Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1205222HPH22050091
2022-05-21
841430 NG TY TNHH SIêU KIM VI?T NAM SIAM COMPRESSOR INDUSTRY CO LTD Air compressor used in refrigeration equipment (air conditioning, excluding air compressors. Do not use automotive air conditioning) Model BN65YEeamT.17600W /400V /50HzHuria: Siam Compressor. New 100%.;Máy nén khí sử dụng trong thiết bị lạnh (Điều hòa không khí, không bao gồm bình nén khí .không dùng điều hòa không khí ô tô ) Model BN65YEAMT.17600W /400V/50Hzhiệu :Siam Compressor. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
3010
KG
35
UNIT
17045
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber 12x3) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D 12x3) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
1141
KGM
3309
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
4849
KGM
12365
USD
191021VHCM2110241-02
2021-10-25
382319 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0019 # & stearic acid (CH-110) - Industrial monocarboxylic fatty acids with many uses according to the results of PTPL No. 2914 / N3.10 / TD on September 13, 2010.;0019#&Axit stearic (CH-110) - Axít béo monocarboxylic công nghiệp có nhiều công dụng theo kết quả PTPL số 2914/N3.10/TĐ ngày 13-09-2010.
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
2000
KGM
4000
USD
200222PKG004598-02
2022-02-24
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD 0011 # & Rubber regeneration Types according to PTPL results No. 400 / PTPL HCM-NV on May 27, 2011;0011#&Cao su tái sinh các loại theo kết quả PTPL số 400/PTPL HCM-NV ngày 27/5/2011
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
200222PKG004598-01
2022-02-25
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD Rubber regeneration of rectangular cubes (reclaimed rubber tyrec 300w) (NLSX belts) According to PTPL No. 400 / PPPL.HCM-NV results on May 27, 2011, 100% new;Cao su tái sinh dạng hình khối chữ nhật (RECLAIMED RUBBER TYREC 300W) (NLSX DÂY CUROA ) theo kết quả PTPL số 400/PTPL.HCM-NV ngày 27/05/2011, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
140622THOC22054408-02
2022-06-25
560750 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0018 #& Soi Polyester Fiber 1000D (vehicle rope from polyeste synthetic fiber, fear of over 10,000 Decitex) according to PTPL results No. 931/PTPLHCM-NV dated June 2, 2011;0018#&SOI POLYESTER FIBER 1000D (dây xe từ xơ sợi tổng hợp polyeste, độ mảnh sợ trên 10.000 decitex) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9787
KG
4716
KGM
21600
USD
180522PHOC22050075
2022-05-26
551411 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Woven fabric, pattern weaving type (65.4% stapling polyester, 29.9% cotton, 4.7% spandex) used to cover Curoa wire, 60 inch size (NLSX CUROA wire) according to PTPL results No. 883/TB-KD3 dated May 18 /2018, 100% new;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm ( 65.4% staple polyester, 29.9% cotton, 4.7% spandex ) dùng để bọc dây curoa, khổ 60 inch (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 883/TB-KD3 ngày 18/05/2018, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
23391
KG
99153
MTK
105399
USD
112100016093915
2021-10-28
290943 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Chemical Butyl Cellosolve - C6H14O2; 20 liters / can; use printed mesh; new 100%.;.#&Hóa chất Butyl Cellosolve - C6H14O2; 20 lit/can; dùng vệ sinh lưới in; hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
84396
KG
900
LTR
1361
USD
112100016047613
2021-10-29
291211 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH YMT VINA CHI NHANH VINH PHUC 0 # & chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde: 28%; Methanol: 11%; Dihydrogen oxide: 61 +/- 5% used in copper plating. 20kg / can, 100% new;0#&Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde : 28%; Methanol: 11%; DIHYDROGEN OXIDE : 61 +/- 5% dùng trong mạ đồng. 20kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH YMT CN VINH PHUC
CTY TNHH SI FLEX VIET NAM
35743
KG
1920
KGM
2374
USD
112200018423398
2022-06-29
847029 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH BIGMARKET 0 #& Elecom M-K6P2RWH/RS Mouse Material of plastic, 100% new goods;0#&Chuột ELECOM M-K6P2RWH/RS chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH BIGMARKET
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
1630
KG
6
PCE
567
USD
112200018423398
2022-06-29
847029 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH BIGMARKET 0 #& Logitech wireless mouse with plastic material, 100% new goods;0#&Chuột không dây logitech chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH BIGMARKET
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
1630
KG
3
PCE
355
USD
112200018423398
2022-06-29
847029 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH BIGMARKET 0 #& computer mouse MS116 plastic material, 100% new goods;0#&Chuột máy tính MS116 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH BIGMARKET
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
1630
KG
10
PCE
114
USD
112200018361804
2022-06-25
903181 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH VIETNAM KELINYUAN ELECTRONIC 0 #& Equipment for checking the features of the electronic circuit of FPCB Model: S9005R261-05 AMS613ZZ02 Main Rev3.3-2W+4W-1CAV MS Code: S9005R261-05 Tool Code: S9005R261-05, 100% new;0#&Thiết bị kiểm tra tính năng của bản mạch điện tử FPCB Model : S9005R261-05 AMS613ZZ02 MAIN REV3.3-2W+4W-1CAV MS CODE: S9005R261-05 TOOL CODE: S9005R261-05, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH VN KELINYUAN ELECTRONIC
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
33
KG
1
SET
2420
USD
112100016046400
2021-10-29
901180 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP KAIZEN 0 # & Dino-Lite AM4113ZT digital microscope (R9) (with a rack), 100% new goods;0#&Kính hiển vi kỹ thuật số Dino-Lite AM4113ZT(R9)( kèm giá đỡ), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP KAIZEN
CONG TY TNHH SI FLEX VIETNAM
120
KG
1
SET
697
USD
KCT0988018
2021-12-10
741022 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB030 # & Hardware with copper alloy has been pasted with conductive membrane, (SM-T575 13M C7701 1 / 2H 0.08T (B-H / L) C86) (MB060220071);FB030#&Miếng làm cứng bằng hợp kim đồng đã được dán màng dẫn điện, (SM-T575 13M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L) C86 )(MB060220071)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1916
KG
18000
PCE
747
USD
ASEL21102920
2021-10-27
741021 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (E1205SRF (500mmw)) (MB010100088);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (E1205SRF (500mmW)) (MB010100088)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1867
KG
200
MTK
5279
USD
KCT0998374
2021-10-28
283719 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC001 # & Kali Cyanide gold salt (Kau (CN) 2, used for plating stages in manufacturing printed circuits, (Potassium gold cyanide (P.G.C) (diameter 43 * 70) mm) (SB010300002);FBC001#&Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, dùng cho công đoạn mạ trong sản xuất bản mạch in, (Potassium Gold Cyanide (P.G.C) (đường kính 43*70)mm) (SB010300002)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
17
KG
10000
GRM
404590
USD
211178314
2021-11-11
741021 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (DS600 122012E (P) (t)) (MB010200142);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (DS600 122012E(P)(T)) (MB010200142)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
284
KG
300
MTK
4409
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
741021 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coated film for soft printed circuits (co-rolled coils have been used as a printed circuit, 500mm wide, 0.045mm thick) (+ - 10%), DSFLEX-600 122012E (P) 500 (G), (MB010200040). 100% new;FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm (Đồng lá dạng cuộn đã được bồi dùng làm bản mạch in, rộng 500mm, dày 0.045mm) (+- 10%),DSflex-600 122012E (P) 500 (G), (MB010200040). mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAGAWA EXPRESS (HN)
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
981
KG
750
MTK
10565
USD
ASEL21112835
2021-11-09
741021 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (DS600 125012R (D) (DR)) (MB010200185);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (DS600 125012R(D)(DR)) (MB010200185)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2933
KG
11
MTK
658
USD
ASEL22062808
2022-06-07
842099 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 #& roller (plastic+ steel shaft) for thermal press. (PP Pinch Roller (Phi 40*696) mm [SP159919064]);0#&Con lăn (bằng nhựa+ trục thép) sử dụng cho máy ép nhiệt. (PP Pinch Roller (Phi 40*696)mm [SP159919064])
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4899
KG
10
PCE
1106
USD
200222PCSLICHPC2200479
2022-02-24
