Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130422CJASGN2204006
2022-04-19
560819 NG TY TNHH HAN A VINA HAN A GLOBAL CO LTD Nylon mesh is not yet completed (not dyed, not shaped) - Type 210D (Nylon Knotless Raschel Net - UNFINISHED) - 100% Normal;Tấm lưới nylon chưa hoàn tất (chưa nhuộm,chưa định hình) - Loại 210D (Nylon Knotless Raschel Net - Unfinished) - Mơi 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3092
KG
875
KGM
4900
USD
290621COAU7882723050
2021-07-06
844530 NG TY TNHH HAN A VINA POWERSONDA INTERNATIONAL LIMITED Changzhou Wanxing Auto-Equipment, SWX165, 380V power type - 100% new (Ring Twisting Machine);Máy xe sợi hiệu Changzhou Wanxing Auto-Equipment, kiểu SWX165 , dùng điện 380V - Mới 100% (RING TWISTING MACHINE)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
27072
KG
2
SET
60700
USD
221021SNLBSHVL2606745
2021-10-29
845129 NG TY TNHH HAN A VINA POWERSONDA INTERNATIONAL LIMITED Industrial dryer for yarn drying, Wuxi Rongduocheng Machinery Factory, RDC-S-250, serial number RDC020, 380V power, drying capacity of 10kg - 100% new (Yarn Drying Machine);Máy sấy công nghiệp dùng để sấy sợi, hiệu Wuxi rongduocheng Machinery Factory, kiểu RDC-S-250, Số Serial RDC020, dùng điện 380V, công suất sấy trên 10KG - Mới 100% (YARN DRYING MACHINE)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19151
KG
1
SET
8200
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
070320SITGTXHP283680
2020-03-25
550922 NG TY TNHH HAN SUNG HARAM VI?T NAM HANSUNG HARAM CO LTD NLS29#&Nguyên liệu sợi đã se 62S/2 (Sợi Staple tổng hợp, 100% Polyeste, hàng mới 100%);Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):含85%(重量)以上的聚酯短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
9072
KGM
25220
USD
070320SITGTXHP284102
2020-03-25
550922 NG TY TNHH HAN SUNG HARAM VI?T NAM HANSUNG HARAM CO LTD NLS78#&Nguyên liệu sợi đã se 53S/2 (Sợi Staple tổng hợp từ Polyeste, có độ bền cao, hàng mới 100%);Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):含85%(重量)以上的聚酯短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
960
KGM
6883
USD
160621EX-V210605
2021-07-10
845611 NG TY TNHH ELECTRONICS HAN SUNGWON VI?T NAM HEZE HAN SUNGWON ELECTRONICS CO LTD Laser engraving machine, Model: DPF-M20, capacity: 1kW; 220V voltage; S / N: F010351985; SX: Shezhen Tete Laser. Year SX: 2013. Used goods;Máy khắc chữ laser, Model: DPF-M20, công suất: 1KW; điện áp 220V; S/N: F010351985; hãng sx: Shezhen Tete Laser. Năm sx: 2013. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6898
KG
1
SET
2124
USD
130422JJCXMHPAHJ10071
2022-04-22
848360 NG TY TNHH XIN HAN WEI POTENT MECHANICAL AND INDUSTRIAL XIAMEN CO LTD Steel axis joint.KT (mm): Diameter x high: 320x250 (1pc), 256x354 (4PC), 256x352 (1PC), 256x250 (1PC), 247x324 (3PC), 156x245 (2PC), 168x240 (2PC) (2PC) , 1Set = 1pce, NSX: Zhengjianghongtai Machnnery Co, Ltd, 100% new;Khớp nối trục bằng thép.KT(mm): đường kính x cao:320x250(1PC),256x354(4PC),256x352(1PC),256x250(1PC),247x324(3PC),156x245(2PC),168x240(2PC), 1SET=1PCE,NSX:ZHENGJIANGHONGTAI MACHNNERY CO,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
3726
KG
14
SET
5488
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
132200016382788
2022-04-19
721114 NG TY TNHH HAN VIET MOLD VINA CONG TY TNHH THUONG MAI TGHP VIET NAM NPLSX067#& Flat -rolled alloy steel has not been overcurrent S50C: 15x226.8x496.8, 100% new goods;NPLSX067#&Thép không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng S50C: 15x226.8x496.8, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TGHP VIET NAM
CONG TY TNHH HAN - VIET MOLD VINA
2513
KG
13
KGM
38
USD
132200016382788
2022-04-19
721114 NG TY TNHH HAN VIET MOLD VINA CONG TY TNHH THUONG MAI TGHP VIET NAM NPLSX067#& Flat -rolled alloy steel has not been overcurrent S50C: 34x86.3x176, 100% new goods;NPLSX067#&Thép không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng S50C: 34x86.3x176, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TGHP VIET NAM
CONG TY TNHH HAN - VIET MOLD VINA
2513
KG
4
KGM
10
USD
132200016382788
2022-04-19
721114 NG TY TNHH HAN VIET MOLD VINA CONG TY TNHH THUONG MAI TGHP VIET NAM NPLSX067#& Flat -rolled alloy steel has not been overcurrent S50C: 33.5x90.2x182, 100% new goods;NPLSX067#&Thép không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng S50C: 33.5x90.2x182, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TGHP VIET NAM
CONG TY TNHH HAN - VIET MOLD VINA
2513
KG
4
KGM
10
USD
132200016382788
2022-04-19
721114 NG TY TNHH HAN VIET MOLD VINA CONG TY TNHH THUONG MAI TGHP VIET NAM NPLSX067#& Flat -rolled alloy steel has not been overly processed S50C: 45x200x300, 100% new goods;NPLSX067#&Thép không hợp kim cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng S50C: 45x200x300, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TGHP VIET NAM
CONG TY TNHH HAN - VIET MOLD VINA
2513
KG
21
KGM
44
USD
071221WWKOR2112018
2021-12-13
292911 NG TY TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL HAN YOUNG INDUSTRY CO LTD HN-1C # & Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (manufacturing materials Glue shoes), 100% new, CAS # 822-06-0;HN-1C#&Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS # 822-06-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7602
KG
2800
KGM
36400
USD
132100013672658
2021-07-06
841989 NG TY TNHH HAN VIET MOLD VINA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHANG SUNG CSY4400300 Power 2500 W, 250A, 50Hz Temperature Range 0-300. 100% new goods # & cn;Máy gia nhiệt CSY4400300 Power 2500 W,250A , 50Hz Temperature range 0-300. Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV CHANG SUNG
CTY TNHH HAN - VIET MOLD VINA
70
KG
2
PCE
1037
USD
SSLL2110007
2021-10-29
270730 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD Xylene / VT-06 Thinner solution (Ingredients: Xylen: 65-90%, Ethylbenzene: 10-35%. New products 100%, used for painting). According to TBKQPL Number: 19 / TB-KDHQ on January 8 / 2018;Dung dịch xylene/ VT-06 THINNER (Thành phần: Xylen: 65-90%, Ethylbenzene: 10-35%. Hàng mới 100%, dùng để pha sơn).Theo TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
19786
KG
3750
KGM
4350
USD
SSLL2205008
2022-05-31
291440 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD HydroxyClohexyl phenyl ketone/UA-01 solution (100%new goods, used for painting). According to TBKPL: 369/TB-KĐHQ dated 12/06/2018;Dung dịch Hydroxycyclohexyl phenyl ketone/UA-01 (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn). Theo TBKQPL số: 369/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
37355
KG
240
KGM
4092
USD
SSLL2112003
2021-12-14
291440 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD Hydroxycyclohexyl Phenyl Ketone / UA-01 solution (100% new, used for paint). According to TBKQPL Number: 369 / TB-KDHQ on June 12, 2018;Dung dịch Hydroxycyclohexyl phenyl ketone/UA-01 (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn). Theo TBKQPL số: 369/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018
GERMANY
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
33924
KG
200
KGM
3464
USD
SSLL2203006
2022-03-18
291413 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD ISOBUTYL KETONE methyl methyl solution (solvent solvent paint VT-03 Thinner). Ingredients: methyl isobutyl ketone: 90 - 100%. According to PTPH KQ No. 19 / TB-KDHQ on January 8, 2018. New 100%;Dung dịch Methyl isobutyl ketone (Dung môi pha sơn VT-03 THINNER). Thành phần: Methyl isobutyl ketone: 90 - 100%. Theo KQ PTPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
39852
KG
2340
KGM
5780
USD
SSLL2205008
2022-05-31
291413 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD Methyl isobutyl ketone solution (solvent of VT-03 Thinner). Ingredients: Methyl isobutyl Ketone: 90-100% according to the results of PTPL number: 19/TB-KĐHQ dated January 8, 2018. New 100%;Dung dịch Methyl isobutyl ketone (Dung môi pha sơn VT-03 THINNER). Thành phần: Methyl isobutyl ketone: 90-100% theo KQ PTPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
37355
KG
1300
KGM
3315
USD
SSLL2205008
2022-05-31
291411 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD Acetone solution (Solvent Mixing VT-17 Thinner). Ingredients: Acetone: 100% (100% new goods) (According to TBKPL: 476/TB-KĐHQ dated August 20, 2018);Dung dịch Acetone (Dung môi pha sơn VT-17 THINNER). Thành phần: Acetone: 100% (Hàng mới 100%) (Theo TBKQPL số: 476/TB-KĐHQ ngày 20/08/2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
37355
KG
520
KGM
614
USD
SSLL2205008
2022-05-31
290514 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD ISobutyl Alcohol/VT-15 Thinner solution (100%new goods, used for painting) (according to TBKPPL: 476/TB-KĐHQ dated August 20, 2018);Dung dịch Isobutyl alcohol/ VT-15 THINNER (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn) (Theo TBKQPL số: 476/TB-KĐHQ ngày 20/08/2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
37355
KG
210
KGM
504
USD
SSLL2201006
2022-01-12
290514 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD ISOBUTYL ALCOHOL / VT-15 Thinner solution (100% new, used to make paint) (according to EBJIP: 476 / TB-KDHQ on August 20, 2018);Dung dịch Isobutyl alcohol/ VT-15 THINNER (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn) (Theo TBKQPL số: 476/TB-KĐHQ ngày 20/08/2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
34078
KG
420
KGM
1113
USD
SSLL2106003
2021-06-11
270750 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD The mixture of aromatic hydrocarbon has a storage of 65% of the volume or higher at a temperature of 250 degrees / kocosol 100 (Tp: 1,2,4-trimethylbenzene 40-50%). New 100%, used to make paint.Theo TBKQPL : 406 / TB-KDHQ on June 28, 2018;Hỗn hợp hydrocarbon thơm có thành phần cất từ 65% thể tích trở lên ở nhiệt độ 250 độ/KOCOSOL 100 (TP: 1,2,4-Trimethylbenzene 40-50%).Mới 100%, dùng để pha sơn.Theo TBKQPL: 406/TB-KĐHQ ngày 28/06/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
17714
KG
60
KGM
85
USD
SSLL2205008
2022-05-31
291830 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD Methyl benzoylformate/ UA-09 solution. Ingredients: methyl benzoylformate: 100%. (100%new goods, used for painting). According to TBKPL: 369/TB-KĐHQ dated 12/06/2018;Dung dịch Methyl benzoylformate/ UA-09. Thành phần: Methyl benzoylformate: 100%. (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn). Theo TBKQPL số: 369/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
37355
KG
100
KGM
1841
USD
SSLL2112003
2021-12-14
291830 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD Methyl BenzoylFormate / UA-09 methyl solution. Ingredients: methyl benzoylFormate: 99%. (100% new, used for paint). According to TBKQPL Number: 369 / TB-KDHQ on June 12, 2018;Dung dịch Methyl benzoylformate/ UA-09. Thành phần: Methyl benzoylformate: 99%. (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn). Theo TBKQPL số: 369/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
33924
KG
250
KGM
4603
USD
SSLL2110007
2021-10-29
291419 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD Acetyl acetone / ac-thinner acetyl solution (TP: acetyl acetone 99.7%). 100% new goods, used for paint.;Dung dịch acetyl acetone/ AC-THINNER (TP: acetyl acetone 99.7%). Hàng mới 100%, dùng để pha sơn.
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
19786
KG
30
KGM
205
USD
SSLL2112003
2021-12-14
291612 NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD Ester solution of acrylic acid / US-107 (TP: Tripropylene glycol diacrylate 100%, 100% new goods, used to make paint);Dung dịch ester của axit acrylic / US-107 (TP: Tripropylene glycol Diacrylate 100%, Hàng mới 100%, dùng để pha sơn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
33924
KG
200
KGM
1078
USD
290621AHKX2106562
2021-07-05
600536 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V? HAN MINH JEONGSAN INTERNATIONAL CO LTD Vertical knitting fabrics - from synthetic fibers, yet bleached, made from Polyeste - Warp Knit Fabricics - Nike FA 21 Vomero 16 SWEM CDP Top (5-7100 IG). New 100%.;Vải dệt kim đan dọc - từ xơ tổng hợp, chưa tẩy trắng, làm từ polyeste - Warp Knit Fabrics - NIKE FA 21 VOMERO 16 SWEM CDP TOP(5-7100 IG). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3891
KG
2700
MTR
9450
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
112100017393948
2021-12-13
590701 NG TY TNHH V?I B?T NH?A HAN NAM WIDUS CORPORATION NL03 # & PVC Plastic / PVC Mesh 420dx420d Width 200cm;NL03#&Bạt nhựa PVC/ PVC MESH 420DX420D WIDTH 200CM
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JINMYUNG
CTY TNHH VAI BAT NHUA HAN NAM
13592
KG
24000
MTK
14040
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
180721112100014000000
2021-07-18
600537 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vertical knitting fabrics, scratched on the one-sided feathers, components from 100% polyester, rolls, dyed, yet impregnated, un-coated fabric surfaces, coated or laminated, weight 140g / m2, suffering (1- 2) M, 100% new;Vải dệt kim đan dọc, đã cào lông một mặt, thành phần từ 100% polyeste, dạng cuộn, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt vải chưa tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 140g/m2, khổ (1-2)m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
232
KGM
394
USD