Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017349406
2021-12-10
700600 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV KINH TRUONG PHAT 0301_0496 # & glass in 507.5 * 207.5 * 3mm machined goods used in interior decoration);0301_0496#&Kính trong 507.5*207.5*3mm hàng gia công dùng trong trang trí nội ngoại thất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KINH TRUONG PHAT
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
4033
KG
60
TAM
77
USD
112000012253251
2020-11-16
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV DV TM XNK HUU KHANG THINH 0101_0197 # & Wood magazine * 70 * 35 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 3.430m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*70*35 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :3.430m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6500
KG
3
MTQ
1149
USD
112000012253251
2020-11-16
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV DV TM XNK HUU KHANG THINH 0101_0197 # & Wood magazine * 80 * 25 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 7.572m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*80*25 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :7.572m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6500
KG
8
MTQ
2536
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
4
MTQ
2112
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1079
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
5
MTQ
2413
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1194
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
1
MTQ
556
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
0
MTQ
230
USD
112000012172902
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
11852
KG
10
MTQ
5635
USD
112200015349660
2022-03-10
440729 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Rubber Wood Drying 45 * 105 * 900 mm, has not increased solid # & vn, actual quantity: 2,2666 m3, unit price: 13,700,000vnd / m3 # & vn, 100% new goods # & vn;0105_0237#&Gỗ cao su xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lượng thực tế : 2.2666 m3, đơn giá : 13,700,000vnd/m3#&VN, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
5001
KG
2
MTQ
1359
USD
112000013307760
2020-12-23
440729 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0246 # & 'dried sawn rubber wood 65 * 65 * 1000 mm, not densified # & VN, real wage: 15.1424 m3, unit price: 13,500,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&'Gỗ cao su xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 15.1424 m3, đơn giá : 13,500,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
8631
KG
15
MTQ
8858
USD
112200014990977
2022-02-25
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0765 # & Cloud knitting plastic foxes (large tense fiber 700 * 15000mm) (100% new);0210_0765#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân 700*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1401
KG
42
MTK
654
USD
112100015892511
2021-10-20
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0657 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 400 * 15000mm) / 800 * 1500 (100% new products);0210_0657#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 400*15000mm)/800*1500(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
2309
KG
540
MTK
8259
USD
112100015892511
2021-10-20
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0658 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 600 * 15000mm) (100% new);0210_0658#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
2309
KG
81
MTK
1239
USD
112100015892511
2021-10-20
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0718 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 500 * 1500mm) (100% new);0210_0718#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 500*1500mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
2309
KG
128
MTK
1958
USD
112200014990977
2022-02-25
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0658 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 600 * 15000mm) (100% new);0210_0658#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1401
KG
63
MTK
961
USD
112200014990977
2022-02-25
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0764 # & Clouds of plastic fox knitting (big tense fiber 600 * 15000mm) (100% new);0210_0764#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1401
KG
21
MTK
327
USD
112100013845559
2021-07-12
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0718 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 500 * 1500mm) (100% new);0210_0718#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 500*1500mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1723
KG
53
MTK
803
USD
112200015955419
2022-03-31
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0658 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 600 * 15000mm) (100% new);0210_0658#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
795
KG
144
MTK
2194
USD
112100012814592
2021-06-08
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0718 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 500 * 1500mm) (100% new);0210_0718#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 500*1500mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1549
KG
30
MTK
454
USD
112100014071864
2021-07-21
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0768 # & Cloud knitting plastic fox (large golden fiber 500 * 15000mm) (100% new);0210_0768#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân vàng 500*15000mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
834
KG
15
MTK
232
USD
112200018059162
2022-06-13
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0768 #& Clouds of plastic eyes (large yellow fibers 500*15000mm) (100%new goods);0210_0768#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân vàng 500*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
173
KG
15
MTK
229
USD
112100014071864
2021-07-21
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0765 # & Clouds of plastic fox knitting (large tendon fiber 700 * 15000mm) (100% new);0210_0765#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân 700*15000mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
834
KG
63
MTK
974
USD
112100016168467
2021-10-30
283990 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH LEMAN 0210_0599 # & hygrometer silica gel A3 - Silica gel SL004 1kg 100, (item code: 0210_0599 (100% new goods);0210_0599#&HẠT HÚT ẨM SILICA GEL A3 - SILICA GEL SL004 1KG 100 BỊCH, ( ITEM CODE : 0210_0599 (HÀNG MỚI 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEMAN
CONG TY TNHH SATO- SANGYO VN
238
KG
22500
PCE
554
USD
112100017349406
2021-12-10
700529 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV KINH TRUONG PHAT 0301_0638 # & squares (5 * 258 * 141mm, machined goods used in interior and exterior decoration);0301_0638#&KÍNH Ô VUÔNG ( 5*258*141mm, hàng gia công dùng trong trang trí nội ngoại thất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KINH TRUONG PHAT
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
4033
KG
2200
TAM
1299
USD
112100013252604
2021-06-22
441879 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN GO HOANG THONG 0105_0249 # & rubber wood board horizontal and vertical coupling was the drying (20 X 1220 X 2440) mm 100% .No AA.Hang brands. NPL wood is used to purchase domestic sx under Contract number 0000522 (Phuc Thinh);0105_0249#&Ván gỗ cao su ghép ngang và dọc đã qua tẩm sấy (20 X 1220 X 2440 ) mm AA.Hàng mới 100%.Không nhãn hiệu. NPL gỗ dùng để sx được mua trong nước theo HĐ số 0000522 (Cty Phúc Thịnh),
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV GO HOANG THONG
CONG TY TNHH SATO SANGYO
6582
KG
165
TAM
6616
USD
112100016161787
2021-10-29
321000 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN SON VIET HUNG 0303_0140 # & Crystal UV white water system (liquid, dispersed in water environment) # & VN, 100% new goods;0303_0140#&Tinh màu UV trắng hệ nước ( dạng lỏng, phân tán trong môi trường nước)#&VN, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV SON VIET HUNG
CONG TY TNHH SATO -SANGYO VN
47
KG
30
KGM
620
USD
110422NNRSZX716337
2022-04-18
590699 NG TY TNHH SATO IKEN VI?T NAM SATO EAST DALIAN TECHNOLOGY TRADE CO LTD NPL031 #& hard fabric of nylon toricot fabric 1480mm, raw materials used to produce hand belt for blood pressure gauges. New 100%;NPL031#&Vải cứng NYLON TORICOT FABRIC Khổ 1480mm, nguyên liệu dùng để sản xuất vòng đai tay cho máy đo huyết áp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1766
KG
11373
MTR
17287
USD
100522JPVNTYK01974
2022-05-31
200950 NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml/box). 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
10866
KG
240
PCE
104
USD
090721JPVNTYO01805
2021-07-26
200950 NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Bottled tomato juice Kagome-Tomato Juice No Salt Added 720ml (720ml / box). New 100% F.O.c;Nước ép cà chua đóng chai Kagome-Tomato juice no salt added 720ml (720ml/hộp). Mới 100% F.O.C
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8985
KG
27
PCE
39
USD
281221JPVNTYK01893
2022-02-07
200950 NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml / box) juice juice. 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8848
KG
240
PCE
116
USD
101120KOFV-02135
2020-11-18
560751 NG TY TNHH FUTABA SANGYO VI?T NAM FUTABA SANGYO CO LTD 39A496 # & white braided cord, 1.8mm diameter, 3270mm long fixed to the bottom of the casing car seat cushion.;39A496#&Dây bện màu trắng, đường kính 1.8mm, dài 3270mm dùng để cố định phần đáy của vỏ bọc đệm ghế xe ô tô.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
11314
KG
5200
SOI
2496
USD
132200017659028
2022-05-31
711291 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG 02260522AFIL Filter scrap containing gold (belonging to the absorption agent, the filter material contains metals in the registration of hazardous waste source owner);02260522AUFIL#&Phế liệu lọc có chứa vàng (thuộc mục Chất hấp thụ, vật liệu lọc có chứa kim loại trong sổ đăng kí chủ nguồn thải CTNH)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
408
KG
96
KGM
800
USD
132200017659028
2022-05-31
711291 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG 02260522AUTU Gold scrap (clinging to the electrode recovered gold) Quantity: 3,0555 kg Unit price: 56929.11 USD/kg;02260522AUTI#&Phế liệu vàng (bám trên điện cực thu hồi vàng)#& Số lượng: 3,0555 Kg#& Đơn giá: 56929,11 USD/KG
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
408
KG
3
KGM
173947
USD
132100014905807
2021-08-31
711291 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VIET NAM 02300821Ascrap # & gold scrap on drum / Au Scrap (recovered scrap from waste gold plating solution in the process of export processing enterprises);02300821AUSCRAP#&Phế liệu vàng bám trên trống/Au Scrap (Phế liệu thu hồi từ dung dịch mạ vàng loại thải trong quá trình sx của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2
KG
1095
GRM
57530
USD
132200014383720
2022-01-27
711291 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VIET NAM 02250122Ascrap # & Golden scrap on drum / Au Scrap (recovered scrap from waste gold plated solution in the process of export processing enterprises);02250122AUSCRAP#&Phế liệu vàng bám trên trống/Au Scrap (Phế liệu thu hồi từ dung dịch mạ vàng loại thải trong quá trình sx của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
4
KG
1778
GRM
61773
USD
132000012143518
2020-11-25
711291 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VIET NAM 02101120AUDRUM # & Au Scrap - Scrap gold stick on drums (Scrap recovered from gold plating solution during sx culling of export processing enterprises);02101120AUDRUM#&Au Scrap - Phế liệu vàng bám trên trống (Phế liệu thu hồi từ dung dịch mạ vàng loại thải trong quá trình sx của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2
KG
1461
GRM
85321
USD
EN176413906JP
2022-06-30
840291 NG TY TNHH SEIKA SANGYO VI?T NAM NIPPON THERMOENER CO LTD Boiler parts: Ntec model fire alarm board Model: K87FLMX KT: 80mm x95mm, 100% new goods;Phụ tùng nồi hơi: Bảng mạch báo cháy hiệu NTEC model: K87FLMX KT: 80mm x95mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
4
PCE
333
USD
180721047BA07566
2021-07-30
390521 NG TY TNHH KOYO SANGYO VI?T NAM SUMIKA CHEMTEX CO LTD Sumikaflex 808HQ -copolyme vinyl acetate, dispersed form in water environment.;SUMIKAFLEX 808HQ -Copolyme vinyl axetat, dạng phân tán trong môi trường nước.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18954
KG
18
TNE
28530
USD
112200013776667
2022-01-10
800200 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH CANON VIET NAM 02050122solderca # & welded tin scrap (recovered scrap from consumer goods);02050122SOLDERCTL#&Phế liệu thiếc hàn (phế liệu thu hồi từ hàng tiêu dùng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
4432
KG
861
KGM
18852
USD
112100009093405
2021-01-22
800200 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH CANON VIET NAM 02210121SOLDERDROSSCTL # & scrap of tin solder (scrap recovery from consumables);02210121SOLDERDROSSCTL#&Phế liệu thiếc hàn (phế liệu thu hồi từ hàng tiêu dùng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
835
KG
180
KGM
1622
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
902680 NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD Vacuum measuring device 29231090, inactive with electricity, used for Hitachi air compressor, 100% new products;Thiết bị đo chân không 29231090, không hoạt động bằng điện, dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
2
PCE
44
USD
112000012054239
2020-11-06
711300 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VIET NAM 02211020CHIP3 # & Scrap containing precious metals obtained from the destruction of the chip resistor (chip 3).;02211020CHIP3#&Phế liệu chứa kim loại quý thu được từ quá trình tiêu hủy chip điện trở (chip 3).
VIETNAM
VIETNAM
CN CTY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VN
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
2848
KG
25
KGM
115
USD
112000012054239
2020-11-06
711300 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VIET NAM 02211020METALCERAMIC2 # & Scrap containing precious metals obtained from the destruction of the chip resistor (ceramic 2).;02211020METALCERAMIC2#&Phế liệu chứa kim loại quý thu được từ quá trình tiêu hủy chip điện trở (ceramic 2).
VIETNAM
VIETNAM
CN CTY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VN
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
2848
KG
2805
KGM
39949
USD
132000012413789
2020-11-23
711300 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VIET NAM 02161120FILTERPD # & filter palladium (under Section Absorbents, filter materials, rags, protective fabric waste contaminated with hazardous constituents in the registry of hazardous waste generators);02161120FILTERPD#&Lõi lọc chứa palladium (thuộc mục chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau, vải bảo vệ thải bị nhiễm các thành phần nguy hại trong sổ đăng kí chủ nguồn thải CTNH)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VN
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
355
KG
300
KGM
4002
USD
132100015679587
2021-10-11
711300 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH ESTELLE VIET NAM 02061021dregs # & scrap material contains metal (gold, silver, platinum, palladium, ...) is recovered from sinks during production.;02061021DREGS#&Cặn phế liệu chứa kim loại (vàng, bạc, bạch kim, palladium,...) được thu hồi từ các bồn rửa trong quá trình sản xuất.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ESTELLE VIET NAM
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
37
KG
30
KGM
4418
USD
132100015679437
2021-10-11
711300 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH ESTELLE VIET NAM 02051021ESMix # & Metal scrap (gold, silver, platinum, palladium, ...) Recovered during production;02051021ESMIX#&Phế liệu chứa kim loại (vàng, bạc, bạch kim, palladium,... ) được thu hồi trong quá trình sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ESTELLE VIET NAM
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
70
KG
57
KGM
67436
USD
132000012175190
2020-11-16
711300 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH ESTELLE VIET NAM 02061120ESMIX # & Scrap containing metals (gold, silver, platinum, palladium, ... recovered in the production process);02061120ESMIX#&Phế liệu chứa kim loại (vàng, bạc, bạch kim, palladium,... thu hồi được trong quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ESTELLE VIET NAM
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
83
KG
62
KGM
99169
USD
132000012413789
2020-11-23
711300 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VIET NAM 02161120ACTCARBONPD # & Activated palladium (under Section Absorbents, filter materials, rags, protective fabric waste contaminated with hazardous constituents in the registry of hazardous waste generators;02161120ACTCARBONPD#&Than hoạt tính chứa palladium (thuộc mục chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau, vải bảo vệ thải bị nhiễm các thành phần nguy hại trong sổ đăng kí chủ nguồn thải CTNH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VN
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
355
KG
26
KGM
55442
USD
112000012571076
2020-11-26
711300 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG 02241120AUNIJIG # & Scrap gold nickel debris is removed from the basket gilt after processing;02241120AUNIJIG#&Phế liệu mảnh vụn vàng niken được bóc ra từ giỏ mạ vàng sau quá trình xử lý
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
8362
KG
240
GRM
10552
USD
132000012413789
2020-11-23
711300 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VIET NAM 02161120FILTERAU # & filter containing gold (under Section Absorbents, filter materials, rags, protective fabric waste contaminated with hazardous constituents in the registry of hazardous waste generators);02161120FILTERAU#&Lõi lọc chứa vàng (thuộc mục chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau, vải bảo vệ thải bị nhiễm các thành phần nguy hại trong sổ đăng kí chủ nguồn thải CTNH)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VN
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
355
KG
17
KGM
3479
USD
112100014015511
2021-07-20
740400 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG 02120721cudummy # & copper scrap (copper plastic injection plate scrap) type from the production process;02120721CUDUMMY#&Phế liệu đồng (phế liệu tấm ép nhựa có tráng đồng) loại từ quá trình sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
2522
KG
361
KGM
1150
USD
200320SITGSHHPA15063
2020-03-24
590691 NG TY TNHH FUTABA SANGYO VI?T NAM SHANGHAI BOTHIDEA INTERNATIONAL TRADE CO LTD FXJ2*5#&Vải dệt kim MONOKACHI 100% Polyester t=5/0.020, định lượng 550g/m2, khổ 1500mm dùng để may phần ốp chính của vỏ bọc ghế xe ô tô.;Rubberised textile fabrics, other than those of heading 59.02: Other: Knitted or crocheted;除标题59.02以外的橡胶织物:其他:针织或钩编
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
318
MTR
2447
USD
150122KTY2200043
2022-01-25
390530 NG TY TNHH KOYO SANGYO VI?T NAM KOYO SANGYO CO LTD JT-13Y Poly Vinyl Alcohol primary, powder form - NL using wood glue, CAS: 9002-89-5.;JT-13Y Poly vinyl alcohol nguyên sinh, dạng bột - NL dùng sx keo dán gỗ, CAS: 9002-89-5.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
29840
KG
6400
KGM
19392
USD
280821JJCSHHPB101599
2021-09-01
600537 NG TY TNHH FUTABA SANGYO VI?T NAM SHANGHAI BOTHIDEA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Y8Q1L1703 # & Kirutetto knitted fabric 100% Polyester T = 5 / 0.020, cut KT 600x328mm shaped quantitative 525gr / m2 used to sew the main part of the car seat cover.;Y8Q1L1703#&Vải dệt kim Kirutetto 100% polyester t=5/0.020, đã cắt tạo hình KT 600x328mm định lượng 525gr/m2 dùng để may phần ốp chính của vỏ bọc ghế xe ô tô.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5501
KG
1250
PCE
763
USD
280821JJCSHHPB101599
2021-09-01
600537 NG TY TNHH FUTABA SANGYO VI?T NAM SHANGHAI BOTHIDEA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Y7U1R1604-1 # & Kirutetto knitted fabric 100% Polyester T = 5 / 0.020, Cutting KT 580x184mm quantitative 525gr / m2 used to sew the main part of the car seat cover.;Y7U1R1604-1#&Vải dệt kim Kirutetto 100% polyester t=5/0.020, đã cắt tạo hình KT 580x184mm định lượng 525gr/m2 dùng để may phần ốp chính của vỏ bọc ghế xe ô tô.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5501
KG
1250
PCE
650
USD
021221NSSLPKHCC2100023
2021-12-09
392510 NG TY TNHH ASAHI SANGYO VI?T NAM PIPECO TANKS MALAYSIA SDN BHD Plastic water tank assembled with Plastic reinforcement of disassembled synchronous fiberglass, size: 7m x 7.5m x 4m (h), capacity containing 210 m3 of water, pipeco brand, 100% new goods;Bồn nước dạng lắp ghép bằng tấm plastic gia cường sợi thuỷ tinh đồng bộ tháo rời, size: 7M X 7.5M X 4M(H), dung tích chứa 210 m3 nước, hiệu PIPECO, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8000
KG
1
UNIT
19890
USD
132000013373750
2020-12-28
382520 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM 02231220KVCSLU # & sludge of wastewater treatment systems containing cyanide (waste generated in the production process of metal containing Au, Ag, Cu, Ni ...);02231220KVCSLU#&Bùn thải của hệ thống xử lý nước thải chứa Cyanua (phế thải phát sinh trong quá trình sản xuất chứa kim loại Au,Ag,Cu,Ni...)
VIETNAM
VIETNAM
CT KYOCERA VN
CT MATSUDA SANGYO (VIETNAM)
122
KG
56
KGM
433
USD
112200015641837
2022-03-21
382520 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02160322sudgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02160322SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2769
KG
2744
KGM
26530
USD
112100014132676
2021-07-26
382520 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02220721sludgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02220721SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
3269
KG
3239
KGM
11043
USD
112100015540681
2021-10-05
382520 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02041021sludgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02041021SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2561
KG
2536
KGM
17039
USD
130621PSINHPG2106008
2021-06-24
681320 NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 59007960 asbestos gaskets, not containing amphibole accessories of Hitachi air compressor Brand. New 100%;Miếng đệm 59007960 bằng amiăng , không chứa chất Amfibole phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
266
KG
1
PCE
5
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 59008000 pads with asbestos, do not contain amfibole, friction materials used to seal, spare parts of Hitachi air compressor. New 100%;Miếng đệm 59008000 bằng amiăng, không chứa chất Amfibole, vật liệu ma sát dùng để làm kín, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
1
PCE
6
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 42218611 gaskets, with asbestos, do not contain amfibole, friction materials used to seal, for gas compressors Hitachi, 100% new goods;Miếng đệm 42218611, bằng Amiăng, không chứa chất Amfibole,vật liệu ma sát dùng để làm kín, dùng cho máy nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
2
PCE
4
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD Pads 59007890 Asbestos do not contain amfibole, friction materials used to seal, spare parts of Hitachi air compressor. New 100%;Miếng đệm 59007890 bằng amiăng không chứa chất Amfibole,vật liệu ma sát dùng để làm kín, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
1
PCE
12
USD
112100017323405
2021-12-10
480430 NG TY TNHH FUTABA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY PHAT DAT HUNG YEN Paper covering fabric cutting (paper liner 2, 1800mm size), roll form, used for cutting machines. New 100%;Giấy trải vải bàn cắt(giấy lót loại 2, khổ 1800mm) , dạng cuộn, dùng cho máy cắt. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GIAY PHAT DAT HUNG YEN
CTY TNHH FUTABA SANGYO VN
1905
KG
1200
KGM
686
USD
132100016341664
2021-11-05
711299 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH ESTELLE VIET NAM 02031121ESMix # & Metal scrap (gold, silver, platinum, palladium, ...) Recovered during production;02031121ESMIX#&Phế liệu chứa kim loại (vàng, bạc, bạch kim, palladium,... ) được thu hồi trong quá trình sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ESTELLE VIET NAM
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
68
KG
56
KGM
69905
USD
132000013322769
2020-12-24
711299 NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH ESTELLE VIET NAM 02221220ESMIX # & Scrap containing metals (gold, silver, platinum, palladium, ... recovered in the production process);02221220ESMIX#&Phế liệu chứa kim loại (vàng, bạc, bạch kim, palladium,... thu hồi được trong quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ESTELLE VIET NAM
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
69
KG
50
KGM
68078
USD