Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014836210
2021-08-30
283190 NG TY TNHH SAM WOON IND ONEPLUS CO LTD Discharging Agent - Zinc Formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, in line 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021;DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100% , thuộc dòng hàng số 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIA DINH
KHO CTY TNHH SAMWOON IND
4074
KG
250
KGM
1825
USD
112100014980000
2021-09-07
283190 NG TY TNHH SAM WOON IND ONEPLUS CO LTD Discharging Agent - Zinc Formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, in line 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021;DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%, thuộc dòng hàng số 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIA DINH
KHO CTY TNHH SAMWOON IND
5396
KG
300
KGM
2190
USD
23252508330
2022-06-01
841990 NG TY TNHH SAM WOON IND PT EUROASIATIC JAYA Deaerator tank for a thermal oil heather: Vaporation flask is used to remove oxygen and water soluble gases, capacity: 4.17 m3, pressure: 2 kg/cm3 (part of thermal load oil), new 100%;DEAERATOR TANK FOR A THERMAL OIL HEATHER :Bình khử hơi dùng để loại bỏ ôxy và các khí tan trong nước , dung tích: 4,17 m3 , áp suất: 2 Kg/CM3 ( Bộ phận của Thiết bị dầu tải nhiệt), Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
530
KG
1
PCE
1300
USD
060422TDSHC2204101
2022-05-18
840310 NG TY TNHH SAM WOON IND SOOHO TEX CO TLD Central heating water boiler, brand: MOUA, Model: EZ-500G, Series: KR03053394, Capacity: 10 bar, evaporation norms: 799kg/h, year SX: 2015, used goods.;Nồi hơi nước sưởi trung tâm, hiệu: MỊURA, model: EZ-500G, series: KR03053394, công suất : 10 bar , định mức bốc hơi: 799kg/h, năm sx: 2015, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7075
KG
1
SET
12300
USD
10622112200017700000
2022-06-01
843351 NG TY TNHH PHAN SAM VITAL 4U INTERNATIONAL ENTERPRISE LTD KUBOTA DC-70H Combined Hifters; Frame number: DC-70H500801 Machine number: V2403-BDJ1960.The used machine, produced in 2013, made Thai Land.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H ; số khung: DC-70H500801 số máy: V2403-BDJ1960.Máy đã qua sử dụng , sản xuất năm 2013, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
MAC11423963
2022-06-01
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 #& fabric 44 " - 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
324
KG
345
YRD
172
USD
14073230850
2021-07-09
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
21
KG
323
YRD
162
USD
14073412286
2021-07-14
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
28
YRD
14
USD
2929143700
2020-11-25
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & Lining 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
22
YRD
22
USD
180122SMTSGN2201055
2022-01-24
550620 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 11 # & 52 "- 54" - 100% polyester;11#&Vải lót 52"- 54" - 100% polyester
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
246
YRD
123
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit My 800 Lyo 5 DCU (Men II), 5 DCU / Package. Batch No: 4413915270; NSX: June 25, 2021; Hsd: 24/12/2022, used in food, 100% new products;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MY 800 LYO 5 DCU (men ỳ), 5 DCU/gói.Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch No: 4413915270; NSX: 25/06/2021; HSD: 24/12/2022, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
50
PKG
507
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit MM 101 Lyo 25 DCU (Men II), 25 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4494033715. NSX: 11/10/2021, HSD: 11/04/2023, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MM 101 LYO 25 DCU (men ỳ), 25 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch:4494033715. NSX: 11/10/2021, HSD: 11/04/2023, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
50
PKG
449
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit MVA Lyo 2D (Men II), 2 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4413923367. NSX: 02/07/2021, HSD: 31/12/2022, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MVA LYO 2D (men ỳ), 2 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch: 4413923367. NSX:02/07/2021, HSD:31/12/2022, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
60
PKG
415
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit DH Lyo 2D (Men II), 2 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4413980038. NSX: 09/09/2021, HSD: 10/03/2023, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT DH LYO 2D (men ỳ), 2 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch: 4413980038. NSX:09/09/2021, HSD:10/03/2023, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
60
PKG
465
USD
210421A13PKL362700
2021-06-01
120810 NG TY TNHH SAM VI?T NAM SOY AUSTRIA GMBH Raw food - dried soy flour (unprocessed) -SOYPAN, for nguoi.25kg / bag (60 bags), manufacturers: SOY AUSTRIA Productions GmbH. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột đậu nành đã sấy khô (chưa chế biến) -SOYPAN ,dành cho người.25kg/bag (60 bags),nhà SX:SOY AUSTRIA Productions GmbH. Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
2250
KG
1500
KGM
2641
USD
210421A13PKL362700
2021-06-01
120810 NG TY TNHH SAM VI?T NAM SOY AUSTRIA GMBH Raw food - dried soy flour (unprocessed) -SOYPRO 50, for nguoi.25kg / bag (30 bags), manufacturers: J. u. H. Bamberger GmbH. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột đậu nành đã sấy khô (chưa chế biến) -SOYPRO 50 ,dành cho người.25kg/bag (30 bags),nhà SX:J. u. H. Bamberger GmbH. Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
2250
KG
750
KGM
1334
USD
6898246526
2021-10-19
210220 NG TY TNHH SAM VI?T NAM LALLEMAND SPECIALTY CULTURES Dry enamel used in yogurt production, and making cakes, Type: LS100 10D, Brand: Lallemand Specialty CultureSG, Batch Number: 9780010822, Packing: 75 g / pack, sample of test research, new 100%;Men khô dùng trong sản xuất sữa chua,và làm bánh,loại :LS100 10D, nhãn hiệu: Lallemand Specialty cultutesg,batch number: 9780010822, đóng gói:75 g/gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HA NOI
9
KG
6
BAG
18
USD
050322KBECD2203004
2022-03-10
291899 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Ethylenebis (oxyethylene) BIS [3- (5-tert-butyl-4-hydroxy-m-toyl) Propionate], powder form (SDKQ: 707 / TB-KD4; 4594 / TB-TCHQ) / Irganox 245;Ethylenebis ( oxyethylene ) bis [3-(5-tert-butyl-4-hydroxy-m-tolyl) propionate], dạng bột ( SDKQ : 707/TB-KD4; 4594/TB-TCHQ ) / IRGANOX 245
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13079
KG
9600
KGM
145920
USD
041221NSSLBSHCC2102469
2021-12-13
290539 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Other two-friendly wine, organic chemicals .., Co components are Butanediol (SDKQ: 456 / KĐ4-TH right 23/04/2019) (CTHH: C4H10O2; CAS 110-63-4) / 1,4 Butanediol (CCKP: tien chat chat orange);Rượu hai chức loại khác, hóa chất hữu cơ ..,co thành phần chính là BUTANEDIOL ( SDKQ: 456/KĐ4-TH NGAY 23/04/2019)(CTHH : C4H10O2; cas 110-63-4)/ 1,4 BUTANEDIOL ( CCKP : TIEN CHAT CHAT CAM )
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
16000
KGM
86080
USD
231121CSISO2111002501
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM SOJITZ ASIA PTE LTD Derivative of open-circuit caps - other types of carboxamit-digital compounds CAS: 68-12-2, Chemical formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 522 / KD4-TH right June 13, 19) / Dimethylformamide (DMF) does not follow CV: 572;Dẫn xuất của amit mạch hở- loại khác- hợp chất chức carboxyamit-Số CAS : 68-12-2 , công thức hóa học : HCON(CH3)2 ( SD KQ : 522/KD4-TH Ngay 13/06/19)/ DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) KHONG PHAI TC THEO CV:572
ARAB
VIETNAM
DAMMAM
CANG CONT SPITC
105000
KG
105000
KGM
316050
USD
132100017461392
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX Derivative of open circuits - carboxamit-casing compounds: 68-12-2, HH formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 486 / TB-KD3; CV: 572) / Dimethylformamide (DMF) (Cam Ket does not need to chat cam);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
132200016645537
2022-04-25
292419 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX The derivatives of the open circuit-Carboxyamit-Cas compounds: 68-12-2, formula HH: hcon (CH3) 2 (SD KQ: 486 /TB-KD3; CV: 572) /Dimethylormamide (DMF) (CAM) (CAM) The result is not required to chat with Acts 572);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM THEO CV 572 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
160522AIMTS2205007
2022-05-24
292529 NG TY TNHH QU?C T? SAM JIN SAMJIN INTERNATIONAL CO LTD Guanidine Hydrochloride-C-018 Guanidine Hydrochloride (Inspection: 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ dated January 27, 2014) CAS: 50-01-1 (Executive account number: 103104429521 );Guanidine hydrochloride - C-018 GUANIDINE HYDROCHLORIDE ( Giám định : 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ ngày 27/01/2014) CAS: 50-01-1 (đã kiểm hóa tk số : 103104429521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
600
KGM
3402
USD
070222MRS-3800542-MRS-1
2022-03-25
920991 NG TY TNHH K? THU?T SAM SONG RELEC SA Pedals Control Dual Foot Switch. 100% new;Bàn đạp điều khiển Dual Foot Switch . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
133
KG
2
PCE
91
USD
111021KPML2110015
2021-10-19
730619 NG TY TNHH JINSUNG IND VINA JINSUNG IND CO LTD Stainless steel air ducts 316L sts, lace type, diameter in 1 / 2inch, 100% new goods # & STS 316L Three Tube 1/2 ";ống dẫn khí bằng thép không gỉ STS 316L, loại ren, đường kính trong 1/2inch, hàng mới 100% #&STS 316L BA TUBE 1/2"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1150
KG
360
MTR
4633
USD
111021KPML2110015
2021-10-19
730619 NG TY TNHH JINSUNG IND VINA JINSUNG IND CO LTD Stainless steel air ducts sts 316L, lace type, diameter in 1 / 4inch, 100% new goods # & STS 316L Three Tube 1/4 ";ống dẫn khí bằng thép không gỉ STS 316L, loại ren, đường kính trong 1/4inch, hàng mới 100% #&STS 316L BA TUBE 1/4"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1150
KG
60
MTR
618
USD
291221KPML2112046
2022-01-05
730611 NG TY TNHH JINSUNG IND VINA JINSUNG IND CO LTD State 304 stainless steel pipe, TIG welding type, used for gas pipelines, 1inch diameter, 100% new (STS 304 AP TUBE SCH'5 1 ");Ống thép không gỉ STS 304, loại hàn TIG, sử dụng cho đường ống dẫn khí, đường kính trong 1inch, hàng mới 100% (STS 304 A.P TUBE SCH'5 1")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
450
KG
80
MTR
743
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
230122COAU7236398210
2022-01-25
291429 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U TAIWAN FIELDRICH CORPORATION Iso phorone, chemicals used in paint industry, ink ..., 190kg / drum. Code CAS: 78-59-1. New 100%.;ISO PHORONE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in..., 190kg/phuy. Mã CAS: 78-59-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
27056
USD
61221913367737
2021-12-13
290943 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Butyl carbitol, chemicals used in the glue industry, dyeing ... 200kg / drum. Code Code: 112-34-5. New 100%;BUTYL CARBITOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, dệt nhuộm...200kg/phuy. Mã CAS: 112-34-5. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
74320
KG
16
TNE
43520
USD
140721SITDTASG883882
2021-07-23
290312 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U LIAOCHENG LUXI CHLOROMETHANE CHEMICAL CO LTD Methylene chloride, chemicals used in glue, foam Foam, industrial cleaning .... 270kg / drum. Code CAS: 75-09-2. New 100%.;METHYLENE CHLORIDE , hóa chất dùng trong ngành keo, mút xốp, tẩy rửa công nghiệp ....270kg/phuy. Mã CAS: 75-09-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
69960
KG
65
TNE
50220
USD
161121SITGLCHP274815
2021-11-22
290941 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U GC GLYCOL COMPANY LIMITED Diethylene glycol, chemicals used in paint industry, glue, cold loading ..., CAS 111-46-6, C4H10O3. New 100%;DIETHYLENE GLYCOL, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, tải lạnh..., mã CAS 111-46-6, C4H10O3. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
19400
KG
18
TNE
19260
USD
180721COAU7232571150
2021-07-26
290219 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U SUNRISE ASIA LIMITED Methyl cyclohexane, chemicals used in paint, glue, packaging, ink, ink / drums. Code CAS: 108-87-2. New 100%.;METHYL CYCLOHEXANE, hóa chất dùng trong ngành sơn, keo, bao bì, mực in..155kg/phuy. Mã CAS: 108-87-2. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
PTSC DINH VU
13840
KG
12
TNE
16864
USD
230721ZGWUHSGNZY60040
2021-09-09
290621 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U QIANJIANG XINYIHONG ORGANIC CHEMICAL CO LTD Benzyl alcohol, chemicals used in paint, glue, ink ... 210kg / drums. CAS code: 100-51-6. New 100%.;Benzyl Alcohol, hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, keo, mực in... 210kg/phuy. Mã CAS: 100-51-6. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
18520
KG
17
TNE
28224
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries use in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
22000
KGM
37400
USD
050122GOSUDUR0029828
2022-02-28
320120 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
35760
KG
13000
KGM
22100
USD
201121GOSUDUR0029744
2021-12-17
320120 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
5500
KGM
9350
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
7500
KGM
12750
USD
210421COSU6296217930
2021-06-08
320120 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
10000
KGM
17000
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA ME POWDER tannins, substances extracted from acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
7000
KGM
11900
USD
271020DUR000136500
2020-12-09
320120 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
10500
KGM
17850
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa DK, walte glue industries extract used in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
8000
KGM
13600
USD
270421COSU6296390110
2021-06-09
320120 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, walte glue industries extract in tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
9500
KGM
16150
USD
270222DUR200017200
2022-04-13
320120 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD Tannin Powder Mimosa Me, extract from Walte acacia used in the tanning industry. 25kg/bag. Code Code: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA ME, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
18340
KG
4500
KGM
7650
USD
061220COSU6283398320
2021-01-14
320120 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U VIGOR SPHERE PTE LTD MIMOSA POWDER DK tannins, extracts from Acacia Walte used in the tanning industry. 25kg / bag. Code CAS: 68911-60-4. New 100%.;TANNIN POWDER MIMOSA DK, chất chiết suất từ cây keo Walte dùng trong ngành công nghiệp thuộc da. 25kg/bao. Mã CAS: 68911-60-4. Hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
17760
KG
9500
KGM
16150
USD
011221ELCNGBHCM162137
2021-12-14
291412 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO LIMITED Methyl ethyl ketone, solvent used in paint, glue, packaging, ink ... CAS: 78-93-3. New 100%;METHYL ETHYL KETONE, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, bao bì, mực in... Mã CAS: 78-93-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
76400
KG
76
TNE
133700
USD
021221EGLV020100636432
2021-12-13
292910 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD T80 T80, Cosmonate T-80, chemicals used in foam industry, glue .... 250kg / drum. Components like MSDS attached. New 100%;TOLUENE DIISOCYANATE T80, COSMONATE T-80, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, keo....250kg/phuy. Thành phần như MSDS đính kèm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG XANH VIP
21520
KG
20
TNE
46000
USD
021121YMLUI216411376
2021-11-05
290514 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Iso-butanol, solvent used in paint, glue, ink ... 165 kg / drums. Code Code: 78-83-1. New 100%.;ISO-BUTANOL, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...165 kg/phuy. Mã CAS: 78-83-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29280
KG
26
TNE
42240
USD
131221913467663
2021-12-21
292212 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Diethanolamine, chemicals used in paint industry, textile dyeing ... 228kg / drum. Code Code: 111-42-2. New 100%;DIETHANOLAMINE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, dệt nhuộm...228kg/phuy. Mã CAS: 111-42-2. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
18560
KG
9
TNE
12859
USD
180222SITDSHSGP093133
2022-02-24
291611 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U SATELLITE CHEMICAL CO LTD Acrylic acid chemicals used in construction paint industry, glue, ink ..., 200kg / drum. Code Code: 79-10-7. New 100%.;ACRYLIC ACID hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn xây dựng, keo dán, mực in..., 200kg/phuy. Mã CAS: 79-10-7. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
16
TNE
32480
USD
091221ITIKHHPG2112031
2021-12-15
291540 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate 99% chemicals used in paint industry, 195kg / drum ink. CAS 108-65-6. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE 99% hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in 195kg/phuy. CAS 108-65-6. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG XANH VIP
17040
KG
16
TNE
29640
USD
091221YMLUI450404645
2021-12-15
290532 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U SHELL EASTERN CHEMICALS S Mono propylene glycol materials used in paint industry, cold loading. Code Code: 57-55-6. New 100%.;MONO PROPYLENE GLYCOL nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sơn, tải lạnh. Mã CAS: 57-55-6. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
21
TNE
52270
USD
100322ACCC040813
2022-03-16
291612 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U WUXI GOLD LEADWELL CHEMICAL CO LTD 2-hydroxy ethyl acrylate chemicals used in the glue industry, construction ... 200kg / drum. Code Code: 818-61-1. New 100%.;2-HYDROXY ETHYL ACRYLATE hóa chất dùng trong ngành công nghiệp keo, xây dựng ... 200kg/phuy. Mã CAS: 818-61-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16760
KG
16000
KGM
37760
USD
190721ITIKHHCM2107144
2021-07-27
290949 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code Code: 107-98-2. New 100%.;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15
TNE
30552
USD
200222ITIKHHPG2202138
2022-02-24
290949 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Propylene glycol monomethyl ether, chemicals used in paint industry, ink ... 190kg / drum. Code CAS: 107-98-2. New 100%;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in... 190kg/phuy. Mã CAS: 107-98-2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
33280
KG
30
TNE
54720
USD
270621EGLV095100068487
2021-07-09
290513 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... 167 kg / drum, CAS 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...167 kg/phuy, CAS 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
PTSC DINH VU
34560
KG
13
TNE
26720
USD
090821KUN/SGN/ISO/20216170
2021-08-30
290513 NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD N-Butanol solvent used in the paint industry, glue, ink ... CAS code: 71-36-3. New 100%.;N-BUTANOL dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in... Mã CAS: 71-36-3. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CONT SPITC
21650
KG
18
TNE
33896
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD