Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KSA04057323
2021-09-03
741529 NG TY TNHH SELLAN GAS JAPAN MARINE S PTE LTDJ Copper gaskets, Gasket (2) Tube Plate, used for ships, Code: C041070550, 100% new;Gioăng bằng đồng,GASKET (2) TUBE PLATE, dùng cho tàu biển,mã:C041070550,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
185
KG
10
PCE
120
USD
11081811/08/2018
2020-11-23
890121 NG TY TNHH SELLAN GAS HISAMOTO KISEN CO LTD Liquid chemical tanker used, built in 2008, Tttp: 19928.0 MT, LF: 11,534 GT.Ten ship: OPEC FORTUNE, IMO 9393008, call sign: XVGB7. Measuring 24,200 m 141,000 m long. Capacity: 6230 kw;Tàu chở hóa chất dạng lỏng đã qua sử dụng,năm đóng 2008,Tttp:19928.0 MT,Tdt:11534 GT.Tên tàu: OPEC FORTUNE ,IMO 9393008,hô hiệu:XVGB7. Dài 141.000 m Rộng 24.200 m. Công suất: 6230 kw
JAPAN
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG HAI PHONG
11534
KG
1
PCE
4800000
USD
132200018416447
2022-06-27
731101 NG TY TNHH SOPET GAS ONE CONG TY TNHH NYAN KIDS DONG NAI LPG #& iron empty vase used to contain LPG liquefied gas (50 kg), testing: 05068.2019/KĐ2 Date: 22.01.2019 Expired 31.01.2024 (re -imported according to the temporary declaration of 304344785900/g61/ 19.11.2021);LPG#&Bình rỗng bằng sắt dùng để chứa khí Gas hóa lỏng LPG (50 kg), kiểm định: 05068.2019/KĐ2 ngày: 22.01.2019 hết hạn 31.01.2024 ( (tái nhập hết theo tờ khai tạm xuất 304344785900/G61/19.11.2021)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NYAN KIDS DONG NAI
CTY TNHH SOPET GAS ONE
1000
KG
20
UNA
1500
USD
132100014960933
2021-10-04
731101 NG TY TNHH SOPET GAS ONE CONG TY TNHH SHINWA VIET NAM LPG # & iron hollow flasks used to contain LPG liquefied gas (50 kg), Verification: 016520/06 / donikd 2-116 days: 21.04.2017 # & VN;LPG#&Bình rỗng bằng sắt dùng để chứa khí Gas hóa lỏng LPG (50 kg), kiểm định: 016520/06/DONIKD 2-116 ngày: 21.04.2017#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SHINWA VN
CTY TNHH SOPET GAS ONE
4450
KG
91
UNA
6825
USD
151021NSTHS21100012
2021-10-18
290110 NG TY TNHH SING INDUSTRIAL GAS VIETNAM K M CHEMICAL CORPORATION LTD Liquefied gas R-600A (ISOBUTANE C4H10 - HADROCARBON NO), contained in a bottle of 450 kg / bottle, quantity: 14 bottles, CAS: 75-28-5;Khí gas hóa lỏng R-600A ( Isobutane C4H10 - hydrocarbon mạch hở no ), chứa trong bình 450 kg/bình, số lượng: 14 bình, mã CAS: 75-28-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12180
KG
14
UNA
19215
USD
171220KAHA2012003
2020-12-23
281410 NG TY TNHH LINDE GAS VI?T NAM LINDE LIENHWA INDUSTRIAL GASES CO CHUNG KANG BRANCH NH3 (ammonia, 6N5, CGA720, capacity 930 liters / per equivalent 450kg / bottle) Code CAS: 7664-41-7, anhydrous. Gas cylinders declaration under other temporary import declarations. New 100%;Khí NH3 (ammonia, 6N5, CGA720, dung tích 930 lít/bình tương đương 450kg/bình) Mã CAS: 7664-41-7, dạng khan. Bình chứa khí khai theo tờ khai tạm nhập khác. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
22156
KG
16
UNA
25200
USD
281220001AY05912
2021-01-04
285000 NG TY TNHH LINDE GAS VI?T NAM SHIHLIEN FINE CHEMICALS CO LTD SIH4 gas, silane 99.999% (99.999% silane - 125kg / Y-TON CYLINDER). Gas cylinders declaration under other import declarations, code CAS: 7803-62-5. New 100%;Khí SIH4, SILANE 99.999% ( SILANE 99.999% - 125KG/Y-TON CYLINDER). Bình chứa khí khai theo tờ khai nhập khác, mã CAS: 7803-62-5. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
8700
KG
1250
KGM
23750
USD
311221BJ31021120009-01-01
2022-01-17
293333 NG TY TNHH KOATSU GAS KOGYO VI?T NAM KOATSU GAS KOGYO CO LTD Raw materials used to produce adhesives 1-hexadecylpyridimium chloride monohydrate, unforgned goods, 100% new;Nguyên liệu dùng để sản xuất chất kết dính 1-Hexadecylpyridimium chloride monohydrate, hàng chưa giám định , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14441
KG
2
KGM
1440
USD
240422FLV/YHCM-204-T41-01
2022-05-18
293333 NG TY TNHH KOATSU GAS KOGYO VI?T NAM KOATSU GAS KOGYO CO LTD Ingredients used to produce adhesive 1-hexadecylpyridimium chloride monohydrate, inspected at TK 104475151211/A12 (January 12, 2022), 100% new;Nguyên liệu dùng để sản xuất chất kết dính 1-Hexadecylpyridimium chloride monohydrate,đã kiểm hóa tại tk 104475151211/A12 (12/01/2022),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11274
KG
2
KGM
1340
USD
101021BJ31021090035-01-01
2021-11-03
293333 NG TY TNHH KOATSU GAS KOGYO VI?T NAM KOATSU GAS KOGYO CO LTD Raw materials used to produce adhesives 1-Hexadecylpyridimium chloride monohydrate, 100% new;Nguyên liệu dùng để sản xuất chất kết dính 1-Hexadecylpyridimium chloride monohydrate,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14372
KG
20
PCE
1463
USD
260522SITYKSG2208894-01
2022-06-07
291560 NG TY TNHH KOATSU GAS KOGYO VI?T NAM KOATSU GAS KOGYO CO LTD Raw materials to create plasticity for CS-12 adhesive-Chemical Material CS-12, inspected at TK 103959519421 (April 14, 2021), 100% new goods;Nguyên liệu tạo độ dẻo cho chất kết dính CS-12 - Chemical Material CS-12, đã kiểm hóa tại tk 103959519421 (14/04/2021), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14039
KG
2280
KGM
4628
USD
050122BJ31021120011-01
2022-01-20
390512 NG TY TNHH KOATSU GAS KOGYO VI?T NAM KOATSU GAS KOGYO CO LTD Water-based water emulsion Pegar KV15 - Polyvinyl Acetate Water-based Emulsion Pegar KV15, unforgvant goods, 100% new goods;Nhũ tương gốc nước PEGAR KV15 - Polyvinyl acetate water-based emulsion PEGAR KV15, hàng chưa giám định, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
19800
KGM
22770
USD
040322KMTCJKT4055302
2022-03-09
291611 NG TY TNHH KOATSU GAS KOGYO VI?T NAM PT NIPPON SHOKUBAI INDONESIA Raw materials for acrylic acid adhesives, liquid form - acrylic acid, PTPL: 835 / TB-PTPL, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất chất kết dính Axit acrylic, dạng lỏng - ACRYLIC ACID, PTPL: 835/TB-PTPL, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
18213
KG
17
TNE
39480
USD
181121BJ31021100023-01-01
2021-12-17
291613 NG TY TNHH KOATSU GAS KOGYO VI?T NAM KOATSU GAS KOGYO CO LTD Raw materials used to produce adhesives (catalysts) Methacrylic acid - Methacrylic acid, unpaid goods, 100% new products;Nguyên liệu dùng để sản xuất chất kết dính (Chất xúc tác) AXIT METHACRYLIC - METHACRYLIC ACID, hàng chưa đi giám định, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
13336
KG
800
KGM
2880
USD
16062200265578
2022-06-27
291532 NG TY TNHH KOATSU GAS KOGYO VI?T NAM ECHEMI GLOBAL CO LIMITED Organic chemicals: Vinyl acetate monomer-liquid form (CAS: 108-05-4, CTHH: C4H6O2), used in industry. New 100%;Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng (CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
44
MIC
103620
USD
250322EBNKGCLI220074
2022-04-28
291532 NG TY TNHH KOATSU GAS KOGYO VI?T NAM SINOCHEM NANJING CORPORATION Organic chemicals: Vinyl acetate monomer-liquid form (CAS: 108-05-4, CTHH: C4H6O2), used in industry. New 100%;Hóa chất hữu cơ : Vinyl acetate monomer - dạng lỏng (CAS :108-05-4 , CTHH : C4H6O2), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
22000
KGM
49720
USD
231021HLCUANR210870478-01
2021-12-16
291010 NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), 99.9% purity;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16407
KG
9800
KGM
41102
USD
120222HLCUANR211262528-01
2022-04-07
291010 NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide gas (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), purity 99.9%;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16765
KG
9800
KGM
38996
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
040221SNKO020210107897-01
2021-02-19
281290 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? VSG GAS HELI GAS SHANGHAI CO LTD Bo BCL3 trichloride gas, used to refined alloys, code CAS: 10294-34-5, packed in 6 per cylinder (6000kg x 6 per cylinder). New 100%;Khí Bo triclorua BCL3, dùng để tinh chế hợp kim, mã CAS: 10294-34-5, đựng trong 6 bình cylinder (6000kg x 6 bình cylinder). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
6000
KGM
68967
USD
050522KMTCSHAJ165036
2022-06-15
840310 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? VSG GAS HELI GAS SHANGHAI CO LTD Steel reactor with fire-resistant bricks, voltage: 220V-380V? Capacity of 72kw, brand: Model: Heli, Temperature: 600-900 degrees Celsius, 100% new goods;Lò phản ứng bằng thép có lót gạch chịu lửa, điện áp: 220V-380V? Công suất 72kw, hiệu: Model : Heli, nhiệt độ: 600-900 độ C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8000
KG
2
PCE
9857
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD
160322MATS2586808-000
2022-04-18
030572 NG TY TNHH BADAVINA DONG A TRADING CO LTD BTC3 #& Bao Tu Tuyet Dong Lanh;BTC3#&BAO TU CA TUYET DONG LANH
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23456
KG
22902
KGM
80158
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
211121OOLU4114882490
2021-12-20
293625 NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamins in vitamin B6 feed (Microvit B6 Promix Pyridoxine). NSX Xinfa Pharmaceutical co., Ltd Manufactured for Adisso France S.A.S. NEW 100%;Dinh dưỡng bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi vitamin B6 (MICROVIT B6 PROMIX PYRIDOXINE). NSX XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD sản xuất cho ADISSEO FRANCE S.A.S. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21988
KG
2000
KGM
44000
USD
101020SNCEE00235896
2020-11-25
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN 80 # & Plastics GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông- SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
703
KGM
4612
USD
15761864972
2020-12-11
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Rosin - GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông - SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
192
KG
78
KGM
2186
USD
NCEE00247086
2021-01-22
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Turpentine (Asphalt) - SR 1252;80#&Nhựa thông (Hắc ín) - SR 1252
FRANCE
VIETNAM
NICE
HO CHI MINH
26
KG
14
KGM
880
USD
775452792304
2021-12-14
846299 NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
1482892390
2022-02-25
852329 NG TY TNHH VERO KINGSTON DIGITAL INT L LTD External memory drive, 1TB capacity, Brand: Kingston, Model: XS2000. Uses: modeling, display. 100% new;ổ nhớ ngoài , dung lượng 1TB, Nhãn hiệu: Kingston , Model: XS2000. Công dụng: Làm hàng mẫu, trưng bày. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
390
USD
200821COSU6309722410
2021-10-04
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Peas - Fiamma Vesuviana Green Peas. Fiamma 24 x 400g brand. Shelf life 20/04/2024;Đậu hà lan- Fiamma Vesuviana Green Peas. Hiệu Fiamma 24 x 400g . Hạn sử dụng 20/04/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
200
UNK
1613
USD
011121GEN1321571
2021-12-17
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Fiamma Vesuviana Baked Beans Beans in Tomato Sauce 24 x 400g. Fiamma brand. Shelf life 01/29/2024;Đậu sốt cà- Fiamma Vesuviana Baked Beans In Tomato sauce 24 x 400g. Hiệu Fiamma. Hạn sử dụng 29/01/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
320
UNK
3550
USD
FRA27680701
2021-10-21
282510 NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Hydroxylamine hydrochloride gr for analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR used in Laboratory 5 x 1,000 kg, Batch No: K53646916, 100% new, SDM: 104616;Hóa chất Hydroxylamine hydrochloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur dùng trong phòng thí nghiệm 5 X 1,000 KG, batch no: K53646916, hàng mới 100%, SDM: 104616
