Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190522PCLUINC00915989A
2022-05-27
810411 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM SHIN YANG METAL IND CO LTD CH00039 Magnesium has not been processed in form of a magnesium content of 99.9% calculated by weight used in aluminum cooking alloy. 100% new;CH00039#&Magie chưa gia công dạng thỏi có hàm lượng magie 99,9% tính theo trọng lượng dùng trong nấu nhôm hợp kim. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5248
KG
5048
KGM
32307
USD
140422ICELS2204062-01
2022-04-21
760120 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM SHIN YANG METAL IND CO LTD CH00038#& aluminum alloy silicon (Al-Si15) The form of not processed in aluminum cooking alloy, AL 80.65 ~ 84.9%, si 14.5 ~ 15.5%, mg 1.0%, the remaining 3.5%are Ti, Ni ,. .. New 100%;CH00038#&Hợp kim nhôm silic (AL-SI15) dạng thỏi chưa gia công dùng trong nấu nhôm hợp kim,TP AL 80.65~84.9%, Si 14.5~15.5%, Mg 1.0%, còn lại 3.5% là Ti, Ni, ... . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
113449
KG
4000
KGM
14000
USD
112200018439600
2022-06-27
760521 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH XNK BNG CH00040 #& Titanium Boron aluminum alloy, CTHH: al-Ti5 -B1 TI component: 4.8% -5.1%; B: 0.8% - 1.1%, Fe <0.3%; Si <0.2%, diameter 9.5mm + - 0.2mm added additives during aluminum training.;CH00040#&Hợp kim nhôm titan boron dạng dây, CTHH: AL- TI5 -B1 Thành phần Ti: 4,8%-5,1% ; B: 0,8% - 1,1% ,Fe<0,3%; Si<0,2%,đường kính 9.5mm + - 0.2mm chất phụ gia bổ sung trong quá trình luyện nhôm.
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK BNG
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
1866
KG
200
KGM
1191
USD
010520SITGSHHPQ101774-01
2020-05-06
680223 NG TY TNHH LFV METAL VI?T NAM LEAD FU CURRTAIN WALL INDUSTRIALS KUNSHAN CO LTD DGK157-20#&Đá Granite dùng trong xây dựng dầy 157mm (Chưa hoàn chỉnh,chưa đánh bóng ,chưa gọt cạnh).;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Granite;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,具有平坦或均匀的表面:花岗岩
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
MTK
400
USD
132100008957624
2021-01-19
680223 NG TY TNHH LFV METAL VI?T NAM CONG TY TNHH LFV METAL VIET NAM DGK220-20 # & Granite construction use 220mm thick (Not completely, no polish, no edge trim);DGK220-20#&Đá Granite dùng trong xây dựng dầy 220mm (Chưa hoàn chỉnh,chưa đánh bóng ,chưa gọt cạnh)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH LFV METAL VIET NAM
CTY TNHH LFV METAL VIET NAM
541239
KG
161
MTK
24268
USD
YJP33637892
2021-01-15
491000 NG TY TNHH ISHII METAL VI?T NAM ISHII METALS CO LTD Calendars tabletop Ishii Metals Company in 2021, not in the map, a New 100%;Lịch để bàn công ty Ishii Metals 2021, không in bản đồ, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
22
KG
2
UNB
4
USD
112200017731053
2022-06-01
845921 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH DPK VINA Automatic drilling machine, Model: Drill Machine, Size: 700*1800*2300mm, Digital control, electric run, manufacturer: DPK VINA, capacity: 13 kW, 1 set = 1 unit. New products 100% #& vn;Máy khoan tự động, Model: Drill Machine, kích thước:700*1800*2300mm, điều khiển số, chạy bằng điện, nhà sx: DPK VINA, công suất: 13 kw,1 bộ= 1 chiếc. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DPK VINA
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
2750
KG
1
SET
12464
USD
112100017438562
2021-12-14
480520 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN GLOBAL PACKAGING DG0008 # & Cardon cover type (3 layers of wave e, golden face, rustic bottom (not coated) KT: 870x100 mm. New 100%;DG0008#&Tấm bìa carton loại ( 3 lớp sóng E, mặt vàng, đáy mộc (không tráng phủ ) kt :870x100 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN - GLOBAL PACKAGING
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
2219
KG
3000
PCE
96
USD
112100017438562
2021-12-14
480520 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN GLOBAL PACKAGING DG0008 # & Cardon cover type (3 layers of e wave, golden face, rustic bottom (uncoated) KT: 670x100 mm. 100% new goods;DG0008#&Tấm bìa carton loại ( 3 lớp sóng E, mặt vàng, đáy mộc (không tráng phủ ) kt :670x100 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN - GLOBAL PACKAGING
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
2219
KG
35000
PCE
1061
USD
112100017438562
2021-12-14
480520 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN GLOBAL PACKAGING DG0010 # & splint of angle with carton paper size: V50x50x3 x1000 mm, 100% new goods # & vn;DG0010#&Thanh nẹp góc bằng giấy carton kích thước: V50x50x3 x1000 mm , Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN - GLOBAL PACKAGING
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
2219
KG
900
PCE
237
USD
112100017438562
2021-12-14
480520 NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN GLOBAL PACKAGING DG0008 # & Cardon Cover Type (3 layers of wave B, KT: 1218 * 740. 100% new goods;DG0008#&Tấm bìa carton loại ( 3 lớp sóng B, kt : 1218*740. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN - GLOBAL PACKAGING
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
2219
KG
100
PCE
41
USD
041221ONEF-2100588HPH
2021-12-14
800300 NG TY TNHH METAL VINA METAL KOREA CO LTD Welding bar Tin MC-07 (SN 99.3%, CU: 0.7%), no welding aid, size 29 * 1.5 * 1 cm, 100% new;Thanh hàn thiếc MC-07 (Sn 99.3%, Cu: 0.7%), không có chất trợ hàn, kích thước 29*1.5*1 cm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
172
KG
160
KGM
6160
USD
250121KNGO21006-01
2021-02-22
902410 NG TY TNHH HONDA METAL INDUSTRIES VI?T NAM HONDA METAL INDUSTRIES LTD Equipment hardness of aluminum, not operated WEBSTER Hardness dien- NEEDLE FOR TESTER TYPE B, new restaurant;Thiết bị đo độ cứng của nhôm, không hoạt động bằng điện- NEEDLE FOR WEBSTER HARDNESS TESTER TYPE B, hàng mới
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
4089
KG
1
PCE
1802
USD
140322216897657
2022-04-07
845910 NG TY TNHH CON WELL METAL VI?T NAM CANGZHOU CHANGYUAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Drilling machine (Drilling Machine), Model: Z516, Voltage: 380V, Capacity: 750W, NSX: Hangzhou Shuangrong Machinery Co., Ltd, NSX: 2021, 100% new goods;Máy khoan bàn (Drilling Machine), model: Z516, điện áp: 380V, công suất: 750W, NSX:Hangzhou Shuangrong Machinery Co., Ltd, NSX:2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
83370
KG
2
SET
801
USD
201221NS21M4572-01
2022-01-29
291812 NG TY TNHH HONDA METAL INDUSTRIES VI?T NAM HONDA METAL INDUSTRIES LTD Tartric Acid Powder Food Use Solvent Dying Lake Aluminum, L-Tartaric Acid (25 kg / bag), CAS: 87-69-4, SX: Showa Kako Corporation;Bột acid tartric thực phẩm dùng tạo dung môi hồ nhuộm màu nhôm,L- TARTARIC ACID (25 kg/bag), CAS: 87-69-4, nhà SX: Showa Kako Corporation
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
3931
KG
500
KGM
5425
USD
290921S00277332
2021-10-04
831131 NG TY TNHH C?NG NGH? METAL B?C VI?T CASTOLIN EUTECTIC SEA PTE LTD Welding wire AS 175 rolls, with basic metal core, economic road 1.6mm, 25lb / roll, used for welding with flame in welding cement plant machine maintenance machine, HSX: Castolin Eutectic, 100% new;Dây hàn AS 175 dạng cuộn, có lõi bằng kim loại cơ bản , đường kinh 1.6mm, 25lb/cuộn, dùng để hàn bằng ngọn lửa trong nhà máy xi măng hàn bảo dưỡng máy, HSX:Castolin Eutectic, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
155
KG
150
LBS
4827
USD
112200018453682
2022-06-27
810411 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO003 #& Magnesium has been processed with a magnesium content of 99.9% calculated according to the weight used in aluminum cooking alloy. 100% new;GC1MO003#&Magie chưa gia công có hàm lượng magie 99.9% tính theo trọng lượng dùng trong nấu nhôm hợp kim. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
1666
KGM
10562
USD
112200018470275
2022-06-28
721632 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI SANTECH PR-MC-003866 #& U100 shaped steel (KT: 45*45*5mm*6m), 45.45kg/ tree, alloy non-alloy steel has not been overheated, hot and extruded. New products 100% #& vn;PR-MC-003866#&Thép hình U100 (KT: 45*45*5mm*6m), 45.45kg/ cây, thép không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN THUONG MAI SANTECH
CTY TNHH LS METAL VINA
2309
KG
8
PCE
521
USD
112200016414980
2022-04-18
760120 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Bi0000gc1#& unprocessed alloy aluminum (aluminum embryo) has a frozen cross-section (6005A, 12 ", 5800mm), aluminum ingredients from 95-98%, 2-5% are Si, Fe, Cu, MN , Mg, cr, zn, ti;BI0000GC1#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) dạng thanh có mặt cắt ngang đông đặc (6005A, 12", 5800mm), thành phần nhôm từ 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
20829
KG
20629
KGM
76076
USD
112100016104991
2021-10-29
760429 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Aluminum aluminum alloy shaped (extruded) (SYZ-17431 frame code, 3650mm long, silver color);Thanh nhôm hợp kim định hình (ép đùn ) (mã khung SYZ-17431, dài 3650mm, màu bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
5472
KG
734
KGM
2281
USD
112100016113973
2021-10-28
721610 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003170 # & I steel, size 100 x 55 x 4.5mm, 6m long, used in industry, new 100% # & vn;PR-MC-003170#&Thép hình chữ I, kích thước 100 x 55 x 4.5mm, dài 6m, dùng trong ngành công nghiệp, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
1
PCE
61
USD
112100016229885
2021-11-02
902410 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY CO PHAN KINH DOANH THIET BI DO LUONG TSCD148 # & HH-411 / JIS Mitutoyo hardness gauge (810-299-10) (used to measure metal hardness, electrical operation, 6V), 100% new goods;TSCD148#&Máy đo độ cứng HH-411/JIS Mitutoyo (810-299-10) (dùng để đo độ cứng kim loại, hoạt động bằng điện , 6V), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP KD TB DO LUONG
CONG TY TNHH LS METAL VINA
6
KG
1
PCE
3340
USD
112200018453682
2022-06-27
760521 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO004 #& Titanium boron aluminum alloy, CTHH: Al- Ti5 -B1 TI component: 4.8% -5.1%; B: 0.8% - 1.1%, Fe <0.3%; Si <0.2%, diameter 9.5mm + - 0.2mm added additives during aluminum training.;GC1MO004#& Hợp kim nhôm titan boron dạng dây, CTHH: AL- TI5 -B1 Thành phần Ti: 4,8%-5,1% ; B: 0,8% - 1,1% ,Fe<0,3%; Si<0,2%,đường kính 9.5mm + - 0.2mm chất phụ gia bổ sung trong quá trình luyện nhôm.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
200
KGM
1191
USD
112100016113973
2021-10-28
820291 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003175 # & saw blade T118B-HSS, size: 3x5 / 8x0.4inch, specialized for metal cutting saws, 5 pcs / set, new 100% # & cn;PR-MC-003175#&Lưỡi cưa T118B-HSS, kích thước: 3x5/8x0.4inch, chuyên dùng cho máy cưa cắt kim loại, 5 chiếc/set, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
5
SET
21
USD
112200018450040
2022-06-28
853591 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA PR-MC-003841 #& KW-RS02D (220V) (220V) (220V) (220V) (220V) (used to turn on and off the lights automatically when someone enters), 100% new goods;PR-MC-003841#&Công tắc cảm ứng vi sóng KW-RS02D (220V) (dùng để bật tắt đèn tự động khi có người đi vào), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VINA
CTY TNHH LS METAL VINA
128
KG
10
PCE
131
USD
041121SJHP-211109
2021-11-08
740500 NG TY TNHH LS METAL VINA BONGSAN CO LTD NL0001 # & copper alloy, 15% phosphorus. New 100%;NL0001#&Hợp kim đồng chủ, 15% Phốt pho. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
9312
KG
9000
KGM
91415
USD
110422KJTT2204032
2022-04-18
800110 NG TY TNHH LS METAL VINA HANA HIGH METAL CO LTD NL0003#& non -alloy non -machined tin, 100% new goods;NL0003#&Thiếc không hợp kim chưa gia công, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1590
KG
1500
KGM
75000
USD
151221HASLK01211201190
2022-01-06
845951 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA SHIN YANG METAL IND CO LTD Milling Machine Standing Control Public Number Model: HHM-1350HVD, 3.7KW, 380V, 3 Phases, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Second-hand;Máy phay đứng điều khiển số kiểu công xôn dùng điện model: HHM-1350HVD, 3.7Kw, 380V, 3 pha, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Hàng qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16300
KG
1
SET
510
USD
150322PDON2022030005
2022-03-25
291812 NG TY TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING W Q METAL PRODUCTS CO LIMITED Metal surface processing material: Tartaric acid (Tartaric acid) ([OH (OH) Cooh] 2), GPNK: 1587 / TCCN2022 / GP-HC (goods belonging to the category Money), 100% new;Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Axit tartaric (Tartaric acid) ([CH(OH)COOH]2), GPNK: 1587/TCCN2022/GP-HC (hàng thuộc danh mục tiền chất), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5040
KG
2000
KGM
6400
USD
210521SEA EX 2105F-320
2021-07-21
722011 NG TY TNHH C K METAL PRESSING CK GLOBAL TRADE APS AISI316-26 # & 316L stainless steel thanhi 40x10x6000mm, 100% new goods;AISI316-26#&Thép không gỉ 316L dạng thanhi 40x10x6000mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
36883
KG
4956
KGM
23789
USD
112200017368747
2022-05-20
720852 NG TY TNHH C K METAL PRESSING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON DC04-09#& hot rolled steel -SPHC -PO <Non -rolled, unprocessed or coated alloy steel, cut/cut> 5.0*1500*2720mm, 100% new goods;DC04-09#&Thép cán nóng -SPHC -PO< thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã cắt/xẻ > 5.0*1500*2720mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CONG TY TNHH C& K METAL PRESSING
20709
KG
20589
KGM
21224
USD
180320PDON2020030002
2020-03-26
283699 NG TY TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING FAIRSKY INDUSTRIAL CO LIMITED Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Nickel carbonate, công thức hóa học NICO3, mã CAS: 3333-67-3, có khai báo hóa chất HC2020009016 (hàng kkhông thuộc danh mục tiền chất) Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Other: Other;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);商业碳酸铵含氨基甲酸铵:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
37000
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0234 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided coated (KT: 1.2mm * 483mm * 2438mm). New 100%;TKG0234#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:1.2mm*483mm*2438mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
874
KGM
3042
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0231 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided plaasted (KT: 3.0mm * 1219mm * 3000mm). New 100%;TKG0231#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:3.0mm*1219mm*3000mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
958
KGM
3871
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD