Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190421YMLUN851109811
2021-06-14
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.45m to 0.65m, from 4.9m to 11.5m in length) # & 20.93M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.45m đến 0.65m, chiều dài từ 4.9m đến 11.5m) #&20.93M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
21
MTQ
6948
USD
101220HDMUHBHM1360453
2021-01-23
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES A S GLOBAL TIMBER SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.46m to 0.58m, from 4.9m to 11m length) # & 23.209M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.46m đến 0.58m, chiều dài từ 4.9m đến 11m) #&23.209M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27850
KG
23
MTQ
7436
USD
190421HDMUDALA19692000
2021-06-19
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES NORSTAM VENEERS INC Poplar - liquid not split YELLOW POPLAR LOGS (8 '~ 16' * 17 '' ~ 25 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR LOGS (8' ~ 16' * 17'' ~ 25'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
73393
KG
44
MTQ
15089
USD
150621MEDUU1953550
2021-08-27
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Ocean Wood - Yellow Poplar Tulip Logs (9 '~ 21' * 14 '' ~ 30 '') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside Dme CITES - Not yet through XLY to increase the solid - NL Pope , 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR TULIP LOGS (9' ~ 21' * 14'' ~ 30'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
99137
KG
110
MTQ
47647
USD
150621ZIMUORF1043417
2021-08-28
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wooden tulips - liquid not split TULIP LOGS (8 '~ 20' * 16 '' ~ 27 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (8' ~ 20' * 16'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
75659
KG
84
MTQ
36560
USD
260422EGLV430241731907
2022-06-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES CROWN HARDWOOD CO Positive wood - Unrelated slang Poplar log (8 '~ 16' * 14 '' '~ 31' ') (KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Introduction increases solidness - NL PV fox, ( SL: 24,926m3), 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOG (8' ~ 16' * 14'' ~ 31'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 24.926m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
25247
KG
25
MTQ
7755
USD
010821EGLV400142105096
2021-09-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Tulip Logs (9 '~ 34' * 15 '' ~ 34 '* 15' '~ 27' ') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside the CITES - Not yet over XLY to increase the solid - NL PIP 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (9' ~ 34' * 15'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
74697
KG
82
MTQ
35613
USD
170522YMLUW195222349
2022-06-29
440391 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES BOOMREACH INC GT05 #& Oak round wood - Unrelated slang, Red Oak Logs (10 ' * 13' '' ~ 20 '') (Name KH: Quercus Rubra) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Increasing solidness - NL PV , 100% new;GT05#&Gỗ tròn oak - dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (10' * 13'' ~ 20'') (tên KH: Quercus rubra) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4
MTQ
1185
USD
210421MEDUSV756763
2021-07-06
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned Spruce Round Logs (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside DM CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
110162
KG
130
MTQ
47846
USD
290421YMLUN830005282
2021-07-10
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned slang Spruce Round Logs (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside dme CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
55978
KG
65
MTQ
23498
USD
250421EGLV540100048561
2021-07-15
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Wooden spikes (Beech Logs), 49cm or more diameter, long: 2.7m-5.4m, (diameter: 49cm and up, length: 2.7m and multiples) are not in the cites category;Gỗ Dẻ gai (Beech Logs), đường kính 49cm trở lên, dài: 2.7m- 5.4m, (Diameter: 49cm and up, Length: 2.7m and multiples) không nằm trong danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG XANH VIP
24000
KG
22
MTQ
12929
USD
150322HLCUVAN220302322
2022-05-09
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Red oak logs, scientific name: quercus, 14 inch diameter, long: 8 feet, 9 feet, 10 feet. (Diameter: 14 "and up, length: 8 ', 9' and 10 ') Not in the category Cites;Gỗ sồi đỏ (RED OAK LOGS), tên khoa học: Quercus, đường kính 14 inch, dài: 8 feet, 9 feet, 10 feet. (Diameter: 14" and up, Length: 8',9' and 10') không nằm trong danh mục cites
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK
NAM HAI
35937
KG
38
MTQ
31299
USD
250322EGLV 560200112798
2022-05-20
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Beeech logs, round, scientific name: Fagus Sylvatica, diameter 50cm or more, long: 2.7m- 10.8m, (diameter: 50cm and up, length: 2.7m to 10.8m and multiples) In the cites category;Gỗ Dẻ gai (Beech Logs),dạng tròn, tên khoa học: Fagus sylvatica, đường kính 50cm trở lên, dài: 2.7m- 10.8m, (Diameter: 50cm and up, Length: 2.7m to 10.8m and multiples) không nằm trong danh mục cites
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
101050
KG
90
MTQ
61390
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - WALNUT 718S EV veneer, thickness 0.5mm, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 718S VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2291
MTK
5728
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - EV WALNUT VENEER 3C, 0.5mm thickness, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 3C VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2997
MTK
4495
USD
3.00522112200017E+20
2022-06-02
440729 NG TY TNHH TK WOOD KONG HENG TANAS CO LTD IMPORT EXPORT Processed Ruber Wood (HEVEA Brasiliensis), specified: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / (132 Packages / 99368 PCS / 117.96 m3)-100% new goods;Gỗ cao su xẻ dạng thanh / Processed Ruber Wood (Hevea brasiliensis), có qui cách: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / ( 132 Packages / 99368 PCS / 117.96 M3 ) - Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TBOUNG KHMUN
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
84000
KG
118
MTQ
30670
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 NG TY TNHH QU?C T? SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (coffee flavor): Konjac Crystal (Coffee) used in drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.37 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương cà phê ) : KONJAC CRYSTAL ( COFFEE ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box ,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD, công bố số : 1.37/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
156
UNK
1248
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 NG TY TNHH QU?C T? SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (original flavor): Konjac Crystal (Original) used in drinking drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.36 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương nguyên vị ) : KONJAC CRYSTAL ( ORIGINAL ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD , công bố số : 1.36/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
28
UNK
224
USD
81120205941744
2021-01-04
440797 NG TY TNHH CHENG CHIA WOOD GUTCHESS INTERNATIONAL INC 1002 # & Wood sawn poplar (1:25 'x 4' '~ 15' x 5 '~ 16') (scientific name: Liriodendron tulipifera, not in the list of Cites, not planed, sanded yet) # & 41.6620MTQ;1002#&Gỗ poplar xẻ (1.25' x 4'' ~ 15" x 5' ~ 16') (tên khoa học: Liriodendron tulipifera ,không nằm trong danh mục Cites,chưa bào, chưa chà nhám)#&41.6620MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NEWARK - NJ
CANG CONT SPITC
23543
KG
42
MTQ
15359
USD
130721COAU7882764590
2021-07-26
390910 NG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE VIETNAM WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY QINGDAO CO LTD Plastic Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16) (10kg / Drum), primary, powder form, woodworking material. 100% new goods. According to PTPL results No. 2328 / TB-KĐ3 on November 2, 2017 Section 6;Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16) (10kg/drum), nguyên sinh, dạng bột,nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%.Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
158398
KG
200
KGM
994
USD
061221YMLUI240332074
2021-12-14
390910 NG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE VIETNAM WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY QINGDAO CO LTD Urea-Formaldehyde resin UF (NH16-3) (10kg / drum) (10kg / drum), primary, powder, woodworking materials. New 100%. According to the results of PTPL No. 2328 / TB-KĐ3 on November 2, 2017, Section 6;Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16-3) (10kg/drum), nguyên sinh, dạng bột,nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
74810
KG
480
KGM
1349
USD
3032200016611
2022-04-01
845180 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES DONG GUAN SHENGTIAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Sewing machine for reinforced seams & waterproofing seams, TopNew brand, KT-100 machine type, capacity of 3600W, 220V voltage, year producing 2022. 100% new goods;Máy dán đường may dùng gia cố & chống thấm đường may, nhãn hiệu Topnew, loại máy KT-100, công suất 3600W, điện áp 220V, năm sản xuất 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUAKHAU 1088 1089 LS
5280
KG
10
PCE
36570
USD
271220JHPH2012246
2021-01-08
570410 NG TY TNHH MAGNAT INDUSTRIES ALPHA CO LTD Scratch-resistant floor coverings floor, size 150x210mm, felt felt material, Artsign effect. New 100%;Tấm trải sàn chống xước sàn nhà, kích thước 150x210mm, chất liệu nỉ felt, hiệu ARTSIGN. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
800
KG
50
PCE
49
USD
9672916945
2020-03-25
560129 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED Đệm bông (Mền xơ, dùng làm đệm lót trong áo). Hàng mới 100%.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
6
USD
775452243151-02
2021-12-14
621050 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED Women's jackets, made of woven fabrics from 100% polyester are coated. New 100%;Áo jacket nữ, làm bằng vải dệt thoi từ 100% Polyester được tráng phủ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
15
USD
50522291638784
2022-05-24
292212 NG TY TNHH BTA INDUSTRIES BAXSN CHEMICAL SHANGHAI CO LTD PACK PAGE IN THE PAINTING-BAXSN G-96N Multifunctional Agent (100%new goods) (CAS: 141-43-5, 7732-18-5) DN KBHC;Phụ gia điều chỉnh pH dùng trong ngành sơn - BAXSN G-96N Multifunctional Agent (Hàng mới 100%) (CAS: 141-43-5, 7732-18-5) DN DA KBHC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7900
KG
1800
KGM
6570
USD
160821COSU6306776430
2021-10-07
440398 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES WAN LONG HOLDINGS HK LIMITED Eucalyptus wood (Name of KH: Eucalyptus) Raw, unmarked or timber has been cut, diameter for about 20 to 30 cm. Length: 5.2m, including 1089. the item is not Leather to DM CITES;Gỗ cây bạch đàn (Tên KH: EUCALYPTUS) dạng thô, chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ đã được cắt khúc, đường kính trong khoảng 20 đến 30 cm. chiều dài: 5.2m, gồm 1089 khúc. Hàng không thuộc dm Cites
BRAZIL
VIETNAM
ITAJAI - SC
CANG TAN VU - HP
282880
KG
299
MTQ
51745
USD
120221BKKCB21000571
2021-02-18
441112 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES ADVANCE FIBER CO LTD MDF wood fiber boards made of wood sheets of rubber, yet not paint coating, used as a reinforcing layer laminated plywood, KT 2.3mm x1220mm x2440mm, 18,240 sheets, manufacturer: ADVANCE FIBER CO., LTD. New 100%;Gỗ ván sợi MDF dạng tấm làm từ gỗ cao su, chưa sơn chưa tráng phủ, dùng làm lớp cốt gỗ dán ép, KT 2.3mm x1220mm x2440mm, 18240 tấm, nhà sản xuất: ADVANCE FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
163070
KG
125
MTQ
36840
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wood planks peeling made from maple (Maple veneer face-name S: Acer Rubrum), used as a surface layer of plywood presses, size 0.45mm x1270mm x1900mm, Aviation in the checklist cites. New 100%;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thích (Maple face veneer-Tên KH: Acer rubrum), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.45mm x1270mm x1900mm, Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
3065
PCE
28780
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wood planks peeling made from maple (Maple veneer face-name S: Acer Rubrum), used as a surface layer of plywood presses, size 0.45mm x1270mm x2520mm, Aviation in the checklist cites. New 100%;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thích (Maple face veneer-Tên KH: Acer rubrum), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.45mm x1270mm x2520mm, Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
3200
PCE
43840
USD
141021213422625UWS
2021-10-28
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO LTD Birch Face Veneer-Betula Pendula Birch (Birch Face Veneer-Betula Pendula, used as the face of the plywood, KT 0.45mmx1270mmx1900mm, the item is not in the cites category, has been thermal treated. 100% new;Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mmx1270mmx1900mm,Hàng không thuộc danh mục cites, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
28120
KG
30600
PCE
72828
USD
301021268524164UWS
2021-11-11
440810 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO LTD Pine Face Veneer - Pinus Radiata), used as the face of the plywood, KT 0.25mmx1270mmx2520mm, the item is not in the category CITES, has been thermal treated. 100% new;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thông (Pine face veneer- Pinus radiata), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.25mmx1270mmx2520mm,Hàng không thuộc danh mục cites, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21500
KG
11400
PCE
11970
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
820820 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD CNC steel cutter for CNC cutting machines for plywood production presses. Brand: Chuanmu. Dimensions: 12.7mm x 80mm. New 100%;Dao cắt CNC bằng thép dùng cho máy cắt CNC trong sản xuất gỗ dán ép. Nhãn hiệu: Chuanmu. Kích thước: 12.7mm x 80mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
600
PCE
720
USD
132100016157942
2021-10-30
271113 NG TY TNHH CNC INDUSTRIES CONG TY TNHH SING INDUSTRIAL GAS VIET NAM Td2205 # & liquid LPG contained in 45kg bottles. Made of Vietnam, used for metal cutting machines;TD2205#&Khí LPG lỏng chứa trong chai 45kg .Xuất xứ VN, dùng cho máy cắt kim loại bằng gió đá
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SING INDUSTRIAL GAS
KHO CONG TY CNC INDUSTRIES
2299
KG
2
UNA
97
USD
030322SZXF2200054S
2022-03-10
050590 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED LV02 # & feathers of geese, used to linger into the shirt, gray (treated in depth). New 100%;LV02#&Lông vũ của ngỗng, dùng để lót vào trong áo, màu xám (đã qua xử lý chuyên sâu). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
768
KG
750
KGM
72878
USD
280320XMNDAN20030014
2020-03-31
050590 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED LV01#&Lông vũ từ vịt, dùng trong ngành may mặc, màu xám bạc (đã qua xử lí chuyên sâu), Hàng mới 100%;Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers: Other: Duck feathers;皮毛和其他部位的羽毛或羽毛,羽毛和部分羽毛(无论是否有修剪的边缘),羽绒,没有进一步的工作比清洗,消毒或治疗保存;粉末和羽毛或羽毛部分:其他:鸭羽毛
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
1553
KGM
86657
USD
112000013274723
2020-12-25
050590 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED LV02 # & Feathers of geese used in the garment industry, gray (processed depth) 100% new .Hang;LV02#&Lông vũ của ngỗng dùng trong ngành may mặc, màu xám (đã qua xử lý chuyên sâu).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH MENSA INDUSTRIES
CONG TY TNHH MENSA INDUSTRIES
450
KG
23
KGM
2274
USD
230621NAM4494465A
2021-09-15
440793 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DONG SHANG VI?T NAM NORTHWEST HARDWOODS INC Wood Maple (likes) Lips have not been treated to increase the solid, yet, yet sanding - Maple Lumber 4/4 '' RW 10 '(25.4 x 76.20 ~ 304.8 x 2438.4 ~ 3048 mm) -TKH Acer Macrophyllum (Number Real m3: 26,625 m3) - 100% new goods;Gỗ Maple( thích) xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào,chưa chà nhám- MAPLE LUMBER 4/4'' RW 10'( 25.4 x 76.20~304.8 x 2438.4~3048 mm)-TKH Acer macrophyllum (số M3 thực: 26.625 M3)-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23650
KG
26625
MTQ
10832
USD
LHTSYH2111082A
2021-12-15
482320 NG TY TNHH EAGLE WOOD VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Paper Dust Filter Paint used in paint rooms, produced from pulp, rolls with 9 layers, size 0.57 * 10m, has been cut many holes in the middle, 100% new;Giấy lọc bụi sơn dùng trong phòng sơn, sản xuất từ bột giấy, dạng cuộn có 9 lớp, kích thước 0.57*10m, đã được khoét nhiều lỗ ở giữa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
180
ROL
8285
USD
150721211879234
2021-07-21
830242 NG TY TNHH WIN WOOD VI?T NAM NEW SUNSHINE INDUSTRY COMPANY LIMITED Stainless.Steel.High.Cup # & Stainless Steel High Cup), fittings fitted in the sofa handle. Material: stainless steel. No brand. New 100%;STAINLESS.STEEL.HIGH.CUP#&Dụng cụ đựng ly (STAINLESS STEEL HIGH CUP), phụ kiện lắp ở tay cầm ghế sofa. Chất liệu: inox. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27997
KG
1500
PCE
1290
USD
110622COAU7239144530UWS
2022-06-27
440890 NG TY TNHH VI?T NAM ZHONGJIA WOOD UNITED WOODS INTERNATIONAL LIMITED Veneer Bach Duong wood is used as the surface of the plywood, not yet grated and sanded. KH: Betula Platyphylla Suk, not cites, KT: 2520*1270*0.28mm. 100% new;Tấm gỗ veneer Bạch Dương dùng làm lớp mặt của gỗ dán đã được lạng,chưa được bào và chà nhám.Tên KH: Betula platyphylla Suk,Không thuộc cites, kt: 2520*1270*0.28mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27000
KG
36
MTQ
65484
USD
110821TAOCB210084751
2021-08-31
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (industrial wood planks have treated heat), 100% new products - Shuttering for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x15mm; NSX: Xuzhou Bailixing Global Trade CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
2340
PCE
25506
USD
020821OOLU2675562100
2021-08-31
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (industrial wooden planks have treated heat), 100% new products - Shuttering for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x12mm; NSX: Xuzhou Bailixing Global Trade CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x12mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
160
PCE
1600
USD
020821OOLU2675562100
2021-08-31
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (industrial wood planks have treated heat), 100% new products - Shuttering for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x15mm; NSX: Xuzhou Bailixing Global Trade CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
2210
PCE
24089
USD
310522COAU7883796060
2022-06-07
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (heated industrial wooden boards), 100% new goods - Shutter for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
2340
PCE
22113
USD
JMMIL2201022-01
2022-01-14
441990 NG TY TNHH VIETTA INDUSTRIES VN CHUNG KONG HONG INTERNATIONAL LIMITED Cut_Board # & wooden kitchen cutting board, made from wood grafting, is a coordinated kitchen sink product in the company, size: long 325 ~ 540mm x wide 275 ~ 435mm x thick 20 ~ 23mm, new 100%.;CUT_BOARD#&Thớt nhà bếp bằng gỗ,làm từ gỗ xoan ghép thanh, là phối kiện của sản phẩm bồn rửa nhà bếp bằng inox sx trong cty,kích thước:dài 325~540mm x rộng 275~435mm x dày 20~23mm,mới 100%.
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23510
KG
3648
PCE
30096
USD
112100016133178
2021-10-28
940591 NG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED Mat.den-t.TinhCl # & Face Lamp with glass (designed only for lights), size 51.5 * 41.5 * 3mm. 100% new.;MAT.DEN-T.TINHCL#&Mặt đèn bằng thủy tinh (đã thiết kế chỉ dùng cho đèn), kích thước 51.5*41.5*3mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10637
KG
1020
PCE
663
USD
120422OSE22040025-00
2022-04-22
090111 NG TY TNHH HIANG KIE INDUSTRIES YOUNG IN TRADERS PTE LTD GAC #& Arabica Colombia Excelso has not extracted caffeine (3,105 tons);GAC#&Cà phê Arabica Colombia Excelso chưa trích caffeine (3,105 tấn)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18300
KG
3
TNE
6521
USD
071021SHHPH2115228
2021-10-18
844849 NG TY TNHH SAMA INDUSTRIES VINA SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Stork only (T10-24-ELASTIC YARN Feeder), iron material, produced from China, used in weaving machines, 5.5cm long, 100% new;Cò chỉ (T10-24-ELASTIC YARN FEEDER),chất liệu bằng sắt, được sản xuất từ trung quốc, dùng trong máy dệt,dài 5.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
405
KG
300
PCE
540
USD
071021SHHPH2115228
2021-10-18
844849 NG TY TNHH SAMA INDUSTRIES VINA SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Head holder (cutter set plate), iron material, 4.1cm long ruler (parts of knitting machines) 100% new products;Đầu giữ chun (CUTTER SET PLATE), chất liệu bằng sắt, kíc thước dài 4.1cm( bộ phận của máy dệt kim)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
405
KG
500
PCE
500
USD
071021SHHPH2115228
2021-10-18
844849 NG TY TNHH SAMA INDUSTRIES VINA SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD hook thread (b12-32-looper (10g)), iron material, produced from China used in weaving machines, 16cm long, 100% new;Móc chỉ(kim móc) (B12-32-LOOPER(10G)) ,chất liệu bằng sắt, được sản xuất từ trung quốc dùng trong máy dệt,dài 16cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
405
KG
400
PCE
480
USD
191021KEHCI21A003
2021-11-05
844315 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INTERNATIONAL PTE LTD YEU SUN ENTERPRISE CO Letterpress printers, loose sheet printing, 5 colors, Model: YS-50A, Brand: Yeu Sun, 220V / 420V- 4.8KW, Print speed: 3600-5400 sheets / hour, year: 2021, license number: 5006 / GP-CXBIPH, Disassemble syncs as an attached accessories, 100% new;Máy in Letterpress,In tờ rời,5 màu,model:YS-50A,hiệu:YEU SUN,220V/420V- 4.8KW,tốc độ in:3600-5400 tờ/giờ,sx năm:2021,giấy phép số:5006/GP-CXBIPH,hàng đồng bộ tháo rời như phụ kiện đính kèm,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1885
KG
1
SET
56180
USD
150622SITSKHPG323135
2022-06-24
940593 NG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED Mat.den-PLASTICcl #& polycarbonate plastic surface, size 71.2*45.2*1114mm (1794pcs); 124.9*70.3*23.2mm (4550pcs); 105.1*70.1*18.8mm (8520pcs); 670*330*2mm (1032pcs). 100%new.;MAT.DEN-NHUACL#&Mặt đèn bằng nhựa Polycarbonate, kích thước 71.2*45.2*1114mm(1794pcs); 124.9*70.3*23.2mm(4550pcs); 105.1*70.1*18.8mm(8520pcs); 670*330*2mm(1032pcs). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14250
KG
15896
PCE
10332
USD
150622SITSKHPG323135
2022-06-24
940593 NG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED Choa.den-PLASTICc #& PC Light reflector (designed only for lights), size 91.7*63.2mm (8800pcs); 111.3*64mm (4300pcs). 100%new.;CHOA.DEN-NHUACL#&Chóa đèn bằng nhựa PC (đã thiết kế chỉ dùng cho đèn), kích thước 91.7*63.2mm(8800pcs); 111.3*64mm(4300pcs). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14250
KG
13100
PCE
197
USD
300821912930000
2021-09-07
960899 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Body pen, plastic, orange, -brl1600-oe02al, using pen production, 100% new;Thân bút lông, bằng nhựa, màu cam, -BRL1600-OE02AL, dùng sản xuất bút, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
16959
KG
2800
PCE
18
USD
300821912930000
2021-09-07
960899 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Button in the bottom of the feather pen, plastic, pink lotus -epg3960-ma21aa, using pen production, 100% new;Nút đáy bút lông, bằng nhựa,màu hồng cánh sen -EPG3960-MA21AA, dùng sản xuất bút, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
16959
KG
10400
PCE
34
USD
300821912930000
2021-09-07
960899 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Body pen, plastic, purple, -brl1600-vt03ak, using pen production, 100% new;Thân bút lông, bằng nhựa, màu tím, -BRL1600-VT03AK, dùng sản xuất bút, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
16959
KG
2800
PCE
18
USD
41120205982426
2020-11-16
321591 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Ink and paint, brown, feathers for pens, used to pump in pen-COLPGRBN07-03 intestine, a new 100%;Mực viết và vẽ, màu nâu, dùng cho bút lông màu, dùng để bơm vào ruột bút-COLPGRBN07-03, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
12551
KG
60
KGM
73
USD
280222SMFCL22020252-02
2022-03-08
392510 NG TY TNHH KUKEN INDUSTRIES VIETNAM PROFIT DAY INDUSTRIES LIMITED Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic tank details (Lower Basin Parts), Symbol: 75A, LAAF0007C;Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP( LOWER BASIN PARTS), kí hiệu: 75A, LAAF0007C
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1950
KG
10
PCE
45
USD
280222SMFCL22020252-02
2022-03-08
392510 NG TY TNHH KUKEN INDUSTRIES VIETNAM PROFIT DAY INDUSTRIES LIMITED Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic tanks (Lower Basin Parts), symbols: Phi 1400, PBAB0014;Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP( LOWER BASIN PARTS), kí hiệu: phi 1400, PBAB0014
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1950
KG
2
PCE
55
USD
031221SMFCL21111025-02
2021-12-10
392510 NG TY TNHH KUKEN INDUSTRIES VIETNAM PROFIT DAY INDUSTRIES LIMITED Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic storage tank details, 18W (UB05), Symbol: Ayjaa0018A (Lower Basin Parts);Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP,18W(UB05), kí hiệu: AYJAA0018A( LOWER BASIN PARTS)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2710
KG
30
PCE
1468
USD
150622SITSKHPG323135
2022-06-24
940600 NG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED Coal.den-nhomcl #& aluminum lamp body (designed only for lamps), size 105.6*73.6*27.1mm (8835pcs); 125.1*73.8*29.9mm (4605pcs). 100%new.;THAN.DEN-NHOMCL#&Thân đèn bằng nhôm (đã thiết kế chỉ dùng cho đèn), kích thước 105.6*73.6*27.1mm(8835pcs); 125.1*73.8*29.9mm(4605pcs). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14250
KG
13440
PCE
10752
USD
211021213886036
2021-10-29
481730 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Product insert card, size: 190.5x164.7mm, with paper, removed in PCV bags for decoration, -CRDPZI1400020-07, 100% new.;Thẻ chèn sản phẩm,kích thước: 190.5x164.7mm, bằng giấy, bỏ trong túi PCV đựng sản phẩm để trang trí,-CRDPZI1400020-07,mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
14861
KG
30250
PCE
696
USD
310322217167726
2022-04-06
960891 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Pen nibs, felt nibs made from polyester, non-gold-plated, 2 mm, used to attach to pen-30010, 100% new;Ngòi bút,ngòi phớt làm từ polyester,không mạ vàng, 2 MM, dùng để gắn vào bút-TIP-140010, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
13355
KG
250000
PCE
363
USD
141021CWL21091605
2021-10-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden board from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), has been treated with heat drying. Size: 0.25x1270x2000mm B2 +. New 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x1270x2000MM B2+. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
41080
KG
7200
PCE
2419
USD
110320CWL20030626
2020-03-23
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Ván bóc (PINE VENEER F+B1) làm từ gỗ thông ,dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép, đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25mmX1095mmX2200mm , số khối 9.516 m3, 4 kiện. Hàng mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Face veneer sheets;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切割或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:饰面饰面板
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
15800
PCE
4752
USD
110721CWL21071407
2021-07-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden panels from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), treated heat drying. Size: 0.25x970x2250mm F. 100% new goods;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x970x2250MM F. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
39080
KG
13000
PCE
5070
USD