Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300521ESSASEL21052625
2021-06-08
300450 C?NG TY TNHH ??I B?C PHARMACHEM CO LTD Healing drugs: Hightamine. Mixed amino acids and vitamins. NSX: Hankook Korus Pharm. CO., LTD. Box of 10 blisters x 10 capsules. Lot No.: From 21156002 to 21156006. SDK: VN-15146-12. (FOC);Thuốc chữa bệnh:HIGHTAMINE. Hỗn hợp các acid amin và vitamin. NSX:HANKOOK KORUS PHARM. CO., LTD. Hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Lot no.: từ 21156002 đến 21156006. SĐK:VN-15146-12. (FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
2866
KG
9799
UNK
0
USD
17244015580
2020-11-21
300491 C?NG TY TNHH ??I B?C EVER NEURO PHARMA GMBH Drug treatment of stroke: CEREBROLYSIN10ml.Peptide (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg / ml.NSX: NEURO PHARMA GmbH.Hop 5ong x10ml EVER. SDK: QLSP-845-15. (FOC);Thuốc điều trị đột quỵ:CEREBROLYSIN10ml.Peptide(Cerebrolysin concentrate)215,2mg/ml.NSX:EVER NEURO PHARMA GmbH.Hộp 5ống x10ml. SĐK:QLSP-845-15. (FOC)
AUSTRIA
VIETNAM
SALZBURG
HA NOI
1472
KG
700
UNK
0
USD
73851777176
2022-02-26
120770 C?NG TY TNHH MùA B?I THU AGRO STAR SEEDS COMPANY Watermelon seeds Happy 10- Scientific name Citrullus Lanatus-packing 1kg / bag;Hạt giống dưa hấu Happy 10- tên khoa học Citrullus Lanatus-đóng gói 1kg/bao
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
10
KG
10
KGM
5900
USD
0703222990BP151
2022-03-28
721911 C?NG TY TNHH INOX BùI GIA HYOSUNG TNC CORPORATION Flat rolled stainless steel is not overwhelmed with excessive rolling, un-coated with paint plating, ASTM A240 standard, 304 steel label No.1 (CR> = 10.5%; c <= 1.2%); Sz: 12mm x 1530mm x roll; New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn ASTM A240, mác thép 304 No.1 (Cr>=10,5%; C<=1,2%); Sz: 12mm x 1530mm x cuộn; Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
126065
KG
20935
KGM
53384
USD
SZG00030859
2021-10-30
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Materials made of industrial cutting tools, with tungsten carbide, size 6.5x 3.2x 2.0 mm, TS90 KCR10, 100% new goods.;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước 6.5X 3.2X 2.0 mm, TS90 KCR10, hàng mới 100%.
LUXEMBOURG
VIETNAM
SALZBURG
HO CHI MINH
184
KG
50000
PCE
2555
USD
SZG00030859
2021-10-30
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Materials made of industrial cutting tools, with tungsten carbide, size 6.5x 1.8x 2.0 mm, TS90 KCR05 +, 100% new products.;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước 6.5X 1.8X 2.0 mm, TS90 KCR05+, hàng mới 100%.
LUXEMBOURG
VIETNAM
SALZBURG
HO CHI MINH
184
KG
40000
PCE
1276
USD
SZG00032231
2021-12-14
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Materials made of industrial cutting tools, with tungsten carbide, size 7.5x 3.2x 2.5 mm, TS90 KCR10, 100% new products.;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước 7.5X 3.2X 2.5 mm, TS90 KCR10, hàng mới 100%.
LUXEMBOURG
VIETNAM
SALZBURG
HO CHI MINH
67
KG
30720
PCE
2089
USD
8688862906
2021-01-27
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Sheet materials for industrial cutting tools, tungsten carbide, size: 15.0 x 15.0 x 2.5 mm, TS90 KCR08, New 100%;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước: 15.0 x 15.0 x 2.5 mm, TS90 KCR08, Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
ULM
HO CHI MINH
33
KG
4800
PCE
6528
USD
SZG00030859
2021-10-30
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Materials made of industrial cutting tools, with tungsten carbide, size 6.5x 3.4x 2.0 mm, TS90 KCR05 +, 100% new goods.;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước 6.5X 3.4X 2.0 mm, TS90 KCR05+, hàng mới 100%.
