% new products) - 44 "0.6 White WPF Stitch Bonded N-Woven - 136yd = 138.98mtk;NPL068#&Sản phẩm không dệt ( hàng mới 100% ) - 44"0.6 WHITE WPF STITCH BONDED N-WOVEN - 136YD = 138.98MTK
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14392
KG
139
MTK
382
USD
112200018438150
2022-06-29
400122 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL028-1 #& Natural rubber (100% new goods)-Str-5L Natural Rubber (Section 1 of TKNK No.: 104690186200/E31, NPL has not been gcsx);NPL028-1#&Cao su tự nhiên ( hàng mới 100% ) - STR-5L NATURAL RUBBER(mục 1 của TKNK số: 104690186200/E31, NPL chưa qua GCSX)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
74
KGM
218
USD
112100017849447
2022-01-01
390140 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL180 # & Ethylen-Alpha-Olephin polymer beads primary (100% new) - DF110 Resin (Section 1 of TKK Number: 104150804700 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL180#&Hạt nhựa polyme etylen-alpha-olephin nguyên sinh ( hàng mới 100% ) - DF110 RESIN(mục 1 của TKNK số: 104150804700/E31, NPL chưa qua GCSX)
SINGAPORE
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
2
KGM
7
USD
2306222HCC8EO0073039-13
2022-06-25
390140 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL180 #& Ethylen-Alpha-Olephin polymer plastic beads (100% new products)-Infuse 9530 Resin (similar to the results of the results of 345/TB-KD4 dated 14/03/2019 of the declaration 102325342121/A12);NPL180#&Hạt nhựa polyme etylen-alpha-olephin nguyên sinh ( hàng mới 100% ) - INFUSE 9530 RESIN (tương tự KQGD 345/TB-KD4 ngày 14/03/2019 thuộc tờ khai 102325342121/A12)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
3000
KGM
19560
USD
112100013556202
2021-07-06
580410 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL070 # & Canvas Fabric (100% new) - 56 "Black 8 OZ Canvas with Coating (Section 19 of TKK Number: 103554538250 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL070#&Vải canvas (hàng mới 100%) - 56" BLACK 8 OZ CANVAS WITH COATING (mục 19 của TKNK số: 103554538250/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
309
KG
3
MTK
9
USD
112100017849447
2022-01-01
391190 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL174 # & Hydrogenated plastic beads (100% new products) - IP-5560 PLASTICS (Section 14 of TKK Number: 104031223660 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL174#&Hạt nhựa Hydrogenated ( hàng mới 100% ) - IP-5560 PLASTICS(mục 14 của TKNK số: 104031223660/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
80
KGM
354
USD
112100008928807
2021-01-16
271290 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL093 # & Paraffin wax (100% new) - S-683 ANTI BLOOMING AGENT (section 3 of TKNK number: 103 551 232 410 / E31, not through GCSx NPL);NPL093#&Sáp parafin ( hàng mới 100% ) - S-683 ANTI BLOOMING AGENT (mục 3 của TKNK số: 103551232410/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2830
KG
0
KGM
0
USD
112200014878838
2022-02-25
400299 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL031 # & Synthetic Rubber (100% new) - VVO20 / VVO50 White Factice (Section 1 of TKK Number: 104290611940 / E31, NPL Not via GCSX);NPL031#&Cao su tổng hợp ( hàng mới 100% ) - VVO20/VVO50 WHITE FACTICE (mục 1 của TKNK số: 104290611940/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
4
KGM
30
USD
112100017849447
2022-01-01
400299 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL031 # & Synthetic Rubber (100% new products) -VVO20 / VVO50 White Factice (Section 2 of TKK Number: 103873590810 / E31, NPL Not via GCSX);NPL031#&Cao su tổng hợp ( hàng mới 100% ) -VVO20/VVO50 WHITE FACTICE (mục 2 của TKNK số: 103873590810/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
4
KGM
35
USD
112100017849447
2022-01-01
390190 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL001-4 # & Polymer Plastic Beads from ethylene - Other (100% new) - Engage 8450 Resin (Section 1 of TKK Number: 104348959300 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL001-4#&Hạt nhựa polyme từ etylen - loại khác ( hàng mới 100% ) - ENGAGE 8450 RESIN(mục 1 của TKNK số: 104348959300/E31, NPL chưa qua GCSX)
SPAIN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
22
KGM
64
USD
112100017849447
2022-01-01
390720 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL007 # & Polyester Polyester Plastic - IR-6320NC (2) Polyol (Section 4 of TKK Number: 104417422800 / E31, NPL Not via GCSX);NPL007#&Nhựa Polyester Polyol - IR-6320NC(2) POLYOL(mục 4 của TKNK số: 104417422800/E31, NPL chưa qua GCSX)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
50
KGM
211
USD
2339804165
2021-12-13
591000 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Conveyor of the needle detector (with a lift angle (180 degrees) is 100kg) (100% new) - Conveyer Belt HD-380E;Băng tải của máy dò kim (có trọng tải góc nâng (180 độ) là 100KG ) (hàng mới 100%) - CONVEYER BELT HD-380E
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
320
USD
112200018438150
2022-06-29
400239 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL100 #& Halo-Isobuten-Isoprene (Biir) (100% New Goods)-Biir 2244/X2 Rubber (Section 1 of TKNK No.: 104629291430/E31, NPL has not been over GCSX);NPL100#&Cao su halo-isobuten-isoprene (BIIR) ( hàng mới 100% ) - BIIR 2244/X2 RUBBER(mục 1 của TKNK số: 104629291430/E31, NPL chưa qua GCSX)
SINGAPORE
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
12
KGM
60
USD
112200014289292
2022-01-27
400239 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL100 # & Rubber Halo-Isobuten-Isoprene (BIIR) (100% new) - BIIR 2244 / X2 Rubber (Section 1 of TKK Number: 104189197600 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL100#&Cao su halo-isobuten-isoprene (BIIR) ( hàng mới 100% ) - BIIR 2244/X2 RUBBER (mục 1 của TKNK số: 104189197600/E31, NPL chưa qua GCSX)
SINGAPORE
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4926
KG
29
KGM
150
USD
091120002AA21942-05
2020-11-26
630691 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Check out color fabric of the material used in the manufacture of shoes (used in laboratories to sx samples, new products 100%) - AATCC MULTIFIBER FABRIC # 10A;Vải kiểm tra độ ra màu của vật liệu dùng trong sản xuất giày ( dùng trong phòng thí nghiệm để sx hàng mẫu, hàng mới 100% ) - AATCC MULTIFIBER FABRIC #10A
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22853
KG
40
YRD
1326
USD
112200017316448
2022-05-19
580220 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM GOLD LONG JOHN INTERNATIONAL CO LTD HT0006 fabric 44 "(FP) Giga, LJ -B535, 1Tone, DTY, Rec (dg: 1.2USD/Yard) - 856yard = 874.78m2 (100%new goods);HT0006#&Vải nõn 44" (FP) GIGA, LJ-B535, 1TONE, DTY, REC (DG: 1.2USD/YARD) - 856YARD = 874.78M2 (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QT GOLD LONG JOHN DN VN
CTY TNHH GIAY DONA STANDARD VN
3820
KG
875
MTK
1027
USD
112100012756582
2021-06-07
580220 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HT0006 # & NION 44 "FP Duraplush (DG: 1USD / Yard) - 4200yard = 4292.12m2 (100% new products);HT0006#&Vải nõn 44" FP DURAPLUSH (DG: 1USD/YARD) - 4200YARD = 4292.12M2 (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QT GOLD LONG JOHN DN VN
DONA STANDARD VN
4372
KG
4292
MTK
4200
USD
0206212HCC8YC019B3041-03
2021-06-07
580220 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL071 # & Fabric (100% new) - 44 "00A Black 2 Way Stretch / Coating - 72yd = 73.58mtk;NPL071#&Vải nõn ( hàng mới 100% ) - 44" 00A BLACK 2 WAY STRETCH/COATING - 72YD = 73.58MTK
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22649
KG
74
MTK
264
USD
HKGAE2116338
2021-12-13
410799 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL025 # & genuine leather (cow leather belonged, finished product) (100% new) - 1.2mm 00A charm full grain leather - 2033.4sf = 188.9m2;NPL025#&Da thật ( da bò đã thuộc, thành phẩm ) (hàng mới 100%) - 1.2MM 00A CHARM FULL GRAIN LEATHER - 2033.4SF = 188.9M2
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
200
KG
189
MTK
4819
USD
112000012186806
2020-11-12
271291 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL030 # & Anti gold (100% new) - ANTI BLOOMING AGENT (item 1 of the import declaration form number: 103 551 232 410 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL030#&Chất chống vàng ( hàng mới 100% ) - ANTI BLOOMING AGENT (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103551232410/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2915
KG
3
KGM
12
USD
1401222HCC8S0760195-02
2022-01-20
530500 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Filter with coconut filter used in shoe production (100% new) - AN0109-07 coor filter - 1set = 12 cai;Miếng lọc bằng sơ dừa dùng trong sản xuất giày (hàng mới 100%) - AN0109-07 COIR FILTER - 1SET = 12CÁI
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
33480
KG
10
SET
3488
USD
112200014289292
2022-01-27
390130 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL001-02 # & Plastic Copolyme Ethylen-Vinyl Acetate (100% new) - V18161 Resin (Section 1 of TKK Number: 104213911650 / E31, NPL Not via GCSX);NPL001-02#&Hạt nhựa copolyme etylen-vinyl axetat (hàng mới 100%) - V18161 RESIN(mục 1 của TKNK số: 104213911650/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4926
KG
22
KGM
59
USD
112200018418278
2022-06-27
560314 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HT0004 #& artificial leather (from non-woven fabric, Filament Polyeste covered with plastic polyurethan dl 467.2g/m2, fabric 341g/m2, roll form)-(PM) High Density, Smooth Grain 54 '' (DG: 10.68USD/m ) 238m = 326.44m2 (100%new goods);HT0004#&Da nhân tạo (từ vải không dệt,filament polyeste phủ plastic polyurethan đl 467.2g/m2,vải 341g/m2,dạng cuộn)-(PM) HIGH DENSITY,SMOOTH GRAIN 54'' (DG:10.68USD/M) 238M=326.44M2 (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN FANG VN
CTY TNHH GIAY DONA STANDARD VN
166
KG
326
MTK
2542
USD
1.1210001646e+014
2021-11-13
761610 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ098 # & aluminum rivets (100% new products) - 7x4x8mm Black Stainless Rivet (Section 38 of TKK Number: 104260587540 / E31, NPL Not via GCSX);NDSEQ098#&Đinh tán bằng nhôm ( hàng mới 100% ) - 7X4X8MM BLACK STAINLESS RIVET (mục 38 của TKNK số: 104260587540/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
515
KG
200
PCE
3
USD
26062123540437
2021-07-05
600690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL069-01 # & net fabric (100% knitted fabric) - 56 "00A DSC11221 Dia Mono Mesh (Square 56") - 1094yd = 1422.9m2;NPL069-01#&Vải lưới (vải dệt kim) (hàng mới 100%) - 56" 00A DSC11221 DIA MONO MESH (khổ 56") - 1094YD = 1422.9M2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
1423
MTK
8807
USD
100221XMNLE2100124
2021-02-18
600690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL069-01 # & Fabrics mesh (knitted fabric) (100% new) - M11 HF-SD6671 6JZ P GOLF MESH (size 40 ") - 23YD = 21.37M2;NPL069-01#&Vải lưới (vải dệt kim) (hàng mới 100%) - M11 6JZ HF-SD6671 P GOLF MESH (khổ 40") - 23YD = 21.37M2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
418
KG
21
MTK
226
USD
6022123531428
2021-02-18
600690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL069-01 # & Fabrics mesh (knitted fabric) (new 100%) - 54 "spacer 00A CDP LICAS MESH DJT-3926-2 (size 54") - 896YD = 1123.76M2;NPL069-01#&Vải lưới (vải dệt kim) (hàng mới 100%) - 54" 00A LICAS SPACER CDP DJT-3926-2 MESH (khổ 54") - 896YD = 1123.76M2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2285
KG
1124
MTK
4964
USD
100221XMNLE2100124
2021-02-18
600690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL069-01 # & Fabrics mesh (knitted fabric) (100% new) - M8 6JZ SD6671 HF-P GOLF MESH (size 40 ") - 21YD = 19.51M2;NPL069-01#&Vải lưới (vải dệt kim) (hàng mới 100%) - M8 6JZ HF-SD6671 P GOLF MESH (khổ 40") - 21YD = 19.51M2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
418
KG
20
MTK
207
USD