Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
772781622469
2021-02-18
710610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CPSIA1000 # & Flour silver SILVER POWDER (SIALLOY-1000). Ingredients: 7440-50-8: 70-99% 7440-22-4: 1-30%, 100% new goods;3CPSIA1000#&Bột bạc SILVER POWDER (SIALLOY-1000). Thành phần: 7440-50-8:70-99%,7440-22-4 : 1-30%, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
22
KG
20
KGM
14535
USD
061121ICELS2111029-01
2021-11-12
390411 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3ws001 # & PVC primitive plastic powder (CAS Code: 100-97-0, 9003-35-4) Phenolic Resin Powder KC-3412, 100% new goods;3WS001#&Bột nhựa nguyên sinh PVC (mã CAS: 100-97-0, 9003-35-4) PHENOLIC RESIN POWDER KC-3412, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4840
KG
500
KGM
1950
USD
200222ICELS2202095
2022-02-25
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP010404040 # & Pure copper powder Copper Powder, CAS-NO: 7440-50-8; 100% component;3CP0104040#&Bột đồng nguyên chất COPPER POWDER , Cas- No : 7440-50-8; Thành phần 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7460
KG
200
KGM
3716
USD
4874237060
2021-07-30
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND30 # & Diamond Diamond Powder Diamond Powder (ZND-2190) 40/50 (Code CAS 7782-40-3), 100% new goods;3BDZND30#&Bột kim cương tổng hợp DIAMOND POWDER (ZND-2190) 40/50 (mã CAS 7782-40-3), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1000
CT
275
USD
250522ICELS2205106
2022-06-01
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3bdznd26 #& synthetic diamond powder (Code Cas 7782-40-3) 40/45, 100% new goods;3BDZND26#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 40/45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
180
KG
70000
CT
11200
USD
180122ICELS2201083
2022-01-24
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND26 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3) 40/45, 100% new goods;3BDZND26#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 40/45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
100000
CT
13900
USD
111021ICELS2110058-01
2021-10-18
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND17 # & Diamond Diamond Powder Diamond Powder ZND-2280 30/35 CAS: 7782-40-3 - 100%, 100% new goods;3BDZND17#&Bột kim cương tổng hợp DIAMOND POWDER ZND-2280 30/35 CAS: 7782-40-3 - 100%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
470
KG
5000
CT
1095
USD
111021ICELS2110058-01
2021-10-18
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3bdz1d02 # & synthetic diamond powder (ZND-2160 40/50) (CAS: 7782-40-3 - 100%), 100% new goods;3BDZ1D02#&Bột kim cương tổng hợp (ZND-2160 40/50) (CAS: 7782-40-3 - 100%), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
470
KG
10000
CT
1040
USD
111021ICELS2110058-01
2021-10-18
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND13 # & Diamond Diamond Powder ZND-2280 30/40 CAS: 7782-40-3 - 100%, 100% new goods;3BDZND13#&Bột kim cương tổng hợp DIAMOND POWDER ZND-2280 30/40 CAS: 7782-40-3 - 100%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
470
KG
5000
CT
980
USD
200222ICELS2202097
2022-02-25
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND47 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3) 30/40, 100% new goods;3BDZND47#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 30/40, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2570
KG
5000
CT
1375
USD
1ZX9Y1940441155253
2022-01-05
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDHFD16 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3), 100% new goods;3BDHFD16#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
16
KG
1000
CT
86
USD
021121ICELS2110118
2021-11-10
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND26 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3) 40/45, 100% new goods;3BDZND26#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 40/45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4900
KG
20000
CT
2574
USD
190121ICELS2101078
2021-01-27
280450 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 4GA50015 # & Flour parting heat resistant BN-03 (CAS 10043-11-5 code; 1303-86-2);4GA50015#&Bột tách khuôn chịu nhiệt BN-03 (mã CAS 10043-11-5; 1303-86-2)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2865
KG
20
KGM
2504
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0104020 #& Copper Powder ECU-15 (ECU200) (Ingredients: CAS 7440-50-8: 95%), 100%new goods;3CP0104020#&Bột đồng COPPER POWDER ECU-15(ECU200) (thành phần: CAS 7440-50-8 : 95%), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
300
KGM
5907
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP010410 #& pure copper powder Copper Powder, CAS- No: 7440-50-8; 100%component, 100%new goods;3CP0104010#&Bột đồng nguyên chất COPPER POWDER , Cas- No : 7440-50-8; Thành phần 100%, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
100
KGM
1969
USD
251021ICELS2110087
2021-11-02
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0104030 # & Dongcu Powder (ECU-1000) Powder (Ingredients: CAS 7440-50-8: 95%). New 100%;3CP0104030#&Bột đồngCu(ECU-1000)POWDER (thành phần: CAS 7440-50-8 : 95%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3160
KG
100
KGM
4343
USD
180122ICELS2201083
2022-01-24
810194 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 4GC30010 # & Metal bars used during welding to create cutting blades (tungsten material) Carbide tip 8.0 * 2.5 * 1.5, 100% new goods;4GC30010#&Thanh kim loại dùng trong quá trình hàn để tạo lưỡi cắt (chất liệu vonfram) CARBIDE TIP 8.0*2.5*1.5, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
4225
PCE
930
USD
180122ICELS2201083
2022-01-24
810194 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3GC30030 # & Metal bar used during welding processes to create cutting blades (tungsten material) carbide tip 1.5x8x3.0, 100% new goods;3GC30030#&Thanh kim loại dùng trong quá trình hàn để tạo lưỡi cắt (chất liệu vonfram) CARBIDE TIP 1.5X8X3.0, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
2957
PCE
798
USD
270122YLS22000160
2022-02-22
282630 NG TY TNHH SEM DIAMOND DISCO ABRASIVE SYSTEMS K K 3WF002 # & synthetic Cryolite powder Na3ALF6 (CAS NO: 13775-53-6); (Used to produce cut blades with grinding grain powder), 100% new products;3WF002#&Bột Cryolite tổng hợp Na3AlF6 (Cas no: 13775-53-6); (dùng để sản xuất lưỡi cắt bằng bột hạt mài), hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
620
KG
600
KGM
3154
USD
280921YLKS1059223
2021-10-15
282630 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3WF002 # & minerals CRI Liter Liter (Na3alf6, sodium hexafluoroaluminate); CAS NO: 13775-53-6; Ingredients 95% to <99%, 100% new goods;3WF002#&Khoáng chất cri ô lít (Na3AlF6, sodium hexafluoroaluminate); Cas no: 13775-53-6; thành phần 95% đến < 99 %, hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1800
KG
500
KGM
2420
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
810520 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0105030 #& COBAN COBA EF (Ingredients: CAS: 7440-48-4> = 95-<= 100), 100% new goods;3CP0105030#&Bột Coban Co EF (thành phần : CAS: 7440-48-4 >= 95 - <= 100), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
100
KGM
10954
USD
291120LYS/HPH/01872
2021-01-14
810520 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0105060 # & Powders Cobalt COBALITE POWDER HDR (components: CAS: 7440-50-8: 5- <10% 7439-89-6: 65. <70% 7440-48-4 - 25- <30%);3CP0105060#&Bột Coban COBALITE POWDER HDR (thành phần : CAS: 7440-50-8:5-<10%, 7439-89-6 : 65-<70%, 7440-48-4 - 25-<30%)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
1161
KG
350
KGM
20521
USD
131120ANR/HPH/02682
2021-01-04
810520 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION # & Powders Cobalt 3CP0105030 EF COBALT POWDER (components: CAS: 7440-48-4> 99.9%);3CP0105030#&Bột Coban COBALT POWDER EF (thành phần : CAS: 7440-48-4 >99.9%)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
806
KG
700
KGM
40810
USD
240621ICELS2106079-03
2021-07-06
281820 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3WJ068 # & aluminum powder oxide aluminum (CAS code 1344-28-1, 98%) Ma # 80 (China), 100% new goods;3WJ068#&Bột nhôm oxit aluminium (mã CAS 1344-28-1, 98%) MA #80 (CHINA), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2208
KG
25
KGM
25
USD
091121HPH212156
2022-01-05
281820 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3WJ057 # & aluminum powder oxide (CAS code 1344-28-1) TSCTSK # 46, 100% new goods;3WJ057#&Bột nhôm oxit (mã CAS 1344-28-1) TSCTSK #46, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1613
KG
1000
KGM
3641
USD
110420YLKS0020021
2020-04-24
250200 NG TY TNHH SEM DIAMOND D D DIAMOND CORPORATION 3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài POWDER PYRITE (FeS2). Hàng mới 100%;Unroasted iron pyrites;未焙烧的铁黄铁矿
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
0
KG
1200
KGM
2304
USD
210221YLKS1008729
2021-03-03
250200 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION Iron Pyrite 3WF005 # & powder used as raw material to create the blade side and grindstones (FeS2). New 100%;3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài (FeS2). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2507
KG
600
KGM
1305
USD
080222YLS22003450
2022-02-23
250200 NG TY TNHH SEM DIAMOND DISCO ABRASIVE SYSTEMS K K 3WF005 # & Iron Pyrite Powder used as a sub-material that creates a cut blade and grinding stone (FES2). New 100%;3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài (FeS2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1210
KG
600
KGM
2211
USD
200222ICELS2202095
2022-02-25
750400 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0206040 # & UT3 Nickel Powder, CAS-NO: 7440-02-0 (Ingredient: 99.9% Nickel). New 100%;3CP0206040#&Bột Niken UT3,Cas-no : 7440-02-0 (thành phần : 99.9% Niken). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7460
KG
300
KGM
9898
USD
171120ICELS2011066
2020-11-24
681511 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 4HC1100050 # & Inserts by carbon for hinged tip into the mold Punch 14.05x11x80 (26.8x43);4HC1100050#&Miếng gá bằng cacbon dùng để gá tip vào khuôn Punch 14.05x11x80(26.8x43)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2010
KG
800
PCE
816
USD
251021ICELS2110087
2021-11-02
282090 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0203011 # & manganese mn # 200 (component: CAS 7439-96-5). New 100%;3CP0203011#&Bột manganese Mn #200 (thành phần: CAS 7439-96-5). Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3160
KG
100
KGM
1728
USD
MKSA132241
2021-07-05
853641 NG TY TNHH SEM MICRO YIK CORPORATION A6151PC-11 # & Relay MOS Relay TLP3123 (Yew-TP, F), 40V voltage, 100% new;A6151PC-11#&Rơ le MOS RELAY TLP3123(YEW-TP,F), điện áp 40V, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1037
KG
12500
PCE
1043
USD
ICEL2206131
2022-06-27
961211 NG TY TNHH SEM MICRO DDDIA CORPORATION HVN015 #& ink tape for IC printer IC TM-RC03BK, 100% new goods;HVN015#&Băng mực dùng cho máy in IC RIBBON TM-RC03BK, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
62
KG
250
PCE
3075
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
775574936638
2021-12-30
810295 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA WUHAN NINESTONES SUPERABRASIVES CO LTD Products pads for conductive in furnaces, molybdenum materials, 32mm non-size, 0.3mm thick, 100% new goods;Miếng đệm lót sản phẩm để dẫn điện trong lò nung, chất liệu Molypden, kích thước phi 32mm, dày 0.3mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
31
KG
700
PCE
6
USD
ICEL2205103
2022-05-20
810199 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-00951#& CBN alloy block of 25%, 73% tungsten carfram and 2% cylindrical niobium, 62mm diameter, 5.5mm thick, successful cutting tools, Ibon-SB95S2 model, 100% new;DR10000-00951#&Khối hợp kim thành phần CBN 25%, vonfram cacbua 73% và niobium 2% dạng trụ tròn, đường kính 62mm, dày 5.5mm,gia công thành công cụ cắt, model IBON-SB95S2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
335
KG
98
PCE
11797
USD
ICEL2206132
2022-06-24
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-01107 #& 21%diamond alloy block, 77%tungsten carfram, other additives 2%, round cylindrical form, 18.66mm diameter, 15-18mm thick, conclusive, IPDC-up8n model ( 13), 100% new;DR10000-01107#&Khối hợp kim thành phần kim cương 21%, vonfram cacbua 77%, phụ gia khác 2%, dạng trụ tròn, đường kính 18.66mm, dày 15-18mm, đã qua thiêu kết, model IPDC-UP8N(13), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1060
KG
500
PCE
13305
USD
ICEL2206132
2022-06-24
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-00946 #& tungsten alloy block (TP: Diamond: 18%, tungsten carbua: 80%and niibium: 2%), round cylindrical form, 62mm diameter, 10mm thick, successful cutting tools, iPol model -Cm-gs (ss), 100% new;DR10000-00946#&Khối hợp kim vonfram (TP: kim cương:18%, vonfram cacbua:80% và niobium:2%), dạng trụ tròn, đường kính 62mm, dày 10mm,gia công thành công cụ cắt, model IPOL-CM-GS (SS), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1060
KG
68
PCE
6306
USD
ICEL2206132
2022-06-24
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-01083 #& 21%diamond alloy block, 77%tungsten carfram, other additives 2%, round cylindrical form, 18.66mm diameter, 15mm thick, Model Up8N.13 (EBW) .NB, new 100 new 100 %;DR10000-01083#&Khối hợp kim thành phần kim cương 21%, vonfram cacbua 77%, phụ gia khác 2%, dạng trụ tròn, đường kính 18.66mm, dày 15mm, model UP8N.13(EBW).NB, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1060
KG
500
PCE
5745
USD
ICEL2110007
2021-10-01
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD BC1BC00-00068 # & 18% diamond component blocks, 80% carbide tungsten and 2% niobium, round cylindrical, 62mm diameter, 10mm thick, Ipol-CXLII-GS model (SS), 100% new;BC1BC00-00068#&Khối hợp kim thành phần kim cương 18%, vonfram cacbua 80% và niobium 2%, dạng trụ tròn, đường kính 62mm, dày 10mm, model IPOL-CXLII-GS (SS), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
435
KG
80
PCE
5856
USD
112100009506733
2021-02-01
284920 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA THUONG MAI LONG BIEN C000000-99999 # & powder grinding power SIC (tp: SIC: 99%, FC <= 0.2%, Fe2O3 <= 0.2%), grain size: F120, specific gravity:> = 3.18g / cm3 Abrasive powder production products, new 100%;C000000-99999#&Bột mài SIC power(tp:SIC:99%,F.C<=0.2%,Fe2o3<=0.2%) cỡ hạt:F120, trọng lượng riêng:>=3.18g/cm3 dạng bột dùng để mài sản phẩm,Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK VA TM LONG BIEN
CONG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA
700
KG
150
KGM
782
USD
112200018419828
2022-06-27
901721 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TVT The leaf set 0.05-1mm of steel, 20 leaves, L150mm mitutoyo (184- 304s), used to measure the distance between gaps, new goods 100%;Bộ căn lá 0.05-1mm bằng thép, 20 lá, L150mm Mitutoyo (184- 304S), dùng để đo khoảng cách giữa các khe hở, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DV TVT
CTY TNHH ILJIN DIAMOND VINA
40
KG
4
SET
134
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 17*8 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 17*8 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
50
PCE
1250
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 12*6 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 12*6 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
200
PCE
2400
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 15*8 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 15*8 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
20
PCE
320
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 15*7 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 15*7 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
150
PCE
2400
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
SGNA16876800
2020-03-01
420000 DIAMOND SPORTS VISTARR SPORTS CO LTD ARTICLES OF LEATHER; SADDLERY AND HARNESS; TRAVEL GOODS, HANDBAGS AND SIMILAR CONTAINERS; ARTICLES OF ANIMAL GUT (OTHER THAN SILKWORM GUT)
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
IRVINE
11336
KG
446
CT
0
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD