Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 62KW (211.552BTU), removable synchronous row including: 1 hot EKRV220ER1, 11 refrigerating and accessories. 100% new;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng, loại VRF, Công suất làm mát: 62KW (211,552BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 1cục nóng EKRV220ER1, 11cục lạnh và phụ kiện đi kèm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
4750
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 40kW (136,485BTU), removable synchronous row including: 1 hot EKRV140er1, 8 refrigeration and accessories. 100% new;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng, loại VRF, Công suất làm mát: 40KW (136,485BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 1cục nóng EKRV140ER1, 8cục lạnh và phụ kiện đi kèm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
4322
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 42kW (143,309btu), removable synchronous row including: 2 hot EKRV100er1/EKRV050ER1-A, 3 Cold, accessories. New100%;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng,loại VRF, Công suất làm mát: 42KW (143,309BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 2cục nóng EKRV100ER1/EKRV050ER1-A, 3cục lạnh,phụ kiện. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
3429
USD
061221SMLMBKK1A6874100
2021-12-13
292220 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GREENFIELD CHEMICALS THAILAND CO LTD 50367966-Diethanol Isopropanolamine (Deipa 85%) - Chemical raw materials used in construction. (1- (n, n-bis (2-hydroxyethy) amino) -2-Propanol, liquid form) - 100% new -cas : 6712-98-7,7732-18-5;50367966-Diethanol isopropanolamine (DEIPA 85%)-Nguyên liệu hóa chất dùng trong xây dựng.( 1-(N,N-Bis (2-hydroxyethy) amino)-2-propanol, dạng lỏng)- Hàng mới 100%-Cas:6712-98-7,7732-18-5
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
22
TNE
34320
USD
051121X2109340SGN014
2021-11-12
380401 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM BORREGAARD S E A PTE LTD 51610169-borresperse shift 45 25kg / 1250kg - calcium salt of lignin sulfonate.;51610169-BORRESPERSE CA 45 25KG/1250KG- Muối Canxi của Lignin sulfonat.Nguyên liệu sản xuất phụ gia bê tông hỗn hợp cho ngành xây dựng, hàng mới 100%,Cas 8061-52-7
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3825
KG
3750
KGM
2738
USD
090921COAU7234046530
2021-10-16
292219 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM BAORAY CHEMICAL LIMITED 50621864-EDIPA 85% 1000kg - Chemical material used in construction. (1,1 '- [(2-hydroxyethyl) Imino] Dipropan-2-ol, liquid form). New 100%.;50621864-EDIPA 85% 1000KG-Nguyên liệu hóa chất dùng trong xây dựng.(1,1'-[(2-hydroxyethyl)imino]dipropan-2-ol, dạng lỏng).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAN VU - HP
19026
KG
18000
KGM
40338
USD
2908211122100000
2021-09-06
321490 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM MASTER BUILDERS SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD 50271665 -ucrete PT4 Green 0.5kg Compounds used to cover floor (main components include polyurethane, inorganic fillers, pigments) 0.5kg / barrel, construction materials, 100% new products;50271665 -UCRETE PT4 GREEN 0,5kg Hợp chất dùng để phủ sàn (thành phần chính gồm polyurethane, chất độn vô cơ, chất màu) 0.5KG/Thùng, nguyên liệu dùng trong ngành xây dựng, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
11547
KG
1000
KGM
7050
USD
DSC072811
2021-10-04
851520 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC Welding mine for welding resistance, tungsten material, 100% new products;Mỏ hàn trên dùng để hàn điện trở, chất liệu vonfram chiu nhiệt , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
80
KG
40
PCE
264
USD
4319777895
2020-11-14
170291 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS TATA CHEMICALS LIMITED GOS POWDER: sweeteners used in food (0.5 kg / bag). New 100% used in the experiment;GOS POWDER : chất tạo ngọt dùng trong thực phẩm (0.5kg/túi). Hàng mới 100% dùng trong thử nghiệm
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
7
KG
2
KGM
6
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Copper Tripeptide-1 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Copper Tripeptide-1 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Acetyl Hexapeptide-8 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Acetyl Hexapeptide-8 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Nonapeptide-1 100ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Nonapeptide-1 100ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Copper Tripeptide-1 20000ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Copper Tripeptide-1 20000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: dipeptide-2 1000ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Dipeptide-2 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: TetrAPeptide-30 1600ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Tetrapeptide-30 1600ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Nonapeptide-1 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Nonapeptide-1 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Palmitoyl Tripeptide-1 100ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Palmitoyl Tripeptide-1 100ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
250422MAAHPHM00840
2022-05-24
294000 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS TATA CHEMICALS LIMITED Food materials: Chemical pure sugar is used as a dissolved substance: Fossence (fructo oligosaccharides) P95, expiry date 05,06,09.11/01/2024, Manufacturer: Tata Chemicals.;Nguyên liệu thực phẩm: đường tinh khiết về mặt hóa học có công dụng làm chất sơ hòa tan: FOSSENCE ( FRUCTO OLIGOSACCHARIDES ) P95, hạn dùng 05,06,09,11/01/2024, Nhà SX: TATA CHEMICALS.
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
24240
KG
24000
KGM
67920
USD
6041661172
2021-11-08
391391 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetics: moisturizing, anti-aging hyaluronate (sodium hyaluronate), date of manufacturing 21/10/2021, shelf life: 21/10/2023, manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : chất dưỡng ẩm, chống lão hóa HYACTIVE ( Sodium hyaluronate) , ngày sx 21/10/2021, hạn dùng : 21/10/2023, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
3
KGM
2350
USD
6041661172
2021-11-08
391391 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetic production: Oligohyaferre skin moisturizing substance (Hydrolysed sodium hyaluronate), Date SX 15/10/2021, Little 15/10/2024, Manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : hoạt chất dưỡng ẩm da OLIGOHYAFERRE (Hydrolysed sodium hyaluronate) , ngày sx 15/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
0
KGM
418
USD
1ZE2192W0493939308
2021-09-21
150990 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS HENRY LAMOTTE OILS GMBH Food materials: Olive Oil Oil, Refined Oil, Refined, Date SX 06/2021, Deadline 06/2023, Packing 25kg / barrel.;Nguyên liệu thực phẩm : dầu ô liu OLIVE OIL, REFINED , ngày sx 06/2021, hạn dùng 06/2023, đóng gói 25kg/thùng.
SPAIN
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
27
KG
25
KGM
2490
USD
DSC072504
2021-07-26
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Nickel Nickel Nick Resistance Wire (CNW-1) Africa 0.35;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim Resistance Wire(CNW-1) phi 0.35
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
357
KG
68
KGM
2521
USD
090621SGLF2106003
2021-06-15
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Wire by Wire Resistance Nickel, not alloyed (MN-2) 0.2x0.8;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim Resistance Wire(MN-2)0.2x0.8
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7986
KG
21
KGM
898
USD
DSC072338
2021-07-19
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Nickel Nickel Nick Resistance Wire (CNW-1) Africa 0.35;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim Resistance Wire(CNW-1) phi 0.35
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
369
KG
36
KGM
1335
USD
DSC070831
2020-11-06
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Wire by Nickel, not alloyed (Resistance Wire (NCHW-1) 0.13phi);NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim (Resistance Wire(NCHW-1)0.13phi)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
301
KG
10
KGM
497
USD
DSC070831
2020-11-06
750521 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC NL14 # & Wire by Nickel, not alloyed (Resistance Wire (CNW-1) 0.20phi), the actual number: 18 152 kg;NL14#&Dây bằng Niken không hợp kim (Resistance Wire(CNW-1)0.20phi), số lượng thực tế: 18.152 kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
301
KG
18
KGM
771
USD
NST211209
2021-12-15
210691 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS BST INC Food raw materials: Mixed substances include yeast Lactobacillus, green tea extract, bulb extract, acid regulator: Meg-PG, NSX 08/11/2021, HD November 7, 2023, SX: Bst;Nguyên liệu thực phẩm: hỗn hợp các chất gồm men lactobacillus, chiết xuất trà xanh,chiết xuất củ tói, chất điều chỉnh độ axit : MEG-PG , nsx 08/11/2021, hd 07/11/2023, Nhà sx : BST
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
107
KG
100
KGM
2936
USD
260721S010367003
2021-09-13
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in cosmetic production: sunflower oil Softtigen Pura, driver 01/2024, manufacturer: IOI Oleo GmbH;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương SOFTTIGEN PURA, hạn dùng 01/2024, nhà sx : IOI OLEO GMBH
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2137
KG
200
KGM
1714
USD
1ZR3649A0497083419
2022-04-20
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH Cosmetic materials: Softigen Pura, Ingredients: Vegetable oil (vegetable oil), packaging: 250ml/vial, supplier: IOI OLEO GMBH, 100% new;Nguyên liệu mỹ phẩm: Softigen pura, Thành phần: Vegetable Oil (dầu thực vật), Đóng gói: 250ml/lọ, nhà cung cấp: IOI OLEO GMBH, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
4
UNA
4
USD
TCI-10040099
2021-03-04
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in the production of cosmetics: sunflower oil: SOFTTIGEN PURA, sx date: 07/2020, expiry date: 07/2023, packing 25kg / Carton;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương : SOFTTIGEN PURA, ngày sx : 07/2020, hạn dùng : 07/2023, đóng gói 25kg/Thùng
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
207
KG
50
KGM
601
USD
130921210908500000
2021-10-15
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in cosmetic production: sunflower oil softtigen pura, driver 01/2024, manufacturer: oleo gmbh;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương SOFTTIGEN PURA, hạn dùng 01/2024, nhà sx : IOI OLEO GMBH
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
16282
KG
150
KGM
1309
USD
1ZR3649A0490729056
2021-08-09
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH Cosmetic raw material: Softigen Pura, 100ml / bottle, sample order, 100% new;NGUYÊN LIỆU SX MỸ PHẨM: SOFTIGEN PURA, 100ML/CHAI, HÀNG MẪU, MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
10
UNA
3
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5805G01D,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2755
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5396T01G,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây kim loại, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2672
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5888W04B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :7898G06B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
270522GHCM2205039501
2022-06-06
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING GUANGZHOU YOUXEON INTERNATIONAL CO LIMITED Watches, Nakzen, Model: SS8307LBK-1NR, present with mechanical needle display, battery operating, metal wire, with boxes. New 100%;Đồng hồ đeo tay, Hiệu NAKZEN, Model: SS8307LBK-1NR, có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây kim loại, kèm hộp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
PCE
1010
USD
DE100190675
2021-11-03
291590 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Food additives: Mono and Diglycerides of IMWITOR 988 fatty acids (glyceryl monocaprylocaprate), Date SX 03/2021, Shelf-2/2024, 25kg / barrel packing;Phụ gia thực phẩm : Mono và diglycerides của axit béo IMWITOR 988 (glyceryl monocaprylocaprate), ngày sx 03/2021, hạn dùng 03/2024, đóng gói 25kg/Thùng
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
125
KG
100
KGM
849
USD
9638668480
2021-07-19
293719 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Cosmetic material: Copper Peptide (0.5g / bag), NSX: Shandong Jitai Biotech, 100% new goods;Nguyên liệu mỹ phẩm: Copper Peptide (0.5g/túi), NSX: Shandong Jitai Biotech, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
3
KG
20
BAG
20
USD
261221SZLSEC211204126
2022-01-04
903089 NG TY TNHH TOPBAND SMART ??NG NAI VI?T NAM SHENZHEN TOPBAND CO LTD Electronic components resistance meter (LCR Meter), Type E4980A, Keysight Brand, CS 150W, DĐ 100-240V, 100% new;Máy đo điện trở linh kiện điện tử (LCR Meter), type E4980A, hiệu KEYSIGHT, CS 150W, DĐ 100-240V, mới 100 %
MALAYSIA
VIETNAM
SHEKOU, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
2890
KG
1
PCE
24631
USD
20721112100013500000
2021-07-16
870919 NG TY TNHH TOPBAND SMART ??NG NAI VI?T NAM SHENZHEN TOPBAND CO LTD Self-operated vehicles (AGV Trolley), transporting components for manufacturing processes in factories, no brands, battery operations, capacity: CS 300W, 12V, 22A, 100% new;Xe tự vận hành (AGV trolley), vận chuyển các linh kiện phục vụ quá trình sản xuất trong nhà máy, Không nhãn hiệu, hoạt động bằng pin, công suất: CS 300W, 12V, 22A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
420
KG
7
PCE
21034
USD
300621DFS049008836
2021-07-08
851410 NG TY TNHH TOPBAND SMART ??NG NAI VI?T NAM SHENZHEN TOPBAND CO LTD Infrared heat drying furnace (Lead-free Hot Air Reflew Soldering Machine), Brand: JT, Model: JTR-1000II, capacity: 80kw, year SX 2021, 100% new;Lò sấy hồng ngoại gia nhiệt bằng điện trở (Lead-Free Hot Air Reflew Soldering machine), nhãn hiệu: JT, model: JTR-1000II , công suất: 80KW, năm SX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4930
KG
1
PCE
27519
USD
270921COAU7234227620-01
2021-10-02
940191 NG TY TNHH HAPPY SMART FURNISHINGS VI?T NAM HAINING HAPPY IMPORT AND EXPORT CO LTD 097 # & foot birch wooden sofa, used in sofa production, model BHT7507 / 7508, size (65 * 50 * 50,45 * 55 * 60,115 * 40 * 60mm), 100% new goods;097#&Chân ghế sofa bằng gỗ bạch dương, dùng trong sản xuất ghế sofa, model BHT7507/7508, kích thước (65*50*50,45*55*60,115*40*60mm), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
80877
KG
99
PCE
166
USD
112200018565610
2022-06-30
842011 NG TY TNHH SMART CHOICE PRODUCTS VI?T NAM SMART AND CHOICE PRODUCTS CO LTD 015 #& Machine using plastic membrane- glitter for fake bait products using fishing (with lead, plastic)/ Heat Transfer Printer- RM-400; 220V- 3ph-2HP;015#&Máy dùng ép màng nhựa- màng kim tuyến cho sản phẩm mồi giả dùng đi câu (bằng chì, nhựa)/ HEAT TRANSFER PRINTER - RM-400; 220V- 3PH- 2HP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
7764
KG
1
PCE
20076
USD
112200018569312
2022-06-30
842011 NG TY TNHH SMART CHOICE PRODUCTS VI?T NAM SMART AND CHOICE PRODUCTS CO LTD 023 #& Machine using glitter for fake bait products to use fishing (with lead, plastic)/ Heat transfer Machine; Model: RM-400; Power: 220V; 3ph; 25A; Machine size (WXLXH): 85x110x180cm;023#&Máy dùng ép màng kim tuyến cho sản phẩm mồi giả dùng đi câu (bằng chì, nhựa)/ HEAT TRANSFER MACHINE; Model: RM-400; Power: 220V; 3PH; 25A; Machine Size (WxLxH): 85x110x180cm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
1400
KG
1
UNIT
12000
USD
112200018569178
2022-06-30
842011 NG TY TNHH SMART CHOICE PRODUCTS VI?T NAM SMART AND CHOICE PRODUCTS CO LTD 022 #& glitter pressing machine for fake bait products/heat transfer machine; Model: MRTB-2; Power: 220V-380V; Roller (mm): ID38xod100x300; Stroke of Table: 600mm; max gap: 300mm; Driver: Motor; Temp: 400C;022#&Máy ép màng kim tuyến cho sản phẩm mồi giả đi câu/HEAT TRANSFER MACHINE;Model: MRTB-2;Power:220V-380V;Roller(mm): ID38xOD100x300;Stroke of Table:600mm;Max Gap:300mm;Driver: Motor;Temp:400C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
CTY SMART AND CHOICE PRODUCTS VN
600
KG
1
UNIT
11000
USD
120921SHSGN2114101
2021-09-30
850811 NG TY TNHH C?NG NGH? SMART LINK VI?T NAM DREAME INTERNATIONAL HONGKONG LIMITED Smart floor cleaning vacuum cleaner, handheld type, brand: dreame, model: H11 Max, capacity: 200 w, dust container: 500 ml, operating with battery charger 4000 mAh, 100% new - ddreame h11 max wet And DRY Vacuum;Máy hút bụi lau sàn thông minh, loại cầm tay, hiệu: Dreame, model: H11 Max, công suất: 200 W, hộc chứa bụi: 500 ml, hoạt động bằng Pin sạc 4000 mAh, mới 100%- DDreame H11 Max Wet and Dry Vacuum
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
50
PCE
11250
USD
210322YMLUI288069498
2022-04-01
390591 NG TY TNHH CTS SOLUTIONS VI?T NAM TSUKASA TRADING CO LTD SLEC BL-1: Vinyl Butyral POYMERS powdered in the paint industry, ink ..., packed: 20 kgs/bag, CAS code: 63148-65-2, 7732-18-5;SLEC BL-1 : Nhựa Vinyl Butyral Poymers dạng bột dùng trong ngành công nghiệp sơn , mực in ... , đóng gói : 20 Kgs/bao , Mã CAS : 63148-65-2 , 7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
14380
KG
520
KGM
13000
USD
NNR81420541
2022-04-01
390591 NG TY TNHH CTS SOLUTIONS VI?T NAM TSUKASA TRADING CO LTD SLEC BL-1: Vinyl Butyral POYMERS SOLID in the paint industry, ink ..., packed: 20 kgs/bag. Code CAS: 63148-65-2, 7732-18-5. New 100%;SLEC BL-1 : Nhựa Vinyl Butyral Poymers dạng rắn dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in ... , đóng gói : 20 Kgs/bao. Mã CAS : 63148-65-2, 7732-18-5. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
114
KG
100
KGM
2500
USD
201020WTAOSGN20107026
2020-11-04
281130 NG TY TNHH NUTRIMEND SOLUTIONS WUHAN WELLSONG INT L CO LTD Industrial chemical disinfectants used in waste treatment ClO2 powder chlorine dioxide disinfectant 10% (+ 5%), code CAS: 10049-04-4, new 100%;Hóa chất khử trùng công nghiệp dùng trong xử lý chất thải Chlorine dioxide disinfectant powder ClO2 10% (+-5%), mã CAS: 10049-04-4, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CFS CAT LAI
2160
KG
2
TNE
7800
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Lead bricks radioactive medical cover. Model: 042-417. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 38.9x34.5x40.6 cm (RxDxC). PTN number: 190000880 / PCBA-HCM;Gạch chì che phóng xạ trong y tế. Model: 042-417. Hãng SX: BIODEX - USA. Mới 100%. Kích thước:38.9x34.5x40.6 cm (RxDxC). Số PTN:190000880/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
6207
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Lead barrel (with scroll wheel) used to store radioactive decay medical use. Model: 039-599. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 49.5 x 16.6 cm. PTN number: 190000877 / PCBA-HCM;Thùng chì ( có kèm bánh xe di chuyển ) dùng để lưu trữ phóng xạ phân rã dùng trong y tế . Model: 039-599. Hãng SX: BIODEX - USA. Hàng mới 100%. Kích thước: 49.5 x 16.6 cm. Số PTN: 190000877/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
173
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Table mobile network - mobile screens for medical use, size: 95.9 x 73.7 x 102.9 cm (RxDxC). Model: 042-519. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. PTN number: 190000878 / PCBA-HCM;Bảng chì di động - bình phong di động dùng trong y tế, kích thước: 95.9 x 73.7 x 102.9 cm (RxDxC). Model: 042-519. Hãng SX: BIODEX - USA. Mới 100%. Số PTN: 190000878/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
2449
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Well leaded protective ionization chamber (accessories of the standard dose of radiation gauges). Model: 086-338. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 27 x 37.9 cm. PTN number: 190000803 / PCBA-HCM;Giếng bọc chì bảo vệ buồng ion hóa( phụ kiện của Máy đo chuẩn liều phóng xạ). Model: 086-338. Hãng SX: BIODEX - USA. Hàng mới 100%. Kích thước : 27 x 37.9 cm. Số PTN: 190000803/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
5119
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
120921NSSLLCHCC2102037
2021-09-17
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus primitive plastic beads HD6200B Polyethylene has its own weight on 0.94 (25 kg / bag x 2880 bags), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD6200B polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 2880 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
72288
KG
72
TNE
82800
USD
080921HASLS19210802986
2021-09-20
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus primitive plastic beads HD5000S polyethylene has its own weight on 0.94 (25 kg / bag x 2880 bags), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD5000S polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 2880 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
72288
KG
72
TNE
79200
USD
180222HASLS22220200036
2022-02-24
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus HD7000F primitive plastic beads have their own weight on 0.94 (25 kg / bag x 4950 bags), 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD7000F polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 4950 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
143096
KG
124
TNE
156544
USD