LUXEMBOURG
VIETNAM
SALZBURG
HO CHI MINH
184
KG
52290
PCE
3153
USD
SZG00030859
2021-10-30
810194 C?NG TY TNHH L??I C?A AN BìNH CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Materials made of industrial cutting tools, with tungsten carbide, size 9.0x 4.2x 2.7 mm, TS90 KCR10, 100% new goods.;Tấm vật liệu làm dụng cụ cắt trong công nghiệp, bằng cacbua vonfram, kích thước 9.0X 4.2X 2.7 mm, TS90 KCR10, hàng mới 100%.
LUXEMBOURG
VIETNAM
SALZBURG
HO CHI MINH
184
KG
26420
PCE
3057
USD
112200017368630
2022-05-20
540261 C?NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SUNJIN TEXTILE CO CTY TNHH SUNJIN VINA Synthetic filament fiber has 100% nylon 210d/3, used to produce stitches, large rolls - new 100%;Sợi filament tổng hợp đã xe 100% Nylon 210D/3, dùng sản xuất chỉ khâu, loại cuộn lớn - Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SUNJIN VINA CO., LTD
SUNJIN MOC BAI CO., LTD
5092
KG
2227
KGM
17592
USD
112200017368630
2022-05-20
540261 C?NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SUNJIN TEXTILE CO CTY TNHH SUNJIN VINA Synthetic filament fiber has 100% nylon 280d/3, used to produce stitches, large rolls - new 100%;Sợi filament tổng hợp đã xe 100% Nylon 280D/3, dùng sản xuất chỉ khâu, loại cuộn lớn - Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SUNJIN VINA CO., LTD
SUNJIN MOC BAI CO., LTD
5092
KG
2184
KGM
19441
USD
080322ZGNGB0131000471
2022-03-17
540262 C?NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SHAOXING SANYOU TEXTILE CO LTD Synthetic filament fibers, high-strength made from recycled polyester - Recycled Spun Polyester 30s / 3 Raw White, roll type, used to produce sewing only - 100% new;Sợi filament tổng hợp, có độ bền cao làm từ polyester tái chế - Recycled Spun Polyester 30S/3 raw white, loại cuộn, dùng để sản xuất chỉ khâu - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10119
KG
2125
KGM
7820
USD
041221DSTCBUS20213126
2021-12-15
845140 C?NG TY TNHH SUNJIN M?C BàI SUNJIN TEXTILE CO High pressure dyeing machine, Woojin brand, WJHP-1001-15 model, capacity of 380V / 50Hz, High Pressure Dyeing Machinewith Standard Accessories-size: 15kg, 100% new;Máy nhuộm áp lực cao, Hiệu WOOJIN, model WJHP-1001-15, công suất 380V/50HZ, HIGH PRESSURE DYEING MACHINEWITH STANDARD ACCESSORIES-SIZE : 15KG, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
6538
KG
1
SET
30000
USD
150721SITPUHP097302G3
2021-07-27
721934 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BùI GIA JINMETAL KOREA CO LTD Stainless steel unmaked excessive cold rolled rolling, flat rolled rolls, unedated Plating paint, LH, No.4 (KT: 0.8mmx1240mm XCu), TC: TCCS / JIN / 2014, CR: 13.17%, C: 0.123% .NSX: Jinmetal Korea CO., LTD.100%;Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội,cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, LH, NO.4 (KT:0.8mmx1240mm xcuộn),TC:TCCS/JIN/2014,Cr:13.17%,C:0.123%.NSX:JINMETAL KOREA CO.,LTD.Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
50404
KG
20784
KGM
34003
USD
6218801470
2022-01-04
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
17251870895
2022-01-21
282510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in hydroxylamine hydrochloride food samples CAS 5470-11-1 code 270102500,250g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hydroxylamine Hydrochloride CAS 5470-11-1 Mã hàng 270102500,250g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
237
KG
10
UNA
258
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in ethylene oxide cos CAS 75-21-8 food codes S-11933U4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide CAS 75-21-8 Mã hàng S-11933U4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
21
USD
5638 3379 0113
2022-03-14
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in ethylene oxide solution CAS 75-21-8 Food Code S-11933U4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide Solution CAS 75-21-8 Mã hàng S-11933U4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
21
USD
SIN0265546
2022-01-28
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in ethylene oxide solution food codes CRM48891.1ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide solution Mã hàng CRM48891,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
21
USD
SIN0265546
2022-01-28
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in ethylene oxide solution food codes CRM48891.1ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide solution Mã hàng CRM48891,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
2
UNA
97
USD
SIN0292809
2022-06-03
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratory as a substance to check the toxin residue in the food sample ethylene oxide solution cas 75-21-8 item code 48838.1ml/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide Solution CAS 75-21-8 Mã hàng 48838,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
178
KG
3
UNA
124
USD
SIN0265546
2022-01-28
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in Ethylene Oxide Stock Solution CAS 75-21-8 Food Code PHR1295-1.2ml, 1.2ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene Oxide Stock Solution CAS 75-21-8 Mã hàng PHR1295-1.2ML,1.2ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
83
USD
SIN0246527
2021-10-04
293625 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residue in pyridoxal food sample 5-phosphate hydrate CAS 853645-22-4 Code P9255-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pyridoxal 5-phosphate hydrate CAS 853645-22-4 Mã hàng P9255-1G,1g/chai, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
49
USD
SIN0246527
2021-10-04
282919 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in Potassium Chlorate CAS 3 3811-04-9 food codes 255572-100g, 100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Potassium chlorate CAS 3811-04-9 Mã hàng 255572-100G,100g/chai, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
99
USD
17250918195
2021-11-04
293311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in the 4-aminoantipyrine CAS food sample: 83-07-8 Code: 103155000 500g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Mã hàng: 103155000 500g/chai hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
2
UNA
243
USD
17247582544
2021-07-08
293311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in 4-aminoantipyrine food samples CAS 83-07-8 Code 103155000,500g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS 83-07-8 Mã hàng 103155000,500G/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
338
KG
2
UNA
243
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292151 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 3.3'-Dimethyl-4,4 'Diaminodiphenylmethane CAS 838-88-0 Code N-10763-100mg, 100mg / bottle , new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3,3'-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane CAS 838-88-0 Mã hàng N-10763-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
27
USD
17250918195
2021-11-05
292151 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in food samples N, N-Dimethyl-P-Phenylenediamine Oxalate CAS: 62778-12-5 Code: 408491000 100g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n,n-dimethyl-p-phenylenediamine oxalate CAS: 62778-12-5 Mã hàng: 408491000 100g/chai hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
1
UNA
235
USD
SIN0246527
2021-10-04
291734 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in Dibutyl Phthalate CAS food samples 84-74-2 codes 524980-25ml, 25ml / bottles, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dibutyl phthalate CAS 84-74-2 Mã hàng 524980-25ML,25ml/chai, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
34
USD
2022627382
2021-07-08
291734 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in phthalic acid food samples, bis-ethyl ester CAS: 84-66-2 Code: C16172000 500mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-ethyl ester CAS: 84-66-2 Mã hàng: C16172000 500mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
29
USD
2022627312
2021-07-09
291734 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in phthalic acid food samples, BIS-ISOOCTYL ESTER CAS: 27554-26-3 CODE: C16173650 250MG / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-isooctyl ester CAS: 27554-26-3 Mã hàng: C16173650 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
31
USD
2085281755
2022-01-25
291734 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in phthalic acid food samples, BIS-isobutyl ester CAS 84-69-5 codes DRE-C16173500,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-isobutyl ester CAS 84-69-5 Mã hàng DRE-C16173500,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
38
USD
17250918490
2021-11-10
291429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples 5.5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Code 116150250.25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 5,5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Mã hàng 116150250,25g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
2
UNA
32
USD
SIN0260071
2021-12-15
292220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples FTY720 CAS 162359-56-0 Item SML0700-25MG, 25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm FTY720 CAS 162359-56-0 Mã hàng SML0700-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
195
USD
3739558793
2021-12-28
291461 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in anthraquinone food pattern CAS 84-65-1 Code DRE-C10281000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Anthraquinone CAS 84-65-1 Mã hàng DRE-C10281000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
28
USD
SIN0260071
2021-12-15
291461 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample Melting Point Standard 283-286C CAS 84-65-1 Code 67372-250mg, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Melting point standard 283-286C CAS 84-65-1 Mã hàng 67372-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
40
USD
2086567773
2021-11-15
291461 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in anthraquinone food pattern CAS 84-65-1 Code DRE-C10281000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Anthraquinone CAS 84-65-1 Mã hàng DRE-C10281000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
26
USD
17250918490
2021-11-10
290712 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample M-CResol CAS 108-39-4 Code 110585000,500g / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm M-Cresol CAS 108-39-4 Mã hàng 110585000,500g/chai, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
36
USD
15722084602
2021-08-06
290712 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in labs doing diagnostic test substances toxic residues in food samples o-Cresol CAS 95-48-7 405738000,800ML SKU / bottle, the New 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm o-Cresol CAS 95-48-7 Mã hàng 405738000,800ML/chai, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
6
KG
2
UNA
90
USD
2022627382
2021-07-08
290331 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in food sample 1.2-Dibromoethane 5000 g / ml in methanol CAS: 106-93-4 Code: GA09011075ME 1ml / 100% new product;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dibromoethane 5000 g/mL in Methanol CAS: 106-93-4 Mã hàng: GA09011075ME 1ml/chai hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
33
USD
5263 1544 2789
2021-10-21
290331 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in food samples 1.2-Dibromoethane CAS 106-93-4 Code 674868.1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dibromoethane CAS 106-93-4 Mã hàng 674868,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
27
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
290379 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals Making standards for testing toxic residues in food samples 1,2-dibromo-3-chloropropane CAS 96-12-8 Code 674867,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dibromo-3-chloropropane CAS 96-12-8 Mã hàng 674867,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
2082769120
2022-04-20
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Food Code DRE-C17359500.1ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Mã hàng DRE-C17359500,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
27
USD
2082769702
2022-06-09
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Food Code DRE-C17359500.1ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Mã hàng DRE-C17359500,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
10
KG
1
UNA
29
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in pattern of carbon tetrachloride cos CAS 56-23-5 Code N-11407-1G, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon tetrachloride CAS 56-23-5 Mã hàng N-11407-1G,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
19
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in carbon tetrachloride food samples CAS 56-23-5 Code N-11407-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon tetrachloride CAS 56-23-5 Mã hàng N-11407-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
2
UNA
39
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292119 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples N-Methyl-n-nitroSoaniline CAS 614-00-6 Code N-12561-500MG, 500mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methyl-N-nitrosoaniline CAS 614-00-6 Mã hàng N-12561-500MG,500mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
SIN0260071
2021-12-15
293400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample D-lactose monohydrate CAS 64044-51-5 stock code L254-2KG, 2kg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm D-Lactose monohydrate CAS 64044-51-5 Mã hàng L254-2KG,2kg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
2
UNA
174
USD
SIN0260071
2021-12-15
293400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the food sample Leucomycin Hydrate CAS 1392-21-8 Code 31721-250mg, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Leucomycin hydrate CAS 1392-21-8 Mã hàng 31721-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
166
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
291616 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in Binapacryl CAS food sample 485-31-4 Code N-11204-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Binapacryl CAS 485-31-4 Mã hàng N-11204-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
32
USD
SIN0260071
2021-12-15
290291 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in methylstyrene CAS food samples 25013-15-4 Code 522864-250ml, 250ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methylstyrene CAS 25013-15-4 Mã hàng 522864-250ML,250ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
43
USD
SIN0260071
2021-12-15
290291 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Anthracene solution CAS 120-12-7 Code 48647.1ml / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Anthracene solution CAS 120-12-7 Mã hàng 48647,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
5
UNA
90
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291211 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in formaldehyde food sample 50-00-0 Code N-12012-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Formaldehyde CAS 50-00-0 Mã hàng N-12012-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
25
USD
SIN0246527
2021-10-04
292429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality of toxic residues in N-Succinyl-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA-ALA S42299-25MG, 25mg / bottles, 100mg / bottles, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Succinyl-Ala-Ala-Ala-p-nitroanilide CAS 52299-14-6 Mã hàng S4760-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
2
UNA
192
USD
SIN0246527
2021-10-04
292429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in food samples Phenacetin CAS 62-44-2 Code PHR1249-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phenacetin CAS 62-44-2 Mã hàng PHR1249-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
44
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Barban CAS 101-27-9 food codes N-11123-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Barban CAS 101-27-9 Mã hàng N-11123-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
44
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
290270 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in Isopropylbenzene Solutions food samples CAS 98-82-8 Code S-12276M1-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Isopropylbenzene Solution CAS 98-82-8 Mã hàng S-12276M1-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
16
USD
2082399704
2022-03-31
290393 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in Pentachlorobenzene food samples CAS 608-93-5 Code DRE-C15960000,500MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pentachlorobenzene CAS 608-93-5 Mã hàng DRE-C15960000,500mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
31
KG
1
UNA
29
USD
SIN0252044
2021-11-01
292990 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Butamifos CAS 36335-67-8 Code 37046-25mg, 50,0525mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Butamifos CAS 36335-67-8 Mã hàng 37046-25MG,50,0525mg/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
206
KG
1
UNA
37
USD
SIN0246527
2021-10-04
290719 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in 4-Benzylphenol CAS food samples 101-53-1 Code H25808-25G, 25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Benzylphenol CAS 101-53-1 Mã hàng H25808-25G,25g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
75
USD
2022627312
2021-07-09
290719 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples 2.6-di-tert-butylphenol Cas: 128-39-2 Code: C12254700 250mg / bottle of 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-Di-tert-butylphenol CAS: 128-39-2 Mã hàng: C12254700 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
36
USD
17250918195
2021-11-04
290719 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in the 2.6-Di-Tert-Butyl-4-Methylphenol CAS food sample: 128-37-0 Code: 112992500 250g / bottle of 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-di-tert-butyl-4-methylphenol CAS: 128-37-0 Mã hàng: 112992500 250g/chai hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
1
UNA
15
USD
SIN0260071
2021-12-15
291430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in Chlordecone food sample CAS 143-50-0 Code 45379-25mg, 25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlordecone CAS 143-50-0 Mã hàng 45379-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
43
USD
17250918195
2021-11-04
294000 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples D (+) - Cellobiose CAS: 528-50-7 Code: 108460250 25g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm d(+)-cellobiose CAS: 528-50-7 Mã hàng: 108460250 25g/chai hàng mới 100%
SLOVAKIA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
3
UNA
133
USD
SIN0246527
2021-10-04
290312 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in ethylene oxide solution food casing CRM48891.1ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide solution CAS Mã hàng CRM48891,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
2
UNA
51
USD
2022627382
2021-07-08
280511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in sodium standard food samples: NA @ 1000 g / ml 5% H2O CAS: 7440-23-5 Code: VHG-PANA-100 100ml / 100% new bucket;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sodium Standard: Na @ 1000 g/mL in 5% H2O CAS: 7440-23-5 Mã hàng: VHG-PNAN-100 100ml/chai hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
45
USD
SIN0246527
2021-10-04
292620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in dicyandiamide food samples CAS 461-58-5 Code D76609-50G, 50g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dicyandiamide CAS 461-58-5 Mã hàng D76609-50G,50g/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
43
USD
2086567773
2021-11-15
292519 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagdrums for toxic residues in food samples Dimethachlon CAS 24096-53-5 Code DRE-C1266995050,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dimethachlon CAS 24096-53-5 Mã hàng DRE-C12669950,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
83
USD
23546735441
2022-05-11
293391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratory as a diagnostic toxin toxin residue in food sample 1-methyl mebendazole cas 132119-11-0 M320150-10mg,/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1-Methyl Mebendazole CAS 132119-11-0 Mã hàng M320150-10MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
128
USD
SIN0232669
2021-07-02
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Hexachloro-1,3-Butadiene CAS food samples 87-68-3 Code 112194-100g, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng 112194-100G,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
90
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxin residues in Hexachloro-1,3-Butadiene CAS food samples 87-68-3 Code 675348,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng 675348,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
16
USD
2082769120
2022-04-20
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity test in food samples Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 DRE-C14170000,250mg/bottle codes, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng DRE-C14170000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
14
USD
5263 1543 3578
2021-09-09
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxin residues in Hexachloro-1,3-Butadiene CAS food samples 87-68-3 Code 675348,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng 675348,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
16
USD
SIN0273646
2022-03-09
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples 1.1-dichloroethylene cas 75-35-4 codes 163023-25ml, 25ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,1-Dichloroethylene CAS 75-35-4 Mã hàng 163023-25ML,25ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
125
KG
1
UNA
37
USD
2086567773
2021-11-15
291479 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in food samples 4.4 '-Dibromobenzophenone CAS 3988-03-2 Code DRE-C12220000.11ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4,4'-Dibromobenzophenone CAS 3988-03-2 Mã hàng DRE-C12220000,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
3
UNA
335
USD
SIN0265546
2022-01-28
291479 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample Menadione Sodium Bisulfite CAS 130-37-0 Code M5750-25G, 25G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Menadione sodium bisulfite CAS 130-37-0 Mã hàng M5750-25G,25g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
2
UNA
82
USD
2085281755
2022-01-25
291090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in Trans-Heptachlor-Endo-Epoxide food samples (Isomer A) CAS 28044-83-9 Code DRE-C14102000.25MG / Bottle, New 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm trans-Heptachlor-endo-epoxide (isomer A) CAS 28044-83-9 Mã hàng DRE-C14102000,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
68
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in O-Aminoazotoluene food samples CAS 97-56-3 Code N-12671-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm o-Aminoazotoluene CAS 97-56-3 Mã hàng N-12671-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
SIN0232669
2021-07-02
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in SibuAcaciaine Hydrochloride Solution Solutions CAS 84485-00-7 CODE S-011-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sibutramine hydrochloride solution CAS 84485-00-7 Mã hàng S-011-1ML,1ML/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
72
USD
SIN0246527
2021-10-04
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as standard quality toxic residues in the 2.6-dimethylaniline food sample CAS 87-62-7 Code D146005-5G, 5G / Bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-Dimethylaniline CAS 87-62-7 Mã hàng D146005-5G,5g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
23
USD
2022627382
2021-07-08
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in sibuAcaciaine hydrochloride food samples Cas: 84485-00-7 Code: C16944000 250mg / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sibutramine hydrochloride CAS: 84485-00-7 Mã hàng: C16944000 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
2
UNA
72
USD
2086567773
2021-11-15
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in model butralin CAS 33629-47-9 Code DRE-C109100,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Butralin CAS 33629-47-9 Mã hàng DRE-C10910000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
51
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in 4-aminobiphenyl cases 92-67-1 Code N-10805-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminobiphenyl CAS 92-67-1 Mã hàng N-10805-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
20
USD
SIN0246527
2021-10-04
283210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in sodium metabisulfite food sample 7681-57-4 codes S9000-500g, 500g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sodium metabisulfite CAS 7681-57-4 Mã hàng S9000-500G,500g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
220
USD
2086567773
2021-11-15
291250 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Methods toxic residues in Metaldehyde Food Sample CAS 108-62-3 Code DRE-C14930000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metaldehyde CAS 108-62-3 Mã hàng DRE-C14930000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
29
USD
5642 1827 1033
2022-02-24
290219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals as a standard quality of toxic residues in Cyclohexene CAS food samples 110-83-8 Code C987513-5ML, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cyclohexene CAS 110-83-8 Mã hàng C987513-5ML,hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
5
KG
1
UNA
36
USD