Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010322TSOKHCM2202015
2022-03-10
400591 NG TY TNHH SANG GEE ROLL VI?T NAM SANG GEE RUBBER ROLL COMPANY No vulcanized mixed rubber in primitive form, there are many use-NBR (KPP 80) inspected at TK: 102857657231.07 / 09/2019, 100% new products;Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa ở dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng-NBR (KPP 80)đã kiểm hóa tại tk :102857657231,07/09/2019, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7160
KG
1000
KGM
6000
USD
010322TSOKHCM2202015
2022-03-10
842091 NG TY TNHH SANG GEE ROLL VI?T NAM SANG GEE RUBBER ROLL COMPANY Rolling shaft for fabric rolling machine -Expander Roll (120/80 * 1800) TK: 103013357052, Date: November 27, 2019 New 100%;Trục cán dùng cho máy cán định hình vải -EXPANDER ROLL (120/80*1800)đã kiểm hóa tk: 103013357052, ngày:27/11/2019 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7160
KG
3
PCE
1620
USD
060621AAJY022710
2021-06-21
441899 NG TY TNHH SANG SHUN CLEAR GLOW INTERNATIONAL INC SSGDG # & positive wood planks have been used to produce wood products, specifications: (20-35) mm x 1220 mm x (1520-2440) MM # & CBM: 165,289m3; DGHD: 656.25 USD / M3;SSGDG#&Ván gỗ dương ghép đã được bào mặt dùng để sx sản phẩm gỗ, quy cách :(20-35) mm x 1220 mm x (1520-2440) mm#&CBM:165,289M3;DGHD:656,25USD/M3
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
165
MTQ
108471
USD
021121MTEX21110001
2021-11-12
841939 NG TY TNHH SANG A FRONTEC VINA SANG A FRONTEC CO LTD Plastic Drying Dryer Cylindrical Case Printer Ink, Seri NO: (NBT2300), CS: 57KW, Voltage: 380V-50Hz, SX: Dae Heung Science co., Ltd, Year SX: 2021, 100% new .;Máy sấy làm khô nhựa khuôn trụ băng truyền mực máy in, Seri no: (NBT2300), cs: 57kw, điện áp: 380V-50Hz, hãng sx: DAE HEUNG SCIENCE CO., LTD, năm sx: 2021, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
33918
KG
1
SET
29457
USD
050921MTEX21090010
2021-09-17
851580 NG TY TNHH SANG A FRONTEC VINA SANG A FRONTEC CO LTD Heat welding machine, plastic welding / jig (pes, crazy 220V, capacity 200w, year SX: 2021, SANA FRONTEC (KR), 100% new products;Máy hàn nhiệt, dùng để hàn nhựa/ JIG(PES, dùng điên 220V, công suất 200W, năm sx: 2021, hãng sx: SANGA FRONTEC (KR), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
180
KG
1
PCE
14937
USD
220322AHPH22040004
2022-04-07
871190 NG TY TNHH KEO SANG VINA SPACEEV CO LTD Electric motorbike branded brand: Space CAS1 Capacity 2000W, current 60V/20AH, maximum speed of 80km/h, 100% new;Xe máy điện nhãn hiệu sản xuât: space cas1 công xuất 2000W, dòng điện 60v/20Ah, tốc độ tối đa 80km/h, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
221
KG
1
PCE
572
USD
1.1210001645e+014
2021-11-10
580810 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED DG # & Wire Shoes (Braided Bands without embroidery, Material: Weaving yarn 100% Polyester, Length: 120-130cm), 100% new;DG#&Dây giầy ( Dải bện dạng chiếc không thêu, chất liệu: từ sợi dệt thoi 100% polyester, chiều dài: 120-130cm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1170
KG
20922
PR
5492
USD
081221TXGHPH2112520G-01
2021-12-15
400300 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED Synthetic synthetic rubber Rubber (pieces, size: 186 * 186 * 8mm, 100% new, used in laboratory for abrasion testing);Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER (Dạng miếng, kích thước:186*186*8mm, mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm để thử nghiệm độ mài mòn)
GERMANY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1683
KG
2
PCE
573
USD
112100014930000
2021-09-01
580640 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED DCLY # & Lock adhesive from woven fabric with only weaver without weft links with adhesives (adhesive, 100mm), 100% new;DCLY#&Khóa dính từ vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (nhám dính, 100mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1083
KG
3117
YRD
2244
USD
112100017298554
2021-12-09
480531 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED GDGCL # & Paper Shoes made from sulphite pulp, printed (820 * 315 mm), 100% new;GDGCL#&Giấy gói giầy làm từ bột giấy sulphit, đã in ( 820*315 mm) , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GUO XIANG HAI PHONG
