Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4319777895
2020-11-14
170291 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS TATA CHEMICALS LIMITED GOS POWDER: sweeteners used in food (0.5 kg / bag). New 100% used in the experiment;GOS POWDER : chất tạo ngọt dùng trong thực phẩm (0.5kg/túi). Hàng mới 100% dùng trong thử nghiệm
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
7
KG
2
KGM
6
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Copper Tripeptide-1 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Copper Tripeptide-1 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Acetyl Hexapeptide-8 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Acetyl Hexapeptide-8 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Nonapeptide-1 100ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Nonapeptide-1 100ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Copper Tripeptide-1 20000ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Copper Tripeptide-1 20000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: dipeptide-2 1000ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Dipeptide-2 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: TetrAPeptide-30 1600ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Tetrapeptide-30 1600ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Nonapeptide-1 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Nonapeptide-1 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Palmitoyl Tripeptide-1 100ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Palmitoyl Tripeptide-1 100ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
250422MAAHPHM00840
2022-05-24
294000 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS TATA CHEMICALS LIMITED Food materials: Chemical pure sugar is used as a dissolved substance: Fossence (fructo oligosaccharides) P95, expiry date 05,06,09.11/01/2024, Manufacturer: Tata Chemicals.;Nguyên liệu thực phẩm: đường tinh khiết về mặt hóa học có công dụng làm chất sơ hòa tan: FOSSENCE ( FRUCTO OLIGOSACCHARIDES ) P95, hạn dùng 05,06,09,11/01/2024, Nhà SX: TATA CHEMICALS.
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
24240
KG
24000
KGM
67920
USD
6041661172
2021-11-08
391391 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetics: moisturizing, anti-aging hyaluronate (sodium hyaluronate), date of manufacturing 21/10/2021, shelf life: 21/10/2023, manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : chất dưỡng ẩm, chống lão hóa HYACTIVE ( Sodium hyaluronate) , ngày sx 21/10/2021, hạn dùng : 21/10/2023, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
3
KGM
2350
USD
6041661172
2021-11-08
391391 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetic production: Oligohyaferre skin moisturizing substance (Hydrolysed sodium hyaluronate), Date SX 15/10/2021, Little 15/10/2024, Manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : hoạt chất dưỡng ẩm da OLIGOHYAFERRE (Hydrolysed sodium hyaluronate) , ngày sx 15/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
0
KGM
418
USD
1ZE2192W0493939308
2021-09-21
150990 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS HENRY LAMOTTE OILS GMBH Food materials: Olive Oil Oil, Refined Oil, Refined, Date SX 06/2021, Deadline 06/2023, Packing 25kg / barrel.;Nguyên liệu thực phẩm : dầu ô liu OLIVE OIL, REFINED , ngày sx 06/2021, hạn dùng 06/2023, đóng gói 25kg/thùng.
SPAIN
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
27
KG
25
KGM
2490
USD
NST211209
2021-12-15
210691 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS BST INC Food raw materials: Mixed substances include yeast Lactobacillus, green tea extract, bulb extract, acid regulator: Meg-PG, NSX 08/11/2021, HD November 7, 2023, SX: Bst;Nguyên liệu thực phẩm: hỗn hợp các chất gồm men lactobacillus, chiết xuất trà xanh,chiết xuất củ tói, chất điều chỉnh độ axit : MEG-PG , nsx 08/11/2021, hd 07/11/2023, Nhà sx : BST
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
107
KG
100
KGM
2936
USD
260721S010367003
2021-09-13
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in cosmetic production: sunflower oil Softtigen Pura, driver 01/2024, manufacturer: IOI Oleo GmbH;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương SOFTTIGEN PURA, hạn dùng 01/2024, nhà sx : IOI OLEO GMBH
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2137
KG
200
KGM
1714
USD
1ZR3649A0497083419
2022-04-20
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH Cosmetic materials: Softigen Pura, Ingredients: Vegetable oil (vegetable oil), packaging: 250ml/vial, supplier: IOI OLEO GMBH, 100% new;Nguyên liệu mỹ phẩm: Softigen pura, Thành phần: Vegetable Oil (dầu thực vật), Đóng gói: 250ml/lọ, nhà cung cấp: IOI OLEO GMBH, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
4
UNA
4
USD
TCI-10040099
2021-03-04
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in the production of cosmetics: sunflower oil: SOFTTIGEN PURA, sx date: 07/2020, expiry date: 07/2023, packing 25kg / Carton;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương : SOFTTIGEN PURA, ngày sx : 07/2020, hạn dùng : 07/2023, đóng gói 25kg/Thùng
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
207
KG
50
KGM
601
USD
130921210908500000
2021-10-15
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in cosmetic production: sunflower oil softtigen pura, driver 01/2024, manufacturer: oleo gmbh;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương SOFTTIGEN PURA, hạn dùng 01/2024, nhà sx : IOI OLEO GMBH
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
16282
KG
150
KGM
1309
USD
1ZR3649A0490729056
2021-08-09
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH Cosmetic raw material: Softigen Pura, 100ml / bottle, sample order, 100% new;NGUYÊN LIỆU SX MỸ PHẨM: SOFTIGEN PURA, 100ML/CHAI, HÀNG MẪU, MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
10
UNA
3
USD
DE100190675
2021-11-03
291590 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Food additives: Mono and Diglycerides of IMWITOR 988 fatty acids (glyceryl monocaprylocaprate), Date SX 03/2021, Shelf-2/2024, 25kg / barrel packing;Phụ gia thực phẩm : Mono và diglycerides của axit béo IMWITOR 988 (glyceryl monocaprylocaprate), ngày sx 03/2021, hạn dùng 03/2024, đóng gói 25kg/Thùng
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
125
KG
100
KGM
849
USD
9638668480
2021-07-19
293719 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Cosmetic material: Copper Peptide (0.5g / bag), NSX: Shandong Jitai Biotech, 100% new goods;Nguyên liệu mỹ phẩm: Copper Peptide (0.5g/túi), NSX: Shandong Jitai Biotech, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
3
KG
20
BAG
20
USD
DSC072811
2021-10-04
851520 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC Welding mine for welding resistance, tungsten material, 100% new products;Mỏ hàn trên dùng để hàn điện trở, chất liệu vonfram chiu nhiệt , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
80
KG
40
PCE
264
USD
DSC072504
2021-07-26
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Nickel Nickel Nick Resistance Wire (CNW-1) Africa 0.35;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim Resistance Wire(CNW-1) phi 0.35
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
357
KG
68
KGM
2521
USD
090621SGLF2106003
2021-06-15
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Wire by Wire Resistance Nickel, not alloyed (MN-2) 0.2x0.8;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim Resistance Wire(MN-2)0.2x0.8
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7986
KG
21
KGM
898
USD
DSC072338
2021-07-19
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Nickel Nickel Nick Resistance Wire (CNW-1) Africa 0.35;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim Resistance Wire(CNW-1) phi 0.35
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
369
KG
36
KGM
1335
USD
DSC070831
2020-11-06
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Wire by Nickel, not alloyed (Resistance Wire (NCHW-1) 0.13phi);NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim (Resistance Wire(NCHW-1)0.13phi)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
301
KG
10
KGM
497
USD
DSC070831
2020-11-06
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Wire by Nickel, not alloyed (Resistance Wire (CNW-1) 0.20phi), the actual number: 18 152 kg;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim (Resistance Wire(CNW-1)0.20phi), số lượng thực tế: 18.152 kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
301
KG
18
KGM
771
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5805G01D,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2755
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5396T01G,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây kim loại, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2672
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5888W04B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :7898G06B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
270522GHCM2205039501
2022-06-06
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING GUANGZHOU YOUXEON INTERNATIONAL CO LIMITED Watches, Nakzen, Model: SS8307LBK-1NR, present with mechanical needle display, battery operating, metal wire, with boxes. New 100%;Đồng hồ đeo tay, Hiệu NAKZEN, Model: SS8307LBK-1NR, có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây kim loại, kèm hộp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
PCE
1010
USD
ATL189
2021-11-03
293930 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS SHRI AHIMSA MINES AND MINERALS LTD Food materials: Khan Caffeine - Caffeine anhydrous (Natural) (20kg / drum). Batch No: 150821, NSX: 08/2021, HSD: 07/2026. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: Caffeine dạng khan - CAFFEINE ANHYDROUS ( NATURAL) (20kg/drum). Batch No: 150821, NSX: 08/2021, HSD: 07/2026. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
3000
USD
070622ACCW000636
2022-06-29
292119 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Food materials: Taurine (25kg/carton, 1280 cartons), used as raw materials in food production. Hubei Grand Life Science & Technology Co.;Nguyên liệu thực phẩm: Taurine (25kg/carton, 1280 cartons), dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm. Nhà sx HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
34820
KG
32000
KGM
129600
USD
290422217782545
2022-05-26
292119 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Taurine - Food ingredients: Taurine, used as raw materials in food production (25kg/carton). New 100%.;Taurine - Nguyên liệu thực phẩm: Taurine , dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm ( 25kg/carton). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
17410
KG
16000
KGM
64800
USD
1Z3EX9176723989989
2021-09-13
293930 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS CSPC HEALTHCARE INC Food materials used to produce soft drinks: caffeine, sample order for laboratory research, 100% new;Nguyên Liệu thực phẩm dùng để sản xuất nước giải khát: Caffeine, hàng mẫu để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
35
USD
261221SZLSEC211204126
2022-01-04
903089 NG TY TNHH TOPBAND SMART ??NG NAI VI?T NAM SHENZHEN TOPBAND CO LTD Electronic components resistance meter (LCR Meter), Type E4980A, Keysight Brand, CS 150W, DĐ 100-240V, 100% new;Máy đo điện trở linh kiện điện tử (LCR Meter), type E4980A, hiệu KEYSIGHT, CS 150W, DĐ 100-240V, mới 100 %
MALAYSIA
VIETNAM
SHEKOU, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
2890
KG
1
PCE
24631
USD
20721112100013500000
2021-07-16
870919 NG TY TNHH TOPBAND SMART ??NG NAI VI?T NAM SHENZHEN TOPBAND CO LTD Self-operated vehicles (AGV Trolley), transporting components for manufacturing processes in factories, no brands, battery operations, capacity: CS 300W, 12V, 22A, 100% new;Xe tự vận hành (AGV trolley), vận chuyển các linh kiện phục vụ quá trình sản xuất trong nhà máy, Không nhãn hiệu, hoạt động bằng pin, công suất: CS 300W, 12V, 22A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
420
KG
7
PCE
21034
USD
300621DFS049008836
2021-07-08
851410 NG TY TNHH TOPBAND SMART ??NG NAI VI?T NAM SHENZHEN TOPBAND CO LTD Infrared heat drying furnace (Lead-free Hot Air Reflew Soldering Machine), Brand: JT, Model: JTR-1000II, capacity: 80kw, year SX 2021, 100% new;Lò sấy hồng ngoại gia nhiệt bằng điện trở (Lead-Free Hot Air Reflew Soldering machine), nhãn hiệu: JT, model: JTR-1000II , công suất: 80KW, năm SX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4930
KG
1
PCE
27519
USD
270921COAU7234227620-01
2021-10-02
940191 NG TY TNHH HAPPY SMART FURNISHINGS VI?T NAM HAINING HAPPY IMPORT AND EXPORT CO LTD 097 # & foot birch wooden sofa, used in sofa production, model BHT7507 / 7508, size (65 * 50 * 50,45 * 55 * 60,115 * 40 * 60mm), 100% new goods;097#&Chân ghế sofa bằng gỗ bạch dương, dùng trong sản xuất ghế sofa, model BHT7507/7508, kích thước (65*50*50,45*55*60,115*40*60mm), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
80877
KG
99
PCE
166
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 62KW (211.552BTU), removable synchronous row including: 1 hot EKRV220ER1, 11 refrigerating and accessories. 100% new;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng, loại VRF, Công suất làm mát: 62KW (211,552BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 1cục nóng EKRV220ER1, 11cục lạnh và phụ kiện đi kèm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
4750
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 40kW (136,485BTU), removable synchronous row including: 1 hot EKRV140er1, 8 refrigeration and accessories. 100% new;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng, loại VRF, Công suất làm mát: 40KW (136,485BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 1cục nóng EKRV140ER1, 8cục lạnh và phụ kiện đi kèm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
4322
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 42kW (143,309btu), removable synchronous row including: 2 hot EKRV100er1/EKRV050ER1-A, 3 Cold, accessories. New100%;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng,loại VRF, Công suất làm mát: 42KW (143,309BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 2cục nóng EKRV100ER1/EKRV050ER1-A, 3cục lạnh,phụ kiện. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
3429
USD
112200018565610
2022-06-30
842011 NG TY TNHH SMART CHOICE PRODUCTS VI?T NAM SMART AND CHOICE PRODUCTS CO LTD 015 #& Machine using plastic membrane- glitter for fake bait products using fishing (with lead, plastic)/ Heat Transfer Printer- RM-400; 220V- 3ph-2HP;015#&Máy dùng ép màng nhựa- màng kim tuyến cho sản phẩm mồi giả dùng đi câu (bằng chì, nhựa)/ HEAT TRANSFER PRINTER - RM-400; 220V- 3PH- 2HP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
7764
KG
1
PCE
20076
USD
112200018569312
2022-06-30
842011 NG TY TNHH SMART CHOICE PRODUCTS VI?T NAM SMART AND CHOICE PRODUCTS CO LTD 023 #& Machine using glitter for fake bait products to use fishing (with lead, plastic)/ Heat transfer Machine; Model: RM-400; Power: 220V; 3ph; 25A; Machine size (WXLXH): 85x110x180cm;023#&Máy dùng ép màng kim tuyến cho sản phẩm mồi giả dùng đi câu (bằng chì, nhựa)/ HEAT TRANSFER MACHINE; Model: RM-400; Power: 220V; 3PH; 25A; Machine Size (WxLxH): 85x110x180cm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
1400
KG
1
UNIT
12000
USD
112200018569178
2022-06-30
842011 NG TY TNHH SMART CHOICE PRODUCTS VI?T NAM SMART AND CHOICE PRODUCTS CO LTD 022 #& glitter pressing machine for fake bait products/heat transfer machine; Model: MRTB-2; Power: 220V-380V; Roller (mm): ID38xod100x300; Stroke of Table: 600mm; max gap: 300mm; Driver: Motor; Temp: 400C;022#&Máy ép màng kim tuyến cho sản phẩm mồi giả đi câu/HEAT TRANSFER MACHINE;Model: MRTB-2;Power:220V-380V;Roller(mm): ID38xOD100x300;Stroke of Table:600mm;Max Gap:300mm;Driver: Motor;Temp:400C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
600
KG
1
UNIT
11000
USD
120921SHSGN2114101
2021-09-30
850811 NG TY TNHH C?NG NGH? SMART LINK VI?T NAM DREAME INTERNATIONAL HONGKONG LIMITED Smart floor cleaning vacuum cleaner, handheld type, brand: dreame, model: H11 Max, capacity: 200 w, dust container: 500 ml, operating with battery charger 4000 mAh, 100% new - ddreame h11 max wet And DRY Vacuum;Máy hút bụi lau sàn thông minh, loại cầm tay, hiệu: Dreame, model: H11 Max, công suất: 200 W, hộc chứa bụi: 500 ml, hoạt động bằng Pin sạc 4000 mAh, mới 100%- DDreame H11 Max Wet and Dry Vacuum
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
50
PCE
11250
USD
191021OOLU4052404070
2021-11-19
320417 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM LEONICE S A Colorant Ecotint 888-5511 D phtalo green, 1l / can. New 100%;Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho ngành sơn - COLORANT ECOTINT 888-5511 D PHTALO GREEN, 1L/can. Hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG TAN VU - HP
8500
KG
612
LTR
4944
USD
080222OOLU2690240840
2022-03-15
843319 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Gr3250D grass cutting machine - Model 04384, Brand: TORO, Capacity: 24.8 HP, Diesel engine, used in golf courses. 100% new;Máy Cắt Cỏ GR3250D - Model 04384, Nhãn hiệu: TORO, công suất: 24.8 HP, động cơ diesel, dùng trong sân gôn. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
4228
KG
1
UNIT
21505
USD
040821GALSE2108021-01
2021-10-14
870591 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM JEBSEN JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD Multipro 5800d Multipro Sprinklery Model 41393 (used in non-participating golf courses, diesel engines, 11136 m3 tanks), TORO brand, 100% new;Xe phun tưới MULTIPRO 5800D model 41393 (sử dụng trong sân gôn không tham gia giao thông, động cơ Diesel, dung tích xi téc 1,136 m3), hiệu Toro, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1646
KG
1
UNIT
36653
USD
191220GOSUXNG1401326
2021-01-20
200290 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM AGRAZ S A TOMATO PASTE 28% -30% BRIX CB, CROP 2020 - Tomato paste form. New 100%.;TOMATO PASTE CB 28%-30% BRIX, CROP 2020 - Bột cà chua dạng sệt. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
60007
KG
37868
KGM
26886
USD
050122AHYT009076
2022-01-20
200290 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM AGRAZ S A Tomato Paste HB 28% -30% Brix Crop 2021 - Pasted tomato flour. New 100%;TOMATO PASTE HB 28%-30% BRIX CROP 2021 - Bột cà chua dạng sệt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59989
KG
18910
KGM
15034
USD
ORDA02134117
2022-06-28
910691 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Watches for the operation of 120-2244 (used for mower in the golf course) branded, 100% new;Đồng Hồ Báo Giờ Họat Động 120-2244 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
195
KG
4
PCE
83
USD
010422OOLU2695156680
2022-06-06
870410 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Self -shaped cars used to transport goods in the golf course workman GTX, Model 07059TC, open trunk, 454 kg transport volume, 429cc petrol engine, no traffic, Toro brand, 2022, 100% new;Xe tự đổ dùng để chở hàng trong sân gôn WORKMAN GTX, model 07059TC, thùng xe hở, khối lượng chuyên chở 454 kg,động cơ xăng dung tích 429cc, không tham gia giao thông,Hiệu Toro,SX 2022, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
4916
KG
4
UNIT
26300
USD
021121CMSPGD2110103
2021-11-10
282200 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM TODINI BV Cobalt oxide used as raw materials in the ceramic industry. New 100%;Cobalt oxide dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
DINH VU NAM HAI
554
KG
500
KGM
24250
USD
200422ONEYLCBC12494900
2022-05-24
291811 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lafeed 80, lactic acid supplement additives in animal feed. Ingredients include: Lactic acid + water. Code of recognition: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/barrel). New 100%;LAFEED 80, Phụ gia bổ sung Acid Lactic trong thức ăn chăn nuôi. Thành phần gồm: A xít Lactic + nước. Mã số công nhận: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/ thùng). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
21094
KG
20400
KGM
25500
USD
020921JFKS01895959
2021-10-06
843281 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM AGRI PACIFIC INC Turfco TFC-85417 sand spreaders. Model F15B Honda engine, a capacity of 5.5 HP (4.04 kW does not include vehicles). Brand Turfco. 100% new;Máy Rải Cát TURFCO TFC-85417. Model F15B Động cơ Honda, công suất 5.5 HP (4.04 Kw không bao gồm xe). Hiệu TURFCO. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
CANG HAI AN
434
KG
1
UNIT
9561
USD
200821MSPHPH1517353D
2021-10-05
843281 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Sand machine Model 44931 45HP (33.1kw) (not self-propelled, excluding transport vehicles, used in golf courses). Toro brand. 100% new;Máy rải cát Model 44931 45HP (33.1KW) (không tự hành, không bao gồm xe vận chuyển, dùng trong sân gôn). Hiệu Toro. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG HAI AN
5344
KG
1
UNIT
22405
USD
20999768742
2022-04-07
730721 NG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING B?O MINH VEIT HONG KONG LIMITED Flange (non -casting form) for boiler heat, in diameter of 11cm, stainless steel material, code C100623, VEIT manufacturer, 100% new goods;Mặt bích(dạng không đúc) dùng cho thanh nhiệt nồi hơi, đường kính trong 11cm, chất liệu thép không gỉ , mã C100623, nhà sản xuất VEIT, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
18
KG
20
PCE
200
USD
231021SHHPG21804707A
2021-11-02
520821 NG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING B?O MINH SMART SHIRTS LIMITED NANTONG YIYI INTERLINING CO LTD F1F # & Fabrics Building from 100% cotton woven fabric, Van Score, Bleached, Weight 64.41g / m2, no glue cover on the surface, 110cm;F1F#&Vải dựng từ vải dệt thoi 100% cotton, vân điểm, đã tẩy trắng, trọng lượng 64.41g/m2, không phủ keo trên bề mặt, khổ 110cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
21
KG
56
MTK
33
USD
112100016101882
2021-10-27
520849 NG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING B?O MINH SMART SHIRTS LIMITED SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1 # & 100% cotton woven fabric, 57/58 "size, woven from different colored fibers Weight 117.12 g / m2 (2763.561 yard = 2527mm = 3690.68 Square, 23 rolls);F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 117.12 g/m2(2763.561 Yard= 2527 mét= 3690.68mét vuông, 23 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
5859
KG
3691
MTK
5499
USD
112200014825844
2022-02-25
852352 NG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING B?O MINH SMART SHIRTS LIMITED RFID paper card - RFID paper stamp contains electronic integrated circuit40 x 100 mm, Uniqlo brand;Thẻ bài giấy RFID - Tem in giấy RFID có chứa mạch tích hợp điện tử40 x 100 mm, hiệu UNIQLO
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.TY NAXIS VIET NAM CN HA NAM
CONG TY SMART SHIRTS GARMENTS BM
33
KG
6688
PCE
375
USD
112100014127456
2021-07-23
520949 NG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING B?O MINH SMART SHIRTS LIMITED SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1B # & 100% cotton woven fabric, Suffering 53/54 ", woven from different colored fibers 206.79 g / m2 (23350.831 yard = 21352mm = 29015.23 Square, 144 rolls);F1B#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 53/54", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 206.79 g/m2(23350.831 Yard= 21352 mét= 29015.23mét vuông, 144 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
16238
KG
29015
MTK
28255
USD
112100013956118
2021-07-16
520949 NG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING B?O MINH SMART SHIRTS LIMITED SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1B # & 100% cotton woven fabric, woven from different colored fibers Suffering 53/54 "Weight 206.79 g / m2 (6697.288 yards = 6124mm = 8321.90 square meters, 35 rolls);F1B#&Vải dệt thoi 100% cotton, được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 53/54" trọng lượng 206.79 g/m2(6697.288 yards=6124 mét= 8321.90 mét vuông, 35 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
5867
KG
8322
MTK
8104
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520949 NG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING B?O MINH SMART SHIRTS LIMITED SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1B # & 100% cotton woven fabric, Suffering 53/54 ", woven from different colored fibers 206.8 g / m2 (1044,401 yard = 955mm = 1297.75 square, 8 rolls);F1B#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 53/54", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 206.8 g/m2(1044.401 Yard= 955 mét= 1297.75mét vuông, 8 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
2328
KG
1298
MTK
1375
USD
112200013865391
2022-01-12
520949 NG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING B?O MINH SMART SHIRTS LIMITED BLUET TRADING COMPANY DMCC F1B # & 100% cotton woven fabric, Suffering 53/54 ", woven from different colored fibers 206.79 g / m2 (6488.407 yard = 5933 meters = 8062.35 Square, 36 rolls);F1B#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 53/54", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 206.79 g/m2(6488.407 Yard= 5933 mét= 8062.35mét vuông, 36 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
5677
KG
8062
MTK
9084
USD
112100016812703
2021-11-23
520949 NG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING B?O MINH SMART SHIRTS LIMITED/SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1B # & 100% cotton woven fabric, Suffering 53/54 ", woven from different colored fibers 206.79 g / m2 (3834.208 yard = 3506mm = 4764.3 Square, 23 rolls);F1B#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 53/54", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 206.79 g/m2(3834.208 Yard= 3506 mét= 4764.3mét vuông, 23 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
5196
KG
4764
MTK
5050
USD
200322CNTHPH014096
2022-03-31
040140 NG TY C? PH?N SMART LUXGOODS WHOLESOME KOREA CO Organic Milk Organic Organic Milk Pure, including 100% Organic Fresh Milk, Packing (125ml / Box, 4 Boxes / Lot, 6Lot / Tray / Barrel = 1UNK), 100% new products. Manufacturer: Maeil Dairies Co., Ltd. HSD: August 27, 2022.;Sữa tiệt trùng hữu cơ ORGANIC MILK vị nguyên chất, gồm sữa tươi hữu cơ 100%, đóng gói (125ml/hộp, 4 hộp/lốc, 6lốc/ khay/thùng =1UNK ), hàng mới 100%. Nhà sx: Maeil Dairies Co., Ltd. HSD: 27/8/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5977
KG
350
UNK
3168
USD