283324 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Chemicals Increases the ability to conduct electricity used in Plating Printing, containing Nickel Dichloride (ICL2 6H2O: 97.2 <Ni: 24.0 <), (Nickel Dichloride) (SB030100055), 100% new;0#&Hóa chất tăng khả năng dẫn điện sử dụng trong công đoạn mạ bản mạch in, chứa Nickel dichloride (iCl2 6H2O:97.2< Ni:24.0<), (NICKEL DICHLORIDE) (SB030100055), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7931
KG
300
KGM
2991
USD
140221PCSLICHPC2100274
2021-02-18
283324 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Chemicals increased use of electrical capacity in stages plated printed circuit, contained Nickel dichloride (iCl2 6H2O: 97.2 <Ni: 24.0 <), (NICKEL dichloride) (SB030100055), new 100%;0#&Hóa chất tăng khả năng dẫn điện sử dụng trong công đoạn mạ bản mạch in, chứa Nickel dichloride (iCl2 6H2O:97.2< Ni:24.0<), (NICKEL DICHLORIDE) (SB030100055), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19185
KG
320
KGM
3119
USD
140221PCSLICHPC2100274
2021-02-18
283324 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Chemical additives used in plating processes have major components are inorganic salts of nickel, containing: Nickel sulfamate 48-52%, 48-52% Water, (E-FORM) (SB030100086), new 100%;0#&Hóa chất phụ gia dùng trong công đoạn mạ có thành phần chính là muối vô cơ của Niken, chứa: Nickel Sulfamate 48-52%, Water 48-52%, (E-FORM) (SB030100086), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19185
KG
960
KGM
6098
USD
241021PCSLICHPC2102710
2021-10-29
848620 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller Accessories of Craft Film Film Pistit Machine (used for printed circuits). (Clear Roller (50 * 650 (650)) MM Spare Part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS) _SN: SRV 1705);0#&Con lăn phụ kiện của Máy dán màng Dry film cắt thủ công (sử dụng cho bản mạch in). (Clear Roller (50*650(650))mm Spare part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS)_SN: SRV 1705)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
142606
KG
1
PCE
200
USD
241021PCSLICHPC2102710
2021-10-29
848620 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller Accessories of Craft Film Film Pistit Machine (used for printed circuits). (Clear Roller (50 * 400 (400)) MM Spare Part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS) _SN: SRV 1902);0#&Con lăn phụ kiện của Máy dán màng Dry film cắt thủ công (sử dụng cho bản mạch in). (Clear Roller (50*400(400))mm Spare part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS)_SN: SRV 1902)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
142606
KG
1
PCE
200
USD
ASEL21092808
2021-09-01
903180 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Testing Features Features Features Components, lack of components, used for printed circuit panels, AC: 220V, 0.65KW, 50 ~ 60Hz, (SM-S908U RS Function Tester (550 * 400 * 500) mm [DA18085067]), 100% new;0#&Máy kiểm tra tính năng lỗi nhầm linh kiện, thiếu linh kiện, sử dụng cho tấm mạch in, AC: 220V, 0.65KW, 50~60HZ, (SM-S908U RS FUNCTION TESTER (550*400*500)mm [DA18085067]), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
836
KG
1
PCE
5124
USD
112200018449297
2022-06-27
290944 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH Chemical ethyl cellove - C4H10O2; 20 liters/can; use printing mesh; new 100%;.#&Hóa chất Ethyl Cellosolve - C4H10O2; 20 lit/can; dùng vệ sinh lưới in; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
106403
KG
960
LTR
2930
USD
041120CKPAK01201008494
2020-11-06
370791 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Chemicals (KODAK Rapid Access Developer and Replenisher ACCUMAX) used for detergent compartment Develop dry film on the printed circuit (DEVELOPER) (SB030100235), new 100%;0#&Hóa chất (KODAK ACCUMAX Rapid Access Developer and Replenisher) sử dụng cho khoang Develop dùng để tẩy rửa dry film trên bản mạch in, (DEVELOPER) (SB030100235), mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4030
KG
690
LTR
2777
USD
041120CKPAK01201008494
2020-11-06
370791 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & staining solution (KODAK Rapid Fixer and Replenisher) used to remove silver halide print paper or film of oil, (FIXING SOLUTION) (SB030100236), new 100%;0#&Dung dịch hãm màu (KODAK Rapid Fixer and Replenisher) dùng để loại bỏ silver halide của dầu giấy in hay film, (FIXING SOLUTION) (SB030100236), mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4030
KG
690
LTR
1577
USD
200222PCSLICHPC2200479
2022-02-24
370790 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Color brake solution (Kodak Rapid Fixer and ReponeSher) Used to remove Silver Halide of Paper Print Paper or Film, Contains: Ammonium Thouosulphate40-45% and other additives, (Fixing Solution) (SB030100236);0#&Dung dịch hãm màu (KODAK Rapid Fixer and Replenisher) dùng để loại bỏ silver halide của dầu giấy in hay film, chứa:Ammonium thiosulphate40-45% và các phụ gia khác, (FIXING SOLUTION) (SB030100236)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7931
KG
600
LTR
1491
USD
112200018427551
2022-06-29
284169 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH YMT VINA CHI NHANH VINH PHUC 0 #& CP 1300A: Sodium permanganat 40 +/- 3%, the rest is water, 25kg/can. New 100%;0#&CP 1300A: Dung dịch Natri Permanganat 40+/-3%, còn lại là nước, 25kg/can. Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY YMT VINA -CHI NHANH VINH PHUC
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
26696
KG
150
KGM
1032
USD
112200016668797
2022-04-28
293339 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH YMT VINA CHI NHANH VINH PHUC 0#& Activator Addition 10 containing 1- (2-Hydroxy-3-Sulfopropyl) Pyridinium, Hydroxide, Inner Salt <1%. 20L/Can. 100% new;0#&Chất xúc tác ACTIVATOR ADDITIVE 10 chứa 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, inner salt<1%. 20l/can.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YMT VINA- CHI NHANH VI
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
26956
KG
40
LTR
135
USD
KCT0987664
2020-11-30
740990 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Pieces of metal alloys used for printed circuit boards, (VMP0615-0201003 C7701 1 / 2H 0.2T (H / L) C86 (25.2mm * 18.35mm)) (MB060200262);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (VMP0615-0201003 C7701 1/2H 0.2T(H/L) C86 (25.2mm*18.35mm)) (MB060200262)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
148
KG
29000
PCE
1992
USD
ASEL21122834
2021-12-13
740990 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (R0G0 Wide 50m C7035 TM04 0.2T (PD, E / T)) (MB060500022);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 Wide 50M C7035 TM04 0.2T(Pd,E/T)) (MB060500022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1344
KG
150000
PCE
18405
USD
KCT0988141
2022-04-18
740990 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 #& copper alloy piece used for printed circuit, (EF500 earjack c7701 1/2h Plate 0.15t #1 (6.27mm*13.28mm) (MB060200217);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (EF500 EARJACK C7701 1/2H PLATE 0.15T #1 (6.27mm*13.28mm))(MB060200217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2061
KG
3500
PCE
137
USD
KCT0987855
2021-07-28
740990 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (SM-F916U Upper C7701 1 / 2H 0.2T (N-E / T) B50 # 1 (2.79mm * 15.20mm)) (MB060300161);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (SM-F916U UPPER C7701 1/2H 0.2T(N-E/T) B50 #1 (2.79mm*15.20mm))(MB060300161)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1166
KG
10000
PCE
325
USD
KCT0987852
2021-07-26
740990 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (SM-F916U Upper C7701 1 / 2H 0.2T (N-E / T) B50 # 2 (2.79mm * 16.20mm)) (MB060300162);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (SM-F916U UPPER C7701 1/2H 0.2T(N-E/T) B50 #2 (2.79mm*16.20mm))(MB060300162)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
3934
KG
15000
PCE
488
USD
KCT0988188
2022-05-20
740990 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026#& copper alloy piece used for printed circuit, (R0G0 12m uw c7701 1/2h 0.5t (B-H/L, E/T) C86) (MB0603001999);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 12M UW C7701 1/2H 0.5T(B-H/L,E/T) C86)(MB060300199)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
3036
KG
58000
PCE
2523
USD
KCT0988038
2022-01-07
740990 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (R0G0 12m UW C7701 1 / 2H 0.5T (B-H / L, E / T) C86) (MB060300199);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 12M UW C7701 1/2H 0.5T(B-H/L,E/T) C86)(MB060300199)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2635
KG
200000
PCE
8820
USD
KCT0988038
2022-01-07
740990 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (RT080 SideKey PWR_VOL C7701 1 / 2H 0.25T T35) (MB060200241);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (RT080 SIDEKEY PWR_VOL C7701 1/2H 0.25T T35)(MB060200241)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2635
KG
7500
PCE
344
USD
071221PCSLICHPC2103228
2021-12-13
480432 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Kraft paper used to linger goods, (Kraft Paper (530mm * 530mm)) (SB020200028), 100% new;0#&Giấy Kraft sử dụng để lót hàng, (KRAFT PAPER (530mm*530mm)) (SB020200028), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
10140
KG
360000
TAM
11232
USD
041120CKPAK01201008684
2020-11-06
321591 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB011 # & Ink, (R-500 Z26B (C) (BLUE)) (MB030100036). Solvents come: HD-5;FB011#&Mực in, (R-500 Z26B(C)(BLUE)) (MB030100036). Dung môi đi kèm: HD-5
CHINA TAIWAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5028
KG
100
KGM
1242
USD
ASEL21112866
2021-11-18
851810 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD S069 # & MIC Mobile, (SM0103B-RIS381-S01) (MA300003683);S069#&Mic điện thoại di động, (SM0103B-RIS381-S01) (MA300003683)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1741
KG
4500
PCE
648
USD
112100016800944
2021-11-29
293354 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY CO PHAN VCS VIET NAM 0 # & Murexide (CTHH: K2SO4, Packing specifications: 25g bottle, form: powder), 100% new;0#&Murexide (CTHH: K2SO4, Quy cách đóng gói: Chai 25g, Dạng : Bột), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN VCS VIET NAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
239
KG
7
UNA
191
USD
112100016042890
2021-10-28
370244 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM 0 # & Dry Optical SL-1338 245mm * 200m (SB020100036) (SB020100036) (with plastic, with sensitive substance, not exposed, used to support film capture during circuit creation), 100% new;0#&Phim cảm quang khô SL-1338 245mm*200m (SB020100036)(Bằng nhựa, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch), mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
NIPPO MECHATRONICS CO.,LTD
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
2249
KG
120
ROL
8321
USD
112100016043197
2021-10-28
370244 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM 0 # & dry phototherapy SL-1329 495mm * 200m (SB020100057) (plastic, with sensitive substance coating, not exposed, used to support shooting films during circuit creation), 100% new;0#&Phim cảm quang khô SL-1329 495mm*200m (SB020100057)(Bằng nhựa, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch), mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
NIPPO MECHATRONICS CO.,LTD
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
2397
KG
40
ROL
5211
USD
112200013741572
2022-01-10
370244 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM 0 # & Dry Optical Film SL-1338 495mm * 200m (SB020100060) (with plastic, with sensitive substance coating, not exposed, used to support film capture during circuit creation), 100% new;0#&Phim cảm quang khô SL-1338 495mm*200m (SB020100060)(Bằng nhựa, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch), mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
NIPPO MECHATRONICS CO.,LTD
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
1486
KG
2
ROL
269
USD
112200013741572
2022-01-10
370244 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM 0 # & Dry Optical SL-1329 498M * 200m (SB020100058) (SB020100058) (with plastic, with sensitive substance, not exposed, used to support film shooting during circuit creation), 100% new;0#&Phim cảm quang khô SL-1329 498mm*200m (SB020100058)(Bằng nhựa, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch), mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
NIPPO MECHATRONICS CO.,LTD
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
1486
KG
20
ROL
2516
USD
112100016047613
2021-10-29
283340 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH YMT VINA CHI NHANH VINH PHUC 0 # & caroat: T / P Potassium Peroxymonosulfate salt 100% used in industrial plating, 25kg / bag, 100% new;0#&CAROAT: t/p muối Potassium peroxymonosulfate 100% dùng trong công nghiệp mạ, 25kg/bao, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH YMT CN VINH PHUC
CTY TNHH SI FLEX VIET NAM
35743
KG
475
KGM
2506
USD
112100017878421
2022-01-05
281122 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH 0 # & moisture-proof beads silk fabric - 5g / bag, 100% new goods;0#&Hạt chống ẩm vải lụa - 5g/túi, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
6781
KG
150
KGM
348
USD
112100017889844
2022-01-05
903300 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH BIGMARKET 0 # & sensor sensor in-out oven Heller Sick GL6GP1211 1059924, 100% new goods;0#&SENSOR cảm biến in-out lò HELLER SICK GL6GP1211 1059924, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BIGMARKET
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
632
KG
5
PCE
464
USD
140221PCSLICHPC2100274
2021-02-18
282550 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC002 # & Copper oxide used in the electrolytic copper plating stage of the PCB, (SS-CuO (DRUM)) (SB010200002);FBC002#&Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng điện phân bản mạch in, (SS-CUO(DRUM)) (SB010200002)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19185
KG
6000
KGM
55390
USD
140221PCSLICHPC2100274
2021-02-18
282550 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC002 # & Copper oxide used in the electrolytic copper plating stage of the PCB, (SS-CuO) (SB010200001);FBC002#&Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng điện phân bản mạch in, (SS-CUO) (SB010200001)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19185
KG
11000
KGM
101549
USD
112100017878421
2022-01-05
650400 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH 0 # & Wrap Hair Deep Vietnamese, Material: Nonwoven fabric, 100% new goods;0#&Bọc tóc con sâu VN, chất liệu: vải không dệt, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
6781
KG
120
BAG
310
USD
241021PCSLICHPC2102710
2021-10-29
847981 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller accessories of automatic vacuum heat presses (SD to squeeze Dry Film on the product). (Clear Roller (40 * 592 (530)) MM Spare Part of Auto Vacuum Laminator_SN: SRV 1603);0#&Con lăn phụ kiện của Máy ép nhiệt chân không tự động (sd để ép dry film lên sản phẩm). (Clear Roller (40*592(530))mm Spare part of AUTO VACUUM LAMINATOR_SN: SRV 1603)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
142606
KG
1
PCE
200
USD
240721PCSLICHPC2101808
2021-07-31
847981 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller Accessories of Automatic SD vacuum heat press machine to squeeze Dry Film on the product. (Clear Roller (640 * 40) MM Spare Part of Auto Vacuum Laminator_SN: SRV 1507);0#&Con lăn phụ kiện của Máy ép nhiệt chân không tự động sd để ép dry film lên sản phẩm. (CLEAR ROLLER (640*40)mm Spare part of AUTO VACUUM LAMINATOR_SN: SRV 1507)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5295
KG
1
PCE
200
USD
112200018423398
2022-06-29
851641 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH BIGMARKET 0 #& table is mini yt816 of ceramic plastic, 100% new goods;0#&Bàn là mini YT816 chất liệu bằng nhựa ceramic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH BIGMARKET
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
1630
KG
40
PCE
2923
USD
ASEL22062829
2022-06-24
854331 NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 #& Source of accessories of gold-plated chains (used to plug in rolled circuit products). (Plasting Power (600*500*280) mm Spare Part of Rtr Plating (Ni-Au Rtr Line));0#&Bộ chuyển đổi nguồn phụ kiện của Dây chuyền mạ vàng-niken(sử dụng để mạ sản phẩm mạch in dạng cuộn). (PLASTING POWER (600*500*280)mm Spare part of RTR Plating (Ni-Au RTR LINE))
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4883
KG
1
PCE
7822
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
112200018412485
2022-06-24
850491 NG TY TNHH SI YUAN TECH SHENZHEN XIN SI HAN TECHNOLOGY CO LTD Sy32100024-3 #& round, KT: long 20.8mm 0.5, 4.76, used in sockets, new goods 100%;SY32100024-3#&Chân cắm tròn, KT: dài 20.8mm 0.5, 4.76, dùng trong sản xuất ổ cắm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
320
KG
67516
PCE
28430
USD
112100014098382
2021-07-22
540245 NG TY TNHH SI YUAN TECH RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LIMITED SY32000029 # & Nylon used in production phone charger cable (blue), new 100%;SY32000029#&Sợi nylon dùng trong sản xuất dây cáp sạc điện thoại (màu xanh lam), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3425
KG
40
KGM
41
USD
112100017385301
2021-12-13
390422 NG TY TNHH SI YUAN TECH RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LIMITED SY30600071 # & 45p PVC plastic beads shaped (colored plastic beads) used in manufacturing charging cable shells, 100% new products;SY30600071#&Hạt nhựa 45P PVC định hình (hạt nhựa màu) dùng trong sản xuất vỏ dây cáp sạc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9764
KG
1238
KGM
2375
USD
170921CULVNGB2103047
2021-10-12
831121 NG TY TNHH NG? KIM YIHUI VI?T NAM NINGBO YUNLU IMPORT AND EXPORT CO LTD Welding wire (cored wire), in iron is coated, with core is a substance, used for electric arc welding specified by 0.8 mm diameter, used to produce office chairs. 100% new;Dây hàn (CORED WIRE), bằng sắt được mạ đồng, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện quy cách đường kính 0.8 mm, dùng để sản xuất ghế văn phòng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
26350
KG
2
TAM
3035
USD
230522SITGTXSG385040
2022-06-03
110429 NG TY TNHH KIM H?NG VI?T NAM TIANJIN AND PURE COLOR INTERNATIONAL TRADE CO LTD Buckwheat (30kg/bag, granules only through normal processing), scientific name: Fagopyrum Esculentum Moench, used as food, 100% new products;Kiều mạch (30kg/bao, dạng hạt hàng chỉ qua sơ chế thông thường), tên khoa học:Fagopyrum esculentum moench, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
48
TNE
13440
USD
241021EGLV 050150286518
2021-11-09
390411 NG TY TNHH KIM NGH? VI?T NAM KINDER INDUSTRY HONGKONG LIMITED PVC Powder (Poly Vinyl Cloride) (261RZ), primary form, NSX: Vinythai Public Company Limited, closes 25kg / bag, new: 100%.;Bột nhựa PVC (Poly vinyl clorua) (261RZ), dạng nguyên sinh, NSX: VINYTHAI PUBLIC COMPANY LIMITED, đóng đồng nhất 25kg/bao, Mới: 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
146880
KG
96000
KGM
137280
USD
091120NSPL/KOL/HMC/9687
2020-12-24
230240 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracts used in the manufacture of animal feed (1 bag = 50 kg) - imported goods under Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019. New 100%;Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi ( 1 bao = 50kg )- hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313300
KG
312
TNE
50588
USD
190322195CA00415
2022-04-16
230690 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extract (KH: Oryza Sativa) - used in production production - In accordance with TT 21/2019 TT -BNNPTNT, November 28, 2019, QCVN 01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Cám gạo trích ly ( tên KH: Oryza sativa) - dùng trong sản xuất TACN - hàng nhập phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313180
KG
312159
KGM
76791
USD
051220EGLV158000152054
2020-12-23
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44352
KG
44
TNE
64240
USD
120721ZGNGBSGNDN00184
2021-07-22
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
22
TNE
29920
USD
310521ZGNGBSGNDN00097
2021-06-12
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Gluten of wheat - Vital wheat gluten - Using animal feed (01 bag = 25 kg), 100% new products.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88
TNE
118184
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS 15D Farnsworth Test, used in ophthalmic examination, code 8630-1299-41, Metal glass material, 16 glasses / boxes, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Bộ thử mù màu 15D Farnsworth test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1299-41, chất liệu thủy tinh viền kim loại, 16 kính/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
UNK
266
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Randot Stereo Test Test / Test Measuring / Test, Used in Ophthalmology, Code 8630-1418-95, Plastic Material, 1 Pcs / Box, 100% New, HSX / PP: Luneau Technology / France.;Dụng cụ đo/khám thị lực Randot stereo test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1418-95, chất liệu nhựa, 1 cái/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
202
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Prism Bar, use in ophthalmic examination, code 161239, set with 31 prisms, glass materials, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Lăng kính trụ đo độ lác Prism bar, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 161239, bộ gồm 31 lăng kính, chất liệu thủy tinh, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
123
USD
181221303-21-22879-303191
2022-01-25
293369 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Bactericide 1 - Triazin compounds, using an industries (10kg / can), CAS code: 4719-04-4. New 100%;BACTERICIDE 1 - Hợp chất chứa triazin, sử dụng diệt khuẩn trong ngành công nghiệp (10kg/can), Mã CAS:4719-04-4. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23651
KG
100
KGM
343
USD
051121303-21-21064-303191
2021-12-14
291615 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Beruform STO 5 - Methylester fatty acids used for small metal shapes and machining, CAS: 67762-38-3. New 100%;BERUFORM STO 5 - Axit béo Methylester dùng để tạo hình và gia công kim loại nhỏ, Mã CAS: 67762-38-3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
23844
KG
900
KGM
3037
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD