Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA RUA RUA RUA 76127X25 CR POWERGRIP T1006 E (25x1210) MM_YRY 100%;Dây cua roa cao su 76127x25 CR POWERGRIP T1006 E (25x1210)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
350
PCE
1943
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Rubber Rubber Rubber V22X1030 EX-POWER (22x1030) MM_TAY 100% new;Dây cua roa cao su V22x1030 EX-POWER (22x1030)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
18
PCE
90
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not trapezoidal shears GT4 4326-14MGT-1400 (356x4326) MM_ 100% new goods;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang GT4 4326-14MGT-1400 (356x4326)mm_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
1
PCE
787
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA ROA RUA 4PK900 MICRO-V EPDM (14x900) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su 4PK900 MICRO-V EPDM (14x900 )mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
35
PCE
63
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA ROA RUA 4PK990 MICRO-V EPDM (14x990) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su 4PK990 MICRO-V EPDM (14x990 )mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
35
PCE
70
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Rubber Rubber Wire K071141 7PK2900 Micro-V EPDM (25x2900) MM_The New 100%;Dây cua roa cao su K071141 7PK2900 Micro-V EPDM (25x2900)mm_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
40
PCE
491
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Rubber Rubber Rubber 10PK1045 Micro-V EPDM (4xk104) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su 10PK1045 MICRO-V EPDM (4xK104)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
50
PCE
316
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA RUA RUA 6PK1210 MICRO-V EPDM (21x1210) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su 6PK1210 MICRO-V EPDM (21x1210)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
50
PCE
220
USD
7741 3634 4046
2021-07-09
844820 NG TY TNHH S T D S INTERNATIONAL TRADING GIAMMINOLA HONG KONG LIMITED GG-51.025.21306 Fabric Boundary Round, Vamatex Textile Parts, 100% new products, Manufacturer: Giamminola;Vòng gai căng biên vải GG-51.025.21306, phụ tùng máy dệt Vamatex , hàng mới 100%, Nhà sản xuất : Giamminola
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
38
KG
100
PCE
295
USD
140422269012001000
2022-05-20
844839 NG TY TNHH S T D S SUPER TEX INDUSTRIES SHKE Conductor Rubber Cover (79 x 30 x 1.05), Spare parts of tractor, 100%new goods, manufacturer: Super Tex;Vỏ suốt cao su dẫn sợi SHKE (79 x 30 x 1.05), phụ tùng máy kéo sợi, hàng mới 100%,nhà sản xuất: SUPER TEX
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1021
KG
30000
PCE
4470
USD
170122269012000000
2022-02-24
844839 NG TY TNHH S T D S SUPER TEX INDUSTRIES Shells all metal combination rubber STB-85 (SH 81 - 84) 19 x 30 x 29mm, spare parts, 100% new products, manufacturers: Super Tex;Vỏ suốt cao su kết hợp kim loại STB-85 (SH 81 - 84) 19 X 30 X 29mm , phụ tùng máy kéo sợi, Hàng mới 100%, nhà sản xuất: SUPER TEX
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
59
KG
3000
PCE
690
USD
3787385825
2022-06-28
844850 NG TY TNHH S T D S FIBERCOMPOSITI S R L Wire 22011077D, Vamatex weaving machine parts, 100%new goods, manufacturer: Fibercompositi;Dây kiếm 22011077D, Phụ tùng máy dệt Vamatex , hàng mới 100%, Nhà sản xuất : Fibercompositi
ITALY
VIETNAM
BERGAMO
HO CHI MINH
9
KG
50
PCE
917
USD
250122220110321
2022-02-24
740811 NG TY TNHH S T D S SIMTA MACHINERY PVT LTD 312 02 copper (12 mm x 0.8 mm) 54 mtrs / rolls (54 x 8 = 432 mtrs), spare parts, 100% new products. Manufacturer: Simta Machinery;Thanh đồng dẫn điện 512 02 (12 MM X 0.8 MM) 54 MTRS/cuộn (54 X 8 = 432 MTRS), phụ tùng máy kéo sợi, Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Simta Machinery
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1113
KG
8
ROL
739
USD
1519 4585 7211
2021-08-13
910819 NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC The differential pressure gauges combine switches used in automatic water filtration equipment. (New 100%);Đồng hồ đo áp suất chênh lệch kết hợp công tắc dùng trong thiết bị lọc nước tự động. (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
250
USD
040721WLNY-OEH1880
2021-08-06
910819 NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC Pressure gauges The difference between the switch is used in automatic filtering devices. New 100%;Đồng hồ đo áp suất chênh lệch kết hợp công tắc dùng trong thiết bị lọc tự động. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
1383
KG
1
PCE
250
USD
040721WLNY-OEH1880
2021-08-06
910819 NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC The electromagnetic valve used for alternating filtering equipment (1 set of 2). New 100%;Van điện từ dùng cho cài đặt thiết bị lọc chạy luân phiên (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
1383
KG
1
PCE
850
USD
021021LQDSGN211208A
2021-10-19
401012 NG TY TNHH S T D S SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO LTD Heat Resistant Rubber Conveyor 150C-W500mm Thickness 10mm-length 17.3m - 4ply EP200 M / E (500 x 34600) MM_ New 100%;Băng tải cao su Heat Resistant 150C-W500mm Thickness 10mm-Length 17.3M - 4Ply EP200 M/E (500 x 34600)mm_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
35
MTR
934
USD
021021LQDSGN211208A
2021-10-19
401012 NG TY TNHH S T D S SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO LTD Rubber conveyor 300mm-ST1600-8 + 5 + 1 Metallic Mesh Cover Grade: HR150C (300 x 70000) MM_ New 100%;Băng tải cao su 300mm-ST1600-8+5+1 metallic mesh Cover grade: HR150C (300 x 70000)mm_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
70
MTR
1729
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-04
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not Trapezoidal 2510-14M-1900 Gates (483x1610) mm, NSX Gates_Tay 100% new;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
6
PCE
2034
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not trapezoidal crawler GT4 1890-14MGT-1400 (356x1890) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang GT4 1890-14MGT-1400 (356x1890)mm_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
1
PCE
456
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA RUA ROA ROA_ ROAD ROAD CUTTING 1760-8M-2800 (711x1760) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1760-8M-2800 (711x1760)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
3
PCE
756
USD
290621BLCAT210600244
2021-07-13
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Roa rope_Not Cut Trapezoidal 1610-14M-1900 Gates (483x1610) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4941
KG
4
PCE
1384
USD
7760 3139 0021
2022-02-26
481151 NG TY TNHH S T D S FORBO SIEGLING SDN BHD Paper with blurred paper Separating Paper Matt (VEZ) 50mx330mm_873053_ new 100% new products;Giấy tạo mờ dùng dán nối băng tải SEPARATING PAPER MATT (VEZ) 50MX330MM_873053_ Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
52
KG
200
MTR
276
USD
15779829610
2022-03-16
853949 NG TY TNHH S T D S LIT UV ELEKTRO GMBH Ultraviolet light bulbs used in water treatment, Code: DB 500-Ho32. NSX: Lit (100% new goods);Bóng đèn tia cực tím dùng trong xử lý nước, mã: DB 500-HO32. NSX: LIT (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
201
KG
3
PCE
583
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-05
401033 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA ROA ROA ROA ROA_CRIDING layerION B90 VULCO POWER II JIS-RED LAB (17X2286) MM, NSX GATES_ New 100%;Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B90 Vulco Power II JIS-RED lab (17x2286)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
14
PCE
41
USD
283-73960012
2020-11-13
340320 NG TY TNHH S T D S FERDINAND BILSTEIN GMBH CO KG Viscous demand for tractors and sleepers, NSX FEBI (1 liter bottle) 100% new _48785_Hang;Nhớt cầu dùng cho xe đầu kéo và giường nằm , NSX Febi (Chai 1lít)_48785_Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
807
KG
24
LTR
208
USD
020322X22B00449-CTL-001NI
2022-03-11
401035 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not trapezoidal crawler 8MGT-896-21 PCGT carbon (21x896) mm_nsx Gates_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 8MGT-896-21 PCGT CARBON (21x896)mm_NSX Gates_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7017
KG
10
PCE
382
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-05
401035 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not crawler 1056-8m-18 "(457x1056) mm, NSX Gates_Than 100% new;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1056-8M-18" (457x1056)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
2
PCE
186
USD
15779829610
2022-03-16
842121 NG TY TNHH S T D S LIT UV ELEKTRO GMBH Purification machines with ultraviolet light, Model: DUV-1A250-N BSC, electrical operation, capacity of 13m3 / h. Includes: bulbs, tubes, water refining chambers and dashboards. NSX: Lit (100% new goods);Máy tinh chế nước bằng đèn tia cực tím, model: DUV-1A250-N BSC,hoạt động bằng điện,công suất 13m3/h. Bao gồm: Bóng đèn,ống lồng,buồng tinh chế nước và bảng điều khiển. NSX: LIT (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
201
KG
2
SET
3722
USD
041121SSINS2115455
2021-11-12
591140 NG TY TNHH S T D S KAJIKA PTE LTD Liquid filter bags with industrial textile materials, Code: RSW - 25 - PE - 12 - EST. NSX: Kajika (100% new goods);Túi vải lọc chất lỏng bằng vật liệu dệt dùng trong công nghiệp, mã: RSW - 25 - PE - 12 - EST. NSX: KAJIKA (Hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
138
KG
100
PCE
378
USD
PL210700102
2021-07-20
844833 NG TY TNHH S T D S AB CARTER FAR EAST LTD Fiber lead recommendation, 1 RMT HRW Cruzer 2, spare parts for spinning machine, 100% new goods (MI = 1000 pcs) - Manufacturer: AB Carter.;Khuyên dẫn sợi, 1 RMT HRW CRUZER 2, phụ tùng thiết bị máy kéo sợi, hàng mới 100% (MI = 1000 cái) - Nhà sản xuất: AB Carter.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
179
KG
150
KPCE
1080
USD
PL210700102
2021-07-20
844833 NG TY TNHH S T D S AB CARTER FAR EAST LTD Fiber led recommendation, 1 el HRW JET 6/0, Spare parts for spinning machine, 100% new goods (MI = 1000 pcs) - Manufacturer: AB Carter.;Khuyên dẫn sợi, 1 EL HRW JET 6/0, phụ tùng thiết bị máy kéo sợi, hàng mới 100% (MI = 1000 cái) - Nhà sản xuất: AB Carter.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
179
KG
200
KPCE
1104
USD
140721SITGTASG884051
2021-07-22
520625 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT517 # & Monofilament fibers were combed 70% cotton 30% Tiansi spent some 85 meters, used to produce fabric. No brands, rolls. 100% new.;LT517#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 70% cotton 30% Tiansi chi số mét 85, Dùng để sản xuất vải. Không nhãn hiệu, dạng cuộn. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
31497
KG
2421
KGM
17547
USD
112200014945950
2022-02-24
520526 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM LT22 # & 100% cotton (Pima) SB229016ABPL 50s / 1 single fiber, made from brushed fibers, fiber meters 84.5, yarn with dyeing, roll form, used for textile industry, brand: Bros, 100% new;LT22#&Sợi 100% Cotton (PIMA) SB229016ABPL 50S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 84.5, sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
483
KG
439
KGM
8040
USD
112200018425351
2022-06-25
520526 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT22 #& single fibers made from 92% cotton, 8% lycra filament, 85 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT22#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 85, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
920
KGM
11966
USD
112200013726326
2022-01-07
481039 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * 600mm wide. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1283
KG
86
PCE
118
USD
112100009673769
2021-02-18
481039 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pad (unbleached kraft paperboard) for lining on pallets containing goods, in the form of sheets, size width 1100mm long 1100mm *, (weight 365 kg) .No brand new, 100%;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm, (Trọng lượng 365 kg).không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
929
KG
200
PCE
269
USD
112200014251010
2022-01-24
481039 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1739
KG
181
PCE
248
USD
170621SITGTASG876826-02
2021-07-02
530610 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 36, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 36, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42176
KG
2940
KGM
34787
USD
111121QDWJ211117206V
2021-11-29
530610 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 51, used to produce fabric, no brand, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 51, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1476
KG
420
KGM
9554
USD
112000013304422
2020-12-23
520527 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT23 # & Monofilament fibers combed 100% cotton expenditure of 102 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT23#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 102, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16510
KG
4123
KGM
18554
USD
112100008997395
2021-01-19
550953 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT17 # & Single yarn of combed (polyester staple fibers are mixed with cotton only) 35% Cotton, 65% Polyester, spending some 76 meters, used for weaving, (No Brand), New 100%;LT17#&Sợi đơn chải kỹ (Từ xơ staple polyeste được pha duy nhất với bông) 35% Cotton, 65% Polyester, chi số mét 76, dùng để dệt vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15626
KG
6000
KGM
20280
USD
190622QD0322050304-02
2022-06-30
701711 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Glass cylinder, made from melted quartz, has been divided, 130mm high, 60mm wide, 150ml volume, no brand, used in the laboratory, 100% new;Bình hình trụ bằng thủy tinh, được làm từ thạch anh nấu chảy, đã được chia độ, cao 130mm, rộng 60mm, thể tích 150ml, không nhãn hiệu, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1610
KG
400
PCE
490
USD
190622QD0322050304-02
2022-06-30
701711 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Glass cylinder, made from melted quartz, has been divided, 170mm high, 150mm wide, 500ml volume, no brand, used in the laboratory, 100% new;Bình hình trụ bằng thủy tinh, được làm từ thạch anh nấu chảy, đã được chia độ, cao 170mm, rộng 150mm, thể tích 500ml, không nhãn hiệu, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1610
KG
200
PCE
146
USD
112100016105604
2021-10-28
520524 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT13 # & single fiber made of brushed 90% cotton, 10% spandex, 98 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT13#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 68, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15800
KG
1382
KGM
8140
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 90% Cotton, 10% Spandex, Spanqing 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
459
KGM
5916
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
715
KGM
11558
USD
112200015512906
2022-03-16
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15302
KG
5027
KGM
64239
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fiber from 100% cotton, spending 135, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
4000
KGM
31320
USD
112100009673742
2021-02-18
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn of combed fibers, 100% cotton expenditure of 135 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ, 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16086
KG
15157
KGM
101702
USD
112200016405130
2022-04-16
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 92% cotton, 8% lycra filament, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16607
KG
644
KGM
10909
USD
112200014251473
2022-01-24
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15759
KG
419
KGM
5232
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fibers from 90% cotton, 10% spandex, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
310
KGM
4222
USD
112200016657315
2022-04-25
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 90% cotton, 10% spandex, spending of 203 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 203, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
31594
KG
760
KGM
11485
USD
112200013612042
2022-01-04
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 90% cotton, 10% spandex, 169 meter, roll, no label, used to produce fabric. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 169, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
33946
KG
458
KGM
6642
USD
112200017391943
2022-05-21
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 car fiber from 100% cotton fiber, 169 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15525
KG
723
KGM
8680
USD
112200014966508
2022-02-24
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fibers 90% cotton, 10% Spandex, Spanqing Meters 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
349
KGM
4503
USD
170122SITTAGSG052935
2022-01-24
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LU THAI TEXTILE CO LTD LT515 # & yarn from brushed fibers 91% Cotton, 9% Spandex costs meters 125, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new products.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 91% cotton, 9% Spandex chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44477
KG
1225
KGM
7018
USD
112100013202315
2021-06-21
520548 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton couple meter 135, used to produce fabric. (No brand). scroll style. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu). dạng cuộn. mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16199
KG
3200
KGM
26944
USD
112100016668163
2021-11-17
520622 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT541 # & single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, meter number 41, used to produce fabrics. No labels, rolls, 100% new.;LT541#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, dùng để sản xuất vải. không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16758
KG
3200
KGM
13280
USD
112200013727203
2022-01-07
520624 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT12 # && single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, 76 meter, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT12#&&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 76, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
5129
KGM
24622
USD
290322TAIHCMM03042T
2022-04-04
842112 NG TY TNHH D?T S?I GITAI CURTIS INDUSTRIAL CO LTD Product drying machine used in factories-Dyhydrate Machine, Model: PT-3088, capacity: 8kg-9kg, 110V voltage, 100% new goods;Máy vắt làm khô sản phẩm sử dụng trong nhà xưởng - DYHYDRATE MACHINE, Model: PT-3088, công suất: 8kg-9kg, điện áp 110V, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12783
KG
3
SET
480
USD
210622NBE2206003
2022-06-27
844850 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHAOXING SHUIFU TEXTILE EQUIPMENT CO LTD Stainless Flat Reed (Stainless Flat Reed), 64.5/1*92*1830mm, 92mm wide specifications*1830mm long, brand: Shuifu, part of the weaving machine operates with electricity, 100%new.;Khung dệt bằng thép (Stainless Flat Reed), 64.5/1*92*1830mm, qui cách rộng 92mm * dài 1830mm, nhãn hiệu: Shuifu, bộ phận của máy dệt hoạt động bằng điện, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
KHO CFS CAT LAI
105
KG
6
PCE
986
USD
210622NBE2206003
2022-06-27
844850 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHAOXING SHUIFU TEXTILE EQUIPMENT CO LTD Stainless Flat Reed (Stainless Flat Reed), 68.5/1*92*1820mm, 92mm wide specifications*1820mm long, brand: Shuifu, part of the weaving machine operates with electricity, 100%new.;Khung dệt bằng thép (Stainless Flat Reed), 68.5/1*92*1820mm, qui cách rộng 92mm * dài 1820mm, nhãn hiệu: Shuifu, bộ phận của máy dệt hoạt động bằng điện, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
KHO CFS CAT LAI
105
KG
5
PCE
1072
USD
010322YMLUI240337510
2022-03-10
520645 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LU THAI TEXTILE CO LTD LT518 # & Fiber from brushed 60% cotton, 40% polyester, 152 meter, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT518#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 152, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16900
KG
3682
KGM
22806
USD
170122SITTAGSG052935
2022-01-24
520645 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LU THAI TEXTILE CO LTD LT518 # & yarn from brushed fibers 60% cotton, 40% polyester, 152 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT518#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 152, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44477
KG
901
KGM
6028
USD
180721QD0321060270
2021-07-26
401036 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL SHANDONG LUJIA IMP EXP CO LTD Transmission belts (tape transmission) continuously synchronously vulcanized rubber, external transformers 1690mm, brand: Bando, used for raw brushers, 100% new.;Dây đai truyền (băng truyền) đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa, chu vi ngoài 1690mm, hiệu: BANDO, dùng cho máy chải thô, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1008
KG
60
PCE
777
USD
112200014995976
2022-02-25
281410 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH TMDV KD NHA VINH LOC LT540 # & Ammonia anhydrous (CTHH: NH3, CAS NO: 7664-41-7), 99.9%, no label, cargo trucks, Vietnamese origin, used for fabric processing, 100 %;LT540#&Amoniac dạng khan (CTHH: NH3, CAS NO: 7664-41-7), hàm lượng 99,9%, không nhãn hiệu, hàng đóng trong xe bồn, xuất xứ Việt Nam, dùng để xử lý vải, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TMDV&KD NHA VINH LOC
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
5000
KG
5000
KGM
5590
USD
112100017287273
2021-12-09
481040 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1947
KG
156
PCE
213
USD
112100017385858
2021-12-13
481040 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
912
KG
64
PCE
87
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of 100% cotton brush, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
1600
KGM
10960
USD
112100015837199
2021-10-18
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of 100% cotton brush, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
14567
KG
3200
KGM
21920
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & Single fiber made of 100% cotton brush, 169 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
2697
KGM
28835
USD
112200015359830
2022-03-10
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15866
KG
1350
KGM
21134
USD
112200014966508
2022-02-24
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabrics, no labels, rolls, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
904
KGM
13619
USD
112200014966508
2022-02-24
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
1819
KGM
27150
USD
112200018425351
2022-06-25
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 #& single fibers made from 92% cotton, 8% lycra filament, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
914
KGM
13640
USD
112100017386509
2021-12-13
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15670
KG
463
KGM
6975
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
1707
KGM
19525
USD
112200015359830
2022-03-10
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabrics, no labels, rolls, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15866
KG
456
KGM
7265
USD
112200013752197
2022-01-08
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter volume, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16470
KG
456
KGM
6868
USD
112100013976128
2021-07-16
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single yarn made from brushed fibers, 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter number, used to produce fabrics. (No brand), 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, 92% cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu), mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15276
KG
914
KGM
9433
USD
112200018425351
2022-06-25
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 #& single fibers made from 90% cotton, 10% spandex, 135 meters, used to produce fabric, no brands, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
920
KGM
10743
USD
112200015329656
2022-03-09
520528 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15780
KG
452
KGM
7076
USD
112000013304422
2020-12-23
520642 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, used to produce cloth, (No Brand), New 100%;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, Dùng để sản xuất vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16510
KG
2274
KGM
8051
USD
112100008558361
2021-01-04
520642 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, used to produce cloth, (No Brand), New 100%;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, Dùng để sản xuất vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15662
KG
3188
KGM
11286
USD
112100014153992
2021-07-24
520642 NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, rolls, no brand , used to produce fabric. New 100%.;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16599
KG
5757
KGM
21417
USD
121220QDGS20110229
2020-12-24
250840 NG TY TNHH D?CH V? S?N XU?T ??NG D??NG DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Raw materials for manufacturing refractory materials: clay baked white (CALCINED FLINT CLAY), 325MESH particle size, packing 1250kg / bag, 20 bags / containers. New 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa: Đất sét nung màu trắng ( CALCINED FLINT CLAY), cỡ hạt 325MESH, đóng gói 1250kg/bao, 20 bao/container. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25060
KG
25000
KGM
6325
USD
061021MAX/MUN/0220/2122
2021-11-02
250870 NG TY TNHH D?CH V? S?N XU?T ??NG D??NG ORIENT ABRASIVES LTD Raw material to produce refractory materials: Fire-resistant soil Chamotte with baked powder (Ashmotte LF42) 0-1 mm particle size, Temperature withstands> 1500C, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa: đất chịu lửa chamotte dạng bột đã nung (ashmotte LF42) cỡ hạt 0-1 mm,nhiệt độ chịu được >1500C, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
150300
KG
50
TNE
11000
USD
190721LOTMUNHPH2100658
2021-09-08
250870 NG TY TNHH D?CH V? S?N XU?T ??NG D??NG ORIENT ABRASIVES LTD Raw materials for refractory production: Fire-resistant soil Chamotte of baked powder (Ashmotte LF42) 0-1 mm particle size, Temperature withstands> 1500C, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa: đất chịu lửa chamotte dạng bột đã nung (ashmotte LF42) cỡ hạt 0-1 mm,nhiệt độ chịu được >1500C, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
100200
KG
30
TNE
6690
USD
100422QDEXB22040092S
2022-04-20
520532 NG TY TNHH D?T S?I KYUNG JIN QINGDAO JINGZHEN TEXTILE CO LTD Car fibers, 100% cotton has not brushed carefully, (665 decitex pieces), coil form, unpacked for retail. 100%new, E: E2261438239x0006 (11.04.2022);Sợi xe,100% cotton chưa chải kỹ, ( độ mảnh 665 decitex), dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ . Mới 100%, CO mẫu E: E2261438239X0006 (11.04.2022)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
8370
KG
3779
KGM
18884
USD
311021SZHTHCM21102077
2021-11-10
390462 NG TY TNHH S?N XU?T ??U T? ??I D??NG SHANGHAI DEYI TRADING CO LTD Emulsions for non-stick paint in kitchenware: Pot, Pan not used in construction (PTFE-AQUEOUS Dispersion-FR303W) (TP: Polytetrafluoroethylene / casno.9002-84-0 / Water: 7732-18- 5);Nhũ tương dùng làm sơn chống dính trong đồ dùng nhà bếp: nồi, chảo không sử dụng trong xây dựng( PTFE-AQUEOUS DISPERSION-FR303W)(TP:polytetrafluoroethylene/C.A.S.NO.9002-84-0/water :7732-18-5)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
4050
KGM
34020
USD
50320591933062
2020-03-07
722840 NG TY TNHH D?T MAY S POWER VI?T NAM S POWER HK LIMITED SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD Thép tròn đặc có mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức rèn fi 30mm, dài 6m, sử dụng cho hoạt động xây dựng công trình nhà xưởng. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14
PCE
388
USD
112200017675637
2022-06-01
282590 NG TY TNHH D?T MAY S POWER VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Calcium hydroxide chemicals (lime-Ca (OH) 2 98%, solid form, used for wastewater treatment, not participating in production activities, no trademarks, CAS: 1305-62-0, 100%new;Hóa chất Canxi hydroxit (Vôi - Ca(OH)2 98%, dạng rắn, dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, không nhãn hiệu, CAS: 1305-62-0, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HC & MT VU HOANG
KHO CTY TNHH DET MAY S.POWER (VN)
53050
KG
10000
KGM
1547
USD