Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121121NBZL2110115
2021-11-25
730721 NG TY TNHH SEIKO PMC VI?T NAM WEIHAI CHEMICAL MACHINERY CO LTD Stainless steel flange with 6 inch Flange WN6 diameter "-150 RF SCH80S-F316L, 100% new goods;Mặt bích bằng thép không gỉ có đường kính 6 inch Flange WN6"-150 RF Sch80S-F316L, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
37185
KG
1
PCE
30
USD
200622G-9313J013
2022-06-28
721430 NG TY TNHH KORETSUNE SEIKO VI?T NAM KORETSUNE SEIKO CO LTD NL-SEAD-3 #& S45C Steel Raw materials (round steel, alloy steel, hot rolling, not covered): 260x155mm; Head JD01V00022F2 (K88804000);NL-HEAD-3#&Nguyên liệu thép S45C (thép tròn, thép không hợp kim, cán nóng, chưa được phủ mạ): 260x155mm; Head JD01V00022F2 (K88804000)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
32551
KG
10
PCE
1142
USD
021121G80235
2021-11-10
721430 NG TY TNHH KORETSUNE SEIKO VI?T NAM KORETSUNE SEIKO CO LTD AN-NL-XL5-1 # & NVL steel piston of hydraulic cylinder unfamiliarized excavator (S45C steel, round steel cut) K60103000-S-V, Angle Cylinder;AN-NL-XL5-1#&NVL Piston bằng thép của xilanh thủy lực máy xúc chưa gia công (thép S45C , thép tròn cắt khúc) K60103000-S-V, Angle Cylinder
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
14683
KG
226
PCE
497
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, newly cooled or cold-pressed) (KT: 5.01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.01*2520mm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
1581
KGM
3073
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & bar non-alloy steel (easy cutting, can only cool cold or cold machining) (KT: 5.1 * 2400mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.1*2400mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
2905
KGM
5655
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, can only cool cold or coinstorming) (KT: 12.1 * 2300mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT:12.1*2300mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
2490
KGM
4714
USD
260522CULVNAS2211680-05
2022-06-08
251020 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO LTD BL220-1E13-02 #& Steel Powder (used for lubricating) (Chemical composition is hard calcium) (50kg/bag*18bao)-(100%new goods);BL220-1E13-02#&Bột kéo thép (dùng để bôi trơn) (Thành phần hóa học là hạt canxi cứng) (50KG/bao*18bao) -(Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
42987
KG
900
KGM
473
USD
SNK13000364
2021-10-01
853930 NG TY TNHH MUGEGAWA SEIKO VI?T NAM MUGEGAWA SEIKO CO LTD 6 # & Filament Lamp, 2W capacity, 18V, components of the grinding panel (Panel Sphere EA758ZA-22, 100% new);6#&Bóng đèn dây tóc, công suất 2w, 18V, linh kiện của bảng điều khiển máy mài( Panel sphere EA758ZA-22,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
680
KG
1
PCE
11
USD
180621ETYO21060048
2021-07-03
390490 NG TY TNHH MK SEIKO VI?T NAM MK SEIKO CO LTD 85PMW101P # & Plastic POM MK101W U10-01 (1Z7092);85PMW101P#&Hạt nhựa POM MK101W U10-01 (1Z7092)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
12207
KG
1001
KGM
4858
USD
132000012328784
2020-11-18
721511 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & Non-alloy steel rods (free-cutting, merely cold-formed or cold-finished) (Size: 6.1 * 2450mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 6.1*2450mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
115066
KG
1500
KGM
1800
USD
090120HASLC5T191201053-01
2020-01-14
721391 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO LTD FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 3.95 mm);Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel: Other: Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter: Other;不规则盘绕热轧钢棒或非合金钢棒材和棒材:其他:直径小于14毫米的圆形横截面:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1275
KGM
1989
USD
090721JJCYKHPSNC17033
2021-07-20
903290 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM FUJI BELLOWS CO LTD FSV57 # & Washers (steel) TE996500FV (Thermal regulator components for motorcycle cooling systems);FSV57#&Vòng đệm (thép) TE996500FV (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát xe máy )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
5219
KG
24000
PCE
2018
USD
112100016089816
2021-10-29
680530 NG TY TNHH KORETSUNE SEIKO VI?T NAM CONGTY CO PHAN THUONG MAI DICH VU CNO VIET NAM Straps TSB 10-120 (336-2191) Artificial Grinding Beads on paper cover material for grinding products, 100% new products;Dây đai TSB 10-120 (336-2191) hạt mài nhân tạo trên vật liệu bìa giấy dùng để mài bóng sản phẩm, hàng mới 100 %
JAPAN
VIETNAM
CTY CP TM VA DICH VU CNO VIET NAM
CTY TNHH KORETSUNE SEIKO VIET NAM
5
KG
3
UNK
104
USD
112100015521220
2021-10-06
846611 NG TY TNHH C?NG NGHI?P SEIKO VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE TTC VIET NAM Rolling AES 3060 UF10 knives for mechanical processing for CNC machines, milling machines, lathes, 100% new products;Cán dao AES 3060 UF10 bằng thép dùng trong gia công cơ khí cho máy CNC, máy phay, máy tiện , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT CO PHAN CONG NGHE TTC VIET NAM
CTY TNHH CN SEIKO VIET NAM
206
KG
5
PCE
147
USD
112100015501627
2021-10-01
760613 NG TY TNHH C?NG NGHI?P SEIKO VI?T NAM CONG TY CO PHAN ORISTAR A5052 # & aluminum alloy plate, (52S) A5052 - H112 (8 x 410 x 840) mm. New 100%;A5052#&Nhôm hợp kim tấm, (52S) A5052 - H112 (8 x 410 x 840)mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN ORISTAR
CTY TNHH CN SEIKO VIET NAM
13613
KG
3125
KGM
22281
USD
112100015501627
2021-10-01
760613 NG TY TNHH C?NG NGHI?P SEIKO VI?T NAM CONG TY CO PHAN ORISTAR A5052 # & aluminum alloy plate, (52S) A5052 - H112 (15 x 250 x 308.5) mm. New 100%;A5052#&Nhôm hợp kim tấm, (52S) A5052 - H112 (15 x 250 x 308.5)mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN ORISTAR
CTY TNHH CN SEIKO VIET NAM
13613
KG
2300
KGM
14583
USD
6046372463
2022-06-02
282570 CTY TNHH OKEN SEIKO VI?T NAM OKEN SEIKO CO LTD OKS18-1 #& Molypden Disulfide - Molypden Disulfide is a secondary ingredient for polishing rubber material. Specification of 1 can with 1kg.;OKS18-1#&Hóa chất Molypden disulfide - Molypden disulfide là nguyên liệu phụ dùng để đánh bóng nguyên liệu cao su. Quy cách 1 lon bằng 1kg.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
76
KG
5000
GRM
501
USD
230921YIL-SZ00012950
2021-10-01
841280 CTY TNHH OKEN SEIKO VI?T NAM SHENZHEN WEIZHEN MOTOR DEVELOPMENT CO LTD OKS10 # & Motor 24LR0656-18245A - Motor used in the blood pressure meter of medical industry, with 6V voltage, 50mA current intensity;OKS10#&Động Cơ 24LYR0656-18245A - Motor dùng trong máy đo huyết áp của nghành y tế, có điện áp 6V, Cường độ dòng điện 50mA
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20724
KG
440000
PCE
157256
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD