Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051121HPUSSGN21100029
2021-11-09
392191 NG TY TNHH SEJIN OPTICAL MIRAENANOTECH CO LTD UTX11-14P # & Film Screen UTX11-14P horizontal size 1464mm. New 100% / (HUP11A2021) UTX11-14P-1464;UTX11-14P#&Màn phim quang UTX11-14P khổ ngang 1464mm. Mới 100% / (HUP11A2021) UTX11-14P-1464
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22910
KG
1559
MTK
19757
USD
050122JSIL22010008
2022-01-11
600330 NG TY TNHH SEJIN VINA SEJIN ACE CO LTD NPL25 # & Weaving (wool) details of clothes. New 100%.;NPL25#&Bo dệt (len) chi tiết của quần áo. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5546
KG
6859
PCE
12552
USD
112200018429530
2022-06-25
670100 NG TY TNHH SEJIN VINA SEJIN ACE CO LTD NPL29 #& Following feathers (goose feathers) of processed products. New 100%.;NPL29#&Lông vũ (lông ngỗng) thành phẩm đã qua xử lý. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY TNHH SEJIN VINA
90
KG
58
KGM
6519
USD
JSIL1205
2021-07-13
581010 NG TY TNHH SEJIN VINA SEJIN ACE CO LTD NPL141 # & decorative embroidery pieces. New 100%.;NPL141#&Miếng thêu trang trí. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1135
KG
672
PCE
3042
USD
112100013621806
2021-07-05
900390 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD SFT1 # & semi-finished product frames of acetate plastic material (used with glass face to form complete glass frames);SFT1#&Bán thành phẩm gọng kính chất liệu nhựa acetate (dùng gắn với mặt kính để tạo thành khung gọng kính hoàn chỉnh)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
122
KG
1478
PCE
296
USD
301221LLLHPG21C21437
2022-01-04
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Slapped Plastic for machining the frame of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
2851
KG
2372
KGM
15418
USD
101221LLLHPG21B26453
2021-12-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6739
KG
3662
KGM
23802
USD
021021SGLC21092223
2021-10-04
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
604
KG
382
KGM
2486
USD
090721SGLC21070064
2021-07-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Xe-slapped for machining the eyeglasses of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG NAM DINH VU
1444
KG
117
KGM
760
USD
112100014128213
2021-07-23
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Xe-slapped for machining the eyeglasses of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
648
KG
101
KGM
654
USD
112200017466235
2022-05-24
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD Act01#& plastic Aids to process the frame of the eye frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
822
KG
89
KGM
576
USD
011121LLLHPG21A21453
2021-11-03
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
7834
KG
5741
KGM
37318
USD
H9372375182
2021-09-10
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL DPC PROSPERITY LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face frame of eyeglasses (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
3
KGM
21
USD
101221LLLHPG21B26439
2021-12-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
1751
KG
162
KGM
1053
USD
112100015080000
2021-09-10
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face frame of eyeglasses (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1993
KG
1281
KGM
8327
USD
220122LLLHPG22106437
2022-01-24
845939 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD NEO099 # & CNC plane milling machine for glass and glass frames, electrical power 380V / 3KW, Model JR-ZPL-530, electrical operation, 100% new machine produced in china;NEO099#&Máy phay mặt phẳng CNC cho mặt kính và gọng kính, công suất điện 380V/3KW, model JR-ZPL-530, hoạt động bằng điện, máy mới 100% được sản xuất tại China
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
900
KG
1
PCE
980
USD
050622JWEXP2206005
2022-06-14
251520 NG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA HANMI SWISS OPTICAL CO LTD Alabaster: Snow plaster. Product specifications: 10cm diameter, 25mm thickness. Used to assemble glass molds used in grinding rooms.;ALABASTER: Thạch cao tuyết hoa. Thông số sản phẩm: đường kính 10cm, chiều dày 25mm. Dùng để lắp ráp khuôn kính sử dụng ở phòng mài.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2140
KG
10
PCE
180
USD
JWAYS210723
2021-07-23
251520 NG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA HANMI SWISS OPTICAL CO LTD Alabaster - gypsum (size: diameter about 10 cm, 25mm thickness), used to assemble glass frame used in grinding room, used in lenses production.;AlABASTER - Thạch cao ( kích thước : đường kính khoảng10 cm,độ dày 25mm), dùng để lắp ráp khung kính sử dụng ở phòng mài, dùng trong sản xuất tròng kính.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
83
KG
135
PCE
2430
USD
270721JWEXP2107025
2021-08-05
251520 NG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA HANMI SWISS OPTICAL CO LTD Alabaster - Snow gypsum flower (size: diameter about 10 cm, 25mm thickness), used to assemble glass frame used in grinding room, used in lenses production.;AlABASTER - Thạch cao tuyết hoa ( kích thước : đường kính khoảng10 cm,độ dày 25mm), dùng để lắp ráp khung kính sử dụng ở phòng mài, dùng trong sản xuất tròng kính.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
890
KG
447
PCE
8046
USD
HEI52690912
2021-12-15
382590 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD Surpline 100 (m) (1 / 1pc), (CU + FE: 96.9-99.0%) (CU: CAS 7440-50-8, FE: CAS 7439-89-6), increases the stiffness of ignorous glass in grinding stages. New 100%;Thuốc phủ SURFCLEAR 100(M)( 1 viên/1pc), (Cu+Fe:96.9-99.0%) (Cu: cas 7440-50-8, Fe: cas 7439-89-6), làm tăng độ cứng của thấu kính trong công đoạn mài. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
79
KG
300
PCE
3960
USD
HEI52378056
2021-02-01
282690 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD M002 # & Drugs Government MgF2 (F) 1-2mm (Magnesium Fluoride), used to cover the lens.;M002#&Thuốc phủ MgF2 (F) 1-2mm (Magnesium Fluoride), dùng để phủ mặt thấu kính.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
33
KG
15
KGM
1110
USD
HEI52581572
2021-09-01
282690 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD MGF2 (F) 1-2mm (F) vessels (Magnesium fluoride), used to cover the lens face. New 100%;Thuốc phủ MgF2 (F) 1-2mm (Magnesium Fluoride), dùng để phủ mặt thấu kính. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
83
KG
50
KGM
3700
USD
HEI52690912
2021-12-15
810196 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD Tungsten-conductive sewing lines for tungsten for lens surface coating 60600 W Filament 0.8. New 100%;Dây may so dẫn điện bằng vonfram dùng cho máy phủ bề mặt thấu kính 60600 w FILAMENT 0.8. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
79
KG
40
PCE
1000
USD
HEI52358530
2021-01-11
810196 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD M012 # & # & Wire 102U sewing FILAMENT W compared with tungsten conductive surface coating for machine w FILAMENT lens 102U non 12:55;M012#&102U W FILAMENT #&Dây may so dẫn điện bằng vonfram dùng cho máy phủ bề mặt thấu kính 102U w FILAMENT phi 0.55
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
50
KG
50
PCE
205
USD
HEI52496872
2021-06-07
810196 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD M013 # & SO Tungsten sewing machine for tungsten for lens surface coating 60600 W Filament 0.8;M013#&Dây may so dẫn điện bằng vonfram dùng cho máy phủ bề mặt thấu kính 60600 w FILAMENT 0.8
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
51
KG
30
PCE
750
USD
NEC90034906
2021-11-09
392120 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM NAGATA CO LTD Foam suckers use LP66 0.8t lens polish, PB5-10 (size 580x1400mm);Tấm mút xốp dùng đánh bóng thấu kính LP66 0.8T, PB5-10 (kích thước 580x1400mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
26
KG
6
PCE
472
USD
132200017707719
2022-06-03
721924 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM CONG TY TNHH HANDA VIET NAM Stainless steel sheet 1220*1700*T 0.5mm, stainless steel material. Size 1200mm*1700mm*0.5mm. 100% new;Tấm inox 1220*1700*T 0.5mm, chất liệu thép không gỉ. Kích thước 1200mm*1700mm*0,5mm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDA VIET NAM
CT TAMRON OPTICAL
465
KG
1
PCE
95
USD
132200017707719
2022-06-03
721924 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM CONG TY TNHH HANDA VIET NAM Stainless steel sheet 1220*2000*T 0.5mm, stainless steel material. Size 1200mm*2000mm*0.5mm. 100% new;Tấm inox 1220*2000*T 0.5mm, chất liệu thép không gỉ. Kích thước 1200mm*2000mm*0,5mm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDA VIET NAM
CT TAMRON OPTICAL
465
KG
1
PCE
95
USD