Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
773997133831
2021-06-21
470200 NG TY TNHH SANYO TRADING VI?T NAM SANYO TRADING CO LTD Pulp Exilva P01-V - Raw materials for paint industry, printing ink and paper, manufacturer: Borregaard as, sample order, 100% new;Bột giấy Exilva P01-V - nguyên liệu cho ngành công nghiệp sơn, mực in và giấy, nhà sản xuất: Borregaard AS, hàng mẫu, mới 100%
NORWAY
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
20
KG
20
KGM
20
USD
4819815571
2022-06-24
470200 NG TY TNHH SANYO TRADING VI?T NAM SANYO TRADING CO LTD Concentrated in the production of EXILVA P01-V paint, Material: Nano Cellulose, 0.5L/ bottle, 100% new;Chất tạo đặc trong sản xuất sơn Exilva P01-V, chất liệu: Nano cellulose, 0.5l/ chai, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
20
KGM
200
USD
131-5593 6123
2020-11-19
285291 NG TY TNHH SANYO TRADING VI?T NAM SANYO TRADING CO LTD Mercury nitrate used to analyze water oven SOLUTION Measurement hoi_HARDNESS NO.1 (layer 8, P / INTRODUCTION (50 X 40 Packs) 1CTN = 2kg, New 100%;Thủy ngân Nitrat dùng để phân tích nước lò hơi_HARDNESS MEASUREMENT SOLUTION NO.1 (Class 8, P/GIII (50cc X 40 Packs) 1CTN=2KG, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
2
KGM
2397
USD
6477230233
2022-06-24
722231 NG TY TNHH C? KHí SANYO VI?T NAM SANYO CO LTD 101596549VL #& stainless steel, bar, rectangular cross section, size: 18x25x70mm, 100% new goods;101596549VL#&Thép không gỉ , dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kích thước: 18x25x70mm,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
73
KG
13
PCE
210
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
1140
KGM
1279
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
3345
KGM
3736
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
4155
KGM
4708
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 117 # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 117#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2025
KGM
3015
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
1205
KGM
1328
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2022
KGM
2250
USD
141120NGOAVV88333
2020-11-24
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
75504
KG
2851
KGM
3199
USD
190921NGOBCS06376
2021-10-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel rolled flat rolled coated coated coated coated JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
51262
KG
2030
KGM
2314
USD
161221UESZ21120018
2022-01-04
901320 NG TY TNHH THANG MáY SANYO MINH LONG SENFENG JINAN IMPORT EXPORT CO LTD IPG Laser Power Supply, Model: YLR-2000-MM-WC, Serie Number: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, Maximum capacity: 5700VA, used for laser cutting machines, used goods use;Bộ nguồn tạo tia laser IPG, model: YLR-2000-MM-WC, số serie: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, công suất tối đa: 5700VA, sử dụng cho máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
1
SET
1000
USD
041121SITGLCHP271337
2021-11-10
700910 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING ASIA CO LTD Rearview mirror of Mir Assy LH-La / T Door (NH731P) 76250-T00-P110-M1, Brand: Honda Lock, Type: M77, Manufacturer: Honda Lock Thai Co., Ltd, Sign Brand 76250T00P100, 100% new goods;Gương chiếu hậu của xe ô tô MIR ASSY LH-L.A/T DOOR (NH731P) 76250-T00-P110-M1, nhãn hiệu: Honda Lock, kiểu loại: M77, nhà sản xuất: Honda lock Thai Co., ltd, ký hiệu 76250T00P100, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
7509
KG
36
PCE
1196
USD
230120SITGTXHP280975
2020-02-19
280469 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Silic dạng cục, có hàm lượng silic 99% (SILICON METAL 441). Đóng trong bao (1 tấn/bao). Hàng mới 100%;Hydrogen, rare gases and other non-metals: Silicon: Other;氢,稀有气体和其他非金属:硅:其他
JAPAN
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
24
TNE
37920
USD
230120SITGTXHP280975
2020-02-19
280469 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Silic dạng cục, có hàm lượng silic 98.5% (SILICON METAL 553). Đóng trong bao (1 tấn/bao). Hàng mới 100%;Hydrogen, rare gases and other non-metals: Silicon: Other;氢,稀有气体和其他非金属:硅:其他
JAPAN
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
24
TNE
37920
USD
190821AMP0377001A
2021-09-06
721499 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Steel round bar smooth, non-alloy, hot rolled S48CZ 42 mm diameter, 5500 mm long, according to JIS G 4051 standards. Data for manufacturing motorbike parts. Manufacturer: Daodo Steel. New 100%;Thép thanh tròn trơn, không hợp kim, cán nóng S48CZ đường kính 42 mm, dài 5500 mm, theo tiêu chuẩn JIS G 4051.Nguyên liệu cho sản xuất phụ tùng ô tô xe máy. Nhà SX : DAIDO STEEL. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
77107
KG
77064
KGM
95775
USD
110622HHHW-0070-2902
2022-06-30
720828 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Non-alloy steel, rolled, hot rolling, unused coating, soaked in rust SPHC-PO 2.3 mm thick, 1202 mm wide x rolls, C: 0.03%, TC: JIS G 3131, use umbrella accessories Bowl of motorbike. 100% new;Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đã ngâm tẩy gỉ SPHC-PO dày 2.3 mm, rộng 1202 mm x cuộn, C: 0.03% ,TC: JIS G 3131, dùng sx phụ kiện ô tô xe máy. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROHATA
CANG DOAN XA - HP
49305
KG
40
TNE
40930
USD
021121MEI1212050
2021-11-15
845941 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION MACHINE DOA IN Cylinder Motorcycle Gearbox, Digital Control Type, Model: 212105, Manufacturer: Nissin Special Machines Co., Ltd, 100% new products;Máy doa lòng trong xylanh hộp số xe máy , loại điều khiển số, Model : 212105, hãng sản xuất: Nissin Special Machines Co.,ltd, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
34440
KG
1
SET
755255
USD
18098484363
2022-03-16
284390 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Metal compounds Precious Paladi Nitrate, (Palladium Solution) Ingredients (Nitric Acid 20%, 15% Palladium Nitrate, 65% water), used during metal surface plating, 100% new products;Hợp chất kim loại quý Paladi Nitrat, (Palladium Solution) thành phần (Nitric Acid 20%, Palladium Nitrate 15%, nước 65%), dùng trong quá trình mạ bề mặt kim loại, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
248
KG
22200
GRM
1854140
USD
18090105772
2021-02-18
284390 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Precious metal compounds Nitrate Rhodium (Rhodium Solution) component (Nitric Acid 9%, Rhodium Nitrate 12.7%, 78.3% water) used in the plating process the metal surface, a New 100%;Hợp chất kim loại quý Rhodi Nitrat, (Rhodium Solution) thành phần (Nitric Acid 9%, Rhodium Nitrate 12.7%, nước 78.3%), dùng trong quá trình mạ bề mặt kim loại, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
219
KG
1000
GRM
510280
USD
18098484363
2022-03-16
284390 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Metal compound rhodium nitrate, (rhodium solution) ingredients (nitric acid 9%, rhodium nitrate 12.7%, water 78.3%), used in metal surface plating process, 100% new goods;Hợp chất kim loại quý Rhodi Nitrat, (Rhodium Solution) thành phần (Nitric Acid 9%, Rhodium Nitrate 12.7%, nước 78.3%), dùng trong quá trình mạ bề mặt kim loại, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
248
KG
3800
GRM
2534260
USD
301121EGLV 020100565268
2021-12-14
741533 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Bronze nut rubber wrap Nut Cowl Set M5X0.8 90111-KW3-0032 Components for Honda motorcycles, 100% new products;Đai ốc bằng đồng bọc cao su NUT COWL SET M5X0.8 90111-KW3-0032 linh kiện cho xe máy honda, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
12372
KG
10000
PCE
1742
USD
140222KHHP20212035
2022-02-25
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.03 ~ 0.04%) Unedited plated, SPCE-SD, 3.2mm x1088mmx size. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.03~0.04%) chưa tráng phủ mạ, SPCE-SD, kích thước 3.2mm x1088mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
340660
KG
27380
KGM
29406
USD
140222KHHP20212035
2022-02-25
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.05%) Unedited plated, SPCC-SD, size 3.2mm x1107mmx rolls. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.05%) chưa tráng phủ mạ, SPCC-SD, kích thước 3.2mm x1107mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
