Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018472472
2022-06-28
731011 NG TY TNHH SAKURA COLOR PRODUCTS VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI LINH PHAT Mixing stirring tank #& mixing stirring tank for mixing dough, attached to the system of crayons, stainless steel materials SUS 304, vertical pillar tank, bottom of the sphere, no lid (non -600/620xx600) x5mm, new goods 100%;BỒN KHUẤY TRỘN#&Bồn khuấy trộn dùng để trộn bột màu, được gắn vào hệ thống máy tạo bút màu, vật liệu inox sus 304, bồn trụ đứng, đáy chỏm cầu, không nắp (PHI 600/620XH600)x5mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI LINH PHAT
CTY SAKURA COLOR PRODUCTS VN
360
KG
3
PCE
3095
USD
KTC33039925
2022-03-16
251910 NG TY TNHH SAKURA COLOR PRODUCTS VI?T NAM SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION 511569 # & Tansan Mag Kinbosi additives (magnesium carbonate) used to keep color products, MGCO3 components, CAS 546-93-0;511569#&Chất phụ gia TANSAN MAG KINBOSI (Magnesium Carbonate) dùng để giữ màu sản phẩm, thành phần MgCO3, mã cas 546-93-0
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
55
KG
50
KGM
94
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Doors 1 iron wings, size: 925 * 2740 * 135mm.Bao include: iron door frame, door lock, door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 1 cánh bằng sắt,kích thước : 925*2740*135mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
4
SET
340
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Doors with 4-winged iron, size: 2680 * 3180 * 240mm. Include: iron door frame, door lock, door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2680*3180*240mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
387
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-wing doors, size: 2645 * 2760 * 265mm. Includes: iron door frames, door locks, glasses with glass cells. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2645*2760*265mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
309
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-winged iron doors, size: 2620 * 2820 * 250mm. Include: iron door frame, door lock, glass door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2620*2820*250mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
340
USD
112100016725489
2021-11-20
730830 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-wing doors, size: 2400 * 2630 * 185mm. Includes iron doors, door locks, iron doors with glass, Fuyu brand. 100% new;Cửa Ra vào 4 cánh bằng sắt, kích thước: 2400*2630*185mm. Bao gồm khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa bằng sắt có ô bằng kính , Hiệu Fuyu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5700
KG
1
SET
655
USD
132100015815406
2021-10-19
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, which have been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
67150
KG
67150
KGM
151977
USD
132000013305256
2020-12-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the manufacturing process after the treatment of hazardous waste, was baled (WASTE LEAD).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
14000
KG
14000
KGM
28769
USD
132100015219659
2021-09-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
24390
KG
24390
KGM
54357
USD
132100017260945
2021-12-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred, lead content: 80% min (Waste Lead - PB: 80% min).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min ).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
12270
KG
12270
KGM
30205
USD
132100017259634
2021-12-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred, lead content: 80% min (Waste Lead - PB: 80% min);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
16930
KG
16930
KGM
33416
USD
132000013306312
2020-12-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the manufacturing process after the treatment of hazardous waste, was baled (WASTE LEAD).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
8000
KG
8000
KGM
11516
USD
132200018422719
2022-06-29
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead - PB: 80%Min);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH BATTERY (VIETNAM)
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
53470
KG
53470
KGM
133345
USD
132100015713507
2021-10-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, which have been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
34300
KG
34300
KGM
78851
USD
132100014030063
2021-07-21
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Leads recovered from the production process after hazardous waste treatment, has been built by the Waste Lead.;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
21960
KG
21960
KGM
47407
USD
132100015207468
2021-09-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
62700
KG
62700
KGM
139796
USD
101221003BAB8502
2021-12-14
280512 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM THYE MING INDUSTRIAL CO LTD A004000003 # & Calcium -P solid form (98% min), CAS code: 7440-70-2, used in lead production.;A004000003#&Canxi -P dạng rắn (98%min), mã CAS: 7440-70-2, dùng trong sản xuất chì.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19642
KG
800
KGM
3097
USD
112100016120858
2021-10-28
390910 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CTY TNHH THUONG MAI DIA PHONG Adhesive additives used in industrial production paper CAS-901: Preparations with the city are Urea formaldehyde and liquid additives, 240 kg / barrel, CAS: 1854-26-8;Phụ gia kết dính dùng trong công nghiệp sx giấy CAS-901: Chế phẩm có tp chính là nhựa urea formaldehyde và phụ gia dạng lỏng, 240 kg/thùng, CAS: 1854-26-8
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DIA PHONG
CONG TY TNHH MING SHIN (VIET NAM)
1440
KG
960
KGM
1477
USD
112100016097429
2021-10-27
480519 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CONG TY TAN HUY KIET TNHH VS-150 # & Corrugated paper gear dosing 150g / m2 rolls, 100% new products.;VS-150#&Giấy Sóng Gia Keo Định Lượng 150g/m2 dạng cuộn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TAN HUY KIET- (TNHH)
CONG TY TNHH MINGSHIN VIETNAM
274067
KG
24497
KGM
12381
USD
061121CST211040343
2021-12-17
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42880
KG
42820
KGM
95167
USD
080522CST220441921
2022-05-27
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead raw material ((SB: 10%max) scales. Used in production of lead alloy).;Chì nguyên liệu ((Sb: 10%max) dạng vảy. dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
62180
KG
62088
KGM
141368
USD
230721OSAE21070019
2021-08-13
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42200
KG
42146
KGM
87644
USD
120821OSAE21080045
2021-09-10
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
63290
KG
63212
KGM
140339
USD
112100017365305
2021-12-11
480520 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CONG TY TAN HUY KIET TNHH VS-150 # & 90g / m2 quantitative corrugated paper rolls, 100% new products.;VS-150#&Giấy sóng định lượng 150g/m2 dạng cuộn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TAN HUY KIET- (TNHH)
CTY TNHH MINGSHIN (VIETNAM)
255444
KG
94742
KGM
48302
USD
101221003BAB8502
2021-12-14
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM THYE MING INDUSTRIAL CO LTD A004000008 # & Selen-P solid (99% min), CAS code: 7782-49-2 Used in lead production.;A004000008#&Selen-P dạng rắn (99%min), mã CAS: 7782-49-2 dùng trong sản xuất chì.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19642
KG
300
KGM
5843
USD
161221HK2112HCM012
2021-12-28
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium material (99.5% min) used in lead code CAS: 7782-49-2 # 12 barrels (drums) contained on 01 pallet (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
300
KGM
7818
USD
311021HK2110HCM018
2021-11-09
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium material (99.5% min) used in lead code CAS: 7782-49-2 # 12 barrels (drums) contained on 01 pallet (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
356
KG
300
KGM
7428
USD
210322UILE22020202
2022-04-05
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium raw materials (99.5%min) used in the CAS coding industry: 7782-49-2#12 barrels (Drums) contained on 01 package (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
356
KG
300
KGM
7818
USD
210322UILE22030263
2022-04-05
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium raw materials (99.5%min) used in the CAS coding industry: 7782-49-2#12 barrels (Drums) contained on 01 package (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
356
KG
300
KGM
7818
USD
221021COAU7883069950-01
2021-10-29
731819 NG TY TNHH MING ZE FURNITURE CHANGZHOU KAIDI ELECTRICAL INC MZ-NVL-0030 # & 1 head lace bolts (10mm x 80mm battery). Use in furniture manufacturing furniture. New 100%;MZ-NVL-0030#&Bu lông ren 1 đầu (PIN 10MM X 80MM).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4671
