Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281020CKAHCM20103214-01
2020-11-06
340591 NG TY TNHH SONG TAIN INDUSTRIAL VI?T NAM KING CAPITAL INC Quality polished metal, materials used for manufacturing, New 100%;Chất mài bóng kim loại, nguyên liệu dùng để sản xuất, hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19536
KG
200
KGM
200
USD
040320TAOCB20001009UWS12
2020-03-09
250830 NG TY TNHH HUA SONG ZIBO HUAKUN REFRACTORY CO LTD Đất sét chịu lửa (FIRE CLAY SAND) (nguyên phụ liệu dùng cho khuôn đúc kim loại) Hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Fire-clay;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟土或dinas土:火粘土
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
MDW
36000
USD
210522EGLV003201358137
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon yl350m (powder) (Zircon Flour YL350M) (40kgs/bag, packaging homogeneous material for molding, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 dated 13/03/2019 New goods 100% new goods;Tinh Quặng ZIRCON YL350M (Dạng bột)(ZIRCON FLOUR YL350M)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42900
KG
21120
KGM
57446
USD
200522YMLUI209438898
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon ore (Zircon Flour) ZSL200M (powder form) (40kgs/bag, homogeneous packaging) Raw materials used to produce metal molds, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 on March 13, 2019. 100% new;Tinh Quặng ZIRCON (ZIRCON FLOUR) ZSL200M (Dạng bột)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn đúc kim loại, theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
270720
KG
42240
KGM
114893
USD
230821EGLV003102588745
2021-08-27
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon YL200M (powdered) material for molds, according to PTPT / 483 / TB-KĐ 3 on March 13, 2019 New 100%;ZIRCON YL200M (Dạng bột) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
132960
KG
21120
KGM
35904
USD
020721EGLV003102023217
2021-07-06
251010 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Unharmed apatite (mica) 0.25mm diameter (material for molds), 100% new products;Apatit chưa nghiền ( Mica) đường kính 0.25mm(nguyên liệu dùng cho khuôn đúc), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
110125
KG
50
PCE
1329
USD
6052181211
2021-06-10
722090 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Stainless steel plate (Steel Strip Ribbon (Size: T2.4 MM * W241.30mm * L1,020mm) (Flat rolled, cold rolled after that is treated on both sides, according to KqPTPL No. 1158 / TB-KĐ3) on 27 / 06/2019 (100% new goods);Tấm thép không gỉ (STEEL STRIP RIBBON (SIZE: T2.4 mm*W241.30mm*L1,020mm)( Cán phẳng,cán nguội sau đó đươc tạo xước cả hai mặt,theo KQPTPL số 1158 /TB-KĐ3) ngày 27/06/2019 ( hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
8203
KG
1012
KGM
21666
USD
1037443683
2021-02-18
902580 CTY TNHH SONG SONG NORDMECCANICA S P A Parts of plastic laminating machine: Probe Heat - Thermoc J INSUL - SIDBNTTC063. New 100%;Phụ tùng của máy ghép màng nhựa: Đầu dò nhiệt - Thermoc J Insul - SIDBNTTC063. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
56
KG
1
PCE
57
USD
BGY92200023
2022-04-16
842531 CTY TNHH SONG SONG SCAGLIA INDEVA S P A Electric winch lifting goods, vertical winches: Indeva; Liftronic -S/N series. L.6.24650 -Type: Overhead Rail -E80R -Maximum weight: 80kg -impianto liftronic Easy 6 -121362 -Combine 100%;Tời điện nâng hạ hàng hóa, loại tời dọc -Nhãn hiệu:INDEVA;Dòng Liftronic-s/n. L.6.24650-Type: Overhead Rail-E80R -Tải trọng tối đa: 80kg-IMPIANTO LIFTRONIC EASY 6 - 121362 -Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BERGAMO
HO CHI MINH
396
KG
1
PCE
3202
USD
776864030319
2022-05-23
843139 CTY TNHH SONG SONG TAWI AB Spare parts of vacuum lifting machines: 120mm/2.5m diam lift pipe - Manufacturer: Tawi AB - Lift tube dia 120mm/2.5m - 632940 - 4201194 - 100% new goods;Phụ tùng của máy nâng hạ hàng dùng chân không: Ống nâng diam 120mm/2,5m - Nhà SX: TAWI AB - Lift tube dia 120mm/2,5m - 632940 - 4201194 - Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
175
USD
091021EWSW21090125
2021-10-19
600523 NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 86 # & Main Fabric 60% Cotton 40% Polyester Suffering 65-67 inches (2257 YRD), used in garment production. New 100%;86#&Vải chính 60% Cotton 40% Polyester khổ 65-67 inch (2257 yrd), dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
936
KG
3512
MTK
5971
USD
180721KSPLE210703291
2021-07-28
540781 NG TY TNHH MAY SONG H?NG CHARGER ENTERPRISE CO LTD 59 # & 55% polyester lining fabric 35% cotton size cotton 56-58 inch (29349 YRD), used in garment production. New 100%;59#&Vải Lót 65% Polyester 35% Cotton khổ 56-58 inch (29349 yrd), dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4227
KG
39536
MTK
30838
USD
110621EWSW21060046
2021-06-17
380852 NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 34 # & Packages moisture, used in the manufacture of garments. New 100%;34#&Gói chống ẩm, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17361
KG
109000
PCE
1417
USD
171120001ABH4715
2020-11-23
380853 NG TY TNHH MAY SONG H?NG THE KINGTEX CORPORATION 34 # & Packages moisture, used in the manufacture of garments. New 100%;34#&Gói chống ẩm, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
4149
KG
18770
PCE
375
USD
081120EWSW20110044
2020-11-13
380853 NG TY TNHH MAY SONG H?NG GRAND STARTEX CO LTD 34 # & Call moisture, used in the manufacture of garments. New 100%;34#&Góii chống ẩm, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
131300
PCE
1707
USD
110721JSHAFBF1520A
2021-07-16
844520 NG TY TNHH NH?A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Plastic spinning machine for PP woven production, Model: SJ-100/33, Brand: 320kg / h Capacity: 250 kW, Voltage: 380V / 50Hz / 3 phase. New 100%;Máy kéo sợi nhựa dùng để sản xuất bao dệt PP, model: SJ-100/33, hiệu suất: 320kg/h công suất: 250 KW, điện áp: 380v/50hz/3 pha. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
33845
KG
1
PCE
39500
USD
210422JSHAFCD0307
2022-04-28
844610 NG TY TNHH NH?A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Weaving machines from weaving fabric width of less than 30cm (removable), used in packaging production, model: JYS2/110, capacity of 1.1kW, voltage of 380V, speed of 750 rpm, Jiayi, new brand 100%;Máy dệt dây đai từ vải dệt khổ rộng dưới 30cm (đồng bộ tháo rời),dùng trong sx bao bì,model:JYS2/110,công suất 1.1kW,điện áp 380V,tốc độ 750 vòng/phút,hiệu JIAYI,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6700
KG
2
SET
8800
USD
221021FGLSHAS21100499
2021-10-29
551423 NG TY TNHH MAY HT SONG LONG HANGZHOU RED IMPORT AND EXPORT CO LTD SL110 # & 67% polyester woven fabric, 29% Rayon, 4% polyurethane (size 142 cm, weight = 234 g / m2, 100% new goods);SL110#&Vải dệt thoi 67% Polyester, 29% Rayon, 4% Polyurethane (khổ 142 cm, trọng lượng = 234 g/m2, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3705
KG
6829
MTK
18096
USD
090221CKF2102010043
2021-02-18
740921 NG TY TNHH HONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM STAR YOKE INDUSTRIAL HK LIMITED NL002 # & Brass coils, size T0.5mm L360m * * W12mm, first used in producing reinforced, reinforced table top ... (automotive components speaker), 100% (1 roll = 19kg);NL002#&Đồng thau dạng cuộn, kích thước L360m*T0.5mm*W12mm, dùng trong sản xuất đầu cốt, bảng đầu cốt... (linh kiện loa ô tô), mới 100% (1 cuộn = 19kg)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
558
KG
19
KGM
149
USD
112100015819710
2021-10-18
382590 NG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN HOA . # & Radiolite # 700 (filter aid) (20kg / bag). 100% new goods # & jp;.#&Radiolite #700 (chất trợ lọc)(20kg/ bao). Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH AN HOA
CTY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VN
33980
KG
200
KGM
233
USD
122100009670823
2021-02-18
281511 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI Chemicals: Caustic Soda Flake-NaOH (sodium hydroxide), solid, code cas: 1310-73-2, brand Grasim, used for wastewater treatment, new 100%;Hóa chất: Caustic Soda Flake-NaOH (Natri hydroxit), dạng rắn, mã cas: 1310-73-2, nhãn hiệu Grasim, dùng để xử lý nước thải, mới 100%
INDIA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
17068
KG
7000
KGM
2677
USD
132200014881568
2022-02-25
282739 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT278 # & Ii III chloride (FECL3 40%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT278#&Sắt III Clorua (FeCl3 40%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
630
KGM
155
USD
112100017482768
2021-12-15
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017482814
2021-12-15
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
16890
KG
27840
PCE
10431
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for fiber fiber), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY) , quy cách 125mm*140mm*112.4mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
44800
PCE
13202
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tubes (used for poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
19200
PCE
7194
USD
112100017304881
2021-12-09
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017303701
2021-12-09
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112200014061501
2022-01-20
270730 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QUALISERV VIET NAM MT098 # & Xylene chemicals - C8H10 for washing tools and machines in factories (179 kg / drum). New 100%;MT098#&Hóa chất Xylene - C8H10 dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng (179 kg/phuy). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUALISERV VN
CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VN
2700
KG
1432
KGM
2735
USD
250522SG2208SSG387
2022-06-01
851539 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2602-27 #& metal arc welding machine, non-automatic type, ZX-315GT model, Riland brand, 380V AC voltage, no variable, used for repairing and maintaining machinery in factories, 100% new (1set = 1pce);A-2602-27#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại không tự động, model ZX-315GT, hiệu RILAND, điện áp xoay chiều 380V, không biến thế, dùng cho sửa chữa, bảo trì máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15194
KG
1
SET
209
USD
260921KMTCHUA1512352
2021-09-29
151800 NG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VI?T NAM CRECIMIENTO INDUSTRIAL COMPANY LIMITED N22 # & inoculant not edible from fat or vegetable oil: Soybean oil (Epoxidized Soybean Oil HM-10100A) for PU Foam Usage Only;N22#&Chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu thực vật : Dầu đậu nành (EPOXIDIZED SOYBEAN OIL HM-10100A) FOR PU FOAM USAGE ONLY
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
17440
KG
16000
KGM
36000
USD
220622ZGXMN0010000048
2022-06-24
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 #& Terephthalic Acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, New 100 %;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
819
KG
818530
KGM
920846
USD
220622ZGXMN0010000049
2022-06-25
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 #& Terephthalic Acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, New 100 %;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
817
KG
816770
KGM
910699
USD
160522ZH2208SSG911
2022-05-20
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 Terephthalic acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, 100% new;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1091
KG
1090160
KGM
1098880
USD
291021COAU7883101400
2021-11-01
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 # & terephthalic acid (PTA) Chemical formula powder: C8H6O4, CAS Code: 100-21-0, Polyester raw material, NSX Fujian Billion Petrochemicals CO., LTD, Brand: No, 100% new;YL0001#&Axit Terephthalic (PTA) dạng bột công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
544180
KG
543880
KGM
397032
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A (Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
1
PCE
16972
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A(Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
4
PCE
67890
USD
190621SITDLHC125G938
2021-07-20
290941 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0003 # & Diethylene glycol - liquid form, CAS Code: 111-46-6, Chemical Formula: C4H10O3, Non-label, Used as raw materials in PET plastic bead production, Polyester yarn. 100% new;YL0003#&DIETHYLENE GLYCOL - dạng lỏng, mã cas: 111-46-6, công thức hóa học: C4H10O3, không nhãn hiệu, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất hạt nhựa pet chip, sợi polyester. mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
298960
KG
297520
KGM
261520
USD
112100014081603
2021-07-21
852849 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KDDI VIET NAM TAI TP HO CHI MINH MT049 # & Dell / Dell computer screen 17 "TN SXGA 60Hz (E1715S), resolution: SXGA (1280 x 1024), with: source cable, VGA, (100% new goods) #;MT049#&Màn hình máy tính hiệu Dell/ Dell 17" TN SXGA 60Hz (E1715S), Độ phân giải: SXGA (1280 x 1024), Kèm: cáp nguồn, VGA, (hàng mới 100%)#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY KDDI
KHO CT KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
131
KG
1
PCE
131
USD
080422OOLU8890760120
2022-04-20
721610 NG TY TNHH MEJONSON INDUSTRIAL VI?T NAM LENSON INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED 026#& U -shaped iron, specifications: (Thick: 1.6mmx width: 75x high: 45x long: 6200mm), not overheated, used as a package frame;026#&Sắt hình chữ U, Quy cách: (dày: 1.6mmX rộng: 75X cao: 45X dài: 6200mm), chưa được gia công quá mức cán nóng, dùng làm khung đóng gói
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
20966
KG
20966
KGM
22386
USD
230522JHEVNE20018-02
2022-06-01
370298 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT376 #& hard film (Pet TapePet 75x1-A3-ASI5 376x50m) 376x50m = 1 Roll (used on the mold to prevent products, do not participate in the process of direct production of the product);MT376#&Phim cứng (PET TAPEPET 75X1-A3-ASI5 376X50M) 376X50M= 1 ROLL ( dùng dán lên khuôn để chống dính sản phẩm,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
3
ROL
152
USD
080721COAU7232782010-02
2021-07-24
848360 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2402-4 # & axis coupling, steel, diameter: 13.17 (mm), no brand, used for hydraulic bolts, used in the factory. 100% new;A-2402-4#&Khớp nối trục, bằng thép, đường kính: 13.17(mm), không nhãn hiệu, sử dụng cho dụng cụ tháo bu lông bằng thủy lực, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6325
KG
2
PCE
8
USD
241221CKF2112030063B
2022-01-04
842832 NG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM V YOKE INDUSTRIAL H K CO LIMITED . # & Automatic goods braking, used to bring goods in the process of stamping into the product shape. Model: GJ-180, 0.5kw, 220V voltage. Foshan Nanhai Kangxiao Automation Epuipment Factory. Year of SX 2021;.#&Máy đưa hàng tự động, dùng để đưa hàng trong quá trình dập thành hình sản phẩm. Model: GJ-180, Công xuất 0.5kw, điện áp 220V. Nhà sx Foshan Nanhai Kangxiao automation epuipment factory. Năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
1320
KG
6
PCE
8556
USD
021020EGLV360000062866
2020-11-18
230401 NG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL VI?T NAM CJ CHEILJEDANG CORPORATION Soy protein concentrate (Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), Used as NL SXTA seafood (The SX: CJ Selecta SA, Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Đạm đậu nành cô đặc ( Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), dùng làm NL SXTĂ cho thủy sản (Nhà SX: CJ Selecta S.A, Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
250950
KG
250000
KGM
176500
USD
110522ZH2208SSG392
2022-05-20
844839 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED A-2590-7#& fiber nozzle, stainless steel, Prb77*2*24*0.2*0.6*20, Degong brand, accessories for fiber tractors in the factory, 100% new;A-2590-7#&Đầu phun sợi, bằng thép không gỉ, model PRB77*2*24*0.2*0.6*20, hiệu DEGONG, phụ kiện dùng cho máy kéo sợi trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20045
KG
250
PCE
4000
USD
010721COAU7232655450
2021-07-27
731990 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2387-7 # & steel knitting needle, size: 71.45-71.55 (mm), Brand: he Shern, for automatic fiber testing machine in the factory, 100% new;A-2387-7#&Kim đan bằng thép, kích thước: 71.45-71.55(mm), hiệu: HE SHERN, dùng cho máy thử vòng sợi tự động trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
5430
KG
6000
PCE
900
USD
112100009686529
2021-02-22
270119 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI Indonesian coal (coal Others, not coal anthracite), heat 5420kcal / kg, the am18%, 39.5% volatile matter, no brand bulk cargoes, used in boiler;Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit), nhiệt lượng 5420kcal/kg, độ ẩm18%, chất bốc 39.5%, hàng xá không nhãn hiệu, dùng trong lò hơi
INDONESIA
VIETNAM
KNQ PTSC
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
2270
KG
2270
TNE
172768
USD
132200014881568
2022-02-25
281512 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT414 # & Soda (NaOH 45%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory.;MT414#&Xút (NAOH 45%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
900
LTR
526
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for FDY yarn), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY), quy cách 125mm*140mm*112.4mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
25600
PCE
6803
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY), quy cách 125mm*140mm*150mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
2304
PCE
783
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY POPE (used for POY yarn), 110mm * 126mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 110mm*126mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
11520
PCE
4431
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
28800
PCE
10896
USD
112100013635909
2021-07-05
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 08 # & steel plate 0.8 * 336.5 * 205 (galvanized non-alloy hot dip finished finished product -sgcc), 100% new goods;08#&Thép tấm 0.8*336.5*205 (mạ kẽm không hợp kim nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ -SGCC), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH ABE INDUSTRIAL VIET NAM
12937
KG
345
TAM
197
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 10 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, 100% new goods;10#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1080
TAM
940
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 151 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, 100% new goods;151#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1296
TAM
2125
USD
132200014881568
2022-02-25
282890 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT279 # & sodium hypoclorit-javen (Naocl 10%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT279#&Natri Hypoclorit-Javen (NaOCl 10%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
570
KGM
130
USD
250522SG2208SSG387
2022-06-01
831120 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2602-25 #& stainless steel welding welding, with a core is the support substance containing C% 0.025, Model: CHG-308R, 2mm diameter, effective: Atlantic, used for electric arc welding, use In the factory, 100% new;A-2602-25#&Dây hàn bằng thép không gỉ, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng C% 0.025, model: CHG-308R, đường kính 2mm, hiệu: ATLANTIC, dùng cho hàn hồ quang điện, sử dụng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15194
KG
10
KGM
63
USD
132200017259682
2022-05-27
910610 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIAI PHAP TU DONG VA THIET BI DIEU KHIEN PTV02078 Time set: H3CA-8H AC100/110/120 (Source 200/220/240VAC, adjust the time, output 3A, 250VAC), Mechanical replacement components, 100% new goods;PTV02078#&Bộ định thời gian: H3CA-8H AC100/110/120 (nguồn 200/220/240VAC, điều chỉnh thời gian, ngõ ra rơ le 3A, 250VAC), linh kiện thay thế máy cơ khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH GPTD&TB DIEU KHIEN
CONG TY TNHH KURABE VN
8
KG
2
PCE
170
USD
112100009671809
2021-02-18
280920 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI YL0012 # & Chemicals: Phosphoric Acid-H3PO4, code cas: 7664-38-2, no brand , used in the production of polyester, the new 100%;YL0012#&Hóa chất:Acid phosphoric-H3PO4, mã cas: 7664-38-2, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất polyester, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
1098
KG
1050
KGM
1017
USD
135012817205
2022-06-07
611691 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PT08112 #& Hand gloves NS-3, 7-060-03 (100p), Caosu diploma, used in wire production, 100% new;PT08112#&bao tay NS-3, 7-060-03(100P), bằng caosu, dùng trong sản xuất dây điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
146
KG
200
PCE
110
USD
010921JHEVNH10022-02
2021-09-13
290811 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT055 # & Solution to check standards in copper wire plating, not involved in the process of direct production products (Boric Acid Solution A-09-S01) (1chai = 1000ml), 100% new goods;MT055#&Dung dịch dùng kiểm tra độ chuẩn trong mạ dây đồng, không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm (Boric Acid Solution A A-09-S01) (1CHAI = 1000ml), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
577
KG
80
UNA
2742
USD
240222JHEVNB20021-01
2022-03-04
290811 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT055 # & solution used to check the standard in copper wire plating, not involved in the process of direct production products (Boric Acid Solution A-09-S01) (1chai = 1000ml), 100% new goods;MT055#&Dung dịch dùng kiểm tra độ chuẩn trong mạ dây đồng, không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm (Boric Acid Solution A A-09-S01) (1CHAI = 1000ml), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
100
UNA
3427
USD
132200014881568
2022-02-25
290511 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT280 # & Methanol 40%. Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT280#&Methanol 40%. dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
250
KGM
137
USD
132100013467328
2021-07-13
481620 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH IN BAO BI SX TM TAN MINH THANH MT281 # & KKNVLCG (10.6 x 20.8cm (10.6 x 20.8cm) (NVL inventory card) with self-cloning paper. (Used for internal service in the factory), 100% new products;MT281#&Phiếu KKNVLCG(10.6 x 20.8cm) (Phiếu kiểm kê NVL) bằng giấy tự nhân bản. (dùng để phục vụ nội bộ trong nhà xưởng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TAN MINH THANH
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
221
KG
54
UNN
152
USD
132100013572104
2021-07-12
841710 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN VI NA PHAM PTV01537 # & POT-21C 100V AG tin furnace used to make melting welding tin, 100% new products, Taiyo Electric Ind.co.Ltd.;PTV01537#&Lò nung thiếc POT-21C 100V AG dùng để nấu chảy thiếc hàn, hàng mới 100%, hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND.CO.LTD.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN VI NA PHAM
KHO CTY KURABE
8
KG
4
PCE
366
USD