Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BRI36303
2022-03-09
844851 NG TY TNHH SAMIL VINA HANSAE INDUSTRIAL CO Weaving needle of knitting machine / Knitting Needles Vo 137.41 N07-2, 100% new;Kim dệt của máy dệt kim /KNITTING NEEDLES VO 137.41 N07-2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
67
KG
15000
PCE
3086
USD
130322TEOS2203112
2022-03-25
291714 NG TY TNHH SAMIL VINA PROTEX KOREA CO LTD NL48 # & ANHYDRIT Maleic, used as a neutral solvent in the textile industry CAS: 108-31-6, CTHH: C4H2O3, not pre-banned substances / Maleic anhydride (MA);NL48#&Anhydrit maleic , dùng làm dung môi trung hòa trong ngành dệt nhuộm CAS : 108-31-6 , CTHH : C4H2O3 , không phải tiền chất chất cấm/ MALEIC ANHYDRIDE (MA)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9431
KG
100
KGM
510
USD
031121KMTCJKT3907539
2021-11-11
520623 NG TY TNHH SAMIL VINA SAMSUNG C AND T CORPORATION NPL11 # & Cotton Fiber (except sewing threads) There is a proportion of cotton under 85%, single yarn, from brushed fiber / NE 30/1 60/40 BCI Cotton Combed / GRS Certified Polyester Raw White, Ring Spun Yarn, Wax for Knitting;NPL11#&Sợi bông(trừ chỉ khâu)có tỷ trọng bông dưới 85%,sợi đơn,từ xơ chải kỹ/NE 30/1 60/40 BCI COTTON COMBED /GRS CERTIFIED POLYESTER RAW WHITE , RING SPUN YARN , WAX FOR KNITTING
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
24468
KG
23555
KGM
88801
USD
120721SDSBHP2100739
2021-07-16
320411 NG TY TNHH SAMIL VINA OHYOUNG INC NL2 # & Synthetic Organic Color ... Distributed dyes and preparations from them, powder, not precursors, banned substances / Suncron Red E-FB 200% BS;NL2#&Chất màu hữu cơ tổng hợp... thuốc nhuộm phân tán và các chế phẩm từ chúng,dạng bột, không phải tiền chất, chất cấm/SUNCRON RED E-FB 200% BS
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
31223
KG
200
KGM
3480
USD
180220ESSASEL20020819
2020-02-24
320411 NG TY TNHH SAMIL VINA HWA JIN HI CHEM CO LTD PR36#&Chất màu hữu cơ tổng hợp ,thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm (Elitecolor Black SFN-RN 300%) không phải tiền chất chất cấm;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Disperse dyes and preparations based thereon: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光物质的合成有机产物,不论是否有化学定义:合成有机色素及其基于此的制剂,如本章注释3所述:分散染料和基于其的制剂:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
22800
USD
151221ONEYPITB05514300
2022-01-20
520613 NG TY TNHH SAMIL VINA VARDHMAN TEXTILES LIMITED NPL11-3 # & Cotton thread (except sewing threads) There is a proportion of less than 85%, not packed for retail ... single yarn, made from unicitted fibers / NE 28/1 25% RE-CYCLE Polyester 75% cotton Carded Hosiery Yarn;NPL11-3#&Sợi bông (trừ chỉ khâu) có tỉ trọng dưới 85%,chưa đóng gói để bán lẻ...sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ/NE 28/1 25% RE-CYCLE POLYESTER 75% COTTON CARDED HOSIERY YARN
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
40148
KG
37482
KGM
129312
USD
112000012273585
2020-11-16
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NPL6 # & Yarn from artificial staple fibers / yarns of 100% Modal BM (100) C04 30S / 1;NPL6#&Sợi từ xơ staple tái tạo/Sợi 100% Modal BM(100)C04 30S/1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX ( VIET NAM )
CONG TY TNHH SAMIL VINA
6395
KG
3992
KGM
19991
USD
112100009004551
2021-01-19
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NPL6 # & Yarn from artificial staple fibers / yarns of 100% Modal BM (100) 65D 30S / 1;NPL6#&Sợi từ xơ staple tái tạo/Sợi 100% Modal BM(100)65D 30S/1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX ( VIET NAM )
CONG TY TNHH SAMIL VINA
4276
KG
20
KGM
141
USD
111121KMTCBKK2742641
2021-11-18
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA SAMSUNG C T CORPORATION NPL6 # & fiber except stitches from recreated staple fibers, with a proportion of recreated staple fibers from 85% or more; Single yarn (NE 30/1 Modal 100% Ring Spun Wax);NPL6#&Sợi trừ chỉ khâu từ xơ staple tái tạo, có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên; sợi đơn (NE 30/1 MODAL 100% RING SPUN WAX)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25645
KG
24600
KGM
104549
USD
112100009004551
2021-01-19
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NPL6 # & Yarn from artificial staple fibers / yarns of 100% Modal BM (100) C04 30S / 1;NPL6#&Sợi từ xơ staple tái tạo/Sợi 100% Modal BM(100)C04 30S/1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX ( VIET NAM )
CONG TY TNHH SAMIL VINA
4276
KG
3992
KGM
19953
USD
200220OOLU2635451300
2020-02-27
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA G A RESOURCES LTD NPL6#&Sợi trừ chỉ khâu từ xơ staple tái tạo, có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên; sợi đơn (100PCT VISCOSE RAYON 30S/1 SIRO WAXED FOR KNITTING);Yarn (other than sewing thread) of artificial staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Single yarn;非零售用人造纤维短纤纱(非缝纫线):含人造短纤维重量的85%或以上:单纱
CHINA
VIETNAM
FUQING, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
44000
USD
070122SNKO073220100051
2022-01-12
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA PT INDOLIBERTY TEXTILES NPL6 # & fiber except stitches from recreated staple fibers, with a proportion of recreated staple fibers from 85% or more; Single yarn (NE 30/1 Rayon Siro Compact Ring Spun Wax);NPL6#&Sợi trừ chỉ khâu từ xơ staple tái tạo, có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên; sợi đơn (NE 30/1 RAYON SIRO COMPACT RING SPUN WAX)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
25891
KG
24603
KGM
84143
USD
080422SDSBHP2200330
2022-04-19
320419 NG TY TNHH SAMIL VINA OHYOUNG INC NL2-5 #& preparations made from synthetic organic pigments, commonly used in the textile industry, not forbidden precursors/Sunfix Blue SPR;NL2-5#&Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột ,thường được dùng trong ngành dệt,không phải tiền chất chất cấm/SUNFIX BLUE SPR
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG PHU HUU
234
KG
210
KGM
3339
USD
021021ZGNGBSGNJH00427
2021-10-18
540246 NG TY TNHH SAMIL VINA G A RESOURCES LTD NPL1-9 # & synthetic filament fibers (except sewing threads), .... are partially oriented (SDKQGD: 10390 / TB-TCHQ) (Polyester Partially Oriented Yarn (POY) POY 85D / 72F SD RW AA);NPL1-9#&Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu ), ....được định hướng một phần(SDKQGD:10390/TB-TCHQ) (POLYESTER PARTIALLY ORIENTED YARN (POY) POY 85D/72F SD RW AA)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
25960
KG
24552
KGM
33391
USD
112000012283477
2020-11-16
320418 NG TY TNHH SAMIL VINA ONEPLUS CO LTD PR24 # & synthetic organic coloring matter, are used to create color in a variety of industries / LBS GREEN Neoprint H.C;PR24#&Chất màu hữu cơ tổng hợp , được dùng để tạo màu trong nhiều ngành công nghiệp/ NEOPRINT GREEN LBS H.C
CHINA
VIETNAM
KHO VAN GIA DINH
CTY TNHH SAMIL VINA
5280
KG
90
KGM
756
USD
270621JSLIBS21060128
2021-07-02
293030 NG TY TNHH SAMIL TONGSANG VINA SAMYANG R AND P CO LTD NLHC029 # & Accelerator TS (TeAcaciaethyl Thiuram Monosulfide) (CAT: 97-74-5);NLHC029#&ACCELERATOR TS (tetramethyl thiuram monosulfide)( CAT:97-74-5)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17786
KG
50
KGM
279
USD
051121JSLIBS21110033
2021-11-11
382320 NG TY TNHH SAMIL TONGSANG VINA SAMYANG R AND P CO LTD NLHC008 # & Stearic acid (mixed of palmitic acid and stearic acid) (CAT: 57-11-4);NLHC008#&STEARIC ACID (hỗn hợp của palmitic axit và stearic axit)( CAT:57-11-4)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14388
KG
500
KGM
995
USD
150522DISIP2210254
2022-05-20