KHO CTY TNHH GIAY ROLL SPORT VN
1605
KG
107538
TO
2355
USD
112100017298554
2021-12-09
480531 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED GDGCL # & Paper Shoes made from sulfite pulp, printed (780 * 290 mm), 100% new;GDGCL#&Giấy gói giầy làm từ bột giấy sulphit, đã in ( 780*290 mm) , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GUO XIANG HAI PHONG
KHO CTY TNHH GIAY ROLL SPORT VN
1605
KG
99529
TO
2180
USD
180222YFFCL2201321
2022-02-25
851430 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM DONG GUAN SHI LIANG QIANG MACHINES CO LTD LJ-909-3BP heat furnace (Liang Qiang, new 100%, 95.05KW, 380V, K / Size: (3.0 * 1.7 * 1,315) M, SX: 2022, Disassembled goods, used for drying shoes);Lò nhiệt LJ-909-3BP(LIANG QIANG, mới 100%, 95.05KW, 380V, k/cỡ: (3.0*1.7*1.315)M, sx: 2022, hàng nguyên chiếc tháo rời , dùng để sấy khô giầy)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
19180
KG
2
SET
24600
USD
180222YFFCL2201321
2022-02-25
851430 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM DONG GUAN SHI LIANG QIANG MACHINES CO LTD LJ-909-3AP heat furnace (Liang Qiang, 100% new, 67.3 kw, 380v, k / sizes: (3.0 * 1.7 * 1,315) m, sx: 2022, raw materials for disassembled, used for drying shoes);Lò nhiệt LJ-909-3AP (LIANG QIANG, mới 100%, 67.3 KW, 380V, k/cỡ: (3.0*1.7*1.315)M, sx: 2022, hàng nguyên chiếc tháo rời , dùng để sấy khô giầy)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
19180
KG
2
SET
23300
USD
112100017394408
2021-12-13
590191 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VBCL # & Black knitted fabric HY-2621-03 100% polyester velvet heat glue, weight 163g / m2, size 54 "(900 y), 100% new;VBCL#&Vải dệt kim đen HY-2621-03 bồi keo nhiệt nhung 100% Polyester , trọng lượng 163g/m2, khổ 54" ( 900 Y ), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM GCSX HONG YU
KHO CTY TNHH GIAY ROLLSPORT VN
2938
KG
1129
MTK
1014
USD
112100017394408
2021-12-13
590191 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VBCL # & white knitted fabric (yet eraser) 16p HY-1333-01 Light glue 100% polyester, weight 82g / m2, 44 "(167 y), 100% new;VBCL#&Vải dệt kim trắng (chưa tẩy) 16P HY-1333-01 bồi keo nhẹ 100% Polyester , trọng lượng 82g/m2, khổ 44" ( 167 Y ), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM GCSX HONG YU
KHO CTY TNHH GIAY ROLLSPORT VN
2938
KG
171
MTK
72
USD
112100017394408
2021-12-13
590191 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VBCL # & white knitted fabric (yet eraser) 28g HY-1365-01 Light glue 100% polyester, weight 52g / m2, size 58 "(25 y), 100% new;VBCL#&Vải dệt kim trắng (chưa tẩy) 28G HY-1365-01 bồi keo nhẹ 100% Polyester , trọng lượng 52g/m2 , khổ 58" ( 25 Y ), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM GCSX HONG YU
KHO CTY TNHH GIAY ROLLSPORT VN
2938
KG
34
MTK
8
USD
112100014204197
2021-07-27
590190 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VBCL # & black knitted fabric 6868 HY-1339-07 100% polyester self-glue glue, 193g / m2, 44 "(= 15 y) new 100%;VBCL#&Vải Dệt Kim Đen 6868 HY-1339-07 Bồi Keo Tự Dán 100% Polyester, trọng lượng 193g/m2, khổ 44" ( = 15 Y ) mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM GCSX HONG YU
KHO CTY TNHH GIAY ROLLSPORT VN
2973
KG
15
MTK
21
USD
180522TXGHPH2205522
2022-05-20
560410 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED Dcly elastic wire (from rubber fiber is covered with weaving materials, 30mm), 100% new goods;DCLY#&Dây chun (từ sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt, 30mm), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
13579
KG
1366
YRD
246
USD
112100015389360
2021-09-28
340510 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED CXL # & Polishing Wax Cera Carnauba 32817 (100% new, component includes: Calcium carbonate: 60-70%, inartificial or complex: 30-40%,), used in shoe machining;CXL#& Sáp đánh bóng CERA CARNAUBA 32817 ( mới 100%, thành phần gồm: Calcium carbonate: 60-70%, Inartificial or Complex: 30-40%,), dùng trong sx gia công giầy dép
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
251
KG
10
KGM
285
USD
010921TXGHPH2108564E-02
