Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018565610
2022-06-30
842011 NG TY TNHH SMART CHOICE PRODUCTS VI?T NAM SMART AND CHOICE PRODUCTS CO LTD 015 #& Machine using plastic membrane- glitter for fake bait products using fishing (with lead, plastic)/ Heat Transfer Printer- RM-400; 220V- 3ph-2HP;015#&Máy dùng ép màng nhựa- màng kim tuyến cho sản phẩm mồi giả dùng đi câu (bằng chì, nhựa)/ HEAT TRANSFER PRINTER - RM-400; 220V- 3PH- 2HP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
7764
KG
1
PCE
20076
USD
112200018569312
2022-06-30
842011 NG TY TNHH SMART CHOICE PRODUCTS VI?T NAM SMART AND CHOICE PRODUCTS CO LTD 023 #& Machine using glitter for fake bait products to use fishing (with lead, plastic)/ Heat transfer Machine; Model: RM-400; Power: 220V; 3ph; 25A; Machine size (WXLXH): 85x110x180cm;023#&Máy dùng ép màng kim tuyến cho sản phẩm mồi giả dùng đi câu (bằng chì, nhựa)/ HEAT TRANSFER MACHINE; Model: RM-400; Power: 220V; 3PH; 25A; Machine Size (WxLxH): 85x110x180cm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
1400
KG
1
UNIT
12000
USD
112200018569178
2022-06-30
842011 NG TY TNHH SMART CHOICE PRODUCTS VI?T NAM SMART AND CHOICE PRODUCTS CO LTD 022 #& glitter pressing machine for fake bait products/heat transfer machine; Model: MRTB-2; Power: 220V-380V; Roller (mm): ID38xod100x300; Stroke of Table: 600mm; max gap: 300mm; Driver: Motor; Temp: 400C;022#&Máy ép màng kim tuyến cho sản phẩm mồi giả đi câu/HEAT TRANSFER MACHINE;Model: MRTB-2;Power:220V-380V;Roller(mm): ID38xOD100x300;Stroke of Table:600mm;Max Gap:300mm;Driver: Motor;Temp:400C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
600
KG
1
UNIT
11000
USD
DSC072811
2021-10-04
851520 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC Welding mine for welding resistance, tungsten material, 100% new products;Mỏ hàn trên dùng để hàn điện trở, chất liệu vonfram chiu nhiệt , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
80
KG
40
PCE
264
USD
4319777895
2020-11-14
170291 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS TATA CHEMICALS LIMITED GOS POWDER: sweeteners used in food (0.5 kg / bag). New 100% used in the experiment;GOS POWDER : chất tạo ngọt dùng trong thực phẩm (0.5kg/túi). Hàng mới 100% dùng trong thử nghiệm
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
7
KG
2
KGM
6
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Copper Tripeptide-1 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Copper Tripeptide-1 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Acetyl Hexapeptide-8 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Acetyl Hexapeptide-8 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Nonapeptide-1 100ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Nonapeptide-1 100ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Copper Tripeptide-1 20000ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Copper Tripeptide-1 20000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: dipeptide-2 1000ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Dipeptide-2 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: TetrAPeptide-30 1600ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Tetrapeptide-30 1600ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Nonapeptide-1 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Nonapeptide-1 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Palmitoyl Tripeptide-1 100ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Palmitoyl Tripeptide-1 100ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
250422MAAHPHM00840
2022-05-24
294000 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS TATA CHEMICALS LIMITED Food materials: Chemical pure sugar is used as a dissolved substance: Fossence (fructo oligosaccharides) P95, expiry date 05,06,09.11/01/2024, Manufacturer: Tata Chemicals.;Nguyên liệu thực phẩm: đường tinh khiết về mặt hóa học có công dụng làm chất sơ hòa tan: FOSSENCE ( FRUCTO OLIGOSACCHARIDES ) P95, hạn dùng 05,06,09,11/01/2024, Nhà SX: TATA CHEMICALS.
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
24240
KG
24000
KGM
67920
USD
6041661172
2021-11-08
391391 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetics: moisturizing, anti-aging hyaluronate (sodium hyaluronate), date of manufacturing 21/10/2021, shelf life: 21/10/2023, manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : chất dưỡng ẩm, chống lão hóa HYACTIVE ( Sodium hyaluronate) , ngày sx 21/10/2021, hạn dùng : 21/10/2023, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
3
KGM
2350
USD
6041661172
2021-11-08
391391 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetic production: Oligohyaferre skin moisturizing substance (Hydrolysed sodium hyaluronate), Date SX 15/10/2021, Little 15/10/2024, Manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : hoạt chất dưỡng ẩm da OLIGOHYAFERRE (Hydrolysed sodium hyaluronate) , ngày sx 15/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
0
KGM
418
USD
1ZE2192W0493939308
2021-09-21
150990 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS HENRY LAMOTTE OILS GMBH Food materials: Olive Oil Oil, Refined Oil, Refined, Date SX 06/2021, Deadline 06/2023, Packing 25kg / barrel.;Nguyên liệu thực phẩm : dầu ô liu OLIVE OIL, REFINED , ngày sx 06/2021, hạn dùng 06/2023, đóng gói 25kg/thùng.
SPAIN
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
27
KG
25
KGM
2490
USD
DSC072504
2021-07-26
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Nickel Nickel Nick Resistance Wire (CNW-1) Africa 0.35;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim Resistance Wire(CNW-1) phi 0.35
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
357
KG
68
KGM
2521
USD
090621SGLF2106003
2021-06-15
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Wire by Wire Resistance Nickel, not alloyed (MN-2) 0.2x0.8;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim Resistance Wire(MN-2)0.2x0.8
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7986
KG
21
KGM
898
USD
DSC072338
2021-07-19
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Nickel Nickel Nick Resistance Wire (CNW-1) Africa 0.35;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim Resistance Wire(CNW-1) phi 0.35
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
369
KG
36
KGM
1335
USD
DSC070831
2020-11-06
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Wire by Nickel, not alloyed (Resistance Wire (NCHW-1) 0.13phi);NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim (Resistance Wire(NCHW-1)0.13phi)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
301
KG
10
KGM
497
USD
DSC070831
2020-11-06
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Wire by Nickel, not alloyed (Resistance Wire (CNW-1) 0.20phi), the actual number: 18 152 kg;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim (Resistance Wire(CNW-1)0.20phi), số lượng thực tế: 18.152 kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
301
KG
18
KGM
771
USD
NST211209
2021-12-15
210691 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS BST INC Food raw materials: Mixed substances include yeast Lactobacillus, green tea extract, bulb extract, acid regulator: Meg-PG, NSX 08/11/2021, HD November 7, 2023, SX: Bst;Nguyên liệu thực phẩm: hỗn hợp các chất gồm men lactobacillus, chiết xuất trà xanh,chiết xuất củ tói, chất điều chỉnh độ axit : MEG-PG , nsx 08/11/2021, hd 07/11/2023, Nhà sx : BST
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
107
KG
100
KGM
2936
USD
260721S010367003
2021-09-13
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in cosmetic production: sunflower oil Softtigen Pura, driver 01/2024, manufacturer: IOI Oleo GmbH;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương SOFTTIGEN PURA, hạn dùng 01/2024, nhà sx : IOI OLEO GMBH
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2137
KG
200
KGM
1714
USD
1ZR3649A0497083419
2022-04-20
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH Cosmetic materials: Softigen Pura, Ingredients: Vegetable oil (vegetable oil), packaging: 250ml/vial, supplier: IOI OLEO GMBH, 100% new;Nguyên liệu mỹ phẩm: Softigen pura, Thành phần: Vegetable Oil (dầu thực vật), Đóng gói: 250ml/lọ, nhà cung cấp: IOI OLEO GMBH, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
4
UNA
4
USD
TCI-10040099
2021-03-04
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in the production of cosmetics: sunflower oil: SOFTTIGEN PURA, sx date: 07/2020, expiry date: 07/2023, packing 25kg / Carton;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương : SOFTTIGEN PURA, ngày sx : 07/2020, hạn dùng : 07/2023, đóng gói 25kg/Thùng
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
207
KG
50
KGM
601
USD
130921210908500000
2021-10-15
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in cosmetic production: sunflower oil softtigen pura, driver 01/2024, manufacturer: oleo gmbh;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương SOFTTIGEN PURA, hạn dùng 01/2024, nhà sx : IOI OLEO GMBH
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
16282
KG
150
KGM
1309
USD
1ZR3649A0490729056
2021-08-09
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH Cosmetic raw material: Softigen Pura, 100ml / bottle, sample order, 100% new;NGUYÊN LIỆU SX MỸ PHẨM: SOFTIGEN PURA, 100ML/CHAI, HÀNG MẪU, MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
10
UNA
3
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5805G01D,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2755
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5396T01G,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây kim loại, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2672
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5888W04B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :7898G06B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
270522GHCM2205039501
2022-06-06
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING GUANGZHOU YOUXEON INTERNATIONAL CO LIMITED Watches, Nakzen, Model: SS8307LBK-1NR, present with mechanical needle display, battery operating, metal wire, with boxes. New 100%;Đồng hồ đeo tay, Hiệu NAKZEN, Model: SS8307LBK-1NR, có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây kim loại, kèm hộp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
PCE
1010
USD
DE100190675
2021-11-03
291590 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Food additives: Mono and Diglycerides of IMWITOR 988 fatty acids (glyceryl monocaprylocaprate), Date SX 03/2021, Shelf-2/2024, 25kg / barrel packing;Phụ gia thực phẩm : Mono và diglycerides của axit béo IMWITOR 988 (glyceryl monocaprylocaprate), ngày sx 03/2021, hạn dùng 03/2024, đóng gói 25kg/Thùng
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
125
KG
100
KGM
849
USD
9638668480
2021-07-19
293719 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Cosmetic material: Copper Peptide (0.5g / bag), NSX: Shandong Jitai Biotech, 100% new goods;Nguyên liệu mỹ phẩm: Copper Peptide (0.5g/túi), NSX: Shandong Jitai Biotech, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
3
KG
20
BAG
20
USD
250621LSAN2106020
2021-07-06
391190 NG TY TNHH CHOICE PRO TECH SUSAN POLYMER CO LTD Polyisocyanat primary liquid (hardner) (hardner) (Polyisocyanate based on HDI), 100% new, applied under G / D CV So: 1350 / KD4-TH (October 29, 19), Account: 102871875961 / A12 (September 16, 19);Polyisocyanat nguyên sinh dạng lỏng (Butyl Acid Phosphate) (Hardner) (Polyisocyanate dựa trên HDI), mới 100%, áp theo G/D CV SO:1350/KD4-TH(29/10/19),TK:102871875961/A12(16/9/19)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
60
KGM
276
USD
261221SZLSEC211204126
2022-01-04
903089 NG TY TNHH TOPBAND SMART ??NG NAI VI?T NAM SHENZHEN TOPBAND CO LTD Electronic components resistance meter (LCR Meter), Type E4980A, Keysight Brand, CS 150W, DĐ 100-240V, 100% new;Máy đo điện trở linh kiện điện tử (LCR Meter), type E4980A, hiệu KEYSIGHT, CS 150W, DĐ 100-240V, mới 100 %
MALAYSIA
VIETNAM
SHEKOU, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
2890
KG
1
PCE
24631
USD
20721112100013500000
2021-07-16
870919 NG TY TNHH TOPBAND SMART ??NG NAI VI?T NAM SHENZHEN TOPBAND CO LTD Self-operated vehicles (AGV Trolley), transporting components for manufacturing processes in factories, no brands, battery operations, capacity: CS 300W, 12V, 22A, 100% new;Xe tự vận hành (AGV trolley), vận chuyển các linh kiện phục vụ quá trình sản xuất trong nhà máy, Không nhãn hiệu, hoạt động bằng pin, công suất: CS 300W, 12V, 22A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
420
KG
7
PCE
21034
USD
300621DFS049008836
2021-07-08
851410 NG TY TNHH TOPBAND SMART ??NG NAI VI?T NAM SHENZHEN TOPBAND CO LTD Infrared heat drying furnace (Lead-free Hot Air Reflew Soldering Machine), Brand: JT, Model: JTR-1000II, capacity: 80kw, year SX 2021, 100% new;Lò sấy hồng ngoại gia nhiệt bằng điện trở (Lead-Free Hot Air Reflew Soldering machine), nhãn hiệu: JT, model: JTR-1000II , công suất: 80KW, năm SX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4930
KG
1
PCE
27519
USD
270921COAU7234227620-01
2021-10-02
940191 NG TY TNHH HAPPY SMART FURNISHINGS VI?T NAM HAINING HAPPY IMPORT AND EXPORT CO LTD 097 # & foot birch wooden sofa, used in sofa production, model BHT7507 / 7508, size (65 * 50 * 50,45 * 55 * 60,115 * 40 * 60mm), 100% new goods;097#&Chân ghế sofa bằng gỗ bạch dương, dùng trong sản xuất ghế sofa, model BHT7507/7508, kích thước (65*50*50,45*55*60,115*40*60mm), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
80877
KG
99
PCE
166
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 62KW (211.552BTU), removable synchronous row including: 1 hot EKRV220ER1, 11 refrigerating and accessories. 100% new;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng, loại VRF, Công suất làm mát: 62KW (211,552BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 1cục nóng EKRV220ER1, 11cục lạnh và phụ kiện đi kèm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
4750
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 40kW (136,485BTU), removable synchronous row including: 1 hot EKRV140er1, 8 refrigeration and accessories. 100% new;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng, loại VRF, Công suất làm mát: 40KW (136,485BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 1cục nóng EKRV140ER1, 8cục lạnh và phụ kiện đi kèm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
4322
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 42kW (143,309btu), removable synchronous row including: 2 hot EKRV100er1/EKRV050ER1-A, 3 Cold, accessories. New100%;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng,loại VRF, Công suất làm mát: 42KW (143,309BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 2cục nóng EKRV100ER1/EKRV050ER1-A, 3cục lạnh,phụ kiện. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
3429
USD
120921SHSGN2114101
2021-09-30
850811 NG TY TNHH C?NG NGH? SMART LINK VI?T NAM DREAME INTERNATIONAL HONGKONG LIMITED Smart floor cleaning vacuum cleaner, handheld type, brand: dreame, model: H11 Max, capacity: 200 w, dust container: 500 ml, operating with battery charger 4000 mAh, 100% new - ddreame h11 max wet And DRY Vacuum;Máy hút bụi lau sàn thông minh, loại cầm tay, hiệu: Dreame, model: H11 Max, công suất: 200 W, hộc chứa bụi: 500 ml, hoạt động bằng Pin sạc 4000 mAh, mới 100%- DDreame H11 Max Wet and Dry Vacuum
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
50
PCE
11250
USD
311020LDBKTJ2009040
2020-11-25
151621 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Food materials used to make the cake: hydrogenated palm oil and refined - 42 (Refined Palm Kernel Oil hydrogenated), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh kem: Dầu cọ đã hydro hóa và tinh chế - 42 (Refined Hydrogenated Palm Kernel Oil), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
63459
KG
63
TNE
67725
USD
241020LDBKTJ2009041
2020-11-03
151621 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Food materials used to make the cake: hydrogenated palm oil and refined - 42 (Refined Palm Kernel Oil hydrogenated), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh kem: Dầu cọ đã hydro hóa và tinh chế - 42 (Refined Hydrogenated Palm Kernel Oil), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
21153
KG
21
TNE
19005
USD
231021EGLV093100397107
2021-12-09
151621 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM PREMIUM VEGETABLE OILS SDN BHD Food materials used for making cakes: hydrogenated palm oil (P'chox 380_hydrogenated fractionated Palm Kernel Oil);Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh: Dầu cọ đã Hydro hóa (P'CHOX 380_Hydrogenated Fractionated Palm Kernel Oil)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23635
KG
23
TNE
38896
USD
916390323146
2021-07-19
391733 NG TY TNHH INTEL PRODUCTS VI?T NAM NORDSON CORPORATION 500408572 # & ESR, Feed TB, UNI, LRG, 1/4, M LUER, IJ, PKG50;500408572#&ESR,FEED TB,UNI,LRG,1/4,M LUER,IJ,PKG50
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
17
UNK
3230
USD