Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300921ITIKHHPG2109127
2021-10-04
521119 NG TY TNHH SHINE LUH INDUSTRIAL VI?T NAM SHINE LUH INDUSTRIAL CO LTD 101-1 # & woven fabric from cotton mixed with artificial fiber, with a proportion of 70% cotton, 30% polyester, yet bleached, 312g / m2, (Square 58 ", 5000 YRD, 50 rolls, 100% new );101-1#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo, có tỷ trọng cotton 70%, 30% polyester, chưa tẩy trắng, 312g/m2, ( khổ 58", 5000 yrd, 50 cuộn, Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
16372
KG
6735
MTK
9550
USD
112100013140456
2021-06-19
381590 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives kinds (RFE) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% acid-tris- Thionophosphoric (P-isocyanatophenyl ester) -CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG / CTN) (liquid);NL19#&Phụ gia các loại ( RFE ) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% Thionophosphoric acid-tris-(P-isocyanatophenyl ester)-CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG/CTN) (Dạng lỏng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY TNHH GIAY FULUH
6901
KG
15
KGM
504
USD
201121SNKO040211000944
2021-12-08
400261 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS NO: 9003-31-0; <0.3% 2.6-Di-T-Butyl-P-Cresol - CAS: 128-37-0 ) (Solid form - 1,260kg / stee case) - Used as a material for shoe soles;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Stee Case) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
83059
USD
230622A06CX01675
2022-06-27
400260 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 #& Synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene-CAS NO: 9003-31-0; ) (Solid form - 1,260kg/cases) - used as a raw material for the sole;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Cases) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
82454
USD
061221SPOE2112012
2021-12-13
292911 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (heart-20kg / box) (Hardware added to washing water);NL19#&Phụ gia các loại (ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lòng - 20Kg/Box) (chất làm cứng thêm vào nước rửa đế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
100
KGM
1785
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6 ) (liquid - 15kg / P'KG & 3,75KG / P'KG);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6) (Dạng lỏng - 15KG/P'KG & 3,75KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
79
KGM
2520
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Liquid - 15kg & 6KG / P'KG );NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Dạng lỏng - 15KG&6KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
111
KGM
2016
USD
112100012768060
2021-06-07
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives of all kinds (CL-16) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS: 4151-51-3) (Liquid form - 15kg / ctn & 7kg / ctn);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS:4151-51-3) (Dạng lỏng - 15KG/CTN&7KG/CTN)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
968
KG
37
KGM
706
USD
021221KHCC21113243
2021-12-11
400261 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 603kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 603KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1310
KG
1206
KGM
12170
USD
112100016149253
2021-10-29
590320 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL02 # & Faux Leather Types (made from knitted fabrics have been soaked with polyurethane) 137cm: 1 meter;NL02#&Giả da các loại ( làm từ vải dệt kim đã được ngâm tẩm tráng phủ với polyurethane)137CM:1 MÉT
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
1640
KG
1
MTK
6
USD
070220TCHOCSE2002025G
2020-02-15
380630 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL31#&Chất trợ (PROCCESSING ADDITIVES ATSIN R-60) (100% Hydrocarbon Polymer - CAS: 64742-16-1) (Dạng rắn - Bao nylon);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
16120
USD
260721TCHOCSE2107061G
2021-07-29
381210 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL33 # & Catalysts Rubber and EVA (Rhenofit 1987 / a) (60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty Acid-CAS : 68308-53-2) (solid-carton) (900 kg / plt);NL33#&Chất xúc tác cao su và EVA (RHENOFIT 1987/A)(60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty acid-CAS: 68308-53-2)(Dạng rắn-Thùng carton)(900 Kg/PLT)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9242
KG
1800
KGM
8370
USD
290621KHCC21063277
2021-07-08
400260 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 602kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 602KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3262
KG
3010
KGM
30367
USD
061221SPOE2112011
2021-12-13
292911 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (Additive ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (liquid form - 20kg / p'gg);NL19#&Phụ gia các loại (ADDITIVE ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lỏng - 20KG/P'KG)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
483
KG
60
KGM
1071
USD
210622SZXS22060409
2022-06-25
961211 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl20 #& ribbon (Ink.thermal Transfer.CP Ink Slit (System Kit-SD1111 1-1/2 "1.125p 1230ft Black Thermal Transfer Ink (8 Rolls) (1EA = 3,000m; 15 EA) (10D001820-S) );NL20#&Ruy băng(INK.THERMAL TRANSFER.CP INK SLIT (SYSTEM KIT-SD1111 1-1/2" 1.125P 1230FT BLACK THERMAL TRANSFER INK (8 ROLLS) (1EA=3.000M; 15 EA) (10D001820-S))
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
45000
MTR
3708
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (BR 1208) (solid-35kg / p'gg) (100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2);NL29#&Cao su tổng hợp(BR 1208)(Dạng rắn-35kg/p'kg)(100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
5040
KGM
11794
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (PR-1205) (Solid-25kg / P'gg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8);NL29#&Cao su tổng hợp(PR-1205)(Dạng rắn-25kg/p'kg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
100
KGM
294
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
MALAYSIA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
109200
TO
3042
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
87000
TO
7482
USD
112100013641433
2021-07-05
400219 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & General RubberR929D (Pieces-Packed in Carton Type 20kg / Barrel) TPHH: Pigment Blue (9 + -2%) CAS: 57455-37-5; Styrene Butadiene Rubber (76.0 + -2.0%) CAS : 9003-55-8; additive (15.0 + -2.0%);NL29#&Cao su tổng hợpR929D(Dạng miếng-đóng trong thùng carton loại 20kg/thùng)TPHH:Pigment Blue(9+-2%)Cas:57455-37-5;Styrene Butadiene Rubber(76.0+-2.0%)CAS:9003-55-8;Additive(15.0+-2.0%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CHENG-FENG VN
KHO CTY GIAY CHING LUH
4025
KG
280
KGM
1145
USD
200320COAU7222779160
2020-03-31
710310 NG TY TNHH M? NGH? SHINE QINGDAO HEALTHY WEALTHY INT TRADING CO LTD DZ#&Đá ZIRCONIA;Precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones, whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; ungraded precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones, temporarily strung for convenience of transport: Unworked or simply sawn or roughly shaped: Other;宝石(不包括钻石)和半宝石,不论是否工作或分级,但不得搭配,镶嵌或镶嵌;未分级的宝石(不包括钻石)和半宝石,为了方便运输而暂时搭接:未加工的或者简单地锯成或者粗略的形状:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
0
KG
397
KGM
37715
USD
090221CKF2102010043
2021-02-18
740921 NG TY TNHH HONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM STAR YOKE INDUSTRIAL HK LIMITED NL002 # & Brass coils, size T0.5mm L360m * * W12mm, first used in producing reinforced, reinforced table top ... (automotive components speaker), 100% (1 roll = 19kg);NL002#&Đồng thau dạng cuộn, kích thước L360m*T0.5mm*W12mm, dùng trong sản xuất đầu cốt, bảng đầu cốt... (linh kiện loa ô tô), mới 100% (1 cuộn = 19kg)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
558
KG
19
KGM
149
USD
112100015819710
2021-10-18
382590 NG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN HOA . # & Radiolite # 700 (filter aid) (20kg / bag). 100% new goods # & jp;.#&Radiolite #700 (chất trợ lọc)(20kg/ bao). Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH AN HOA
CTY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VN
33980
KG
200
KGM
233
USD
122100009670823
2021-02-18
281511 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI Chemicals: Caustic Soda Flake-NaOH (sodium hydroxide), solid, code cas: 1310-73-2, brand Grasim, used for wastewater treatment, new 100%;Hóa chất: Caustic Soda Flake-NaOH (Natri hydroxit), dạng rắn, mã cas: 1310-73-2, nhãn hiệu Grasim, dùng để xử lý nước thải, mới 100%
INDIA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
17068
KG
7000
KGM
2677
USD
132200014881568
2022-02-25
282739 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT278 # & Ii III chloride (FECL3 40%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT278#&Sắt III Clorua (FeCl3 40%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
630
KGM
155
USD
112100017482768
2021-12-15
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017482814
2021-12-15
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
16890
KG
27840
PCE
10431
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for fiber fiber), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY) , quy cách 125mm*140mm*112.4mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
44800
PCE
13202
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tubes (used for poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
19200
PCE
7194
USD
112100017304881
2021-12-09
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017303701
2021-12-09
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112200014061501
2022-01-20
270730 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QUALISERV VIET NAM MT098 # & Xylene chemicals - C8H10 for washing tools and machines in factories (179 kg / drum). New 100%;MT098#&Hóa chất Xylene - C8H10 dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng (179 kg/phuy). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUALISERV VN
CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VN
2700
KG
1432
KGM
2735
USD
250522SG2208SSG387
2022-06-01
851539 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2602-27 #& metal arc welding machine, non-automatic type, ZX-315GT model, Riland brand, 380V AC voltage, no variable, used for repairing and maintaining machinery in factories, 100% new (1set = 1pce);A-2602-27#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại không tự động, model ZX-315GT, hiệu RILAND, điện áp xoay chiều 380V, không biến thế, dùng cho sửa chữa, bảo trì máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15194
KG
1
SET
209
USD
260921KMTCHUA1512352
2021-09-29
151800 NG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VI?T NAM CRECIMIENTO INDUSTRIAL COMPANY LIMITED N22 # & inoculant not edible from fat or vegetable oil: Soybean oil (Epoxidized Soybean Oil HM-10100A) for PU Foam Usage Only;N22#&Chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu thực vật : Dầu đậu nành (EPOXIDIZED SOYBEAN OIL HM-10100A) FOR PU FOAM USAGE ONLY
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
17440
KG
16000
KGM
36000
USD
220622ZGXMN0010000048
2022-06-24
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 #& Terephthalic Acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, New 100 %;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
819
KG
818530
KGM
920846
USD
220622ZGXMN0010000049
2022-06-25
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 #& Terephthalic Acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, New 100 %;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
817
KG
816770
KGM
910699
USD
160522ZH2208SSG911
2022-05-20
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 Terephthalic acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, 100% new;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1091
KG
1090160
KGM
1098880
USD
291021COAU7883101400
2021-11-01
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 # & terephthalic acid (PTA) Chemical formula powder: C8H6O4, CAS Code: 100-21-0, Polyester raw material, NSX Fujian Billion Petrochemicals CO., LTD, Brand: No, 100% new;YL0001#&Axit Terephthalic (PTA) dạng bột công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
544180
KG
543880
KGM
397032
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A (Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
1
PCE
16972
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A(Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
4
PCE
67890
USD
190621SITDLHC125G938
2021-07-20
290941 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0003 # & Diethylene glycol - liquid form, CAS Code: 111-46-6, Chemical Formula: C4H10O3, Non-label, Used as raw materials in PET plastic bead production, Polyester yarn. 100% new;YL0003#&DIETHYLENE GLYCOL - dạng lỏng, mã cas: 111-46-6, công thức hóa học: C4H10O3, không nhãn hiệu, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất hạt nhựa pet chip, sợi polyester. mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
298960
KG
297520
KGM
261520
USD
112100014081603
2021-07-21
852849 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KDDI VIET NAM TAI TP HO CHI MINH MT049 # & Dell / Dell computer screen 17 "TN SXGA 60Hz (E1715S), resolution: SXGA (1280 x 1024), with: source cable, VGA, (100% new goods) #;MT049#&Màn hình máy tính hiệu Dell/ Dell 17" TN SXGA 60Hz (E1715S), Độ phân giải: SXGA (1280 x 1024), Kèm: cáp nguồn, VGA, (hàng mới 100%)#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY KDDI
KHO CT KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
131
KG
1
PCE
131
USD
080422OOLU8890760120
2022-04-20
721610 NG TY TNHH MEJONSON INDUSTRIAL VI?T NAM LENSON INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED 026#& U -shaped iron, specifications: (Thick: 1.6mmx width: 75x high: 45x long: 6200mm), not overheated, used as a package frame;026#&Sắt hình chữ U, Quy cách: (dày: 1.6mmX rộng: 75X cao: 45X dài: 6200mm), chưa được gia công quá mức cán nóng, dùng làm khung đóng gói
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
20966
KG
20966
KGM
22386
USD
230522JHEVNE20018-02
2022-06-01
370298 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT376 #& hard film (Pet TapePet 75x1-A3-ASI5 376x50m) 376x50m = 1 Roll (used on the mold to prevent products, do not participate in the process of direct production of the product);MT376#&Phim cứng (PET TAPEPET 75X1-A3-ASI5 376X50M) 376X50M= 1 ROLL ( dùng dán lên khuôn để chống dính sản phẩm,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
3
ROL
152
USD
080721COAU7232782010-02
2021-07-24
848360 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2402-4 # & axis coupling, steel, diameter: 13.17 (mm), no brand, used for hydraulic bolts, used in the factory. 100% new;A-2402-4#&Khớp nối trục, bằng thép, đường kính: 13.17(mm), không nhãn hiệu, sử dụng cho dụng cụ tháo bu lông bằng thủy lực, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6325
KG
2
PCE
8
USD
241221CKF2112030063B
2022-01-04
842832 NG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM V YOKE INDUSTRIAL H K CO LIMITED . # & Automatic goods braking, used to bring goods in the process of stamping into the product shape. Model: GJ-180, 0.5kw, 220V voltage. Foshan Nanhai Kangxiao Automation Epuipment Factory. Year of SX 2021;.#&Máy đưa hàng tự động, dùng để đưa hàng trong quá trình dập thành hình sản phẩm. Model: GJ-180, Công xuất 0.5kw, điện áp 220V. Nhà sx Foshan Nanhai Kangxiao automation epuipment factory. Năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
1320
KG
6
PCE
8556
USD
021020EGLV360000062866
2020-11-18
230401 NG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL VI?T NAM CJ CHEILJEDANG CORPORATION Soy protein concentrate (Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), Used as NL SXTA seafood (The SX: CJ Selecta SA, Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Đạm đậu nành cô đặc ( Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), dùng làm NL SXTĂ cho thủy sản (Nhà SX: CJ Selecta S.A, Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
250950
KG
250000
KGM
176500
USD
110522ZH2208SSG392
2022-05-20
844839 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED A-2590-7#& fiber nozzle, stainless steel, Prb77*2*24*0.2*0.6*20, Degong brand, accessories for fiber tractors in the factory, 100% new;A-2590-7#&Đầu phun sợi, bằng thép không gỉ, model PRB77*2*24*0.2*0.6*20, hiệu DEGONG, phụ kiện dùng cho máy kéo sợi trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20045
KG
250
PCE
4000
USD
010721COAU7232655450
2021-07-27
731990 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2387-7 # & steel knitting needle, size: 71.45-71.55 (mm), Brand: he Shern, for automatic fiber testing machine in the factory, 100% new;A-2387-7#&Kim đan bằng thép, kích thước: 71.45-71.55(mm), hiệu: HE SHERN, dùng cho máy thử vòng sợi tự động trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
5430
KG
6000
PCE
900
USD
112100009686529
2021-02-22
270119 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI Indonesian coal (coal Others, not coal anthracite), heat 5420kcal / kg, the am18%, 39.5% volatile matter, no brand bulk cargoes, used in boiler;Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit), nhiệt lượng 5420kcal/kg, độ ẩm18%, chất bốc 39.5%, hàng xá không nhãn hiệu, dùng trong lò hơi
INDONESIA
VIETNAM
KNQ PTSC
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
2270
KG
2270
TNE
172768
USD
132200014881568
2022-02-25
281512 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT414 # & Soda (NaOH 45%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory.;MT414#&Xút (NAOH 45%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
900
LTR
526
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for FDY yarn), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY), quy cách 125mm*140mm*112.4mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
25600
PCE
6803
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY), quy cách 125mm*140mm*150mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
2304
PCE
783
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY POPE (used for POY yarn), 110mm * 126mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 110mm*126mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
11520
PCE
4431
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
28800
PCE
10896
USD
112100013635909
2021-07-05
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 08 # & steel plate 0.8 * 336.5 * 205 (galvanized non-alloy hot dip finished finished product -sgcc), 100% new goods;08#&Thép tấm 0.8*336.5*205 (mạ kẽm không hợp kim nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ -SGCC), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH ABE INDUSTRIAL VIET NAM
12937
KG
345
TAM
197
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 10 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, 100% new goods;10#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1080
TAM
940
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 151 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, 100% new goods;151#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1296
TAM
2125
USD
132200014881568
2022-02-25
282890 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT279 # & sodium hypoclorit-javen (Naocl 10%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT279#&Natri Hypoclorit-Javen (NaOCl 10%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
570
KGM
130
USD
250522SG2208SSG387
2022-06-01
831120 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2602-25 #& stainless steel welding welding, with a core is the support substance containing C% 0.025, Model: CHG-308R, 2mm diameter, effective: Atlantic, used for electric arc welding, use In the factory, 100% new;A-2602-25#&Dây hàn bằng thép không gỉ, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng C% 0.025, model: CHG-308R, đường kính 2mm, hiệu: ATLANTIC, dùng cho hàn hồ quang điện, sử dụng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15194
KG
10
KGM
63
USD
132200017259682
2022-05-27
910610 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIAI PHAP TU DONG VA THIET BI DIEU KHIEN PTV02078 Time set: H3CA-8H AC100/110/120 (Source 200/220/240VAC, adjust the time, output 3A, 250VAC), Mechanical replacement components, 100% new goods;PTV02078#&Bộ định thời gian: H3CA-8H AC100/110/120 (nguồn 200/220/240VAC, điều chỉnh thời gian, ngõ ra rơ le 3A, 250VAC), linh kiện thay thế máy cơ khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH GPTD&TB DIEU KHIEN
CONG TY TNHH KURABE VN
8
KG
2
PCE
170
USD
112100009671809
2021-02-18
280920 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI YL0012 # & Chemicals: Phosphoric Acid-H3PO4, code cas: 7664-38-2, no brand , used in the production of polyester, the new 100%;YL0012#&Hóa chất:Acid phosphoric-H3PO4, mã cas: 7664-38-2, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất polyester, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
1098
KG
1050
KGM
1017
USD
135012817205
2022-06-07
611691 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PT08112 #& Hand gloves NS-3, 7-060-03 (100p), Caosu diploma, used in wire production, 100% new;PT08112#&bao tay NS-3, 7-060-03(100P), bằng caosu, dùng trong sản xuất dây điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
146
KG
200
PCE
110
USD
010921JHEVNH10022-02
2021-09-13
290811 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT055 # & Solution to check standards in copper wire plating, not involved in the process of direct production products (Boric Acid Solution A-09-S01) (1chai = 1000ml), 100% new goods;MT055#&Dung dịch dùng kiểm tra độ chuẩn trong mạ dây đồng, không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm (Boric Acid Solution A A-09-S01) (1CHAI = 1000ml), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
577
KG
80
UNA
2742
USD
240222JHEVNB20021-01
2022-03-04
290811 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT055 # & solution used to check the standard in copper wire plating, not involved in the process of direct production products (Boric Acid Solution A-09-S01) (1chai = 1000ml), 100% new goods;MT055#&Dung dịch dùng kiểm tra độ chuẩn trong mạ dây đồng, không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm (Boric Acid Solution A A-09-S01) (1CHAI = 1000ml), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
100
UNA
3427
USD