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
5
UNA
1032
USD
251121TAOOHCM1405JHL3
2021-12-14
292151 NG TY TNHH ACTR SENNICS CO LTD 1N101 # & 6ppd antioxidant (N- (1.3-dimethylbutyl) -n-phenylbutyl-p-phenylenediamine) (sirantox 6ppd)., Raw materials manufacturing tires, no signal, 100% new;1N101#&Chế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Dimethylbutyl)-N-phenyl-p-phenylenediamine) (SIRANTOX 6PPD).,nguyên liệu sản xuất lốp xe,không hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49480
KG
48000
KGM
296160
USD
PSGA00758572
2021-10-04
730730 NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
10
PCE
12
USD
132100016174415
2021-10-29
480439 NG TY TNHH TAV TAL APPAREL LIMITED Pap02 # & moisture-proof paper Code: PAP0013622, Size: 25 * 30cm, Quantitative: 17g / m2, color: white, new goods: 100%;PAP02#&Giấy chống ẩm mã: PAP0013622, kích thước: 25*30cm, định lượng: 17g/m2, màu: Trắng , hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE TAM LIEN
CTY TAV
3696
KG
78290
PCE
454
USD
132200015499907
2022-03-16
480439 NG TY TNHH TAV TAL APPAREL LIMITED PAP02 # & moisture-proof paper (moisture-proof paper code: PAP0012076, size: 19-1 / 2 "* 10-1 / 2", Quantitative: 17g / m2, color: white, new goods: 100%.;PAP02#&Giấy chống ẩm(Giấy chống ẩm mã: PAP0012076, kích thước: 19-1/2"*10-1/2", định lượng: 17g/m2, màu: Trắng , hàng mới: 100%.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE TAM LIEN
CTY TAV
1736
KG
3700
PCE
52
USD
020721OOLU2671367080
2021-07-22
401190 NG TY TNHH GDM QINGDAO MEGALITH TYRE CO LTD Inflatable rubber tires for tractors, trailers Semi-Y811 Brand 14.00R20 20PR DURATURN (CR does not exceed 450cm) tire and tube bibs, 100% .Each.;Lốp cao su bơm hơi dùng cho đầu kéo,Sơmi Romooc 14.00R20 20PR-Y811 hiệu DURATURN (CR không quá 450cm) lốp săm yếm,.mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
17111
KG
20
SET
1700
USD
BPL30130569
2022-06-30
843840 NG TY TNHH HAUSTECHNIK SPEIDEL TANK UND BEHLTERBAU GMBH Malt maker produces beer, Fermentation Unit, capacity of 300W, XX Germany, Speidel brand, 100%new goods,;Máy ủ mạch nha sản xuất bia, Fermentation Unit, công suất 300W, XX Đức, hiệu Speidel, hàng mới 100%,
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
144
KG
2
PCE
1364
USD
BPL30130569
2022-06-30
843840 NG TY TNHH HAUSTECHNIK SPEIDEL TANK UND BEHLTERBAU GMBH Beer malt canopy, Mattmill Braumeister, capacity of 180W, XX Germany, Speidel brand, 100%new goods,;Máy tán mạch nha sản xuất bia, MattMill Braumeister, công suất 180W, XX Đức, hiệu Speidel, hàng mới 100%,
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
144
KG
1
PCE
831
USD
131220HRSCSEHOC200013
2020-12-24
070690 NG TY TNHH HWARANG KOREA TOTAL FOOD CO LTD Commercial radish Fresh - FRESH Radish, scientific name: raphanus sativus. 20kg / carton - Net weight: 22000kg, Gross weight: 23100kg;Củ cải thương phẩm tươi - FRESH RADISH, tên khoa học: Raphanus sativus. 20kg/carton - Net weight: 22000kg, Gross weight: 23100kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
1100
UNK
13200
USD
061220HRSCSEHOC200012
2020-12-24
070690 NG TY TNHH HWARANG KOREA TOTAL FOOD CO LTD Commercial radish Fresh - FRESH Radish, scientific name: raphanus sativus. 20kg / carton - Net weight: 22000kg, Gross weight: 23100kg;Củ cải thương phẩm tươi - FRESH RADISH, tên khoa học: Raphanus sativus. 20kg/carton - Net weight: 22000kg, Gross weight: 23100kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
1100
UNK
13200
USD
110222HTWHPH2202009
2022-02-24
600122 NG TY TNHH HAIVINA HYUN JIN CORPORATION 777 # & polyester52% + bamboo charcoal48%. (DW181-61) - 60 '', textile, 100% new;777#&Vải POLYESTER52%+BAMBOO CHARCOAL48%.(DW181-61)- 60'', Vải dệt, Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
4796
MTK
11362
USD
112100017449806
2021-12-15
292220 NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Tetronic 1307 (S9) chemicals, molecular formulas (C3H6OC2H8N2C2H4O) X (compounds of oxygen amilo), 1000g / vial. Code Code: 26316-40-5. Raw materials use in vitro diagnostic medal equipment. 100% new.;Hóa chất Tetronic 1307 (S9), công thức phân tử (C3H6OC2H8N2C2H4O)x (hợp chất của Amino chức oxy), 1000g/lọ. Mã Cas: 26316-40-5. Nguyên liệu dùng đế sản xuất TTBYT chẩn đoán in vitro. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
70
KG
12
UNA
10725
USD
081221KEHAP2112066
2021-12-13
540742 NG TY TNHH GRANDOCEAN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V03 # & 100% woven fabric Nylon Filament filament fibers synthetic, unbleached (4227yds, 56 ", quantifying 110g / m2, 100% new);V03#&Vải dệt thoi 100% Nylon băng sợi filament tổng hợp, chưa tẩy trắng (4227YDS, khổ 56", định lượng 110g/m2, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
25160
KG
5498
MTK
11844
USD
301020COAU7226907490
2020-11-25
170291 NG TY TNHH BROVA ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD Maltodextrin DE10-12 road, (derived from plants, food materials), packing 25kg / bag, expiry date: 19/10/2022, NSX: Zhucheng Dongxiao BIOTECHNOLOGY CO., LTD, New 100%;Đường Maltodextrin DE10-12, (có nguồn gốc từ thực vật, nguyên liệu thực phẩm), đóng gói 25kg/bao, hạn sử dụng: 19/10/2022, NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
16134
KG
16
TNE
8240
USD
INS10011634
2022-01-19
843890 NG TY TNHH FOTESCO ALBERT HANDTMANN MASCHINENFABRIK GMBH CO KG Parts of meat stuffing machine_khoang pump (meat pump) inox_891021_meat Pump Housing Compl, parts of industrial meat stuffing machines. New 100%;Bộ phận của máy nhồi thịt_Khoang bơm thịt (nồi bơm thịt) inox_891021_MEAT PUMP HOUSING COMPL, bộ phận của máy nhồi thịt công nghiệp. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
322
KG
1
PCE
2325
USD
170222SITDSHSGW13222
2022-03-08
290121 NG TY TNHH MIG GLOBAL SPECIAL GAS SERVICE CO LTD Ethylene gas (C2H4) Gas Purity: 99.95% compressed, un1962 layers2.1, 40L / steel bottles, 100% new products;Khí ETHYLENE (C2H4) GAS PURITY: 99,95% dạng nén, UN1962 CLASS2.1, 40L/chai bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18650
KG
150
PCE
9422
USD
953997242
2021-07-27
845521 NG TY TNHH SYMKOS AME ENERGY CO LIMITED Heat Rolling Machine, Model: HR200 Voltage: AC220V / 50Hz, Capacity: 2KW, SX company: AME, 100% new goods;Máy cán nhiệt, Model: HR200 Điện áp: AC220V / 50Hz, công suất: 2kw , hãng sx: AME, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HA NOI
90
KG
1
PCE
2550
USD
16052147805210000
2021-07-06
845650 NG TY TNHH DULIEE ISHII SHOKAI Amada 5KW waterjet metal cutting machine, 5kW capacity, manufacturing 2012, used, originating Japan;Máy cắt kim loại bằng tia nước AMADA 5KW, công suất 5kW, sản xuất 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23231
KG
1
UNIT
911
USD
29707690771
2021-11-09
293930 NG TY TNHH SMARC GLANBIA NUTRITIONALS NA INC Food Materials - Predator Gold Strike Dble Caff Base 12un (Caffeine Anhydrous - RE29010 / A). Lot: 0001064629, NSX: 21/6/2021, HSD: 21/6/2022 (100% new);Nguyên liệu thực phẩm - PREDATOR GOLD STRIKE DBLE CAFF BASE 12UN (Caffeine anhydrous - RE29010/A). Lot: 0001064629, NSX: 21/6/2021, HSD: 21/6/2022 (mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
187
KG
153
KGM
2680
USD
070222HKAHCM22013232
2022-02-24
732090 NG TY TNHH STRONGMAN STRONGMAN PRODUCTS CORP 9f413-061-0012 # & springs Closed tools 35/32 (70876) (100% new);9F413-061-0012#&Lò xo dụng cụ đóng thùng 35/32 (70876) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
133
KG
30
PCE
36
USD