KG
2068
PCE
269
USD
170721OOLU2672380440
2021-07-30
381239 NG TY TNHH MING LONG ONE JIANGXI PROVINCE HAITAI TECHNOLOGY CO LTD Antioxidant preparations for rubber, grain-PBA-103.Ma CAS: 25038-36-2, NH: Jiangxi, 580pkg, 1pkg / 26.3kg, TP: High Efficient Antioxidant, Active Filler, EPDM Binder. New 100%. According to PTPL No. 1750 / TB-KĐ3;Chế phẩm chống oxy hóa dùng trong cao su, dạng hạt-PBA-103.Mã CAS:25038-36-2,NH: JIANGXI,580PKG,1PKG/26.3KG, tp:High efficient Antioxidant,Active filler,EPDM binder.Mới 100%.Theo PTPL số 1750/TB-KĐ3
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
19500
KGM
55575
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM008 # & Wooden sheet Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 260-265 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM008#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*260-265*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
95
MTK
1957
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
7569
MTK
143810
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM019 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), dimensions 2200-2210 * 220-225 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM019#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
496
MTK
10173
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM026 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (Oak Wood Made Face), Size 1900-1910 * 220-225 * 4mm / Plate, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM026#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
2098
MTK
39855
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM005A # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 240-245 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
1113
MTK
22821
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
301
MTK
5718
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
3458
MTK
65699
USD
LAEH70499
2022-04-22
441194 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM AJ TRADING FM-Mau #& Oak industrial flooring has been dried, from glue-grafted fiber planks, density 0.4g/cm3, size 1100*760*20 mm, 1 package = 10 pieces. 100% new products (sample goods);FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3, kích thước 1100*760*20 mm, 1 kiện = 10 cái . Hàng mới 100% ( hàng mẫu)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
86
KG
10
PCE
500
USD
2393086080
2022-06-28
441194 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU #& Oak industrial flooring has been dried, size 900*600*15mm. 100% new products (sample goods). NSX: Shandong Longteng Wood., Ltd. Density below 0.5g/cm3. 1 pkg = 6pce;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*600*15mm. Hàng mới 100% ( hàng mẫu). NSX: SHANDONG LONGTENG WOOD .,LTD. Tỉ trọng dưới 0.5g/cm3. 1 PKG = 6PCE
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
22
KG
1
PKG
60
USD
3380058544
2020-03-30
441194 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*660*15/4mm 1 kiện= 3 tấm (nhiều lớp). Nhãn hiệu: SHANDONG LONGTENG. Hàng mới 100%, hàng mẫu.;Fibreboard of wood or other ligneous materials, whether or not bonded with resins or other organic substances: Other: Of a density not exceeding 0.5 g/cm³;木材或其他木质材料纤维板,不论是否用树脂或其他有机物质粘合:其他:密度不超过0.5 g /cm³
CHINA
VIETNAM
LINYI
HA NOI
0
KG
1
UNK
8
USD
776843196968
2022-05-24
441194 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM VILLAGIO WOOD FLOORS INC FM-Mau#& Market Flooring has been dried, KT: 2200*220*15/4mm (multiple layers). Brand: Villagio Wood Floors, Inc. 100%new. 1 PKG = 6 PCE. From glue -grafted fiber board, the density 0.4g/cm3;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp đã qua tẩm sấy ,KT: 2200*220*15/4mm ( nhiều lớp). Nhãn hiệu: VILLAGIO WOOD FLOORS,INC. Mới 100%. 1 PKG = 6 PCE. Từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3
UNITED STATES
VIETNAM
VERNON
HA NOI
51
KG
1
UNK
60
USD
7723 7399 0921
2020-12-24
441194 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM CALI BAMBOO FM-MAU # & Wood flooring industry Oak was the drying, size 900x720x15 / 4mm, 2 pieces = 3 the new .Hang 100% (samples).;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , kích thước 900x720x15/4mm, 2 kiện = 3 chiếc .Hàng mới 100% ( hàng mẫu).
VIETNAM
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HA NOI
37
KG
2
UNK
50
USD
211021HLCUSCL211022933
2021-12-21
030313 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA FOODEM CO LTD CAH-SF21CM1D05E04 (Pre 4-5kg) # & salmon also removes freezing organs (Frozen Atlantic Salmon Hon Pre 4-5 kg);CAH-SF21CM1D05E04 (PRE 4-5KG)#&Cá hồi còn đầu bỏ nội tạng cấp đông (Frozen Atlantic Salmon Hon Pre 4-5 kg)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
23504
KG
10110
KGM
73502
USD
15765214951
2020-12-15
030442 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-0411212 (TDC-F3 / 4) # & Salmon fillet (size F3 / 4) chilled (PBI Skin Trout Fillet On Pre F3 / 4);CAH-0411212(TDC-F3/4)#&Cá hồi fillet (cỡ F3/4) ướp lạnh (Trout Pre Fillet PBI Skin On F3/4)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1505
KG
831
KGM
10700
USD
15765214951
2020-12-15
030442 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-0411212 (TDC-F4 / 5) # & Salmon fillet (size F4 / 5) chilled (PBI Skin Trout Fillet On Pre F4 / 5);CAH-0411212(TDC-F4/5)#&Cá hồi fillet (cỡ F4/5) ướp lạnh (Trout Pre Fillet PBI Skin On F4/5)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1505
KG
408
KGM
5248
USD
15723177140
2021-02-01
030442 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-0410129 # & Salmon fillet (about 3-4kg / piece) chilled (PBI Skin Trout Fillet On Pre F3 / 4);CAH-0410129#&Cá hồi fillet (cỡ 3-4kg/miếng) ướp lạnh (Trout Pre Fillet PBI Skin On F3/4)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2061
KG
1801
KGM
22265
USD
15723177976
2021-01-11
030442 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-0410108 (F3 / 4) # & Salmon fillet (about 3-4kg / piece) chilled (PBI Skin Trout Fillet On Pre F3 / 4);CAH-0410108 (F3/4)#&Cá hồi fillet (cỡ 3-4kg/miếng) ướp lạnh (Trout Pre Fillet PBI Skin On F3/4)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
4039
KG
1360
KGM
16815
USD
15771677443
2022-01-05
030442 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-0410103 (FL-4/5) # & Salmon Fillet (4/5 size) Chilled (Fresh Trout Fillet PBI Skin On 4/5);CAH-0410103 (FL-4/5)#&Cá hồi fillet (cỡ 4/5) ướp lạnh (Fresh Trout Fillet PBI Skin On 4/5)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
825
KG
377
KGM
5923
USD
15723177976
2021-01-11
030442 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-0410108 (F4 / 5) # & Salmon fillet (about 4-5kg / piece) chilled (PBI Skin Trout Fillet On Pre F4 / 5);CAH-0410108 (F4/5)#&Cá hồi fillet (cỡ 4-5kg/miếng) ướp lạnh (Trout Pre Fillet PBI Skin On F4/5)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
4039
KG
2150
KGM
26569
USD
100921301-21-28990-301127
2021-11-06
030314 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA FOODEM CO LTD CAH-SF21PSP1M01-02 (2.5-3KG) # & salmon has heads, organs (size 2.5-3kg / head) Eastern (Frozen Salmon trout more than 2.5-3kg);CAH-SF21PSP1M01-02 (2.5-3KG)#&Cá hồi còn đầu, bỏ nội tạng (cỡ 2.5-3kg/con) cấp đông (Frozen salmon Trout Hon 2.5-3kg)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
43543
KG
5295
KGM
29123
USD
20511727262
2021-02-26
030331 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA FOODEM CO LTD Horse meat frozen halibut tongue (the meat muscle, unprocessed goods) (Frozen Greenland Halibut Engawa, Muscle part of fish);Thịt cá bơn lưỡi ngựa cấp đông ( phần thịt cơ , hàng chưa qua chế biến) (Frozen Greenland Halibut Engawa, Muscle part of fish)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
64
KG
50
KGM
250
USD
160921ONEYSCLB17204300
2021-11-25
304810 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA FOODEM CO LTD CAH-SF21CM1D03 (3-5cm) # & Salmon Salmon (Pre 3-5cm) Eastern (Frozen Atlantic Salmon Regular Harasu Block, Size: Pre 3-5cm);CAH-SF21CM1D03 (3-5CM)#&Lườn cá hồi (cỡ Pre 3-5cm) cấp đông (Frozen Atlantic Salmon Regular Harasu Block, size : Pre 3-5cm)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
C CAI MEP TCIT (VT)
25031
KG
5502
KGM
37799
USD
160921ONEYSCLB17204300
2021-11-25
304810 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA FOODEM CO LTD CAH-SF21CM1D03 (3-5cm-ls) # & salmon (Size Pre 3-5cm, long) Eastern (Frozen Atlantic Salmon Long Harasu Block, Size: Pre 3-5cm);CAH-SF21CM1D03 (3-5CM-LS)#&Lườn cá hồi (cỡ Pre 3-5cm, dài) cấp đông (Frozen Atlantic Salmon Long Harasu Block, size : Pre 3-5cm)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
C CAI MEP TCIT (VT)
25031
KG
5040
KGM
34625
USD
160921ONEYSCLB17204300
2021-11-25
304810 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA FOODEM CO LTD CAH-SF21CM1D03 (5cm +) # & Salmon Salmon (Pre Size 5cm +) Eastern (Frozen Atlantic Salmon Regular Harasu Block, Size: Pre 5cm +);CAH-SF21CM1D03 (5CM+)#&Lườn cá hồi (cỡ Pre 5cm+) cấp đông (Frozen Atlantic Salmon Regular Harasu Block, size : Pre 5cm+)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
C CAI MEP TCIT (VT)
25031
KG
9135
KGM
64584
USD
160921ONEYSCLB17204300
2021-11-25
304810 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA FOODEM CO LTD CAH-SF21CM1D03 (7cm +) # & Salmon Salmon (Size Pre 7cm +) Eastern (Frozen Atlantic Salmon Regular Harasu Block, Size: Pre 7cm +);CAH-SF21CM1D03 (7CM+)#&Lườn cá hồi (cỡ Pre 7cm+) cấp đông (Frozen Atlantic Salmon Regular Harasu Block, size : Pre 7cm+)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
C CAI MEP TCIT (VT)
25031
KG
4326
KGM
30585
USD
150122VNVA243
2022-01-26
847950 NG TY TNHH NH?A K? THU?T SAKURA HARMO CO LTD Industrial robots do not work with electricity, used to pick up the product of plastic injection molding machines including grippers and control boxes, HRXIII-80GB model, HRS-1400B, Serial H-034459, H-034460, Brand: HARMO, 100% new;Rô bốt công nghiệp không hoạt động bằng điện, dùng để gắp sản phẩm của máy ép nhựa gồm tay gắp và hộp điều khiển, model HRXIII-80Gb, HRS-1400b, serial H-034459, H-034460, nhãn hiệu: HARMO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2626
KG
2
UNIT
24540
USD
23524538662
2022-05-24
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA FOODEM CO LTD Frozen Fillet salmon (unprocessed goods) (Frozen Rainbow Trout Fillet);Cá hồi fillet đông lạnh (hàng chưa qua chế biến) (Frozen Rainbow Trout Fillet)
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
HO CHI MINH
25
KG
4
KGM
65
USD
111120MEDUNC621103
2020-12-30
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9541 (4 + CM) # & fillet of salmon (size 4 + cm) frozen (Frozen Rainbow Trout Bellyflaps, size: 4 + cm);CAH-9541 (4+CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 4+cm) cấp đông (Frozen Rainbow Trout Bellyflaps , size : 4+cm)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CONT SPITC
27000
KG
2640
KGM
14652
USD
111120MEDUNC621103
2020-12-30
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9541 (2-4CM) # & fillet of salmon (size 2-4cm) frozen (Frozen Rainbow Trout Bellyflaps, size: 2-4cm, dark skins);CAH-9541 (2-4CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 2-4cm) cấp đông (Frozen Rainbow Trout Bellyflaps , size : 2-4cm , dark skin)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CONT SPITC
27000
KG
12960
KGM
51840
USD
021121LYK0150157
2022-01-05
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9879 (4 + cm) # & salmon (size 4 + cm) Eastern (Frozen Trout Belly Flaps, Size: 4 + cm);CAH-9879 (4+CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 4+cm) cấp đông (Frozen Trout Belly Flaps, size : 4+cm)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CAT LAI (HCM)
28545
KG
8400
KGM
49560
USD
210421MEDUSV497012
2021-06-11
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9715 (3 + cm) # & salmon (3 + cm) Eastern (Frozen Trout Bellyflaps, Size: 3 + cm);CAH-9715 (3+CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 3+cm) cấp đông (Frozen Trout Bellyflaps, size : 3+cm)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CONT SPITC
26736
KG
6000
KGM
27000
USD
041220MEDUNC628512
2021-01-27
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9583 (4 + CM) # & fillet of salmon (size 4 + cm) frozen (Frozen Rainbow Trout Bellyflaps, size: 4 + cm);CAH-9583 (4+CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 4+cm) cấp đông (Frozen Rainbow Trout Bellyflaps , size : 4+cm)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CONT SPITC
26520
KG
8400
KGM
46620
USD
270222COSU6326281970
2022-05-06
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9984 (4+cm) Salmon breast (4+cm) (Frozen Rainbow Trout Belly Flaps, size 4+cm);CAH-9984 (4+CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 4+cm) cấp đông (Frozen rainbow Trout Belly Flaps , size 4+cm)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CAT LAI (HCM)
26691
KG
2430
KGM
14580
USD
210421MEDUSV497012
2021-06-11
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9715 (2-4cm, DS) # & Salmon (2-4cm, black) Eastern (Frozen Trout Bellyflaps, Size: 2-4cm, Dark Skin);CAH-9715 (2-4CM, DS)#&Lườn cá hồi (cỡ 2-4cm, da đen) cấp đông (Frozen Trout Bellyflaps, size : 2-4cm, dark skin)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CONT SPITC
26736
KG
12960
KGM
49248
USD
270222COSU6326281970
2022-05-06
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9984 (2-4cm) salmon breast (2-4cm, black) (Frozen Rainbow Trout Belly Flaps, size 2-4cm, Dark Skin);CAH-9984 (2-4CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 2-4cm, da đen) cấp đông (Frozen rainbow Trout Belly Flaps , size 2-4cm, dark skin)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CAT LAI (HCM)
26691
KG
21870
KGM
85293
USD
270222COSU6326281970
2022-05-06
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9984 (3+cm) salmon breast (size 3+cm) (Frozen Rainbow Trout Belly Flaps, size 3+cm);CAH-9984 (3+CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 3+cm) cấp đông (Frozen rainbow Trout Belly Flaps , size 3+cm)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CAT LAI (HCM)
26691
KG
600
KGM
2910
USD
050821OOLU2675613800
2021-10-04
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9800 (4 + cm) # & Salmon (4cm +) Eastern (Frozen Rainbow Trout Belly Flaps, Size: 4 + cm);CAH-9800 (4+CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 4cm+) cấp đông (Frozen Rainbow Trout Belly Flaps, size : 4+cm)
NORWAY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27134
KG
10800
KGM
60480
USD
041220MEDUNC628512
2021-01-27
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9583 (2-4CM) # & fillet of salmon (size 2-4cm, black), frozen (Frozen Rainbow Trout Bellyflaps, size: 2-4cm, dark skins);CAH-9583 (2-4CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 2-4cm , da đen) cấp đông (Frozen Rainbow Trout Bellyflaps , size : 2-4cm, dark skin)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CONT SPITC
26520
KG
11880
KGM
47520
USD
041220MEDUNC628512
2021-01-27
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9583 (3 + CM) # & fillet of salmon (size 3 + cm) frozen (Frozen Rainbow Trout Bellyflaps, size: 3 + cm);CAH-9583 (3+CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 3+cm) cấp đông (Frozen Rainbow Trout Bellyflaps , size : 3+cm)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CONT SPITC
26520
KG
4800
KGM
21600
USD
050821OOLU2675613800
2021-10-04
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9800 (3 + cm) # & salmon (3cm + size) Eastern (Frozen Rainbow Trout Belly Flaps, Size: 3 + cm);CAH-9800 (3+CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 3cm+) cấp đông (Frozen Rainbow Trout Belly Flaps, size : 3+cm)
NORWAY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27134
KG
10800
KGM
48600
USD
191221LYK0151136
2022-02-18
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9929 (2-4cm) # & Salmon (2-4cm, Black) Eastern (Frozen Trout Belly Flaps, Size: 2-4cm, Dark Skin);CAH-9929 (2-4CM)#&Lườn cá hồi (cỡ 2-4cm, da đen) cấp đông (Frozen Trout Belly flaps, size : 2-4cm, dark skin)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CAT LAI (HCM)
28248
KG
6480
KGM
24624
USD
15771677443
2022-01-05
030211 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-0410103 (Hon 5/6) # & Fish Look, Fish, Fish (5/6) Chilled (Fresh Trout H / ON 5/6);CAH-0410103 (HON 5/6)#&Cá hồicòn đầu , bỏ nội tạng (cỡ 5/6) ướp lạnh (Fresh Trout H/ On 5/6)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
825
KG
319
KGM
3498
USD
261121GDN0028562
2022-01-05
030481 NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA TOKAI DENPUN CO LTD CAH-9905 # & salmon (2cm + size) (Frozen Salmon Bellies, Size: 2cm +);CAH-9905#&Lườn cá hồi (cỡ 2cm+) cấp đông (Frozen Salmon Bellies, size : 2cm+)
NORWAY
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
19740
KGM
86066
USD
290621SZHG2106117
2021-07-03
940290 NG TY TNHH HONG KY VI?T NAM HONEST TRADING BUSINESS INC 0968001 # & Cord (with plugs) attached to the motor, size 700mm, (for hospital beds), new 100%;0968001#&Dây nối (có đầu cắm) gắn với motor, kích thước 700mm, (dùng cho giường bệnh viện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4080
KG
165
PCE
248
USD
112200018419745
2022-06-25
480459 NG TY TNHH XIANG HONG VI?T NAM XIANG HONG INDUSTRY CO LIMITED A10 #& non -coated paper cover, sheet form, used as a shoe soles, density 719.8 g/m2, size (1.52 x 0.914 x 0.00125) m, 100% new;A10#&Tấm bìa bằng giấy không tráng, dạng tờ, dùng làm đế giầy dép, tỷ trọng 719.8 g/m2, kích thước (1.52 x 0.914 x 0.00125)m, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
802
KG
800
PCE
800
USD