2021-09-09
531090 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% woven fabric from staple fiber (hemp fiber), dyed weight 310g / m2, 45 "(643y), (100% new);VCL#&Vải dệt thoi 100% từ xơ staple (sợi gai dầu), đã nhuộm trọng lượng 310g/m2, 45" ( 643Y), (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2292
KG
672
MTK
939
USD
260821TXGHPH2108551D
2021-08-28
531090 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% Woven fabrics staple fibers (hemp), dyed weight 275g / m2, 44 "(128Y), the new 100%;VCL#&Vải dệt thoi mới 100% từ xơ staple (sợi gai dầu), đã nhuộm trọng lượng 275g/m2, 44" ( 128Y), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
3667
KG
131
MTK
352
USD
010621TXGHPH2105554-02
2021-06-08
531090 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% new woven fabric from staple fibers (hemp fibers), dyed 300g / m2, 45 "(= 1439 y);VCL#&Vải dệt thoi mới 100% từ xơ staple (sợi gai dầu), đã nhuộm trọng lượng 300g/m2, 45" ( = 1439 Y)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
10143
KG
1504
MTK
2101
USD
112200015505592
2022-03-16
848071 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED Ked # & Mold used to produce shoe soles MS249412-1 (100% new, aluminum material, size number: 3.5 #);KED#&Khuôn dùng sản xuất đế giầy MS249412-1 (Mới 100%, chất liệu bằng nhôm, size số: 3.5#)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH JIANG MEN TECH VN
KHO CTY TNHH GIAY ROLLSPORT VN
3358
KG
2
SET
3896
USD
112200015505592
2022-03-16
848071 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED Ked # & Mold used to produce shoe soles MS252595-1 (100% new, aluminum material, size number: 13.5 #);KED#&Khuôn dùng sản xuất đế giầy MS252595-1 (Mới 100%, chất liệu bằng nhôm, size số: 13.5#)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH JIANG MEN TECH VN
KHO CTY TNHH GIAY ROLLSPORT VN
3358
KG
2
SET
7814
USD
051221008BX61144
2021-12-14
400221 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED CSKG # & Synthetic Rubber Synthetic Rubber UBEPOL BR150 (Blocks, 35kg / Block, 30 Blocks / Case, 32 Cases, 100% new);CSKG#&Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER UBEPOL BR150 (Dạng khối, 35Kg/Khối, 30 Khối/Case, 32 Cases, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
35332
KG
33600
KGM
95424
USD
112100014930000
2021-09-01
560314 NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED GD # & Faux Leather, Suffering 54 "(Main component from polyester Filament nonwoven fabric is coated with a plastic polyurethan layer, quantifying 467.2g / m2, fabric part 341g / m2) (718y). 100% new products;GD#&Giả da, khổ 54" (Thành phần chính từ vải không dệt filament polyester được phủ một lớp plastic polyurethan, định lượng 467.2g/m2, phần vải 341g/m2) (718Y). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SAN FANG VIET NAM
KHO CTY TNHH GIAY ROLLSPORT VN
1213
KG
901
MTK
6771
USD
071221CKCOLCH0021143
2021-12-14
281123 NG TY TNHH TR?C CAO SU VI?T ROLL OSC SIAM SILICA CO LTD Silicon dioxide - Tokusil USG-H - Rubber hardware, CAS: 7631-86-9 / 112926-00-8, Chemical formula: sio2; Packing: 25 kg Net / Paper Bag, Palletized. 100% new;Silicon Dioxide - TOKUSIL USG-H - Chất làm cứng cao su, CAS: 7631-86-9/112926-00-8, Công thức hóa học: SiO2; Packing: 25 kg net/ paper bag, palletized. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
18102
KG
17325
KGM
16979
USD
030121HINCHPH20120081
2021-01-13
701310 NG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VI?T NAM TAEHUNG SANGSA Glass from ceramic glass stove, size 195x70mm, label Hi & cook. New 100%;Mặt kính bếp từ bằng gốm thủy tinh, kích thước 195x70mm, nhãn Hi & cook. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1120
KG
4
PCE
80
USD
577937483747
2022-05-20
710510 NG TY TNHH TAE YOUNG SANG SA VI?T NAM TAE YOUNG SANG SA CO LTD General diamond powder, using metal core grinding - Synthetic Diamond Powder W10;Bột kim cương công nghiệp tổng hợp, dùng mài lõi khuôn kéo kim loại - SYNTHETIC DIAMOND POWDER W10
SOUTH KOREA
VIETNAM
GYEONGSANGBUK-DO
HO CHI MINH
10
KG
5000
CT
455
USD
061121AMP0387989
2021-11-24
890392 NG TY TNHH DU THUY?N H?NG SANG VI?T NAM FERRETTI GROUP ASIA PACIFIC LTD Motor-mounting boats (internal machines) for entertainment, Riva, Aquariva Super 33 Model, 2017, KT: (9.92x2.80x1.53) M, Yanmar 2x370 HP, home SX Ferretti Spa, 100% new;Thuyền máy gắn động cơ ( loại máy trong) phục vụ nghỉ ngơi giải trí,Hiệu RIVA ,Model AQUARIVA SUPER 33, sản xuất năm 2017, KT :(9.92x2.80x1.53) m, đ.cơ YANMAR 2X370 HP, nhà sx FERRETTI S.P.A,Mới 100%
ITALY
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG VICT
5750
KG
1
PCE
455720
USD
112000013419396
2020-12-28
270740 NG TY TNHH QU?C T? THANH SANG VI?T NAM INNOVATIVE SONIC TRADING LIMITED Oil coolers (printer) fast drying, ingredients: CAS No. Solvent naphtha 68513-03-1 (90%), emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Made in China. New 100%;Dầu làm mát (máy in) nhanh khô, thành phần: Solvent naphtha CAS No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Made in China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
723
KG
33
KGM
37
USD
112100009955797
2021-03-01
270740 NG TY TNHH QU?C T? THANH SANG VI?T NAM INNOVATIVE SONIC TRADING LIMITED Oil coolers (printer) fast drying, ingredients: CAS No. Solvent naphtha 68513-03-1 (90%), emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Made in China. New 100%;Dầu làm mát (máy in) nhanh khô, thành phần: Solvent naphtha CAS No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Made in China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4430
KG
550
KGM
916
USD
111120112000012000000
2020-11-26
270740 NG TY TNHH QU?C T? THANH SANG VI?T NAM INNOVATIVE SONIC TRADING LIMITED Oil coolers (printer) fast drying, ingredients: CAS No. Solvent naphtha 68513-03-1 (90%), emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Made in China. New 100%;Dầu làm mát (máy in) nhanh khô, thành phần: Solvent naphtha CAS No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Made in China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1375
KG
594
KGM
656
USD
112100008586595
2021-01-05
270740 NG TY TNHH QU?C T? THANH SANG VI?T NAM INNOVATIVE SONIC TRADING LIMITED Oil coolers (printer) fast drying, ingredients: CAS No. Solvent naphtha 68513-03-1 (90%), emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Made in China. New 100%;Dầu làm mát (máy in) nhanh khô, thành phần: Solvent naphtha CAS No. 68513-03-1 (90%), Emulsifying agent and Water CAS No. 7732-18-5 (10%). Made in China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
562
KG
552
KGM
896
USD
1.80520112000007E+20
2020-05-18
520531 NG TY TNHH QU?C T? THANH SANG VI?T NAM SYNERGY INDUSTRIAL LIMITED 1-NPLN12#&Sợi xe từ sợi bông, đường kính 2mm, 100m/cuộn. Made in China. Mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20500
MTR
87
USD
010222JLCFS2201315
2022-03-24
842511 NG TY TNHH SX TM THàNH SANG HENAN SHENGQI MACHINERY GROUP CO LTD Pa Lang Dap Model: CD1, 380V / 50Hz, Lift: 3 tons, 18m lifting height, Lifting speed: 8m / min, Shengqi brand, 100% new goods;Pa lăng điện Model : CD1, 380v/50Hz, sức nâng : 3 tấn, chiều cao nâng 18m, tốc độ nâng : 8 m/phút, hiệu SHENGQI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
2
SET
6910
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
27082104TIEUTSUV
2021-08-31
904112 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THáI SANG V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD Black pepper (not yet grinded, unmulled, used as a food) (the amount of goods on Invoice and CO is 150 tons, the fact is 141,740 tons);HẠT TIÊU ĐEN ( CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM ) ( LƯỢNG HÀNG TRÊN INVOICE VÀ CO LÀ 150 TẤN, THỰC TẾ LÀ 141.740TẤN )
CAMBODIA
VIETNAM
CTY TNHH TM DV UY VU
CTY TNHH TM DV UY VU
141740
KG
141740
KGM
453568
USD
301121TIEUTSUV24
2021-11-30
904112 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THáI SANG FREE XPORT CROP CO LTD Black pepper (not yet grinded, unmulled, used as food) (Amount on invoice and CO is 100 tons, actually 69,400 tons);HẠT TIÊU ĐEN ( CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM ) ( LƯỢNG HÀNG TRÊN INVOICE VÀ CO LÀ 100 TẤN, THỰC TẾ LÀ 69.400 TẤN )
CAMBODIA
VIETNAM
CTY TNHH TM DV UY VU
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
69400
KG
69400
KGM
263720
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD