Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Vai59 # & woven fabric from cotton with ingredients: 60% cotton 40% polyester K: 57/59 '', weighing <200 g / m2, (woven fabric from different colored fibers), 100% new goods;VAI59#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:57/59'', có trọng lượng <200 g/m2, (vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
35820
YRD
49432
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Shoulder58 # & Woven Fabrics from Cotton Ingredients: 55% Cotton 45% Polyester K: 57/58 '', Weight <200g / m2, 100% new products (woven fabric from different yarns);VAI58#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 55%cotton 45%polyester K:57/58'', trọng lượng <200g/m2, hàng mới 100% (Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau)
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
3881
YRD
6131
USD
200622221522061000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Valse 13 #& woven fabric from cotton with ingredients: 60%40%polyester k: 56 ", weight <200g/m2, dyed.;VAI13#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:56", có trọng lượng < 200g/m2, đã được nhuộm.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5713
KG
30343
YRD
54985
USD
200622221522062000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Vai61 #& woven fabric from cotton with ingredients: 65%cotton 35%polyester k: 57/58 '', weighing no more than 200g/m2.;VAI61#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 65%cotton 35%polyester K:57/58'', có trọng lượng không quá 200g/m2.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3507
KG
152
YRD
235
USD
399246241257
2020-11-25
382101 NG TY TNHH T? V?N TR? SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment cup surrounded ovule cell block used in assisted reproduction, item code: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
12
UNK
988
USD
399246241257
2020-11-25
382101 NG TY TNHH T? V?N TR? SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction, item code: 10111 - ICSI, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10111 - ICSI, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
11
UNK
1653
USD
230522AMS2205081
2022-06-02
940179 NG TY TNHH N?I TH?T HOàNG SINH V TOP SOURCE TRADING LIMITED Seats with face, backrest of plastic seats, iron legs, no lifting, no rotation, size: 450x460x810mm, seats used in cafe, 100% new goods;Ghế ngồi với mặt, tựa lưng ghế bằng nhựa, chân bằng sắt mạ, không nâng hạ, không xoay, kích thước: 450x460x810mm, ghế ngồi sử dụng trong quán cafe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13720
KG
400
PCE
3000
USD
9700012803
2020-11-21
530891 NG TY TNHH NAM SINH SUN PALACE TRADING LIMITED P73 # & Wire hanging stamp paper (ingredients jute) = 5 KG;P73#&Dây treo tem giấy ( thành phần từ sợi đay ) = 5 KG
GERMANY
VIETNAM
BAD AIBLING, GERMANY
HA NOI
17
KG
20000
PCE
71
USD
COAU7235228710
2021-12-16
051191 NG TY TNHH LONG SINH BINZHOU EVERGREEN AQUACULTURE CO LTD Shrimp eggs (Artemia Cysts) used in aquaculture: Long Beach Artemia Cysts (25kg / party) (100% new products);Trứng tôm (Artemia Cysts) dùng trong nuôi trồng thủy sản: LONG BEACH ARTEMIA CYSTS (25kg/kiện) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
80
UNK
70982
USD
060221SITDSHHPQ313078
2021-02-18
380893 NG TY TNHH HóA SINH VI?T NH?T SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD 52WP TGold herbicide (Atrazine 48% + 4% Nicosulfuron WP). According TT10 / 2020 / BNN. Production date: 01.23.2021. SD: 01/23/2023. New 100%. Manufacturers: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd.;Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5040
KG
5000
KGM
27750
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 NG TY C? PH?N ??A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 15 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 15 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
78
UNL
0
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 NG TY C? PH?N ??A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 20 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 20 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
4
UNL
0
USD
170120BOSH20010803
2020-01-22
540823 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 213#&Vải 63%RAYON 37%POLYESTER;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
13994
MTK
15582
USD
230320SHGHPH0509627V
2020-03-30
551221 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 216#&Vải 95%POLYESTER 5%COTTON ( k142cm);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
306
MTK
472
USD
210821757110000000
2021-09-06
730431 NG TY TNHH THU? L?C SINH S?N BOTON INDUSTRIAL SUPPLY CO LTD Non-alloy steel pipes (casting pipes, non-welding) C = 0.17% cold machining used in mechanical manufacturing as piston. Steel ST52 T / C GB / T3639 (DIN2391), external 180mm x đk in160mm long 6 -9m -100%;Ống thép không hợp kim (ống đúc,không hàn nối) C=0.17%gia công nguội dùng trong cơ khí chế tạo làm piston.Mác thép ST52 t/c GB/T3639(DIN2391) ,ĐK ngoài 180mm x ĐK trong160mm dài 6-9m -Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
50296
KG
571
KGM
896
USD
61120112000012000000
2020-11-06
620900 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Women's shorts (underwear) made of synthetic brands: REVILO size: S-3XL (of textile materials) (100% new);Quần đùi nữ (quần lót) từ sợi tổng hợp nhãn hiệu: REVILO size: S-3XL (từ vật liệu dệt) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6400
KG
1040
PCE
832
USD
30426701
2022-05-26
271220 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Parafin candle wax content of oil below 0.75% calculated by weight, cakes used to light up symbols: W-445, Multiwax manufacturer (100% new goods);Sáp nến parafin hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng,dạng bánh dùng để thắp sáng ký hiệu: W-445,nhà sx MULTIWAX (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
378
KGM
200
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-24
841931 NG TY TNHH N T PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Tea dryer: GX-1050 (220V-3.5KW) (fixed type), produced in 2022 (100%new goods);Máy sấy chè KH: GX-1050 (220V-3,5KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14720
KG
6
PCE
2280
USD
121021112100015000000
2021-10-21
851420 NG TY TNHH N T PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Fermented fermented powdered powder cabinet: YF-16B (220V-2.6KW) (16kg / batch) (fixed type), production in 2021 (100% new);Tủ ủ bột lên men dùng trong công nghiệp làm bánh ký hiệu: YF-16B (220V-2.6KW)(16kg/mẻ)(loại đặt cố định),SX năm 2021(Hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6030
KG
8
PCE
480
USD
30426701
2022-05-26
846593 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Wood polishing machine symbol: LDX (220V/380V-1.1KW) (fixed type), produced in 2022, Jundu manufacturer (100%new goods);Máy mài đánh bóng gỗ ký hiệu: LDX (220V/380V-1,1KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022,nhà sx jundu (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
1
PCE
250
USD
ASEL21072993
2021-07-23
901920 NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N Y T? AN SINH MEKICS CO LTD Breathable machine (including accompanying accessories), Product code: MTV1000, Voltage: 100-240VAC, Manufacturer: Mekics CO., LTD, 100% new;Máy giúp thở (bao gồm phụ kiện đi kèm), mã sản phẩm: MTV1000, điện áp: 100-240VAC,hãng sản xuất:MEKICS CO.,LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
10
UNIT
39535
USD
150122NAY01220009HCM
2022-01-18
440922 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??I T?N SINH PT TOHITINDO MULTICRAFT INDUSTRIES # & Wood floorboards are completely machined (made from Meranti wood). Heat treatment, mortise, groove, beveled edge, create complete shape (17-19 x 136-142 x 500-4000) mm. New 100%. # & 21.3724.490; #& Gỗ ván lát sàn đã gia công hoàn chỉnh ( làm từ gỗ Meranti).Đã qua xử lý nhiệt , làm mộng, soi rãnh, vát cạnh, tạo dáng hoàn chỉnh (17-19 X 136-142 X 500-4000)mm. Hàng mới 100%. #&21.3724.490
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16929
KG
21
MTQ
10473
USD
140421AMP0367238
2021-10-04
845820 NG TY TNHH CNVN T?N TùNG KABUSHIKI KAISHA ETSUWA SHOKAI Direct goods for production activities: Metal lathe for metal processing (Wasino Leg-19J, 500mm Tam, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (hiệu Wasino Leg-19J, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26776
KG
1
PCE
22
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
121121EGLV145100749042
2021-12-13
293040 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Rhodimet AT88 (DL - Methionine) is a raw material for producing aquatic food; Liquid; 1200 kg / IBC; Manufacturer: Bluestar Adisso Nanjing Co., Ltd.;RHODIMET AT88 (DL - Methionine) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; 1200 Kg/IBC; Nhà sx: Bluestar Adisseo Nanjing Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
45324
KG
43200
KGM
82944
USD
111020EPIRINDMUM213584
2020-11-25
230401 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Soybean meal ((soy meal) Indian Soybean Meal) as food ingredients Fisheries sx; Manufacturer: AGRO-TECH PVT.LTD DEESAN.;Khô dầu đậu nành ((Bã đậu nành) Indian Soybean Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản; Nhà sản xuất : DEESAN AGRO-TECH PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
108070
KG
108
TNE
49712
USD
201121A07BA22663
2021-12-13
150421 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG KANEMATSU CORPORATION Fish oil (Fish Oil) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22 tons / flexibag; SX: Sanki Shiryo Kogyo Kogyo CO., LTD.;Dầu cá (Fish Oil) là nguyên liệu sản xuất Thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22 tấn/flexibag ;Nhà sx: SANKI SHIRYO KOGYO KOGYO CO.,LTD.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
60480
KG
60
TNE
86486
USD
041221BUE100121700
2022-01-24
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG TZACU S A Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 23.5 tons / flexibag; Manufacturer: Bunge Argentina S.A.;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 23,5 tấn/Flexibag; Nhà sản xuất: BUNGE ARGENTINA S.A.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
93700
KG
93
TNE
72339
USD
121221CMZ0668860
2022-01-10
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG TAIZHOU QUANJIANG BIOTEC CO LTD Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22 tons / flexitank; Manufacturer: Taizhou Quanjiang Biotec CO., LTD;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22 tấn/flexitank; Nhà sx: TAIZHOU QUANJIANG BIOTEC CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
86880
KG
87
TNE
99636
USD
240621AMIGL210301728A
2021-07-02
290613 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG ANHUI CHEM BRIGHT BIOENGINEERING CO LTD Cholesterol (supplement) is a raw material for aquatic food production; powder form; 25kg / barrel; Manufacturer: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., LTD.;Cholesterol (Chất bổ sung ) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản;Dạng bột; 25kg/thùng; Nhà sản xuất: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
60000
USD
311021SE1092026Y
2021-11-10
290613 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG ANHUI CHEM BRIGHT BIOENGINEERING CO LTD Cholesterol is a supplement extracted from animals used as a seafood production material; powder form; 25kg / barrel; Manufacturer: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., LTD.;Cholesterol là chất bổ sung được chiết xuất từ động vật dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản;Dạng bột; 25kg/thùng; Nhà sản xuất: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
60000
USD
110521MEDUPG755739
2021-07-07
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MERIDIONAL VENTURES S A Lecithin (Soy Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 24 tons / flexitank; Manufacturer: Merusional TCS Industria E Comercio de Oleos S / A;Lecithin (Soy Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 24 tấn/Flexitank; Nhà sản xuất: MERIDIONAL TCS INDUSTRIA E COMERCIO DE OLEOS S/A
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
120220
KG
120
TNE
89790
USD
230721AT905
2021-09-01
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MERIDIONAL VENTURES S A Lecithin (Soy Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 23 tons / flexitank; Manufacturer: Cargill Sociedad Anónima Comercial E Industrial.;Lecithin (Soy Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 23 tấn/Flexitank; Nhà sản xuất: CARGILL SOCIEDAD ANÓNIMA COMERCIAL E INDUSTRIAL.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
116345
KG
115
TNE
95599
USD
070122NZLTAO21007650
2022-01-25
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22.5 tons / flexitank; Manufacturer: Qingdao Hisea Imp. & Exp. CO., LTD.;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22,5 tấn/Flexitank; Nhà sx:QINGDAO HISEA IMP.& EXP. CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
67540
KG
67
TNE
70539
USD
311220TW2052BYQ01
2021-01-11
230310 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO LTD Gluten, corn (Corn gluten meal) is a raw material for feed production Fisheries; 1000 kg / Jumbo; Manufacturer: Zhucheng Xingmao Corn Developing Co., LTD.;Gluten ngô ( Corn gluten meal) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho Thủy sản; 1000 kg/bao Jumbo; Nhà sản xuất: Zhucheng Xingmao Corn Developing Co.,LTD.
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
80240
KG
80
TNE
52000
USD
291020YMLUI240314901
2020-11-25
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO OLIGA INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD Plastic squid liver powder (Squid liver paste) is the production of raw materials for aquatic food; Thick format; 225kg / barrel; the sx: Rongcheng Shihe BIOTECHNOLOGY CO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc sệt;225kg/thùng;Nhà sx: RONGCHENG SHIHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
97200
KG
90
TNE
84870
USD
021020EGLV140001444846
2020-11-04
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO OLIGA INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD Plastic squid liver powder (Squid liver paste) is the production of raw materials for aquatic food; Thick format; 225kg / barrel; the sx: BIO-TECHNOLOGY CO XINHAIYAYUAN QINGDAO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc sệt;225kg/thùng;Nhà sx: QINGDAO XINHAIYAYUAN BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
97200
KG
90
TNE
82800
USD
091121NSSLBSHCC2102277
2021-12-09
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG HANA INDUSTRIAL CO LTD Squid Liver Paste (Squid Liver Paste) is a raw material for food production for seafood; Special form; 200 kg / barrel; Manufacturer: Hana Industrial Co., Ltd.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc dẻo;200 kg/thùng;Nhà sx: HANA INDUSTRIAL CO., LTD.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
75
TNE
68625
USD
221121COAU7234965660
2021-12-15
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO HAIDABAICHUAN BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Squid Liver Paste (Squid Liver Paste) is a raw material for food production for seafood; Special form; 225 kg / barrel; SX: Rongcheng Shihe Biotechnology CO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc dẻo;225 kg/thùng;Nhà sx: RONGCHENG SHIHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
213840
KG
198
TNE
172260
USD
281121DEHAM-211012615
2022-01-19
611510 NG TY C? PH?N THI?T B? Y SINH BELSANA MEDIZINISCHE ERZEUGNISSE Medical compression socks (thigh socks) Belsana marksets, from feet to thighs, opening, sweet skin, Level 1, A-G, Size: v. NSX: Belsana Medizinische Erzeugnisse. New 100%;Vớ nén y khoa (vớ đùi) ngừa suy giãn tĩnh mạch hiệu BELSANA, bao từ bàn chân đến đùi, hở ngón, màu da xậm, cấp 1, A-G, size:V. NSX:Belsana Medizinische Erzeugnisse. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
150
PR
3177
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 NG TY TNHH T?N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150222GTD0662306
2022-02-25
441114 NG TY TNHH T?N VIêN VANACHAI GROUP PUBLIC CO LTD Wood planks with MDF wood pulp, density (630-690) kg / m3, not painted, unauthorized, not paste paper, moisture-proof MR E2, KT (25x1220x2440) mm, (976 pcs), NSX: Vanachai group Public CO., LTD. 100% new;Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2,KT (25x1220x2440) mm,(976 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
1244
KG
73
MTQ
23535
USD
8150 3951 3009
2020-02-25
283529 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SINH HóA PHù SA PRIMETECH ALC Hợp chất hữu cơ Phosphoramidite, để tổng hợp chuỗi ADN nhân tạo - 6-FAM phosphoramidite Pro, cat. 111e, 1g, mới 100%;Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined: Phosphates: Other: Other;亚膦酸盐(次磷酸盐),膦酸盐(亚磷酸盐)和磷酸盐;多磷酸盐,无论是否化学定义:磷酸盐:其他:其他
BELARUS
VIETNAM
MINSK
HO CHI MINH
0
KG
5
GRM
935
USD
5478 2309 3859
2022-03-09
290499 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SINH HóA PHù SA HONGENE BIOTECH INTERNATIONAL CO LTD Equipment accessories used in biochemical laboratories: Organic compounds used to synthesize artificial DNA chains - DMT-DG (DMF) -CE phosphoramidite, CAS Number: 330628-04-1. New 100%.;Phụ kiện thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm sinh hóa: Hợp chất hữu cơ dùng để tổng hợp chuỗi ADN nhân tạo - DMT-dG(dmf)-CE Phosphoramidite, số CAS: 330628-04-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
100
GRM
275
USD
311219OOLU2632114061
2020-01-08
920290 NG TY TNHH T?N ??T BT SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO LTD Đàn ghita bằng gỗ tạp đó qua xử lý nhiệt, không dùng điện, dài (51-80)cm, rộng (35-45)cm, không hiệu, mới 100%;Other string musical instruments (for example, guitars, violins, harps): Other;其他钟表部件:表盘
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
55
PCE
550
USD
260422ONEYCOKC02843900
2022-05-21
391390 NG TY TNHH K? NGH? SINH HóA VI?T KHANG COCHIN CHITIN COMPANY CT001 Chitin (Natural Polymer) from shrimp heads, shrimp shells as raw materials for producing glucosamine, (not as raw materials for drug production);CT001#&Chitin (Natural Polymer) từ đầu tôm, vỏ tôm làm nguyên liệu sản xuất glucosamine, (không làm nguyên liệu sản xuất thuốc)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
14650
KG
14550
KGM
46560
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
112100017385700
2021-12-13
960711 NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED 11 # & Metal zipper (less than 50 cm);11#&Dây kéo kim loại ( dưới 50 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YKK VIET NAM
CONG TY TNHH SON TUNG
333
KG
551
PCE
88
USD
112200013861280
2022-01-12
551319 NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED TC6535 # & 58/60 '', 65% polyester, 35% cotton;TC6535#&Vải lót khổ 58/60'', 65% polyester, 35% cotton
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DV TM PHUOC HAI
CONG TY TNHH SON TUNG
1349
KG
3480
YRD
5290
USD
112200017375882
2022-05-20
551319 NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED TC6535 58/60 '', 65% polyester, 35% cotton;TC6535#&Vải lót khổ 58/60'', 65% polyester, 35% cotton
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DV TM PHUOC HAI
CONG TY TNHH SON TUNG
512
KG
796
YRD
1210
USD
251220112000013000000
2020-12-25
050800 NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Shell freshwater mussels were cleaned of organic impurities, has been preliminarily processed, over selection of materials used in mosaic. Made in China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31790
KG
31000
KGM
4960
USD
2.50222112200014E+20
2022-02-25
050800 NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Freshwater shells have been cleaned with organic impurities, preliminary processing, recruited to use as a mosaic material. Origin from China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34240
KG
33600
KGM
5376
USD
112100016159582
2021-11-03
520921 NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED TW080- PFD # & 100% cotton fabric, 45 '' - 46 '';TW080- PFD#&VẢI 100% COTTON , KHỔ 45''-46''
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SON TUNG
CONG TY TNHH SON TUNG
10158
KG
0
YRD
1
USD
008CA05590
2022-04-20
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10429
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10425
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10432
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
117706
KG
30
PCE
0
USD
ONEYTYOC23115700
2022-04-20
110100 NG TY TNHH TíN PH??NG SC FOODS CO LTD Wheat flour 555 - bag 25 kgs net;Bột mì hiệu 555 - Bao 25 kgs Net
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71500
KG
18
TNE
9002
USD
911589282212
2021-07-22
901530 NG TY TNHH T?N H?NG TRIMBLE EUROPE B V Laser Gauge Model GL422N balance (01 meter GL422N balance; 01 blocks received laser HL760; 01 bar clamping blocks received 01 batteries, 01 chargers) for geodetic survey; New 100%; HSX: Spectra Precision;Máy đo cân bằng Laser Model GL422N (01 máy đo cân bằng GL422N; 01 khối nhận laser HL760; 01 thanh kẹp giữ khối nhận; 01 pin sạc; 01 bộ sạc) dùng cho khảo sát trắc địa; Mới 100%;HSX:Spectra Precision
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
24
KG
1
PCE
1325
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909210 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Corinse seeds, scientific name: Coriander Seeds (Coriander Sativum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt rau mùi, tên khoa học: Coriander seeds (coriandrum sativum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
3348
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909611 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, scientific name: Fennel Seeds (foeniculum vulgare), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new products;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
9725
KGM
12643
USD
300621GOSURQL6139471
2021-07-31
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú ADANI FOOD PRODUCTS PVT L TD Cottom beads, scientific name: Cardamom 7-8mm (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom 7-8mm(Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
24655
KG
1
TNE
9000
USD
120122MUMCB21006874
2022-01-28
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Cottom beads, scientific name: Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used for food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new products;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25075
KG
300
KGM
4500
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Platinum beads, scientific name: Green Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Green Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
0
TNE
3850
USD
301220207415216
2021-02-03
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú SELVI SINGAPORE TRADING PTE LTD Cardamom seeds, scientific name: White Cardamom (Elettaria cardamomum), dried, used as food, fiber types not through grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: White Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
10184
KG
1000
KGM
27000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Turmeric, Scientific name: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), Round tuber, dried, used as a food, fiber unmatched crushed or processed, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), loại củ tròn, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5900
USD