Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180621210952602
2021-10-22
841451 NG TY TNHH SAMIL PHARMACEUTICAL SGC ETEC E C CO LTD DONG HAE-oriented exhaust fan (with protective grid), Model BNI 180, Item NO. EF-85104, 0.1kw x 220v x 50hz, imported project for production, 100% new;Quạt hút hướng trục hiệu Dong Hae (có lưới bảo vệ), model BNI 180, item no. EF-85104, 0.1KW x 220V x 50Hz, hàng nhập dự án phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
4627
KG
1
PCE
1593
USD
1903221510-0153-203.012
2022-05-31
842220 NG TY TNHH SAMIL PHARMACEUTICAL SAMIL PHARMACEUTICAL CO LTD Disinfectant washing machine = Stainless steel including washing machines & trolleys) Used to clean the filling machine parts, filter shells in eye drops, NSX: IWT, Model: 9PHW280,400V, 50Hz; 1,646*1,215*2.6; 1,098*0.964*1,081m, 100% new;Máy rửa khử khuẩn = thép không gỉ gồm máy rửa&xe đẩy)dùng vệ sinh các bộ phận máy chiết rót,vỏ bộ lọc trong sx thuốc nhỏ mắt,nsx:IWT,model:9PHW280,400V,50Hz;1.646*1.215*2.6;1.098*0.964*1.081m,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1995
KG
1
SET
289140
USD
BRI36303
2022-03-09
844851 NG TY TNHH SAMIL VINA HANSAE INDUSTRIAL CO Weaving needle of knitting machine / Knitting Needles Vo 137.41 N07-2, 100% new;Kim dệt của máy dệt kim /KNITTING NEEDLES VO 137.41 N07-2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
67
KG
15000
PCE
3086
USD
130322TEOS2203112
2022-03-25
291714 NG TY TNHH SAMIL VINA PROTEX KOREA CO LTD NL48 # & ANHYDRIT Maleic, used as a neutral solvent in the textile industry CAS: 108-31-6, CTHH: C4H2O3, not pre-banned substances / Maleic anhydride (MA);NL48#&Anhydrit maleic , dùng làm dung môi trung hòa trong ngành dệt nhuộm CAS : 108-31-6 , CTHH : C4H2O3 , không phải tiền chất chất cấm/ MALEIC ANHYDRIDE (MA)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9431
KG
100
KGM
510
USD
031121KMTCJKT3907539
2021-11-11
520623 NG TY TNHH SAMIL VINA SAMSUNG C AND T CORPORATION NPL11 # & Cotton Fiber (except sewing threads) There is a proportion of cotton under 85%, single yarn, from brushed fiber / NE 30/1 60/40 BCI Cotton Combed / GRS Certified Polyester Raw White, Ring Spun Yarn, Wax for Knitting;NPL11#&Sợi bông(trừ chỉ khâu)có tỷ trọng bông dưới 85%,sợi đơn,từ xơ chải kỹ/NE 30/1 60/40 BCI COTTON COMBED /GRS CERTIFIED POLYESTER RAW WHITE , RING SPUN YARN , WAX FOR KNITTING
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
24468
KG
23555
KGM
88801
USD
120721SDSBHP2100739
2021-07-16
320411 NG TY TNHH SAMIL VINA OHYOUNG INC NL2 # & Synthetic Organic Color ... Distributed dyes and preparations from them, powder, not precursors, banned substances / Suncron Red E-FB 200% BS;NL2#&Chất màu hữu cơ tổng hợp... thuốc nhuộm phân tán và các chế phẩm từ chúng,dạng bột, không phải tiền chất, chất cấm/SUNCRON RED E-FB 200% BS
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
31223
KG
200
KGM
3480
USD
180220ESSASEL20020819
2020-02-24
320411 NG TY TNHH SAMIL VINA HWA JIN HI CHEM CO LTD PR36#&Chất màu hữu cơ tổng hợp ,thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm (Elitecolor Black SFN-RN 300%) không phải tiền chất chất cấm;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Disperse dyes and preparations based thereon: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光物质的合成有机产物,不论是否有化学定义:合成有机色素及其基于此的制剂,如本章注释3所述:分散染料和基于其的制剂:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
22800
USD
151221ONEYPITB05514300
2022-01-20
520613 NG TY TNHH SAMIL VINA VARDHMAN TEXTILES LIMITED NPL11-3 # & Cotton thread (except sewing threads) There is a proportion of less than 85%, not packed for retail ... single yarn, made from unicitted fibers / NE 28/1 25% RE-CYCLE Polyester 75% cotton Carded Hosiery Yarn;NPL11-3#&Sợi bông (trừ chỉ khâu) có tỉ trọng dưới 85%,chưa đóng gói để bán lẻ...sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ/NE 28/1 25% RE-CYCLE POLYESTER 75% COTTON CARDED HOSIERY YARN
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
40148
KG
37482
KGM
129312
USD
112000012273585
2020-11-16
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NPL6 # & Yarn from artificial staple fibers / yarns of 100% Modal BM (100) C04 30S / 1;NPL6#&Sợi từ xơ staple tái tạo/Sợi 100% Modal BM(100)C04 30S/1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX ( VIET NAM )
CONG TY TNHH SAMIL VINA
6395
KG
3992
KGM
19991
USD
112100009004551
2021-01-19
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NPL6 # & Yarn from artificial staple fibers / yarns of 100% Modal BM (100) 65D 30S / 1;NPL6#&Sợi từ xơ staple tái tạo/Sợi 100% Modal BM(100)65D 30S/1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX ( VIET NAM )
CONG TY TNHH SAMIL VINA
4276
KG
20
KGM
141
USD
111121KMTCBKK2742641
2021-11-18
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA SAMSUNG C T CORPORATION NPL6 # & fiber except stitches from recreated staple fibers, with a proportion of recreated staple fibers from 85% or more; Single yarn (NE 30/1 Modal 100% Ring Spun Wax);NPL6#&Sợi trừ chỉ khâu từ xơ staple tái tạo, có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên; sợi đơn (NE 30/1 MODAL 100% RING SPUN WAX)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25645
KG
24600
KGM
104549
USD
112100009004551
2021-01-19
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NPL6 # & Yarn from artificial staple fibers / yarns of 100% Modal BM (100) C04 30S / 1;NPL6#&Sợi từ xơ staple tái tạo/Sợi 100% Modal BM(100)C04 30S/1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX ( VIET NAM )
CONG TY TNHH SAMIL VINA
4276
KG
3992
KGM
19953
USD
200220OOLU2635451300
2020-02-27
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA G A RESOURCES LTD NPL6#&Sợi trừ chỉ khâu từ xơ staple tái tạo, có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên; sợi đơn (100PCT VISCOSE RAYON 30S/1 SIRO WAXED FOR KNITTING);Yarn (other than sewing thread) of artificial staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Single yarn;非零售用人造纤维短纤纱(非缝纫线):含人造短纤维重量的85%或以上:单纱
CHINA
VIETNAM
FUQING, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
44000
USD
070122SNKO073220100051
2022-01-12
551011 NG TY TNHH SAMIL VINA PT INDOLIBERTY TEXTILES NPL6 # & fiber except stitches from recreated staple fibers, with a proportion of recreated staple fibers from 85% or more; Single yarn (NE 30/1 Rayon Siro Compact Ring Spun Wax);NPL6#&Sợi trừ chỉ khâu từ xơ staple tái tạo, có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên; sợi đơn (NE 30/1 RAYON SIRO COMPACT RING SPUN WAX)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
25891
KG
24603
KGM
84143
USD
080422SDSBHP2200330
2022-04-19
320419 NG TY TNHH SAMIL VINA OHYOUNG INC NL2-5 #& preparations made from synthetic organic pigments, commonly used in the textile industry, not forbidden precursors/Sunfix Blue SPR;NL2-5#&Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột ,thường được dùng trong ngành dệt,không phải tiền chất chất cấm/SUNFIX BLUE SPR
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG PHU HUU
234
KG
210
KGM
3339
USD
021021ZGNGBSGNJH00427
2021-10-18
540246 NG TY TNHH SAMIL VINA G A RESOURCES LTD NPL1-9 # & synthetic filament fibers (except sewing threads), .... are partially oriented (SDKQGD: 10390 / TB-TCHQ) (Polyester Partially Oriented Yarn (POY) POY 85D / 72F SD RW AA);NPL1-9#&Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu ), ....được định hướng một phần(SDKQGD:10390/TB-TCHQ) (POLYESTER PARTIALLY ORIENTED YARN (POY) POY 85D/72F SD RW AA)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
25960
KG
24552
KGM
33391
USD
112000012283477
2020-11-16
320418 NG TY TNHH SAMIL VINA ONEPLUS CO LTD PR24 # & synthetic organic coloring matter, are used to create color in a variety of industries / LBS GREEN Neoprint H.C;PR24#&Chất màu hữu cơ tổng hợp , được dùng để tạo màu trong nhiều ngành công nghiệp/ NEOPRINT GREEN LBS H.C
CHINA
VIETNAM
KHO VAN GIA DINH
CTY TNHH SAMIL VINA
5280
KG
90
KGM
756
USD
270621JSLIBS21060128
2021-07-02
293030 NG TY TNHH SAMIL TONGSANG VINA SAMYANG R AND P CO LTD NLHC029 # & Accelerator TS (TeAcaciaethyl Thiuram Monosulfide) (CAT: 97-74-5);NLHC029#&ACCELERATOR TS (tetramethyl thiuram monosulfide)( CAT:97-74-5)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17786
KG
50
KGM
279
USD
051121JSLIBS21110033
2021-11-11
382320 NG TY TNHH SAMIL TONGSANG VINA SAMYANG R AND P CO LTD NLHC008 # & Stearic acid (mixed of palmitic acid and stearic acid) (CAT: 57-11-4);NLHC008#&STEARIC ACID (hỗn hợp của palmitic axit và stearic axit)( CAT:57-11-4)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14388
KG
500
KGM
995
USD
150522DISIP2210254
2022-05-20
411390 NG TY TNHH SAMIL Hà N?I VINA SAMIL TONG SANG CO LTD DA.006 DA Action (Leather has been processed, no feathers, in the form of not sawn, 100% new goods;DA.006#&Da ACTION (Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3115
KG
1018
FTK
1282
USD
ADPS220519
2022-05-19
411390 NG TY TNHH SAMIL Hà N?I VINA S I INTERNATIONAL CO LTD DA.012 Leather has been processed, no feathers, in the form of not cut, 100% new goods;DA.012#&Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
99
KG
1093
FTK
3880
USD
6048728825
2022-02-24
411390 NG TY TNHH SAMIL Hà N?I VINA YUQIN SAM IL TONGSANG CO LTD DA.012 # & Leather Split (cowhide Leather ) The leather has been machined, no fur, in the form of not sawn, 100% new products;DA.012#&Da SPLIT (Da bò thuộc)Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
9
KG
99
FTK
312
USD
251221KYHCMH2103216
2022-01-21
291219 NG TY TNHH CH?N PHúC PHARMACEUTICAL JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Perfume lemon lemon (citral), use deodorizing in factories, do not use direct contact with skin, 170 kg / drums, CAS NO: 5392-40-5, SX: Jiangsu Dahua Pharmaceutical co., Ltd, New 100%;Hương mùi sả chanh (CITRAL), dùng khử mùi trong nhà xưởng, không dùng tiếp xúc trực tiếp với da, 170 kg/Drums, Cas no: 5392-40-5, nhà SX: JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1718
KG
1020
KGM
12240
USD
020721EXKR21060062
2021-07-06
853321 NG TY TNHH SAMIL CTS VINA T?I B?C NINH SAMIL CTS CO LTD RES-0258 # & 1005-499R-F resistor (fixed resistor type, 1 / 16W identifier) (100% new);RES-0258#&Điện trở 1005-499R-F (Loại điện trở cố định, công suất định danh 1/16W)(Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
1725
KG
260000
PCE
203
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD
160322MATS2586808-000
2022-04-18
030572 NG TY TNHH BADAVINA DONG A TRADING CO LTD BTC3 #& Bao Tu Tuyet Dong Lanh;BTC3#&BAO TU CA TUYET DONG LANH
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23456
KG
22902
KGM
80158
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
211121OOLU4114882490
2021-12-20
293625 NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamins in vitamin B6 feed (Microvit B6 Promix Pyridoxine). NSX Xinfa Pharmaceutical co., Ltd Manufactured for Adisso France S.A.S. NEW 100%;Dinh dưỡng bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi vitamin B6 (MICROVIT B6 PROMIX PYRIDOXINE). NSX XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD sản xuất cho ADISSEO FRANCE S.A.S. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21988
KG
2000
KGM
44000
USD
101020SNCEE00235896
2020-11-25
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN 80 # & Plastics GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông- SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
703
KGM
4612
USD
15761864972
2020-12-11
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Rosin - GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông - SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
192
KG
78
KGM
2186
USD
NCEE00247086
2021-01-22
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Turpentine (Asphalt) - SR 1252;80#&Nhựa thông (Hắc ín) - SR 1252
FRANCE
VIETNAM
NICE
HO CHI MINH
26
KG
14
KGM
880
USD
775452792304
2021-12-14
846299 NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
1482892390
2022-02-25
852329 NG TY TNHH VERO KINGSTON DIGITAL INT L LTD External memory drive, 1TB capacity, Brand: Kingston, Model: XS2000. Uses: modeling, display. 100% new;ổ nhớ ngoài , dung lượng 1TB, Nhãn hiệu: Kingston , Model: XS2000. Công dụng: Làm hàng mẫu, trưng bày. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
390
USD
200821COSU6309722410
2021-10-04
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Peas - Fiamma Vesuviana Green Peas. Fiamma 24 x 400g brand. Shelf life 20/04/2024;Đậu hà lan- Fiamma Vesuviana Green Peas. Hiệu Fiamma 24 x 400g . Hạn sử dụng 20/04/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
200
UNK
1613
USD
011121GEN1321571
2021-12-17
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Fiamma Vesuviana Baked Beans Beans in Tomato Sauce 24 x 400g. Fiamma brand. Shelf life 01/29/2024;Đậu sốt cà- Fiamma Vesuviana Baked Beans In Tomato sauce 24 x 400g. Hiệu Fiamma. Hạn sử dụng 29/01/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
320
UNK
3550
USD
FRA27680701
2021-10-21
282510 NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Hydroxylamine hydrochloride gr for analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR used in Laboratory 5 x 1,000 kg, Batch No: K53646916, 100% new, SDM: 104616;Hóa chất Hydroxylamine hydrochloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur dùng trong phòng thí nghiệm 5 X 1,000 KG, batch no: K53646916, hàng mới 100%, SDM: 104616
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
5
UNA
1032
USD
251121TAOOHCM1405JHL3
2021-12-14
292151 NG TY TNHH ACTR SENNICS CO LTD 1N101 # & 6ppd antioxidant (N- (1.3-dimethylbutyl) -n-phenylbutyl-p-phenylenediamine) (sirantox 6ppd)., Raw materials manufacturing tires, no signal, 100% new;1N101#&Chế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Dimethylbutyl)-N-phenyl-p-phenylenediamine) (SIRANTOX 6PPD).,nguyên liệu sản xuất lốp xe,không hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49480
KG
48000
KGM
296160
USD
PSGA00758572
2021-10-04
730730 NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
10
PCE
12
USD
132100016174415
2021-10-29
480439 NG TY TNHH TAV TAL APPAREL LIMITED Pap02 # & moisture-proof paper Code: PAP0013622, Size: 25 * 30cm, Quantitative: 17g / m2, color: white, new goods: 100%;PAP02#&Giấy chống ẩm mã: PAP0013622, kích thước: 25*30cm, định lượng: 17g/m2, màu: Trắng , hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE TAM LIEN
CTY TAV
3696
KG
78290
PCE
454
USD
132200015499907
2022-03-16
480439 NG TY TNHH TAV TAL APPAREL LIMITED PAP02 # & moisture-proof paper (moisture-proof paper code: PAP0012076, size: 19-1 / 2 "* 10-1 / 2", Quantitative: 17g / m2, color: white, new goods: 100%.;PAP02#&Giấy chống ẩm(Giấy chống ẩm mã: PAP0012076, kích thước: 19-1/2"*10-1/2", định lượng: 17g/m2, màu: Trắng , hàng mới: 100%.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE TAM LIEN
CTY TAV
1736
KG
3700
PCE
52
USD
020721OOLU2671367080
2021-07-22
401190 NG TY TNHH GDM QINGDAO MEGALITH TYRE CO LTD Inflatable rubber tires for tractors, trailers Semi-Y811 Brand 14.00R20 20PR DURATURN (CR does not exceed 450cm) tire and tube bibs, 100% .Each.;Lốp cao su bơm hơi dùng cho đầu kéo,Sơmi Romooc 14.00R20 20PR-Y811 hiệu DURATURN (CR không quá 450cm) lốp săm yếm,.mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
17111
KG
20
SET
1700
USD
BPL30130569
2022-06-30
843840 NG TY TNHH HAUSTECHNIK SPEIDEL TANK UND BEHLTERBAU GMBH Malt maker produces beer, Fermentation Unit, capacity of 300W, XX Germany, Speidel brand, 100%new goods,;Máy ủ mạch nha sản xuất bia, Fermentation Unit, công suất 300W, XX Đức, hiệu Speidel, hàng mới 100%,
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
144
KG
2
PCE
1364
USD
BPL30130569
2022-06-30
843840 NG TY TNHH HAUSTECHNIK SPEIDEL TANK UND BEHLTERBAU GMBH Beer malt canopy, Mattmill Braumeister, capacity of 180W, XX Germany, Speidel brand, 100%new goods,;Máy tán mạch nha sản xuất bia, MattMill Braumeister, công suất 180W, XX Đức, hiệu Speidel, hàng mới 100%,
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
144
KG
1
PCE
831
USD
131220HRSCSEHOC200013
2020-12-24
070690 NG TY TNHH HWARANG KOREA TOTAL FOOD CO LTD Commercial radish Fresh - FRESH Radish, scientific name: raphanus sativus. 20kg / carton - Net weight: 22000kg, Gross weight: 23100kg;Củ cải thương phẩm tươi - FRESH RADISH, tên khoa học: Raphanus sativus. 20kg/carton - Net weight: 22000kg, Gross weight: 23100kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
1100
UNK
13200
USD
061220HRSCSEHOC200012
2020-12-24
070690 NG TY TNHH HWARANG KOREA TOTAL FOOD CO LTD Commercial radish Fresh - FRESH Radish, scientific name: raphanus sativus. 20kg / carton - Net weight: 22000kg, Gross weight: 23100kg;Củ cải thương phẩm tươi - FRESH RADISH, tên khoa học: Raphanus sativus. 20kg/carton - Net weight: 22000kg, Gross weight: 23100kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
1100
UNK
13200
USD
110222HTWHPH2202009
2022-02-24
600122 NG TY TNHH HAIVINA HYUN JIN CORPORATION 777 # & polyester52% + bamboo charcoal48%. (DW181-61) - 60 '', textile, 100% new;777#&Vải POLYESTER52%+BAMBOO CHARCOAL48%.(DW181-61)- 60'', Vải dệt, Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
4796
MTK
11362
USD
112100017449806
2021-12-15
292220 NG TY TNHH MEDICON GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Tetronic 1307 (S9) chemicals, molecular formulas (C3H6OC2H8N2C2H4O) X (compounds of oxygen amilo), 1000g / vial. Code Code: 26316-40-5. Raw materials use in vitro diagnostic medal equipment. 100% new.;Hóa chất Tetronic 1307 (S9), công thức phân tử (C3H6OC2H8N2C2H4O)x (hợp chất của Amino chức oxy), 1000g/lọ. Mã Cas: 26316-40-5. Nguyên liệu dùng đế sản xuất TTBYT chẩn đoán in vitro. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
70
KG
12
UNA
10725
USD