Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018453682
2022-06-27
810411 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO003 #& Magnesium has been processed with a magnesium content of 99.9% calculated according to the weight used in aluminum cooking alloy. 100% new;GC1MO003#&Magie chưa gia công có hàm lượng magie 99.9% tính theo trọng lượng dùng trong nấu nhôm hợp kim. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
1666
KGM
10562
USD
112200016414980
2022-04-18
760120 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Bi0000gc1#& unprocessed alloy aluminum (aluminum embryo) has a frozen cross-section (6005A, 12 ", 5800mm), aluminum ingredients from 95-98%, 2-5% are Si, Fe, Cu, MN , Mg, cr, zn, ti;BI0000GC1#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) dạng thanh có mặt cắt ngang đông đặc (6005A, 12", 5800mm), thành phần nhôm từ 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
20829
KG
20629
KGM
76076
USD
112100016104991
2021-10-29
760429 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Aluminum aluminum alloy shaped (extruded) (SYZ-17431 frame code, 3650mm long, silver color);Thanh nhôm hợp kim định hình (ép đùn ) (mã khung SYZ-17431, dài 3650mm, màu bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
5472
KG
734
KGM
2281
USD
112200018453682
2022-06-27
760521 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO004 #& Titanium boron aluminum alloy, CTHH: Al- Ti5 -B1 TI component: 4.8% -5.1%; B: 0.8% - 1.1%, Fe <0.3%; Si <0.2%, diameter 9.5mm + - 0.2mm added additives during aluminum training.;GC1MO004#& Hợp kim nhôm titan boron dạng dây, CTHH: AL- TI5 -B1 Thành phần Ti: 4,8%-5,1% ; B: 0,8% - 1,1% ,Fe<0,3%; Si<0,2%,đường kính 9.5mm + - 0.2mm chất phụ gia bổ sung trong quá trình luyện nhôm.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
200
KGM
1191
USD
151221HASLK01211201190
2022-01-06
845951 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA SHIN YANG METAL IND CO LTD Milling Machine Standing Control Public Number Model: HHM-1350HVD, 3.7KW, 380V, 3 Phases, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Second-hand;Máy phay đứng điều khiển số kiểu công xôn dùng điện model: HHM-1350HVD, 3.7Kw, 380V, 3 pha, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Hàng qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16300
KG
1
SET
510
USD
190522PCLUINC00915989A
2022-05-27
810411 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM SHIN YANG METAL IND CO LTD CH00039 Magnesium has not been processed in form of a magnesium content of 99.9% calculated by weight used in aluminum cooking alloy. 100% new;CH00039#&Magie chưa gia công dạng thỏi có hàm lượng magie 99,9% tính theo trọng lượng dùng trong nấu nhôm hợp kim. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5248
KG
5048
KGM
32307
USD
140422ICELS2204062-01
2022-04-21
760120 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM SHIN YANG METAL IND CO LTD CH00038#& aluminum alloy silicon (Al-Si15) The form of not processed in aluminum cooking alloy, AL 80.65 ~ 84.9%, si 14.5 ~ 15.5%, mg 1.0%, the remaining 3.5%are Ti, Ni ,. .. New 100%;CH00038#&Hợp kim nhôm silic (AL-SI15) dạng thỏi chưa gia công dùng trong nấu nhôm hợp kim,TP AL 80.65~84.9%, Si 14.5~15.5%, Mg 1.0%, còn lại 3.5% là Ti, Ni, ... . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
113449
KG
4000
KGM
14000
USD
112200018439600
2022-06-27
760521 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH XNK BNG CH00040 #& Titanium Boron aluminum alloy, CTHH: al-Ti5 -B1 TI component: 4.8% -5.1%; B: 0.8% - 1.1%, Fe <0.3%; Si <0.2%, diameter 9.5mm + - 0.2mm added additives during aluminum training.;CH00040#&Hợp kim nhôm titan boron dạng dây, CTHH: AL- TI5 -B1 Thành phần Ti: 4,8%-5,1% ; B: 0,8% - 1,1% ,Fe<0,3%; Si<0,2%,đường kính 9.5mm + - 0.2mm chất phụ gia bổ sung trong quá trình luyện nhôm.
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK BNG
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
1866
KG
200
KGM
1191
USD
112200017731053
2022-06-01
845921 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH DPK VINA Automatic drilling machine, Model: Drill Machine, Size: 700*1800*2300mm, Digital control, electric run, manufacturer: DPK VINA, capacity: 13 kW, 1 set = 1 unit. New products 100% #& vn;Máy khoan tự động, Model: Drill Machine, kích thước:700*1800*2300mm, điều khiển số, chạy bằng điện, nhà sx: DPK VINA, công suất: 13 kw,1 bộ= 1 chiếc. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DPK VINA
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
2750
KG
1
SET
12464
USD
112100017438562
2021-12-14
480520 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN GLOBAL PACKAGING DG0008 # & Cardon cover type (3 layers of wave e, golden face, rustic bottom (not coated) KT: 870x100 mm. New 100%;DG0008#&Tấm bìa carton loại ( 3 lớp sóng E, mặt vàng, đáy mộc (không tráng phủ ) kt :870x100 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN - GLOBAL PACKAGING
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
2219
KG
3000
PCE
96
USD
112100017438562
2021-12-14
480520 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN GLOBAL PACKAGING DG0008 # & Cardon cover type (3 layers of e wave, golden face, rustic bottom (uncoated) KT: 670x100 mm. 100% new goods;DG0008#&Tấm bìa carton loại ( 3 lớp sóng E, mặt vàng, đáy mộc (không tráng phủ ) kt :670x100 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN - GLOBAL PACKAGING
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
2219
KG
35000
PCE
1061
USD
112100017438562
2021-12-14
480520 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN GLOBAL PACKAGING DG0010 # & splint of angle with carton paper size: V50x50x3 x1000 mm, 100% new goods # & vn;DG0010#&Thanh nẹp góc bằng giấy carton kích thước: V50x50x3 x1000 mm , Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN - GLOBAL PACKAGING
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
2219
KG
900
PCE
237
USD
112100017438562
2021-12-14
480520 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN GLOBAL PACKAGING DG0008 # & Cardon Cover Type (3 layers of wave B, KT: 1218 * 740. 100% new goods;DG0008#&Tấm bìa carton loại ( 3 lớp sóng B, kt : 1218*740. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN - GLOBAL PACKAGING
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
2219
KG
100
PCE
41
USD
041221ONEF-2100588HPH
2021-12-14
800300 NG TY TNHH METAL VINA METAL KOREA CO LTD Welding bar Tin MC-07 (SN 99.3%, CU: 0.7%), no welding aid, size 29 * 1.5 * 1 cm, 100% new;Thanh hàn thiếc MC-07 (Sn 99.3%, Cu: 0.7%), không có chất trợ hàn, kích thước 29*1.5*1 cm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
172
KG
160
KGM
6160
USD
132100017391620
2021-12-13
482111 NG TY TNHH VINA KOREA SAE A TRADING CO LTD SPL2 # & Paper Labels (printed) Garment accessories, 100% new products;SPL2#&Nhãn giấy (đã in) phụ kiện ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIE
CONG TY TNHH VINA KOREA
83
KG
1350
PCE
11
USD
031221OCLTN2112606
2021-12-16
200969 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Hovenia Dulcis Premium (Hovenia Dulcis Thunb Juice Premium), 100% Hovenian extract components, 80ml / pack, 30 packs / boxes. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100% new;Nước ép Hovenia Dulcis Premium (HOVENIA DULCIS THUNB JUICE PREMIUM ) ,thành phần chiết xuất Hovenia 100%,80ml/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4235
KG
40
UNK
456
USD
3803072626
2021-10-28
960621 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL18A # & Plastic daisies (non-wrapped textile materials) Garment accessories, 100% new products;PL18A#&Cúc nhựa (không bọc vật liệu dệt) phụ kiện ngành may, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
19
KG
48528
PCE
479
USD
100721KR17472873
2021-07-16
621790 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL36 # & magnetic stamps, (anti-theft card) used in retail goods accessories in new garment 100%;PL36#&Tem từ, ( thẻ chống trộm) dùng trong ngành hàng bán lẻ phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3826
KG
719
PCE
78
USD
YCL456171
2021-01-08
621790 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL28 # & Tapes rim kinds of textile fabric materials in garment accessories 100%;PL28#&Băng viền các loại chất liệu bằng vải dệt phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
126
KG
3669
YRD
175
USD
190921GLSSHCM2109464-02
2021-10-01
831111 NG TY TNHH ARIKEL KOREA WAPION CO LTD 40-0325 # & Flat plate electrodes with titanium, 60x15mm, used for machining equipment in water purifiers / Electrode-EW Rutenum [Titanum, Rutenum];40-0325#&Điện cực dạng tấm phẳng bằng titan, 60x15mm, dùng để gia công thiết bị trong máy lọc nước/ELECTRODE-EW RUTENUM[TITANUM,RUTENUM]
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1852
KG
15000
PCE
14250
USD
132000012680700
2020-11-30
580791 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL1 # & Labels fabric garment accessories, new 100%;PL1#&Nhãn vải phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH R-PAC VIET NAM
CONG TY TNHH VINA KOREA
11
KG
9012
PCE
90
USD
132000012680700
2020-11-30
580791 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL1 # & Labels fabric garment accessories, new 100%;PL1#&Nhãn vải phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH R-PAC VIET NAM
CONG TY TNHH VINA KOREA
7
KG
737
PCE
17
USD
132000012680700
2020-11-30
580791 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL1 # & Labels fabric garment accessories, new 100%;PL1#&Nhãn vải phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH R-PAC VIET NAM
CONG TY TNHH VINA KOREA
11
KG
6086
PCE
140
USD
020121KLSC2101019
2021-01-12
200599 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD 100% black garlic, 17gr / pack, 30 packs / box. NSX: Taesung (my profile only) Co. New 100%;Tỏi đen 100%, 17gr/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Taesung (T.S) Co. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2033
KG
50
UNK
775
USD
290322ANBHCM22030146
2022-04-19
200990 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Korean premium turmeric juice (Tumeric Premium), 80ml/ pack, 30 packs/ box. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100%new .NSX: 17/03/2022-16/03/2022.;Nước ép dinh dưỡng nghệ thượng hạng Chunho Hàn Quốc ( Tumeric premium ) , 80ml/ gói , 30 gói/ hộp . NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%.NSX: 17/03/2022-16/03/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7392
KG
340
UNK
6018
USD
112200018470275
2022-06-28
721632 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI SANTECH PR-MC-003866 #& U100 shaped steel (KT: 45*45*5mm*6m), 45.45kg/ tree, alloy non-alloy steel has not been overheated, hot and extruded. New products 100% #& vn;PR-MC-003866#&Thép hình U100 (KT: 45*45*5mm*6m), 45.45kg/ cây, thép không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN THUONG MAI SANTECH
CTY TNHH LS METAL VINA
2309
KG
8
PCE
521
USD
112100016113973
2021-10-28
721610 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003170 # & I steel, size 100 x 55 x 4.5mm, 6m long, used in industry, new 100% # & vn;PR-MC-003170#&Thép hình chữ I, kích thước 100 x 55 x 4.5mm, dài 6m, dùng trong ngành công nghiệp, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
1
PCE
61
USD
112100016229885
2021-11-02
902410 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY CO PHAN KINH DOANH THIET BI DO LUONG TSCD148 # & HH-411 / JIS Mitutoyo hardness gauge (810-299-10) (used to measure metal hardness, electrical operation, 6V), 100% new goods;TSCD148#&Máy đo độ cứng HH-411/JIS Mitutoyo (810-299-10) (dùng để đo độ cứng kim loại, hoạt động bằng điện , 6V), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP KD TB DO LUONG
CONG TY TNHH LS METAL VINA
6
KG
1
PCE
3340
USD
112100016113973
2021-10-28
820291 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003175 # & saw blade T118B-HSS, size: 3x5 / 8x0.4inch, specialized for metal cutting saws, 5 pcs / set, new 100% # & cn;PR-MC-003175#&Lưỡi cưa T118B-HSS, kích thước: 3x5/8x0.4inch, chuyên dùng cho máy cưa cắt kim loại, 5 chiếc/set, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
5
SET
21
USD
112200018450040
2022-06-28
853591 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA PR-MC-003841 #& KW-RS02D (220V) (220V) (220V) (220V) (220V) (used to turn on and off the lights automatically when someone enters), 100% new goods;PR-MC-003841#&Công tắc cảm ứng vi sóng KW-RS02D (220V) (dùng để bật tắt đèn tự động khi có người đi vào), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VINA
CTY TNHH LS METAL VINA
128
KG
10
PCE
131
USD
041121SJHP-211109
2021-11-08
740500 NG TY TNHH LS METAL VINA BONGSAN CO LTD NL0001 # & copper alloy, 15% phosphorus. New 100%;NL0001#&Hợp kim đồng chủ, 15% Phốt pho. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
9312
KG
9000
KGM
91415
USD
110422KJTT2204032
2022-04-18
800110 NG TY TNHH LS METAL VINA HANA HIGH METAL CO LTD NL0003#& non -alloy non -machined tin, 100% new goods;NL0003#&Thiếc không hợp kim chưa gia công, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1590
KG
1500
KGM
75000
USD
112200017706122
2022-06-03
903040 NG TY TNHH KOREA RENTAL VINA CONG TY TNHH DREAMTECH VIET NAM Model measuring and analysis device ZnB8, 2port type, used in industry, manufacturer: Rohde & Schwarz (Rent fee: 8,000,000 VND/ machine/ month) used goods #& de #& de;Thiết bị đo và phân tích mạng Model ZNB8, loại 2PORT, Sử dụng trong công nghiệp, Hãng Sản xuất: Rohde & Schwarz ( phí thuê :8,000,000 VNĐ/ máy/tháng) Hàng đã qua sử dụng #&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH DREAMTECH VIET NAM
CONG TY TNHH KOREA RENTAL VINA
500
KG
19
PCE
39198
USD
7360772915
2021-10-08
853923 NG TY TNHH KOREA RENTAL VINA TVH PARTS NV Warning lights of electric forklift, 24V voltage, equipment code 7016319 accessories of electric forklift, 100% new goods;Đèn cảnh báo của xe nâng điện, điện áp 24V, mã thiết bị 7016319 Phụ kiện của xe nâng điện , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
39
KG
100
PCE
277
USD
150322PDON2022030005
2022-03-25
291812 NG TY TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING W Q METAL PRODUCTS CO LIMITED Metal surface processing material: Tartaric acid (Tartaric acid) ([OH (OH) Cooh] 2), GPNK: 1587 / TCCN2022 / GP-HC (goods belonging to the category Money), 100% new;Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Axit tartaric (Tartaric acid) ([CH(OH)COOH]2), GPNK: 1587/TCCN2022/GP-HC (hàng thuộc danh mục tiền chất), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5040
KG
2000
KGM
6400
USD
210521SEA EX 2105F-320
2021-07-21
722011 NG TY TNHH C K METAL PRESSING CK GLOBAL TRADE APS AISI316-26 # & 316L stainless steel thanhi 40x10x6000mm, 100% new goods;AISI316-26#&Thép không gỉ 316L dạng thanhi 40x10x6000mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
36883
KG
4956
KGM
23789
USD
112200017368747
2022-05-20
720852 NG TY TNHH C K METAL PRESSING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON DC04-09#& hot rolled steel -SPHC -PO <Non -rolled, unprocessed or coated alloy steel, cut/cut> 5.0*1500*2720mm, 100% new goods;DC04-09#&Thép cán nóng -SPHC -PO< thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã cắt/xẻ > 5.0*1500*2720mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CONG TY TNHH C& K METAL PRESSING
20709
KG
20589
KGM
21224
USD
180320PDON2020030002
2020-03-26
283699 NG TY TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING FAIRSKY INDUSTRIAL CO LIMITED Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Nickel carbonate, công thức hóa học NICO3, mã CAS: 3333-67-3, có khai báo hóa chất HC2020009016 (hàng kkhông thuộc danh mục tiền chất) Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Other: Other;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);商业碳酸铵含氨基甲酸铵:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
37000
USD
010520SITGSHHPQ101774-01
2020-05-06
680223 NG TY TNHH LFV METAL VI?T NAM LEAD FU CURRTAIN WALL INDUSTRIALS KUNSHAN CO LTD DGK157-20#&Đá Granite dùng trong xây dựng dầy 157mm (Chưa hoàn chỉnh,chưa đánh bóng ,chưa gọt cạnh).;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Granite;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,具有平坦或均匀的表面:花岗岩
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
MTK
400
USD
132100008957624
2021-01-19
680223 NG TY TNHH LFV METAL VI?T NAM CONG TY TNHH LFV METAL VIET NAM DGK220-20 # & Granite construction use 220mm thick (Not completely, no polish, no edge trim);DGK220-20#&Đá Granite dùng trong xây dựng dầy 220mm (Chưa hoàn chỉnh,chưa đánh bóng ,chưa gọt cạnh)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH LFV METAL VIET NAM
CTY TNHH LFV METAL VIET NAM
541239
KG
161
MTK
24268
USD
YJP33637892
2021-01-15
491000 NG TY TNHH ISHII METAL VI?T NAM ISHII METALS CO LTD Calendars tabletop Ishii Metals Company in 2021, not in the map, a New 100%;Lịch để bàn công ty Ishii Metals 2021, không in bản đồ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
22
KG
2
UNB
4
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0234 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided coated (KT: 1.2mm * 483mm * 2438mm). New 100%;TKG0234#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:1.2mm*483mm*2438mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
874
KGM
3042
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0231 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided plaasted (KT: 3.0mm * 1219mm * 3000mm). New 100%;TKG0231#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:3.0mm*1219mm*3000mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
958
KGM
3871
USD
141021COSHPH2109125
2021-10-28
847990 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Hand gripping robot parts of casting machine, steel material. NSX: KET, KT: 160 * 80 * 4mm, Year SX: 2018. Used goods. PCU 91F & 105F CAVITY PLUG (A_050) Jig_22435B00;Tay gắp robot bộ phận của máy đúc, chất liệu thép. NSX: KET, Kt: 160*80*4mm, năm sx: 2018. Hàng đã sử dụng. PCU 91F & 105F CAVITY PLUG(A_050) JIG_22435B00
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8365
KG
1
PCE
500
USD
280422COSHPH2204004
2022-05-25
731010 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Raw material containers, stainless steel material. KT: 510*510*1170mm, year manufacturing: 2022. 100%new goods. Raw Material Storage Box;Thùng đựng nguyên vật liệu, chất liệu thép không gỉ. KT: 510*510*1170mm, năm sx: 2022. Hàng mới 100%. RAW MATERIAL STORAGE BOX
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
39478
KG
6
PCE
4987
USD
200622WINS22060200
2022-06-28
392520 NG TY TNHH D STEEL VINA KOREA YOUNGLIM FORESTRY CO LTD PVC bar (PVC Frame), has not been reinforced, has a rectangular shape of 140T, 2.4m long, yl-50 color, 100% new goods;Thanh nhựa PVC (PVC FRAME), chưa được gia cố, có dạng hình hộp chữ nhật 140T, chiều dài 2,4M, màu YL-50, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
9545
KG
60
PCE
617
USD
090122WINS22010018
2022-01-14
392520 NG TY TNHH D STEEL VINA KOREA YOUNGLIM FORESTRY CO LTD Hollow wooden plastic bars have shaped (PVC 60mm Flat Stock Molding) Rectangular box, size 60 * 9 * 2400mm, YL-27 color, 100% new goods;Thanh nhựa vân gỗ rỗng đã định hình (PVC 60mm Flat Stock Moulding ) dạng hình hộp chữ nhật, Kích thước 60*9*2400mm, màu YL-27, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11190
KG
2450
PCE
4410
USD
090122WINS22010018
2022-01-14
392520 NG TY TNHH D STEEL VINA KOREA YOUNGLIM FORESTRY CO LTD PVC bar (PVC frame), unnatural, with 110T rectangular box, 2.25m length, YL-27 color, 100% new goods;Thanh nhựa PVC (PVC FRAME), chưa được gia cố, có dạng hình hộp chữ nhật 110T, chiều dài 2,25M, màu YL-27, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11190
KG
90
PCE
828
USD
261021WUGL2110003
2021-11-10
847710 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Injection molding machine to cast plastic products. NSX: Fanuc; Model: alpha-s100ib; CS: 18.9KVA; Voltage: 220V 50-60Hz; Year SX: 2021. 100% new products. Injection Molding Machine;Máy đúc phun để đúc sản phẩm nhựa. NSX: FANUC; Model: ALPHA-S100IB; CS: 18.9kVA ; Điện áp: 220V 50-60Hz ; năm sx: 2021. Hàng mới 100%. INJECTION MOLDING MACHINE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
49100
KG
10
SET
769972
USD
131021SMLMSEL1H9893401
2021-10-18
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Assembly machine. NSX: Seul, Model: SSD Cap Holder, CS: 1.5 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new goods. SSD Cap Holder_Cutting & Packing M / C # 3;Máy lắp ráp. NSX: SEUL, model: SSD CAP HOLDER, cs: 1.5 Kw, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. SSD CAP HOLDER_CUTTING & PACKING M/C #3
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
1185
KG
1
SET
87847
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: Gangwon Machinery, Model: 025250 WP 18F Insert M/C, CS: 3.0KW, Voltage: AC220V, Five SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: GANGWON MACHINERY, model: 025250 WP 18F INSERT M/C, cs: 3.0KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
3023
USD
021121KJTT2110013V
2021-11-09
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Housing surface assembly machine. NSX: Susung Tech, Model: HVSC 1500_1900_2800 2m Outer HSG, CS: 1 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products.;Máy lắp ráp mặt ngoài housing. NSX: SUSUNG TECH, model: HVSC 1500_1900_2800 2M Outer HSG, CS: 1 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3981
KG
1
SET
24065
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: BITECS, Model: 025 12m/24M Insert M/C, CS: 3.5KW, Voltage: AC220V, Year SX: 2018. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: BITECS, model: 025 12M/24M INSERT M/C, cs: 3.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2018. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
29820
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: ASEA FA, Model: 090II 6F Insert M/C, CS: 1.5KW, Voltage: AC220V, Year of SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: ASEA FA, model: 090II 6F INSERT M/C, cs: 1.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
1986
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD The traffic test machine (including controllers, keyboards, mice). NSX: Taeheung, Model: PHT-P6XP, CS: 200W, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. Circuite Test Machine Set;Máy kiểm tra thông mạch ( bao gồm bộ điều khiển ,bàn phím, chuột ). NSX: TAEHEUNG, model: PHT-P6XP, cs: 200W, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST MACHINE SET
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
SET
6239
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Table equipment to check traffic circuits for automotive power cable cluster .. WH321387 series. New 100%. Circuite Test Board;Bảng thiết bị để kiểm tra thông mạch cho sản phẩm cụm dây cáp điện ô tô.. Seri WH321387. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST BOARD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
PCE
8925
USD
311021COSHPH2110005
2021-11-12
903210 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Stabilizer water temperature for mold. NSX: DMK, SERI: 22951A00, CS: 11 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. 2505 2F R / H Controller;Bộ ổn định nhiệt độ nước cho khuôn. NSX:DMK, seri: 22951A00, cs: 11 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. 2505 2F R/H Controller
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
6212
KG
1
PCE
1173
USD
200122KJTT2201019V-02
2022-01-24
853661 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 # & components plug, insulating plastic material for electrical and electronic devices. (Housing-Edit). 100% new goods.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING-EDIT).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
3420
KG
440000
PCE
7863
USD
300821SMLMSEL1H0028601
2021-09-01
340590 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Preparations for metal polish containing aluminum oxide powder, silicon dioxide, dispersing substances and paste-type additives, bottled 1.2 kgs (CAS NO: 69011-36-5; 56-81-5). New 100%. Coratex ht;Chế phẩm dùng để đánh bóng kim loại có chứa bột nhôm oxit, silic dioxit, chất phân tán và phụ gia dạng bột nhão, đóng chai 1.2 kgs (CAS no : 69011-36-5; 56-81-5). Hàng mới 100%. CORATEX HT
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
732
KG
5
UNA
888
USD
230622SMLMSEL2J1326200
2022-06-28
853662 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 #& plug -in -junction components, plastic insulation joints for electrical and electronic devices. (Housing) 100%new.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
998
KG
100992
PCE
1805
USD
250121KNGO21006-01
2021-02-22
902410 NG TY TNHH HONDA METAL INDUSTRIES VI?T NAM HONDA METAL INDUSTRIES LTD Equipment hardness of aluminum, not operated WEBSTER Hardness dien- NEEDLE FOR TESTER TYPE B, new restaurant;Thiết bị đo độ cứng của nhôm, không hoạt động bằng điện- NEEDLE FOR WEBSTER HARDNESS TESTER TYPE B, hàng mới
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4089
KG
1
PCE
1802
USD
140322216897657
2022-04-07
845910 NG TY TNHH CON WELL METAL VI?T NAM CANGZHOU CHANGYUAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Drilling machine (Drilling Machine), Model: Z516, Voltage: 380V, Capacity: 750W, NSX: Hangzhou Shuangrong Machinery Co., Ltd, NSX: 2021, 100% new goods;Máy khoan bàn (Drilling Machine), model: Z516, điện áp: 380V, công suất: 750W, NSX:Hangzhou Shuangrong Machinery Co., Ltd, NSX:2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
83370
KG
2
SET
801
USD
201221NS21M4572-01
2022-01-29
291812 NG TY TNHH HONDA METAL INDUSTRIES VI?T NAM HONDA METAL INDUSTRIES LTD Tartric Acid Powder Food Use Solvent Dying Lake Aluminum, L-Tartaric Acid (25 kg / bag), CAS: 87-69-4, SX: Showa Kako Corporation;Bột acid tartric thực phẩm dùng tạo dung môi hồ nhuộm màu nhôm,L- TARTARIC ACID (25 kg/bag), CAS: 87-69-4, nhà SX: Showa Kako Corporation
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
3931
KG
500
KGM
5425
USD
241021ESSAPUS21102012
2021-10-28
680410 NG TY TNHH KOREA VANE HIGH TECH VINA VANE CO LTD PL34 # & Grindstone Mosage (WA120 / 120 * 50 * 25) -Dresser for Grinder;PL34#&Đá mài sản phảm (WA120/120*50*25)-Dresser for grinder
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
14112
KG
750
PCE
1020
USD
241021ESSAPUS21102012
2021-10-28
680410 NG TY TNHH KOREA VANE HIGH TECH VINA VANE CO LTD PL33 # & Grinding Stone Mosage (GC220 / 205 * 30 * 127) -Dresser for Grinder;PL33#&Đá mài sản phảm (GC220/205*30*127)-Dresser for grinder
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
14112
KG
50
PCE
1025
USD
241021ESSAPUS21102012
2021-10-28
722710 NG TY TNHH KOREA VANE HIGH TECH VINA VANE CO LTD NL04-18mm-Roll # & thin rolled steel coil (NL processing spare parts valve oil pump in cars - vane) -VANE 18mm ROLL-1.4mm * 8.7 mm (5Roll = 16799m);NL04-18MM-Roll#&Cuộn thép cán mỏng (NL gia công mặt hàng phụ tùng van máy bơm dầu trong xe ô tô - vane) -Vane 18mm roll-1.4mm*8.7 mm (5cuon=16799m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
14112
KG
16799
MTR
11919
USD
200222ESSAPUS22021516
2022-02-26
722710 NG TY TNHH KOREA VANE HIGH TECH VINA VANE CO LTD NL04-13mm-Roll # & Thin rolled steel coil (NL processing spare parts oil pump valve in cars - vane) -VANE 13mm ROLL-1.7mm * 8mm (5Roll = 12614m);NL04-13MM-Roll#&Cuộn thép cán mỏng (NL gia công mặt hàng phụ tùng van máy bơm dầu trong xe ô tô - vane) -Vane 13mm Roll-1.7mm*8mm (5cuon=12614m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
11127
KG
12614
MTR
11919
USD
180721ESSAPUS21071558
2021-07-21
722710 NG TY TNHH KOREA VANE HIGH TECH VINA VANE CO LTD NL04-GAMMA2 VDOP ROLL # & Steel rolled steel roll (NL processing items Oil pump valve in cars - vane) -VANE GAMMA2 VDOP ROLL-2.1mm * 10.2mm (2Roll = 3840m);NL04-GAMMA2 VDOP ROLL#&Cuộn thép cán mỏng (NL gia công mặt hàng phụ tùng van máy bơm dầu trong xe ô tô - vane) -Vane GAMMA2 VDOP ROLL-2.1mm *10.2mm(2cuon=3840m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9143
KG
3840
MTR
4768
USD
210622ESSAPUS22061424
2022-06-27
722710 NG TY TNHH KOREA VANE HIGH TECH VINA VANE CO LTD NL04-13mm-Roll #& thin rolled steel rolls (NL processing oil pump spare parts in cars-vane) -Vane 13mm roll-1.7mm*8mm (2Roll = 5565m);NL04-13MM-Roll#&Cuộn thép cán mỏng (NL gia công mặt hàng phụ tùng van máy bơm dầu trong xe ô tô - vane) -Vane 13mm Roll-1.7mm*8mm (2cuon=5565m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12627
KG
5565
MTR
4768
USD
210622ESSAPUS22061424
2022-06-27
722710 NG TY TNHH KOREA VANE HIGH TECH VINA VANE CO LTD NL04 -Gamma2 VDOP Roll #& Thin rolling steel rolls (NL processing oil pump spare parts in cars -VANE) -Gamma2 vdop roll -2.1mm *10.2mm (6Roll = 11119m);NL04-GAMMA2 VDOP ROLL#&Cuộn thép cán mỏng (NL gia công mặt hàng phụ tùng van máy bơm dầu trong xe ô tô - vane) -Vane GAMMA2 VDOP ROLL-2.1mm *10.2mm (6cuon=11119m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12627
KG
11119
MTR
14303
USD
240522ESSAPUS22051829
2022-06-01
722710 NG TY TNHH KOREA VANE HIGH TECH VINA VANE CO LTD NL04 -LAMBDA2 Roll #& Thin rolled steel rolls (NL processing oil pump spare parts in cars -VANE) -Vane Lambda2 Roll -2.1mm *10.9mm (1Roll = 1591m);NL04-LAMBDA2 ROLL#&Cuộn thép cán mỏng (NL gia công mặt hàng phụ tùng van máy bơm dầu trong xe ô tô - vane) -Vane LAMBDA2 ROLL-2.1mm *10.9mm (1cuon=1591m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12816
KG
1591
MTR
2384
USD