Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017404296
2021-12-14
851762 NG TY TNHH SONOVA OPERATIONS CENTER VI?T NAM SONION A S 013-0963 # & Mach.For Recept, Conversion, Transmission / RM 07 Graz Up;013-0963#&Mach.for recept.,conversion,transmission / RM 07 Graz UP
VIETNAM
VIETNAM
CTY SONION VN
CTY SONOVA OPERATIONS CENTER VN
41
KG
300
PCE
4275
USD
112100014930000
2021-09-06
851830 NG TY TNHH SONOVA OPERATIONS CENTER VI?T NAM SONION A S 013-0951 # & Headset for Stationary Phones; Other / Receiver 26UA01C / 7G Prepped (Idefix SA);013-0951#&Headset for stationary phones; other / Receiver 26UA01C/7G prepped (Idefix Sa)
VIETNAM
VIETNAM
CTY SONION
CTY SONOVA OPERATIONS CENTER VN
99
KG
400
PCE
1980
USD
112100014930000
2021-09-06
851830 NG TY TNHH SONOVA OPERATIONS CENTER VI?T NAM SONION A S 013-0361 # & Headset for Stationary Phones; Other / Receiver E50DA020G Wired22WithSuspension;013-0361#&Headset for stationary phones; other / Receiver E50DA020G wired22withsuspension
VIETNAM
VIETNAM
CTY SONION
CTY SONOVA OPERATIONS CENTER VN
99
KG
3000
PCE
18000
USD
112100014591990
2021-10-04
851831 NG TY TNHH SONOVA OPERATIONS CENTER VI?T NAM SONION A S 013-0337 # & Headset for Stationary Phones; Other / Receiver 44A030G;013-0337#&Headset for stationary phones; other / Receiver 44A030G
VIETNAM
VIETNAM
CTY SONION
CTY SONOVA OPERATIONS CENTER VN
63
KG
2000
PCE
14900
USD
112200017134373
2022-06-30
851831 NG TY TNHH SONOVA OPERATIONS CENTER VI?T NAM SONION A S 013-0352 #& Headset for Stationary Phones; Other / receiver 44A030 Wired 22 with Suspension;013-0352#&Headset for stationary phones; other / Receiver 44A030 wired 22 with suspension
VIETNAM
VIETNAM
CTY SONION VN
CTY SONOVA OPERATIONS CENTER VN
35
KG
1500
PCE
14580
USD
737981169088
2021-11-01
850660 NG TY TNHH SONOVA VI?T NAM VARTA MICROBATTERY PTE LTD 070-0371 Battery for Hearing Aid 10 MF Phonak Bli 6 (by zinc gas, volume outside below 300cm3). New 100%;070-0371 Pin cho máy trợ thính 10 MF Phonak BLI 6 (bằng kẽm khí, thể tích ngoài dưới 300cm3). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
101
KG
6000
PCE
728
USD
737981169088
2021-11-01
850660 NG TY TNHH SONOVA VI?T NAM VARTA MICROBATTERY PTE LTD 070-0368 Battery for Hearing Aid 675 MF Phonak Bli 6 (by zinc gas, volume outside of less than 300cm3). New 100%;070-0368 Pin cho máy trợ thính 675 MF Phonak BLI 6 (bằng kẽm khí, thể tích ngoài dưới 300cm3). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
101
KG
18000
PCE
2184
USD
272504595660
2022-05-28
850660 NG TY TNHH SONOVA VI?T NAM ADVANCED BIONICS Service aids: Lithium battery, charging, category: Powercel 110 Q Series Velvet Black, Code: CI-5511-150, NSX: Advanced Bionics LLC, USA, Model, 100% new;PHỤ KIỆN THIẾT BỊ TRỢ THÍNH: PIN LITHIUM, SẠC ĐƯỢC , CHỦNG LOẠI: POWERCEL 110 Q SERIES VELVET BLACK, CODE: CI-5511-150,NSX: ADVANCED BIONICS LLC, MỸ, HÀNG MẪU, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
2
KG
1
PCE
25
USD
272504595660
2022-05-28
850660 NG TY TNHH SONOVA VI?T NAM ADVANCED BIONICS Service aids: Lithium battery, charging, category: Powercel 230 (Velvet Black), Code: CI-5523-150, NSX: Advanced Bionics LLC, USA, Model, 100% new;PHỤ KIỆN THIẾT BỊ TRỢ THÍNH: PIN LITHIUM, SẠC ĐƯỢC , CHỦNG LOẠI: POWERCEL 230 (VELVET BLACK), CODE: CI-5523-150,NSX: ADVANCED BIONICS LLC, MỸ, HÀNG MẪU, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
2
KG
1
PCE
25
USD
775601339215
2022-01-07
850660 NG TY TNHH SONOVA VI?T NAM VARTA MICROBATTERY PTE LTD 070-0368 Battery for Hearing Aid 675 TFT Phonak Bli 6 (802791) (by zinc gas, volume outside of less than 300cm3). New 100%;070-0368 Pin cho máy trợ thính 675 TFT Phonak BLI 6 (802791) (bằng kẽm khí, thể tích ngoài dưới 300cm3). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
98
KG
18000
PCE
2123
USD
020120SITGNBCL950168
2020-01-13
290549 NG TY TNHH VI?T NAM CENTER POWER TECH HONG KONG CENTER POWER TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 3.02.08#&Dung dịch Xylitol, hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng/ Xiylitol liquid, hàng mới 100%. KQGĐ số: 689/TB-KĐ4 (25/05/2017).;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Other;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10500
USD
1Z483W780492258372
2021-10-27
920999 NG TY TNHH ADAMS MUSIC CENTER BG FRANK BICHON Parts of musical instruments: trumpet (ligature) soprano l14, brand: BG. New 100%;Bộ phận của nhạc cụ: Cổ kèn (Ligature) soprano L14, hiệu: BG. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-BRON APT
HO CHI MINH
6
KG
4
PCE
73
USD
1Z8F481A0458820968
2022-03-16
920999 NG TY TNHH ADAMS MUSIC CENTER ADAMS MUSICAL INSTRUMENTS Parts of musical instruments: Alto trumpet cutting tools, Brand: Marca. New 100%;Bộ phận của nhạc cụ: Dụng cụ cắt dăm kèn Alto, hiệu: Marca. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ITTERVOORT
HO CHI MINH
13
KG
3
PCE
149
USD
132000012167303
2020-11-12
720919 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, kt: 0.3mmx1060mm, colleges from 1 103 584 520 101 Account number;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kt: 0.3mmx1060mm, CĐ từ mục 1 TK số 103584520101
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
436
KG
436
KGM
275
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK steel rolls flat rolled, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1094mm, college from Section 7, TK No. 104233993510;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1094mm, CĐ từ mục 7, TK số 104233993510
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
110
KGM
97
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK rolled steel rolled steel, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1182mm, college from Section 6, TK No. 104136055330;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1182mm, CĐ từ mục 6, TK số 104136055330
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
173
KGM
136
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled alloy rolls, galvanized galvanized by surface alloy method, not painted ticketcni or plastic coating, the content of BO> = 0,0008%TL (Bo = 0.0016%), Size: 1.2mmx1219mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, hàm lượng Bo >=0.0008%TL (Bo=0,0016%), kích thước: 1.2mmx1219mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
7010
KGM
9604
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.6 #& steel roller rolled rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.0018%), thickness of 1.6mm, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1068mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.0018%), chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6mmx1068mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
7520
KGM
11849
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.2 #& steel rolled roller rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.002%), thickness 1.2mm, width> = 600 mm. KT: 1.2mmx1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.002%), chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.2mmx1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
8050
KGM
10987
USD
300921YHHW-0280-1883
2021-10-08
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.0mmx1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.0MMx1196MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
24510
KG
16070
KGM
21469
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7320
KGM
6266
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x966mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x966mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
4740
KGM
4180
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1196mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
42380
KGM
36279
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1214mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1214mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7340
KGM
6283
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm,kt: 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
14260
KGM
12207
USD
180721KIHW 0110-1877
2021-07-30
722592 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.6 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.6mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1106mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6MMx1106MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
117800
KG
6200
KGM
5979
USD
1Z860WX78699089663
2022-06-30
920591 NG TY TNHH ADAMS MUSIC CENTER L ATELIER DU HAUTBOIS OBoe Fossati FX3 with bags and containers, brand: Fossati. New 100%;Kèn Oboe FOSSATI FX3 kèm túi và hộp đựng, hiệu: FOSSATI. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
AMILLY, LOIRET
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
11136
USD
191221YHHW-0090-1889
2022-01-04
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled steel roll steel, galvanized by hot dip, unpainted varnish scanning or plastic coating, hlc <0.6% TL, size: 1.0mmx1074mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,6%TL, kích thước: 1.0mmx1074mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
8242
KG
8180
KGM
11215
USD
180721KIHW 0100-1877
2021-07-30
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled steel roll steel, galvanized by surface alloy method, unpainted viscous scanning or plastic coating, HLC <0.04% TL, KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL, KT: 0.6MMx1268MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
104730
KG
22300
KGM
24196
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.001%), KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.001%), KT: 0.6mmx1268mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
34840
KGM
44917
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.002%), KT: 0.7mmx1105mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.002%), KT: 0.7mmx1105mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
26210
KGM
31925
USD
220622YHHW-0010-2902
2022-06-29
720915 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled roller rolled steel, not overcurrent, not overlapping or coated, size: 3.2mmx975mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước: 3.2mmx975mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
9010
KG
8960
KGM
11585
USD
100721KBHW-0150-1876-02
2021-07-28
721030 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD EG-NO 1.2 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, galvanized by electrolytic method, not painted Varnish or Plastics, HLC <0.6% TL, 1.2mm thickness, width> = 600mm.kt: 1.2mmx1098mm;EG-NO 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600mm.kt: 1.2mmx1098mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
99067
KG
5050
KGM
4562
USD
210121KHHP10115015
2021-01-27
720826 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad plated or coated, oil soaked pickling, KT: 3.0MMx1250MM.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, KT:3.0MMx1250MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
160445
KG
11845
KGM
7826
USD
132100014651276
2021-08-27
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Rolled steel without hk flat rolling, tin plating with electrolysis pp, unpegged vcni or plastic coating, hlc <0.6% TL, KT: 0.6mmx836mm, college from section 1, TK No. 103458893750;Thép cuộn không hk cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, kt: 0.6mmx836mm, CĐ từ mục 1, TK số 103458893750
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
4212
KG
265
KGM
446
USD
250821KAHAP21083132
2021-08-31
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
29187
KG
28587
KGM
43452
USD
220522KAHAP22053253
2022-05-25
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 Steel rolled non -alloy rolled, tin -plated with electrolytic PP, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL (C = 0.08%), thickness of 0.6mm, width> = 600mm, = 600mm, KT: 0.60mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL (C= 0,08%), chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm, kt: 0.60mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
34433
KG
33833
KGM
56163
USD
120721KHHHPH10708KB004
2021-07-19
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
23732
KG
23232
KGM
32409
USD
271220KHHHPH01218KB016
2021-01-05
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, electrolytic tin plating by pp, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx836mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx836mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
12972
KG
12672
KGM
13116
USD
291020KBHW-0170-0853
2020-11-24
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, galvanized aluminum alloy - zinc - magnesium by hot dip method, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, KT: 2.5MMx1219MM;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL, KT: 2.5MMx1219MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
105040
KG
68750
KGM
67018
USD
291020KBHW-0160-0853
2020-11-24
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, galvanized aluminum alloy - zinc - magnesium by hot dip method, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, KT: 2.5MMx1219MM;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL, KT: 2.5MMx1219MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28710
KG
28560
KGM
28554
USD