411390 NG TY TNHH SAMIL Hà N?I VINA SAMIL TONG SANG CO LTD DA.006 DA Action (Leather has been processed, no feathers, in the form of not sawn, 100% new goods;DA.006#&Da ACTION (Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3115
KG
1018
FTK
1282
USD
ADPS220519
2022-05-19
411390 NG TY TNHH SAMIL Hà N?I VINA S I INTERNATIONAL CO LTD DA.012 Leather has been processed, no feathers, in the form of not cut, 100% new goods;DA.012#&Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
99
KG
1093
FTK
3880
USD
6048728825
2022-02-24
411390 NG TY TNHH SAMIL Hà N?I VINA YUQIN SAM IL TONGSANG CO LTD DA.012 # & Leather Split (cowhide Leather ) The leather has been machined, no fur, in the form of not sawn, 100% new products;DA.012#&Da SPLIT (Da bò thuộc)Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
9
KG
99
FTK
312
USD
180621210952602
2021-10-22
841451 NG TY TNHH SAMIL PHARMACEUTICAL SGC ETEC E C CO LTD DONG HAE-oriented exhaust fan (with protective grid), Model BNI 180, Item NO. EF-85104, 0.1kw x 220v x 50hz, imported project for production, 100% new;Quạt hút hướng trục hiệu Dong Hae (có lưới bảo vệ), model BNI 180, item no. EF-85104, 0.1KW x 220V x 50Hz, hàng nhập dự án phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
4627
KG
1
PCE
1593
USD
1903221510-0153-203.012
2022-05-31
842220 NG TY TNHH SAMIL PHARMACEUTICAL SAMIL PHARMACEUTICAL CO LTD Disinfectant washing machine = Stainless steel including washing machines & trolleys) Used to clean the filling machine parts, filter shells in eye drops, NSX: IWT, Model: 9PHW280,400V, 50Hz; 1,646*1,215*2.6; 1,098*0.964*1,081m, 100% new;Máy rửa khử khuẩn = thép không gỉ gồm máy rửa&xe đẩy)dùng vệ sinh các bộ phận máy chiết rót,vỏ bộ lọc trong sx thuốc nhỏ mắt,nsx:IWT,model:9PHW280,400V,50Hz;1.646*1.215*2.6;1.098*0.964*1.081m,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1995
KG
1
SET
289140
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130522HBNB2205356
2022-05-23
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA CHANGZHOU OLIVER TRADING CO LTD NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1790
KG
4407
MTK
12209
USD
080121MIR101310S
2021-01-14
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA NEOS DCT CO LTD NPL06 # & woven fabrics, dyed 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57 / 58 ";NPL06#&Vải dệt thoi, đã nhuộm 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
1166
KG
8900
MTK
16518
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
132200016146017
2022-04-18
611610 NG TY TNHH SEKONIX VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM PU gloves covered with gray table size M, made of PU palm fabric, used to protect hands, 100% new goods;.#&Găng tay PU phủ bàn xám size M, bằng vải sợi phủ PU lòng bàn tay, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VN
CTY TNHH SEKONIX VINA
968
KG
150
PR
41
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
MVMX067416
2021-11-18
844851 NG TY TNHH JUNGWOO VINA JUNGWOO VINA CO LTD Knitting machine components: Weaving needles (Vo 141.62 G003). New 100%;Linh kiện máy dệt kim: kim dệt (VO 141.62 G003). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
229
KG
1000
PCE
1300
USD
132200018452996
2022-06-27
851520 NG TY TNHH SUNTEL VINA CONG TY TNHH FOURSONE VINA Hakko 375 tin welding machine, voltage: DC 24V, 75mA. Manufacturer: Hakko. New products 100% #& jp;Máy hàn thiếc HAKKO 375, điện áp: DC 24V, 75mA. Hãng sx: Hakko. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FOURSONE VINA
CONG TY TNHH SUNTEL VINA
24
KG
1
PCE
378
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20019A, 2M Glass (A12 2M) (Wafer). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20019A, 2M GLASS (A12 2M) (WAFER). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
162240
PCE
6181
USD
82814867226
2022-06-27
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM-PT-179 #& plastic infrared filter (plastic lighting panel) of mobile phone cameras: PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động : PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
5
KG
20009
PCE
3932
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20020B, 2M Glass (A12 2M Macro). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20020B, 2M GLASS (A12 2M MACRO). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
200084
PCE
12585
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
17250325951
2021-09-21
290315 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1,2-dichloroethane, for analysis, d / 1751/15, 1LT / bottles, for laboratory products. Fisher Chemical Manufacturer. New 100%. Code CAS: 107-06-2;Hóa chất :1,2-dichloroethane, for analysis, D/1751/15, 1lt/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.Nhà sản xuất Fisher Chemical. Hàng mới 100%. Mã CAS: 107-06-2
GERMANY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
103
KG
1
UNA
12
USD
161121BRI2111041
2021-11-19
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHA 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186F-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186F-00. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17415
KG
700
PCE
175000
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers to protect the screen 55 ". Oha 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186E-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55". OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186E-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
334
PCE
83500
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHF 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186D-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHF 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186D-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
118
PCE
31388
USD
201221TDSAIN2112133
2022-01-04
845180 NG TY TNHH HCM VINA I T T CO LTD Discharge machine, wrap, quality inspection of glass fabric, carbon, Model: HC202111, Power 380V 50Hz, Manufacturer: i t t co., Ltd. new 100%;Máy xả, quấn, kiểm tra chất lượng vải thuỷ tinh, carbon ,model : HC202111 ,điện thế 380V 50HZ , nhà sx: I T T CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
1
PCE
71684
USD
GBLO2011HOC104
2020-11-23
280301 NG TY TNHH CHOKWANG VINA CHOKWANG PAINT LTD Carbon blacks used in the manufacture of paints - Carbon Black MA-100. CAS 1333-86-4 number;Muội carbon dùng trong sản xuất sơn - Carbon Black MA-100. Số CAS 1333-86-4
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14428
KG
100
KGM
550
USD
160522FCHPH2205726
2022-05-23
844819 NG TY TNHH SHINSUNG VINA SHIN SUNG CO LTD Wearing machine, used to troubleshoot belt from weaving machines, Model: PPM-Festoon M/C, voltage: 380V, capacity: 1.5kW, NSX: 2022, HSX: 88 Machine Co., Ltd, Row, Hang Hang 100% new;Máy gỡ rối dây đai, dùng để gỡ rối dây đai từ máy dệt, model:PPM-FESTOON M/C,điện áp: 380V, công suất: 1.5KW, nsx: 2022, hsx: 88 Machine Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11370
KG
1
PCE
1500
USD
290621HNVSK2100410
2021-07-06
853669 NG TY TNHH SOLUM VINA YEONHO ELECTRONICS CO LTD 3711A0100118 # & connector (header) used for printed circuits, (12 pins), current under 16A. 100% new;3711A0100118#&Đầu nối (header) sử dụng cho mạch in, (12 chân), dòng điện dưới 16A. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1780
KG
61200
PCE
13654
USD
090122KPML2201011
2022-01-26
846299 NG TY TNHH JTS VINA DIEMEX Metal stamping presses for manufacturing automotive household components (synchronous standard components), KTP-800 model, 380V / 50Hz voltage, 75kW capacity, Brand: Kukdong, year SX: 2021, Secondhand;Máy ép dập kim loại dùng để sản xuất linh kiện CN ô tô (linh kiện tiêu chuẩn đồng bộ để rời) , model KTP-800, điện áp 380V/50Hz, công suất 75KW, nhãn hiệu: KUKDONG, năm SX: 2021, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
135900
KG
1
SET
240000
USD
091021HASLS11210900644
2021-10-30
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
44104
KG
42254
KGM
204089
USD
310821HASLS11210800405-01
2021-10-01
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
23169
KG
22178
KGM
105565
USD
271221HNVSK2100864
2022-01-04
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100064 # & winding resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100064#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
281
KG
25500
PCE
670
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001376 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001376#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
90000
PCE
1287
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
041221DSCCPUS21120038
2021-12-13
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA SMART ELECTRONICS INC 2005A0100493 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100493#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
137
KG
18000
PCE
288
USD
SYL22031042
2022-03-09
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD RECH-0201J-10 # & Fixed resistor, capacity of 16W, R-chip_200R 1 / 16W 1005 + -5% (used in electronic circuit production, 100% new goods);RECH-0201J-10#&Điện trở cố định, công suất 16W, R-CHIP_200R 1/16W 1005 +-5% (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
440
KG
50000
PCE
40
USD
SYL22010841
2022-01-07
853331 NG TY TNHH VINA UNION UNION CO LTD 2007-008055 # & resistor 100kohm, 5%, 1 / 20w (Resistor 100kohm, 5%, 1 / 20W, TP, 0603), 1 / 20W capacity (100% new);2007-008055#&Điện trở 100Kohm, 5%,1/20W(CHIP RESISTOR 100Kohm,5%,1/20W,TP,0603), công suất 1/20W (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
231
KG
10000
PCE
4
USD
LIV220106AB
2022-01-07
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001405 # & winding resistance, capacity not exceeding 20 W. 100% new;2005-001405#&Điện trở dây quấn, công suất không quá 20 W. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
1500
PCE
21
USD
LIV220517CW
2022-05-19
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA COWELL FASHION CO LTD Ml02-00021e#& winding resistance (capacity not exceeding 20W).;ML02-00021E#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
47
KG
2000
PCE
30
USD
SYL21073142
2021-07-30
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD Rech-02R7J-16 # & Resistor, 75V, capacity of 0.1W, Resistor Chip - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (used in production of electronic circuits, 100% new goods);RECH-02R7J-16#&Điện trở, 75V, công suất 0.1W, Chip Resistor - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
586
KG
5000
PCE
11
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001663 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001663#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
30000
PCE
429
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001664 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001664#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
4500
PCE
118
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100105 # & wrap resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100105#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
1500
PCE
39
USD
17247582570
2021-07-10
293359 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-methylpiperazine, 156910050, 99% [5gr] / bottle, used for laboratories. New 100%. Code CAS: 109-01-3;Hóa chất :1-Methylpiperazine,156910050, 99%[5GR]/Chai, dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Mã CAS: 109-01-3
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
259
KG
5
UNA
76
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
DSC072811
2021-10-04
851520 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC Welding mine for welding resistance, tungsten material, 100% new products;Mỏ hàn trên dùng để hàn điện trở, chất liệu vonfram chiu nhiệt , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
80
KG
40
PCE
264
USD
112200016951605
2022-05-25
852329 NG TY TNHH ALMUS VINA CONG TY TNHH TNHH TDC TECH VINA USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32GB, not yet recorded data, 100% new goods;USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32Gb, chưa ghi dữ liệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TDC TECH VINA
CONG TY TNHH ALMUS VINA
280
KG
6
PCE
39
USD
100122VPKOHCM22010001
2022-01-19
540248 NG TY TNHH SUNGHO VINA SUNG HO ACCESSORIES CO LTD PP # & 100% polypropylene synthetic filament yarn (300D - Black);PP#&Sợi Sợi filament tổng hợp 100% Polypropylene(300D - BLACK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
7200
KGM
19512
USD
IRR210902B1
2021-09-03
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 # & DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 steel knives used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1
PCE
569
USD
IRR220406B2
2022-04-07
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 #& steel knife mold DSPV-PF-670za01-GAP1-Step-2 used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-PF-670ZA01-GAP1-STEP-2 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
1
PCE
941
USD
TRO2203030
2022-03-17
846711 NG TY TNHH MASTERPLAN VINA MASTER PLAN CO LTD Hand-sleeved sanding tools, compressed air use. Model: SP-3905DF-A5M (5inch). Brand: SP Vessel. 100% new;Dụng cụ chà nhám chuyển động quay dạng cầm tay, hoạt động sử dụng khí nén. Model: SP-3905DF-A5M(5inch). Nhãn hiệu: SP VESSEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
202
USD
132000012682401
2020-11-30
381590 NG TY TNHH ANYONE VINA CONG TY TNHH NOROO VINA NBK-02 # & Additives NBK-02 used in the process of creating an overlay membrane, TP include: Xylene 16 ~ 26%, Propylene glycol methyl ether acetate 10 ~ 20%, Toluene 6 ~ 16%, n-Butyl acetate 1 ~ 10% ~ 10% ethylbenzene 1 ..;NBK-02#&Chất phụ gia NBK-02 dùng trong quá trình tạo lớp phủ màng,TP gồm: Xylene 16~26%,Propylene glycol methyl ether acetate 10~20 %,Toluene 6~16 %,n-Butyl acetate 1~10%,Ethylbenzene 1~10 %..
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NOROO VINA
CTY TNHH ANYONE VINA
63487
KG
555
KGM
6529
USD
240821DOEX21080119
2021-08-30
505101 NG TY TNHH CKJ VINA C K J CO LTD CKJ080 # & feathers (Washed White Duck Down 90%) - Treated duck feathers for processing, making garments - 100% new;CKJ080#&Lông vũ ( Washed White Duck Down 90%) - Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng may mặc - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
506
KG
30
KGM
2140
USD
140322SGZCB22000554
2022-03-24
400110 NG TY TNHH KOMEX VINA CHANA LATEX COMPANY LIMITED Natural rubber latex is centrifugal - Natural Rubber Latex 60% DRC HA.;Mủ cao su tự nhiên được cô đặc bằng ly tâm - NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC HA.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
TNE
34600
USD
031121SKOR21008008
2021-11-12
390391 NG TY TNHH GLK VINA LEADER CHEMICAL CO LTD Primary plastic beads ASA (acrylonitrile-styrene-acrylate) Li996B-WOF731, 25kg / bag, 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh ASA (Acrylonitrile-Styrene-Acrylate) LI996B-WOF731, 25kg/bao,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9493
KG
3000
KGM
14850
USD
LOBIV203023
2021-10-01
740812 NG TY TNHH OHSUNG VINA TIANJIN NEW OHSUNG ELECTRIC MACHINERY CO LTD E11NC032 # & copper wire, size: Non-0.32mm, used to wrap electric motor / e-wire (1UEW 0.32);E11NC032#&Dây đồng, kích cỡ: phi 0.32mm, dùng để quấn động cơ điện/ E-WIRE (1UEW 0.32)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN, CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22397
KG
214
KGM
2437
USD
17251870814
2022-01-20
292151 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: o-phenylenediamine dihydrochloride, 99 +%, 218480250, 25gr / bottle, used for laboratory.nsx: acros. New 100%. Code CAS: 615-28-1;Hóa chất: o-phenylenediamine dihydrochloride, 99+%, 218480250, 25GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS: 615-28-1
JAPAN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
143
KG
1
UNA
65
USD
191220TNBFHC2012071
2020-12-23
320820 NG TY TNHH CHOKWANG VINA HANDOO FIRE COTE CORP The fireproofing component from Acryl copolymer in organic solvents do not contain water - ze CHAR 263.;Sơn chống cháy có thành phần từ Acryl copolymer trong dung môi hữu cơ không chứa nước - ze CHAR 263.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11616
KG
11040
KGM
31199
USD
ANB157657
2022-04-04
330720 NG TY TNHH FARMCOS VINA FARMCOS CO LTD Vaginal perfume Etoile de I`ange inner Perfume, Brilliant orange flavor, Capacity: 70ml/bottle, NSX: December 23, 2021, HSD: December 23, 2023, SCB: 166767/22/CBMP-QLD, Nh: Etoile de i`ange, NSX: Biocoste. New 100%.;Nước hoa vùng kín Etoile de I`Ange Inner perfume, hương cam rực rỡ, dung tích: 70ml/chai, NSX: 23/12/2021, HSD: 23/12/2023, SCB: 166767/22/CBMP-QLD, NH: Etoile de I`Ange, NSX: BIOCOSTE. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
24
KG
40
PCE
228
USD
112100014930000
2021-09-08
901600 NG TY TNHH JNTC VINA CONG TY TNHH HY VIET NAM J23341 # & Scale Analytical 3 odd numbers Model: PFB200-3 Firm: Kern, the maximum weighing capacity of 200g, 0.001g accuracy, 100% new goods;J23341#&Cân phân tích 3 số lẻ Model: PFB200-3 hãng: Kern, khả năng cân tối đa 200g, độ chính xác 0.001g, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HY VIET NAM
CONG TY TNHH JNTC VINA
89
KG
1
PCE
461
USD
160622SMJK22072534-01
2022-06-25
730730 NG TY TNHH VINA ASTEC NISSHO ASTEC CO LTD NL0490114 #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 114.3mm;NL0490114#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 114.3mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5933
KG
35
PCE
639
USD
160622SMJK22072534-01
2022-06-25
730730 NG TY TNHH VINA ASTEC NISSHO ASTEC CO LTD NL04903865T #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 38.1x1.65t;NL04903865T#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 38.1x1.65T
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5933
KG
84
PCE
276
USD
160622SMJK22072534-01
2022-06-25
730730 NG TY TNHH VINA ASTEC NISSHO ASTEC CO LTD NL04902565T #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 25.4x1.65t;NL04902565T#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 25.4x1.65T
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5933
KG
267
PCE
894
USD
160622SMJK22072534-01
2022-06-25
730730 NG TY TNHH VINA ASTEC NISSHO ASTEC CO LTD NL049034 #& Co 316L 90 -degree elbow stainless;NL049034#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 34mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5933
KG
65
PCE
228
USD
160622SMJK22072534-01
2022-06-25
730730 NG TY TNHH VINA ASTEC NISSHO ASTEC CO LTD NL04901924T #& Co 316L 90 -degree elbow stainless steel 19.05x1.24t;NL04901924T#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 19.05x1.24T
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5933
KG
685
PCE
2137
USD
160622SMJK22072534-01
2022-06-25
730730 NG TY TNHH VINA ASTEC NISSHO ASTEC CO LTD NL049076S5S #& Co 316L 90 -degree stainless steel is not polished 76.3xs5s;NL049076S5S#&Co inox hình khủy tay 316L 90 độ chưa mài bóng 76.3xS5S
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5933
KG
160
PCE
1547
USD