Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
210120COAU7222008280
2020-02-01
081120 NG TY TNHH SINH H?C S?CH ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED Quả dâu tằm đông lạnh IQF BLACKBERRIES ( -18 độ C), 10kg/thùng. Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TNE
9
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
9700012803
2020-11-21
530891 NG TY TNHH NAM SINH SUN PALACE TRADING LIMITED P73 # & Wire hanging stamp paper (ingredients jute) = 5 KG;P73#&Dây treo tem giấy ( thành phần từ sợi đay ) = 5 KG
GERMANY
VIETNAM
BAD AIBLING, GERMANY
HA NOI
17
KG
20000
PCE
71
USD
COAU7235228710
2021-12-16
051191 NG TY TNHH LONG SINH BINZHOU EVERGREEN AQUACULTURE CO LTD Shrimp eggs (Artemia Cysts) used in aquaculture: Long Beach Artemia Cysts (25kg / party) (100% new products);Trứng tôm (Artemia Cysts) dùng trong nuôi trồng thủy sản: LONG BEACH ARTEMIA CYSTS (25kg/kiện) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
80
UNK
70982
USD
110120ZH19120457HCM
2020-01-15
283522 NG TY TNHH C?NG NGH? SINH H?C LERKAM GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO LTD Hoá chất Sodium dihydrogen phosphate dùng làm nguội trong ngành công nghiệp dệt, mã CAS: 7758-29-4, 36 pack, 25kg/pack. Hàng mới 100%;Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined: Phosphates: Of mono-or disodium;亚膦酸盐(次磷酸盐),膦酸盐(亚磷酸盐)和磷酸盐;多磷酸盐,无论是否化学定义:磷酸盐:单或二钠
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
900
KGM
1539
USD
060221SITDSHHPQ313078
2021-02-18
380893 NG TY TNHH HóA SINH VI?T NH?T SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD 52WP TGold herbicide (Atrazine 48% + 4% Nicosulfuron WP). According TT10 / 2020 / BNN. Production date: 01.23.2021. SD: 01/23/2023. New 100%. Manufacturers: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd.;Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5040
KG
5000
KGM
27750
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
170120BOSH20010803
2020-01-22
540823 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 213#&Vải 63%RAYON 37%POLYESTER;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
13994
MTK
15582
USD
230320SHGHPH0509627V
2020-03-30
551221 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 216#&Vải 95%POLYESTER 5%COTTON ( k142cm);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
306
MTK
472
USD
260422ONEYCOKC02843900
2022-05-21
391390 NG TY TNHH K? NGH? SINH HóA VI?T KHANG COCHIN CHITIN COMPANY CT001 Chitin (Natural Polymer) from shrimp heads, shrimp shells as raw materials for producing glucosamine, (not as raw materials for drug production);CT001#&Chitin (Natural Polymer) từ đầu tôm, vỏ tôm làm nguyên liệu sản xuất glucosamine, (không làm nguyên liệu sản xuất thuốc)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
14650
KG
14550
KGM
46560
USD
091021EGLV 001100646458
2021-10-19
060490 NG TY TNHH C?NG NGH? SINH H?C KIM LAN PH??NG YONG LI BIOTECHNOLOGY CO LTD Dry moss as Lan growing price. Packing 10 kg / sample (NW). Scientific name: Sphagnum sp. New 100%.;Rêu khô làm giá thể trồng lan. Đóng gói 10 kg/ bịch (NW). Tên khoa học: Sphagnum sp. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
6865
KG
1000
KGM
700
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
61892751212
2021-03-05
380700 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: From Beechwood Tar Creosote, item code: 03854-250ML, CAS: 8021-39-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Creosote From Beechwood Tar, mã hàng: 03854-250ML, số CAS: 8021-39-4
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
139
KG
2
UNA
501
USD
SIN0294911
2022-06-14
281530 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Sodium peroxidepuriss. P.A., ACS ReaGent, Reag. ISO,> = 95%, Code: 31445-100g, CAS Number: 1313-60-6, KBHC Code: HC2022033098;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium PeroxidePuriss. P.A., Acs Reagent, Reag. Iso, >=95%, mã hàng: 31445-100G, số CAS: 1313-60-6, KBHC mã: HC2022033098
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
16
KG
1
UNA
222
USD
SIN0282260
2022-04-20
292800 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: phenylhydrazine, 97%, product code: P26252-100g, CAS: 100-63-0, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenylhydrazine, 97%, mã hàng: P26252-100G, số CAS: 100-63-0, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
35
USD
SIN0282260
2022-04-20
292119 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (GC), product code: 90340-1L, CAS: 121-44-8, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (Gc), mã hàng: 90340-1L, số CAS: 121-44-8, mã KBHC số:HC2022019364
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
2
UNA
288
USD
SIN0282260
2022-04-20
284330 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Gold (III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M &, Code: 520918-1G, CAS: 16961-25-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Gold(III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M&, mã hàng: 520918-1G, số CAS: 16961-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
171
USD
SIN0289210
2022-05-25
282759 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Nickel (II) Bromide, 98%, product code: 217891-10g, CAS Code: 13462-88-9;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Nickel(II) Bromide, 98%, mã hàng: 217891-10G, mã CAS: 13462-88-9
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
58
USD
SIN0289210
2022-05-25
790390 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Zinc, product code: 31653-250g, CAS code: 7440-66-6, Code KBHC: HC2022028064;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Zinc, mã hàng: 31653-250G, mã CAS: 7440-66-6, mã KBHC:HC2022028064
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
56
USD
SIN0197663
2020-12-04
284170 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium molybdate Dihydrate, 99 +%, A.C.S., item code: 331058-100G, CAS: 10102-40-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Molybdate Dihydrate, 99+%, A.C.S., mã hàng: 331058-100G, số CAS: 10102-40-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
2
UNA
147
USD
618-83867943
2020-11-25
282891 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium chlorite, Tech., 80%, PLU: 244155-100G, CAS: 7758-19-2, KBHC code: HC2020055672; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Chlorite, Tech., 80%, mã hàng: 244155-100G, số CAS: 7758-19-2, mã KBHC: HC2020055672
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
45
USD
SIN0282260
2022-04-20
282739 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Tungsten (IV) Chloride, 95%, product code: 263974-5g, CAS: 13470-13-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tungsten(IV) Chloride, 95%, mã hàng: 263974-5G, số CAS: 13470-13-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
146
USD
SIN686054
2020-06-11
284011 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Tetraborate, 99%, mã hàng: 221732-500G, số CAS: 1330-43-4, KBHC số: HC2020027274;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
71
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: tween (R) 20 for molecular biology poly, product code: P9916-50ml, CAS: 9005-64-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tween(R) 20 For Molecular Biology Poly, mã hàng: P9416-50ML, số CAS: 9005-64-5
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
5
UNA
151
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: pancreatin, Activity Equivalent to 8x U, product code: P7545-500g, CAS: 8049-47-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Pancreatin, Activity Equivalent To 8X U, mã hàng: P7545-500G, số CAS: 8049-47-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
534
USD
SIN0282260
2022-04-20
294190 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: cycloheximide from microbial source, product code: C7698-1g, CAS number: 66-81-9, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Cycloheximide From Microbial Source, mã hàng: C7698-1G, số CAS: 66-81-9, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
102
USD
SIN0289210
2022-05-25
292149 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Amitriptyline hydrochloride, product code: phr1384-1g, CAS code: 549-18-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Amitriptyline Hydrochloride, mã hàng: PHR1384-1G, mã CAS: 549-18-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
59
USD
SIN0266211
2022-01-25
293729 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: 17Alpha-methyltestosterone,> = 97.0% H &, Code: 69240-5g, CAS Number: 58-18-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 17Alpha-Methyltestosterone, >= 97.0 % H&, mã hàng: 69240-5G, số CAS: 58-18-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
174
KG
1
UNA
92
USD
SIN0282260
2022-04-20
291219 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Glutaric dialdehyde, 50 WT. % Solution &, product code: 340855-25ml, CAS: 111-30-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Glutaric Dialdehyde, 50 Wt. % Solution &, mã hàng: 340855-25ML, số CAS: 111-30-8
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
58
USD
SIN0289210
2022-05-25
291823 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Phenyl Salicylate Melting Point Standard, Code: PHR1152-1G, CAS Code: 118-55-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenyl Salicylate Melting Point Standard, mã hàng: PHR1152-1G, mã CAS: 118-55-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
67
USD
SIN0282260
2022-04-20
293430 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: acepromazine maleate, product code: 1001502-250mg, CAS: 3598-37-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Acepromazine Maleate, mã hàng: 1001502-250MG, số CAS: 3598-37-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
240
USD
SIN0282260
2022-04-20
290819 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 2,3,5-trichlorophenol, 100mg, Neat, product code: 442285, CAS: 933-78-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,3,5-Trichlorophenol, 100Mg,Neat, mã hàng: 442285, số CAS: 933-78-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
23
USD
SIN0282260
2022-04-20
310221 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: ammonium sulfate,> = 99%, product code: A4418-100g, CAS: 7783-20-2-2-2;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Ammonium Sulfate, >= 99%, mã hàng: A4418-100G, số CAS: 7783-20-2
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
27
USD
SIN0282260
2022-04-20
282560 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: germanium (IV) Oxide,> = 99.99% Trace Met &, Code: 483702-5G, CAS: 1310-53-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Germanium(IV) Oxide, >=99.99% Trace Met&, mã hàng: 483702-5G, số CAS: 1310-53-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
94
USD
SIN0261261
2021-12-25
282530 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: vanadium (v) oxide, 99.95% Trace Metals, Code: 204854-25g, CAS Number: 1314-62-1, KBHC code: HC2021067511;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Vanadium(V) Oxide, 99.95% Trace Metals, mã hàng: 204854-25G, số CAS:1314-62-1, mã KBHC: HC2021067511
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
169
KG
1
UNA
511
USD
SIN0236415
2021-07-27
291100 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: MalonalDehyde Bis (Dimethyl Acetal), 99%, Code: 108383-100ml, CAS Number: 102-52-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Malonaldehyde Bis(Dimethyl Acetal), 99%, mã hàng: 108383-100ML, số CAS: 102-52-3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
147
KG
1
UNA
27
USD
SIN0282260
2022-04-20
282890 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: sodium chlorite, product code: 71388-250g, CAS number: 7758-19-2, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Chlorite, mã hàng: 71388-250G, số CAS: 7758-19-2, mã KBHC số:HC2022019364
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
99
USD
SIN0289210
2022-05-25
281290 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Boron trifluoride dihydrate, 96%, product code: 359963-100ml, CAS code: 13319-75-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Boron Trifluoride Dihydrate, 96%, mã hàng: 359963-100ML, mã CAS: 13319-75-0
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
61
USD
SIN0236415
2021-07-27
281640 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Barium hydroxide octahydrate, stock code: B2507-500G, CAS Number: 12230-71-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Barium Hydroxide Octahydrate, mã hàng: B2507-500G, số CAS: 12230-71-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
147
KG
1
UNA
46
USD
SIN0282260
2022-04-20
291990 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Phytic acid sodium salt hydrate, product code: 68388-10g, CAS: 14306-25-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phytic Acid Sodium Salt Hydrate, mã hàng: 68388-10G, số CAS: 14306-25-3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
123
USD
SIN0289210
2022-05-25
293371 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Epsilon-Caprolactam, 99%, product code: C2204-5G, CAS Code: 105-60-2;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Epsilon-Caprolactam, 99%, mã hàng: C2204-5G, mã CAS: 105-60-2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
28
USD
SIN0228106
2021-06-09
282570 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Molybdic Acid,> = 85.0% AS MOO3, A.C.S, Code: 232084-100g, CAS Number: 7782-91-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Molybdic Acid, >=85.0% As Moo3, A.C.S, mã hàng: 232084-100G, số CAS: 7782-91-4
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
114
KG
1
UNA
81
USD
SIN0261261
2021-12-25
290381 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Lindan Pestanal, Code: 45548-250mg, CAS Number: 58-89-9, KBHC code: HC2021067511;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Lindan Pestanal, mã hàng: 45548-250MG, số CAS:58-89-9, mã KBHC: HC2021067511
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
169
KG
1
UNA
50
USD
618-83867943
2020-11-25
281120 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Selenious Acid, 98%, PLU: 211176-10G, CAS: 7783-00-8, KBHC code: HC2020055672; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Selenious Acid, 98%, mã hàng: 211176-10G, số CAS: 7783-00-8, mã KBHC: HC2020055672
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
27
USD
618-83867943
2020-11-25
281120 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sulfamic Acid, Acs, Titrimetric Standar &, item code: 86040-100G, CAS: 5329-14-6; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sulfamic Acid, Acs, Titrimetric Standar&, mã hàng: 86040-100G, số CAS: 5329-14-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
30
USD
SIN0201325
2020-12-23
310210 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Urea Molecular & Powder For Bioreagent, item code: U5378-100G, CAS: 57-13-6,;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Urea Powder Bioreagent For Molecular &, mã hàng: U5378-100G, số CAS: 57-13-6,
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
134
KG
1
UNA
29
USD
S517181
2021-09-30
841940 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA BUCHI LABORTECHNIK AG Equipment for separation solvent: her set of vacuum rotation, 100% new, stock code: 11100V1021 (including her rotating machine R-100, V-100 vacuum pump, I-100 control device, circulating cooling device F-105);Thiết bị tách dung môi: Bộ cô quay chân không, mới 100%, mã hàng: 11100V1021 (gồm Máy cô quay R-100, Bơm chân không V-100, Thiết bị điều khiển I-100, Thiết bị giải nhiệt tuần hoàn F-105)
INDIA
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
234
KG
1
SET
6067
USD
SIN0282260
2022-04-20
284290 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Ammonium thiocyanate, 97.5+%, A.C.S., product code: 221988-100g, CAS: 1762-95-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Ammonium Thiocyanate, 97.5+%, A.C.S., mã hàng: 221988-100G, số CAS: 1762-95-4
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
64
USD
SIN0201325
2020-12-23
152190 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Beeswax, Refined, Yellow, item code: 243248-500G, CAS: 8012-89-3,;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Beeswax, Refined, Yellow, mã hàng: 243248-500G, số CAS: 8012-89-3,
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
134
KG
1
UNA
142
USD
SIN0289210
2022-05-25
282990 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: sodium (meta) periodate99.0%, product code: S1878-100g, CAS code: 7790-28-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium (Meta)Periodate99.0%, mã hàng: S1878-100G, mã CAS: 7790-28-5
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
123
USD
SIN0282260
2022-04-20
291439 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 4-Isobutylacetophenone, product code: phr1146-500mg, CAS: 38861-78-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Isobutylacetophenone, mã hàng: PHR1146-500MG, số CAS: 38861-78-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
106
USD
SIN0282260
2022-04-20
284019 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: Sodium borate decahydrate ACS ReaCent, product code: S9640-25g, CAS: 1303-96-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Borate Decahydrate Acs Reagent, mã hàng: S9640-25G, số CAS: 1303-96-4
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
50
USD