340660
KG
17230
KGM
18316
USD
140222KHHP20212034
2022-02-25
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.04%) Unedited plated, SPCE-SD, size 3.2mm x1088mmx roll. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.04%) chưa tráng phủ mạ, SPCE-SD, kích thước 3.2mm x1088mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
217075
KG
27115
KGM
29664
USD
130921YHHW-0230-1882
2021-09-28
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Non-alloy steel sheets, rolls, cold rolled, unedated HES-JSC270C-SD 3.2mm thick, 1107mm xc wide, C: 0.04%, TC: JIS G 3141. New 100%, using accessories auto and Moto. NSX: Nippon Steel;Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ HES-JSC270C-SD dày 3.2mm,rộng 1107mm xC , hàm lượng C:0.04%,TC: JIS G 3141. mới 100%, dùng sx phụ kiện ô tô xe máy. NSX : Nippon steel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
14490
KG
14
TNE
12836
USD
220821KHHP10820029
2021-08-31
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non alloy rolls, cold rolled, (C = 0.04%) Unedited plated, SPCC-SD size 3.2mm x 1107mmx rolls. JIS G3141 standard. New 100%;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.04%) chưa tráng phủ mạ, SPCC-SD kích thước 3.2mm x 1107mmx Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
45705
KG
45405
KGM
50490
USD
071221KHHP11202017
2021-12-16
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.03%) Unedited plated, SPCE-SD, size 3.2mm x1088mmx roll. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.03%) chưa tráng phủ mạ, SPCE-SD, kích thước 3.2mm x1088mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
723135
KG
29170
KGM
31912
USD
2609218HS086FYHP-010
2021-10-18
721030 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Steel plate, non-alloy, roll form, cold rolled, zinc-nickel with electrolyte PP JNC270F 0.7 mm thick, 1148 mm x roll wide, C: 0.001%, TC: JFS A 3041 (using accessories Motorbike cars), 100% new.;Thép tấm, không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, tráng kẽm-niken bằng pp điện phân JNC270F 0/30 dày 0.7 mm , rộng 1148 mm x cuộn, C: 0.001%,TC:JFS A 3041 ( dùng sx phụ kiện ô tô xe máy), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
8840
KG
9
TNE
8022
USD
130721KHHP10711019
2021-07-23
721030 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Cold rolled steel sheets, cold rolled, (C = 0.002%) Zinc-coated with electrolyte PP CH1751Z-F-0/20, KT 0.8mmx1058mmx, standard T21-EG-002. New products (for manufacturing automobile and motorbike parts);Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,( C=0.002%) tráng Kẽm bằng pp điện phân CH1751Z-F-0/20, kt 0.8mmx1058mmxCuộn, tiêu chuẩn T21-EG-002. Hàng mới (dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
226465
KG
16000
KGM
13936
USD
140222KHHP20212037
2022-02-25
721030 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.001%) Zinc coated with electrolytic PP CH1751Z-E-0/20, KT 1.2mm x 1163mm x Roll. Standard T21-EG-002. New products (for manufacturing automobile and motorbike parts);Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,( C=0.001%) tráng Kẽm bằng pp điện phân CH1751Z-E-0/20, kt 1.2mm X 1163mm X Cuộn. tiêu chuẩn T21-EG-002. Hàng mới ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
85915
KG
18960
KGM
22373
USD
140222KHHP20212037
2022-02-25
721030 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.001%) Zinc coated with electrolytic PP CH1751Z-F-0/20, KT 0.8mm x 888mm x Roll. Standard T21-EG-002. New products (for manufacturing automobile and motorbike parts);Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,( C=0.001%) tráng Kẽm bằng pp điện phân CH1751Z-F-0/20, kt 0.8mm X 888mm X Cuộn. tiêu chuẩn T21-EG-002. Hàng mới ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
85915
KG
7835
KGM
9637
USD
081021KHHP11001013
2021-10-21
720826 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non alloy rolls of rolls, hot rolled (C = 0.09%), unedated plated with soaked SAP 440-po, KT 4.0mm x 1135mm x rolls, manufacturing according to JIS G3131 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 4.0mm x 1135mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
243965
KG
8940
KGM
8162
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720826 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non alloy rolls of rolls, hot rolled (C = 0.09%), unedated plated is soaked to remove SAPH 440-PO, KT 4.0mm x 1135mm x rolls, manufacturing according to JIS G3113 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 4.0mm x 1135mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3113 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
9020
KGM
9597
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720827 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized coated plated soaked Rust JSH590R-PO, KT 2.9mm x 1219mm x rolls, manufactured according to JFS A1001 standard in China Steel Corporation Taiwan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ JSH590R-PO, kt 2.9mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JFS A1001 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
8940
KGM
9950
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720827 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy roll, hot rolled (C = 0.12%), unedated plated plated soaked Rust JSH590R-PO, KT 2.3mm x 1223mm x rolls, manufacturing according to JFS A1001 standard in China Steel Corporation Taiwan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.12%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ JSH590R-PO, kt 2.3mm x 1223mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JFS A1001 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
7805
KGM
8695
USD
230122KHHP20114015
2022-01-26
720827 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized coated plated soaked Rust JSH590R-PO, KT 2.9mm x 1219mm x rolls, manufactured according to JFS A1001 standard in China Steel Corporation Taiwan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ JSH590R-PO, kt 2.9mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JFS A1001 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CHUA VE (HP)
136694
KG
39800
KGM
44377
USD
KAHDA.SBI.HAN21-19
2021-07-23
940120 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING ASIA CO LTD 3x435 plastic hook bar, Trim Cord 03 435, T103000-0000-0435-00, Removable components of automotive seats, 100% new products;Thanh móc nhựa 3x435 ,TRIM CORD 03 435 ,T103000-0000-0435-00 , linh kiện tháo rời của ghế ô tô, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3877
KG
138
PCE
21
USD
130821SEA44/2108-0404
2021-09-22
910599 NG TY TNHH PRO VI?T NAM TRADING HUM UHRENMANUFAKTUR GMBH CO KG Desktop clock, round plastic surface, metal edging, battery powered. Code 22843-002100, Size: Africa 17.5, Hermle Brand. HSX: Hum UhrenmanuFaktur GmbH & Co. Kg. New 100%;Đồng hồ để bàn, mặt bằng nhựa tròn, viền kim loại, chạy bằng pin. Mã 22843-002100, kích thước : phi 17.5, hiệu HERMLE. Hsx: HUM Uhrenmanufaktur GmbH & Co. KG.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
932
KG
1
PCE
41
USD
120821YHHW-0200-1878
2021-09-06
721913 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Steel plate, flat rolling, roll form, hot rolling, stainless, jfe410db (sus410m), KT 4.2mm x 1165mm x roll, (C = 0.05 ~ 0.09%), JFE Stainless Steel standard, 100% new goods, used to Production of auto parts, motorbikes;Thép tấm, cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, không gỉ, JFE410DB(SUS410M), kt 4.2mm x 1165mm x cuộn,(C=0.05~0.09%), tiêu chuẩn JFE Stainless Steel, hàng mới 100%, dùng để sản xuất phụ tùng oto, xe máy
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
414756
KG
57610
KGM
78177
USD
120222KYSCPHHPPS220202
2022-02-25
721913 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Steel plate, flat rolling, roll form, hot rolling, stainless, pos410b, kt 4.2mm x 1175mm x roll, (c = 0.044%), according to QCVN20: 2019 / BKHCN and amendment 1: 2021 QCVN20: 2019 / BKHCN and JIS G4304 standard, 100% new;Thép tấm, cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, không gỉ, POS410B, kt 4.2mm x 1175mm x cuộn,(C=0.044%),theo QCVN20:2019/BKHCN và sửa đổi 1:2021 QCVN20:2019/BKHCN và tiêu chuẩn JIS G4304,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI PHONG
240020
KG
238900
KGM
332310
USD
081021KHHP11001016
2021-10-27
722550 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Alloy steel sheet coil, cold rolled, (C = 0.09%) Unedited plated, alloy MN = 1.82%, jsc590r, size 1.0mm x1163mmx roll. JFS A2001 standard. New products 100%;Thép tấm hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.09%) chưa tráng phủ mạ, hợp kim Mn=1.82%, JSC590R, kích thước 1.0mm x1163mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
233210
KG
13080
KGM
12805
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.4 mm X 943 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.4 mm X 943 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
341150
KGM
242217
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.6 mm X 1219 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.6 mm X 1219 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
35410
KGM
24822
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.0 mm X 1065 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.0 mm X 1065 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
306825
KGM
215084
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.8 mm X 1180 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.8 mm X 1180 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
132665
KGM
93396
USD
081021KHHP11001013
2021-10-21
720825 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized plated with soaked SAP 440-PO, KT 5.5mm x 1219mm x rolls, manufactured according to JIS G3131 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 5.5mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
243965
KG
17600
KGM
15998
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720825 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized plated with soaked SAP 440-po, KT 5.5mm x 1219mm x rolls, manufacturing according to JIS G3113 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 5.5mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3113 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
21025
KGM
22287
USD
140721EGLV020100384093
2021-07-30
720916 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Unique steel plate, roll form, cold rolled, unedated JSC270C-SD 2.3 mm thick, 1124 mm x c wide, C: 0.04%, TC: JIS G 3141. New 100%, using accessories auto and Moto. NSX: Nippon Steel;Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC270C-SD dày 2.3 mm,rộng 1124 mm x C , hàm lượng C:0.04%,TC: JIS G 3141. mới 100%, dùng sx phụ kiện ô tô xe máy. NSX: Nippon steel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
6110
KG
6
TNE
4751
USD
170422YHHW-0230-2897
2022-04-26
721912 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Steel sheet, flat roller, roll, hot rolling, stainless, JFE410DB (SUS410M), KT 5.2 mm x1020 mm x rolls, (C = 0.05 ~ 0.09%), according to QCVN20: 2019/BKHCN and modified 1: 2021 QCVN20 : 2019/BKHCN, 100% new;Thép tấm, cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, không gỉ, JFE410DB(SUS410M), kt 5.2 mm x1020 mm x cuộn,(C=0.05~0.09%),theo QCVN20:2019/BKHCN và sửa đổi 1:2021 QCVN20:2019/BKHCN ,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
128236
KG
43892
KGM
67462
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
190222BJSHPH22020006
2022-02-25
292151 NG TY TNHH UNIVERSAL TRADING TAICANG LEAGUE GOOD TRADING CO LTD Stabilizers for synthetic molecular structure in rubber production (Sirantox 6PPD (4020)), Main components: N- (1,3-Dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine 97%, NSX: Sennics. New 100%;Chất ổn định cho cấu trúc phân tử tổng hợp trong sản xuất cao su (Sirantox 6PPD(4020)), thành phần chính: N-(1,3-Dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine 97%, nsx: Sennics.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
16199
KG
675
KGM
4975
USD
LOTOSYOK2112069
2022-01-07
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & ocean bird + chairs (used);34#&ĐẠI DƯƠNG CẦM+ GHẾ ĐÀN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8310
KG
3
SET
2160
USD
LOTOSYOK2110090
2021-12-14
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & ocean bird + chairs (used);34#&ĐẠI DƯƠNG CẦM+ GHẾ ĐÀN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8323
KG
2
SET
1440
USD
LOTOSYOK2203004
2022-03-16
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & ocean bird + chairs (used);34#&Đại dương cầm+ ghế đàn(đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8682
KG
3
SET
2160
USD
2190556922
2022-06-01
560130 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 21 #& Reducing membrane (with a cut felt fabric);21#&Màng giảm thanh(bằng vải nỉ được cắt sẳn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
3
KG
8
MTK
75
USD
LOTOSYOK2012002
2020-12-23
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & OCEAN CAM + CHAIR Forum (USED);34#&ĐẠI DƯƠNG CẦM+ GHẾ ĐÀN(ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8625
KG
1
SET
720
USD
LOTOSYOK2012002
2020-12-23
920110 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 31 # & piano piano TYPE VERTICAL + CHAIR Forum (USED);31#&ĐÀN PIANO LOẠI DƯƠNG CẦM ĐỨNG+ GHẾ ĐÀN ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8625
KG
33
SET
13860
USD
171221FBAL741VVOPUS88
2022-04-01
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG TAN VU - HP
230250
KG
225000
KGM
84375
USD
100222FFES004VVOSHK03
2022-04-01
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
TAN CANG 128
276300
KG
270000
KGM
106110
USD
100222FFES005VVOSHK83
2022-04-04
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
TAN CANG 128
299325
KG
292500
KGM
114953
USD
100222FFES005VVOSHK84
2022-04-04
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
TAN CANG 128
299325
KG
292500
KGM
114953
USD
251021SNKO410210900406
2021-12-18
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC Chrysotile fiber 3mgo, 4sio2, 8h2o, cas no: 12001-29-5, belonging to the chrysotile group without amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg / bag, manufacturer: JSC "URALASBEST") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
115125
KG
112500
KGM
42188
USD
100222FFES005VVOSHK88
2022-04-04
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
TAN CANG 128
276300
KG
270000
KGM
106110
USD
251021SNKO410210900407
2021-12-18
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC Chrysotile fiber 3mgo, 4sio2, 8h2o, cas no: 12001-29-5, belonging to the chrysotile group without amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg / bag, manufacturer: JSC "URALASBEST") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
115125
KG
112500
KGM
42188
USD
301120SNKO410201100495
2020-12-25
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White Asbestos (Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2, 8H2O) heading Chrysotile containing amphibole, type 5-70. Packing: 50 kg / bag. New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O) thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG DINH VU - HP
207225
KG
202500
KGM
75938
USD
260422FFTR391VVOPUS97
2022-06-13
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG TAN VU - HP
184200
KG
180000
KGM
70740
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
010422BLCAT22030005
2022-04-06
151610 NG TY TNHH HACHIBAN BELL TRADING VI?T NAM HACHIBAN THADING THAILAND CO LTD Ramen oil cooking oil, 1kg/pack, 10 packs/barrel, HSD: 12 months, NSX: Double Flowering Camellia Co., Ltd, 100%new goods, NSX: March 16, 2022, HSD: March 16, 2022;Dầu ăn Ramen Oil, 1kg/gói, 10 gói/ thùng, HSD: 12 tháng, NSX: Double Flowering Camellia Co., Ltd, hàng mới 100%, NSX: 16/03/2022, HSD: 16/03/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2611
KG
6
UNK
294
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
100422TW2211JT105
2022-05-26
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION JIS A5528 SY390 steel pile; Has, pulled, compressed, folded, stamped, posed, not perforated, KT 400mm*170mm, 16m long, 1217.6kgs/PC; NSX: Hebei Jinxi Sheet Pile & Section Steel Science & Technology Co., Ltd. 100%new.;Cọc Cừ bằng thép JIS A5528 SY390; đã cán,kéo,nén,gấp nếp,dập,tạo dáng,chưa đục lỗ, kt 400mm*170mm,dài 16M, 1217.6KGS/PC;nsx: Hebei Jinxi Sheet Pile&Section Steel Science&Technology Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
365280
KG
365
TNE
357426
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD