Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060121VHCM20126159C
2021-01-15
580631 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Woven fabrics, by catton, white DUR4D * 10C * 44 "used to test the color of the product up leatherette, new 100% - COTTON.;Vải dệt thoi, bằng catton, màu trắng DUR4D*10C*44" dùng để thử nghiệm độ lên màu của sản phẩm vải giả da, mới 100%- COTTON.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
50
YRD
112
USD
2055096086
2021-02-01
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
5850
KG
5600
KGM
18856
USD
030322DE2255295
2022-04-29
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10#& Chemical Pulp from Arbocel Be 600-30 PU (not belonging to the bleached needle leaf), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
73500
KG
72000
KGM
119914
USD
250122DE2252011
2022-03-17
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
98000
KG
96000
KGM
161460
USD
180322DE2256235
2022-05-05
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10#& Chemical Pulp from Arbocel Be 600-30 PU (not belonging to the bleached needle leaf), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
24500
KG
24000
KGM
40713
USD
160621DE2164964
2021-08-06
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
73500
KG
72000
KGM
129216
USD
140521DE2160304
2021-06-26
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
73500
KG
72000
KGM
125473
USD
300921DE2173133
2021-11-16
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
49000
KG
48000
KGM
82664
USD
030122DE2180981
2022-02-14
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
49000
KG
48000
KGM
81825
USD
260921HLCUHAM210855883
2021-12-08
292911 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 11 # & Dicyclohexylmethane-4,4 '-Diisocyanate (components are 4,4'-methylenedicyclohexyl diisocyanate), 100% new.;11#&Dung môi Dicyclohexylmethane-4,4'-diisocyanate (Thành phần là 4,4'-METHYLENEDICYCLOHEXYL DIISOCYANATE), mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
17744
KG
16000
KGM
121600
USD
201121HLCUHAM2110ATZI3
2022-01-25
292910 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 11 # & Dicyclohexylmethane-4,4 '-Diisocyanate (components are 4,4'-methylenedicyclohexyl diisocyanate), 100% new.;11#&Dung môi Dicyclohexylmethane-4,4'-diisocyanate (Thành phần là 4,4'-METHYLENEDICYCLOHEXYL DIISOCYANATE), mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
17744
KG
16000
KGM
121600
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
841392 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Impeller fluid, effective: in District Model: FA0365 (parts of liquid elevators), new 100%;Cánh bơm chất lỏng , hiệu: TAI QUAN Model:FA0365 (phụ tùng của máy đẩy chất lỏng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
456
USD
220622ITIKHHCM2206110-01
2022-06-27
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 #& solvent 2-ATHYL-2- (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46630
KG
370
KGM
12591
USD
240921VHCM2109628C-01
2021-09-29
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- (HydroxyMethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14690
KG
12235
KGM
139010
USD
230222VHCM2202670C-01
2022-02-26
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- solvent (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new.;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20838
KG
4522
KGM
14235
USD
220622PKCLI2260075
2022-06-27
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 #& solvent 2-ATHYL-2- (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42535
KG
1080
KGM
25634
USD
190322VHCM2203636C-01
2022-03-24
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- solvent (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new.;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19713
KG
3755
KGM
32818
USD
220622PKCLI2260075
2022-06-27
292129 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 13 #& solvent 1.5-Diamino-2-Methylpentane (ingredients are 2-methyl-1,5-diaminopentane), 100% new;13#&Dung môi 1,5-Diamino-2-methylpentane(Thành phần là 2-methyl-1,5-diaminopentane ), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42535
KG
3641
KGM
19987
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
732510 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pieces of cast iron, not plastic (used to check clearances Sander leather), thickness 0.13mm x 12.7mm wide x 3m long, 100% new.;Miếng gang đúc, không dẻo (dùng để kiểm tra khe hở máy mài da), dày 0.13mm x rộng 12.7mm x dài 3m, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
101
USD
110522PKCLI2250034-01
2022-05-20
845190 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD The chain has a taihei clamp, model Pich-2 "used to clamp the fabric in the steamer, spare parts of the steamer in the manufacturing system of Leatherette fabric, 100%new.;Dây xích có gắn kẹp hiệu TAIHEI, model PICH-2" dùng để kẹp vải trong tủ hấp, phụ tùng thay thế của tủ hấp trong hệ thống sản xuất thành phẩm vải giả da, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1074
KG
750
PCE
12920
USD
230320HKGHCM200300007-01
2020-03-28
520542 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0004#&Sợi cáp làm từ xơ chải kỹ, mỗi sợi đơn có độ mảnh 235 decitex, chỉ số mét sợi đơn 42, 2/32 100% HEATHER COTTON YARN, mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量,但每单纱不超过43公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
900
LBS
1979
USD
070320HKGHCM200300001
2020-03-11
520532 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0016#&Sợi cáp làm từ xơ không chải kỹ, mỗi sợi đơn có độ mảnh 235 decitex, chỉ số mét sợi đơn 42, 2/20 100% CARDED COTTON YARN, mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量值小于714.29分特但不低于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
243
LBS
496
USD
140120HKGHCM200100006-01
2020-01-16
510610 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0001#&Sợi len lông cừu chải thô có tỷ trọng lông cừu 90% - 2/15 90% MERINO WOOL 10% CASHMERE, mới 100%;Yarn of carded wool, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of wool;粗梳羊毛纱,不供零售用:含羊毛重量的85%或更多
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4226
LBS
70105
USD
140120HKGHCM200100006-01
2020-01-16
550911 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0008#&Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple bằng nilông 92%,8% Spandex, 1/86 92% NYLON 8% SPANDEX YARN , mới 100%;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of staple fibres of nylon or other polyamides: Single yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):含85%(重量)以上的尼龙或其他聚酰胺短纤维:单纱
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
LBS
9
USD
7761 0322 7133
2022-02-25
960990 NG TY TNHH SAN LIM FURNITURE VI?T NAM MICHAEL WEINIG ASIA PTE LTD Luminous chalk using wooden marking for Weinig Opticut cutting machine - Fluorescent Marking Crayon, Red # 797L Net-New 100%;Phấn dạ quang dùng đánh dấu gỗ cho máy cắt Weinig Opticut - FLUORESCENT MARKING CRAYON, RED #797L NET-hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
15
KG
576
PCE
433
USD
250320NBXTHW2003087
2020-03-31
580190 NG TY TNHH SAN LIM FURNITURE VI?T NAM ZHONGWANG FABRIC CO LTD FABU#&Vải đệm ghế - UPHOLSTERY FABRIC CARGO PEARL N1420-3A800 Width= 54"=1.3716M- Hàng mới 100%;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
463
MTK
1293
USD
281020TAGU10207368
2020-11-12
220301 NG TY TNHH BIA SAN MIGUEL VI?T NAM PT DELTA DJAKARTA TBK Cerveza Negra San Miguel Beer (Bottled) is produced from malt, Manufacturer: Delta Djakarta PT TBK. 330ml / bottle, 4.91% alcohol at 20 degrees C, 24chai / barrel. New 100%;Bia San Miguel CERVEZA NEGRA (Đóng chai) được sản xuất từ Malt, Nhà sản xuất: PT DELTA DJAKARTA TBK. 330ML/chai, độ cồn 4.91% ở 20 độ C,24chai/thùng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
20799
KG
685
UNK
6761
USD
220622025C655865
2022-06-27
903150 NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N C? FANG DE VI?T NAM SHENZHEN GCE CO LTD GEC027 #& BABA BACKING MACHINE-X-RAY INSPECTION, Model: M3090-S, Brand: Pony, used to check BGA buffer to meet welding requirements. New 100%;GEC027#&Máy kiểm tra tấm đệm BGA - X-RAY INSPECTION , Model: MH3090-S, Hiệu: Pony, dùng để kiểm tra tấm đệm BGA có đáp ứng các yêu cầu hàn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2650
KG
1
PCE
42234
USD
220622025C655865
2022-06-27
848621 NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N C? FANG DE VI?T NAM SHENZHEN GCE CO LTD GEC026 #& Moisture-proof box-Dry Cabinet, Model: B1be-1200-6, no brand, used to prevent moisture for electronic components. New 100%;GEC026#&Hộp chống ẩm - DRY CABINET, model: B1BE-1200-6, không nhãn hiệu, dùng để chống ẩm cho linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2650
KG
5
PCE
7147
USD
132100017370707
2021-12-15
850131 NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N C? FANG DE VI?T NAM TECHTRONIC CORDLESS GP 30006311-072021 # & Motor, 40V-DC (1-way electric motor - 40V, 430W DC-17000RPM 3A). New 100% # & VN - Line 01 TKX: 304142773560 / E42;30006311-072021#&MOTOR,40V-DC (Mô-tơ dòng điện 1 chiều- 40V,430W DC-17000RPM 3A). Mới 100%#&VN - Dòng 01 TKX: 304142773560/E42
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VN
CTY TNHH DIEN CO FANGDE
4128
KG
337
PCE
2612
USD
220622025C655865
2022-06-27
848640 NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N C? FANG DE VI?T NAM SHENZHEN GCE CO LTD GEC025 #& price for antistatic PCB circuit - Anti -Static PCB Turnover Box, used to hold PCB circuit, 100% new goods;GEC025#&Giá để bảng mạch PCB chống tĩnh điện - Anti-static PCB turnover box, dùng để đựng bản mạch PCB, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2650
KG
100
PCE
4559
USD
23252220965
2021-12-09
292220 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN IPCA LABORATORIES LTD Pharmaceutical materials, used to produce Bisoprolol Fumarate EP10. GPLH: VD-34454-20.Batch: 20015biarii, MFG: 09/2020, Exp: 08 / 2023.nsx: IPCA LABORATORIES LTD.India.;Nguyên liệu dược,dùng để sản xuất thuốc BISOPROLOL FUMARATE EP10.Số GPLH:VD-34454-20.Batch:20015BIARII,Mfg:09/2020,Exp:08/2023.NSX:Ipca Laboratories Ltd.India.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
6125
USD
16065682234
2021-10-29
293220 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO LTD Pharmaceutical materials, used for drug production, Spironolactone EP10, GPLH number: VD-26552-17, Batch: LN211001, MFG: 09/2021, EXP: 09/2025. NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., LTD. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, SPIRONOLACTONE EP10,Số GPLH:VD-26552-17, Batch:LN211001, Mfg:09/2021,Exp:09/2025. NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,LTD. China.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
218
KG
160
KGM
53280
USD
1227635220
2021-10-20
294190 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN HETERO DRUGS LIMITED Pharmaceutical materials Research Linagliptin / Lin IH, Batch No: LIN0031220, NSX: 12/2020, HSD: 11/2023, NSX: Honor Lab Limited;Nguyên liệu dược nghiên cứu Linagliptin/LIN IH, batch no: LIN0031220, nsx: 12/2020, hsd: 11/2023, nsx: Honour Lab Limited
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
0
KG
50
GRM
1
USD
310322EURFLB2231746SGN
2022-04-06
294150 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical raw materials, used to produce drugs, Azithromycin dihydrate BP2021.Protection GPLH: VD-25024-16.Batch: 129-220116-1 : Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd.china;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc,AZITHROMYCIN DIHYDRATE BP2021.Số GPLH:VD-25024-16.Batch:129-220116-1;129-220126-1.Mfg:01/2022,Exp:01/2026.NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1044
KG
900
KGM
132300
USD
17639617395
2022-06-28
293399 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Perindopril arginine pharmaceutical raw materials, TCNSX. GPLH number: VD-28557-17. Batch: Pep0000125_A1, MFG: 07/2021, EXP: 06/2026.NSX: Apotex Pharmachem India PVT.LTD.india.;Nguyên liệu dược PERINDOPRIL ARGININE, TCNSX.Số GPLH:VD-28557-17. Batch:PEP0000125_A1,Mfg:07/2021,Exp:06/2026.NSX:Apotex Pharmachem India Pvt.Ltd.India.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
3150
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD