Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110821GOT0510616
2021-10-06
722541 NG TY TNHH SSAB SWEDISH STEEL SSAB EMEA AB Chromium alloy steel plate, Bo (CR = 0.59%, B = 0.001%), Hardox 500 steel labels, KT: 10x2000x6000 (mm), Flat rolled, unmatched excessive rolling, not in rolls, standards Ox hardox 500, 100% new;Thép tấm hợp kim Crom, Bo(Cr= 0.59%,B=0.001%), mác thép HARDOX 500, KT: 10x2000x6000(mm), cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, tiêu chuẩn OX HARDOX 500, mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
NORRKOPING
DINH VU NAM HAI
72174
KG
16014
KGM
21987
USD
200122HTHC22012259
2022-01-25
730640 NG TY TNHH THéP SSAB VI?T NAM FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED Stainless steel pipes, sold 201, circular cross section, cold rolling. Size: 22mmx0.3mmx6000mm, used for home appliances. 100% new;Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội. Kích thước: 22mmx0.3mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23635
KG
3211
KGM
4752
USD
200122HTHC22012259
2022-01-25
730640 NG TY TNHH THéP SSAB VI?T NAM FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED Stainless steel pipes, sold 201, circular cross section, cold rolling. Size: 16mmx0.58mmx6000mm, used for home appliances. 100% new;Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội. Kích thước: 16mmx0.58mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23635
KG
4270
KGM
6277
USD
071021OSASGN-2308/21
2021-10-18
730441 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL NIKKO STAINLESS CO LTD Steel stainless steel, with circular, empty, non-connected, cold-rolled, SMLS PIPE, SUS316L three, 9.53 x 1.00 x 4000 mm, 0.03% carbon, 18% chrome, 100pce # 85.6kg, goods 100% new;Thép ống không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nguội, SMLS PIPE, SUS316L BA, 9.53 x 1.00 x 4000 mm , h.lượng carbon 0.03%,crom 18%,100pce#85.6kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
5276
KG
100
PCE
3291
USD
141121JIHP2111005
2021-11-23
720925 NG TY TNHH YJ STEEL VINA YOUNG JAE STEEL CO LTD Non-alloy steel has not been excessively machined, unmatched or coated, sheet. 3mm thick, 1219mm wide, 1780mm long. New 100%;Thép không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nguội, chưa mạ phủ hoặc tráng, dạng tấm. Dày 3mm, rộng 1219mm, dài 1780mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13397
KG
6848
KGM
9080
USD
132000012167303
2020-11-12
720919 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, kt: 0.3mmx1060mm, colleges from 1 103 584 520 101 Account number;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kt: 0.3mmx1060mm, CĐ từ mục 1 TK số 103584520101
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
436
KG
436
KGM
275
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK steel rolls flat rolled, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1094mm, college from Section 7, TK No. 104233993510;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1094mm, CĐ từ mục 7, TK số 104233993510
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
110
KGM
97
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK rolled steel rolled steel, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1182mm, college from Section 6, TK No. 104136055330;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1182mm, CĐ từ mục 6, TK số 104136055330
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
173
KGM
136
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled alloy rolls, galvanized galvanized by surface alloy method, not painted ticketcni or plastic coating, the content of BO> = 0,0008%TL (Bo = 0.0016%), Size: 1.2mmx1219mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, hàm lượng Bo >=0.0008%TL (Bo=0,0016%), kích thước: 1.2mmx1219mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
7010
KGM
9604
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.6 #& steel roller rolled rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.0018%), thickness of 1.6mm, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1068mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.0018%), chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6mmx1068mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
7520
KGM
11849
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.2 #& steel rolled roller rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.002%), thickness 1.2mm, width> = 600 mm. KT: 1.2mmx1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.002%), chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.2mmx1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
8050
KGM
10987
USD
300921YHHW-0280-1883
2021-10-08
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.0mmx1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.0MMx1196MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
24510
KG
16070
KGM
21469
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7320
KGM
6266
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x966mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x966mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
4740
KGM
4180
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1196mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
42380
KGM
36279
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1214mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1214mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7340
KGM
6283
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm,kt: 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
14260
KGM
12207
USD
170222SITKBSG2201764
2022-02-26
721922 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD Stainless steel rolling flat, plate sheet, hot rolled, SUS304 No1 Hot Plate, 6mm thick, 1524mm wide, 6x1524x4000mm, carbon 1504%, chrome 18.16%, 1pce # 290kg, 100% new goods;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm,cán nóng,SUS304 NO1 Hot Plate,dày 6mm,rộng 1524mm,6x1524x4000mm,h.lượng carbon 0.04%,crom 18.16%,1pce#290kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13660
KG
290
KGM
1323
USD
170222SITKBSG2201764
2022-02-26
721922 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD Flat rolled stainless steel, plate form, hot rolled, SUS304 No1 hot plate, 9mm thick, 1524mm wide, 9x1524x4000mm, 0.04% carbon, chrome 18.17%, 2pce # 870kg, 100% new goods;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm,cán nóng,SUS304 NO1 Hot Plate,dày 9mm,rộng 1524mm,9x1524x4000mm,h.lượng carbon 0.04%,crom 18.17%,2pce#870kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13660
KG
870
KGM
4015
USD
170222SITKBSG2201764
2022-02-26
721922 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD Flat rolled stainless steel, sheet form, hot rolled, SUS304 No1 hot plate, 9mm thick, 2000mm wide, 9x2000x6100mm, 0.04% carbon, chrome 18.17%, 2pce # 1828kg, 100% new goods;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm,cán nóng,SUS304 NO1 Hot Plate,dày 9mm,rộng 2000mm,9x2000x6100mm,h.lượng carbon 0.04%,crom 18.17%,2pce#1828kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13660
KG
1828
KGM
9674
USD
170222SITKBSG2201764
2022-02-26
721923 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD Stainless steel rolling flat, sheet form, hot rolled, SUS304 No1 hot plate, 4mm thick, 1524mm wide, 4x1524x4000mm, 0.08% carbon, chrome 18%, 1pce # 193kg, 100% new goods;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm,cán nóng,SUS304 NO1 Hot Plate,dày 4mm,rộng 1524mm,4x1524x4000mm,h.lượng carbon 0.08%,crom 18%,1pce#193kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13660
KG
193
KGM
862
USD
180721KIHW 0110-1877
2021-07-30
722592 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.6 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.6mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1106mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6MMx1106MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
117800
KG
6200
KGM
5979
USD
191221YHHW-0090-1889
2022-01-04
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled steel roll steel, galvanized by hot dip, unpainted varnish scanning or plastic coating, hlc <0.6% TL, size: 1.0mmx1074mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,6%TL, kích thước: 1.0mmx1074mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
8242
KG
8180
KGM
11215
USD
180721KIHW 0100-1877
2021-07-30
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled steel roll steel, galvanized by surface alloy method, unpainted viscous scanning or plastic coating, HLC <0.04% TL, KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL, KT: 0.6MMx1268MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
104730
KG
22300
KGM
24196
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.001%), KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.001%), KT: 0.6mmx1268mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
34840
KGM
44917
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.002%), KT: 0.7mmx1105mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.002%), KT: 0.7mmx1105mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
26210
KGM
31925
USD
220622YHHW-0010-2902
2022-06-29
720915 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled roller rolled steel, not overcurrent, not overlapping or coated, size: 3.2mmx975mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước: 3.2mmx975mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
9010
KG
8960
KGM
11585
USD
100721KBHW-0150-1876-02
2021-07-28
721030 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD EG-NO 1.2 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, galvanized by electrolytic method, not painted Varnish or Plastics, HLC <0.6% TL, 1.2mm thickness, width> = 600mm.kt: 1.2mmx1098mm;EG-NO 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600mm.kt: 1.2mmx1098mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
99067
KG
5050
KGM
4562
USD
210121KHHP10115015
2021-01-27
720826 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad plated or coated, oil soaked pickling, KT: 3.0MMx1250MM.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, KT:3.0MMx1250MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
160445
KG
11845
KGM
7826
USD
132100014651276
2021-08-27
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Rolled steel without hk flat rolling, tin plating with electrolysis pp, unpegged vcni or plastic coating, hlc <0.6% TL, KT: 0.6mmx836mm, college from section 1, TK No. 103458893750;Thép cuộn không hk cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, kt: 0.6mmx836mm, CĐ từ mục 1, TK số 103458893750
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
4212
KG
265
KGM
446
USD
250821KAHAP21083132
2021-08-31
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
29187
KG
28587
KGM
43452
USD
220522KAHAP22053253
2022-05-25
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 Steel rolled non -alloy rolled, tin -plated with electrolytic PP, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL (C = 0.08%), thickness of 0.6mm, width> = 600mm, = 600mm, KT: 0.60mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL (C= 0,08%), chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm, kt: 0.60mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
34433
KG
33833
KGM
56163
USD
120721KHHHPH10708KB004
2021-07-19
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
23732
KG
23232
KGM
32409
USD
271220KHHHPH01218KB016
2021-01-05
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, electrolytic tin plating by pp, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx836mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx836mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
12972
KG
12672
KGM
13116
USD
291020KBHW-0170-0853
2020-11-24
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, galvanized aluminum alloy - zinc - magnesium by hot dip method, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, KT: 2.5MMx1219MM;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL, KT: 2.5MMx1219MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
105040
KG
68750
KGM
67018
USD
291020KBHW-0160-0853
2020-11-24
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, galvanized aluminum alloy - zinc - magnesium by hot dip method, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, KT: 2.5MMx1219MM;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL, KT: 2.5MMx1219MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28710
KG
28560
KGM
28554
USD
250921KBHW-0070-1883
2021-10-08
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER CANOX CORPORATION SCMA 1.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, plating aluminum-zinc-magnesium alloys by hot dip, unpainted vamCNI or plastic coating, HLC <0.6% TL, 1.6mm thick, wide> = 600mm. KT: 1.6mmx1250mm;SCMA 1.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magie bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic,hlc<0.6%TL, dày 1.6mm, rộng >=600mm. KT: 1.6MMx1250MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
14335
KG
14235
KGM
19730
USD
091120KBHW-0120-0855
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, galvanized aluminum alloy - zinc - magnesium by hot dip method, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, KT: 2.5mmx1219mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL, KT: 2.5mmx1219mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
30160
KG
20410
KGM
19896
USD
071021OSASGN-2308/21
2021-10-18
730640 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL NIKKO STAINLESS CO LTD Steel stainless steel, welded, has a circular cross section, external 48.6mm, weld pipe, sus304tp-a, 48.60 x 4.00 x 6000 mm, 0.05% carbon, chromium 18.38%, 5pce # 1338% , new 100%;Thép ống không gỉ, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn,đ.kính ngoài 48.6mm, WELD PIPE, SUS304TP-A, 48.60 x 4.00 x 6000 mm , h.lượng carbon 0.05%,crom 18.38%,5pce#133kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
5276
KG
5
PCE
688
USD
071021OSASGN-2308/21
2021-10-18
730640 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL NIKKO STAINLESS CO LTD Steel stainless steel, welded, has a circular cross section, external 60.5mm, weld pipe, SUS304TP-A, 60.50 x 5.50 x 6000 mm, 0.05% carbon, chrome 18.24%, 2pce # 90.4 kg, 100% new goods;Thép ống không gỉ, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn,đ.kính ngoài 60.5mm, WELD PIPE, SUS304TP-A, 60.50 x 5.50 x 6000 mm , h.lượng carbon 0.05%,crom 18.24%,2pce#90.4kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
5276
KG
2
PCE
502
USD
220622YHHW-0020-2902
2022-06-29
722600 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy rolls, zinc alloy plating by electrolytic method, ti content> = 0.05%TL (ti = 0.05%), size: 0.8mmx1221mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL (Ti=0.05%), kích thước: 0.8MMX1221MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
41780
KG
8060
KGM
11316
USD
220622YHHW-0020-2902
2022-06-29
722600 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy rolls, zinc alloy plating by electrolytic method, ti content> = 0.05%TL (Ti = 0.05%), Size: 0.8mmx1251mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL (Ti=0.05%), kích thước: 0.8MMX1251MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
41780
KG
8060
KGM
11316
USD
311020YHHW-0130-0853
2020-11-25
722600 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat-rolled coil steel alloy, zinc-nickel alloy by means of electrolysis, Ti content of> = 0.05% TL, size: 1.0MMX1096MM;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL, kích thước: 1.0MMX1096MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
12570
KG
12470
KGM
12969
USD
132100008876293
2021-01-15
721933 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMISHO METALEX CORPORATION Flat-rolled stainless steel coils, not further worked than cold-rolled, kt: 2mmx1219mm, colleges from Section 1, tk number 103 623 261 711;Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, kt: 2mmx1219mm, CĐ từ mục 1, tk số 103623261711
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
132
KG
47
KGM
135
USD
132200015554558
2022-03-24
721012 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD TP 0.3-Steel rolls do not hk flat rolling, tin plating with electrolyte pp, unpainted vamin, Plastic coating, HLC <0.6% TL, KT: 0.3mmx909mm, College from Section 2, TK No. 104409085540;TP 0.3-Thép cuộn ko hk cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni , phủ plastic, HLC< 0.6%TL, kt: 0.3mmx909mm, CĐ từ mục 2, TK số 104409085540
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9632
KG
4890
KGM
8395
USD
211221NSQPA211295391
2022-01-04
722220 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD Stainless steel stainless steel pillars, specials, cold rolled, SUS420J2 Cold Drawn Round Bar (H9), D6x2000mm, 0.07% carbon, chromium 18.46%, 4335pce # 1895kg, 100% new goods;Thép không gỉ dạng thanh trụ tròn,đặc ruột, cán nguội, SUS420J2 cold drawn round bar (h9),D6x2000mm, h.lượng carbon 0.07%,crom 18.46%,4335pce#1895kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
13272
KG
4335
PCE
10920
USD
050621YHHW-0160-1870
2021-06-21
722599 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled steel coil steel, zinc alloy plating - Nickel by electrolyte, HL TI> = 0.05% TL, KT: 1.0mmx1026mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm - niken bằng phương pháp điện phân, HL Ti >= 0,05%TL, KT: 1.0MMx1026MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
60140
KG
5910
KGM
6785
USD
132000012167303
2020-11-12
720929 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD OF20AH00010391-alloy steel plate not flat rolled, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, size: 0.3mmx1060mmx1370mm sx from NL Section 1;OF20AH00010391-Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước: 0.3mmx1060mmx1370mm sx từ NL mục 1
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
436
KG
436
KGM
302
USD
190622KIHW-0070-2902
2022-06-30
722551 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled alloy rolls, not overcurrent, not inlaid with plating or coated, the content of BO> = 0,0008%TL (Bo = 0.0018%), Size: 0.6mmx1137mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, hàm lượng Bo>=0.0008%TL (Bo=0.0018%), kích thước: 0.6mmx1137mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
33890
KG
12110
KGM
16366
USD
132100013884984
2021-07-28
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Steel rolls do not hk flat rolling electric kt electric, unmourished too cold rolling, unpetted coating, coated, crystalline particles do not orientation, magnetism, KT: 0.5mmx1278mm, college from Section 9, TK No. 103904014320;Thép cuộn ko hk cán phẳng kt điện, chưa gia công quá cán nguội, chưa dát phủ mạ, tráng, các hạt kết tinh ko định hướng, có từ tính, kt: 0.5mmx1278mm, CĐ từ mục 9, tk số 103904014320
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
4899
KG
208
KGM
190
USD
132100015895391
2021-10-27
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Steel rolls do not hk flat rolling, excessive cold rolling, unpetted or coated, crystalline particles are not oriented, with magnetism, KT: 0.5mmx1035mm, collateral from Section 1, TK No. 104127742350;Thép cuộn ko hk cán phẳng kt điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính, kt: 0.5mmx1035mm, CĐ từ mục 1, TK số 104127742350
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
16017
KG
568
KGM
715
USD
300621KHHP10621020
2021-07-05
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD CR-SI18 0.5 # & Steel rolls without flat rolling alloys, unmatched excessive cold rolling, unparalleled plating, coated, crystalline particles are not oriented, with magnetic, thick 0.5mm, 600mm <= Wide <= 1250mm.kt: 0.5mmx1035mm;CR-SI18 0.5#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng KT điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ,tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,dày 0.5mm, 600mm<=rộng<=1250mm.KT:0.5mmx1035mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
15950
KG
15830
KGM
14163
USD
110221YDS001MIHP-004
2021-02-19
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD CR18 1.0 # & Steel alloy flat rolled coil ko, unwrought than cold-rolled, not clad plated or coated, 1.0mm thick, 600mm <= width <= 1250mm. KT: 1.0MMx1238MM;CR18 1.0#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, dày 1.0mm, 600mm<= rộng<=1250mm. KT: 1.0MMx1238MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
199675
KG
32420
KGM
22348
USD
110221YDS001MIHP-005
2021-02-19
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Alloy steel flat rolled coil ko electrical engineering, unwrought than cold-rolled, not clad plated or coated, not crystalline particles orientation, magnetic, KT: 0.5MMx1210MM;Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh ko định hướng, có từ tính, KT: 0.5MMx1210MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
61245
KG
21530
KGM
18588
USD
011121KHHP11026014
2021-11-08
720825 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Flat rolled steel roll steel, unmatched excessive hot rolling, unlaced with plating or coated, soaked with oil.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu.KT:6.0MMx1219MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
8140
KG
8090
KGM
10799
USD
110221YDS001MIHP-004
2021-02-19
720916 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD CR18 1.2 # & Steel Flat-rolled non-alloy coils, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, 1.2mm thickness, 600mm <= width <= 1250mm. KT: 1.2MMx1222MM;CR18 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chiều dày 1.2mm, 600mm<=chiều rộng<=1250mm. KT: 1.2MMx1222MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
199675
KG
54420
KGM
37568
USD
110221YDS001MIHP-004
2021-02-19
720916 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD CR18 1.2 # & Steel Flat-rolled non-alloy coils, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, 1.2mm thickness, 600mm <= width <= 1250mm. KT: 1.2MMx1222MM;CR18 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chiều dày 1.2mm, 600mm<=chiều rộng<=1250mm. KT: 1.2MMx1222MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
199675
KG
34280
KGM
23631
USD
132100014049821
2021-07-29
720928 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD OF215H00016682-Flat rolled non-alloy steel plate, unmatched excessive cold rolling, unlaced with plating or coated, size: 0.35mmx983mmx1395mm, SX from NL item 1;OF215H00016682-Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước: 0.35mmx983mmx1395mm, SP sx từ NL mục 1
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
7225
KG
342
KGM
229
USD
301021MZHW-0040-1887
2021-11-18
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.5 # & Steel Silician alloy electrical rolling techniques Flat rolled, non-directional crystallized particles, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5mmx1148mm.;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1148MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
620830
KG
23880
KGM
31949
USD
110221YDS001MIHP-005
2021-02-19
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Rolled silicon steel alloy flat rolled electrical engineering, crystalline particles are not oriented, KT: 0.5MMx1225MM;Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, KT: 0.5MMx1225MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
61245
KG
8590
KGM
8876
USD
132100015179664
2021-09-27
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Flat rolled silicon alloy steel coil, non-oriented crystalline particles, KT: 0.5mmx1134mm, college from Section 1, TK No. 104200776960;Thép cuộn hợp kim silic kt điện cán phẳng, các hạt kết tinh ko định hướng, kt: 0.5mmx1134mm, CĐ từ mục 1, TK số 104200776960
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
2550
KG
34
KGM
47
USD
301021MZHW-0020-1887
2021-11-18
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.35 # & Steel Flat rolled carbonated silicic iron alloy, non-directional crystalline particles, 0.35mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.35mmx1090mm.;SI 0.35#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.35mm, chiều rộng >=600mm. KT:0.35MMx1090MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
261280
KG
9030
KGM
17348
USD
301021MZHW-0040-1887
2021-11-18
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.5 # & Steel Silician alloy electrical rolling techniques Flat rolled, non-directional crystallized particles, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5mmx1197mm.;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1197MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
620830
KG
26000
KGM
34785
USD
0312208HS075MIHP-004
2020-12-24
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD SI 0.5 # & alloy steel flat-rolled silicon electrical engineering, crystalline particles are not oriented, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5MMx1127MM;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1127MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
402030
KG
47590
KGM
39611
USD
132000012170048
2020-11-12
722619 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD OF20AH11002317-silicon alloy steel flat-rolled electrical KT, the crystalline grain orientation ko, HLC <0.25% KT: 0.5mmx320mm sx from NL Section 23;OF20AH11002317-Thép cuôn hợp kim silic KT điện cán phẳng, các hạt kết tinh ko định hướng, HLC<0.25%, KT: 0.5mmx320mm sx từ NL mục 23
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
8477
KG
165
KGM
156
USD
060522KBHW-0110-2900
2022-05-27
721090 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled roller rolls, aluminum - zinc - magnesium alloy plating by hot dip method, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL (C = 0.04%), KT: 0.4mmx1222mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL(C=0.04%), KT: 0.4MMx1222MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
13740
KG
6755
KGM
10788
USD
200622WINS22060200
2022-06-28
392520 NG TY TNHH D STEEL VINA KOREA YOUNGLIM FORESTRY CO LTD PVC bar (PVC Frame), has not been reinforced, has a rectangular shape of 140T, 2.4m long, yl-50 color, 100% new goods;Thanh nhựa PVC (PVC FRAME), chưa được gia cố, có dạng hình hộp chữ nhật 140T, chiều dài 2,4M, màu YL-50, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
9545
KG
60
PCE
617
USD
090122WINS22010018
2022-01-14
392520 NG TY TNHH D STEEL VINA KOREA YOUNGLIM FORESTRY CO LTD Hollow wooden plastic bars have shaped (PVC 60mm Flat Stock Molding) Rectangular box, size 60 * 9 * 2400mm, YL-27 color, 100% new goods;Thanh nhựa vân gỗ rỗng đã định hình (PVC 60mm Flat Stock Moulding ) dạng hình hộp chữ nhật, Kích thước 60*9*2400mm, màu YL-27, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11190
KG
2450
PCE
4410
USD
090122WINS22010018
2022-01-14
392520 NG TY TNHH D STEEL VINA KOREA YOUNGLIM FORESTRY CO LTD PVC bar (PVC frame), unnatural, with 110T rectangular box, 2.25m length, YL-27 color, 100% new goods;Thanh nhựa PVC (PVC FRAME), chưa được gia cố, có dạng hình hộp chữ nhật 110T, chiều dài 2,25M, màu YL-27, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11190
KG
90
PCE
828
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740921 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Tin-plated copper alloy zinc C2680R 1 / 2H, rolls, size: width x thickness 0.64mm 100% new 37mm.Hang (4 rolls);Hợp kim đồng -kẽm mạ thiếc C2680R 1/2H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.64mm x rộng 37mm.Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
126
KGM
1374
USD
010221S21010142003
2021-02-19
722300 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD HEB SUS304 stainless steel wire, coils, cold rolled, size: 0.4mm x 1.5mm, not coated, plated or coated paint, New 100% (4 rolls);Dây thép không gỉ SUS304 HEB, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 0.4mm x 1.5mm, chưa tráng, phủ mạ hoặc sơn, Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
206
KGM
2285
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-25H steel sheet pattern, size: wide 900 x high 300 x thickness of 13.2 x 30mm long, brand: Nippon steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-25H, size: rộng 900 x cao 300 x dày 13.2 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-10H type steel sheet pattern, size: wide 900 x high 230 x thickness 10.8 x 30mm long, brand: Nippon Steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-10H, size: rộng 900 x cao 230 x dày 10.8 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
171121EGLV148100687882
2021-12-13
480441 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Kraft paper insulated, unbleached, rolled, quantitative 160g / m2, size 0.26mm x 1280mm. 100% new;Giấy kraft cách điện, chưa tẩy trắng, dạng cuộn,có định lượng 160g/m2, kích thước 0.26mm x 1280mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24722
KG
12744
KGM
16057
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740911 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Refined copper C1100R 1 / 4H, rolls, size: 47mm wide x 0.5mm thick, CU ~ 99.85% content by weight. New 100%. PTPL: 797 / PTPL-NV. (12 rolls).;Đồng tinh chế C1100R 1/4H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.5mm x rộng 47mm, hàm lượng CU ~ 99.85% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. PTPL: 797/PTPL-NV. (12 cuộn).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
569
KGM
6713
USD
040721S21070062001-02
2021-07-21
721550 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD SGD400 FB non-alloy steel bar, cold rolled, unedated plated or painted size: thick 6mm x 40mm x long 2000mm, 100% new (2 PCE);Thanh thép không hợp kim SGD400 FB, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn kích thước: dày 6mm x rộng 40mm x dài 2000mm, hàng mới 100%(2 PCE)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10287
KG
7
KGM
21
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
060320TW2008JT21
2020-03-30
722530 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :JIS/ G3101, Mác thép: SS400B, mới 100% KT:13.8 mm x 1500mm x Cuộn, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
88
TNE
40414
USD
060320TW2008JT21
2020-03-30
722530 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :JIS/ G3101, Mác thép: SS400B, mới 100% KT:15.8 mm x 1500mm x Cuộn, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
146
TNE
67268
USD
231020SKIHP100ME001
2020-11-17
721641 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL INC L-shaped steel unwrought than hot-rolled, not plated, painted, not alloyed, new 100%, JIS G3101 Standard SS540, size (150x150x10x1200) mm, C content of <0.6%;Thép hình chữ L chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim,mới 100%,Tiêu chuẩn JIS G3101 SS540,kích cỡ(150x150x10x1200)mm,Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
75599
KG
30250
KGM
17318
USD
25122191-VV/140
2022-01-25
720837 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unmatched rolled steel coils with excessive hot rolling, flat rolling, non-coated unexpected coating paint, anti-slip, standard: JIS G 3101-95 SS400, new 100% KT: 4.8mm x1500mm x coil, new 100 %;Thép cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chống trượt, Tiêu chuẩn : JIS G 3101-95 mác SS400, mới 100% KT:4.8mm x1500mm x Coil, mới 100%
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
237780
KG
63690
KGM
56684
USD
281021FUHW-0080-1886
2021-11-03
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Stainless steel hot rolled coil, unpooped or coated, soaked, thickness: thick 3.40mmx 1025mm wide, technical standard Y-303, MP-1D steel labels, C <0.6% content weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.40mmx rộng 1025mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-1D, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
901
KG
16
TNE
16485
USD
0312208HS075MIHP-007
2020-12-24
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.45mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.45mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
618122
KG
65
TNE
38573
USD
270522TRB158FYHP-006
2022-06-02
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled rolled steel, unprocessed or coated, soaked in rust, size: 3,05mmx thickness 1030mm wide, technical standard Y-303, MP-38 steel grade, content C <0.6% calculated weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
873470
KG
38
TNE
38298
USD
110221YDS001MIHP-006
2021-02-18
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.05mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
1456
KG
64
TNE
39862
USD
281021FUHW-0080-1886
2021-11-03
720827 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy steel rolling hot rolled rolls, unpooped or coated, soaked with rust, size: thick 1.35mmx wide 1000mm, technical standard Y-303, MP-38 steel labels, content C <0.6% weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 1.35mmx rộng 1000mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
901
KG
118
TNE
122381
USD
230921BHD210918-8
2021-10-21
721913 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM CELERITY ASIA TRADE LIMITED Stainless steel flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated coated coated coating, 304 No.1, ASTM A240 standard, size: 3.0mm x 630mm x rolls. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, Mác 304 No.1, Tiêu chuẩn ASTM A240, kích thước : 3.0mm x 630mm x cuộn. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
323910
KG
165710
KGM
386104
USD
25122191-VV/140
2022-01-25
720838 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Excessive excessive rolled steel rolls, flat rolling, non-coated unexpected coated paint, anti-slip, standard: JIS G 3101-95 SS400, new 100% KT: 4.0mm x1500mm x coil, new 100 %;Thép cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chống trượt, Tiêu chuẩn : JIS G 3101-95 mác SS400, mới 100% KT:4.0mm x1500mm x Coil, mới 100%
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
237780
KG
110340
KGM
98203
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
100422TW2211JT105
2022-05-26
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION JIS A5528 SY390 steel pile; Has, pulled, compressed, folded, stamped, posed, not perforated, KT 400mm*170mm, 16m long, 1217.6kgs/PC; NSX: Hebei Jinxi Sheet Pile & Section Steel Science & Technology Co., Ltd. 100%new.;Cọc Cừ bằng thép JIS A5528 SY390; đã cán,kéo,nén,gấp nếp,dập,tạo dáng,chưa đục lỗ, kt 400mm*170mm,dài 16M, 1217.6KGS/PC;nsx: Hebei Jinxi Sheet Pile&Section Steel Science&Technology Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
365280
KG
365
TNE
357426
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
181021KBHW-0260-1884
2021-11-11
721069 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plated by hot dip method. TC JIS G3314, SA1D Steel QMN 60. Size 1.0x1126mmx roll. C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác thép SA1D QMN 60. Kích thước 1.0x1126mmx cuộn. C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
48140
KG
16510
KGM
20522
USD
100621KHHP10606009
2021-06-16
720915 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, not further worked than cold-rolled, in coils, not clad, plated or coated, oil soaked pickling, JIS G3141 TC, SPCC-SD, 100% new. Size: 3.2mm x 1219mm x Scroll.;Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3141, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước: 3.2mm x 1219mm x Cuộn.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
175540
KG
9005
KGM
9572
USD